“Keys” là một chủ đề thường xuất hiện gần đây trong IELTS Speaking Part 1. Dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng người thi có thể tận dụng chủ đề này để thể hiện khả năng mô tả chi tiết, sử dụng collocations và idioms tự nhiên. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách trả lời trôi chảy và nâng band điểm hiệu quả nhé!
1. Bài mẫu chủ đề Keys IELTS Speaking Part 1
Các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 – chủ đề Keys chủ yếu xoay quanh thói quen, trải nghiệm cá nhân và quan điểm cá nhân về việc sử dụng hoặc quản lý chìa khóa. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Keys, kèm theo bài mẫu trả lời band 7+ giúp bạn luyện nói tự tin và tự nhiên hơn.
1.1. Do you always bring a lot of keys with you?
Sample 1
Honestly, I don’t carry many keys with me. I only keep my house key and my scooter key because I hate the clutter in my bag. Besides, I once lost a whole bunch of keys, so now I try to travel light and keep everything organized.
(Thật ra tôi không mang nhiều chìa khóa theo mình. Tôi chỉ giữ chìa khóa nhà và chìa xe máy vì tôi ghét sự lộn xộn trong túi. Hơn nữa, tôi từng làm mất cả chùm chìa khóa, nên giờ tôi luôn cố mang ít đồ và sắp xếp gọn gàng.)
Phân tích từ vựng:
Clutter: sự bừa bộn, lộn xộn Ví dụ: My desk is full of clutter after a long week of work. (Bàn làm việc của tôi đầy bừa bộn sau một tuần dài làm việc.)
A whole bunch of keys: cả chùm chìa khóa Ví dụ: She dropped a whole bunch of keys on the floor. (Cô ấy đánh rơi cả chùm chìa khóa xuống sàn.)
Travel light (phrasal verb): mang ít đồ Ví dụ: When I go on short trips, I prefer to travel light. (Khi đi du lịch ngắn ngày, tôi thích mang ít đồ thôi.)
Keep everything organized (collocation): giữ mọi thứ ngăn nắp Ví dụ: He likes to keep everything organized at home. (Anh ấy thích giữ mọi thứ ngăn nắp ở nhà.)
Sample 2
Actually, yes, I usually bring quite a few keys with me. I have keys for my office, apartment, and locker because I’m a bit forgetful. You know, better safe than sorry, so I always double-check before heading out to make sure everything’s in place.
(Thật ra, có, tôi thường mang khá nhiều chìa khóa theo mình. Tôi có chìa cho văn phòng, căn hộ và tủ đồ vì tôi hơi đãng trí. Biết mà, “cẩn tắc vô áy náy”, nên tôi luôn kiểm tra kỹ trước khi ra ngoài để chắc rằng mọi thứ đâu vào đấy.)
Phân tích từ vựng:
Forgetful: hay quên Ví dụ: My brother is so forgetful that he often leaves his phone at home. (Anh trai tôi rất hay quên nên thường để điện thoại ở nhà.)
Better safe than sorry (idiom): cẩn tắc vô áy náy Ví dụ: I always lock my door twice because better safe than sorry. (Tôi luôn khóa cửa hai lần vì cẩn tắc vô áy náy.)
Double-check (phrasal verb): kiểm tra kỹ lại Ví dụ: You should double-check your bag before leaving. (Bạn nên kiểm tra kỹ túi trước khi đi.)
Yes, I did once, and it was such a nightmare. I came home late at night and couldn’t get in, so I had to wait for my roommate to open the door. Since then, I’ve learned my lesson and always keep a spare key in my wallet.
(Có, tôi từng bị một lần và đó là cơn ác mộng thật sự. Tôi về muộn và không thể vào nhà, nên phải chờ bạn cùng phòng mở cửa. Từ đó, tôi rút kinh nghiệm và luôn giữ một chìa khóa dự phòng trong ví.)
Phân tích từ vựng:
Nightmare: cơn ác mộng (ẩn dụ cho tình huống tồi tệ) Ví dụ: Losing my passport abroad was a complete nightmare. (Mất hộ chiếu khi đi nước ngoài đúng là một cơn ác mộng.)
Learn one’s lesson (idiom): rút kinh nghiệm Ví dụ: After missing the bus twice, I learned my lesson and started leaving early. (Sau khi lỡ xe buýt hai lần, tôi rút kinh nghiệm và đi sớm hơn.)
Spare key: chìa khóa dự phòng Ví dụ: I always keep a spare key under the doormat. (Tôi luôn để chìa khóa dự phòng dưới tấm thảm cửa.)
Keep in one’s wallet (collocation): giữ trong ví Ví dụ: I keep a small note in my wallet as a reminder. (Tôi giữ một tờ giấy nhỏ trong ví như lời nhắc nhở.)
Sample 2
No, I haven’t, actually. I’m quite careful with my belongings, and I use a smart key tracker just in case. It helps me locate my keys instantly through my phone, which gives me peace of mind every time I go out.
(Không, thật ra tôi chưa bao giờ mất. Tôi khá cẩn thận với đồ của mình và dùng thiết bị định vị chìa khóa đề phòng. Nó giúp tôi tìm được chìa ngay qua điện thoại, khiến tôi yên tâm mỗi khi ra ngoài.)
Phân tích từ vựng:
Belongings: đồ dùng cá nhân Ví dụ: Please don’t forget your personal belongings on the bus. (Xin đừng quên đồ dùng cá nhân của bạn trên xe buýt.)
Smart key tracker: thiết bị định vị chìa khóa thông minh Ví dụ: A smart key tracker can help you find your keys in seconds. (Thiết bị định vị thông minh có thể giúp bạn tìm chìa trong vài giây.)
Just in case (phrasal phrase): để phòng khi cần Ví dụ: I always bring an umbrella just in case it rains. (Tôi luôn mang theo ô phòng khi trời mưa.)
Peace of mind (idiom): cảm giác yên tâm Ví dụ: Having insurance gives me peace of mind when I travel. (Có bảo hiểm giúp tôi yên tâm khi đi du lịch.)
1.3. Do you often forget the keys and lock yourself out?
Sample 1
To be honest, yes, it has happened a few times. I can be forgetful, especially when I’m in a rush. Once, I had to call a locksmith to help me open the door, and it cost me quite a bit, so now I double-check before leaving.
(Thật lòng mà nói, có, tôi từng quên vài lần. Tôi khá hay quên, đặc biệt khi vội. Có lần tôi phải gọi thợ khóa giúp mở cửa và tốn kha khá, nên giờ tôi luôn kiểm tra kỹ trước khi đi.)
Phân tích từ vựng:
In a rush: vội vàng Ví dụ: I forgot my lunch because I left home in a rush. (Tôi quên mang cơm trưa vì vội ra khỏi nhà.)
Locksmith: thợ khóa Ví dụ: The locksmith arrived quickly and fixed the lock. (Thợ khóa đến nhanh và sửa ổ khóa ngay.)
Cost quite a bit (idiom): tốn kha khá tiền Ví dụ: The repair cost quite a bit, but it was worth it. (Việc sửa chữa tốn kha khá, nhưng đáng giá.)
Sample 2
Not really. I always make sure my keys are in my bag before I close the door. It’s become second nature to me now, like brushing my teeth, so I rarely make that kind of silly mistake.
(Không hẳn. Tôi luôn đảm bảo chìa khóa có trong túi trước khi đóng cửa. Giờ nó trở thành phản xạ tự nhiên như đánh răng, nên tôi hiếm khi mắc lỗi ngớ ngẩn đó.)
Phân tích từ vựng:
Make sure: đảm bảo Ví dụ: Always make sure you turn off the lights before leaving. (Luôn đảm bảo tắt đèn trước khi đi.)
Second nature (idiom): thói quen tự nhiên Ví dụ: Speaking English has become second nature after years of practice. (Nói tiếng Anh đã trở thành phản xạ tự nhiên sau nhiều năm luyện tập.)
Silly mistake: lỗi ngớ ngẩn Ví dụ: He lost marks because of a silly mistake in spelling. (Cậu ấy bị trừ điểm vì lỗi chính tả ngớ ngẩn.)
1.4. Do you think it's a good idea to leave your keys with a neighbor?
Sample 1
Yes, I think it’s a smart idea if you have a trustworthy neighbor. It can save you a lot of trouble when you forget your keys. I actually did that once, and it really came in handy during an emergency.
(Có, tôi nghĩ đó là ý hay nếu bạn có hàng xóm đáng tin. Nó giúp bạn tránh rắc rối khi quên chìa. Tôi từng làm vậy một lần, và nó thực sự hữu ích trong tình huống khẩn cấp.)
Phân tích từ vựng:
Trustworthy: đáng tin cậy Ví dụ: She’s a trustworthy person, so everyone relies on her. (Cô ấy là người đáng tin, nên ai cũng tin tưởng.)
Come in handy (idiom): trở nên hữu ích Ví dụ: My first-aid kit came in handy when someone got hurt. (Bộ sơ cứu của tôi rất hữu ích khi có người bị thương.)
Save you a lot of trouble (collocation): giúp tránh rắc rối Ví dụ: Setting reminders saves me a lot of trouble with deadlines. (Đặt lời nhắc giúp tôi tránh rắc rối với hạn nộp.)
Sample 2
Not really. I don’t feel comfortable giving my keys to anyone, even my neighbors. You never know what could happen, so I’d rather keep a spare key in a safe spot inside my building instead.
(Không hẳn. Tôi không thấy thoải mái khi đưa chìa cho ai, kể cả hàng xóm. Bạn không bao giờ biết chuyện gì có thể xảy ra, nên tôi thích để chìa dự phòng ở chỗ an toàn trong tòa nhà hơn.)
Phân tích từ vựng:
Feel comfortable doing sth: cảm thấy thoải mái khi làm gì Ví dụ: I don’t feel comfortable sharing my personal details online. (Tôi không thấy thoải mái khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng.)
You never know (idiom): không thể biết trước điều gì Ví dụ: Take an umbrella; you never know when it might rain. (Mang ô theo đi, bạn chẳng biết lúc nào trời sẽ mưa đâu.)
Safe spot (collocation): nơi an toàn Ví dụ: I hid my money in a safe spot before leaving. (Tôi giấu tiền ở chỗ an toàn trước khi đi.)
My house key is definitely the most important one. It gives me a sense of safety and belonging every time I open the door. Home is where I can unwind and forget all the stress from work, so losing that key would be awful.
(Chìa khóa nhà chắc chắn là quan trọng nhất với tôi. Nó mang lại cảm giác an toàn và thuộc về mỗi khi tôi mở cửa. Nhà là nơi tôi có thể thư giãn và quên hết căng thẳng, nên mất chìa đó sẽ tệ lắm.)
Phân tích từ vựng:
Sense of belonging: cảm giác được thuộc về Ví dụ: Being with my family gives me a sense of belonging. (Ở bên gia đình khiến tôi thấy mình có chỗ thuộc về.)
Unwind: thư giãn, xả hơi Ví dụ: I usually listen to music to unwind after work. (Tôi thường nghe nhạc để thư giãn sau giờ làm.)
Awful: tệ hại, khủng khiếp Ví dụ: It was an awful experience to lose my phone. (Mất điện thoại là một trải nghiệm tệ hại.)
Sample 2
Probably my motorbike key, because it represents my freedom. I can go anywhere I want without depending on anyone. Honestly, my bike feels like my best buddy—it’s always there when I need a quick escape.
(Có lẽ là chìa khóa xe máy, vì nó tượng trưng cho tự do của tôi. Tôi có thể đi bất cứ đâu mà không phụ thuộc ai. Thật lòng, chiếc xe giống như bạn thân của tôi, luôn ở đó khi tôi muốn trốn khỏi mọi thứ.)
Phân tích từ vựng:
Represent: tượng trưng cho Ví dụ: The flag represents our national identity. (Lá cờ tượng trưng cho bản sắc quốc gia của chúng ta.)
Depend on: phụ thuộc vào Ví dụ: Many students depend on scholarships to study abroad. (Nhiều sinh viên phụ thuộc vào học bổng để du học.)
Quick escape (collocation): trốn đi nhanh, thoát ra nhanh Ví dụ: A walk by the lake is my quick escape from stress. (Đi dạo quanh hồ là cách tôi nhanh chóng thoát khỏi căng thẳng.)
Để nói tốt hơn về chủ đề này, bạn nên nắm vững các từ vựng, collocations và cấu trúc phổ biến liên quan đến “keys”. Dưới đây là phần tổng hợp giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
2.1. Từ vựng chủ đề Keys
Keychain: móc chìa khóa Ví dụ: I bought a new keychain to keep all my keys together. (Tôi mua một móc chìa khóa mới để giữ tất cả chìa lại với nhau.)
Key holder: người giữ chìa khóa / giá treo chìa khóa Ví dụ: The key holder of the office must arrive early every day. (Người giữ chìa khóa của văn phòng phải đến sớm mỗi ngày.)
Duplicate a key: sao chép chìa khóa Ví dụ: I duplicated my house key so my sister could have one. (Tôi đã sao chép chìa khóa nhà để em gái tôi có một cái.)
Unlock the door: mở cửa Ví dụ: He quietly unlocked the door to avoid waking the baby. (Anh ấy mở cửa thật khẽ để không đánh thức em bé.)
A set of keys: một chùm chìa khóa Ví dụ: I found a set of keys on the bus this morning. (Tôi nhặt được một chùm chìa khóa trên xe buýt sáng nay.)
Lose track of: quên, không để ý Ví dụ: I lost track of where I put my keys after cleaning the table. (Tôi quên mất đã để chìa khóa ở đâu sau khi dọn bàn.)
Keep something safe: giữ an toàn Ví dụ: Always keep your car keys safe when you go out. (Luôn giữ chìa khóa xe an toàn khi ra ngoài.)
Get locked out: bị khóa ngoài Ví dụ: I got locked out of my apartment last night. (Tôi bị khóa ngoài căn hộ tối qua.)
Hide a key: giấu chìa khóa Ví dụ: Many people hide a spare key under the mat. (Nhiều người giấu chìa dự phòng dưới thảm cửa.)
Misplace your keys: để nhầm chỗ chìa khóa Ví dụ: I often misplace my keys and waste time finding them. (Tôi thường để nhầm chỗ chìa khóa và mất thời gian tìm.)
House key / car key / locker key: chìa khóa nhà / xe / tủ Ví dụ: I keep my locker key in my jacket pocket. (Tôi để chìa khóa tủ trong túi áo khoác.)
Be the key to something (idiom): là yếu tố quan trọng dẫn đến điều gì Ví dụ: Hard work is the key to success. (Làm việc chăm chỉ là chìa khóa dẫn đến thành công.)
Key point / key factor: điểm then chốt / yếu tố quan trọng Ví dụ: Trust is a key factor in any good relationship. (Lòng tin là yếu tố then chốt trong mọi mối quan hệ tốt.)
Turn the key: xoay chìa khóa Ví dụ: He turned the key slowly and entered the house. (Anh ấy xoay chìa khóa chậm rãi rồi bước vào nhà.)
Lock and key (idiom): cất giữ cẩn thận, an toàn Ví dụ: The documents are kept under lock and key. (Các tài liệu được giữ rất an toàn.)
Find the right key (idiom): tìm được cách phù hợp / chìa khóa giải quyết vấn đề Ví dụ: Once you find the right key, speaking English becomes easier. (Khi tìm được cách phù hợp, việc nói tiếng Anh trở nên dễ hơn.)
Keep track of your keys: theo dõi, nhớ vị trí chìa khóa Ví dụ: I use an app to keep track of my keys. (Tôi dùng ứng dụng để theo dõi vị trí chìa khóa.)
Key moment: khoảnh khắc quan trọng Ví dụ: Getting my first apartment key was a key moment in my life. (Nhận chìa khóa căn hộ đầu tiên là khoảnh khắc quan trọng trong đời tôi.)
Lose the key to someone’s heart (idiom): chiếm được trái tim ai đó Ví dụ: His kindness was the key to her heart. (Sự tử tế của anh ấy là chìa khóa chạm đến trái tim cô.)
Fit the key into the lock: tra chìa vào ổ khóa Ví dụ: She fitted the key into the lock and pushed the door open. (Cô ấy tra chìa vào ổ khóa rồi đẩy cửa mở ra.)
I tend to + V-inf → Tôi có xu hướng làm gì Ví dụ: I tend to forget my keys when I’m in a hurry. (Tôi thường quên chìa khóa khi vội.)
Be careful with + N → Cẩn thận với Ví dụ: You should be careful with your house keys. (Bạn nên cẩn thận với chìa khóa nhà.)
It depends on + N → Còn tùy vào Ví dụ: It depends on how trustworthy your neighbor is. (Còn tùy hàng xóm của bạn có đáng tin không.)
Be locked out of + place → Bị khóa ngoài Ví dụ: I was locked out of my apartment yesterday. (Tôi bị khóa ngoài căn hộ hôm qua.)
Have a habit of + V-ing → Có thói quen làm gì Ví dụ: I have a habit of checking my keys twice. (Tôi có thói quen kiểm tra chìa khóa hai lần.)
Make sure + clause → Đảm bảo rằng Ví dụ: Make sure you bring your keys before leaving. (Đảm bảo mang chìa khóa trước khi đi.)
Be the reason why + clause → Là lý do tại sao Ví dụ: Losing my keys was the reason why I was late. (Mất chìa là lý do khiến tôi đến muộn.)
Keep + O + adj / V-ing → Giữ cho cái gì / ai đó trong trạng thái Ví dụ: I keep my keys organized to save time. (Tôi giữ chìa khóa ngăn nắp để tiết kiệm thời gian.)
Forget to + V / Forget about + N → Quên làm gì / quên mất cái gì Ví dụ: I forgot to take my keys this morning. (Sáng nay tôi quên mang chìa.)
Would rather + V-inf → Thà làm gì hơn Ví dụ: I’d rather keep my keys with me than give them to others. (Tôi thà giữ chìa cho riêng mình hơn là đưa cho người khác.)
KẾT LUẬN:
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã cùng bạn khám phá chủ đề “Keys” trong IELTS Speaking Part 1 với loạt bài mẫu band 7+, từ vựng – collocations – idioms đa dạng cùng những cấu trúc hữu ích giúp bạn trả lời trôi chảy và tự nhiên hơn.
Langmaster tin rằng những bài mẫu và bộ từ vựng trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn, không còn “cứng họng” khi gặp chủ đề Keys trong kỳ thi nói. Tuy nhiên, để thật sự bứt phá và đạt được band điểm mơ ước, bạn cần luyện tập nhiều chủ đề hơn cùng một lộ trình học khoa học và sự hướng dẫn tận tâm từ giảng viên chuyên nghiệp – điều mà khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thời điểm hiện tại sẽ mang đến cho bạn.
Với quy mô lớp học chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên, được sửa bài chi tiết ngay tại lớp, và nhận được phản hồi cụ thể sau mỗi buổi học. Môi trường lớp nhỏ giúp thầy cô theo sát tiến độ của từng học viên, đảm bảo bạn không bị “lạc nhịp” trong quá trình học.
Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều có IELTS 7.5+, được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy và luôn cam kết đồng hành sát sao cùng học viên. Mỗi bài tập, mỗi bài nói của bạn đều được chấm và phản hồi trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhận ra điểm yếu và cải thiện kịp thời.
Ngoài ra, bạn sẽ được học theo lộ trình cá nhân hóa dựa trên mục tiêu cụ thể của mình. Trước khi bắt đầu, Langmaster sẽ tiến hành bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại, từ đó xây dựng chương trình học phù hợp. Học viên cũng nhận báo cáo tiến độ hàng tháng, trong đó giảng viên ghi rõ điểm mạnh, điểm cần khắc phục và hướng cải thiện cụ thể.
Langmaster còn có cam kết đầu ra bằng văn bản, giúp bạn an tâm học tập. Nếu chưa đạt band điểm mục tiêu, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt yêu cầu. Nhờ đó, dù học online, bạn vẫn có thể yên tâm về chất lượng như học trực tiếp.
Đặc biệt, khóa học online của Langmaster được thiết kế linh hoạt, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể xem lại bài học bất cứ khi nào. Trong lớp, giảng viên luôn chủ động gọi tên, tương tác, và lồng ghép thực hành để giữ vững sự hứng thú và tập trung. Bạn cũng có thể tham gia các buổi coaching 1-1 cùng chuyên gia để được hướng dẫn chuyên sâu theo nhu cầu cá nhân.
Hiện tại, Langmaster đang mở chương trình học thử miễn phí dành cho học viên mới. Đừng bỏ lỡ cơ hội này – đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm môi trường học IELTS chuyên nghiệp, tận tâm và hiệu quả cùng Langmaster!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….