Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 topic Challenges bài mẫu và từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Challenges
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Challenges
- 2.1. Do you like challenges?
- 2.2. What do you think will be the biggest challenge in your future?
- 2.3. Do you like to live a life that has a lot of challenges?
- 2.4. What subject do you think is the most challenging at school?
- 2.5. How do you usually deal with challenges in daily life?
- 3. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Challenges
Chủ đề “Challenges – IELTS Speaking Part 1” thường xuất hiện trong các đề thi nói, giúp giám khảo đánh giá khả năng diễn đạt và chia sẻ trải nghiệm cá nhân của thí sinh. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cùng bạn khám phá trọn bộ câu hỏi mẫu, từ vựng, cấu trúc trả lời và sample answers band cao cho chủ đề Challenges. Hãy cùng tìm hiểu cách phát triển ý tưởng tự nhiên, chinh phục phần Speaking Part 1 dễ dàng hơn nhé!
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Challenges
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà bạn có thể gặp trong chủ đề challenges IELTS Speaking Part 1:
- Do you like challenges? (Bạn có thích thử thách không?)
- Do you like to challenge yourself? (Bạn có thích tự thử thách bản thân không?)
- What do you think will be the biggest challenge in your future? (Bạn nghĩ thử thách lớn nhất trong tương lai của bạn là gì?)
- How do you usually deal with challenges in daily life? (Bạn thường đối phó với thử thách trong cuộc sống hàng ngày như thế nào?)
- What subject do you think is the most challenging at school? (Bạn nghĩ môn học nào là thử thách nhất ở trường?)
- Do you like to live a life that has a lot of challenges? (Bạn có thích một cuộc sống có nhiều thử thách không?)
- What do you think will be the biggest challenge in your future? (Bạn nghĩ thách thức lớn nhất trong tương lai của mình sẽ là gì?)
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Challenges
2.1. Do you like challenges?
Do you like challenges? (Bạn có thích thử thách không?)
Sample Answer
Yes, I do. I actually enjoy taking on challenges because they push me out of my comfort zone. Whenever I deal with something difficult, I feel proud of myself after overcoming it. I think challenges make life more meaningful and exciting.
(Vâng, tôi có. Tôi thực sự thích đón nhận những thử thách vì chúng giúp tôi bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Mỗi khi tôi đối mặt với điều gì đó khó khăn, tôi cảm thấy tự hào khi vượt qua được nó. Tôi nghĩ rằng những thử thách khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa và thú vị hơn.)
Phân tích từ vựng:
- take on challenges: đương đầu với thử thách.
Ví dụ: We need to take on challenges if we want to grow. (Chúng ta cần đương đầu với thử thách nếu muốn trưởng thành.)
- push me out of my comfort zone: khiến tôi phải bước ra khỏi vùng an toàn.
Ví dụ: Studying abroad really pushed me out of my comfort zone. (Du học thực sự đã khiến tôi phải bước ra khỏi vùng an toàn của mình.)
- deal with something difficult: đối mặt hoặc xử lý điều gì đó khó khăn
Ví dụ: She knows how to deal with something difficult calmly. (Cô ấy biết cách đối mặt với khó khăn một cách bình tĩnh.)
- feel proud of myself: cảm thấy tự hào về bản thân
Ví dụ: I felt proud of myself after finishing the marathon. (Tôi cảm thấy tự hào về bản thân sau khi hoàn thành cuộc chạy marathon.)
>> Xem thêm:
- Giải đề thi Establishing Your Birthrights IELTS Reading Answers
- Giải đề IELTS Reading Cambridge 16, Test 4, Passage 1: Roman tunnels
2.2. What do you think will be the biggest challenge in your future?
What do you think will be the biggest challenge in your future? (Bạn nghĩ thử thách lớn nhất trong tương lai của bạn là gì?)
Sample Answer
I think the biggest challenge in my future will be finding a stable and satisfying career. The job market is getting more competitive, and I know it won’t be easy to stand out. However, I’m ready to keep improving my skills and adapt to any changes that come my way.
(Tôi nghĩ thử thách lớn nhất trong tương lai của mình sẽ là tìm được một công việc ổn định và khiến tôi cảm thấy hài lòng. Thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh, và tôi biết rằng sẽ không dễ để trở nên nổi bật. Tuy nhiên, tôi sẵn sàng không ngừng trau dồi kỹ năng và thích nghi với mọi thay đổi có thể xảy ra.)
Phân tích từ vựng
- stable and satisfying career: sự nghiệp ổn định và mang lại sự hài lòng
Ví dụ: Many people struggle to find a stable and satisfying career after graduation. (Nhiều người gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một công việc ổn định và khiến họ hài lòng sau khi tốt nghiệp.)
- job market: thị trường việc làm
Ví dụ: The job market is becoming increasingly competitive these days. (Thị trường việc làm ngày nay đang trở nên cạnh tranh hơn bao giờ hết.)
- stand out (phrasal verb): nổi bật, khác biệt
Ví dụ: You need strong communication skills to stand out in an interview. (Bạn cần kỹ năng giao tiếp tốt để nổi bật trong một buổi phỏng vấn.)
2.3. Do you like to live a life that has a lot of challenges?
Do you like to live a life that has a lot of challenges? (Bạn có thích một cuộc sống có nhiều thử thách không?)
Sample Answer
To be honest, I don’t want my life to be full of challenges, but I do enjoy having some from time to time. Facing challenges helps me grow and makes life more meaningful. However, if there are too many, it can be stressful and exhausting, so I prefer to have a balanced life.
(Thành thật mà nói, tôi không muốn cuộc sống của mình tràn ngập thử thách, nhưng tôi cũng thích có một vài thử thách thỉnh thoảng. Đối mặt với thử thách giúp tôi trưởng thành hơn và khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn. Tuy nhiên, nếu có quá nhiều thử thách thì sẽ rất căng thẳng và mệt mỏi, vì vậy tôi muốn có một cuộc sống cân bằng.)
Phân tích từ vựng
- from time to time (idiom): thỉnh thoảng, đôi khi
Ví dụ: I like to take on new challenges from time to time. (Tôi thích thử sức với những thử thách mới thỉnh thoảng.)
- face challenges: đối mặt với thử thách
Ví dụ: People face different challenges throughout their lives. (Mọi người phải đối mặt với những thử thách khác nhau trong suốt cuộc đời họ.)
- makes life more meaningful: khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn
Ví dụ: Helping others makes life more meaningful. (Giúp đỡ người khác khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn.)
- stressful and exhausting: căng thẳng và kiệt sức
Ví dụ: Too much work can be stressful and exhausting. (Làm việc quá nhiều có thể khiến bạn căng thẳng và kiệt sức.)
>> Xem thêm: How Tennis Rackets Have Changed IELTS Reading: Cam 19 Test 1 Passage 1
2.4. What subject do you think is the most challenging at school?
What subject do you think is the most challenging at school? (Bạn nghĩ môn học nào là thử thách nhất ở trường?)
Sample Answer
I think mathematics is the most challenging subject at school. It requires a lot of logical thinking and problem-solving skills, which many students, including me, find quite difficult. Although it’s tough, I believe learning maths helps train our minds to think more critically and systematically.
(Tôi nghĩ môn Toán là môn học thử thách nhất ở trường. Môn này đòi hỏi rất nhiều tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề, điều mà nhiều học sinh — bao gồm cả tôi — thấy khá khó khăn. Mặc dù môn Toán khá “khó nhằn”, nhưng tôi tin rằng việc học Toán giúp rèn luyện tư duy phản biện và suy nghĩ có hệ thống hơn.)
Phân tích từ vựng
- logical thinking: tư duy logic
Ví dụ: Computer programming requires strong logical thinking. (Lập trình máy tính đòi hỏi khả năng tư duy logic tốt.)
- problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
Ví dụ: Teachers often encourage students to develop problem-solving skills. (Giáo viên thường khuyến khích học sinh rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề.)
- find something difficult: cảm thấy điều gì đó khó khăn
Ví dụ: Many students find speaking English difficult. (Nhiều học sinh cảm thấy nói tiếng Anh là một điều khó.)
2.5. How do you usually deal with challenges in daily life?
How do you usually deal with challenges in daily life? (Bạn thường đối phó với thử thách trong cuộc sống hàng ngày như thế nào?)
Sample Answer
When I face challenges in my daily life, I usually try to stay calm and think carefully before taking action. I often break the problem into smaller parts so it’s easier to handle. Sometimes, I also talk to my friends or family for advice because they can give me different perspectives and solutions.
(Khi gặp thử thách trong cuộc sống hằng ngày, tôi thường cố gắng giữ bình tĩnh và suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động. Tôi thường chia vấn đề thành những phần nhỏ hơn để dễ giải quyết hơn. Thỉnh thoảng, tôi cũng trao đổi với bạn bè hoặc gia đình để xin lời khuyên vì họ có thể đưa ra những góc nhìn và cách giải quyết khác nhau.)
Phân tích từ vựng
- stay calm: giữ bình tĩnh
Ví dụ: It’s important to stay calm when you face a difficult situation. (Giữ bình tĩnh là điều quan trọng khi bạn đối mặt với tình huống khó khăn.)
- take action: hành động, đưa ra biện pháp
Ví dụ: Don’t just complain — take action to solve the problem. (Đừng chỉ than phiền — hãy hành động để giải quyết vấn đề.)
- handle (v): xử lý, giải quyết
Ví dụ: She knows how to handle stressful situations at work. (Cô ấy biết cách xử lý những tình huống căng thẳng trong công việc.)
>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 dễ hiểu và hiệu quả nhất
3. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Challenges
3.1. Từ vựng chủ đề challenges IELTS Speaking Part 1
Dưới đây là những từ và cụm từ thường gặp khi nói về challenges (thử thách) trong IELTS Speaking Part 1. Bạn có thể dùng chúng để mở rộng câu trả lời, thể hiện khả năng diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa + Dịch nghĩa |
|
challenge |
thử thách |
Life is full of challenges that help us grow. (Cuộc sống đầy rẫy những thử thách giúp chúng ta trưởng thành.) |
|
face a challenge |
đối mặt với thử thách |
Everyone has to face challenges at some point in life. (Ai cũng phải đối mặt với thử thách vào một thời điểm nào đó trong đời.) |
|
overcome a challenge |
vượt qua thử thách |
She worked hard to overcome all the challenges she faced. (Cô ấy đã nỗ lực để vượt qua mọi thử thách mình gặp phải.) |
|
take on challenges |
đương đầu với thử thách |
I love taking on challenges because they make me stronger. (Tôi thích đương đầu với thử thách vì chúng giúp tôi mạnh mẽ hơn.) |
|
deal with difficulties |
xử lý khó khăn |
He knows how to deal with difficulties calmly. (Anh ấy biết cách xử lý khó khăn một cách bình tĩnh.) |
|
a tough situation |
tình huống khó khăn |
Staying positive in a tough situation is not easy. (Giữ thái độ tích cực trong tình huống khó khăn không hề dễ dàng.) |
|
push yourself / be pushed out of your comfort zone |
vượt qua giới hạn bản thân / bước ra khỏi vùng an toàn |
Taking risks can push you out of your comfort zone. (Mạo hiểm có thể khiến bạn bước ra khỏi vùng an toàn của mình.) |
|
resilience |
khả năng phục hồi, kiên cường |
Resilience helps people bounce back from failure. (Sự kiên cường giúp con người đứng dậy sau thất bại.) |
|
determination |
sự quyết tâm |
With strong determination, you can overcome anything. (Với quyết tâm mạnh mẽ, bạn có thể vượt qua mọi thứ.) |
|
problem-solving skills |
kỹ năng giải quyết vấn đề |
Employers value candidates with good problem-solving skills. (Nhà tuyển dụng đánh giá cao ứng viên có kỹ năng giải quyết vấn đề.) |
|
cope with stress |
đối phó với căng thẳng |
I usually listen to music to cope with stress. (Tôi thường nghe nhạc để giảm căng thẳng.) |
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The Pearl [FULL ANSWER]
3.2. Idiom & Collocation chủ đề challenges IELTS Speaking Part 1
Khi nói về “Challenges”, nếu bạn chỉ dùng những từ đơn giản như hard, difficult, problem thì bài nói sẽ khá “basic”. Thay vào đó, hãy sử dụng idioms (thành ngữ) và collocations (cụm từ cố định) để nâng cao band điểm Lexical Resource trong phần thi Speaking.
Dưới đây là tổng hợp những idioms và collocations hay nhất giúp bạn nói tự nhiên như người bản ngữ
- face a challenge: đối mặt với thử thách
Ví dụ: We all have to face challenges in life. → Ai cũng phải đối mặt với những thử thách trong cuộc sống.
- rise to the challenge: sẵn sàng đương đầu với thử thách
Ví dụ: He always rises to the challenge when things get tough. → Anh ấy luôn sẵn sàng đương đầu khi mọi chuyện trở nên khó khăn.
- take on new challenges: đảm nhận, đón nhận thử thách mới
Ví dụ: I love taking on new challenges because they help me improve. → Tôi thích đón nhận thử thách mới vì chúng giúp tôi tiến bộ.
- build resilience: rèn luyện sự kiên cường
Ví dụ: Facing difficulties helps young people build resilience. → Việc đối mặt với khó khăn giúp người trẻ rèn luyện sự kiên cường.
- No pain, no gain: Không có đau thương, không có thành công.
Ví dụ: I believe in the saying “no pain, no gain” — you have to work hard to achieve your goals. → Tôi tin vào câu nói “không có đau thương, không có thành công” — bạn phải nỗ lực để đạt được mục tiêu.
- Learn the hard way: Học được điều gì đó sau khi mắc sai lầm.
Ví dụ: I learned the hard way that time management is really important. → Tôi đã rút ra bài học rằng quản lý thời gian thực sự rất quan trọng.
3.3. Cấu trúc challenges IELTS Speaking Part 1
Dưới đây là những cấu trúc câu phổ biến, dễ dùng và đạt điểm cao mà bạn có thể áp dụng trong phần thi Speaking Part 1.
- I find it + adj + to + V: Tôi thấy việc gì đó… (thế nào đó)
Ví dụ: I find it challenging to balance my studies and part-time job. → Tôi thấy việc cân bằng giữa học tập và làm thêm khá khó khăn.
- It’s not easy to + V: Thật không dễ để…
Ví dụ: It’s not easy to stay calm when facing unexpected challenges. → Thật không dễ để giữ bình tĩnh khi đối mặt với thử thách bất ngờ.
- I often have to deal with…: Tôi thường phải đối phó với…
Ví dụ: I often have to deal with stressful situations at school. → Tôi thường phải đối phó với những tình huống căng thẳng ở trường.
Như vậy, bài bài viết vừa rồi đã giúp bạn nắm vững toàn bộ kiến thức cần thiết cho chủ đề “Challenges – IELTS Speaking Part 1”, từ các câu hỏi thường gặp, bài mẫu đến từ vựng, idioms và collocations cực kỳ hữu ích. Với những nội dung này, bạn hoàn toàn có thể tự tin đối mặt với chủ đề “challenges” trong kỳ thi IELTS, nói tiếng Anh tự nhiên hơn và thể hiện khả năng ngôn ngữ ấn tượng trước giám khảo.
Nhiều bạn khi luyện IELTS Speaking thường gặp vô vàn khó khăn và thử thách: ngại giao tiếp, thiếu tự tin khi nói trước giám khảo, không biết cách diễn đạt ý tưởng trôi chảy hay sử dụng từ vựng phong phú. Để đạt được sự tiến bộ thực sự và tăng band điểm Speaking nhanh chóng, chỉ học qua bài viết là chưa đủ. Bạn cần một lộ trình học rõ ràng, sự hướng dẫn sát sao từ giảng viên và một môi trường học tập chuyên nghiệp — đó chính là điều mà Langmaster, trung tâm luyện thi IELTS uy tín và tốt nhất hiện nay, mang đến cho bạn.
Khóa IELTS online tại Langmaster được thiết kế bài bản với mô hình lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, đảm bảo mỗi người đều nhận được sự hỗ trợ tối đa từ giáo viên. Tất cả giáo viên tại đây đều đạt IELTS 7.5+, được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy và luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học. Bạn sẽ được sửa bài chi tiết trong vòng 24 giờ, phân tích lỗi sai và hướng dẫn cách cải thiện từng kỹ năng một cách thực tế nhất.
Bên cạnh đó, Langmaster còn xây dựng lộ trình học cá nhân hóa cho từng học viên, dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng. Mỗi tháng, bạn sẽ nhận được báo cáo tiến bộ chi tiết và lời khuyên cụ thể từ giáo viên, giúp bạn bám sát mục tiêu band điểm. Trung tâm cũng cam kết đầu ra bằng văn bản, đảm bảo học viên được học lại miễn phí nếu chưa đạt kết quả như mong đợi — một minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo.
Học tại Langmaster, bạn không chỉ tiết kiệm thời gian nhờ lớp học online linh hoạt, mà còn được tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS để củng cải thiện những kỹ năng còn yếu. Tất cả đều hướng đến mục tiêu giúp bạn tự tin chinh phục kỳ thi IELTS thực tế.
Hiện nay, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí dành riêng cho học viên mới. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm lớp học chất lượng cao, phương pháp học hiệu quả và đội ngũ giảng viên tận tâm. Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng Langmaster
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



