Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 Topic Keeping things : Bài mẫu & từ vựng Band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Keeping things
- 2. Bài mẫu chủ đề Keeping things - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Do you like to keep all the photos you take? (Why/Why not?)
- 2.2. Where do you usually keep things that you need every day, like money or keys? (Why?)
- 2.3. Do you prefer to keep things for a long time, or to throw them away? (Why/Why not?)
- 2.4. Have you kept a lot of things from your childhood? (Why/Why not?)
- 2.5. Would you keep old things for a long time? Why?
- 2.6. Do you collect things?
- 2.7. What items are considered collectibles in your country?
- 2.8. Why do people like collecting?
- 3. Từ vựng Topic Keeping things - IELTS Speaking Part 1
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Chủ đề "Keeping things" (giữ đồ) trong IELTS Speaking Part 1 xoay quanh thói quen lưu giữ đồ đạc, kỷ niệm hoặc cách tổ chức cuộc sống, với các câu hỏi thường gặp như bạn có giữ nhiều đồ từ thời thơ ấu không, bạn có thích giữ đồ cũ không, hoặc bạn thường cất giữ những thứ cần thiết hàng ngày ở đâu. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Keeping things trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Keeping things
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Keeping things. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Keeping things:
-
Về đồ vật cá nhân và thói quen:
-
Do you like to keep all the photos you take? (Why/Why not?) (Bạn có thích giữ lại tất cả những bức ảnh mình chụp không?)
-
Where do you usually keep things that you need every day, like money or keys? (Why?) (Bạn thường để những đồ vật dùng hằng ngày như tiền hoặc chìa khóa ở đâu?)
-
Do you prefer to keep things for a long time, or to throw them away? (Why/Why not?) (Bạn thích giữ đồ trong thời gian dài hay vứt chúng đi hơn?)
-
Về kỷ niệm và đồ cũ:
-
Have you kept a lot of things from your childhood? (Why/Why not?) (Bạn có giữ lại nhiều đồ vật từ thời thơ ấu không?)
-
Would you keep old things for a long time? Why? (Bạn có muốn giữ những món đồ cũ trong thời gian dài không?)
-
Về việc sưu tầm:
-
Do you collect things? (Bạn có sưu tầm đồ vật gì không?)
-
What items are considered collectibles in your country? (Những món đồ nào được xem là đồ sưu tầm ở đất nước bạn?)
-
Why do people like collecting? (Tại sao mọi người lại thích sưu tầm đồ vật?)

>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Keeping things - IELTS Speaking Part 1
2.1. Do you like to keep all the photos you take? (Why/Why not?)
Do you like to keep all the photos you take? (Why/Why not?) (Bạn có thích giữ lại tất cả những bức ảnh mình chụp không? Tại sao/Tại sao không?)
If you do:
Yes, I do. I like keeping all the photos I take because they remind me of special moments and people in my life. Even the random or imperfect ones still hold memories that I might forget otherwise. Sometimes I go through old photos just to relive those moments, it’s like taking a little trip down memory lane.
(Có chứ. Mình thích giữ lại tất cả những bức ảnh đã chụp vì chúng gợi nhớ những khoảnh khắc và con người đặc biệt trong cuộc sống của mình. Ngay cả những bức ảnh ngẫu nhiên hay chưa hoàn hảo vẫn chứa đựng kỷ niệm mà mình có thể quên mất. Thỉnh thoảng mình xem lại ảnh cũ chỉ để sống lại những giây phút ấy, giống như đi dạo trong ký ức vậy.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Remind me of special moments: gợi nhớ những khoảnh khắc đặc biệt
-
Hold memories: chứa đựng kỷ niệm
-
Relive those moments: sống lại những khoảnh khắc đó
If you don’t:
Not really. I usually keep only the photos that bring back good memories or look nice. Some random or blurry pictures just take up space, so I delete them. But the meaningful ones, like photos of my friends, family trips, or special events, I always keep because they remind me of happy times.
(Không hẳn. Mình chỉ giữ lại những bức ảnh gợi nhớ kỷ niệm đẹp hoặc trông thật sự đẹp thôi. Còn mấy tấm chụp linh tinh hay bị mờ thì mình xóa đi vì chỉ tốn dung lượng. Nhưng những tấm ý nghĩa như ảnh chụp với bạn bè, chuyến đi cùng gia đình hay dịp đặc biệt thì mình luôn giữ lại vì chúng nhắc mình nhớ đến những khoảng thời gian vui vẻ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Bring back good memories: gợi lại kỷ niệm đẹp
-
Take up space: chiếm dung lượng
-
Meaningful photos: những bức ảnh ý nghĩa
2.2. Where do you usually keep things that you need every day, like money or keys? (Why?)
Where do you usually keep things that you need every day, like money or keys? (Why?) (Bạn thường để những đồ dùng hằng ngày như tiền hay chìa khóa ở đâu? Tại sao?)
I usually keep my daily essentials like my wallet, keys, and cards in a small tray near the door. It’s really convenient because I can grab them easily when I go out and put them back right after coming home. I’m quite forgetful, so having a fixed spot helps me avoid losing things.
(Mình thường để những vật dụng hằng ngày như ví tiền, chìa khóa và thẻ trong một khay nhỏ gần cửa ra vào. Cách này rất tiện vì mình có thể dễ dàng lấy khi ra ngoài và đặt lại ngay khi về nhà. Mình khá hay quên, nên việc có một chỗ cố định giúp mình tránh làm mất đồ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Daily essentials: vật dụng cần thiết hàng ngày
-
Grab them easily: dễ dàng lấy chúng
-
Fixed spot: chỗ cố định
-
Avoid losing things: tránh làm mất đồ
2.3. Do you prefer to keep things for a long time, or to throw them away? (Why/Why not?)
Do you prefer to keep things for a long time, or to throw them away? (Why/Why not?) (Bạn thích giữ đồ lâu dài hay vứt đi? Tại sao?)
I tend to keep things for quite a long time, especially if they hold sentimental value. For example, I still have some old letters and souvenirs from my friends. I find it hard to throw them away because they remind me of special memories. However, I do try to declutter once in a while to keep my space organized.
(Mình thường giữ đồ khá lâu, đặc biệt là những thứ có giá trị kỷ niệm. Ví dụ, mình vẫn còn giữ vài bức thư và món quà lưu niệm từ bạn bè. Mình thấy khó mà vứt chúng đi vì chúng gợi lại nhiều kỷ niệm đẹp. Tuy nhiên, thỉnh thoảng mình cũng cố gắng dọn bớt đồ để không gian gọn gàng hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Sentimental value: giá trị tinh thần, giá trị kỷ niệm
-
Souvenirs: đồ lưu niệm
-
Remind someone of something: gợi nhớ ai đó về điều gì
-
Declutter: dọn bớt đồ, loại bỏ những thứ không cần thiết
2.4. Have you kept a lot of things from your childhood? (Why/Why not?)
Have you kept a lot of things from your childhood? (Why/Why not?) (Bạn có giữ nhiều đồ vật từ thời thơ ấu không? Tại sao hoặc tại sao không?)
If you have:
Yes, I’ve kept quite a few things from my childhood, like old photo albums and some toys. They remind me of happy, carefree times and the people I grew up with. Whenever I look at them, I feel nostalgic, it’s like traveling back in time for a moment.
(Mình có giữ khá nhiều thứ từ thời thơ ấu, như album ảnh cũ và vài món đồ chơi. Chúng gợi mình nhớ về quãng thời gian vô tư hạnh phúc và những người mình đã lớn lên cùng. Mỗi khi nhìn lại, mình thấy bồi hồi như được quay về quá khứ vậy.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Quite a few things: khá nhiều thứ
-
Carefree times: quãng thời gian vô tư, không lo nghĩ
-
Feel nostalgic: cảm thấy hoài niệm, bồi hồi
-
Travel back in time: quay ngược về quá khứ
If you haven’t:
Not really. I’ve kept some small things like old photos, birthday cards, and my favorite stuffed toy. They remind me of my happy childhood and the people who were close to me back then. I didn’t keep everything, though, because my family moved a few times, so we had to throw some things away.
(Không hẳn. Mình giữ lại vài món nhỏ như ảnh cũ, thiệp sinh nhật và con thú bông yêu thích. Chúng gợi lại tuổi thơ vui vẻ và những người thân thiết với mình lúc đó. Nhưng mình không giữ hết được, vì gia đình từng chuyển nhà vài lần nên phải bỏ bớt một số đồ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Stuffed toy: thú bông
-
Remind me of my childhood: gợi nhớ về tuổi thơ
-
Throw things away: vứt bỏ đồ đạc
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Party: Bài mẫu & từ vựng Band 7+
2.5. Would you keep old things for a long time? Why?
Would you keep old things for a long time? Why? (Bạn có giữ đồ cũ trong thời gian dài không? Tại sao?)
If you do:
Yes, I usually keep old things if they hold sentimental value. For example, letters, souvenirs, or gifts from friends remind me of special moments in my life. I think these items help preserve memories and make me feel connected to my past.
(Mình thường giữ đồ cũ nếu chúng có giá trị tinh thần. Ví dụ như thư từ, quà lưu niệm hay món quà từ bạn bè, chúng gợi lại những khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc sống. Mình nghĩ những món đồ này giúp mình lưu giữ ký ức và cảm thấy gắn bó với quá khứ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Sentimental value: giá trị tinh thần
-
Souvenir: đồ lưu niệm
-
Preserve memories: lưu giữ ký ức
If you don’t:
Not really. I don’t like keeping too many old things because I prefer a clean, organized space. Once something no longer serves a purpose, I’d rather donate or throw it away. For me, letting go helps clear my mind.
(Không hẳn. Mình không thích giữ quá nhiều đồ cũ vì mình thích không gian gọn gàng, ngăn nắp. Khi một món đồ không còn hữu ích, mình thường quyên góp hoặc bỏ đi. Với mình, việc buông bỏ giúp tâm trí thoải mái hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Cluttered: bừa bộn
-
Donate: quyên tặng
2.6. Do you collect things?
Do you collect things? (Bạn có sưu tầm đồ vật gì không?)
Actually, I’m not really into collecting things, but when I was younger, I used to collect postcards from different places I visited. I loved how each card captured a unique scene or memory. These days, I don’t actively collect anything, but I do keep small souvenirs from my trips, like keychains or magnets, just to remind me of good times.
(Thực ra, tôi không quá đam mê việc sưu tầm, nhưng khi còn nhỏ, tôi từng sưu tập bưu thiếp từ những nơi mình đến thăm. Tôi rất thích cách mỗi tấm bưu thiếp ghi lại một khung cảnh hay kỷ niệm riêng. Dạo gần đây, tôi không còn sưu tầm gì nhiều, nhưng tôi vẫn giữ vài món quà lưu niệm nhỏ như móc khóa hoặc nam châm, để gợi nhớ những kỷ niệm đẹp.)
Vocabulary ghi điểm:
-
be into something; thích, đam mê điều gì đó
-
capture a unique scene or memory: ghi lại một khung cảnh hay kỷ niệm đặc biệt
-
souvenir: quà lưu niệm
-
remind me of good times: gợi nhớ những khoảng thời gian tươi đẹp
2.7. What items are considered collectibles in your country?
What items are considered collectibles in your country? (Những món đồ nào được xem là đồ sưu tầm ở đất nước bạn?)
Well, in my country, people often collect things like old coins, stamps, and antiques. Some even enjoy collecting limited-edition toys or artwork because they see them as valuable investments. Recently, many young people have started collecting photobooks or albums from their favorite singers, especially K-pop idols. It’s not just a hobby but also a way to express their passion.
(Ở đất nước tôi, mọi người thường sưu tầm những món như tiền xu cổ, tem và đồ cổ. Một số người còn thích sưu tập đồ chơi phiên bản giới hạn hoặc tác phẩm nghệ thuật vì họ coi đó là khoản đầu tư có giá trị. Gần đây, nhiều bạn trẻ bắt đầu sưu tầm photobook hoặc album của các ca sĩ yêu thích, đặc biệt là các thần tượng K-pop. Đây không chỉ là sở thích mà còn là cách thể hiện niềm đam mê của họ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
coins: đồng xu
-
antiques: đồ cổ
-
limited-edition: phiên bản giới hạn
-
investment: khoản đầu tư
2.8. Why do people like collecting?
Why do people like collecting? (Tại sao mọi người thích sưu tầm?)
I think people enjoy collecting because it gives them a sense of satisfaction and purpose. For some, it’s a way to preserve memories or express their personality. Others see it as a relaxing hobby that helps them relieve stress after work. Plus, some collections can even increase in value over time, which makes the hobby even more rewarding.
(Tôi nghĩ mọi người thích sưu tầm vì điều đó mang lại cho họ cảm giác thỏa mãn và có mục tiêu. Với một số người, đó là cách lưu giữ kỷ niệm hoặc thể hiện cá tính của bản thân. Những người khác coi đây là một sở thích giúp họ thư giãn sau giờ làm việc. Hơn nữa, một số bộ sưu tập còn có thể tăng giá trị theo thời gian, khiến sở thích này trở nên đáng giá hơn nữa.)
Vocabulary ghi điểm:
-
satisfaction: sự thỏa mãn
-
personality: cá tính
-
relieve: giảm bớt, xoa dịu
-
rewarding: đáng giá, bổ ích
>>> XEM THÊM:
-
IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+
-
IELTS Speaking Topic Sky and stars Part 1: Bài mẫu & từ vựng
3. Từ vựng Topic Keeping things - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic Keeping things
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Keeping things, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
keep things tidy |
giữ mọi thứ ngăn nắp |
I always try to keep things tidy in my room. (Tôi luôn cố gắng giữ mọi thứ trong phòng ngăn nắp.) |
|
store belongings |
cất giữ đồ đạc |
I store my belongings in boxes under my bed. (Tôi cất đồ đạc của mình trong các hộp dưới giường.) |
|
put something away |
cất đi |
My mom always reminds me to put my clothes away after washing. (Mẹ tôi luôn nhắc tôi cất quần áo đi sau khi giặt.) |
|
clutter |
đồ đạc bừa bộn |
I don’t like too much clutter on my desk. (Tôi không thích bàn làm việc có quá nhiều đồ bừa bộn.) |
|
organize |
sắp xếp, tổ chức |
I organize my books by color and size. (Tôi sắp xếp sách của mình theo màu và kích thước.) |
|
storage space |
không gian lưu trữ |
My apartment doesn’t have enough storage space for all my things. (Căn hộ của tôi không có đủ không gian lưu trữ cho tất cả đồ đạc.) |
|
declutter |
dọn bớt đồ đạc không cần thiết |
I usually declutter my room every few months. (Tôi thường dọn bớt đồ đạc không cần thiết mỗi vài tháng.) |
|
valuable items |
đồ vật có giá trị |
I keep my valuable items in a locked drawer. (Tôi giữ những đồ có giá trị trong ngăn kéo có khóa.) |
|
sentimental things |
đồ vật mang giá trị tình cảm |
I can’t throw away sentimental things like old letters. (Tôi không thể vứt đi những đồ mang giá trị tình cảm như thư cũ.) |
|
keep track of |
theo dõi, quản lý |
I use a list to keep track of my personal belongings. (Tôi dùng danh sách để theo dõi đồ đạc cá nhân.) |
>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Keeping things
Dưới đây là bảng cụm từ / idiom ghi điểm trong Topic Keeping things:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
keep something in order |
giữ mọi thứ ngăn nắp, trật tự |
I always try to keep my desk in order so I can focus better. (Tôi luôn cố gắng giữ bàn làm việc ngăn nắp để tập trung tốt hơn.) |
|
a place for everything and everything in its place |
mọi thứ đều ở đúng vị trí của nó |
My mom used to say “a place for everything and everything in its place.” (Mẹ tôi thường nói rằng “mọi thứ đều nên ở đúng vị trí của nó.”) |
|
out of sight, out of mind |
khuất mắt thì quên luôn |
I store old things in boxes because out of sight, out of mind. (Tôi cất đồ cũ vào hộp vì khuất mắt thì sẽ không nghĩ tới nữa.) |
|
can’t let go of something |
không thể bỏ hoặc vứt một món đồ |
I can’t let go of my childhood toys because they’re full of memories. (Tôi không thể bỏ đồ chơi thời thơ ấu vì chúng chứa nhiều kỷ niệm.) |
|
hold on to something |
giữ lại, không vứt bỏ |
I still hold on to my old phone even though it doesn’t work anymore. (Tôi vẫn giữ lại chiếc điện thoại cũ dù nó không còn hoạt động.) |
|
clutter up |
làm bừa bộn |
Too many decorations can clutter up a small room. (Quá nhiều đồ trang trí có thể khiến căn phòng nhỏ trở nên bừa bộn.) |
|
spring cleaning |
tổng vệ sinh, dọn dẹp lớn (thường đầu năm) |
I always do some spring cleaning to throw away things I no longer need. (Tôi luôn dọn dẹp lớn để bỏ những thứ không cần thiết.) |
|
sentimental value |
giá trị tinh thần, giá trị tình cảm |
I keep old letters because they have sentimental value to me. (Tôi giữ lại những lá thư cũ vì chúng có giá trị tình cảm với tôi.) |
|
pack rat |
người thích tích trữ đồ, không chịu bỏ |
My brother is a bit of a pack rat, he keeps everything! (Anh tôi hơi giống người thích tích trữ, anh ấy giữ lại mọi thứ!) |
|
clean freak |
người cực kỳ thích sạch sẽ, ngăn nắp |
I’m a bit of a clean freak, so I can’t stand messy spaces. (Tôi hơi bị ám ảnh sạch sẽ nên không chịu được không gian bừa bộn.) |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Keeping things giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn mỗi ngày.
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Keeping things trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Keeping things giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thói quen lưu giữ, tổ chức và quản lý đồ vật cá nhân trong cuộc sống hằng ngày. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng diễn đạt tự nhiên và mạch lạc, mà còn thể hiện tính cách và lối sống ngăn nắp, cẩn thận qua lời nói. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao phản xạ giao tiếp tiếng Anh và tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


