DEMAND ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

Trong tiếng Anh, demand là một từ cơ bản có ý nghĩa về nhu cầu, đòi hỏi của một người về một điều gì mà ắt hẳn ai cũng biết. Tuy nhiên cách dùng của từ “demand” như demand đi với giới từ gì vẫn còn là điều băn khoăn của không ít người. Vậy để giải đáp thắc mắc này, mời bạn cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo bài viết dưới đây!

1. Demand là gì ?

null

Demand là gì?

“Demand” /dɪˈmɑːnd/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là “nhu cầu”, “đòi hỏi”. “Demand” là một khái niệm thể hiện sự mạnh mẽ và quyết liệt trong việc yêu cầu hoặc đòi hỏi cái gì đó của một người.

Ví dụ: 

  • The teacher demanded that the students complete their homework on time. (Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.)
  • The customer demanded a full refund due to the poor quality of the product. (Khách hàng đòi hỏi hoàn tiền đầy đủ do chất lượng sản phẩm kém.)
  • The manager demanded an explanation from the employee for the mistakes in the report. (Người quản lý đòi hỏi một giải thích từ nhân viên về những sai sót trong báo cáo.)

Xem thêm:

=>  BUSY ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

=> RESPONSIBLE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

2. Demand đi với giới từ gì?

Demand đi với 4 giới từ FOR, FROM, ON, TO.

Nhìn chung, “demand + for/from/on/to” đều mang nghĩa tương tự nhau, ý chỉ về nhu cầu, đòi hỏi nhưng chúng cũng có một vài sự khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách dùng của busy với 4 giới từ này ngay sau đây. 

null

Demand đi với giới từ gì?

2.1 Demand for 

Demand for: Khi muốn nói về sự cần thiết, yêu cầu hoặc nhu cầu của một người hoặc 1 tập thể về một điều gì đó.

Đứng sau “demand for” thường sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ loại hoặc mô tả cụ thể về nhu cầu

Ví dụ: 

  • Recent social has a high demand for electric cars. ( Xã hội ngày nay có một nhu cầu cao về xe điện.)
  • The demand for clean energy sources is on the rise as people become more environmentally conscious. ( Nhu cầu về các nguồn năng lượng sạch đang tăng lên khi mọi người trở nên có ý thức về môi trường hơn.)
  • There is a high demand for skilled workers in the technology industry recently. ( Có một nhu cầu cao về lao động có kỹ năng trong ngành công nghệ hiện nay.)

2.2 Demand from  

Demand from: Khi muốn chỉ ra người hoặc tổ chức nào đòi hỏi điều gì đó từ một người khác (tùy theo ngữ cảnh). 

Đứng sau “demand from” thường đi kèm với một danh từ chỉ người để chỉ ra cụ thể người đưa yêu cầu.

Ví dụ: 

The students are demanded an explanation from the giáo viên. ( Các em học sinh được yêu cầu đưa ra một lời giải thích từ giáo viên.)

The company received a high demand from customers for a new and improved version of their product. ( Công ty đã nhận được một yêu cầu cao từ khách hàng về phiên bản mới và cải tiến của sản phẩm của họ.)

The government is facing increasing demands from citizens for better public transportation. (Chính phủ đang đối mặt với sự yêu cầu gia tăng từ công dân về hệ thống giao thông công cộng tốt hơn.)

2.3 Demand on/upon  

Demand on: Khi muốn nói về áp lực hoặc tác động mà việc yêu cầu hoặc đòi hỏi có thể đặt lên một người hoặc một tình huống. 

Đứng sau “demand on/upon” đi kèm với một danh từ thường chỉ về một loại tài nguyên, nguồn lực hoặc sự nỗ lực cụ thể mà sự yêu cầu hoặc áp lực đặt lên.

Ví dụ: 

  • The job places a high demand on her time and energy. (Công việc đặt yêu cầu cao về thời gian và sức lực của cô ấy.)
  • The rapid population growth places a significant demand on the city's infrastructure." (Sự tăng trưởng dân số nhanh chóng đặt ra một nhu cầu quan trọng đối với cơ sở hạ tầng của thành phố.)
  • The demand on our time and resources is too great for us to take on additional projects right now. (Áp lực về thời gian và tài nguyên của chúng ta quá lớn để chúng ta tiếp nhận thêm các dự án khác vào lúc này.)

2.4 Demand to 

Demand to: Thường được sử dụng khi muốn chỉ rõ sự yêu cầu hoặc một hành động cụ thể cần phải được thực hiện.

Ví dụ: 

  • The boss demanded to see the progress report immediately. (Sếp yêu cầu xem báo cáo tiến độ ngay lập tức.)
  • The customer demanded to speak to the manager about some recent issues. (Khách hàng đòi hỏi nói chuyện với quản lý về vài vấn đề gần đây.)
  • The teacher demanded to know why the students had not completed their homework. (Giáo viên đòi hỏi biết tại sao học sinh không hoàn thành bài tập về nhà.)

3. Từ loại khác của Demand  

Ngoài việc sử dụng như một động từ để mô tả nhu cầu, yêu cầu của một người, "demand" cũng có thể sử dụng như một danh từ. 

Demand /dɪˈmɑːnd/ (noun): Khi sử dụng như một danh từ cũng có nghĩa để chỉ sự yêu cầu hoặc nhu cầu của người khác. 

Ví dụ: 

  • Africa has a high demand for clean energy sources. (Châu Phi có một nhu cầu cao về các nguồn năng lượng sạch.)
  • Our company struggled to meet the demand for  new product. (Công ty của chúng tôi gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu về sản phẩm mới.)
  • The increased demand for healthcare services has put a strain on the system. (Sự tăng nhu  cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã gây áp lực lên hệ thống.)

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH SỬ DỤNG

4. Một số cấu trúc khác của Demand 

null

Một số cấu trúc khác của Demand 

Ngoài sự kết hợp của Demand với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ biết thêm về các cấu trúc khác của Demand. Cùng giải đáp cho các câu hỏi: "Demand đi với giới từ gì?", "Demand + gì?" nhé!

  • Demand that: Khi bạn muốn thể hiện sự đòi hỏi hoặc yêu cầu cụ thể, bạn thường sử dụng "demand that" và sau đó là một mệnh đề. 

Ví dụ: The boss demanded that the project has to be completed by the end of the week. (Sếp yêu cầu rằng dự án phải được hoàn thành trước khi hết tuần.)

  • Meet the demand: Nghĩa là đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu. 

Ví dụ: The company must increase production to meet the demand for custumers’s products. (Công ty phải tăng sản xuất để đáp ứng nhu cầu sản phẩm của khách hàng.)

  • Excessive demand: Chỉ ra sự nhu cầu hoặc yêu cầu quá mức cần thiết hoặc không thể đáp ứng. 

Ví dụ: The Black Friday sale generated excessive demand, it causes the website to crash. ( Màn khuyến mãi Black Friday đã tạo ra nhu cầu quá mức, điều đó làm cho trang web bị sập.)

  • On-demand: Mô tả cái gì đó có sẵn và có thể được yêu cầu hoặc truy cập ngay lập tức. 

Ví dụ: Streaming services offer on-demand access to a wide range of movies and TV shows. (Dịch vụ truyền phát cung cấp truy cập theo yêu cầu đến một loạt phim và chương trình truyền hình rộng lớn.)

ĐẠI CHIẾN || 200 cụm giới từ tiếng Anh phá tan mọi kỳ thi

5. Bài tập có đáp án

Chọn 1 đáp án đúng trong 4 đáp án.

  1. I demand _____ see the manager.
  2. from 
  3. for 
  4. on 
  5. to 
  6. He has always demanded the highest standards of behavior _____ his children.
  7. from 
  8. for 
  9. on 
  10. to 
  11. The government is unlikely to agree to the rebels' demands _____ independence.
  12. from 
  13. for 
  14. on 
  15. to 
  16. Most managers feel there are too many demands _____ their time.
  17. from 
  18. for 
  19. on 
  20. to 
  21. Colorful Ceramics hope to tap into the demand _____ products made out of recycled materials.
  22. from 
  23. for 
  24. on 
  25. to 

Đáp án: 

  1. D
  2. A
  3. C

TÌM HIỂU THÊM:

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan về động từ demand. Mong rằng sau bài học này Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã giải đáp giúp các bạn thắc mắc về câu hỏi demand đi với giới từ gì. Để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn cùng một người bạn đồng hành hướng dẫn tận tình, hãy đăng ký lớp học của Langmaster ngay hôm nay.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster