HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Lead to là gì? Định nghĩa và cách dùng chính xác trong tiếng Anh

Cấu trúc lead to là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách dùng chính xác. Trong bài viết này, cùng khám phá định nghĩa, cũng như nắm gọn cấu trúc và cách sử dụng lead to một cách chính xác thông qua ví dụ và bài tập cụ thể.

I. Lead to là gì?

Cụm từ "lead to" có nghĩa là dẫn đến, gây ra, hoặc làm cho một điều gì đó xảy ra. Nó được dùng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, tức là một hành động hoặc sự kiện này là nguyên nhân tạo ra kết quả hay hệ quả khác.

Cách phát âm:

Phiên âm chuẩn quốc tế (IPA): /liːd tuː/

Phát âm từng từ:

  • lead: phát âm như “líd” (chú ý âm /iː/ kéo dài)
  • to: phát âm như “tuː” khi nhấn mạnh, hoặc “tə” khi nói nhanh, tự nhiên

Ví dụ:

  • Lack of sleep can lead to serious health problems. (Thiếu ngủ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  • Poor time management often leads to missed deadlines. (Quản lý thời gian kém thường dẫn đến việc trễ hạn.)

Cần lưu ý rằng “lead” luôn đi kèm với “to” khi diễn đạt ý nghĩa “dẫn đến” một điều gì cụ thể. Nếu bạn bỏ giới từ “to” hoặc thay bằng giới từ khác, câu sẽ sai ngữ pháp hoặc sai nghĩa.

>> Xem thêm: 

Lead to là gì?
Lead to là gì?

II. Cấu trúc và cách sử dụng Lead to

Cụm từ "lead to" thường được sử dụng trong các cấu trúc câu biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất:

1. Lead to something (dẫn tới gì đó)

Cấu trúc: S + lead + to + sth

Cấu trúc "lead to something" được dùng để diễn tả việc một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó dẫn đến, gây ra hoặc là nguyên nhân trực tiếp của một kết quả hoặc hậu quả nào đó. Đây là cách nói phổ biến nhất để chỉ mối quan hệ nhân quả trong tiếng Anh.

Ví dụ: 

  • Poor diet can lead to serious health problems. (Chế độ ăn uống kém có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  • High inflation often leads to an increase in the cost of living. (Lạm phát cao thường dẫn đến chi phí sinh hoạt tăng.)
Lead to something (dẫn tới gì đó)
Lead to something (dẫn tới gì đó)

2. Lead somebody to something (khiến cho ai đó hành động như thế nào đó)

Cấu trúc: S + lead + sb + to + sth

Cấu trúc "lead somebody to something" mang ý nghĩa khiến ai đó làm một việc gì đó hoặc khiến ai đó đến một kết quả, trạng thái cụ thể. Đây là cách nói dùng khi một người, hành động hoặc sự kiện thúc đẩy hoặc gây ảnh hưởng đến hành vi hoặc trạng thái của người khác.

Ví dụ: 

  • The teacher’s encouragement led the students to improve their performance. (Sự động viên của giáo viên đã khiến các học sinh cải thiện thành tích.)
  • His bad influence led her to make poor decisions. (Ảnh hưởng xấu của anh ấy khiến cô ấy đưa ra những quyết định sai lầm.)

Chú ý: quá khứ của Lead là Led

>> Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ và chính xác nhất

Lead somebody to something
Lead somebody to something

3. Lead to V hay Ving?

Nhiều người khi bắt đầu học nhầm lẫn giữa Lead to V hay Lead to Ving. Cấu trúc Lead to Ving mới là cấu trúc đúng, được dùng để diễn tả rằng một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó dẫn đến một kết quả cụ thể dưới dạng hành động hoặc quá trình xảy ra. 

Cấu trúc “lead to” luôn đi với danh từ hoặc động từ thêm –ing (V-ing), vì “to” ở đây là giới từ, không phải là một phần của động từ nguyên thể có “to” (to + V).

Cách dùng chính xác: 

  • Lead to + N: Poor planning can lead to failure. (Lập kế hoạch kém có thể dẫn đến thất bại.)
  • Lead to + Ving: Lack of physical activity leads to gaining weight. (Thiếu vận động thể chất dẫn đến tăng cân.)

III. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với lead to

Trong tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ dùng để diễn đạt ý nghĩa "dẫn đến", "gây ra" hay "khiến cho" một điều gì đó xảy ra, tương tự như "lead to". Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với lead to: cause something, result something, bread something…

Từ/cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Cause something

Gây ra hoặc là nguyên nhân trực tiếp của một sự việc hoặc hiện tượng.

Smoking causes lung cancer.

Result in something

Dẫn đến kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc sự kiện.

The new policy resulted in increased sales.

Bring about something

Mang lại hoặc gây ra một thay đổi, kết quả hay sự kiện nào đó.

The invention of the internet brought about a communication revolution.

Breed something

Gây ra, tạo ra (thường dùng với các vấn đề tiêu cực như xung đột, sự căng thẳng).

Ignorance can breed fear and misunderstanding.

Spark something

Khởi đầu, tạo ra sự kiện hoặc cảm xúc; thường dùng khi nói về sự kiện hoặc cảm xúc bất ngờ hoặc gây chú ý.

The controversial decision sparked protests across the country.

Arouse something

Gợi lên cảm xúc hoặc phản ứng (thường là cảm xúc mạnh như sự tò mò, lo ngại, hoặc sự quan tâm).

The film aroused strong emotions among the audience.

Trigger something

Kích hoạt hoặc gây ra một sự kiện, phản ứng hoặc quá trình nào đó (thường là phản ứng nhanh, tức thì).

The accident triggered an immediate investigation.

Be responsible for something

Chịu trách nhiệm hoặc là nguyên nhân gây ra một điều gì đó.

The manager is responsible for the project's success.

IV. Phân biệt Lead to và Contribute to

Mặc dù cả "lead to" và "contribute to" đều được dùng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về mức độ tác động và cách sử dụng trong câu.

  • Lead to

Lead to diễn tả một nguyên nhân hoặc hành động trực tiếp dẫn đến, gây ra một kết quả hoặc hậu quả cụ thể. Nghĩa là kết quả gần như chắc chắn xảy ra do nguyên nhân đó.

Ví dụ: Poor time management leads to missed deadlines.

Mức độ: Tác động mạnh, trực tiếp, là nguyên nhân chính hoặc duy nhất.

  • Contribute to

Contribute to diễn tả việc một yếu tố hoặc nguyên nhân góp phần, ảnh hưởng đến một kết quả hoặc tình trạng, thường là trong số nhiều nguyên nhân khác. Nghĩa là không phải nguyên nhân duy nhất mà chỉ là một phần trong tổng thể các yếu tố gây ra kết quả.

Ví dụ: Poor diet and lack of exercise contribute to obesity.

Mức độ: Tác động vừa phải, không trực tiếp duy nhất, mang tính chất hỗ trợ hoặc bổ sung.

Phân biệt lead to và contribute to
Phân biệt lead to và contribute to

V. Bài tập vận dụng cấu trúc Lead to

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với cấu trúc lead to

  1. Lack of exercise can ________ serious health problems.
  2. Poor communication often ________ misunderstandings in the team.
  3. Neglecting safety regulations may ________ accidents at work.
  4. Stress at work sometimes ________ mental health issues.
  5. High pollution levels have ________ environmental damage.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc lead to mà vẫn giữ nguyên nghĩa

  1. Smoking causes lung cancer.
  2. The new law caused an increase in taxes.
  3. Poor time management results in missed deadlines.
    → 
  4. The accident caused a delay in the project.
    → 
  5. Lack of sleep causes fatigue.
    → 

Bài tập 3: Chọn cấu trúc đúng (lead to + N hoặc lead to + V-ing)

  1. Lack of sleep can lead to (fatigue / feeling fatigued).
  2. Poor diet leads to (obesity / becoming obese).
  3. The mistake led to (the failure / failing) of the experiment.
  4. Noise pollution can lead to (hearing loss / losing hearing).
  5. Neglecting training may lead to (accidents / causing accidents).

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. Lead to
  2. Leads to
  3. Lead to 
  4. Leads to
  5. Led to

Bài tập 2:

  1. Smoking leads to lung cancer.
  2. The new law led to an increase in taxes.
  3. Poor time management leads to missed deadlines.
  4. The accident led to a delay in the project.
  5. Lack of sleep leads to fatigue.

Bài tập 3: 

  1. Lack of sleep can lead to feeling fatigued.
  2. Poor diet leads to obesity.
  3. The mistake led to the failure of the experiment.
  4. Noise pollution can lead to hearing loss.
  5. Neglecting training may lead to causing accidents.

Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ về cụm từ "lead to", từ định nghĩa đến cách dùng và các ví dụ minh họa chi tiết. Đây là kiến thức nền tảng không thể thiếu giúp bạn sử dụng tiếng Anh chuẩn xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong học tập, công việc.

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc hệ thống lại kiến thức tiếng Anh hoặc chưa biết phương pháp học hiệu quả, Langmaster sẽ là lựa chọn hoàn hảo để đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Với hơn 15 năm kinh nghiệm đào tạo, Langmaster đã giúp hơn 800.000 học viên nâng cao trình độ và tự tin sử dụng tiếng Anh theo chuẩn quốc tế CEFR. Đăng ký khóa học ngay hôm nay để mở rộng kiến thức, cải thiện kỹ năng và sẵn sàng chinh phục mọi thử thách tiếng Anh!

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác