Am Is Are là gì? Cách sử dụng Am Is Are trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
Am, Is, Are là ba động từ to be cơ bản trong tiếng Anh, giúp cấu tạo nên câu văn hoàn chỉnh. Vậy Am, Is, Are nghĩa là gì? Vị trí trong câu và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
1. Am Is Are là gì?
Am, Is, Are là biến thể của động từ be ở thì hiện tại. Am, Is, Are không chỉ được sử dụng như động từ chính, biểu thị trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ, mà còn có thể đóng vai trò là trợ động từ (auxiliary verb) trong nhiều trường hợp.
Ví dụ:
- Her hobby is reading books. (Sở thích của cô ấy là đọc sách.)
- I am ready for the meeting. (Tôi đã sẵn sàng cho buổi họp.)
- These flowers are beautiful. (Những bông hoa này rất đẹp.)
Am, Is, Are được sử dụng tùy theo ngôi của chủ ngữ trong câu. Cấu trúc khi sử dụng trong câu khẳng định là:
Chủ ngữ (S) + am/is/are + bổ ngữ (complement)
Ví dụ:
- I am a new employee. (Tôi là một nhân viên mới.)
- She is in the classroom. (Cô ấy đang ở trong lớp học.)
- They are happy with their results. (Họ hài lòng với kết quả của mình.)

2. Cách dùng động từ to be Am Is Are
Cách sử dụng Am Is Are sẽ phụ thuộc vào ngôi chủ ngữ và cấu trúc câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn. Dưới đây là cách dùng chi tiết của những động từ to be này:
2.1. Cách dùng Am
Am được sử dụng duy nhất với đại từ nhân xưng "I". Động từ to be Am thường dùng để diễn tả thông tin liên quan trực tiếp đến bản thân, bao gồm việc mô tả nghề nghiệp, trạng thái, cảm xúc, hoặc vị trí hiện tại.
Ví dụ Am dùng để mô tả bản thân:
- I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
- I am an artist. (Tôi là một nghệ sĩ.)
Ví dụ Am dùng để diễn tả tình trạng hiện tại của bản thân:
- I am happy today. (Hôm nay tôi rất vui.)
- I am feeling tired after the workout. (Tôi cảm thấy mệt sau buổi tập luyện.)
Ví dụ Am dùng để diễn tả vị trí hiện tại của bản thân:
- I am at home now. (Tôi đang ở nhà bây giờ.)
- I am in the park with my friends. (Tôi đang ở công viên cùng bạn bè.)
2.2. Cách dùng Is
Trong tiếng Anh, động từ to be Is được dùng với các chủ ngữ số ít như she, he, it, danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
2.2.1. Dùng với các đại từ nhân xưng she, he, it
Mô tả người hoặc vật:
- He is a teacher. (Anh ấy là giáo viên.)
- She is an engineer. (Cô ấy là kỹ sư.)
Mô tả trạng thái hiện tại:
- He is very busy today. (Hôm nay anh ấy rất bận.)
- She is feeling better now. (Cô ấy cảm thấy khá hơn rồi.)
Mô tả vị trí hiện tại:
- It is on the desk. (Nó ở trên bàn làm việc.)
- She is at the library. (Cô ấy đang ở thư viện.)
2.2.2. Dùng với các danh từ số ít và danh từ không đếm được
Mô tả đặc điểm của danh từ:
- The book is interesting. (Quyển sách rất thú vị.)
- The water is cold. (Nước rất lạnh.)
Mô tả trạng thái hiện tại:
- The coffee is too hot to drink. (Cà phê quá nóng để uống.)
- The weather is pleasant today. (Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.)
Mô tả vị trí:
- The chair is in the corner. (Chiếc ghế ở trong góc.)
- The museum is near the park. (Bảo tàng gần công viên.)

2.3. Cách dùng Are
Are được sử dụng với chủ ngữ là số nhiều, dùng để diễn tả thông tin, trạng thái hoặc vị trí của chủ thể được nhắc đến.
2.3.1. Dùng với các đại từ nhân xưng số nhiều we, you, they
Mô tả người hoặc nhóm người:
- You are friends. (Các bạn là bạn bè.)
- They are athletes. (Họ là vận động viên.)
Mô tả trạng thái hiện tại của người hoặc nhóm người:
- We are excited about the trip. (Chúng tôi rất hào hứng về chuyến đi.)
- They are not feeling well today. (Hôm nay họ cảm thấy không khỏe.)
Mô tả vị trí hiện tại:
- You are in the living room. (Bạn đang ở trong phòng khách.)
- We are at the museum now. (Chúng tôi đang ở bảo tàng.)
2.3.2. Dùng với các danh từ số nhiều
Mô tả đặc điểm của danh từ:
- The books are interesting. (Những quyển sách rất thú vị.)
- The flowers are beautiful. (Những bông hoa rất đẹp.)
Mô tả trạng thái hiện tại của danh từ:
- The dogs are playful today. (Những chú chó hôm nay rất hiếu động.)
- The roads are slippery after the rain. (Những con đường trở nên trơn trượt sau cơn mưa.)
Mô tả vị trí hiện tại của danh từ:
- The keys are on the table. (Những chiếc chìa khóa ở trên bàn.)
- The students are in the library. (Các học sinh đang ở trong thư viện.)
3. Cách dùng Am Is Are trong câu phủ định
Trong câu phủ định, Am, Is, Are được sử dụng để bác bỏ thông tin liên quan đến trạng thái hoặc vị trí của đối tượng được nhắc đến. Đối với cấu trúc của câu phủ định, chỉ cần thêm từ not ngay sau Am, Is, Are.
Chủ ngữ (S) + am/is/are + not + bổ ngữ
Ví dụ:
- I am not tired. (Tôi không mệt.)
- She is not my teacher. (Cô ấy không phải giáo viên của tôi.)
- They are not at home. (Họ không ở nhà.)
Lưu ý: Có thể viết tắt Is not → isn’t, Are not → aren’t. Tuy nhiên, Am not không có dạng viết tắt
Ví dụ:
- This water isn’t clean. (Nước này không sạch.)
- The chairs aren’t in the living room. (Những chiếc ghế không ở trong phòng khách.)

4. Cách dùng Am Is Are trong câu hỏi
Trong câu hỏi, Am, Is, Are được sử dụng để hỏi về trạng thái hoặc vị trí của người hoặc vật được nhắc đến. Đối với câu hỏi yes/no thông thường, Am, Is, Are sẽ được đảo lên vị trí đầu câu.
Cấu trúc: Am/Is/Are + chủ ngữ (S) + bổ ngữ?
Ví dụ:
- Am I late? (Tôi có đến muộn không?)
- Is she your teacher? (Cô ấy có phải là giáo viên của bạn không?)
- Are they ready for the trip? (Họ đã sẵn sàng cho chuyến đi chưa?)
Khi sử dụng từ để hỏi (What, Where, Who, Why, How), Am, Is, Are được đặt sau từ để hỏi, trước chủ ngữ.
Cấu trúc: Từ để hỏi + Am/Is/Are + chủ ngữ (S) + bổ ngữ?
Ví dụ:
- What is your name? (Tên của bạn là gì?)
- Where are the kids? (Những đứa trẻ đang ở đâu?)
- Why am I here? (Tại sao tôi ở đây?)
5. Các trường hợp đặc biệt khi dùng Am, Is, Are
Ngoài các cách dùng thông thường, Am, Is, Are còn xuất hiện trong một số trường hợp đặc biệt, liên quan đến cấu trúc câu với chủ ngữ giả hoặc lượng từ.
5.1. Chủ ngữ giả "there"
Chủ ngữ giả "there" được sử dụng để nhấn mạnh sự tồn tại của một người, vật hoặc tình huống tại một địa điểm hoặc trong một hoàn cảnh cụ thể. Trong trường hợp này, "there" đóng vai trò như chủ ngữ và kết hợp với "is" hoặc "are" tùy thuộc vào danh từ phía sau.
Cấu trúc: There + is/are + danh từ + bổ ngữ
Ví dụ:
- There is a bird singing on the tree. (Có một con chim đang hót trên cây.)
→ "Bird" là danh từ số ít, vì vậy dùng "is". - There are five students waiting outside. (Có năm học sinh đang chờ bên ngoài.)
→ "Five students" là danh từ số nhiều, vì vậy dùng "are".
Lưu ý: Chủ ngữ giả "there" không đi cùng "am".
5.2. Các lượng từ đặc biệt
Khi sử dụng các cụm từ như a pair of, a number of, a handful of, hoặc a bunch of, động từ to be đi kèm có thể là "is" hoặc "are" tùy thuộc vào ý nghĩa mà người nói muốn nhấn mạnh.
Trường hợp số nhiều (ý chỉ các cá nhân trong nhóm):
A number of students are participating in the competition. (Một số học sinh đang tham gia cuộc thi.)
→ Ở đây, "a number of" ám chỉ nhiều cá nhân riêng lẻ, vì vậy sử dụng "are".
Trường hợp số ít (ý chỉ nhóm đồng nhất):
That group of tourists is very noisy. (Nhóm khách du lịch đó rất ồn ào.)
→ "Group of" được hiểu là một nhóm đồng nhất, vì vậy sử dụng "is".
5.3. Danh từ chỉ số lượng
Với các danh từ chỉ số lượng cụ thể (e.g., five liters of water, ten dollars, three kilometers), động từ "is" hoặc "are" được dùng tùy thuộc vào việc danh từ chỉ số lượng được xem như một đơn vị thống nhất hay các phần riêng lẻ.
Khi xem là một đơn vị:
Five liters of water is enough for the trip. (Năm lít nước là đủ cho chuyến đi.)
→ "Five liters" được xem là một lượng thống nhất, nên dùng "is".
Khi xem là các phần riêng lẻ:
Five apples are in the basket. (Năm quả táo đang ở trong giỏ.)
→ "Apples" là các phần riêng lẻ, nên dùng "are".
6. Bài tập về Am Is Are
Bài 1: Điền Am, Is hoặc Are vào chỗ trống
- She ___ my best friend.
- I ___ very tired today.
- They ___ at the park right now.
- The weather ___ really cold this morning.
- You ___ always so kind to everyone.
- There ___ two cats under the table.
- He ___ not a teacher.
- We ___ excited about the trip.
Bài 2: Chuyển các câu sau sang phủ định
- I am happy today.
- They are in the library.
- She is a doctor.
- The children are playing outside.
- He is at home now.
Bài 3: Đặt câu hỏi với Am, Is, Are dựa trên các từ gợi ý
- (you/tired?)
- (she/a singer?)
- (they/your classmates?)
- (it/your book?)
- (we/in the right place?)
Bài 4: Hoàn thành câu với thông tin đúng
- I ___ from Vietnam.
- My parents ___ in the living room.
- This book ___ very interesting.
- The flowers ___ on the table.
- He ___ not in the office now.
Bài 5: Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau
- She are very smart.
- I am not late, is I?
- There is three apples on the table.
- We is happy to see you.
- They am waiting for the bus.
Bài 6: Viết lại câu hỏi với từ để hỏi
- (Who/your teacher?)
- (What/her name?)
- (Where/they?)
- (Why/I/not on the list?)
- (How old/he?)
7. Đáp án chi tiết
Bài 1:
- is
- am
- are
- is
- are
- are
- is
- are
Bài 2:
- I am not happy today.
- They are not in the library.
- She is not a doctor.
- The children are not playing outside.
- He is not at home now.
Bài 3:
- Are you tired?
- Is she a singer?
- Are they your classmates?
- Is it your book?
- Are we in the right place?
Bài 4:
- am
- are
- is
- are
- is
Bài 5:
- She is very smart.
- I am not late, am I?
- There are three apples on the table.
- We are happy to see you.
- They are waiting for the bus.
Bài 6:
- Who is your teacher?
- What is her name?
- Where are they?
- Why am I not on the list?
- How old is he?
Kết luận:
Việc nắm vững cách sử dụng Am, Is, Are là bước đầu tiên giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc trong tiếng Anh. Khi hiểu và áp dụng đúng, bạn sẽ tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng, giao tiếp hàng ngày và viết các bài luận tiếng Anh. Tuy nhiên, để cải thiện toàn diện kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là khả năng giao tiếp, việc tham gia một khóa học bài bản là điều cần thiết.
Tại Langmaster, các khóa học tiếng Anh giao tiếp được thiết kế dành riêng cho người mới bắt đầu hoặc những người mất gốc, giúp bạn từng bước chinh phục ngôn ngữ này một cách hiệu quả. Với phương pháp học hiện đại, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập tương tác, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh chỉ trong thời gian ngắn.
Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Langmaster để bắt đầu hành trình làm chủ ngôn ngữ quốc tế ngay hôm nay!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!