Tiếng anh giao tiếp online
Blow up là gì? Cách dùng và phrasal verb thông dụng với blow
Mục lục [Ẩn]
“Blow up” là một cụm động từ đa nghĩa xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp lẫn văn viết. Từ nghĩa “nổ tung”, “phóng to” cho đến “nổi nóng” hay “bơm hơi”, cách dùng của nó thay đổi tùy ngữ cảnh. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu toàn bộ ý nghĩa và cách dùng chuẩn xác của “blow up” nhé!
1. Blow up là gì?
“Blow up” là cụm động từ mang nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Nó có thể chỉ việc nổ tung (bom), phóng to hình ảnh, nổi giận, thổi phồng/bơm hơi, hoặc mô tả một sự việc trở nên nghiêm trọng hay sụp đổ thảm hại (đặc biệt trong tài chính).
Cụ thể, phrasal verb blow up thường được dùng trong những ngữ cảnh sau:
- Nổ tung: Diễn tả việc vật liệu nổ phát nổ.
Ví dụ: “The car suddenly blew up in the middle of the street.” (Chiếc xe bất ngờ nổ tung giữa đường.) - Phóng to: Làm hình ảnh lớn hơn.
Ví dụ: Can you blow up this photo for the poster? (Bạn có thể phóng to bức ảnh này để làm poster không?) - Nổi giận: Mất bình tĩnh, bùng nổ cảm xúc.
Ví dụ: She blew up when she found out the truth. (Cô ấy nổi giận khi biết sự thật.) - Bơm hơi/thổi phồng: Cho không khí vào vật gì đó.
Ví dụ: We need to blow up the air mattress before guests arrive. (Chúng ta cần bơm đệm hơi trước khi khách đến.) - Tăng trưởng nhanh: Phát triển hoặc lan rộng đột ngột.
Ví dụ: The app blew up overnight and got millions of downloads. (Ứng dụng bùng nổ chỉ sau một đêm và có hàng triệu lượt tải.) - Sụp đổ thảm hại (tài chính): Thất bại hoàn toàn.
Ví dụ: Many investors feared the project would blow up after the market crash. (Nhiều nhà đầu tư lo ngại dự án sẽ sụp đổ sau cú sập thị trường.)
>> Xem thêm: Tổng hợp 15+ Phrasal verb với Get hữu dụng
2. Từ đồng nghĩa với blow up
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với cụm blow up, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng và sử dụng một cách linh hoạt.
|
Từ đồng nghĩa |
Word form |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Explode |
Verb |
Nổ tung |
The gas tank exploded suddenly. (Bình gas bất ngờ nổ tung.) |
|
Enlarge |
Verb |
Phóng to hình ảnh |
They enlarged the photo for the magazine cover. (Họ phóng to bức ảnh để làm trang bìa tạp chí.) |
|
Lose one’s temper |
Verb Phrase |
Nổi giận, bùng nổ cảm xúc |
He lost his temper during the meeting. (Anh ấy nổi nóng trong cuộc họp.) |
|
Inflate |
Verb |
Bơm hơi, thổi phồng |
We need to inflate the pool before using it. (Chúng ta cần bơm hơi bể bơi trước khi dùng.) |
|
Grow rapidly |
Verb Phrase |
Tăng trưởng nhanh, bùng nổ |
The brand grew rapidly last year. (Thương hiệu đã phát triển nhanh chóng vào năm ngoái.) |
|
Collapse |
Verb |
Sụp đổ hoàn toàn (tài chính) |
The company collapsed due to poor management. (Công ty sụp đổ vì quản lý kém.) |
>> Xem thêm: 10+ Phrasal verb với Give bạn nên biết
3. Phrasal verb thông dụng với Blow
Ngoài blow up, động từ blow còn được kết hợp với những giới từ khác để tạo thành phrasal verb mang nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số phrasal verb thông dụng với blow.
|
Phrasal verb |
Word form |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Blow up |
Phrasal verb |
Nổ tung; phóng to; nổi giận; bơm hơi |
The tyre blew up on the highway. (Lốp xe nổ tung trên đường cao tốc.) |
|
Blow out |
Phrasal verb |
Thổi tắt; làm ai đó thua dễ dàng |
She blew out the candles quickly. (Cô ấy thổi tắt nến rất nhanh.) |
|
Blow over |
Phrasal verb |
Lắng xuống, qua đi (sự cố, tranh cãi) |
The argument will blow over soon. (Cuộc tranh cãi sẽ sớm lắng xuống.) |
|
Blow away |
Phrasal verb |
Làm ai đó kinh ngạc; thổi bay |
Her performance blew everyone away. (Màn trình diễn của cô ấy khiến mọi người sửng sốt.) |
|
Blow off |
Phrasal verb |
Phớt lờ; bỏ qua trách nhiệm; xả hơi |
He blew off the meeting to relax. (Anh ấy bỏ buổi họp để nghỉ ngơi.) |
|
Blow back |
Phrasal verb |
Gây hậu quả ngược lại; phản tác dụng |
The decision eventually blew back on them. (Quyết định đó cuối cùng phản tác dụng với họ.) |
|
Blow past |
Phrasal verb |
Vượt qua một cách nhanh chóng; phớt lờ điều gì đó |
The car blew past the speed limit. (Chiếc xe vượt quá tốc độ cho phép.) |
>> Xem thêm: Take on là gì? Cách sử dụng và bài tập
4. Bài tập với Blow up
Chọn nghĩa đúng của “blow up” theo ngữ cảnh
- The engine suddenly blew up on the road.
A. Phóng to
B. Nổi giận
C. Nổ tung
Đáp án: C
Dịch: Động cơ bất ngờ nổ tung trên đường. - She blew up when she heard what he said.
A. Nổi giận
B. Bơm hơi
C. Tăng trưởng nhanh
Đáp án: A
Dịch: Cô ấy nổi nóng khi nghe những gì anh ta nói. - Can you blow up this picture for the presentation?
A. Phóng to
B. Bơm hơi
C. Làm nghiêm trọng hơn
Đáp án: A
Dịch: Bạn có thể phóng to bức hình này cho bài thuyết trình không?
>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh online cho người bận rộn uy tín nhất hiện nay
5. Khoá học tiếng Anh online uy tín tại Langmaster
Nếu bạn muốn thấy sự tiến bộ rõ rệt trong tiếng Anh chỉ sau vài buổi học, hãy đăng ký khoá học tiếng Anh online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất trên thị trường hiện nay.
Với lớp học giới hạn dưới 10 người, bạn được luyện nói liên tục, tương tác thường xuyên và được giảng viên theo sát để chỉnh sửa chi tiết từng lỗi ngay tại lớp.
Đội ngũ giảng viên IELTS 7.0+ / TOEIC 900+ cùng nền tảng sư phạm vững chắc sẽ giúp bạn hiểu bài nhanh, sửa tận gốc các lỗi phát âm – từ vựng – ngữ pháp và tự tin hơn qua từng buổi học.
Phương pháp độc quyền của Langmaster đã được hơn 95% học viên kiểm chứng hiệu quả: dễ hiểu – luyện chắc – ứng dụng ngay. Kết hợp với môi trường học năng động và nhiều hoạt động thực hành, bạn sẽ cải thiện phản xạ giao tiếp và nói tiếng Anh tự nhiên hơn mỗi ngày.
Trước khi học, bạn còn được kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình hoàn toàn miễn phí, giúp bạn biết chính xác cần học gì để đạt mục tiêu nhanh nhất.
Hiện tại, Langmaster đang mở lớp học thử miễn phí để bạn trải nghiệm chất lượng thật trước khi quyết định.
Hãy đăng ký học thử ngay hôm nay và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn với Langmaster!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!



