Tên gọi các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh nhất định bạn phải biết
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng về món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
- 1.1. Từ vựng về các món ăn
- 1.2. Từ vựng về quá trình chuẩn bị món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
- 1.3. Từ vựng miêu tả hương vị món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
- 2. Cách giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
- 2.1. Cấu trúc chung về cách giới thiệu món ăn ngày Tết
- 2.2. Một số mẫu câu giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
- 2.3. Cách giới thiệu món ăn ngày Tết trong bài thi IELTS Speaking chủ đề Festival
- 3. Bài viết giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Tết Nguyên Đán là dịp lễ lớn nhất trong năm tại Việt Nam và các món ăn truyền thống chính là nét đặc sắc không thể thiếu vào dịp lễ đặc biệt này. Vậy bạn đã biết tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng theo dõi bài viết sau đây để nắm được từ vựng các món ăn và cách giới thiệu với bạn bè quốc tế về các món ăn truyền thống độc đáo của đất nước mình nhé!
1. Từ vựng về món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
1.1. Từ vựng về các món ăn
- Square sticky rice cake /skweər ˈstɪki raɪs keɪk/ - Bánh chưng
- Cylindrical sticky rice cake /sɪˈlɪndrɪkl ˈstɪki raɪs keɪk/ - Bánh tét
- Pickled scallion heads /ˈpɪkld ˈskæliən hɛdz/ - Dưa hành
- Braised pork with eggs /breɪzd pɔːrk wɪð ɛgz/ - Thịt kho tàu
- Spring rolls /sprɪŋ roʊlz/ - Nem rán (chả giò)
- Bamboo shoot soup /bæmˈbuː ʃuːt suːp/ - Canh măng
- Vietnamese pork sausage /ˌvjetnəˈmiːz pɔːrk ˈsɔːsɪdʒ/ - Giò lụa
- Sticky rice with gac fruit /ˈstɪki raɪs wɪð gæk fruːt/ - Xôi gấc
- Boiled chicken /bɔɪld ˈtʃɪkɪn/ - Gà luộc
- Vietnamese pickled vegetables /ˌvjetnəˈmiːz ˈpɪkld ˈvedʒtəblz/ - Dưa món (rau củ ngâm chua ngọt)
- Fried spring rolls /fraɪd sprɪŋ roʊlz/ - Nem chiên
- Jellyfish salad /ˈdʒɛli fɪʃ ˈsæləd/ - Gỏi sứa
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪki raɪs/ - Xôi (xôi trắng, xôi gấc, xôi đỗ, v.v.)
- Vietnamese meatloaf /ˌvjetnəˈmiːz ˈmiːtloʊf/ - Chả bò, chả quế
- Pork-pie shaped frozen meat /pɔːrk paɪ ˈfroʊzn miːt/ - Thịt đông
- Sweet soup /swiːt suːp/ - Chè (chè đậu xanh, chè hạt sen, chè trôi nước)
- Candied fruits /ˈkændid fruːts/ - Mứt Tết
- Boiled pig trotters /bɔɪld pɪɡ ˈtrɒtərz/ - Chân giò luộc
- Grilled pork skewers /ɡrɪld pɔːrk ˈskjuːərz/ - Thịt xiên nướng
- Fried bamboo shoots /fraɪd bæmˈbuː ʃuːts/ - Măng xào
- Fried bamboo shoots /fraɪd bæmˈbuː ʃuːts/ - Măng xào
- Candied ginger - /ˈmʊt ˈɡʊŋ/ - Mứt gừng
- Candied coconut - /ˈmʊt ˈzʊə/ - Mứt dừa
- Candied lotus seeds - /ˈmʊt ˈhæt ˈsiːdz/ - Mứt hạt sen
- Candied kumquat - /ˈmʊt ˈkʌm.kwɒt/ - Mứt quất
- Dragon fruit - /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/ - Quả thanh long
- Pomegranate - /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/ - Quả lựu
- Tangerine - /ˈtæn.dʒəˌriːn/ - Quả quýt
- Fig - /fɪɡ/ - Quả sung
- Apple - /ˈæp.l/ - Quả táo
- Pear - /peər/ - Quả lê
1.2. Từ vựng về quá trình chuẩn bị món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Wrapping the cake /ˈræpɪŋ ðə keɪk/ - Gói bánh
Boiling the cake /ˈbɔɪlɪŋ ðə keɪk/ - Luộc bánh
Marinate the meat /ˈmærɪneɪt ðə miːt/ - Ướp thịt
Peeling vegetables /ˈpiːlɪŋ ˈvedʒtəblz/ - Gọt rau củ
Chopping ingredients /ˈtʃɒpɪŋ ɪnˈɡriːdiənts/ - Thái nguyên liệu
Mixing the filling /ˈmɪksɪŋ ðə ˈfɪlɪŋ/ - Trộn nhân
Rolling spring rolls /ˈroʊlɪŋ sprɪŋ roʊlz/ - Cuốn nem
Stir-frying /stɜːr fraɪɪŋ/ - Xào
Simmering the broth /ˈsɪmərɪŋ ðə brɒθ/ - Hầm nước dùng
Caramelizing sugar /ˈkærəməlaɪzɪŋ ˈʃʊɡər/ - Thắng đường
- Marinate meat - /ˈmær.ɪ.neɪt miːt/ - Ướp thịt
- Boil sticky rice - /bɔɪl ˈstɪk.i raɪs/ - Nấu gạo nếp
- Steam the cake - /stiːm ðə keɪk/ - Hấp bánh
- Boil the cake - /bɔɪl ðə keɪk/ - Luộc bánh
- Prepare pickled vegetables - /prɪˈpeə ˈpɪk.l̩d ˈvedʒ.tə.bəlz/ - Chuẩn bị dưa món
- Make candied fruits - /meɪk ˈkæn.did fruːts/ - Làm mứt hoa quả
- Cut bamboo shoots - /kʌt ˈbæm.buː ʃuːts/ - Thái măng
- Stir-fry meat - /stɜː ˈfraɪ miːt/ - Xào thịt
1.3. Từ vựng miêu tả hương vị món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Sweet /swiːt/ - Ngọt
Salty /ˈsɔːlti/ - Mặn
Sour /ˈsaʊər/ - Chua
Spicy /ˈspaɪsi/ - Cay
Bitter /ˈbɪtər/ - Đắng
Savory /ˈseɪvəri/ - Đậm đà
Rich /rɪtʃ/ - Béo ngậy
Crispy /ˈkrɪspi/ - Giòn
Chewy /ˈtʃuːi/ - Dai
Creamy /ˈkriːmi/ - Béo mịn
Tangy /ˈtæŋi/ - Chua cay
Mild /maɪld/ - Nhẹ nhàng (vị nhạt, thanh)
Juicy /ˈdʒuːsi/ - Mọng nước
Tender /ˈtɛndər/ - Mềm
Crunchy /ˈkrʌntʃi/ - Giòn tan
2. Cách giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Món ăn truyền thống trong ngày Tết của Việt Nam rất đa dạng, phong phú và vô cùng ngon miệng. Vậy bạn đã biết cách giới thiệu nét văn hóa ẩm thực độc đáo này tới bạn bè quốc tế như thế nào chưa? Hãy áp dụng công thức giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh ngay sau đây!
2.1. Cấu trúc chung về cách giới thiệu món ăn ngày Tết
Khi giới thiệu món ăn ngày Tết, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:
Tên món ăn: Nêu tên món ăn bạn muốn giới thiệu.
Nguyên liệu chính: Kể về những thành phần chính tạo nên món ăn.
Cách chế biến: Miêu tả cách mà món ăn được chế biến và nấu như thế nào.
Hương vị: Chia sẻ cảm nhận về hương vị của món ăn.
Ý nghĩa: Giải thích ý nghĩa văn hóa của món ăn trong ngày Tết.
Ví dụ: This is square sticky rice cake, or Bánh Chưng. It is made of sticky rice, green beans, and pork, all wrapped in banana leaves. The cake is boiled for 12 hours, giving it a chewy texture and savory taste. It represents the Earth and is an essential dish during Tet.
>> Xem thêm:
150+ Lời chúc Tết tiếng Anh năm 2025 Ất Tỵ hay và ý nghĩa nhất
Những câu chúc Tết bằng tiếng Anh hay nhất dành cho thầy cô
2.2. Một số mẫu câu giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Square sticky rice cake, or Bánh Chưng, is one of the most traditional dishes in Vietnam during Tet. It is made of sticky rice, green beans, and pork, all wrapped in banana leaves.
(Bánh chưng là một trong những món ăn có truyền thống lâu đời nhất ở Việt Nam. Nó được làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, tất cả được gói trong lá dong.)
Spring rolls, also called Nem Rán in Vietnamese, are a popular dish during Tet. They are made of minced pork, mushrooms, and vegetables, wrapped in rice paper and deep-fried.
(Nem rán, còn được gọi là chả giò trong tiếng Việt, là một món ăn phổ biến trong dịp Tết. Nó được làm từ thịt lợn băm, nấm và rau củ, gói trong bánh tráng và chiên giòn.)
Braised pork with eggs is a dish that symbolizes family unity, it’s a delicious dish enjoyed during Tet. It is cooked with coconut water, creating a sweet and savory flavor that everyone loves.
(Thịt kho tàu là món ăn biểu trưng cho sự đoàn tụ gia đình, được yêu thích trong dịp Tết. Nó được nấu cùng nước dừa, tạo nên hương vị ngọt ngào và mặn mà mà ai cũng yêu thích.)
Sticky rice with gac fruit, or Xôi Gấc, is often served during Tet because it symbolizes good luck and happiness. Its bright red color is believed to bring prosperity for the new year.
(Xôi gấc thường được dùng trong dịp Tết vì nó tượng trưng cho sự may mắn và hạnh phúc. Màu đỏ tươi của nó được cho là mang lại sự thịnh vượng cho năm mới.)
Pickled scallion heads, called Dưa Hành in Vietnamese, are an essential side dish during Tet. They have a tangy and crunchy taste that perfectly balances the richness of other dishes.
(Dưa hành là một món ăn kèm không thể thiếu trong dịp Tết. Nó có vị chua và giòn, rất phù hợp để cân bằng độ béo ngậy của các món chính.)
2.3. Cách giới thiệu món ăn ngày Tết trong bài thi IELTS Speaking chủ đề Festival
Festival là một trong những chủ đề rất dễ bắt gặp trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng thành thạo các câu giới thiệu về món ăn ngày Tết sẽ giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn luyện tập và ứng dụng trong bài thi.
Ví dụ 1:
➤ Question: Can you describe a traditional dish served during festivals in your country?
➤ Answer:
One of the most famous dishes during Tet, the Vietnamese Lunar New Year, is spring rolls, or Nem Rán. These are made from minced pork, shrimp, mushrooms, and various vegetables, all wrapped in rice paper and deep-fried until crispy. They are often served with a special dipping sauce made from fish sauce, sugar, lime, and garlic. Spring rolls symbolize prosperity and are always a favorite dish for both children and adults during Tet.
Dịch: Một trong những món ăn nổi tiếng nhất trong dịp Tết Nguyên Đán ở Việt Nam là nem rán. Món này được làm từ thịt lợn băm, tôm, nấm và nhiều loại rau củ, tất cả được gói trong bánh tráng và chiên giòn. Nem rán thường được ăn kèm với nước chấm đặc biệt làm từ nước mắm, đường, chanh và tỏi. Món ăn này tượng trưng cho sự thịnh vượng và luôn là món yêu thích của cả trẻ em và người lớn trong dịp Tết.
Ví dụ 2:
➤ Question: What is a special food during festivals in your hometown?
➤ Answer:
In my hometown, during Tet, we always prepare square sticky rice cake, or Bánh Chưng. It is made of sticky rice, green beans, and pork, all wrapped carefully in banana leaves. This cake is boiled for 12 hours to achieve its unique chewy texture and savory flavor. Bánh Chưng is not only a delicious dish but also a symbol of the Earth in Vietnamese culture. It’s an essential part of Tet celebrations, as it represents gratitude to our ancestors.
Dịch: Ở quê tôi, vào dịp Tết, chúng tôi luôn chuẩn bị bánh chưng. Món ăn này được làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, tất cả được gói cẩn thận trong lá dong. Bánh được luộc trong 12 tiếng để đạt được độ dai và hương vị đậm đà độc đáo. Bánh chưng không chỉ là một món ăn ngon mà còn là biểu tượng của Trái Đất trong văn hóa Việt Nam. Nó là phần không thể thiếu trong lễ Tết, vì nó thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên.
Ví dụ 3:
➤ Question: What traditional dishes do people usually eat during festivals in your country?
➤ Answer:
During Tet, one traditional dish that people always enjoy is braised pork with eggs, or Thịt Kho Tàu. This dish is made by simmering pork belly and boiled eggs in coconut water and caramelized sugar, which gives it a sweet and savory flavor. It is often served with pickled scallion heads and steamed rice. This dish represents family unity and is a comforting meal that brings everyone together during Tet.
Dịch: (Trong dịp Tết, một món ăn truyền thống mà mọi người luôn yêu thích là thịt kho tàu. Món này được làm bằng cách kho thịt ba chỉ và trứng luộc trong nước dừa và đường thắng, tạo nên hương vị ngọt ngào và đậm đà. Thịt kho tàu thường được ăn kèm với dưa hành và cơm trắng. Món ăn này tượng trưng cho sự đoàn tụ gia đình và là một bữa ăn ấm cúng gắn kết mọi người trong dịp Tết.)
Lưu ý:
Chú ý cách sử dụng từ vựng để miêu tả chi tiết về nguyên liệu, hương vị và ý nghĩa món ăn.
Tập phát âm chuẩn để gây ấn tượng với giám khảo.
Tự ghi âm và lắng nghe để điều chỉnh tốc độ nói và giọng điệu tự nhiên hơn.
>> Xem thêm:
9 phương pháp học tiếng Anh IELTS online cực hiệu quả và dễ dàng
Lộ trình tự học tiếng Anh IELTS cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất
3. Bài viết giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Bài viết 1:
Traditional Tet Dishes in Vietnam
Tet, or the Lunar New Year, is the most important celebration in Vietnam. It is a time for family reunions, and food plays an essential role in this holiday. Among the many traditional dishes, square sticky rice cake (Bánh Chưng) is the most iconic. It is made of sticky rice, green beans, and pork, all wrapped in banana leaves. The cake is carefully boiled for hours, giving it a chewy and savory taste.
Another dish commonly enjoyed during Tet is braised pork with eggs (Thịt kho tàu). This dish combines tender pork and boiled eggs in a sweet and savory sauce. It symbolizes family unity and prosperity. Additionally, pickled scallion heads (Dưa Hành) are served alongside these dishes to balance the flavors with their tangy and crunchy taste.
Through these dishes, Tet becomes not only a time for celebration but also an opportunity to preserve Vietnamese traditions and cultural identity.
>> Xem thêm Cấu trúc và bài văn mẫu viết về Tết bằng tiếng Anh cực hay
Bản dịch: Các món ăn truyền thống trong ngày Tết tại Việt Nam
Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên Đán, là dịp lễ quan trọng nhất tại Việt Nam. Đây là thời điểm để các gia đình đoàn tụ, và ẩm thực đóng vai trò không thể thiếu trong dịp này. Trong số rất nhiều món ăn truyền thống, bánh chưng là món ăn mang tính biểu tượng nhất. Bánh chưng được làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, tất cả được gói cẩn thận trong lá dong. Bánh được luộc kỹ trong nhiều giờ, tạo nên hương vị dai và đậm đà.
Một món ăn khác cũng rất phổ biến trong dịp Tết là thịt kho tàu. Món này kết hợp giữa thịt lợn mềm và trứng luộc, được nấu trong nước sốt ngọt và mặn. Thịt kho tàu tượng trưng cho sự đoàn tụ và thịnh vượng của gia đình. Ngoài ra, dưa hành thường được ăn kèm với các món này để cân bằng hương vị nhờ vào vị chua nhẹ và độ giòn của nó.
Bài viết 2: Banh Chung: The Traditional Tet Cake
During Tet, or the Vietnamese Lunar New Year, Bánh Chưng (square sticky rice cake) is considered the most iconic and meaningful dish. Bánh Chưng is made from simple yet essential ingredients: sticky rice, green beans, pork, and a pinch of seasoning. All these are wrapped carefully in banana leaves, giving the cake its green color and unique aroma.
The preparation of Bánh Chưng is a special experience. Families often gather together a few days before Tet to prepare the ingredients and wrap the cakes. The cakes are then boiled for about 12 hours, filling the house with a warm and festive smell.
Bánh Chưng is more than just food. It symbolizes the Earth, according to Vietnamese legend, and reflects the gratitude of people toward their ancestors. Eating Bánh Chưng during Tet is a way to preserve tradition and honor family values. Its chewy texture and savory flavor make it a beloved dish for everyone during the holiday.
Bản dịch: Bánh Chưng: Chiếc bánh truyền thống của ngày Tết
Trong dịp Tết Nguyên Đán, bánh chưng được coi là món ăn biểu tượng và ý nghĩa nhất. Bánh chưng được làm từ những nguyên liệu đơn giản nhưng thiết yếu: gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn và một chút gia vị. Tất cả được gói cẩn thận trong lá dong, tạo nên màu xanh và hương thơm đặc trưng của bánh.
Quá trình làm bánh chưng là một trải nghiệm đặc biệt. Các gia đình thường tụ họp vài ngày trước Tết để chuẩn bị nguyên liệu và gói bánh. Sau đó, bánh được luộc trong khoảng 12 tiếng, lan tỏa mùi hương ấm áp và đầy không khí Tết trong ngôi nhà.
Bánh chưng không chỉ là một món ăn. Nó tượng trưng cho Trái Đất, theo truyền thuyết Việt Nam, và thể hiện lòng biết ơn của con người đối với tổ tiên. Ăn bánh chưng trong dịp Tết là cách để giữ gìn truyền thống và tôn vinh các giá trị gia đình. Độ dai và hương vị đậm đà của bánh khiến nó trở thành món ăn yêu thích của mọi người trong ngày Tết.
Bài viết 3: The Crispy Spring Rolls of Tet
Nem Rán, also known as spring rolls, is one of the most popular dishes during Tet, the Vietnamese Lunar New Year. This dish is made by combining minced pork, shrimp, mushrooms, carrots, and other vegetables. The mixture is wrapped in thin rice paper and deep-fried until it turns golden brown and crispy.
What makes Nem Rán special during Tet is the communal aspect of its preparation. Family members often gather to prepare the filling, roll the spring rolls, and fry them together. It is a fun and meaningful activity that strengthens family bonds before the holiday.
Nem Rán is typically served with a dipping sauce made from fish sauce, lime juice, garlic, chili, and sugar. The sauce perfectly complements the crispy texture and savory flavor of the rolls. This dish represents prosperity and is often included in Tet feasts as a symbol of luck and happiness.
Bản dịch: Món chả giò giòn tan của ngày Tết
Nem rán, còn được gọi là chả giò, là một trong những món ăn phổ biến nhất trong dịp Tết Nguyên Đán. Món ăn này được làm từ sự kết hợp giữa thịt lợn băm, tôm, nấm, cà rốt và các loại rau củ khác. Hỗn hợp này được gói trong bánh tráng mỏng và chiên giòn cho đến khi chuyển sang màu vàng nâu hấp dẫn.
Điều làm nem rán trở nên đặc biệt trong ngày Tết chính là khía cạnh cộng đồng của việc chuẩn bị. Các thành viên trong gia đình thường tụ họp để làm nhân, cuốn nem và cùng nhau chiên. Đây là một hoạt động thú vị và ý nghĩa, gắn kết tình cảm gia đình trước thềm năm mới.
Nem rán thường được ăn kèm với nước chấm pha từ nước mắm, nước cốt chanh, tỏi, ớt và đường. Nước chấm hòa quyện hoàn hảo với độ giòn của nem và hương vị đậm đà của nhân. Món ăn này tượng trưng cho sự thịnh vượng và thường được đưa vào mâm cỗ ngày Tết như một biểu tượng của may mắn và hạnh phúc.
Việc học từ vựng và cách giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn tăng cường khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên và áp dụng những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn học tốt và có một mùa Tết thật ý nghĩa!
Bên cạnh đó, nếu bạn còn gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tiếng Anh mà chưa biết nên bắt đầu từ đâu, thì Langmaster sẽ là địa chỉ đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
Test trình độ tiếng Anh miễn phí
Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Cùng tìm hiểu tên các môn thể thao ở bài viết này nhé!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!
Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!