TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 15: ĐẶT PHÒNG KHÁCH SẠN
Mục lục [Ẩn]
Bạn đã bao giờ lúng túng và cảm thấy lo lắng khi giao tiếp tiếng Anh với các nhân viên khách sạn ngoại quốc chưa? Đừng lo, hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng khi đặt phòng khách sạn của thầy giáo Amit nhé.
Xem thêm:
- 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ
- Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu - Bài 16: Trong Quán Rượu
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng khi đặt phòng khách sạn
1.1. Mẫu câu dành cho khách hàng
Mẫu câu giao tiếp đưa ra yêu cầu cho nhân viên khách sạn:
- Is there any room available? (Ở đây có bất cứ phòng trống nào không?)
- I want a room, please. (Tôi muốn thuê 1 phòng)
- Have you any room vacant. (Tôi muốn đặt phòng)
- I want a front room. (Tôi muốn thuê phòng mặt tiền)
- I want a back room. (Tôi muốn thuê phòng mặt sau)
- I want a room with a street view. (Tôi muốn thuê phòng nhìn ra phố)
- I want a room looking over the garden. (Tôi muốn thuê phòng nhìn ra vườn)
- I want a room near the stairs. (Tôi muốn thuê phòng gần cầu thang)
- We’d like a double room. (Chúng tôi muốn đặt một phòng đôi)
- I want a room with two beds. (Tôi muốn thuê phòng có 2 giường)
- I want a room with a private bath. (Tôi muốn thuê phòng có phòng tắm riêng)
- I want a room with a sitting room. (Tôi muốn thuê phòng có một phòng khách)
- I want a room on the first floor. (Tôi muốn thuê phòng ở tầng 1)
- Can you book us a single room for April 30th? (Tôi có thể đặt 1 phòng đơn vào ngày 30 tháng 4 được không?)
Mẫu câu giao tiếp hỏi về thông tin phòng khách sạn:
- On which floor is the room? (Phòng ở tầng mấy vậy?)
- May I see room? (Tôi có thể xem phòng không?)
- I would like to see the room. (Tôi muốn xem phòng)
- I don’t like this, have you got a better room? (Tôi không thích ở phòng này, anh có phòng nào khá hơn không?)
- Have you a larger room? (Có phòng rộng hơn không?)
- Have you got a brighter room? (Có phòng sáng hơn không?)
- This room will suit me. (Phòng này vừa ý tôi rồi)
- I want to stay over-night. (Tôi muốn ở qua đêm)
- What is the price per night? (Giá phòng cho mỗi đêm là bao nhiêu thế?)
- How much for full board? (Tính tất cả bao nhiêu vậy?)
- How much do you charge if I take breakfast here and have the other meals out? (Nếu tôi ăn sáng ở đây, còn các bữa khác ăn ngoài thì tính bao nhiêu?)
- How much is it by the day? (Tiền thuê một ngày bao nhiêu?)
- What’s the price for a week? (Giá tiền 1 tuần là bao nhiêu?)
- Are all meals included? (Có tính luôn tiền ăn chưa?)
- Is breakfast included in the price? (Bữa sáng có được kèm theo trong giá phòng không vậy?)
- Do you reduce your charges for long stay? (Ở lâu có giảm giá không?)
- Yes, I will take that room. (Vâng, tôi sẽ lấy phòng đó)
Mẫu câu giao tiếp khi làm thủ tục thanh toán và nhận phòng:
- Have I to pay in advance? (Tôi có phải trả tiền trước không?)
- When shall I pay? (Lúc nào tôi phải trả?)
- Must I pay before hand? (Tôi có phải trả trước không?)
- Give me my room key. (Đưa tôi chìa khóa phòng nhé)
- Sorry, I would like to change the date of the reservation to… (Xin Lỗi, Tôi muốn chuyển lịch đặt phòng sang ngày… nhé)
- Sorry, I would like to cancel my reservation on… (Xin lỗi, Tôi muốn hủy phòng đã đặt vào ngày… nhé)
- Hello, I would like to check-in, please. (Xin chào, Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng ạ)
Mẫu câu giao tiếp khi sử dụng dịch vụ của khách sạn:
- Excuse me, I would like to check-out please. (Xin lỗi, Tôi muốn làm các thủ tục để trả phòng)
- Could you check it please. (Bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi nhé)
- Hi! What time’s breakfast? (Chào bạn, Bữa sáng diễn ra lúc mấy giờ thế?)
- Please bring the luggage to my room. (Làm ơn đem hành lý lên phòng giúp tôi nhé)
- Excuse me, I would like to use the laundry service. (Xin lỗi, Tôi muốn sử dụng dịch vụ giặt là ạ)
- I have some clothes to send to the laundry. (Tôi có vài món quần áo bỏ giặt)
- Send these things to the laundry, please. (Đem đồ này đi giặt giúp tôi nhé)
- I want them back tomorrow. (Mai lấy lại cho tôi nhé)
- I want to have this suit ironed. (Tôi muốn là phẳng bộ đồ này)
- I want my shoes shined. (Tôi muốn đánh bóng)
- Polish my shoes and leave them outside the door. (Hãy đánh bóng đôi giày của tôi và để ở ngoài cửa)
- Please help me. My TV does not work/is broken. My room is… (Xin sửa giúp tôi nhé. Tivi của phòng tôi bị hỏng mất rồi. Số phòng của tôi là…)
1.2. Mẫu câu dành cho lễ tân khách sạn
- What kind of room do you want to have? (Ông muốn loại phòng nào?)
- How long do you want to stay? (Bạn ở đây bao lâu?)
- Please, show me your passport. (Làm ơn cho tôi xem hộ chiếu)
- Please, fill the register and sign below. (Xin viết vào sổ và kí tên ở dưới)
- Here your key. (Đây là chìa khóa phòng của bạn)
2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng khi đặt phòng khách sạn
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!
Hội thoại 1
Amit: Hello, Friendship Hotel. How can I help you? (Xin chào, khách sạn Hữu Nghị. Tôi có thể giúp gì cho quý khách không?)
Liesel: I’d like to book a room for 3 nights. (Tôi muốn đặt một phòng cho 3 đêm)
Amit: What are the dates, madam? (Này nào vậy, thưa cô)
Liesel: From July 7th to 9th. (Từ ngày 7 đến ngày 9 tháng Bảy)
Hội thoại 2
Amit: Could I have your name, please? (Có thể cho tôi xin tên được không?)
Liesel: Liesel Retief
Amit: How do you spell your last name? (Bạn có thể đánh vần tên của mình được không?)
Liesel: R-E-T-I-E-F
Amit: Right, thank you very much. (Được rồi, cảm ơn bạn rất nhiều)
Hội thoại 3
Liesel: Would you like a smoking or non-smoking room? (Ông muốn phòng hút thuốc hay không hút thuốc nhỉ?)
Amit: Non-smoking, please. (Không hút thuốc nhé)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp sử dụng khi đặt phòng khách sạn
Hãy lắng nghe thầy Amit chia sẻ trong clip và làm theo thầy để đạt hiệu quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 15: Đặt phòng khách sạn
Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng khi đặt phòng khách sạn rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí ở đây! Và nhớ luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Học tiếng Anh lâu năm, bạn đã biết cách miêu tả người bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy tìm hiểu ngay cùng Langmaster nhé!
Nếu bạn muốn viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh thì hãy khám phá ngay bài viết dưới đây nhé. Các bài văn mẫu sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn cho của mình.
Allow to V hay Ving là chính xác? Các cấu trúc về Allow phổ biến trong các đề thi tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Các app dịch tiếng Anh bằng giọng nói giúp ích rất nhiều trong việc học tiếng Anh. Cùng Langmaster khám phá 6 app dịch thuật qua giọng nói miễn phí dưới đây nhé.
Có thể bạn vẫn chưa hiểu rõ về cấu trúc can’t stand và không biết can’t stand to V hay Ving. Vậy hãy cùng Langmaster đi tìm cấu trúc đúng của nó nhé!