Cấu trúc be prone to là gì? Ý nghĩa và cách dùng cụ thể nhất
Mục lục [Ẩn]
Bạn có biết cấu trúc "be prone to" trong tiếng Anh thường được dùng để diễn tả xu hướng hoặc khả năng dễ xảy ra điều gì không? Đây là một cụm từ phổ biến, đặc biệt khi nói về các tình huống tiêu cực. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ một cách chính xác nhất!
1. Cấu trúc be prone to là gì? Cấu trúc be prone to
Be prone to mang nghĩa “có xu hướng, dễ mắc phải, dễ bị ảnh hưởng”. Cụm từ tiếng Anh này được sử dụng để diễn tả rằng một người, sự vật hoặc hiện tượng nào đó dễ bị tác động bởi các yếu tố tiêu cực như bệnh tật, hoàn cảnh, hay tác động bên ngoài.
Ví dụ:
- People who work night shifts are prone to fatigue and stress.
(Những người làm ca đêm dễ bị mệt mỏi và căng thẳng.) - Old houses are prone to damage during earthquakes.
(Những ngôi nhà cũ dễ bị hư hỏng trong trận động đất.)

Các cấu trúc be prone to trong tiếng Anh:
- Khi đi với danh từ (Noun):
Cấu trúc be prone to + N dùng để diễn đạt rằng một đối tượng dễ bị tác động bởi một tình trạng hoặc yếu tố nào đó.
Be prone to + Noun |
Ví dụ:
- Children are prone to infections in crowded places.
(Trẻ em dễ bị nhiễm bệnh ở những nơi đông người.) - The mountain area is prone to landslides during heavy rain.
(Khu vực miền núi dễ bị sạt lở khi mưa lớn.)
- Khi đi với động từ dạng V-ing:
Cấu trúc be prone to + V-ing chỉ rằng ai đó hoặc cái gì đó có khuynh hướng thực hiện một hành động cụ thể.
Be prone to + V-ing |
Ví dụ:
- He is prone to forgetting important dates.
(Anh ấy thường hay quên những ngày quan trọng.) - The new policy is prone to causing confusion among employees.
(Chính sách mới dễ gây ra sự nhầm lẫn cho nhân viên.)

2. Cách sử dụng cấu trúc be prone to trong thực tế
Cấu trúc “be prone to” được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để mô tả những tình huống dễ xảy ra hoặc có xu hướng xảy ra. Dưới đây là ba cách dùng phổ biến nhất:
2.1. Miêu tả tình trạng sức khỏe dễ bị tổn thương của một người
Cụm từ “be prone to” thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc khi nói về tình trạng sức khỏe, để chỉ rằng một người dễ mắc phải bệnh tật hoặc vấn đề sức khỏe nào đó.
Ví dụ:
- People who work long hours are prone to chronic fatigue.
(Những người làm việc nhiều giờ dễ bị mệt mỏi mãn tính.) - Children are prone to ear infections during winter.
(Trẻ em dễ bị nhiễm trùng tai vào mùa đông.)
2.2. Miêu tả các xu hướng trong tính cách hoặc hành vi
Khi muốn chỉ ra rằng một người có khuynh hướng hoặc thói quen tiêu cực nào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc “be prone to”.
Ví dụ:
- She is prone to exaggerating her achievements.
(Cô ấy có xu hướng phóng đại thành tích của mình.) - He is prone to forgetting important details in meetings.
(Anh ấy dễ quên những chi tiết quan trọng trong các cuộc họp.)
2.3. Miêu tả các xu hướng dễ xảy ra của một sự việc, hiện tượng
Cấu trúc này cũng được dùng để diễn tả những hiện tượng hoặc sự việc có khả năng cao xảy ra, đặc biệt trong các tình huống không mong muốn.
Ví dụ:
- Old cars are prone to mechanical failures.
(Những chiếc xe cũ dễ bị hỏng hóc cơ khí.) - The area is prone to floods during the rainy season.
(Khu vực này dễ bị ngập lụt trong mùa mưa.)
Xem thêm: Các cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh

3. Các cấu trúc đồng nghĩa và trái nghĩa với be prone to
Dưới đây là các cấu trúc đồng nghĩa và trái nghĩa với be prone to giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt ý rõ ràng hơn.
3.1. Các cấu trúc đồng nghĩa với be prone to
Be susceptible to: Dễ bị ảnh hưởng hoặc dễ mắc phải điều gì đó, thường là về sức khỏe hoặc tiêu cực.
- Ví dụ: Young children are more susceptible to colds. (Trẻ nhỏ dễ bị cảm lạnh hơn.)
Be vulnerable to: Dễ bị tổn thương, nhạy cảm trước những tác động tiêu cực.
- Ví dụ: The elderly are vulnerable to scams targeting their savings. (Người già dễ bị tổn thương bởi các trò lừa đảo nhắm vào khoản tiết kiệm của họ.)
Be inclined to: Có xu hướng làm điều gì đó, thường liên quan đến hành vi hoặc thói quen.
- Ví dụ: He is inclined to take risks in business. (Anh ấy có xu hướng mạo hiểm trong kinh doanh.)
Be predisposed to: Có khả năng dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì đó do các yếu tố bẩm sinh hoặc môi trường.
- Ví dụ: People with a family history of diabetes are predisposed to the condition. (Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường dễ mắc bệnh này.)

3.1. Các cấu trúc trái nghĩa với be prone to
Be immune to: Miễn nhiễm hoặc không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.
- Ví dụ: This vaccine makes you immune to certain diseases. (Loại vắc xin này giúp bạn miễn nhiễm với một số bệnh.)
Be resistant to: Chống lại hoặc ít bị tác động bởi điều gì đó.
- Ví dụ: This fabric is resistant to stains and wrinkles. (Loại vải này chống bẩn và nhăn.)
Be unlikely to: Không có khả năng hoặc ít khả năng xảy ra điều gì đó.
- Ví dụ: He is unlikely to make the same mistake again. (Anh ấy không có khả năng mắc lại sai lầm đó.)

4. Cấu trúc be prone to trong IELTS Writing
Cụm từ “be prone to” là một lựa chọn lý tưởng trong bài thi IELTS Writing, đặc biệt trong Task 2 khi bạn cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến nguyên nhân, xu hướng, hoặc hậu quả.
- Sử dụng be prone to trong dạng bài Causes and Effects (Nguyên nhân và Hậu quả)
Cấu trúc “be prone to” thường được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân dẫn đến một vấn đề cụ thể hoặc hệ quả của một hiện tượng.
Ví dụ:
- “People living in urban areas are prone to health problems due to air pollution.”
(Những người sống ở khu đô thị dễ gặp vấn đề sức khỏe do ô nhiễm không khí.) - “Teenagers are prone to peer pressure, which often results in poor decision-making.”
(Thanh thiếu niên dễ chịu áp lực từ bạn bè, điều này thường dẫn đến các quyết định sai lầm.)
- Sử dụng be prone to trong dạng bài Problem and Solution (Vấn đề và Giải pháp)
Khi phân tích các vấn đề và đề xuất giải pháp, cụm “be prone to” giúp bạn nhấn mạnh vấn đề mà một nhóm người hoặc đối tượng nào đó dễ gặp phải.
Ví dụ:
- “Students who lack time management skills are prone to procrastination, which can negatively affect their academic performance. To address this, schools should provide training on effective time management.”
(Học sinh không có kỹ năng quản lý thời gian dễ bị trì hoãn công việc, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thành tích học tập của họ. Để giải quyết, các trường học nên cung cấp khóa học về quản lý thời gian hiệu quả.)
- Sử dụng be prone to trong dạng bài Agree or Disagree (Đồng ý hay Không đồng ý)
Cụm từ “be prone to” giúp bạn diễn đạt quan điểm về một xu hướng hoặc hệ quả cụ thể khi đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến trong đề bài.
Ví dụ:
- “I agree that people who lead a sedentary lifestyle are prone to various health issues such as obesity and cardiovascular diseases.”
(Tôi đồng ý rằng những người có lối sống ít vận động dễ mắc phải các vấn đề sức khỏe như béo phì và bệnh tim mạch.)
- Sử dụng be prone to trong các bài luận về xu hướng xã hội
Trong IELTS Writing, bạn cũng có thể áp dụng cụm “be prone to” khi thảo luận về các xu hướng hoặc hiện tượng xã hội, giúp bài viết trở nên mạch lạc và học thuật hơn.
Ví dụ:
- “In the modern era, individuals are prone to experiencing higher levels of stress due to the fast-paced lifestyle and increasing workload.”
(Trong thời đại hiện nay, các cá nhân dễ bị căng thẳng nhiều hơn do lối sống nhanh và khối lượng công việc ngày càng tăng.) - “With the rise of technology, children are prone to spending excessive time on electronic devices, which can hinder their social skills.”
(Với sự phát triển của công nghệ, trẻ em dễ dành quá nhiều thời gian trên các thiết bị điện tử, điều này có thể cản trở kỹ năng giao tiếp xã hội của chúng.)
5. Bài tập luyện tập cấu trúc be prone to có đáp án
Để giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng thành thạo cấu trúc “be prone to”, dưới đây là một số bài tập đa dạng, kèm theo đáp án chi tiết.
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- Children who eat too much sugar are ___ to cavities.
- This material is ___ to damage when exposed to heat.
- Drivers who ignore traffic rules are ___ to accidents.
- People living near factories are ___ to health problems caused by pollution.
- Without regular exercise, you are ___ to gaining weight.
Đáp án:
- prone
- prone
- prone
- prone
- prone
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
- He is prone ___ making the same mistakes repeatedly.
A. with
B. for
C. to - Students who don’t study consistently are prone ___ forgetting important concepts.
A. to
B. on
C. in - The region is prone ___ earthquakes during the winter months.
A. at
B. for
C. to
Đáp án:
- C. to
- A. to
- C. to
Qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ cấu trúc "be prone to", cách dùng cũng như các lưu ý quan trọng để tránh sai sót khi áp dụng. Đây là một cụm từ hữu ích, giúp bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp một cách trôi chảy và chuẩn xác hơn.
Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh giao tiếp một cách nhanh chóng và hiệu quả, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với lộ trình học cá nhân hóa, phương pháp học hiện đại và đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế, Langmaster sẽ giúp bạn làm chủ tiếng Anh trong công việc và cuộc sống!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!