Tiếng anh giao tiếp online
Out of this world là gì? Cách dùng và từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Mục lục [Ẩn]
“Out of this world” là một cụm diễn đạt cực kỳ ấn tượng trong tiếng Anh. Khi bạn muốn khen thứ gì đó tuyệt vời đến mức không thể tin nổi, vượt xa mong đợi, thì idiom này chính là lựa chọn hoàn hảo. Đây cũng là một cụm được người bản xứ dùng rất tự nhiên trong giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng, ví dụ và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của “out of this world” để bạn có thể áp dụng thật tự tin nhé!
1. Out of this world nghĩa là gì? Nguồn gốc?
Theo Cambridge Dictionary, idiom "out of this world" mang nghĩa là extremely good (cực kỳ tuyệt vời, xuất sắc đến khó tin)
Trong tiếng Việt, cụm từ này được hiểu là tuyệt phẩm, siêu đỉnh, quá mức xuất sắc, hoặc đẹp – ngon – tuyệt vời đến mức ngoài sức tưởng tượng. Đây là cách diễn đạt mạnh để nhấn mạnh mức độ ấn tượng vượt xa điều ta mong đợi.
Ví dụ:
- The chocolate cake was out of this world. → Chiếc bánh socola ngon ngoài sức tưởng tượng.
- His guitar solo last night was absolutely out of this world. → Màn solo guitar tối qua xuất sắc đến mức khó tin.
- The view from the mountain was out of this world. → Khung cảnh nhìn từ trên núi đẹp siêu đỉnh, đẹp đến mức không thể tưởng tượng nổi.
Idiom “out of this world” xuất hiện từ thế kỷ 19, ban đầu dùng để mô tả các hiện tượng thiên văn và những gì thuộc về không gian ngoài Trái Đất. Theo thời gian, cụm từ này chuyển sang nghĩa bóng, dùng để diễn tả những trải nghiệm cực kỳ xuất sắc, ấn tượng đến mức khó tin, giống như đến từ một thế giới khác.

>> Xem thêm: Kick the bucket là gì? Ý nghĩa, cách dùng
2. Đoạn hội thoại sử dụng out of this world
Hội thoại 1
- A: Have you tried the new sushi place downtown? (Bạn đã thử quán sushi mới dưới trung tâm chưa?)
- B: Not yet. Is it good? (Chưa, ngon không?)
- A: Good? It’s out of this world! (Ngon á? Ngon siêu đỉnh luôn!)
- B: Wow, now I really want to try it. (Wow, nghe vậy là muốn đi ăn liền.)
Hội thoại 2
- A: How was the concert last night? (Buổi hòa nhạc tối qua thế nào?)
- B: Honestly, it was out of this world. (Thật sự là xuất sắc ngoài sức tưởng tượng.)
- A: Really? I regret not going now. (Thật hả? Giờ mình tiếc vì không đi rồi.)
- B: You definitely missed something amazing. (Bạn bỏ lỡ một trải nghiệm tuyệt vời luôn đó.)
Hội thoại 3
- A: How was your trip to Switzerland? (Chuyến đi Thụy Sĩ của bạn thế nào?)
- B: It was out of this world. (Tuyệt vời đến mức khó tin.)
- A: That sounds amazing! Did you take many photos? (Nghe mê quá! Bạn chụp nhiều ảnh không?)
- B: Of course. Every view was picture-perfect. (Tất nhiên rồi. Góc nào cũng đẹp hoàn hảo.)
>> Xem thêm: Go with the flow là gì? Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng
3. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với out of this world
Từ đồng nghĩa
- Amazing – tuyệt vời, ấn tượng
Ví dụ: The view was amazing. (Khung cảnh thật tuyệt vời.) - Incredible – khó tin, xuất sắc
Ví dụ: Her performance was incredible. (Màn trình diễn của cô ấy thật khó tin.) - Fantastic – tuyệt hảo
Ví dụ: The food was fantastic. (Món ăn quá tuyệt hảo.) - Extraordinary – phi thường, vượt trội
Ví dụ: He has extraordinary talent. (Anh ấy có tài năng phi thường.) - Unbelievable – không thể tin được
Ví dụ: The results were unbelievable. (Kết quả thật không thể tin được.) - Spectacular – ngoạn mục, nổi bật
Ví dụ: The show was spectacular. (Buổi biểu diễn thật ngoạn mục.) - Exceptional – đặc biệt xuất sắc
Ví dụ: She delivered exceptional work. (Cô ấy hoàn thành công việc một cách xuất sắc.)
Từ trái nghĩa
- Terrible – tệ hại
Ví dụ: The service was terrible. (Dịch vụ rất tệ.) - Awful – kinh khủng
Ví dụ: The weather today is awful. (Thời tiết hôm nay thật kinh khủng.) - Mediocre – tầm thường, không có gì đặc biệt
Ví dụ: The movie was mediocre. (Bộ phim khá tầm thường.) - Disappointing – gây thất vọng
Ví dụ: The ending was disappointing. (Kết thúc bộ phim gây thất vọng.) - Poor – kém chất lượng
Ví dụ: The sound quality was poor. (Chất lượng âm thanh kém.) - Unimpressive – không ấn tượng
Ví dụ: The design is unimpressive. (Thiết kế không có gì ấn tượng.) - Ordinary – bình thường, không nổi bật
Ví dụ: The meal was ordinary. (Bữa ăn chỉ bình thường, không có gì đặc biệt.)
>> Xem thêm: Judge a book by its cover là gì? Ý nghĩa & cách dùng chuẩn nhất
4. Khóa học Tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster
Nếu bạn thật sự muốn cải thiện tiếng Anh một cách nhanh chóng và bài bản, đừng ngần ngại ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại Langmaster để trải nghiệm trọn vẹn sự khác biệt.
Tại đây, bạn sẽ được học trong lớp sĩ số dưới 10 học viên để đảm bảo tương tác tối đa. Không những vậy, bạn sẽ được đồng hành bởi đội ngũ giảng viên chuyên môn cao IELTS 7.0+ hoặc TOEIC 900+. Lớp học sĩ số nhỏ và Giảng viên chất lượng cao đồng nghĩa với việc bạn được sửa lỗi liên tục từ phát âm, ngữ pháp đến cách dùng idiom để thấy rõ tiến bộ ngay từ những buổi học đầu tiên.
Cùng với phương pháp độc quyền “hiểu nhanh – luyện chắc – dùng ngay” đã chứng minh hiệu quả trên 95% học viên, bạn sẽ được thực hành liên tục trong môi trường giàu tương tác để phát triển sự tự tin mỗi ngày.
Đặc biệt, Langmaster còn tổ chức kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình cá nhân hóa hoàn toàn miễn phí — giúp bạn biết mình đang ở đâu và cần gì để bứt phá.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình làm chủ tiếng Anh một cách thông minh và đầy hứng khởi cùng Langmaster!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


