Các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh: từ vựng và bài viết hay nhất 2025
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh
- 1.1. Từ vựng về hoạt động trước ngày Tết bằng tiếng Anh
- 1.2 Từ vựng phổ biến về hoạt động trong ngày Tết bằng tiếng Anh
- 1.3. Từ vựng về những hoạt động sau ngày Tết bằng tiếng Anh
- 2. Cấu trúc câu khi nói về hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh phổ biến
- 3. Bài văn mẫu viết về hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh
Tết Nguyên Đán là một dịp lễ lớn và thiêng liêng của người Việt Nam. Đây không chỉ là thời điểm chuyển giao giữa năm cũ và năm mới mà còn là dịp để mọi người sum vầy bên gia đình, bày tỏ lòng biết ơn với tổ tiên và tham gia nhiều hoạt động ý nghĩa. Hãy cùng tìm hiểu về các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh trong bài viết sau đây.
1. Từ vựng các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh
1.1. Từ vựng về hoạt động trước ngày Tết bằng tiếng Anh
Trước Tết là khoảng thời gian bận rộn và náo nhiệt nhất. Mọi người đều tất bật chuẩn bị để đón chào một năm mới trọn vẹn. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn miêu tả các công việc này:
- Go to back your hometown /ɡəʊ tə bæk jɔːr ˈhaʊmˌtaʊn/: Về quê
- Clean the house /kliːn ðə haʊs/: Dọn dẹp nhà cửa
- Decorate the house /ˈdɛkəˌreɪt ðə haʊs/: Trang trí nhà cửa
- Buy peach blossoms /baɪ piːʧ ˈblɒsəmz/: Mua hoa đào
- Celebrate Kitchen God’s Day /ˈsɛlɪˌbreɪt ˈkɪʧən ɡɒdz deɪ/: Lễ Ông Công Ông Táo
- Buy kumquat trees /baɪ ˈkʌmkwɒt triːz/: Mua cây quất
- Prepare food /prɪˈpeə fuːd/: Chuẩn bị thức ăn
- Visit the market /ˈvɪzɪt ðə ˈmɑːkɪt/: Đi chợ Tết
- Make Banh Chung /meɪk bæŋ tʃʌŋ/: Làm bánh chưng
- Buy Tet ornaments /baɪ tɛt ˈɔːnəmənts/: Mua đồ trang trí Tết
- Pay off debts /peɪ ɒf dɛts/: Trả nợ
- Write New Year couplets /raɪt njuː jɪə ˈkʌplɪts/: Viết câu đối Tết
- Polish silverware /ˈpɒlɪʃ ˈsɪlvəweə/: Đánh bóng đồ bạc
- Repaint the house /ˌriːˈpeɪnt ðə haʊs/: Sơn lại nhà cửa
- Wash blankets /wɒʃ ˈblæŋkɪts/: Giặt chăn màn
- Purchase new clothes /ˈpɜːʧəs njuː kləʊðz/: Mua quần áo mới
- Wrap Banh Chung /ræp bæŋ tʃʌŋ/: Gói bánh chưng
- Cook festive meals /kʊk ˈfɛstɪv miːlz/: Nấu các món ăn lễ hội
- Send New Year greetings /sɛnd njuː jɪə ˈɡriːtɪŋz/: Gửi lời chúc Tết
- Hang up red couplets /hæŋ ʌp rɛd ˈkʌplɪts/: Treo câu đối đỏ
- Arrange flowers /əˈreɪnʤ ˈflaʊəz/: Cắm hoa
>> Xem thêm:
- 100+ Từ vựng về Tết cổ truyền Việt Nam trong tiếng Anh bạn nên biết
- Tên gọi các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh nhất định bạn phải biết
1.2 Từ vựng phổ biến về hoạt động trong ngày Tết bằng tiếng Anh
Trong những ngày Tết, không khí vui tươi và ấm áp bao trùm khắp nơi. Đây là lúc mọi người thực hiện nhiều phong tục truyền thống đặc trưng như xông đất, đi chúc Tết, trao lì xì,...
- House Cleaning Rituals /haʊs ˈkliːnɪŋ ˈrɪtʃuəlz/: Xông nhà
- First visit /fɜːst ˈvɪzɪt/: Xông đất
- Go to the Pagoda to pray for luck /ɡəʊ tə ðə pəˈɡəʊdə tə preɪ fə lʌk/: Đi chùa cầu may
- Visit relatives /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/: Thăm họ hàng
- Give lucky money /gɪv ˈlʌki ˈmʌni/: Lì xì
- Wear traditional clothes /weə trəˈdɪʃənl kləʊðz/: Mặc áo dài truyền thống
- Wish someone a Happy New Year /wɪʃ ˈsʌmwʌn ə ˈhæpi njuː jɪə/: Chúc Tết
- Enjoy traditional dishes /ɪnˈʤɔɪ trəˈdɪʃənl ˈdɪʃɪz/: Thưởng thức món ăn truyền thống
- Watch firework displays /wɒʧ ˈfaɪəwɜːk dɪsˈpleɪz/: Xem pháo hoa
- Play folk games /pleɪ fəʊk geɪmz/: Chơi trò chơi dân gian
- Visit pagodas /ˈvɪzɪt pəˈɡəʊdəz/: Đi chùa
- Take family photos /teɪk ˈfæmɪli ˈfəʊtəʊz/: Chụp ảnh gia đình
- Receive New Year blessings /rɪˈsiːv njuː jɪə ˈblɛsɪŋz/: Nhận lời chúc đầu năm
- Burn incense /bɜːn ˈɪnsɛns/: Thắp hương
- Join lion dances /ʤɔɪn ˈlaɪən ˈdænsɪz/: Xem múa lân
- Tell New Year’s stories /tɛl njuː jɪəz ˈstɔːriz/: Kể chuyện Tết
- Drink tea /drɪŋk tiː/: Uống trà
- Offer tea to ancestors /ˈɒfə tiː tuː ˈænsɛstəz/: Dâng trà tổ tiên
- Dance with friends /dæns wɪð frɛndz/: Khiêu vũ cùng bạn bè
- Welcome guests /ˈwɛlkəm gɛsts/: Đón tiếp khách đến chơi
>> Xem thêm:
- Những câu chúc Tết bằng tiếng Anh hay nhất dành cho thầy cô
- 150+ Lời chúc Tết tiếng Anh năm 2025 Ất Tỵ hay và ý nghĩa nhất
1.3. Từ vựng về những hoạt động sau ngày Tết bằng tiếng Anh
Sau những ngày Tết rộn ràng, mọi người dần trở lại với nhịp sống hàng ngày. Tuy nhiên, vẫn còn những hoạt động mang dấu ấn của mùa lễ hội:
- Clean up the house /kliːn ʌp ðə haʊs/: Dọn dẹp sau Tết
- Return to work /rɪˈtɜːn tə wɜːk/: Quay lại công việc
- Visit friends /ˈvɪzɪt frɛndz/: Thăm bạn bè
- Plan for the year ahead /plæn fɔː ðə jɪər əˈhɛd/: Lên kế hoạch cho năm mới
- Share New Year stories /ʃeə njuː jɪə ˈstɔːriz/: Kể chuyện Tết
- Organize spring festivals /ˈɔːgənaɪz sprɪŋ ˈfɛstɪvəlz/: Tổ chức lễ hội mùa xuân
- Go on a New Year trip /ɡəʊ ɒn ə njuː jɪə trɪp/: Đi du xuân
- Give thanks to ancestors /ɡɪv θæŋks tu ˈænsɛstəz/: Tạ ơn tổ tiên
- Reflect on the past year /rɪˈflɛkt ɒn ðə pɑːst jɪə/: Nhìn lại năm cũ
- Resume daily activities /rɪˈzjuːm ˈdeɪli ˌæktɪvɪtiz/: Quay lại nhịp sống hàng ngày
2. Cấu trúc câu khi nói về hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh phổ biến
Khi viết hoặc nói về các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh, việc sử dụng các cấu trúc câu phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác hơn. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng mà bạn có thể áp dụng ngay:
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Cấu trúc câu với động từ “to celebrate” |
Sử dụng khi nói về việc kỷ niệm hoặc tổ chức một sự kiện đặc biệt như Tết. |
Our family celebrates Tet by making banh chung together. (Gia đình tôi tổ chức Tết bằng cách cùng nhau làm bánh chưng.) |
Cấu trúc câu với động từ “to wish” |
Dùng để thể hiện lời chúc tốt đẹp dành cho người khác vào dịp Tết hoặc các dịp lễ hội khác. |
They wished their friends a happy and lucky Tet holiday. (Họ đã chúc bạn bè của mình một kỳ nghỉ Tết vui vẻ và may mắn.) |
Cấu trúc câu với động từ “to gather” |
Diễn đạt ý tưởng về việc sum họp hoặc quây quần bên gia đình, bạn bè vào những dịp đặc biệt như Tết. |
Our extended family gathers every year to welcome Tet together. (Cả đại gia đình chúng tôi sum họp mỗi năm để cùng nhau đón Tết.) |
Cấu trúc câu với động từ “to visit” |
Được dùng để nói về việc đến thăm người thân, bạn bè hoặc địa điểm đặc biệt vào ngày Tết. |
Many people visit pagodas on the first day of Tet to pray for good luck. (Nhiều người đi chùa vào ngày mùng 1 Tết để cầu may mắn.) |
Cấu trúc câu với động từ “to watch” |
Sử dụng khi muốn diễn tả hành động xem hoặc thưởng thức các chương trình đặc biệt như pháo hoa hay lễ hội. |
Children love to watch lion dances during Tet celebrations. (Trẻ em rất thích xem múa lân trong các lễ hội Tết.) |
Cấu trúc câu với động từ “to eat” |
Được dùng khi nói về việc ăn uống, đặc biệt là các món ăn truyền thống vào dịp lễ Tết. |
We enjoy eating pickled onions and boiled chicken during Tet. (Chúng tôi thích ăn dưa hành và gà luộc trong dịp Tết.) |
Cấu trúc câu với động từ “to prepare” |
Cấu trúc này được sử dụng để nói về việc chuẩn bị cho các hoạt động hoặc món ăn ngày Tết. |
We prepare traditional dishes such as banh chung and pickled onions for Tet. (Chúng tôi chuẩn bị các món ăn truyền thống như bánh chưng và dưa hành cho Tết.) |
Cấu trúc câu với động từ “to pray” |
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói về việc cầu nguyện trong dịp Tết. |
We pray for health and happiness at the pagoda during Tet. (Chúng tôi cầu sức khỏe và hạnh phúc ở chùa vào dịp Tết.) |
Cấu trúc câu với động từ “to enjoy” |
Cấu trúc này được sử dụng để nói về việc tận hưởng các hoạt động hoặc khoảng thời gian trong dịp Tết. |
We enjoy spending time with family and friends during Tet. (Chúng tôi thích dành thời gian bên gia đình và bạn bè trong dịp Tết.) |
Cấu trúc câu với động từ “to decorate” |
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói về việc trang trí nhà cửa hoặc bàn thờ tổ tiên. |
We decorate the house with peach blossoms and kumquat trees before Tet. (Chúng tôi trang trí nhà cửa với hoa đào và cây quất trước Tết.) |
3. Bài văn mẫu viết về hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh
Chủ đề 1: Thăm hỏi người thân và bạn bè (Visiting relatives and friends)
During Tet holiday, one of the most important traditions in Vietnam is visiting relatives and friends. On the first day of Tet, my family usually visits our grandparents to give New Year wishes and enjoy tea together. This is a chance for us to express gratitude and show respect to the older generation. After that, we go to visit our uncles, aunts, and cousins to wish them a happy and lucky new year. My parents often prepare small gifts, such as candies and fruits, to give to the hosts. Visiting relatives and friends is a meaningful activity that strengthens our family bonds.
Dịch:
Trong dịp Tết, một trong những truyền thống quan trọng nhất ở Việt Nam là thăm hỏi họ hàng và bạn bè. Vào ngày mùng 1 Tết, gia đình tôi thường thăm ông bà để gửi lời chúc năm mới và cùng nhau uống trà. Đây là cơ hội để chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn và sự kính trọng với thế hệ lớn tuổi. Sau đó, chúng tôi đến thăm các cô, chú và anh chị em họ để chúc họ một năm mới hạnh phúc và may mắn. Bố mẹ tôi thường chuẩn bị những món quà nhỏ, như kẹo và trái cây, để tặng gia chủ. Thăm hỏi họ hàng và bạn bè là một hoạt động ý nghĩa giúp gắn kết tình cảm gia đình.
Chủ đề 2: Lì xì (Giving lucky money)
Giving lucky money, or 'li xi,' is one of the most exciting traditions during Tet holiday, especially for children. On the first day of the New Year, elders give red envelopes containing money to children and younger family members. This tradition symbolizes good luck, health, and success in the coming year. I always look forward to receiving lucky money from my parents, grandparents, and uncles. It’s not just about the money; it’s also about the kind wishes and blessings that come with it. For children, this is a joyful moment that makes Tet even more special.
Dịch:
Lì xì là một trong những hoạt động truyền thống thú vị nhất trong dịp Tết, đặc biệt đối với trẻ em. Vào ngày mùng 1 năm mới, người lớn tuổi trao những phong bao lì xì đỏ chứa tiền cho trẻ em và những người nhỏ tuổi trong gia đình. Truyền thống này tượng trưng cho sự may mắn, sức khỏe và thành công trong năm tới. Tôi luôn mong chờ nhận được lì xì từ bố mẹ, ông bà và các chú bác. Đây không chỉ là về tiền bạc, mà còn là những lời chúc tốt đẹp và phúc lành đi kèm. Đối với trẻ em, đây là khoảnh khắc vui vẻ làm cho Tết trở nên đặc biệt hơn.
Chủ đề 3: Thưởng thức món ăn truyền thống (Enjoying traditional dishes)
One of my favorite activities during Tet is enjoying traditional Vietnamese dishes. Tet food is not only delicious but also full of cultural meaning. My family always prepares bánh chưng, a square-shaped sticky rice cake filled with pork and mung beans, and bánh tét, a similar dish but in a cylindrical shape. These dishes symbolize gratitude to the ancestors and the earth. We also eat pickled onions, boiled chicken, and fried spring rolls, which are essential parts of a Tet meal. Sharing these dishes with family members around a festive table is a wonderful experience that I always cherish.
Dịch:
Một trong những hoạt động yêu thích của tôi trong dịp Tết là thưởng thức các món ăn truyền thống của Việt Nam. Đồ ăn Tết không chỉ ngon mà còn mang đầy ý nghĩa văn hóa. Gia đình tôi luôn chuẩn bị bánh chưng, một loại bánh hình vuông làm từ gạo nếp, thịt lợn và đậu xanh, và bánh tét, một món tương tự nhưng có hình trụ. Những món ăn này tượng trưng cho lòng biết ơn với tổ tiên và đất mẹ. Chúng tôi cũng ăn dưa hành, gà luộc và nem rán, những món không thể thiếu trong bữa ăn ngày Tết. Chia sẻ các món ăn này cùng gia đình bên bàn tiệc Tết là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi luôn trân trọng.
Chủ đề 4: Đi chùa cầu may (Visiting pagodas to pray)
Visiting pagodas during Tet is a meaningful activity for many Vietnamese families. On the first or second day of Tet, my family goes to a nearby pagoda to pray for health, happiness, and prosperity in the new year. We bring offerings like flowers, fruits, and incense to the altar as a way to show respect to the Buddha and the ancestors. The peaceful atmosphere of the pagoda during Tet brings us a sense of calm and hope. This tradition not only connects us with our spiritual beliefs but also helps us reflect on our goals for the coming year.
Dịch:
Đi chùa vào dịp Tết là một hoạt động ý nghĩa đối với nhiều gia đình Việt Nam. Vào ngày mùng 1 hoặc mùng 2 Tết, gia đình tôi đến một ngôi chùa gần nhà để cầu sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng trong năm mới. Chúng tôi mang các lễ vật như hoa, trái cây và hương để dâng lên bàn thờ, thể hiện sự kính trọng với Phật và tổ tiên. Không khí thanh bình của chùa vào dịp Tết mang lại cho chúng tôi cảm giác yên bình và hy vọng. Truyền thống này không chỉ kết nối chúng tôi với đức tin tâm linh mà còn giúp chúng tôi suy ngẫm về các mục tiêu trong năm mới.
Chủ đề 5: Xem pháo hoa (Watching fireworks)
Watching fireworks on New Year’s Eve is one of the most exciting activities during Tet. My family and I usually gather at a nearby park or watch the fireworks from our balcony. The colorful explosions in the night sky mark the arrival of the new year, filling everyone with joy and excitement. The countdown before the fireworks creates a sense of anticipation, and when the first spark lights up the sky, we all cheer together. For me, fireworks are not just about the beauty; they represent hope and new beginnings.
Dịch:
Xem pháo hoa vào đêm giao thừa là một trong những hoạt động thú vị nhất trong dịp Tết. Gia đình tôi thường tụ họp ở một công viên gần nhà hoặc xem pháo hoa từ ban công. Những màn pháo hoa rực rỡ trên bầu trời đêm đánh dấu sự khởi đầu của năm mới, mang đến niềm vui và sự háo hức cho mọi người. Thời khắc đếm ngược trước khi pháo hoa bắt đầu tạo ra sự mong đợi, và khi tia sáng đầu tiên thắp sáng bầu trời, chúng tôi cùng nhau hò reo. Đối với tôi, pháo hoa không chỉ là vẻ đẹp mà còn là biểu tượng của hy vọng và khởi đầu mới.
>> Xem thêm:
- Cách viết bài viết tiếng Anh về lễ hội Đền Hùng hay và ý nghĩa
- Tổng hợp tư liệu để viết về lễ hội bằng tiếng Anh cực hay
- Viết về ngày 8/3 bằng tiếng Anh ấn tượng nhất
Tết Nguyên Đán không chỉ là một dịp lễ lớn mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa Việt Nam, với vô vàn hoạt động ý nghĩa và phong phú. Như vậy, qua bài viết trên chắc hẳn bạn đã nắm được kha khá vốn từ về các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh cũng như các cấu trúc diễn đạt các hoạt động ngày Tết. Hy vọng bạn có thể áp dụng dễ dàng vào giao tiếp và thực hành tiếng Anh hàng ngày. Chúc bạn học tập hiệu quả và có một mùa Tết tràn đầy niềm vui, hạnh phúc, và thành công!
Ngoài ra, nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh và chưa biết bắt đầu từ đâu, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và truyền cảm hứng, Langmaster đã hỗ trợ hơn 800.000+ học viên cải thiện trình độ tiếng Anh. Chúng tôi tự hào mang đến các khóa học chất lượng, cam kết đầu ra theo chuẩn CERF. Học viên sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giàu chuyên môn và tận tâm, kết hợp với phương pháp giảng dạy độc quyền và hiện đại, giúp bạn phát triển khả năng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Cùng tìm hiểu tên các môn thể thao ở bài viết này nhé!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!
Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!