ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Bài mẫu Topic Reading and Newspaper IELTS Speaking Part 1

Chủ đề Reading and Newspaper là một trong những chủ đề rất phổ biến trong phần IELTS Speaking Part 1. Đây là chủ đề quen thuộc, giúp giám khảo đánh giá khả năng diễn đạt, vốn từ và cách bạn chia sẻ quan điểm cá nhân về thói quen đọc sách, đọc báo. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu những bài mẫu và từ vựng band 7+ để tự tin chinh phục chủ đề này nhé!

1. Bài mẫu chủ đề Reading and Newspaper IELTS Speaking Part 1

Chủ đề Reading and Newspaper trong IELTS Speaking Part 1 gồm các câu hỏi xoay quanh thói quen đọc và cách bạn tiếp cận thông tin. Dưới đây là bài mẫu kèm phân tích từ vựng band 7+.

1.1. What is the best age for children to start reading?

I believe the best age for children to start reading is around four or five, when they begin to recognize words and enjoy simple stories. At that stage, reading helps spark their curiosity and imagination, which can lay a solid foundation for lifelong learning. Personally, I think making reading fun from the start is the key to keeping them engaged.

(Tôi cho rằng độ tuổi tốt nhất để trẻ bắt đầu đọc là khoảng bốn hoặc năm tuổi, khi các em bắt đầu nhận biết từ ngữ và thích thú với những câu chuyện đơn giản. Ở giai đoạn này, việc đọc giúp khơi dậy trí tò mò và óc tưởng tượng, tạo nền tảng vững chắc cho việc học suốt đời. Cá nhân tôi nghĩ rằng việc khiến trẻ cảm thấy đọc là điều thú vị ngay từ đầu là chìa khóa giúp chúng duy trì sự hứng thú.)

Phân tích từ vựng:

  • spark curiosity: khơi dậy sự tò mò
    Ví dụ: Good teachers always try to spark curiosity in their students. (Những giáo viên giỏi luôn cố gắng khơi dậy sự tò mò trong học sinh.)
  • lay a solid foundation: đặt nền tảng vững chắc
    Ví dụ: Early education helps lay a solid foundation for a child’s development. (Giáo dục sớm giúp đặt nền tảng vững chắc cho sự phát triển của trẻ nhỏ.)
  • lifelong learning: việc học suốt đời
    Ví dụ: Reading regularly encourages lifelong learning and personal growth. (Việc đọc thường xuyên khuyến khích tinh thần học hỏi suốt đời và phát triển bản thân.)
  • keep someone engaged (phrasal verb): giúp ai đó duy trì sự hứng thú
    Ví dụ: Interactive activities can keep students engaged in class. (Các hoạt động tương tác có thể giúp học sinh hứng thú trong lớp học.)
  • curiosityimagination
    Ví dụ: Reading fairy tales helps children develop curiosity and imagination. (Đọc truyện cổ tích giúp trẻ phát triển trí tò mò và óc tưởng tượng.)
What is the best age for children to start reading? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

1.2. Which do you prefer, e-books or paper-books?

I definitely prefer paper books because I love the feeling of holding a real book and turning each page by hand. Reading a physical book helps me stay focused and creates a stronger emotional connection with the story. Besides, it gives me a short break from digital screens, which I find refreshing.

(Tôi chắc chắn thích sách giấy hơn vì tôi thích cảm giác cầm một cuốn sách thật và lật từng trang bằng tay. Việc đọc sách giấy giúp tôi tập trung hơn và tạo ra sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ hơn với câu chuyện. Ngoài ra, nó còn giúp tôi tạm rời xa màn hình điện tử, điều này khiến tôi cảm thấy thư giãn.)

Phân tích từ vựng:

  • stay focused: giữ sự tập trung
    Ví dụ: It’s hard to stay focused when you read on your phone. (Thật khó để tập trung khi bạn đọc trên điện thoại.)
  • emotional connection: sự kết nối cảm xúc
    Ví dụ: Reading poetry can create an emotional connection with the author. (Đọc thơ có thể tạo ra sự kết nối cảm xúc với tác giả.)
  • take a short break from something (phrasal verb): tạm nghỉ khỏi điều gì đó
    Ví dụ: I like to take a short break from work by reading a few pages of a book. (Tôi thích tạm nghỉ khỏi công việc bằng cách đọc vài trang sách.)
  • refreshing: dễ chịu, làm mới tinh thần
    Ví dụ: A walk in nature is really refreshing after a long day. (Đi dạo trong thiên nhiên thật dễ chịu sau một ngày dài.)
  • physical book (từ vựng theo chủ đề Reading): sách giấy
    Ví dụ: Many people still prefer physical books over digital versions. (Nhiều người vẫn thích sách giấy hơn bản điện tử.)

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất

1.3. Do you prefer reading newspapers or magazines? (Why?)

I prefer reading magazines because they often have colorful layouts and cover topics that match my interests, like lifestyle and education. Magazines also tend to be more entertaining and visually appealing, which makes the reading experience more enjoyable. Newspapers, on the other hand, sometimes feel too serious for me.

(Tôi thích đọc tạp chí hơn vì chúng thường có bố cục nhiều màu sắc và đề cập đến những chủ đề phù hợp với sở thích của tôi như phong cách sống và giáo dục. Tạp chí cũng thường mang tính giải trí và thu hút về mặt hình ảnh, giúp trải nghiệm đọc thú vị hơn. Còn báo thì đôi khi lại khá nghiêm túc đối với tôi.)

Phân tích từ vựng:

  • colorful layouts: bố cục nhiều màu sắc
    Ví dụ: Magazines attract readers with colorful layouts and eye-catching photos. (Tạp chí thu hút người đọc bằng bố cục đầy màu sắc và hình ảnh bắt mắt.)
  • cover topics: bao quát các chủ đề
    Ví dụ: This magazine covers topics such as travel, fashion, and health. (Tạp chí này bao quát các chủ đề như du lịch, thời trang và sức khỏe.)
  • visually appealing: hấp dẫn về mặt hình ảnh
    Ví dụ: A visually appealing design helps keep readers interested. (Thiết kế bắt mắt giúp người đọc hứng thú hơn.)
  • on the other hand: mặt khác 
    Ví dụ: I love winter. On the other hand, I don’t like the cold weather. (Tôi thích mùa đông. Mặt khác, tôi lại không thích thời tiết lạnh.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

1.4. Do you think news is easier to read online than in newspapers? (Why/Why not?)

Yes, I do. Reading news online is much easier because it’s fast, convenient, and constantly updated. You can access the latest stories anywhere with just a smartphone. However, sometimes the amount of information online can be overwhelming, so I still enjoy reading printed news occasionally for balance.

(Có, tôi nghĩ vậy. Đọc tin tức trực tuyến dễ hơn nhiều vì nó nhanh, tiện lợi và luôn được cập nhật liên tục. Bạn có thể tiếp cận những câu chuyện mới nhất ở bất cứ đâu chỉ với một chiếc điện thoại. Tuy nhiên, đôi khi lượng thông tin trực tuyến lại quá tải, nên thỉnh thoảng tôi vẫn thích đọc báo in để cân bằng.)

Phân tích từ vựng:

  • constantly updated: được cập nhật liên tục
    Ví dụ: Online platforms are constantly updated with breaking news. (Các nền tảng trực tuyến liên tục cập nhật tin nóng.)
  • access something: truy cập vào cái gì
    Ví dụ: You can access online news anytime, anywhere. (Bạn có thể truy cập tin tức trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.)
  • overwhelming: quá tải, choáng ngợp
    Ví dụ: The amount of news online can be overwhelming for some people. (Lượng tin tức trực tuyến có thể khiến một số người choáng ngợp.)
  • for balance: để cân bằng
    Ví dụ: I like mixing online reading and printed books for balance. (Tôi thích kết hợp đọc trực tuyến và đọc sách giấy để cân bằng.)
  • breaking news (từ vựng theo chủ đề Newspaper): tin nóng
    Ví dụ: I always check my phone for breaking news in the morning. (Tôi luôn kiểm tra điện thoại để cập nhật tin nóng vào buổi sáng.)
Do you think news is easier to read online than in newspapers? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng

1.5. What kinds of information in newspapers or magazines do you find most useful? (Why?)

I find educational and lifestyle sections the most useful because they offer practical advice that I can apply in daily life. For instance, I enjoy reading articles about learning strategies or mental health. They not only broaden my knowledge but also inspire me to improve myself.

(Tôi thấy các chuyên mục về giáo dục và phong cách sống là hữu ích nhất vì chúng mang lại những lời khuyên thực tế mà tôi có thể áp dụng trong cuộc sống hằng ngày. Ví dụ, tôi thích đọc các bài viết về chiến lược học tập hoặc sức khỏe tinh thần. Chúng không chỉ mở rộng hiểu biết của tôi mà còn truyền cảm hứng để tôi hoàn thiện bản thân.)

Phân tích từ vựng:

  • practical advice: lời khuyên thiết thực
    Ví dụ: The magazine gives practical advice on how to manage time effectively. (Tạp chí đưa ra những lời khuyên thiết thực về cách quản lý thời gian hiệu quả.)
  • apply in daily life: áp dụng vào cuộc sống hằng ngày
    Ví dụ: You can apply these tips in daily life to stay organized. (Bạn có thể áp dụng những mẹo này vào cuộc sống hằng ngày để sống ngăn nắp hơn.)
  • broaden knowledge: mở rộng kiến thức
    Ví dụ: Reading magazines helps me broaden my knowledge about the world. (Đọc tạp chí giúp tôi mở rộng kiến thức về thế giới.)
  • mental health (từ vựng theo chủ đề Lifestyle): sức khỏe tinh thần
    Ví dụ: Articles about mental health are becoming increasingly popular. (Các bài viết về sức khỏe tinh thần ngày càng phổ biến.)
  • inspire someone to do something (phrasal verb): truyền cảm hứng cho ai đó làm gì
    Ví dụ: Reading success stories inspires me to work harder. (Đọc những câu chuyện thành công truyền cảm hứng cho tôi nỗ lực hơn.)

>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+

1.6. How do you usually get news?

I usually get news through online platforms like news apps and social media because they’re quick and accessible. I also follow a few trusted journalists who post updates regularly. Occasionally, I watch the evening news on TV when I want to get a more detailed view of major events.

(Tôi thường cập nhật tin tức qua các nền tảng trực tuyến như ứng dụng tin tức và mạng xã hội vì chúng nhanh và dễ truy cập. Tôi cũng theo dõi một vài nhà báo uy tín đăng tin thường xuyên. Thỉnh thoảng, tôi xem bản tin tối trên TV khi muốn hiểu rõ hơn về các sự kiện lớn.)

Phân tích từ vựng:

  • trusted journalists: nhà báo đáng tin cậy
    Ví dụ: I only read articles written by trusted journalists. (Tôi chỉ đọc những bài viết của các nhà báo đáng tin cậy.)
  • post updates: đăng thông tin mới
    Ví dụ: Many journalists post updates directly on Twitter. (Nhiều nhà báo đăng thông tin mới trực tiếp lên Twitter.)
  • detailed view: góc nhìn chi tiết
    Ví dụ: Watching documentaries gives me a detailed view of world issues. (Xem phim tài liệu giúp tôi có góc nhìn chi tiết hơn về các vấn đề toàn cầu.)
  • major events: sự kiện lớn
    Ví dụ: The media always covers major events happening around the world. (Truyền thông luôn đưa tin về các sự kiện lớn trên thế giới.)
  • accessible: dễ tiếp cận
    Ví dụ: Online news is more accessible than printed newspapers. (Tin tức trực tuyến dễ tiếp cận hơn báo in.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

1.7. Do you talk about news with your friends?

Yes, I often discuss news with my friends, especially when something major happens locally or internationally. It’s a good way to exchange opinions and understand different perspectives. Sometimes, our conversations even turn into debates, which I find intellectually stimulating.

(Có, tôi thường thảo luận tin tức với bạn bè, đặc biệt khi có điều gì đó quan trọng xảy ra trong nước hoặc trên thế giới. Đó là một cách hay để trao đổi quan điểm và hiểu thêm những góc nhìn khác nhau. Đôi khi, cuộc trò chuyện còn trở thành tranh luận, điều mà tôi thấy rất kích thích trí tuệ.)

Phân tích từ vựng:

  • exchange opinions: trao đổi quan điểm
    Ví dụ: Talking about news helps people exchange opinions and learn from each other. (Thảo luận về tin tức giúp mọi người trao đổi quan điểm và học hỏi lẫn nhau.)
  • different perspectives: những góc nhìn khác nhau
    Ví dụ: Reading comments online exposes me to different perspectives. (Đọc bình luận trực tuyến giúp tôi tiếp cận nhiều góc nhìn khác nhau.)
  • turn into (phrasal verb): trở thành, chuyển thành
    Ví dụ: A small talk can easily turn into a deep discussion. (Một cuộc trò chuyện nhỏ có thể dễ dàng trở thành một cuộc thảo luận sâu sắc.)
  • intellectually stimulating: kích thích trí tuệ
    Ví dụ: Debating social issues can be intellectually stimulating for students. (Tranh luận về các vấn đề xã hội có thể kích thích tư duy của học sinh.)
  • locally or internationally (từ vựng theo chủ đề News): trong nước hoặc quốc tế
    Ví dụ: The newspaper reports both locally and internationally. (Tờ báo này đưa tin cả trong nước và quốc tế.)
Do you talk about news with your friends? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

2. Từ vựng và cấu trúc chủ đề Reading and Newspaper IELTS Speaking

Sau khi luyện tập các bài mẫu, việc ghi nhớ và sử dụng linh hoạt từ vựng và cấu trúc câu theo chủ đề sẽ giúp bạn nói trôi chảy và ấn tượng hơn trong phòng thi. Dưới đây là tổng hợp từ vựng và cấu trúc hữu ích cho chủ đề Reading and Newspaper IELTS Speaking.

2.1. Từ vựng chủ đề Reading and Newspaper IELTS Speaking

  • get lost in a book: đắm chìm trong một cuốn sách
    Ví dụ: Sometimes I get lost in a book and forget about time. (Đôi khi tôi đắm chìm trong một cuốn sách và quên cả thời gian.)
  • avid reader: người mê đọc sách
    Ví dụ: My sister is an avid reader who spends hours in the library. (Em gái tôi là người rất mê đọc sách, dành hàng giờ trong thư viện.)
  • flip through a magazine: lướt qua tạp chí
    Ví dụ: I like to flip through a magazine while having coffee. (Tôi thích lướt qua vài trang tạp chí khi uống cà phê.)
  • skimming and scanning: đọc lướt và đọc tìm ý chính
    Ví dụ: These techniques help you find information quickly when reading articles. (Những kỹ thuật này giúp bạn tìm thông tin nhanh khi đọc bài báo.)
  • bookworm: mọt sách
    Ví dụ: I was a real bookworm when I was a child. (Tôi từng là mọt sách khi còn nhỏ.)
  • engrossed in something: bị cuốn hút hoàn toàn vào điều gì đó
    Ví dụ: He was so engrossed in the novel that he missed his stop. (Anh ấy quá mải mê với cuốn tiểu thuyết đến mức bỏ lỡ trạm dừng.)
  • turn the page: lật sang trang (hoặc chuyển sang giai đoạn mới)
    Ví dụ: I love the feeling of turning the page in a good book. (Tôi thích cảm giác lật sang trang mới trong một cuốn sách hay.)
  • browse the headlines: đọc lướt qua các tiêu đề
    Ví dụ: I usually browse the headlines in the morning to stay updated. (Tôi thường đọc lướt tiêu đề vào buổi sáng để cập nhật tin tức.)
  • grab a copy of the newspaper: mua một tờ báo
    Ví dụ: My dad grabs a copy of the newspaper every morning. (Bố tôi mua một tờ báo mỗi sáng.)
  • digital edition: phiên bản điện tử
    Ví dụ: Many readers prefer the digital edition because it’s convenient. (Nhiều độc giả thích phiên bản điện tử vì nó tiện lợi.)
  • catch up on the news: cập nhật tin tức mới
    Ví dụ: I usually catch up on the news during my lunch break. (Tôi thường cập nhật tin tức vào giờ nghỉ trưa.)
  • headline-grabbing story: câu chuyện thu hút tiêu đề
    Ví dụ: That scandal became a headline-grabbing story for weeks. (Vụ bê bối đó trở thành câu chuyện gây chú ý trên mặt báo suốt nhiều tuần.)
  • cover-to-cover: đọc từ đầu đến cuối
    Ví dụ: I read that novel cover-to-cover in one night. (Tôi đọc cuốn tiểu thuyết đó từ đầu đến cuối chỉ trong một đêm.)
  • well-informed: có nhiều hiểu biết, cập nhật thông tin
    Ví dụ: Reading newspapers helps me stay well-informed about global issues. (Đọc báo giúp tôi luôn cập nhật thông tin về các vấn đề toàn cầu.)
  • gripping story: câu chuyện hấp dẫn
    Ví dụ: The novel was such a gripping story that I couldn’t put it down. (Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đến mức tôi không thể dừng đọc.)
  • broaden one’s horizons: mở rộng tầm hiểu biết
    Ví dụ: Reading different genres helps broaden your horizons. (Đọc nhiều thể loại khác nhau giúp bạn mở rộng tầm hiểu biết.)
  • up-to-date information: thông tin mới nhất
    Ví dụ: Online news provides up-to-date information within seconds. (Tin tức trực tuyến cung cấp thông tin mới nhất chỉ trong vài giây.)
  • keep track of current affairs: theo dõi các vấn đề thời sự
    Ví dụ: I read online articles daily to keep track of current affairs. (Tôi đọc bài báo trực tuyến mỗi ngày để theo dõi các vấn đề thời sự.)
  • go viral: lan truyền nhanh chóng (thường nói về tin tức online)
    Ví dụ: The article about climate change went viral overnight. (Bài viết về biến đổi khí hậu lan truyền nhanh chóng chỉ sau một đêm.)
  • bite-sized news: tin ngắn gọn, dễ đọc
    Ví dụ: Young readers prefer bite-sized news on social media. (Giới trẻ thích những bản tin ngắn gọn trên mạng xã hội.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2.2. Cấu trúc chủ đề Reading and Newspaper IELTS Speaking

  • I’m really into + (noun/gerund) → Diễn đạt sở thích
    Ví dụ: I’m really into reading novels before bed. (Tôi rất thích đọc tiểu thuyết trước khi đi ngủ.)
  • I tend to + (verb) → Diễn tả thói quen
    Ví dụ: I tend to read online rather than buying newspapers. (Tôi thường đọc trực tuyến hơn là mua báo giấy.)
  • What I like most about (reading/newspapers) is… → Nói điều mình thích nhất
    Ví dụ: What I like most about reading magazines is the design. (Điều tôi thích nhất khi đọc tạp chí là thiết kế đẹp mắt.)
  • It depends on + (something) → Trả lời linh hoạt
    Ví dụ: It depends on my mood; sometimes I prefer novels, sometimes short articles. (Còn tùy tâm trạng, đôi khi tôi thích tiểu thuyết, đôi khi là bài ngắn.)
  • There’s nothing better than + V-ing → Nhấn mạnh sở thích mạnh mẽ
    Ví dụ: There’s nothing better than reading a good book on a rainy day. (Không gì tuyệt hơn việc đọc một cuốn sách hay vào ngày mưa.)
  • Compared to (A), I prefer (B) because… → So sánh sở thích
    Ví dụ: Compared to newspapers, I prefer reading online because it’s more convenient. (So với báo giấy, tôi thích đọc trực tuyến hơn vì nó tiện lợi hơn.)
  • One of the main reasons is that… → Dùng để mở đầu phần giải thích
    Ví dụ: One of the main reasons I love reading is that it relaxes my mind. (Một trong những lý do chính tôi thích đọc là vì nó giúp tôi thư giãn đầu óc.)
  • I find it (adj) to + verb → Cấu trúc diễn đạt cảm nhận
    Ví dụ: I find it relaxing to read before going to sleep. (Tôi thấy việc đọc trước khi ngủ thật thư giãn.)
  • If I had more time, I would + verb → Dạng giả định nói về mong muốn
    Ví dụ: If I had more time, I would read more non-fiction books. (Nếu có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đọc thêm sách phi hư cấu.)
  • To be honest / Honestly speaking / Frankly speaking → Khi muốn nhấn mạnh sự thành thật
    Ví dụ: To be honest, I don’t read newspapers very often. (Thật lòng mà nói, tôi không đọc báo thường xuyên lắm.)

>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã tổng hợp đầy đủ bài mẫu, từ vựng và cấu trúc band 7+ cho chủ đề Reading and Newspaper trong phần IELTS Speaking Part 1. Qua những ví dụ và cụm từ thực tế, bạn có thể nắm được cách triển khai câu trả lời tự nhiên, mạch lạc và giàu cảm xúc hơn.

Trên thực tế, để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, việc học thuộc bài mẫu hay ghi nhớ từ vựng chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng hơn là luyện tập thường xuyên, nhận diện và sửa lỗi sai kịp thời. Tuy nhiên, phần lớn người học lại gặp khó khăn ở chỗ không biết mình đang sai ở đâu — dù có thể nói hàng giờ vẫn lặp lại những lỗi phát âm hay diễn đạt cũ. Chính vì vậy, một người hướng dẫn có chuyên môn, theo sát và định hướng đúng cách sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn gấp nhiều lần.

Nếu bạn đang loay hoay không biết nên bắt đầu từ đâu, hoặc muốn bứt tốc đạt band điểm cao, thì khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm IELTS uy tín nhất hiện nay chính là lựa chọn đáng cân nhắc.

Khóa IELTS

Vì sao nên chọn khóa học IELTS online tại Langmaster?

  • Lớp học quy mô nhỏ, tương tác cao:
    Mỗi lớp chỉ từ 7–10 học viên, giúp bạn được giảng viên theo sát, gọi tên thường xuyên và chữa bài chi tiết ngay trong giờ học. Mô hình này xóa bỏ hoàn toàn nỗi lo “lớp quá đông, không được quan tâm” mà nhiều bạn từng gặp phải.

  • Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao và tận tâm:
    100% giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp sư phạm. Không chỉ dạy tốt, thầy cô còn chấm chữa bài trong vòng 24 giờ, đảm bảo bạn luôn biết rõ điểm mạnh – điểm yếu của mình để cải thiện hiệu quả.

  • Lộ trình học cá nhân hóa – Tiến bộ đúng hướng:
    Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào đủ 4 kỹ năng để xác định trình độ. Dựa trên kết quả này, Langmaster thiết kế lộ trình học riêng, bài tập được phân tầng phù hợp. Mỗi tháng, bạn còn nhận được báo cáo học tập cá nhân, giúp theo dõi sự tiến bộ rõ ràng.

  • Cam kết đầu ra bằng văn bản – Học lại miễn phí:
    Langmaster cam kết band điểm đầu ra cụ thể cho từng khóa học, kèm theo chính sách học lại miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Đây là một trong những yếu tố thể hiện sự minh bạch và uy tín của trung tâm.

  • Trải nghiệm học trực tuyến linh hoạt và hiệu quả:
    Các buổi học online được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể xem lại bài giảng bất cứ khi nào. Trong mỗi buổi học, giảng viên tương tác liên tục, lồng ghép bài tập thực hành để duy trì sự tập trung và động lực học tập.

  • Coaching 1–1 với chuyên gia:
    Ngoài giờ học chính, học viên có cơ hội tham gia các buổi hướng dẫn cá nhân (1–1 coaching) với chuyên gia IELTS để được rèn luyện kỹ năng trọng tâm, đặc biệt là Speaking và Writing.

Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí cho học viên mới. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm môi trường học chuyên nghiệp, được kèm cặp sát sao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác