“Neighbors” – một chủ đề khá mới mẻ và thú vị trong IELTS Speaking gần đây, xoay quanh những mối quan hệ xung quanh nơi bạn sống. Đề tài này giúp giám khảo hiểu thêm về khả năng mô tả, kể chuyện và thể hiện cảm xúc của bạn trong đời sống hằng ngày. Hãy cùng Langmaster khám phá cách trả lời hiệu quả và tự nhiên để chinh phục band 7.0+ nhé!
1. Bài mẫu Topic Neighbors IELTS Speaking Part 1
Các câu hỏi trong Part 1 Topic Neighbors thường xoay quanh những trải nghiệm cá nhân, mức độ thân thiết và quan điểm của bạn về hàng xóm. Dưới đây là bài mẫu cho những câu hỏi phổ biến kèm phân tích từ vựng.
1.1. Do you know your neighbors?
Sample 1
Yes, I do. I’m quite familiar with most of my neighbors since we often bump into each other in the hallway. Honestly, they’re really approachable and kind-hearted, so we sometimes have a quick chat over a cup of coffee when we have free time.
(Vâng, tôi có biết. Tôi khá quen với hầu hết hàng xóm vì chúng tôi thường tình cờ gặp nhau ở hành lang. Thực ra, họ rất dễ gần và tốt bụng, nên thỉnh thoảng chúng tôi lại trò chuyện nhanh bên tách cà phê khi rảnh.)
Phân tích từ vựng:
bump into (phrasal verb): tình cờ gặp Ví dụ: I bumped into my old friend at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp lại bạn cũ ở siêu thị.)
approachable: dễ gần, thân thiện Ví dụ: Our teacher is very approachable, so students love talking to her. (Cô giáo của chúng tôi rất dễ gần nên học sinh thích nói chuyện với cô ấy.)
kind-hearted: tốt bụng Ví dụ: He’s such a kind-hearted man who always helps others. (Anh ấy là người rất tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.)
have a quick chat (collocation): nói chuyện ngắn Ví dụ: We had a quick chat before the meeting started. (Chúng tôi nói chuyện ngắn trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Sample 2
Not really. I just moved to this neighborhood a few months ago, so I haven’t had many chances to talk to them. I usually keep to myself, but I sometimes exchange greetings with the lady next door when we meet in the morning.
(Không hẳn vậy. Tôi mới chuyển đến khu này vài tháng trước nên chưa có nhiều cơ hội nói chuyện với họ. Tôi thường sống khá khép kín, nhưng thỉnh thoảng vẫn chào hỏi cô hàng xóm khi gặp buổi sáng.)
Phân tích từ vựng:
keep to oneself (idiom): sống khép kín, ít giao tiếp Ví dụ: He’s a quiet man who likes to keep to himself. (Anh ấy là người trầm lặng, thích sống khép kín.)
exchange greetings (collocation): trao đổi lời chào Ví dụ: We usually exchange greetings when we see each other at work. (Chúng tôi thường chào hỏi nhau khi gặp ở nơi làm việc.)
neighborhood: khu dân cư, khu xóm Ví dụ: It’s a peaceful neighborhood with lots of trees. (Đó là một khu dân cư yên bình với nhiều cây xanh.)
the lady next door: người phụ nữ sống cạnh nhà Ví dụ: The lady next door often shares homemade food with us. (Cô hàng xóm cạnh nhà thường chia sẻ đồ ăn tự nấu với chúng tôi.)
1.2. What do you think of your neighbors?
Sample 1
I think my neighbors are really lovely people. They’re always ready to lend a helping hand whenever someone needs it. Besides, they’re respectful and never cause any disturbance, which makes our community very peaceful.
(Tôi nghĩ hàng xóm của tôi là những người rất dễ thương. Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ bất cứ khi nào ai đó cần. Hơn nữa, họ rất tôn trọng người khác và không bao giờ gây ồn ào, khiến khu dân cư của chúng tôi rất yên bình.)
Phân tích từ vựng:
lend a helping hand (idiom): giúp đỡ ai đó Ví dụ: She often lends a helping hand to her elderly neighbors. (Cô ấy thường giúp đỡ những người hàng xóm lớn tuổi.)
disturbance: sự quấy rầy, ồn ào Ví dụ: There was a lot of disturbance during the party last night. (Đêm qua có rất nhiều tiếng ồn trong buổi tiệc.)
respectful: biết tôn trọng Ví dụ: He’s always respectful toward others. (Anh ấy luôn tôn trọng người khác.)
community: cộng đồng, khu dân cư Ví dụ: We live in a close-knit community where everyone knows each other. (Chúng tôi sống trong một cộng đồng gắn bó, nơi ai cũng quen nhau.)
Sample 2
Honestly, I don’t know them very well, but from what I see, they seem polite and easy-going. They mind their own business, which I really appreciate because I value privacy a lot.
(Thật ra, tôi không biết họ rõ lắm, nhưng theo tôi quan sát, họ có vẻ lịch sự và dễ tính. Họ quan tâm đến việc riêng của mình, điều mà tôi rất trân trọng vì tôi coi trọng sự riêng tư.)
Phân tích từ vựng:
mind one’s own business (idiom): lo việc của mình, không xen vào chuyện người khác Ví dụ: I prefer neighbors who mind their own business. (Tôi thích những hàng xóm biết lo việc của mình.)
easy-going: dễ tính, thoải mái Ví dụ: My colleague is really easy-going, so she gets along with everyone. (Đồng nghiệp của tôi rất dễ tính nên ai cũng quý cô ấy.)
value privacy: coi trọng sự riêng tư Ví dụ: Many people value privacy when living in an apartment. (Nhiều người coi trọng sự riêng tư khi sống trong căn hộ.)
We see each other quite frequently, maybe a few times a week. Sometimes we meet while walking our dogs or shopping at the local market. It’s always nice to stop for a short chat to stay connected.
(Chúng tôi gặp nhau khá thường xuyên, có lẽ vài lần một tuần. Thỉnh thoảng, chúng tôi gặp khi dắt chó đi dạo hoặc mua sắm ở chợ gần nhà. Thật dễ chịu khi dừng lại nói chuyện một chút để giữ liên lạc.)
Phân tích từ vựng:
frequently: thường xuyên Ví dụ: I visit my grandparents quite frequently. (Tôi thường xuyên đến thăm ông bà.)
stay connected (collocation): duy trì sự gắn kết Ví dụ: Social media helps people stay connected with friends. (Mạng xã hội giúp mọi người giữ liên lạc với bạn bè.)
local market: chợ địa phương Ví dụ: I buy fresh vegetables from the local market. (Tôi mua rau tươi ở chợ gần nhà.)
Sample 2
Not very often, to be honest. Everyone seems busy with their own lives, so we just see each other occasionally, maybe during holidays or when there’s a community event.
(Thực ra không thường xuyên lắm. Ai cũng bận rộn với cuộc sống riêng, nên chúng tôi chỉ gặp nhau thỉnh thoảng, có thể vào dịp lễ hoặc khi có sự kiện trong khu.)
Phân tích từ vựng:
occasionally: thỉnh thoảng Ví dụ: We go out for dinner occasionally. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi ăn tối bên ngoài.)
community event (collocation): sự kiện cộng đồng Ví dụ: Our community event brought all the neighbors together. (Sự kiện cộng đồng đã gắn kết tất cả hàng xóm lại với nhau.)
1.4. How can neighbours be helpful?
Sample 1
Neighbors can be really supportive in daily life. They can help water your plants, look after your pets, or keep an eye on your house when you’re away. These small acts mean a lot and create a strong bond in the community.
(Hàng xóm có thể rất hữu ích trong cuộc sống hằng ngày. Họ có thể giúp tưới cây, trông thú cưng hoặc để mắt đến nhà khi bạn đi vắng. Những hành động nhỏ này rất ý nghĩa và tạo nên sự gắn kết trong cộng đồng.)
Phân tích từ vựng:
keep an eye on (idiom): để mắt, trông chừng Ví dụ: Could you keep an eye on my bag for a minute? (Bạn có thể trông giùm tôi cái túi một lát được không?)
supportive: sẵn sàng giúp đỡ Ví dụ: My friends are always supportive when I’m in trouble. (Bạn bè tôi luôn giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn.)
strong bond (collocation): mối gắn kết bền chặt Ví dụ: Sharing experiences can create a strong bond among people. (Chia sẻ trải nghiệm có thể tạo nên mối gắn kết bền chặt giữa mọi người.)
Sample 2
They can be really helpful in emergencies or when you need quick assistance. For instance, borrowing tools, sharing information, or even giving a lift can make daily life easier.
(Họ có thể rất hữu ích trong tình huống khẩn cấp hoặc khi bạn cần giúp đỡ nhanh. Ví dụ như cho mượn dụng cụ, chia sẻ thông tin hay đưa đi nhờ cũng giúp cuộc sống dễ dàng hơn.)
Phân tích từ vựng:
emergency: tình huống khẩn cấp Ví dụ: Call this number in case of emergency. (Hãy gọi số này trong trường hợp khẩn cấp.)
give someone a lift (idiom): cho ai đi nhờ xe Ví dụ: He gave me a lift to the train station this morning. (Anh ấy cho tôi đi nhờ ra ga sáng nay.)
1.5. How do you get along well with your neighbors?
Sample 1
I always try to be polite and considerate. I greet them with a smile, avoid making noise, and lend a hand when they need something. It’s all about showing respect and kindness.
(Tôi luôn cố gắng cư xử lịch sự và chu đáo. Tôi chào họ bằng nụ cười, tránh gây ồn ào và giúp đỡ khi họ cần. Mọi thứ chỉ đơn giản là thể hiện sự tôn trọng và tử tế.)
Phân tích từ vựng:
get along (phrasal verb): hòa thuận, hòa hợp Ví dụ: I get along really well with my coworkers. (Tôi rất hòa hợp với đồng nghiệp.)
considerate: chu đáo, biết nghĩ cho người khác Ví dụ: She’s very considerate and never disturbs others. (Cô ấy rất chu đáo và không bao giờ làm phiền người khác.)
Sample 2
I think communication is key. I always try to talk openly and solve misunderstandings before they become big problems. Keeping a friendly attitude really helps maintain good relationships.
(Tôi nghĩ giao tiếp là điều quan trọng. Tôi luôn cố gắng nói chuyện cởi mở và giải quyết hiểu lầm trước khi chúng trở thành vấn đề lớn. Giữ thái độ thân thiện giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp.)
Phân tích từ vựng:
communication is key (idiom): giao tiếp là chìa khóa Ví dụ: In any relationship, communication is key to understanding. (Trong mọi mối quan hệ, giao tiếp là chìa khóa của sự thấu hiểu.)
maintain good relationships (collocation): duy trì mối quan hệ tốt Ví dụ: She tries to maintain good relationships with her coworkers. (Cô ấy cố gắng duy trì quan hệ tốt với đồng nghiệp.)
1.6. Do you think your neighborhood is a good place for children?
Sample 1
Definitely yes. My neighborhood is safe and family-friendly, with lots of parks and playgrounds. Kids can play outdoors, make friends easily, and parents don’t have to worry too much.
(Chắc chắn rồi. Khu tôi sống rất an toàn và thân thiện với gia đình, có nhiều công viên và khu vui chơi. Trẻ em có thể chơi ngoài trời, dễ kết bạn, và cha mẹ không phải quá lo lắng.)
Phân tích từ vựng:
family-friendly (adj): thân thiện với gia đình Ví dụ: It’s a family-friendly restaurant with a kids’ area. (Đó là một nhà hàng thân thiện với gia đình có khu vực cho trẻ em.)
playground: sân chơi Ví dụ: There’s a big playground near my house. (Có một sân chơi lớn gần nhà tôi.)
Sample 2
Not really. The area is quite crowded and there isn’t much green space for kids to play. I think it could be improved by adding more parks or community activities for families.
(Không hẳn vậy. Khu này khá đông đúc và không có nhiều không gian xanh cho trẻ em chơi. Tôi nghĩ nơi đây có thể cải thiện bằng cách thêm công viên hoặc hoạt động cộng đồng cho gia đình.)
Phân tích từ vựng:
green space: không gian xanh Ví dụ: We need more green spaces to improve air quality. (Chúng ta cần thêm không gian xanh để cải thiện chất lượng không khí.)
crowded: đông đúc Ví dụ: The streets are always crowded during rush hour. (Đường phố luôn đông đúc vào giờ cao điểm.)
1.7. Do you think it’s important to have a good relationship with neighbors?
Sample 1
Absolutely. Having a good relationship with neighbors makes life more enjoyable and creates a sense of belonging. In tough times, neighbors are often the first ones who can offer support.
(Chắc chắn rồi. Có mối quan hệ tốt với hàng xóm khiến cuộc sống dễ chịu hơn và tạo cảm giác gắn bó. Trong những lúc khó khăn, hàng xóm thường là những người đầu tiên có thể giúp đỡ.)
Phân tích từ vựng:
a sense of belonging (collocation): cảm giác gắn bó, thuộc về Ví dụ: Joining clubs gives people a sense of belonging. (Tham gia các câu lạc bộ giúp con người có cảm giác được gắn kết.)
offer support: hỗ trợ, giúp đỡ Ví dụ: True friends always offer support when you need it. (Những người bạn thật sự luôn giúp đỡ khi bạn cần.)
Sample 2
Yes, but I think it depends. It’s great to have friendly neighbors, but as long as everyone respects each other’s privacy and boundaries, that’s what matters most to me.
(Có, nhưng tôi nghĩ còn tùy. Có hàng xóm thân thiện thì thật tốt, nhưng chỉ cần mọi người tôn trọng sự riêng tư và giới hạn của nhau, với tôi như vậy là đủ.)
Phân tích từ vựng:
boundaries: ranh giới, giới hạn Ví dụ: Setting personal boundaries is important for healthy relationships. (Đặt ra giới hạn cá nhân rất quan trọng cho các mối quan hệ lành mạnh.)
what matters most: điều quan trọng nhất Ví dụ: In life, happiness is what matters most. (Trong cuộc sống, hạnh phúc là điều quan trọng nhất.)
2. Bài mẫu Topic Neighbors: Describe an interesting neighbor.
Describe an interesting neighbor.
You should say:
Who this person is
How you know this person
What this person likes to do
And explain why you think this neighbor is interesting.
Bài mẫu:
I’d like to talk about my neighbor, Mr. Minh, who lives right next door to me. He’s in his late sixties but still full of energy and enthusiasm. I got to know him when I moved into my apartment about three years ago, and since then, we’ve become quite good friends.
What makes him stand out is his passion for gardening. Every morning, he spends hours taking care of his plants and flowers. His small balcony looks like a mini garden with colorful orchids, herbs, and even some vegetables. Sometimes he gives me fresh mint or basil for cooking, which I really appreciate. It’s amazing how he manages to keep everything so green and alive.
Apart from gardening, he’s also very knowledgeable about environmental issues. We often have short conversations about sustainable living and how to reduce waste. He once taught me how to compost kitchen scraps and reuse plastic bottles for planting. I find his lifestyle both practical and inspiring.
Another thing that makes him interesting is his positive attitude. He always greets everyone with a warm smile and a cheerful comment. Even on rainy days, he seems to find something good to say. To me, he’s the kind of person who makes the neighborhood feel brighter and more welcoming.
Overall, I think Mr. Minh is not only a fascinating neighbor but also someone who motivates others to live more mindfully. His kindness and optimism truly make him stand out in our community.
(Tôi muốn nói về hàng xóm của mình, ông Minh, người sống ngay cạnh nhà tôi. Ông đã ngoài sáu mươi nhưng vẫn rất tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết. Tôi quen ông khi mới chuyển đến căn hộ này khoảng ba năm trước, và từ đó đến nay chúng tôi đã trở nên khá thân thiết.
Điều khiến ông nổi bật là niềm đam mê làm vườn. Mỗi sáng, ông dành hàng giờ để chăm sóc cây cối và hoa lá. Ban công nhỏ của ông trông như một khu vườn mini với những chậu lan rực rỡ, rau thơm và cả rau củ. Thỉnh thoảng ông còn tặng tôi vài cành bạc hà hay húng quế để nấu ăn, điều đó khiến tôi rất trân trọng. Thật tuyệt khi ông có thể giữ cho mọi thứ luôn xanh tốt như vậy.
Ngoài làm vườn, ông còn rất hiểu biết về các vấn đề môi trường. Chúng tôi thường có những cuộc trò chuyện ngắn về lối sống bền vững và cách giảm rác thải. Ông từng dạy tôi cách ủ phân từ rác nhà bếp và tái sử dụng chai nhựa để trồng cây. Tôi thấy lối sống của ông vừa thực tế vừa truyền cảm hứng.
Một điều nữa khiến ông thú vị là thái độ sống tích cực. Ông luôn chào mọi người bằng nụ cười thân thiện và lời nói vui vẻ. Ngay cả những ngày mưa, ông vẫn tìm được điều gì đó để nói cho vui. Với tôi, ông là người khiến khu phố trở nên ấm áp và dễ chịu hơn.
Nhìn chung, tôi nghĩ ông Minh không chỉ là một hàng xóm thú vị mà còn là người truyền cảm hứng cho người khác sống tích cực hơn. Sự tử tế và lạc quan của ông thật sự khiến ông trở nên đặc biệt trong cộng đồng.)
Phân tích từ vựng:
stand out (phrasal verb): nổi bật Ví dụ: Her bright red dress made her stand out in the crowd. (Chiếc váy đỏ rực khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.)
passion for gardening: niềm đam mê làm vườn Ví dụ: My grandmother has a passion for gardening and spends all day in her yard. (Bà tôi rất đam mê làm vườn và dành cả ngày ngoài sân.)
sustainable living (collocation): lối sống bền vững Ví dụ: Sustainable living helps protect the environment for future generations. (Lối sống bền vững giúp bảo vệ môi trường cho các thế hệ sau.)
compost (verb): ủ phân Ví dụ: We compost kitchen waste instead of throwing it away. (Chúng tôi ủ rác nhà bếp thay vì vứt đi.)
reuse (verb): tái sử dụng Ví dụ: You can reuse old jars to store spices. (Bạn có thể tái sử dụng lọ cũ để đựng gia vị.)
cheerful (adj): vui vẻ, lạc quan Ví dụ: She always has a cheerful smile on her face. (Cô ấy luôn có nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt.)
mindfully (adv): một cách có ý thức Ví dụ: We should eat mindfully to enjoy food and stay healthy. (Chúng ta nên ăn uống có ý thức để tận hưởng và giữ sức khỏe.)
make the neighborhood feel brighter (idiom): khiến khu phố trở nên tươi sáng, tích cực hơn Ví dụ: His friendly attitude really makes the neighborhood feel brighter. (Thái độ thân thiện của anh ấy khiến khu phố trở nên vui tươi hơn.)
Sau khi chia sẻ về một người hàng xóm thú vị trong Part 2, sang Part 3, giám khảo thường sẽ mở rộng chủ đề để kiểm tra khả năng diễn đạt quan điểm và tư duy xã hội của bạn. Những câu hỏi ở phần này mang tính khái quát và phân tích sâu hơn, yêu cầu bạn đưa ra nhận định, lý giải, và ví dụ cụ thể để làm rõ quan điểm của mình.
3.1. Do you think neighbours are important?
Yes, I definitely think neighbours play an important role in our daily lives. They can offer support in emergencies, share useful information, and create a sense of security in the community. Besides, having friendly neighbours can make life less stressful and more enjoyable. It’s always comforting to know that someone nearby cares and looks out for you when you need help.
(Vâng, tôi thật sự nghĩ rằng hàng xóm đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Họ có thể giúp đỡ khi khẩn cấp, chia sẻ thông tin hữu ích và tạo cảm giác an toàn trong cộng đồng. Hơn nữa, có hàng xóm thân thiện khiến cuộc sống bớt căng thẳng và dễ chịu hơn. Thật yên tâm khi biết rằng có người gần bên quan tâm và sẵn sàng giúp đỡ khi bạn cần.)
Phân tích từ vựng:
a sense of security: cảm giác an toàn Ví dụ: Good lighting around the house gives residents a sense of security. (Ánh sáng tốt quanh nhà mang lại cho cư dân cảm giác an toàn.)
look out for someone (phrasal verb): để ý, quan tâm đến ai đó Ví dụ: True friends always look out for each other. (Những người bạn thật sự luôn quan tâm lẫn nhau.)
play an important role (collocation): đóng vai trò quan trọng Ví dụ: Parents play an important role in shaping a child’s character. (Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách của con.)
In my opinion, a good neighbour should be respectful, reliable, and considerate. It’s essential that they respect others’ privacy and avoid causing any disturbance. Moreover, being willing to lend a hand or offer support when needed really strengthens the sense of community. In short, good neighbours make the neighborhood a pleasant place to live.
(Theo tôi, một người hàng xóm tốt nên biết tôn trọng, đáng tin cậy và chu đáo. Điều quan trọng là họ phải tôn trọng sự riêng tư của người khác và tránh gây ồn ào. Hơn nữa, sẵn lòng giúp đỡ khi cần sẽ củng cố tinh thần cộng đồng. Tóm lại, hàng xóm tốt khiến khu phố trở thành nơi đáng sống hơn.)
Phân tích từ vựng:
reliable: đáng tin cậy Ví dụ: He’s a reliable colleague who never misses a deadline. (Anh ấy là đồng nghiệp đáng tin cậy, chưa bao giờ trễ hạn.)
lend a hand (idiom): giúp đỡ Ví dụ: She always lends a hand when someone is in trouble. (Cô ấy luôn giúp đỡ khi ai đó gặp khó khăn.)
sense of community (collocation): tinh thần cộng đồng Ví dụ: Festivals help build a strong sense of community among residents. (Các lễ hội giúp xây dựng tinh thần cộng đồng vững mạnh giữa cư dân.)
3.3. Now that most people use technology in communicating with others, how do you think this has affected people’s relationships with their neighbours?
Well, I think technology has made communication more convenient but less personal. People tend to stay indoors, texting or chatting online instead of talking face-to-face. As a result, neighborhood connections are getting weaker, and some don’t even know who lives next door. However, if used wisely, technology could also help neighbours stay in touch and organize community events.
(Tôi cho rằng công nghệ đã khiến việc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn nhưng lại bớt gần gũi hơn. Mọi người thường ở trong nhà, nhắn tin hoặc trò chuyện qua mạng thay vì nói chuyện trực tiếp. Hậu quả là mối liên kết giữa hàng xóm ngày càng yếu đi, thậm chí có người còn không biết ai sống cạnh mình. Tuy vậy, nếu dùng hợp lý, công nghệ cũng có thể giúp hàng xóm giữ liên lạc và tổ chức các hoạt động cộng đồng.)
Phân tích từ vựng:
face-to-face (adj/adv): trực tiếp, gặp mặt Ví dụ: I prefer face-to-face conversations to texting. (Tôi thích nói chuyện trực tiếp hơn là nhắn tin.)
stay in touch (collocation): giữ liên lạc Ví dụ: We still stay in touch even though we live in different cities. (Chúng tôi vẫn giữ liên lạc dù sống ở các thành phố khác nhau.)
used wisely: sử dụng một cách khôn ngoan Ví dụ: Social media can be beneficial if used wisely. (Mạng xã hội có thể hữu ích nếu được sử dụng khôn ngoan.)
3.4. How should modern people communicate with their neighbours?
I believe modern people should combine both online and offline communication. For example, they can use messaging apps to share updates but still make time to meet in person. Simple gestures like saying hello, joining local activities, or offering help can go a long way in building trust and friendship within the community.
(Tôi nghĩ rằng con người hiện đại nên kết hợp cả giao tiếp trực tuyến và trực tiếp. Chẳng hạn, họ có thể dùng ứng dụng nhắn tin để chia sẻ thông tin nhưng vẫn nên dành thời gian gặp gỡ. Những hành động đơn giản như chào hỏi, tham gia hoạt động địa phương hoặc giúp đỡ nhau có thể giúp xây dựng lòng tin và tình bạn trong cộng đồng.)
Phân tích từ vựng:
go a long way (idiom): có tác dụng lớn, giúp ích nhiều Ví dụ: A little kindness can go a long way in improving relationships. (Một chút tử tế cũng có thể giúp cải thiện mối quan hệ rất nhiều.)
build trust (collocation): xây dựng lòng tin Ví dụ: Honest communication helps build trust between people. (Giao tiếp chân thành giúp xây dựng lòng tin giữa mọi người.)
local activities (collocation): hoạt động địa phương Ví dụ: Participating in local activities helps people connect with neighbours. (Tham gia các hoạt động địa phương giúp mọi người gắn kết với hàng xóm.)
4. Từ vựng và cấu trúc Topic Neighbors IELTS Speaking
Để nói tự nhiên và đạt điểm cao, bạn cần dùng từ vựng và cấu trúc đa dạng liên quan đến chủ đề Neighborhood. Dưới đây là tổng hợp những từ và mẫu câu hữu ích giúp bạn “ghi điểm” trong bài nói IELTS Speaking.
2.1. Từ vựng Topic Neighbors IELTS Speaking
close-knit community: cộng đồng gắn bó Ví dụ: I’m lucky to live in a close-knit community where everyone supports each other. (Tôi may mắn sống trong một cộng đồng gắn bó, nơi mọi người luôn giúp đỡ nhau.)
next-door neighbor: hàng xóm ngay cạnh nhà Ví dụ: My next-door neighbor often brings me homemade cookies. (Người hàng xóm cạnh nhà thường mang cho tôi bánh quy tự làm.)
get to know someone: làm quen với ai đó Ví dụ: It took me a while to get to know my new neighbors after moving in. (Tôi mất một thời gian mới làm quen với hàng xóm sau khi chuyển đến.)
friendly atmosphere: bầu không khí thân thiện Ví dụ: There’s always a friendly atmosphere in our neighborhood. (Khu tôi ở luôn có bầu không khí thân thiện.)
neighbourly spirit: tinh thần láng giềng Ví dụ: The neighbourly spirit is still strong in small towns. (Tinh thần láng giềng vẫn rất mạnh ở các thị trấn nhỏ.)
tight-knit relationship: mối quan hệ thân thiết Ví dụ: People in rural areas often have a tight-knit relationship with their neighbours. (Người dân ở nông thôn thường có mối quan hệ thân thiết với hàng xóm.)
show courtesy: thể hiện sự lịch sự Ví dụ: It’s important to show courtesy by greeting your neighbors every day. (Thật quan trọng khi thể hiện sự lịch sự bằng cách chào hàng xóm mỗi ngày.)
mutual respect: sự tôn trọng lẫn nhau Ví dụ: A good neighborhood is built on mutual respect. (Một khu phố tốt được xây dựng trên nền tảng tôn trọng lẫn nhau.)
lend and borrow things: mượn và cho mượn đồ Ví dụ: It’s common for close neighbors to lend and borrow things like tools or food. (Hàng xóm thân thiết thường mượn và cho mượn đồ như dụng cụ hoặc thực phẩm.)
build rapport: xây dựng mối quan hệ thân thiện Ví dụ: Small conversations can help build rapport with people around you. (Những cuộc trò chuyện nhỏ giúp bạn xây dựng quan hệ thân thiện với mọi người xung quanh.)
keep good manners: giữ phép lịch sự Ví dụ: Keeping good manners helps avoid conflicts with neighbors. (Giữ phép lịch sự giúp tránh xung đột với hàng xóm.)
social interaction: sự tương tác xã hội Ví dụ: Having friendly neighbors increases social interaction and happiness. (Có hàng xóm thân thiện giúp tăng tương tác xã hội và niềm vui.)
respect boundaries: tôn trọng ranh giới (riêng tư) Ví dụ: It’s crucial to respect boundaries to maintain peace in the neighborhood. (Tôn trọng ranh giới là điều cần thiết để duy trì sự hòa thuận trong khu phố.)
be considerate of others: biết nghĩ cho người khác Ví dụ: You should be considerate of others and avoid making noise late at night. (Bạn nên biết nghĩ cho người khác và tránh gây ồn ào vào ban đêm.)
break the ice: bắt chuyện, làm quen Ví dụ: I brought some snacks to break the ice with my new neighbors. (Tôi mang ít đồ ăn nhẹ để làm quen với hàng xóm mới.)
patch up differences: hàn gắn bất đồng Ví dụ: They managed to patch up their differences after a small argument. (Họ đã hàn gắn bất đồng sau một cuộc cãi vã nhỏ.)
be on good terms with someone: có mối quan hệ tốt với ai đó Ví dụ: I’m on good terms with the family next door. (Tôi có quan hệ tốt với gia đình hàng xóm cạnh nhà.)
community involvement: sự tham gia vào hoạt động cộng đồng Ví dụ: Community involvement helps strengthen the bond between residents. (Tham gia hoạt động cộng đồng giúp thắt chặt mối liên kết giữa cư dân.)
have a sense of belonging: có cảm giác gắn bó, thuộc về Ví dụ: Joining local events gives people a sense of belonging. (Tham gia các sự kiện địa phương giúp mọi người có cảm giác gắn bó.)
resolve conflicts peacefully: giải quyết xung đột trong hòa bình Ví dụ: Good communication helps resolve conflicts peacefully among neighbors. (Giao tiếp tốt giúp giải quyết xung đột trong hòa bình giữa hàng xóm.)
I’m fortunate to live in... → Diễn tả may mắn khi sống trong một môi trường tốt Ví dụ: I’m fortunate to live in a friendly neighborhood. (Tôi thật may mắn khi sống trong một khu dân cư thân thiện.)
What I like most about my neighborhood is... → Nêu điểm yêu thích Ví dụ: What I like most about my neighborhood is how peaceful it is. (Điều tôi thích nhất ở khu mình là sự yên bình.)
It’s essential to maintain a good relationship with... → Nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ Ví dụ: It’s essential to maintain a good relationship with your neighbors. (Giữ mối quan hệ tốt với hàng xóm là điều rất quan trọng.)
We often spend time + V-ing... → Mô tả hoạt động thường làm cùng nhau Ví dụ: We often spend time chatting in the evening. (Chúng tôi thường nói chuyện cùng nhau vào buổi tối.)
The best thing about living here is... → Mở đầu mô tả ưu điểm Ví dụ: The best thing about living here is the strong community spirit. (Điều tuyệt nhất khi sống ở đây là tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.)
There’s a real sense of... → Dùng để mô tả bầu không khí tích cực Ví dụ: There’s a real sense of warmth and friendliness in my neighborhood. (Khu tôi sống có cảm giác rất ấm áp và thân thiện.)
I really appreciate it when... → Dùng khi muốn bày tỏ lòng biết ơn Ví dụ: I really appreciate it when my neighbors help me with small tasks. (Tôi rất trân trọng khi hàng xóm giúp tôi những việc nhỏ.)
It brings people closer together when... → Mô tả tác động tích cực của hành động nào đó Ví dụ: It brings people closer together when they join community events. (Các hoạt động cộng đồng giúp mọi người gắn kết hơn.)
If I had to describe my neighbors, I’d say they are... → Mở đầu câu mô tả đặc điểm Ví dụ: If I had to describe my neighbors, I’d say they are generous and caring. (Nếu phải mô tả hàng xóm của mình, tôi sẽ nói họ rất hào phóng và chu đáo.)
Having good neighbors makes life... → Dùng để kết luận hoặc nhấn mạnh lợi ích Ví dụ: Having good neighbors makes life much more enjoyable. (Có hàng xóm tốt khiến cuộc sống dễ chịu hơn nhiều.)
KẾT LUẬN:
Trên đây, Langmaster đã chia sẻ toàn bộ những thông tin quan trọng gồm câu hỏi, bài mẫu và từ vựng liên quan đến chủ đề Neighbors. Langmaster hy vọng bạn sẽ thể tự tin trả lời hơn nếu bạn chuẩn kỹ càng về mặt ý tưởng và từ vựng dựa vào tài liệu trên.
Tuy nhiên, đạt điểm cao trong IELTS Speaking, việc học thuộc bài mẫu hay ghi nhớ từ vựng mới chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng hơn là bạn cần luyện tập thường xuyên, biết cách nhận diện và khắc phục lỗi sai trong quá trình nói. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ nền tảng và kỹ năng để tự sửa lỗi. Nhiều bạn dù luyện nói hàng giờ vẫn lặp lại cùng một lỗi phát âm hoặc diễn đạt mà không hề nhận ra.
Vì vậy, có một người thầy hướng dẫn giàu kinh nghiệm, theo sát quá trình học là yếu tố giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và đúng hướng. Nếu bạn đang phân vân chưa biết nên bắt đầu từ đâu hoặc muốn nâng band điểm trong thời gian ngắn, khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thời điểm hiện tại sẽ là lựa chọn đáng thử.
Với sĩ số lớp chỉ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và được sửa lỗi chi tiết ngay tại lớp. Mô hình học nhỏ này giúp đảm bảo từng học viên được theo sát sát sao, loại bỏ hoàn toàn nỗi lo “lớp đông, giáo viên không để ý”.
Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều đạt IELTS 7.5+, được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy và luôn tận tâm đồng hành cùng học viên. Mỗi bài nói của bạn sẽ được chấm và phản hồi trong vòng 24 giờ, giúp bạn nắm rõ điểm mạnh, điểm yếu và có kế hoạch cải thiện rõ ràng.
Đặc biệt, Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa cho từng học viên, dựa trên kết quả bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng. Bạn sẽ được xếp lớp phù hợp, giao bài tập đúng trình độ và nhận báo cáo học tập hàng tháng, trong đó giảng viên phân tích chi tiết tiến độ và định hướng cụ thể để đạt mục tiêu band điểm.
Không chỉ vậy, Langmaster còn cam kết đầu ra bằng văn bản, đảm bảo học viên được học lại miễn phí nếu chưa đạt band điểm mong muốn. Nhờ đó, bạn có thể yên tâm về chất lượng đào tạo dù học online. Các buổi học cũng được thiết kế linh hoạt về thời gian, có thể ghi lại bài giảng để ôn tập dễ dàng, đồng thời lồng ghép bài tập thực hành và tương tác liên tục để giữ vững động lực học. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội tham gia coaching 1-1 cùng chuyên gia, tập trung cải thiện cá nhân hóa theo mục tiêu riêng.
Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS Speaking hiệu quả cùng Langmaster!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….