Tổng hợp bài tập phát âm tiếng Anh kèm đáp án hướng dẫn chi tiết
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tóm tắt kiến thức về phát âm tiếng Anh
- 1.1. Hệ thống bảng phiên âm IPA
- 1.2. Cách phát âm các nguyên âm
- 1.3. Cách phát âm các phụ âm
- 1.4. Các quy tắc cơ bản về phát âm
- 2. Tổng hợp bài tập phát âm tiếng Anh cơ bản
- Bài 1: Chọn đáp án có cách phát âm đuôi -ed khác
- Bài 2: Chọn đáp án có cách phát âm đuôi -s/-es khác
- Bài 3: Chọn từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác
- 3. Tổng hợp bài tập phát âm tiếng Anh nâng cao
- Bài 1: Chọn từ có cách phát âm phụ âm khác với các từ còn lại
- Bài 2: Chọn từ có cách phát âm đuôi -ed khác với các từ còn lại
- Bài 3: Chọn từ có cách phát âm đuôi -s/-es khác với các từ còn lại
- Bài 4: Chọn từ có cách phát âm nguyên âm đôi/đơn khác với các từ còn lại
- 4. Bài tập phát âm tiếng Anh ôn thi vào lớp 10
- Bài tập 1: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
- Bài tập 2: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
- 5. Bài tập phát âm tiếng Anh ôn thi THPT Quốc Gia
- Bài tập 1: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
- Bài tập 2: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
- 6. Phát âm tiếng Anh chuẩn với khóa học trực tuyến tại Langmaster
Phát âm tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác. Dù bạn mới bắt đầu học hay đã có nền tảng, việc luyện tập phát âm đúng sẽ giúp cải thiện kỹ năng nghe và nói. Trong bài viết này, Langmaster sẽ chia sẻ các bài tập phát âm tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo đáp án chi tiết để bạn dễ dàng theo dõi và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
1. Tóm tắt kiến thức về phát âm tiếng Anh
Trước khi bước vào các bài tập phát âm tiếng Anh, hãy cùng Langmaster điểm qua một số kiến thức cơ bản về phát âm tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy tắc và áp dụng chúng dễ dàng hơn.
1.1. Hệ thống bảng phiên âm IPA
Bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) là hệ thống ký hiệu ngữ âm quốc tế, được thiết kế để phản ánh chính xác âm thanh của mọi ngôn ngữ trên thế giới. Phát triển lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 bởi Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế, IPA trở thành công cụ quan trọng trong việc học ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.
Khác với bảng chữ cái thông thường, bảng IPA sử dụng các ký tự Latin, có thể khiến bạn cảm thấy lạ lẫm. Bảng IPA bao gồm 44 âm cơ bản, được chia thành hai nhóm chính: phụ âm (consonants) và nguyên âm (vowels).
Xem thêm: Lộ trình giúp nâng cấp phát âm tiếng Anh trong một tháng
1.2. Cách phát âm các nguyên âm
Nguyên âm (Vowels) trong tiếng Anh có 20 âm, bao gồm:
- Nguyên âm đơn (Monophthongs): Là các âm đơn lẻ, không thay đổi độ cao và vị trí trong khi được phát âm,. Ví dụ: /ɪ/ (sit), /i:/ (see), /æ/ (cat), /ʌ/ (cup).
/ɪ/ listen busy building |
/iː/ brief museum machine |
/e/ blessing process expect |
/æ/ demand absolute handle |
/ʌ/ muffin country honey |
/ɑː/ father heart draught |
/ɒ/ bother comma robber |
/ɔː/ export haunt awful |
/ə/ letter picture alance |
/ɜː/ world research circuit |
/ʊ/ sugar pushing woman |
/uː/ music juice group |
- Nguyên âm đôi (Diphthongs): Là các âm mà vị trí của đầu lưỡi và môi thay đổi trong quá trình phát. Ví dụ: /eɪ/ (say), /aɪ/ (my), /aʊ/ (how).
/eɪ/ bacon arrange ancient |
/aɪ/ fight height guide |
/ɔɪ/ coin boil destroy |
/əʊ/ goat lower poultry |
/ɪə/ volunteer fear beard |
/eə/ librarian parents dairy |
/ʊə/ tourist spoor
|
/aʊ/ plough tower coward |
Xem thêm:
- Bài 20: Phát âm tiếng Anh - cách phát âm nguyên âm đôi /ɪə/ /eə/ & /ʊə/
- Bài 17: Phát âm tiếng Anh - cách phát âm nguyên âm đôi /eɪ/ /aɪ/ & /ɔɪ/
1.3. Cách phát âm các phụ âm
Phụ âm (Consonants) trong tiếng Anh bao gồm 24 âm, được phân loại dựa trên:
- Cách phát âm (Manner of Articulation): Cách luồng không khí được cản trở trong miệng và cổ họng. Ví dụ: bật hơi, ma sát, mũi.
- Vị trí phát âm (Place of Articulation): Vị trí trong miệng hoặc cổ họng mà âm được tạo ra, như môi, răng, lưỡi.
- Tính chất âm (Voicing): Âm thanh có thể là vô thanh (không rung dây thanh quản) hoặc hữu thanh (rung dây thanh quản).
Phụ âm |
Ví dụ |
Phụ âm |
Ví dụ |
Phụ âm |
Ví dụ |
/b/ |
bat, lab |
/f/ |
fan, off |
/k/ |
cat, back |
/d/ |
dog, add |
/g/ |
go, flag |
/l/ |
leg, feel |
/h/ |
hat, behind |
/j/ |
yes, beyond |
/m/ |
man, time |
/n/ |
no, funny |
/ŋ/ |
sing, finger |
/p/ |
pan, lap |
/r/ |
red, carry |
/s/ |
sun, miss |
/ʃ/ |
she, wash |
/t/ |
top, butter |
/tʃ/ |
check, watch |
/θ/ |
think, both |
/ð/ |
this, brother |
/v/ |
van, save |
/w/ |
wet, away |
/z/ |
zoo, buzz |
/ʒ/ |
pleasure, vision |
/dʒ/ |
judge, bridge |
Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có các phụ âm câm, nơi âm không được phát âm rõ ràng nhưng vẫn ảnh hưởng đến cách viết và phát âm của từ.
Chữ cái |
Ví dụ |
Chữ cái |
Ví dụ |
b |
comb, thumb |
k |
know, knife |
c |
scene, scent |
l |
calm, half |
d |
Wednesday, sandwich |
n |
autumn, solemn |
g |
sign, foreign |
p |
coup, receipt |
h |
honest, hour |
s |
aisle, island |
t |
listen, soften |
w |
answer, write |
gh |
light, thought |
t |
castle, ballet |
Xem thêm: Cách luyện phát âm tiếng Anh
1.4. Các quy tắc cơ bản về phát âm
Quy tắc phát âm “ed”: Đuôi “-ed” thường xuất hiện trong các động từ ở thì quá khứ đơn và phân từ hai (Past Participle). Tùy thuộc vào âm cuối của động từ nguyên thể, “-ed” sẽ được phát âm theo ba cách khác nhau: /ɪd/, /t/, hoặc /d/.
Phát âm là /ɪd/
Đuôi “-ed” được phát âm là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng các âm:
- /t/ (như want → wanted)
- /d/ (như decide → decided)
Ví dụ:
- Need → Needed (/ˈniːdɪd/)
- Start → Started (/ˈstɑːrtɪd/)
Phát âm là /t/
Đuôi “-ed” được phát âm là /t/ khi động từ kết thúc bằng các âm vô thanh (voiceless sounds), bao gồm: /k/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /p/, /f/.
Ví dụ:
- Ask → Asked (/æskt/)
- Stop → Stopped (/stɒpt/)
- Laugh → Laughed (/læft/)
Lưu ý: Các âm vô thanh là những âm mà khi phát ra, dây thanh quản không rung.
Phát âm là /d/
Đuôi “-ed” được phát âm là /d/ khi động từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (voiced sounds), ngoại trừ /d/. Các âm hữu thanh bao gồm tất cả các nguyên âm (a, e, i, o, u) và các phụ âm như /b/, /g/, /l/, /m/, /n/, /r/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/.
Ví dụ:
- Call → Called (/kɔːld/)
- Play → Played (/pleɪd/)
- Clean → Cleaned (/kliːnd/)
Lưu ý: Các âm hữu thanh là những âm mà khi phát ra, dây thanh quản rung.
Quy tắc phát âm “s/es”: Đuôi “-s/-es” được thêm vào sau danh từ để tạo số nhiều hoặc động từ chia ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn. Giống như “-ed”, đuôi “-s/-es” cũng có ba cách phát âm: /s/, /z/, hoặc /ɪz/.
Phát âm là /s/
Đuôi “-s/-es” được phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng các âm vô thanh (voiceless sounds), bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.
Ví dụ:
- Cup → Cups (/kʌps/)
- Cat → Cats (/kæts/)
- Book → Books (/bʊks/)
Phát âm là /z/
Đuôi “-s/-es” được phát âm là /z/ khi từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (voiced sounds), bao gồm: tất cả các nguyên âm và các phụ âm như /b/, /g/, /l/, /m/, /n/, /r/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/.
Ví dụ:
- Dog → Dogs (/dɒgz/)
- Bag → Bags (/bægz/)
- Bird → Birds (/bɜːdz/)
Phát âm là /ɪz/
Đuôi “-s/-es” được phát âm là /ɪz/ khi từ kết thúc bằng các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/.
Ví dụ:
- Bus → Buses (/ˈbʌsɪz/)
- Watch → Watches (/ˈwɒtʃɪz/)
- Box → Boxes (/ˈbɒksɪz/)
Xem thêm: Các quy tắc học phát âm tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu
2. Tổng hợp bài tập phát âm tiếng Anh cơ bản
Bài 1: Chọn đáp án có cách phát âm đuôi -ed khác
1 |
A. Wanted |
B. Watched |
C. Needed |
D. Started |
2 |
A. Played |
B. Hoped |
C. Lived |
D. Called |
3 |
A. Asked |
B. Passed |
C. Walked |
D. Missed |
4 |
A. Decided |
B. Invited |
C. Included |
D. Ended |
5 |
A. Showed |
B. Turned |
C. Learned |
D. Explained |
6 |
A. Cleaned |
B. Dreamed |
C. Opened |
D. Seemed |
7 |
A. Worked |
B. Laughed |
C. Stopped |
D. Booked |
8 |
A. Grabbed |
B. Hugged |
C. Begged |
D. Slipped |
9 |
A. Filled |
B. Wanted |
C. Started |
D. Ended |
10 |
A. Waited |
B. Heated |
C. Painted |
D. Created |
Đáp án giải thích chi tiết
STT |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
B. Watched |
Các từ khác (wanted, needed, started) phát âm /ɪd/, còn watched phát âm /t/. |
2 |
B. Hoped |
Các từ khác (played, lived, called) phát âm /d/, còn hoped phát âm /t/. |
3 |
D. Missed |
Các từ khác (asked, passed, walked) phát âm /t/, còn missed phát âm /d/. |
4 |
A. Decided |
Các từ khác (invited, included, ended) phát âm /ɪd/, còn decided phát âm /d/. |
5 |
C. Learned |
Các từ khác (showed, turned, explained) phát âm /d/, còn learned phát âm /ɪd/. |
6 |
C. Opened |
Các từ khác (cleaned, dreamed, seemed) phát âm /d/, còn opened phát âm /ɪd/. |
7 |
B. Laughed |
Các từ khác (worked, stopped, booked) phát âm /t/, còn laughed phát âm /d/. |
8 |
D. Slipped |
Các từ khác (grabbed, hugged, begged) phát âm /d/, còn slipped phát âm /t/. |
9 |
A. Filled |
Các từ khác (wanted, started, ended) phát âm /ɪd/, còn filled phát âm /d/. |
10 |
C. Painted |
Các từ khác (waited, heated, created) phát âm /ɪd/, còn painted phát âm /t/. |
Xem thêm: 100+ Bài tập phát âm ed từ cơ bản đến nâng cao
Bài 2: Chọn đáp án có cách phát âm đuôi -s/-es khác
1 |
A. Cats |
B. Dogs |
C. Books |
D. Cups |
2 |
A. Watches |
B. Dishes |
C. Boxes |
D. Plays |
3 |
A. Stops |
B. Hopes |
C. Passes |
D. Laughs |
4 |
A. Cries |
B. Calls |
C. Cooks |
D. Plays |
5 |
A. Fixes |
B. Washes |
C. Buzzes |
D. Sleeps |
6 |
A. Bags |
B. Pens |
C. Chairs |
D. Dances |
7 |
A. Pushes |
B. Reaches |
C. Brushes |
D. Talks |
8 |
A. Lives |
B. Watches |
C. Misses |
D. Kisses |
9 |
A. Reads |
B. Opens |
C. Watches |
D. Works |
10 |
A. Laughed |
B. Walks |
C. Catches |
D. Sticks |
Đáp án giải thích chi tiết
STT |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
B. Dogs |
Các từ khác (A. Cats, C. Books, D. Cups) phát âm /s/, còn B. Dogs phát âm /z/. |
2 |
D. Plays |
Các từ khác (A. Watches, B. Dishes, C. Boxes) phát âm /ɪz/, còn D. Plays phát âm /z/. |
3 |
C. Passes |
Các từ khác (A. Stops, B. Hopes, D. Laughs) phát âm /s/, còn C. Passes phát âm /ɪz/. |
4 |
C. Cooks |
Các từ khác (A. Cries, B. Calls, D. Plays) phát âm /z/, còn C. Cooks phát âm /s/. |
5 |
D. Sleeps |
Các từ khác (A. Fixes, B. Washes, C. Buzzes) phát âm /ɪz/, còn D. Sleeps phát âm /s/. |
6 |
D. Dances |
Các từ khác (A. Bags, B. Pens, C. Chairs) phát âm /z/, còn D. Dances phát âm /ɪz/. |
7 |
D. Talks |
Các từ khác (A. Pushes, B. Reaches, C. Brushes) phát âm /ɪz/, còn D. Talks phát âm /s/. |
8 |
A. Lives |
Các từ khác (B. Watches, C. Misses, D. Kisses) phát âm /ɪz/, còn A. Lives phát âm /z/. |
9 |
C. Watches |
Các từ khác (A. Reads, B. Opens, D. Works) phát âm /z/ hoặc /s/, còn C. Watches phát âm /ɪz/. |
10 |
C. Catches |
Các từ khác (A. Laughed, B. Walks, D. Sticks) phát âm /s/, còn C. Catches phát âm /ɪz/. |
Xem thêm: Kiến thức và bài tập phát âm s/es mới nhất
Bài 3: Chọn từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác
1 |
A. Face |
B. Plane |
C. Cake |
D. Bag |
2 |
A. Bright |
B. Fine |
C. Bike |
D. Sit |
3 |
A. Loud |
B. Round |
C. Sound |
D. Road |
4 |
A. Coin |
B. Join |
C. Boy |
D. Sun |
5 |
A. Pair |
B. Bear |
C. Chair |
D. Dear |
6 |
A. Slow |
B. Go |
C. Know |
D. Pot |
7 |
A. High |
B. Cry |
C. Fight |
D. Fit |
8 |
A. Pure |
B. Cure |
C. Sure |
D. Care |
9 |
A. House |
B. Mouse |
C. Shout |
D. Glass |
10 |
A. Main |
B. Rain |
C. Chain |
D. Pen |
Đáp án giải thích chi tiết
STT |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
D. Bag |
Các từ khác (A. Face, B. Plane, C. Cake) có nguyên âm đôi /eɪ/, còn D. Bag không có nguyên âm đôi. |
2 |
D. Sit |
Các từ khác (A. Bright, B. Fine, C. Bike) có nguyên âm đôi /aɪ/, còn D. Sit không có nguyên âm đôi. |
3 |
D. Road |
Các từ khác (A. Loud, B. Round, C. Sound) có nguyên âm đôi /aʊ/, còn D. Road có nguyên âm đôi /əʊ/. |
4 |
D. Sun |
Các từ khác (A. Coin, B. Join, C. Boy) có nguyên âm đôi /ɔɪ/, còn D. Sun không có nguyên âm đôi. |
5 |
D. Dear |
Các từ khác (A. Pair, B. Bear, C. Chair) có nguyên âm đôi /eə/, còn D. Dear có nguyên âm đôi /ɪə/. |
6 |
D. Pot |
Các từ khác (A. Slow, B. Go, C. Know) có nguyên âm đôi /əʊ/, còn D. Pot không có nguyên âm đôi. |
7 |
D. Fit |
Các từ khác (A. High, B. Cry, C. Fight) có nguyên âm đôi /aɪ/, còn D. Fit không có nguyên âm đôi. |
8 |
D. Care |
Các từ khác (A. Pure, B. Cure, C. Sure) có nguyên âm đôi /ʊə/, còn D. Care có nguyên âm đôi /eə/. |
9 |
D. Glass |
Các từ khác (A. House, B. Mouse, C. Shout) có nguyên âm đôi /aʊ/, còn D. Glass không có nguyên âm đôi. |
10 |
D. Pen |
Các từ khác (A. Main, B. Rain, C. Chain) có nguyên âm đôi /eɪ/, còn D. Pen không có nguyên âm đôi. |
3. Tổng hợp bài tập phát âm tiếng Anh nâng cao
Bài 1: Chọn từ có cách phát âm phụ âm khác với các từ còn lại
1 |
A. Cat |
B. Can |
C. Cake |
D. Comb |
2 |
A. Shoe |
B. Chair |
C. Sure |
D. Sheep |
3 |
A. Game |
B. Give |
C. Giant |
D. Goat |
4 |
A. Think |
B. Thank |
C. These |
D. Thorn |
5 |
A. Knife |
B. Night |
C. Knock |
D. Know |
6 |
A. Sing |
B. Bring |
C. Long |
D. Ringing |
7 |
A. Zebra |
B. Zip |
C. Zone |
D. Ship |
8 |
A. Ship |
B. Cheap |
C. Cash |
D. Shape |
9 |
A. Phone |
B. Fan |
C. Photo |
D. Phantom |
10 |
A. Jump |
B. Job |
C. Just |
D. Judge |
Đáp án giải thích chi tiết
STT |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
D. Comb |
Các từ khác (A. Cat, B. Can, C. Cake) có âm /k/, còn D. Comb phát âm âm /b/ ở cuối. |
2 |
B. Chair |
Các từ khác (A. Shoe, C. Sure, D. Sheep) có âm /ʃ/, còn B. Chair có âm /tʃ/. |
3 |
C. Giant |
Các từ khác (A. Game, B. Give, D. Goat) có âm /g/, còn C. Giant có âm /dʒ/. |
4 |
C. These |
Các từ khác (A. Think, B. Thank, D. Thorn) có âm /θ/, còn C. These có âm /ð/. |
5 |
B. Night |
Các từ khác (A. Knife, C. Knock, D. Know) có âm /n/, còn B. Night có âm /aɪ/. |
6 |
D. Ringing |
Các từ khác (A. Sing, B. Bring, C. Long) kết thúc bằng âm /ŋ/, còn D. Ringing có thêm âm /ɪŋ/. |
7 |
D. Ship |
Các từ khác (A. Zebra, B. Zip, C. Zone) có âm /z/, còn D. Ship có âm /ʃ/. |
8 |
B. Cheap |
Các từ khác (A. Ship, C. Cash, D. Shape) có âm /ʃ/, còn B. Cheap có âm /tʃ/. |
9 |
B. Fan |
Các từ khác (A. Phone, C. Photo, D. Phantom) có âm /f/, còn B. Fan có âm /v/. |
10 |
D. Judge |
Các từ khác (A. Jump, B. Job, C. Just) có âm /dʒ/, còn D. Judge có âm /ʤ/ và thêm âm /ɪ/. |
Xem thêm: Gợi ý các mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm
Bài 2: Chọn từ có cách phát âm đuôi -ed khác với các từ còn lại
1 |
A. Watched |
B. Wanted |
C. Laughed |
D. Passed |
2 |
A. Played |
B. Opened |
C. Lived |
D. Stopped |
3 |
A. Moved |
B. Loved |
C. Cried |
D. Walked |
4 |
A. Started |
B. Loaded |
C. Visited |
D. Stopped |
5 |
A. Fixed |
B. Decided |
C. Bored |
D. Looked |
6 |
A. Grabbed |
B. Kissed |
C. Judged |
D. Robbed |
7 |
A. Explained |
B. Passed |
C. Watched |
D. Invited |
8 |
A. Waited |
B. Laughed |
C. Trusted |
D. Painted |
9 |
A. Cleaned |
B. Dreamed |
C. Missed |
D. Opened |
10 |
A. Hoped |
B. Stopped |
C. Laughed |
D. Decided |
Đáp án giải thích chi tiết
STT |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
B. Wanted |
Các từ khác (A. Watched, C. Laughed, D. Passed) phát âm /t/, còn B. Wanted phát âm /ɪd/. |
2 |
D. Stopped |
Các từ khác (A. Played, B. Opened, C. Lived) phát âm /d/, còn D. Stopped phát âm /t/. |
3 |
D. Walked |
Các từ khác (A. Moved, B. Loved, C. Cried) phát âm /d/, còn D. Walked phát âm /t/. |
4 |
D. Stopped |
Các từ khác (A. Started, B. Loaded, C. Visited) phát âm /ɪd/, còn D. Stopped phát âm /t/. |
5 |
B. Decided |
Các từ khác (A. Fixed, C. Bored, D. Looked) phát âm /d/ hoặc /t/, còn B. Decided phát âm /ɪd/. |
6 |
B. Kissed |
Các từ khác (A. Grabbed, C. Judged, D. Robbed) phát âm /d/, còn B. Kissed phát âm /t/. |
7 |
D. Invited |
Các từ khác (A. Explained, B. Passed, C. Watched) phát âm /t/, còn D. Invited phát âm /ɪd/. |
8 |
B. Laughed |
Các từ khác (A. Waited, C. Trusted, D. Painted) phát âm /ɪd/, còn B. Laughed phát âm /t/. |
9 |
C. Missed |
Các từ khác (A. Cleaned, B. Dreamed, D. Opened) phát âm /d/, còn C. Missed phát âm /t/. |
10 |
D. Decided |
Các từ khác (A. Hoped, B. Stopped, C. Laughed) phát âm /t/, còn D. Decided phát âm /ɪd/. |
Bài 3: Chọn từ có cách phát âm đuôi -s/-es khác với các từ còn lại
1 |
A. Cups |
B. Cats |
C. Dogs |
D. Books |
2 |
A. Watches |
B. Boxes |
C. Dishes |
D. Dreams |
3 |
A. Stops |
B. Laughs |
C. Passes |
D. Goes |
4 |
A. Cooks |
B. Walks |
C. Brushes |
D. Bakes |
5 |
A. Houses |
B. Misses |
C. Roses |
D. Plays |
6 |
A. Calls |
B. Reads |
C. Speaks |
D. Watches |
7 |
A. Hopes |
B. Runs |
C. Washes |
D. Talks |
8 |
A. Buzzes |
B. Fixes |
C. Pushes |
D. Sleeps |
9 |
A. Lives |
B. Sings |
C. Loves |
D. Laughs |
10 |
A. Roads |
B. Kisses |
C. Closes |
D. Cars |
Đáp án giải thích chi tiết
STT |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
C. Dogs |
Các từ khác (A. Cups, B. Cats, D. Books) phát âm /s/, còn C. Dogs phát âm /z/. |
2 |
D. Dreams |
Các từ khác (A. Watches, B. Boxes, C. Dishes) phát âm /ɪz/, còn D. Dreams phát âm /z/. |
3 |
C. Passes |
Các từ khác (A. Stops, B. Laughs, D. Goes) phát âm /s/ hoặc /z/, còn C. Passes phát âm /ɪz/. |
4 |
C. Brushes |
Các từ khác (A. Cooks, B. Walks, D. Bakes) phát âm /s/, còn C. Brushes phát âm /ɪz/. |
5 |
D. Plays |
Các từ khác (A. Houses, B. Misses, C. Roses) phát âm /ɪz/, còn D. Plays phát âm /z/. |
6 |
D. Watches |
Các từ khác (A. Calls, B. Reads, C. Speaks) phát âm /z/, còn D. Watches phát âm /ɪz/. |
7 |
C. Washes |
Các từ khác (A. Hopes, B. Runs, D. Talks) phát âm /s/ hoặc /z/, còn C. Washes phát âm /ɪz/. |
8 |
D. Sleeps |
Các từ khác (A. Buzzes, B. Fixes, C. Pushes) phát âm /ɪz/, còn D. Sleeps phát âm /s/. |
9 |
D. Laughs |
Các từ khác (A. Lives, B. Sings, C. Loves) phát âm /z/, còn D. Laughs phát âm /s/. |
10 |
B. Kisses |
Các từ khác (A. Roads, C. Closes, D. Cars) phát âm /z/, còn B. Kisses phát âm /ɪz/. |
Bài 4: Chọn từ có cách phát âm nguyên âm đôi/đơn khác với các từ còn lại
1 |
A. Plane |
B. Rain |
C. Said |
D. Chain |
2 |
A. Bright |
B. Fine |
C. Fight |
D. Fit |
3 |
A. Coin |
B. Join |
C. Boy |
D. Sun |
4 |
A. Chair |
B. Care |
C. Bear |
D. Clear |
5 |
A. Boat |
B. Coat |
C. Bought |
D. Road |
6 |
A. House |
B. Shout |
C. Mouse |
D. Glass |
7 |
A. Go |
B. Know |
C. Show |
D. Not |
8 |
A. Loud |
B. Proud |
C. Cloud |
D. Sound |
9 |
A. Main |
B. Rain |
C. Pen |
D. Chain |
10 |
A. Dear |
B. Pair |
C. Share |
D. Tear |
Đáp án giải thích chi tiết
STT |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
C. Said |
Các từ khác (A. Plane, B. Rain, D. Chain) có nguyên âm đôi /eɪ/, còn C. Said có nguyên âm đơn /e/. |
2 |
D. Fit |
Các từ khác (A. Bright, B. Fine, C. Fight) có nguyên âm đôi /aɪ/, còn D. Fit có nguyên âm đơn /ɪ/. |
3 |
D. Sun |
Các từ khác (A. Coin, B. Join, C. Boy) có nguyên âm đôi /ɔɪ/, còn D. Sun không có nguyên âm đôi. |
4 |
D. Clear |
Các từ khác (A. Chair, B. Care, C. Bear) có nguyên âm đôi /eə/, còn D. Clear có nguyên âm đôi /ɪə/. |
5 |
C. Bought |
Các từ khác (A. Boat, B. Coat, D. Road) có nguyên âm đôi /əʊ/, còn C. Bought có nguyên âm đơn /ɔː/. |
6 |
D. Glass |
Các từ khác (A. House, B. Shout, C. Mouse) có nguyên âm đôi /aʊ/, còn D. Glass không có nguyên âm đôi. |
7 |
D. Not |
Các từ khác (A. Go, B. Know, C. Show) có nguyên âm đôi /əʊ/, còn D. Not có nguyên âm đơn /ɒ/. |
8 |
A. Loud |
Các từ khác (B. Proud, C. Cloud, D. Sound) có nguyên âm đôi /aʊ/, còn A. Loud không có nguyên âm đôi. |
9 |
C. Pen |
Các từ khác (A. Main, B. Rain, D. Chain) có nguyên âm đôi /eɪ/, còn C. Pen có nguyên âm đơn /e/. |
10 |
C. Share |
Các từ khác (A. Dear, B. Pair, D. Tear) có nguyên âm đôi /ɪə/, còn C. Share có nguyên âm đôi /eə/. |
4. Bài tập phát âm tiếng Anh ôn thi vào lớp 10
Phát âm cũng là một phần quan trọng trong kỳ thi vào lớp 10. Dưới đây là các bài tập giúp bạn rèn luyện kỹ năng phát âm và cải thiện kết quả thi hiệu quả.
Bài tập 1: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
Câu hỏi |
A |
B |
C |
D |
1 |
cough |
though |
rough |
tough |
2 |
moon |
book |
foot |
soon |
3 |
pleasure |
leisure |
measure |
treasure |
4 |
chaos |
charm |
chef |
chair |
5 |
show |
cow |
bow |
glow |
6 |
worked |
played |
stopped |
asked |
7 |
wood |
blood |
flood |
stood |
8 |
useful |
unique |
undo |
umbrella |
9 |
court |
courage |
source |
course |
10 |
mended |
wanted |
talked |
forced |
Đáp án giải thích chi tiết
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
A. Cough |
"Cough" phát âm là /kɒf/, trong khi các từ còn lại ("Though", "Rough", "Tough") có âm /ʌf/. |
2 |
B. Book |
"Book" có âm /ʊ/, trong khi các từ còn lại ("Moon", "Foot", "Soon") có âm /uː/. |
3 |
A. Pleasure |
"Pleasure" có âm /ʒ/, trong khi các từ còn lại ("Leisure", "Measure", "Treasure") có âm /eɪʒ/ hoặc /ɪʒ/. |
4 |
C. Chef |
"Chef" phát âm là /ʃef/, trong khi các từ còn lại ("Chaos", "Charm", "Chair") đều có âm /k/ hoặc /ʧ/. |
5 |
B. Cow |
"Cow" phát âm là /kaʊ/, trong khi các từ còn lại ("Show", "Bow", "Glow") có âm /oʊ/. |
6 |
B. Played |
"Played" phát âm là /pleɪd/ (âm /d/), trong khi các từ còn lại ("Worked", "Stopped", "Asked") đều phát âm là /t/. |
7 |
B. Blood |
"Blood" phát âm là /blʌd/, trong khi các từ còn lại ("Wood", "Flood", "Stood") có âm /ʊ/. |
8 |
B. Unique |
"Unique" phát âm là /juːˈniːk/, trong khi các từ còn lại ("Useful", "Undo", "Umbrella") bắt đầu với âm /ʌ/. |
9 |
B. Courage |
"Courage" phát âm là /ˈkʌrɪdʒ/, trong khi các từ còn lại ("Court", "Source", "Course") có âm /ɔː/. |
10 |
B. Wanted |
"Wanted" phát âm là /ˈwɒntɪd/ (âm /ɪd/), trong khi các từ còn lại ("Mended", "Talked", "Forced") kết thúc bằng /t/ hoặc /d/. |
Bài tập 2: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
Câu hỏi |
A |
B |
C |
D |
1 |
month |
much |
come |
dome |
2 |
cook |
foot |
hood |
good |
3 |
bomb |
comb |
tomb |
limb |
4 |
generic |
gentle |
genuine |
genius |
5 |
tank |
hand |
blank |
rank |
6 |
gem |
giant |
game |
gold |
7 |
thus |
them |
think |
thin |
8 |
hear |
fear |
bear |
near |
9 |
typical |
chemical |
cynical |
mystical |
10 |
waited |
painted |
baked |
folded |
Đáp án giải thích chi tiết
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
D. Dome |
"Dome" phát âm là /doʊm/ (âm /oʊ/), trong khi các từ còn lại ("Month", "Much", "Come") có âm /ʌ/. |
2 |
A. Cook |
"Cook" phát âm là /kʊk/, trong khi các từ còn lại ("Foot", "Hood", "Good") có âm /ʊ/ nhưng ngắn hơn. |
3 |
A. Bomb |
"Bomb" phát âm là /bɒm/ (âm /b/ câm ở cuối), trong khi các từ còn lại ("Comb", "Tomb", "Limb") phát âm với âm câm ở phần khác nhau. |
4 |
B. Gentle |
"Gentle" phát âm là /ˈdʒentl/ (âm /dʒ/), trong khi các từ còn lại ("Generic", "Genuine", "Genius") có âm /g/. |
5 |
A. Tank |
"Tank" phát âm là /tæŋk/, trong khi các từ còn lại ("Hand", "Blank", "Rank") có âm /æ/ ngắn hơn. |
6 |
B. Giant |
"Giant" phát âm là /ˈdʒaɪənt/ (âm /dʒ/), trong khi các từ còn lại ("Gem", "Game", "Gold") có âm /g/. |
7 |
A. Thus |
"Thus" phát âm là /ðʌs/, trong khi các từ còn lại ("Them", "Think", "Thin") có âm đầu khác nhau. |
8 |
C. Bear |
"Bear" phát âm là /beər/ (âm /eə/), trong khi các từ còn lại ("Hear", "Fear", "Near") có âm /ɪə/. |
9 |
B. Chemical |
"Chemical" phát âm là /ˈkemɪkl/, trong khi các từ còn lại ("Typical", "Cynical", "Mystical") có âm đầu /t/ hoặc /s/. |
10 |
C. Baked |
"Baked" phát âm là /beɪkt/ (âm /t/), trong khi các từ còn lại ("Waited", "Painted", "Folded") có âm /ɪd/. |
5. Bài tập phát âm tiếng Anh ôn thi THPT Quốc Gia
Phần phát âm trong kỳ thi THPT Quốc Gia thường tập trung vào nhận biết âm và trọng âm. Dưới đây là các bài tập giúp bạn củng cố kiến thức và làm quen với dạng đề thi chuẩn.
Bài tập 1: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
Câu |
A |
B |
C |
D |
1 |
Justice |
Campus |
Culture |
Brush |
2 |
Work |
Form |
Stork |
Force |
3 |
Eleven |
Elephant |
Examine |
Exact |
4 |
Assure |
Pressure |
Possession |
Assist |
5 |
Species |
Invent |
Medicine |
Tennis |
6 |
Deal |
Teach |
Break |
Clean |
7 |
Supported |
Approached |
Noticed |
Finished |
8 |
Justice |
Campus |
Culture |
Brush |
9 |
Date |
Face |
Page |
Map |
10 |
Dressed |
Dropped |
Matched |
Joined |
11 |
Walk |
Call |
Take |
Talk |
12 |
Find |
Think |
Drive |
Mind |
13 |
Hood |
Hook |
Stood |
Tool |
14 |
Canal |
Journal |
Refusal |
Infernal |
15 |
Definition |
Suggestion |
Situation |
Production |
Đáp án giải thích chi tiết
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
D. Brush |
"Brush" phát âm là /brʌʃ/, các từ còn lại có âm /ʌs/ hoặc /ʌl/. |
2 |
A. Work |
"Work" phát âm là /wɜːk/, trong khi các từ còn lại có âm /ɔː/ hoặc /ɔːr/. |
3 |
C. Examine |
"Examine" phát âm là /ɪɡˈzæmɪn/, trong khi các từ còn lại có âm /ɛ/. |
4 |
B. Pressure |
"Pressure" phát âm là /ˈpreʃə(r)/, các từ còn lại có âm /ʊr/ hoặc /ʌr/. |
5 |
A. Species |
"Species" phát âm là /ˈspiːʃiːz/, các từ còn lại có âm /ɪ/. |
6 |
C. Break |
"Break" phát âm là /breɪk/, các từ còn lại có âm /iː/. |
7 |
A. Supported |
"Supported" phát âm là /ɪd/, các từ còn lại có âm /t/ hoặc /d/. |
8 |
D. Brush |
"Brush" phát âm là /brʌʃ/, các từ còn lại có âm /ʌs/ hoặc /ʌl/. |
9 |
D. Map |
"Map" phát âm là /mæp/, trong khi các từ còn lại có âm /eɪ/. |
10 |
D. Joined |
"Joined" phát âm là /dʒɔɪnd/, các từ còn lại kết thúc bằng âm /t/. |
11 |
C. Take |
"Take" phát âm là /teɪk/, các từ còn lại có âm /ɔː/. |
12 |
B. Think |
"Think" phát âm là /θɪŋk/, trong khi các từ còn lại có âm /aɪ/. |
13 |
D. Tool |
"Tool" phát âm là /tuːl/, các từ còn lại có âm /ʊ/. |
14 |
B. Journal |
"Journal" phát âm là /ˈdʒɜːnl/, các từ còn lại có âm /æl/ hoặc /əl/. |
15 |
C. Situation |
"Situation" phát âm là /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/, các từ còn lại có âm /ʃən/. |
Bài tập 2: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
Câu |
A |
B |
C |
D |
16 |
Exported |
Enjoyed |
Existed |
Crowded |
17 |
Wednesday |
Handsome |
Dependent |
Grandchild |
18 |
Ocean |
Official |
Sincere |
Ancient |
19 |
Missed |
Filled |
Published |
Watched |
20 |
Walked |
Involved |
Missed |
Jumped |
21 |
Collect |
Operate |
Hobby |
Volunteer |
22 |
Pushed |
Missed |
Washed |
Naked |
23 |
Climate |
Liveable |
City |
Discussion |
24 |
Solar |
Infrastructure |
Designer |
Focus |
25 |
Objection |
Obey |
Impose |
Forbid |
26 |
Privacy |
Pierce |
Advice |
Activity |
27 |
Foot |
Stood |
Wood |
Food |
28 |
Months |
Books |
Pens |
Shirts |
29 |
Village |
Luggage |
Engage |
Damage |
30 |
Swallowed |
Practiced |
Finished |
Punched |
Đáp án giải thích chi tiết
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
16 |
B. Enjoyed |
"Enjoyed" phát âm là /ɪnˈdʒɔɪd/ (âm /d/), các từ còn lại có âm kết thúc /ɪd/. |
17 |
C. Dependent |
"Dependent" phát âm là /dɪˈpendənt/, trong khi các từ còn lại không nhấn âm ở âm tiết thứ hai. |
18 |
D. Ancient |
"Ancient" phát âm là /ˈeɪnʃənt/, các từ còn lại có âm /ʃ/. |
19 |
B. Filled |
"Filled" phát âm là /fɪld/ (âm /d/), các từ còn lại kết thúc bằng âm /t/. |
20 |
B. Involved |
"Involved" phát âm là /ɪnˈvɒlvd/ (âm /d/), các từ còn lại có âm kết thúc /t/. |
21 |
A. Collect |
"Collect" phát âm là /kəˈlekt/, trong khi các từ còn lại nhấn âm đầu tiên. |
22 |
D. Naked |
"Naked" phát âm là /ˈneɪkɪd/ (âm /ɪd/), các từ còn lại kết thúc bằng âm /t/. |
23 |
D. Discussion |
"Discussion" phát âm là /dɪˈskʌʃn/ (âm /ʃn/), các từ còn lại không chứa âm này. |
24 |
B. Infrastructure |
"Infrastructure" phát âm là /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/, các từ còn lại không nhấn âm thứ hai. |
25 |
B. Obey |
"Obey" phát âm là /əˈbeɪ/, các từ còn lại có âm đầu là /ɒ/ hoặc /ɪ/. |
26 |
A. Privacy |
"Privacy" phát âm là /ˈpraɪvəsi/ (âm /praɪ/), các từ còn lại không chứa âm này. |
27 |
D. Food |
"Food" phát âm là /fuːd/, các từ còn lại có âm /ʊ/. |
28 |
A. Months |
"Months" phát âm là /mʌnθs/, các từ còn lại không chứa âm /θ/. |
29 |
C. Engage |
"Engage" phát âm là /ɪnˈɡeɪdʒ/, các từ còn lại có âm kết thúc là /ɪdʒ/. |
30 |
B. Practiced |
"Practiced" phát âm là /ˈpræktɪst/ (âm /t/), các từ còn lại có âm kết thúc là /tʃt/ hoặc /d/. |
6. Phát âm tiếng Anh chuẩn với khóa học trực tuyến tại Langmaster
Có thể thấy, phát âm chuẩn sẽ là nền tảng quan trọng để xây dựng khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin. Đặc biệt, khi học phát âm đúng bạn không chỉ cải thiện khả năng nghe hiểu mà còn tạo ấn tượng tốt hơn khi giao tiếp với người bản ngữ. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học phát âm chuẩn và bài bản, khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn.
Tham gia khóa học tại Langmaster, học viên sẽ được trải nghiệm phương pháp độc quyền: Phương pháp PG (Pronunciation Guide) và Siêu phản xạ (Super Reflex), giúp học viên phát âm chuẩn quốc tế và cải thiện khả năng phản xạ tiếng Anh trong giao tiếp. Với phương pháp PG, học viên được hướng dẫn chi tiết cách phát âm từng âm tiết theo bảng phiên âm IPA chuẩn quốc tế, từ đó chỉnh sửa các lỗi phát âm phổ biến và phát triển khả năng phát âm tự nhiên, chuẩn xác.
Bên cạnh đó, phương pháp Siêu phản xạ giúp học viên luyện tập phản xạ tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bằng việc đặt học viên vào các tình huống giao tiếp thực tế, phương pháp này không chỉ nâng cao khả năng nghe nói mà còn giúp học viên xây dựng sự tự tin và phản ứng linh hoạt trong mọi hoàn cảnh giao tiếp. Đây chính là những yếu tố cốt lõi giúp học viên sử dụng tiếng Anh như một thói quen tự nhiên.
Ngoài phương pháp giảng dạy hiện đại, học viên còn nhận được nhiều lợi ích đáng kể khi tham gia các khóa học tại Langmaster, nhờ những ưu điểm vượt trội sau:
- Đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế: 100% giáo viên tại Langmaster đạt trình độ tối thiểu IELTS 7.0, TOEIC 900 hoặc các chứng chỉ quốc tế tương đương. Họ không chỉ có kiến thức ngôn ngữ sâu rộng mà còn giàu kinh nghiệm sư phạm, hiểu rõ cách tiếp cận phù hợp với từng học viên. Điều này giúp mỗi học viên nhận được sự hỗ trợ tốt nhất trong quá trình học tập.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa: Khóa học tại Langmaster được thiết kế dựa trên nhu cầu và mục tiêu cụ thể của từng học viên. Lộ trình học tập được linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với trình độ hiện tại và mục tiêu trong tương lai của mỗi người, đảm bảo học viên có thể nhanh chóng đạt được kết quả mong muốn.
- Cung cấp nhiều kỹ năng mềm: Không chỉ dừng lại ở việc học tiếng Anh, Langmaster còn giúp học viên phát triển các kỹ năng mềm cần thiết trong môi trường làm việc hiện đại: thuyết trình, đàm phán và làm việc nhóm.
- Học trực tuyến linh hoạt: Khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster được thiết kế tối ưu thời gian cho người học. Bạn có thể tham gia học tập ở bất cứ đâu, bất cứ khi nào, chỉ cần thiết bị kết nối internet. Điều này giúp bạn dễ dàng cân đối giữa công việc, cuộc sống và việc học.
- Cam kết chuẩn đầu ra theo khung CEFR: Đảm bảo học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Hy vọng với bài viết tổng hợp bài tập phát âm tiếng Anh kèm đáp án hướng dẫn chi tiết trên, bạn có thể dễ dàng rèn luyện và cải thiện khả năng phát âm của mình một cách hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập hàng ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong mọi tình huống sử dụng tiếng Anh!
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Để có thể giao tiếp có ngữ điệu và biểu cảm như người bản xứ, việc học cách đọc ngắt câu trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay nhé!
Cách phát âm th khiến bạn cảm thấy bối rối? Học cách đọc âm th trong tiếng Anh chuẩn IPA qua hướng dẫn dễ hiểu kèm bài tập có đáp án chi tiết dưới đây!
Khám phá cách luyện phát âm tiếng Anh chính xác cho người mới bắt đầu với các phương pháp hiệu quả, tránh lỗi cơ bản và sử dụng ứng dụng hỗ trợ học tập tốt nhất.
Bài tập phát âm tiếng Anh có đáp án chi tiết nhất: bài tập về phát âm, đánh trọng âm, viết phiên âm và bài tập ngữ âm tiếng Anh cơ bản nhất theo IPA kèm đáp án chi tiết.
Tổng hợp các mẹo làm bài phát âm tiếng Anh giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh: Nghe và bắt chước, Sử dụng từ điển phát âm, Tham gia khóa học phát âm.