ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Tổng hợp bài tập phát âm tiếng Anh kèm đáp án hướng dẫn chi tiết

Phát âm tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác. Dù bạn mới bắt đầu học hay đã có nền tảng, việc luyện tập phát âm đúng sẽ giúp cải thiện kỹ năng nghe và nói. Trong bài viết này, Langmaster sẽ chia sẻ các bài tập phát âm tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo đáp án chi tiết để bạn dễ dàng theo dõi và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

1. Tóm tắt kiến thức về phát âm tiếng Anh 

Trước khi bước vào các bài tập phát âm tiếng Anh, hãy cùng Langmaster điểm qua một số kiến thức cơ bản về phát âm tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy tắc và áp dụng chúng dễ dàng hơn.

1.1. Hệ thống bảng phiên âm IPA

Bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) là hệ thống ký hiệu ngữ âm quốc tế, được thiết kế để phản ánh chính xác âm thanh của mọi ngôn ngữ trên thế giới. Phát triển lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 bởi Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế, IPA trở thành công cụ quan trọng trong việc học ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Hệ thống bảng phiên âm IPA

Khác với bảng chữ cái thông thường, bảng IPA sử dụng các ký tự Latin, có thể khiến bạn cảm thấy lạ lẫm. Bảng IPA bao gồm 44 âm cơ bản, được chia thành hai nhóm chính: phụ âm (consonants) và nguyên âm (vowels).

Cách phát âm chuẩn 44 âm quốc tế

Xem thêm: Lộ trình giúp nâng cấp phát âm tiếng Anh trong một tháng

1.2. Cách phát âm các nguyên âm 

Nguyên âm (Vowels) trong tiếng Anh có 20 âm, bao gồm:

  • Nguyên âm đơn (Monophthongs): Là các âm đơn lẻ, không thay đổi độ cao và vị trí trong khi được phát âm,. Ví dụ: /ɪ/ (sit), /i:/ (see), /æ/ (cat), /ʌ/ (cup).

/ɪ/

listen

busy

building

/iː/

brief

museum

machine

/e/

blessing

process

expect

/æ/

demand

absolute

handle

/ʌ/

muffin

country

honey

/ɑː/

father

heart

draught

/ɒ/

bother

comma

robber

/ɔː/

export

haunt

awful

/ə/

letter

picture

alance

/ɜː/

world

research

circuit

/ʊ/

sugar

pushing

woman

/uː/

music

juice

group

  • Nguyên âm đôi (Diphthongs): Là các âm mà vị trí của đầu lưỡi và môi thay đổi trong quá trình phát. Ví dụ: /eɪ/ (say), /aɪ/ (my), /aʊ/ (how).

/eɪ/

bacon

arrange

ancient

/aɪ/

fight

height

guide

/ɔɪ/

coin

boil

destroy

/əʊ/

goat

lower

poultry

/ɪə/

volunteer

fear

beard

/eə/

librarian

parents

dairy

/ʊə/

tourist

spoor

/aʊ/

plough

tower

coward

Xem thêm: 

1.3. Cách phát âm các phụ âm

Phụ âm trong tiếng Anh

Phụ âm (Consonants) trong tiếng Anh bao gồm 24 âm, được phân loại dựa trên:

  • Cách phát âm (Manner of Articulation): Cách luồng không khí được cản trở trong miệng và cổ họng. Ví dụ: bật hơi, ma sát, mũi.
  • Vị trí phát âm (Place of Articulation): Vị trí trong miệng hoặc cổ họng mà âm được tạo ra, như môi, răng, lưỡi.
  • Tính chất âm (Voicing): Âm thanh có thể là vô thanh (không rung dây thanh quản) hoặc hữu thanh (rung dây thanh quản).

Phụ âm

Ví dụ

Phụ âm

Ví dụ

Phụ âm

Ví dụ

/b/

bat, lab

/f/

fan, off

/k/

cat, back

/d/

dog, add

/g/

go, flag

/l/

leg, feel

/h/

hat, behind

/j/

yes, beyond

/m/

man, time

/n/

no, funny

/ŋ/

sing, finger

/p/

pan, lap

/r/

red, carry

/s/

sun, miss

/ʃ/

she, wash

/t/

top, butter

/tʃ/

check, watch

/θ/

think, both

/ð/

this, brother

/v/

van, save

/w/

wet, away

/z/

zoo, buzz

/ʒ/

pleasure, vision

/dʒ/

judge, bridge

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có các phụ âm câm, nơi âm không được phát âm rõ ràng nhưng vẫn ảnh hưởng đến cách viết và phát âm của từ.

Chữ cái

Ví dụ

Chữ cái

Ví dụ

b

comb, thumb

k

know, knife

c

scene, scent

l

calm, half

d

Wednesday, sandwich

n

autumn, solemn

g

sign, foreign

p

coup, receipt

h

honest, hour

s

aisle, island

t

listen, soften

w

answer, write

gh

light, thought

t

castle, ballet

Xem thêm: Cách luyện phát âm tiếng Anh 

1.4. Các quy tắc cơ bản về phát âm

Quy tắc phát âm “ed”: Đuôi “-ed” thường xuất hiện trong các động từ ở thì quá khứ đơn và phân từ hai (Past Participle). Tùy thuộc vào âm cuối của động từ nguyên thể, “-ed” sẽ được phát âm theo ba cách khác nhau: /ɪd/, /t/, hoặc /d/.

Các quy tắc cơ bản về phát âm

Phát âm là /ɪd/

Đuôi “-ed” được phát âm là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng các âm:

  • /t/ (như want → wanted)
  • /d/ (như decide → decided)

Ví dụ:

  • Need → Needed (/ˈniːdɪd/)
  • Start → Started (/ˈstɑːrtɪd/)

Phát âm là /t/

Đuôi “-ed” được phát âm là /t/ khi động từ kết thúc bằng các âm vô thanh (voiceless sounds), bao gồm: /k/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /p/, /f/.

Ví dụ:

  • Ask → Asked (/æskt/)
  • Stop → Stopped (/stɒpt/)
  • Laugh → Laughed (/læft/)

Lưu ý: Các âm vô thanh là những âm mà khi phát ra, dây thanh quản không rung.

Phát âm là /d/

Đuôi “-ed” được phát âm là /d/ khi động từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (voiced sounds), ngoại trừ /d/. Các âm hữu thanh bao gồm tất cả các nguyên âm (a, e, i, o, u) và các phụ âm như /b/, /g/, /l/, /m/, /n/, /r/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/.

Ví dụ:

  • Call → Called (/kɔːld/)
  • Play → Played (/pleɪd/)
  • Clean → Cleaned (/kliːnd/)

Lưu ý: Các âm hữu thanh là những âm mà khi phát ra, dây thanh quản rung.

Quy tắc phát âm “s/es”: Đuôi “-s/-es” được thêm vào sau danh từ để tạo số nhiều hoặc động từ chia ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn. Giống như “-ed”, đuôi “-s/-es” cũng có ba cách phát âm: /s/, /z/, hoặc /ɪz/.

Quy tắc phát âm “s/es”

Phát âm là /s/

Đuôi “-s/-es” được phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng các âm vô thanh (voiceless sounds), bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.

Ví dụ:

  • Cup → Cups (/kʌps/)
  • Cat → Cats (/kæts/)
  • Book → Books (/bʊks/)

Phát âm là /z/

Đuôi “-s/-es” được phát âm là /z/ khi từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (voiced sounds), bao gồm: tất cả các nguyên âm và các phụ âm như /b/, /g/, /l/, /m/, /n/, /r/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/.

Ví dụ:

  • Dog → Dogs (/dɒgz/)
  • Bag → Bags (/bægz/)
  • Bird → Birds (/bɜːdz/)

Phát âm là /ɪz/

Đuôi “-s/-es” được phát âm là /ɪz/ khi từ kết thúc bằng các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/.

Ví dụ:

  • Bus → Buses (/ˈbʌsɪz/)
  • Watch → Watches (/ˈwɒtʃɪz/)
  • Box → Boxes (/ˈbɒksɪz/)

Xem thêm: Các quy tắc học phát âm tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu

2. Tổng hợp bài tập phát âm tiếng Anh cơ bản

Tổng hợp bài tập phát âm tiếng Anh cơ bản

Bài 1: Chọn đáp án có cách phát âm đuôi -ed khác

1

A. Wanted

B. Watched

C. Needed

D. Started

2

A. Played

B. Hoped

C. Lived

D. Called

3

A. Asked

B. Passed

C. Walked

D. Missed

4

A. Decided

B. Invited

C. Included

D. Ended

5

A. Showed

B. Turned

C. Learned

D. Explained

6

A. Cleaned

B. Dreamed

C. Opened

D. Seemed

7

A. Worked

B. Laughed

C. Stopped

D. Booked

8

A. Grabbed

B. Hugged

C. Begged

D. Slipped

9

A. Filled

B. Wanted

C. Started

D. Ended

10

A. Waited

B. Heated

C. Painted

D. Created

Đáp án giải thích chi tiết

STT

Đáp án

Giải thích

1

B. Watched

Các từ khác (wanted, needed, started) phát âm /ɪd/, còn watched phát âm /t/.

2

B. Hoped

Các từ khác (played, lived, called) phát âm /d/, còn hoped phát âm /t/.

3

D. Missed

Các từ khác (asked, passed, walked) phát âm /t/, còn missed phát âm /d/.

4

A. Decided

Các từ khác (invited, included, ended) phát âm /ɪd/, còn decided phát âm /d/.

5

C. Learned

Các từ khác (showed, turned, explained) phát âm /d/, còn learned phát âm /ɪd/.

6

C. Opened

Các từ khác (cleaned, dreamed, seemed) phát âm /d/, còn opened phát âm /ɪd/.

7

B. Laughed

Các từ khác (worked, stopped, booked) phát âm /t/, còn laughed phát âm /d/.

8

D. Slipped

Các từ khác (grabbed, hugged, begged) phát âm /d/, còn slipped phát âm /t/.

9

A. Filled

Các từ khác (wanted, started, ended) phát âm /ɪd/, còn filled phát âm /d/.

10

C. Painted

Các từ khác (waited, heated, created) phát âm /ɪd/, còn painted phát âm /t/.

Xem thêm: 100+ Bài tập phát âm ed từ cơ bản đến nâng cao

Bài 2: Chọn đáp án có cách phát âm đuôi -s/-es khác

1

A. Cats

B. Dogs

C. Books

D. Cups

2

A. Watches

B. Dishes

C. Boxes

D. Plays

3

A. Stops

B. Hopes

C. Passes

D. Laughs

4

A. Cries

B. Calls

C. Cooks

D. Plays

5

A. Fixes

B. Washes

C. Buzzes

D. Sleeps

6

A. Bags

B. Pens

C. Chairs

D. Dances

7

A. Pushes

B. Reaches

C. Brushes

D. Talks

8

A. Lives

B. Watches

C. Misses

D. Kisses

9

A. Reads

B. Opens

C. Watches

D. Works

10

A. Laughed

B. Walks

C. Catches

D. Sticks

Đáp án giải thích chi tiết

STT

Đáp án

Giải thích

1

B. Dogs

Các từ khác (A. Cats, C. Books, D. Cups) phát âm /s/, còn B. Dogs phát âm /z/.

2

D. Plays

Các từ khác (A. Watches, B. Dishes, C. Boxes) phát âm /ɪz/, còn D. Plays phát âm /z/.

3

C. Passes

Các từ khác (A. Stops, B. Hopes, D. Laughs) phát âm /s/, còn C. Passes phát âm /ɪz/.

4

C. Cooks

Các từ khác (A. Cries, B. Calls, D. Plays) phát âm /z/, còn C. Cooks phát âm /s/.

5

D. Sleeps

Các từ khác (A. Fixes, B. Washes, C. Buzzes) phát âm /ɪz/, còn D. Sleeps phát âm /s/.

6

D. Dances

Các từ khác (A. Bags, B. Pens, C. Chairs) phát âm /z/, còn D. Dances phát âm /ɪz/.

7

D. Talks

Các từ khác (A. Pushes, B. Reaches, C. Brushes) phát âm /ɪz/, còn D. Talks phát âm /s/.

8

A. Lives

Các từ khác (B. Watches, C. Misses, D. Kisses) phát âm /ɪz/, còn A. Lives phát âm /z/.

9

C. Watches

Các từ khác (A. Reads, B. Opens, D. Works) phát âm /z/ hoặc /s/, còn C. Watches phát âm /ɪz/.

10

C. Catches

Các từ khác (A. Laughed, B. Walks, D. Sticks) phát âm /s/, còn C. Catches phát âm /ɪz/.

Xem thêm: Kiến thức và bài tập phát âm s/es mới nhất

Bài 3: Chọn từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác

1

A. Face

B. Plane

C. Cake

D. Bag

2

A. Bright

B. Fine

C. Bike

D. Sit

3

A. Loud

B. Round

C. Sound

D. Road

4

A. Coin

B. Join

C. Boy

D. Sun

5

A. Pair

B. Bear

C. Chair

D. Dear

6

A. Slow

B. Go

C. Know

D. Pot

7

A. High

B. Cry

C. Fight

D. Fit

8

A. Pure

B. Cure

C. Sure

D. Care

9

A. House

B. Mouse

C. Shout

D. Glass

10

A. Main

B. Rain

C. Chain

D. Pen

Đáp án giải thích chi tiết

STT

Đáp án

Giải thích

1

D. Bag

Các từ khác (A. Face, B. Plane, C. Cake) có nguyên âm đôi /eɪ/, còn D. Bag không có nguyên âm đôi.

2

D. Sit

Các từ khác (A. Bright, B. Fine, C. Bike) có nguyên âm đôi /aɪ/, còn D. Sit không có nguyên âm đôi.

3

D. Road

Các từ khác (A. Loud, B. Round, C. Sound) có nguyên âm đôi /aʊ/, còn D. Road có nguyên âm đôi /əʊ/.

4

D. Sun

Các từ khác (A. Coin, B. Join, C. Boy) có nguyên âm đôi /ɔɪ/, còn D. Sun không có nguyên âm đôi.

5

D. Dear

Các từ khác (A. Pair, B. Bear, C. Chair) có nguyên âm đôi /eə/, còn D. Dear có nguyên âm đôi /ɪə/.

6

D. Pot

Các từ khác (A. Slow, B. Go, C. Know) có nguyên âm đôi /əʊ/, còn D. Pot không có nguyên âm đôi.

7

D. Fit

Các từ khác (A. High, B. Cry, C. Fight) có nguyên âm đôi /aɪ/, còn D. Fit không có nguyên âm đôi.

8

D. Care

Các từ khác (A. Pure, B. Cure, C. Sure) có nguyên âm đôi /ʊə/, còn D. Care có nguyên âm đôi /eə/.

9

D. Glass

Các từ khác (A. House, B. Mouse, C. Shout) có nguyên âm đôi /aʊ/, còn D. Glass không có nguyên âm đôi.

10

D. Pen

Các từ khác (A. Main, B. Rain, C. Chain) có nguyên âm đôi /eɪ/, còn D. Pen không có nguyên âm đôi.

3. Tổng hợp bài tập phát âm tiếng Anh nâng cao

Tổng hợp bài tập phát âm tiếng Anh nâng cao

Bài 1: Chọn từ có cách phát âm phụ âm khác với các từ còn lại

1

A. Cat

B. Can

C. Cake

D. Comb

2

A. Shoe

B. Chair

C. Sure

D. Sheep

3

A. Game

B. Give

C. Giant

D. Goat

4

A. Think

B. Thank

C. These

D. Thorn

5

A. Knife

B. Night

C. Knock

D. Know

6

A. Sing

B. Bring

C. Long

D. Ringing

7

A. Zebra

B. Zip

C. Zone

D. Ship

8

A. Ship

B. Cheap

C. Cash

D. Shape

9

A. Phone

B. Fan

C. Photo

D. Phantom

10

A. Jump

B. Job

C. Just

D. Judge

Đáp án giải thích chi tiết

STT

Đáp án

Giải thích

1

D. Comb

Các từ khác (A. Cat, B. Can, C. Cake) có âm /k/, còn D. Comb phát âm âm /b/ ở cuối.

2

B. Chair

Các từ khác (A. Shoe, C. Sure, D. Sheep) có âm /ʃ/, còn B. Chair có âm /tʃ/.

3

C. Giant

Các từ khác (A. Game, B. Give, D. Goat) có âm /g/, còn C. Giant có âm /dʒ/.

4

C. These

Các từ khác (A. Think, B. Thank, D. Thorn) có âm /θ/, còn C. These có âm /ð/.

5

B. Night

Các từ khác (A. Knife, C. Knock, D. Know) có âm /n/, còn B. Night có âm /aɪ/.

6

D. Ringing

Các từ khác (A. Sing, B. Bring, C. Long) kết thúc bằng âm /ŋ/, còn D. Ringing có thêm âm /ɪŋ/.

7

D. Ship

Các từ khác (A. Zebra, B. Zip, C. Zone) có âm /z/, còn D. Ship có âm /ʃ/.

8

B. Cheap

Các từ khác (A. Ship, C. Cash, D. Shape) có âm /ʃ/, còn B. Cheap có âm /tʃ/.

9

B. Fan

Các từ khác (A. Phone, C. Photo, D. Phantom) có âm /f/, còn B. Fan có âm /v/.

10

D. Judge

Các từ khác (A. Jump, B. Job, C. Just) có âm /dʒ/, còn D. Judge có âm /ʤ/ và thêm âm /ɪ/.

 

Xem thêm: Gợi ý các mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm

Bài 2: Chọn từ có cách phát âm đuôi -ed khác với các từ còn lại

1

A. Watched

B. Wanted

C. Laughed

D. Passed

2

A. Played

B. Opened

C. Lived

D. Stopped

3

A. Moved

B. Loved

C. Cried

D. Walked

4

A. Started

B. Loaded

C. Visited

D. Stopped

5

A. Fixed

B. Decided

C. Bored

D. Looked

6

A. Grabbed

B. Kissed

C. Judged

D. Robbed

7

A. Explained

B. Passed

C. Watched

D. Invited

8

A. Waited

B. Laughed

C. Trusted

D. Painted

9

A. Cleaned

B. Dreamed

C. Missed

D. Opened

10

A. Hoped

B. Stopped

C. Laughed

D. Decided

Đáp án giải thích chi tiết

STT

Đáp án

Giải thích

1

B. Wanted

Các từ khác (A. Watched, C. Laughed, D. Passed) phát âm /t/, còn B. Wanted phát âm /ɪd/.

2

D. Stopped

Các từ khác (A. Played, B. Opened, C. Lived) phát âm /d/, còn D. Stopped phát âm /t/.

3

D. Walked

Các từ khác (A. Moved, B. Loved, C. Cried) phát âm /d/, còn D. Walked phát âm /t/.

4

D. Stopped

Các từ khác (A. Started, B. Loaded, C. Visited) phát âm /ɪd/, còn D. Stopped phát âm /t/.

5

B. Decided

Các từ khác (A. Fixed, C. Bored, D. Looked) phát âm /d/ hoặc /t/, còn B. Decided phát âm /ɪd/.

6

B. Kissed

Các từ khác (A. Grabbed, C. Judged, D. Robbed) phát âm /d/, còn B. Kissed phát âm /t/.

7

D. Invited

Các từ khác (A. Explained, B. Passed, C. Watched) phát âm /t/, còn D. Invited phát âm /ɪd/.

8

B. Laughed

Các từ khác (A. Waited, C. Trusted, D. Painted) phát âm /ɪd/, còn B. Laughed phát âm /t/.

9

C. Missed

Các từ khác (A. Cleaned, B. Dreamed, D. Opened) phát âm /d/, còn C. Missed phát âm /t/.

10

D. Decided

Các từ khác (A. Hoped, B. Stopped, C. Laughed) phát âm /t/, còn D. Decided phát âm /ɪd/.

Bài 3: Chọn từ có cách phát âm đuôi -s/-es khác với các từ còn lại

1

A. Cups

B. Cats

C. Dogs

D. Books

2

A. Watches

B. Boxes

C. Dishes

D. Dreams

3

A. Stops

B. Laughs

C. Passes

D. Goes

4

A. Cooks

B. Walks

C. Brushes

D. Bakes

5

A. Houses

B. Misses

C. Roses

D. Plays

6

A. Calls

B. Reads

C. Speaks

D. Watches

7

A. Hopes

B. Runs

C. Washes

D. Talks

8

A. Buzzes

B. Fixes

C. Pushes

D. Sleeps

9

A. Lives

B. Sings

C. Loves

D. Laughs

10

A. Roads

B. Kisses

C. Closes

D. Cars

Đáp án giải thích chi tiết

STT

Đáp án

Giải thích

1

C. Dogs

Các từ khác (A. Cups, B. Cats, D. Books) phát âm /s/, còn C. Dogs phát âm /z/.

2

D. Dreams

Các từ khác (A. Watches, B. Boxes, C. Dishes) phát âm /ɪz/, còn D. Dreams phát âm /z/.

3

C. Passes

Các từ khác (A. Stops, B. Laughs, D. Goes) phát âm /s/ hoặc /z/, còn C. Passes phát âm /ɪz/.

4

C. Brushes

Các từ khác (A. Cooks, B. Walks, D. Bakes) phát âm /s/, còn C. Brushes phát âm /ɪz/.

5

D. Plays

Các từ khác (A. Houses, B. Misses, C. Roses) phát âm /ɪz/, còn D. Plays phát âm /z/.

6

D. Watches

Các từ khác (A. Calls, B. Reads, C. Speaks) phát âm /z/, còn D. Watches phát âm /ɪz/.

7

C. Washes

Các từ khác (A. Hopes, B. Runs, D. Talks) phát âm /s/ hoặc /z/, còn C. Washes phát âm /ɪz/.

8

D. Sleeps

Các từ khác (A. Buzzes, B. Fixes, C. Pushes) phát âm /ɪz/, còn D. Sleeps phát âm /s/.

9

D. Laughs

Các từ khác (A. Lives, B. Sings, C. Loves) phát âm /z/, còn D. Laughs phát âm /s/.

10

B. Kisses

Các từ khác (A. Roads, C. Closes, D. Cars) phát âm /z/, còn B. Kisses phát âm /ɪz/.

Bài 4: Chọn từ có cách phát âm nguyên âm đôi/đơn khác với các từ còn lại

1

A. Plane

B. Rain

C. Said

D. Chain

2

A. Bright

B. Fine

C. Fight

D. Fit

3

A. Coin

B. Join

C. Boy

D. Sun

4

A. Chair

B. Care

C. Bear

D. Clear

5

A. Boat

B. Coat

C. Bought

D. Road

6

A. House

B. Shout

C. Mouse

D. Glass

7

A. Go

B. Know

C. Show

D. Not

8

A. Loud

B. Proud

C. Cloud

D. Sound

9

A. Main

B. Rain

C. Pen

D. Chain

10

A. Dear

B. Pair

C. Share

D. Tear

Đáp án giải thích chi tiết

STT

Đáp án

Giải thích

1

C. Said

Các từ khác (A. Plane, B. Rain, D. Chain) có nguyên âm đôi /eɪ/, còn C. Said có nguyên âm đơn /e/.

2

D. Fit

Các từ khác (A. Bright, B. Fine, C. Fight) có nguyên âm đôi /aɪ/, còn D. Fit có nguyên âm đơn /ɪ/.

3

D. Sun

Các từ khác (A. Coin, B. Join, C. Boy) có nguyên âm đôi /ɔɪ/, còn D. Sun không có nguyên âm đôi.

4

D. Clear

Các từ khác (A. Chair, B. Care, C. Bear) có nguyên âm đôi /eə/, còn D. Clear có nguyên âm đôi /ɪə/.

5

C. Bought

Các từ khác (A. Boat, B. Coat, D. Road) có nguyên âm đôi /əʊ/, còn C. Bought có nguyên âm đơn /ɔː/.

6

D. Glass

Các từ khác (A. House, B. Shout, C. Mouse) có nguyên âm đôi /aʊ/, còn D. Glass không có nguyên âm đôi.

7

D. Not

Các từ khác (A. Go, B. Know, C. Show) có nguyên âm đôi /əʊ/, còn D. Not có nguyên âm đơn /ɒ/.

8

A. Loud

Các từ khác (B. Proud, C. Cloud, D. Sound) có nguyên âm đôi /aʊ/, còn A. Loud không có nguyên âm đôi.

9

C. Pen

Các từ khác (A. Main, B. Rain, D. Chain) có nguyên âm đôi /eɪ/, còn C. Pen có nguyên âm đơn /e/.

10

C. Share

Các từ khác (A. Dear, B. Pair, D. Tear) có nguyên âm đôi /ɪə/, còn C. Share có nguyên âm đôi /eə/.

4. Bài tập phát âm tiếng Anh ôn thi vào lớp 10

Bài tập phát âm tiếng Anh ôn thi vào lớp 10

Phát âm cũng là một phần quan trọng trong kỳ thi vào lớp 10. Dưới đây là các bài tập giúp bạn rèn luyện kỹ năng phát âm và cải thiện kết quả thi hiệu quả.

Bài tập 1: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

Câu hỏi

A

B

C

D

1

cough

though

rough

tough

2

moon

book

foot

soon

3

pleasure

leisure

measure

treasure

4

chaos

charm

chef

chair

5

show

cow

bow

glow

6

worked

played

stopped

asked

7

wood

blood

flood

stood

8

useful

unique

undo

umbrella

9

court

courage

source

course

10

mended

wanted

talked

forced

Đáp án giải thích chi tiết

Câu

Đáp án

Giải thích

1

A. Cough

"Cough" phát âm là /kɒf/, trong khi các từ còn lại ("Though", "Rough", "Tough") có âm /ʌf/.

2

B. Book

"Book" có âm /ʊ/, trong khi các từ còn lại ("Moon", "Foot", "Soon") có âm /uː/.

3

A. Pleasure

"Pleasure" có âm /ʒ/, trong khi các từ còn lại ("Leisure", "Measure", "Treasure") có âm /eɪʒ/ hoặc /ɪʒ/.

4

C. Chef

"Chef" phát âm là /ʃef/, trong khi các từ còn lại ("Chaos", "Charm", "Chair") đều có âm /k/ hoặc /ʧ/.

5

B. Cow

"Cow" phát âm là /kaʊ/, trong khi các từ còn lại ("Show", "Bow", "Glow") có âm /oʊ/.

6

B. Played

"Played" phát âm là /pleɪd/ (âm /d/), trong khi các từ còn lại ("Worked", "Stopped", "Asked") đều phát âm là /t/.

7

B. Blood

"Blood" phát âm là /blʌd/, trong khi các từ còn lại ("Wood", "Flood", "Stood") có âm /ʊ/.

8

B. Unique

"Unique" phát âm là /juːˈniːk/, trong khi các từ còn lại ("Useful", "Undo", "Umbrella") bắt đầu với âm /ʌ/.

9

B. Courage

"Courage" phát âm là /ˈkʌrɪdʒ/, trong khi các từ còn lại ("Court", "Source", "Course") có âm /ɔː/.

10

B. Wanted

"Wanted" phát âm là /ˈwɒntɪd/ (âm /ɪd/), trong khi các từ còn lại ("Mended", "Talked", "Forced") kết thúc bằng /t/ hoặc /d/.

Bài tập 2: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

Câu hỏi

A

B

C

D

1

month

much

come

dome

2

cook

foot

hood

good

3

bomb

comb

tomb

limb

4

generic

gentle

genuine

genius

5

tank

hand

blank

rank

6

gem

giant

game

gold

7

thus

them

think

thin

8

hear

fear

bear

near

9

typical

chemical

cynical

mystical

10

waited

painted

baked

folded

Đáp án giải thích chi tiết

Câu

Đáp án

Giải thích

1

D. Dome

"Dome" phát âm là /doʊm/ (âm /oʊ/), trong khi các từ còn lại ("Month", "Much", "Come") có âm /ʌ/.

2

A. Cook

"Cook" phát âm là /kʊk/, trong khi các từ còn lại ("Foot", "Hood", "Good") có âm /ʊ/ nhưng ngắn hơn.

3

A. Bomb

"Bomb" phát âm là /bɒm/ (âm /b/ câm ở cuối), trong khi các từ còn lại ("Comb", "Tomb", "Limb") phát âm với âm câm ở phần khác nhau.

4

B. Gentle

"Gentle" phát âm là /ˈdʒentl/ (âm /dʒ/), trong khi các từ còn lại ("Generic", "Genuine", "Genius") có âm /g/.

5

A. Tank

"Tank" phát âm là /tæŋk/, trong khi các từ còn lại ("Hand", "Blank", "Rank") có âm /æ/ ngắn hơn.

6

B. Giant

"Giant" phát âm là /ˈdʒaɪənt/ (âm /dʒ/), trong khi các từ còn lại ("Gem", "Game", "Gold") có âm /g/.

7

A. Thus

"Thus" phát âm là /ðʌs/, trong khi các từ còn lại ("Them", "Think", "Thin") có âm đầu khác nhau.

8

C. Bear

"Bear" phát âm là /beər/ (âm /eə/), trong khi các từ còn lại ("Hear", "Fear", "Near") có âm /ɪə/.

9

B. Chemical

"Chemical" phát âm là /ˈkemɪkl/, trong khi các từ còn lại ("Typical", "Cynical", "Mystical") có âm đầu /t/ hoặc /s/.

10

C. Baked

"Baked" phát âm là /beɪkt/ (âm /t/), trong khi các từ còn lại ("Waited", "Painted", "Folded") có âm /ɪd/.

5. Bài tập phát âm tiếng Anh ôn thi THPT Quốc Gia

Bài tập phát âm tiếng Anh ôn thi THPT Quốc Gia

Phần phát âm trong kỳ thi THPT Quốc Gia thường tập trung vào nhận biết âm và trọng âm. Dưới đây là các bài tập giúp bạn củng cố kiến thức và làm quen với dạng đề thi chuẩn.

Bài tập 1: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

Câu

A

B

C

D

1

Justice

Campus

Culture

Brush

2

Work

Form

Stork

Force

3

Eleven

Elephant

Examine

Exact

4

Assure

Pressure

Possession

Assist

5

Species

Invent

Medicine

Tennis

6

Deal

Teach

Break

Clean

7

Supported

Approached

Noticed

Finished

8

Justice

Campus

Culture

Brush

9

Date

Face

Page

Map

10

Dressed

Dropped

Matched

Joined

11

Walk

Call

Take

Talk

12

Find

Think

Drive

Mind

13

Hood

Hook

Stood

Tool

14

Canal

Journal

Refusal

Infernal

15

Definition

Suggestion

Situation

Production

Đáp án giải thích chi tiết

Câu

Đáp án

Giải thích

1

D. Brush

"Brush" phát âm là /brʌʃ/, các từ còn lại có âm /ʌs/ hoặc /ʌl/.

2

A. Work

"Work" phát âm là /wɜːk/, trong khi các từ còn lại có âm /ɔː/ hoặc /ɔːr/.

3

C. Examine

"Examine" phát âm là /ɪɡˈzæmɪn/, trong khi các từ còn lại có âm /ɛ/.

4

B. Pressure

"Pressure" phát âm là /ˈpreʃə(r)/, các từ còn lại có âm /ʊr/ hoặc /ʌr/.

5

A. Species

"Species" phát âm là /ˈspiːʃiːz/, các từ còn lại có âm /ɪ/.

6

C. Break

"Break" phát âm là /breɪk/, các từ còn lại có âm /iː/.

7

A. Supported

"Supported" phát âm là /ɪd/, các từ còn lại có âm /t/ hoặc /d/.

8

D. Brush

"Brush" phát âm là /brʌʃ/, các từ còn lại có âm /ʌs/ hoặc /ʌl/.

9

D. Map

"Map" phát âm là /mæp/, trong khi các từ còn lại có âm /eɪ/.

10

D. Joined

"Joined" phát âm là /dʒɔɪnd/, các từ còn lại kết thúc bằng âm /t/.

11

C. Take

"Take" phát âm là /teɪk/, các từ còn lại có âm /ɔː/.

12

B. Think

"Think" phát âm là /θɪŋk/, trong khi các từ còn lại có âm /aɪ/.

13

D. Tool

"Tool" phát âm là /tuːl/, các từ còn lại có âm /ʊ/.

14

B. Journal

"Journal" phát âm là /ˈdʒɜːnl/, các từ còn lại có âm /æl/ hoặc /əl/.

15

C. Situation

"Situation" phát âm là /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/, các từ còn lại có âm /ʃən/.

Bài tập 2: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

Câu

A

B

C

D

16

Exported

Enjoyed

Existed

Crowded

17

Wednesday

Handsome

Dependent

Grandchild

18

Ocean

Official

Sincere

Ancient

19

Missed

Filled

Published

Watched

20

Walked

Involved

Missed

Jumped

21

Collect

Operate

Hobby

Volunteer

22

Pushed

Missed

Washed

Naked

23

Climate

Liveable

City

Discussion

24

Solar

Infrastructure

Designer

Focus

25

Objection

Obey

Impose

Forbid

26

Privacy

Pierce

Advice

Activity

27

Foot

Stood

Wood

Food

28

Months

Books

Pens

Shirts

29

Village

Luggage

Engage

Damage

30

Swallowed

Practiced

Finished

Punched

Đáp án giải thích chi tiết

Câu

Đáp án

Giải thích

16

B. Enjoyed

"Enjoyed" phát âm là /ɪnˈdʒɔɪd/ (âm /d/), các từ còn lại có âm kết thúc /ɪd/.

17

C. Dependent

"Dependent" phát âm là /dɪˈpendənt/, trong khi các từ còn lại không nhấn âm ở âm tiết thứ hai.

18

D. Ancient

"Ancient" phát âm là /ˈeɪnʃənt/, các từ còn lại có âm /ʃ/.

19

B. Filled

"Filled" phát âm là /fɪld/ (âm /d/), các từ còn lại kết thúc bằng âm /t/.

20

B. Involved

"Involved" phát âm là /ɪnˈvɒlvd/ (âm /d/), các từ còn lại có âm kết thúc /t/.

21

A. Collect

"Collect" phát âm là /kəˈlekt/, trong khi các từ còn lại nhấn âm đầu tiên.

22

D. Naked

"Naked" phát âm là /ˈneɪkɪd/ (âm /ɪd/), các từ còn lại kết thúc bằng âm /t/.

23

D. Discussion

"Discussion" phát âm là /dɪˈskʌʃn/ (âm /ʃn/), các từ còn lại không chứa âm này.

24

B. Infrastructure

"Infrastructure" phát âm là /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/, các từ còn lại không nhấn âm thứ hai.

25

B. Obey

"Obey" phát âm là /əˈbeɪ/, các từ còn lại có âm đầu là /ɒ/ hoặc /ɪ/.

26

A. Privacy

"Privacy" phát âm là /ˈpraɪvəsi/ (âm /praɪ/), các từ còn lại không chứa âm này.

27

D. Food

"Food" phát âm là /fuːd/, các từ còn lại có âm /ʊ/.

28

A. Months

"Months" phát âm là /mʌnθs/, các từ còn lại không chứa âm /θ/.

29

C. Engage

"Engage" phát âm là /ɪnˈɡeɪdʒ/, các từ còn lại có âm kết thúc là /ɪdʒ/.

30

B. Practiced

"Practiced" phát âm là /ˈpræktɪst/ (âm /t/), các từ còn lại có âm kết thúc là /tʃt/ hoặc /d/.

6. Phát âm tiếng Anh chuẩn với khóa học trực tuyến tại Langmaster

Có thể thấy, phát âm chuẩn sẽ là nền tảng quan trọng để xây dựng khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin. Đặc biệt, khi học phát âm đúng bạn không chỉ cải thiện khả năng nghe hiểu mà còn tạo ấn tượng tốt hơn khi giao tiếp với người bản ngữ. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học phát âm chuẩn và bài bản, khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn.

Tham gia khóa học tại Langmaster, học viên sẽ được trải nghiệm phương pháp độc quyền: Phương pháp PG (Pronunciation Guide)Siêu phản xạ (Super Reflex), giúp học viên phát âm chuẩn quốc tế và cải thiện khả năng phản xạ tiếng Anh trong giao tiếp. Với phương pháp PG, học viên được hướng dẫn chi tiết cách phát âm từng âm tiết theo bảng phiên âm IPA chuẩn quốc tế, từ đó chỉnh sửa các lỗi phát âm phổ biến và phát triển khả năng phát âm tự nhiên, chuẩn xác.

phương pháp PG tại Langmaster

Bên cạnh đó, phương pháp Siêu phản xạ giúp học viên luyện tập phản xạ tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bằng việc đặt học viên vào các tình huống giao tiếp thực tế, phương pháp này không chỉ nâng cao khả năng nghe nói mà còn giúp học viên xây dựng sự tự tin và phản ứng linh hoạt trong mọi hoàn cảnh giao tiếp. Đây chính là những yếu tố cốt lõi giúp học viên sử dụng tiếng Anh như một thói quen tự nhiên.

Ngoài phương pháp giảng dạy hiện đại, học viên còn nhận được nhiều lợi ích đáng kể khi tham gia các khóa học tại Langmaster, nhờ những ưu điểm vượt trội sau:

  • Đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế: 100% giáo viên tại Langmaster đạt trình độ tối thiểu IELTS 7.0, TOEIC 900 hoặc các chứng chỉ quốc tế tương đương. Họ không chỉ có kiến thức ngôn ngữ sâu rộng mà còn giàu kinh nghiệm sư phạm, hiểu rõ cách tiếp cận phù hợp với từng học viên. Điều này giúp mỗi học viên nhận được sự hỗ trợ tốt nhất trong quá trình học tập.
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa: Khóa học tại Langmaster được thiết kế dựa trên nhu cầu và mục tiêu cụ thể của từng học viên. Lộ trình học tập được linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với trình độ hiện tại và mục tiêu trong tương lai của mỗi người, đảm bảo học viên có thể nhanh chóng đạt được kết quả mong muốn.
  • Cung cấp nhiều kỹ năng mềm: Không chỉ dừng lại ở việc học tiếng Anh, Langmaster còn giúp học viên phát triển các kỹ năng mềm cần thiết trong môi trường làm việc hiện đại: thuyết trình, đàm phán và làm việc nhóm.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster được thiết kế tối ưu thời gian cho người học. Bạn có thể tham gia học tập ở bất cứ đâu, bất cứ khi nào, chỉ cần thiết bị kết nối internet. Điều này giúp bạn dễ dàng cân đối giữa công việc, cuộc sống và việc học.
  • Cam kết chuẩn đầu ra theo khung CEFR: Đảm bảo học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Cảm nhận của học viên khi học tại Langmaster

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    Hy vọng với bài viết tổng hợp bài tập phát âm tiếng Anh kèm đáp án hướng dẫn chi tiết trên, bạn có thể dễ dàng rèn luyện và cải thiện khả năng phát âm của mình một cách hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập hàng ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong mọi tình huống sử dụng tiếng Anh!

    Ms. Đinh Ngọc Ánh
    Tác giả: Ms. Đinh Ngọc Ánh
    • Chứng chỉ TOEIC 945, VSTEP C1, PTE 76/90
    • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Đại học Ngoại ngữ (ĐHGQHN)
    • 6 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác