NHỮNG GÌ CẦN BIẾT VỀ DANH TỪ SỐ ÍT DANH TỪ SỐ NHIỀU TRONG TIẾNG ANH

Danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp cơ bản nhưng cũng thông dụng nhất và xuất hiện trong hầu hết các bài thi. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn nhầm lẫn và sai sót dẫn đến mất điểm ở mảng này. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp và ôn tập lại chủ điểm này. Cùng bắt đầu tìm hiểu ngay nhé!

I. Định nghĩa danh từ số ít và danh từ số nhiều là gì?

Trước tiên, chúng ta cần hiểu rằng danh từ trong tiếng Anh (noun) là một loại từ loại được sử dụng để đặt tên cho người, vật, sự việc, địa điểm, ý tưởng hoặc một khái niệm trừu tượng. Danh từ thường được sử dụng để định rõ danh tính, mô tả hoặc xác định các thành phần của một câu.

Ví dụ về danh từ trong tiếng Anh:

  • Người: man (đàn ông), woman (phụ nữ), child (đứa trẻ)
  • Vật: book (sách), table (bàn), car (xe hơi)
  • Địa điểm: city (thành phố), beach (bãi biển), park (công viên)
  • Sự việc: wedding (đám cưới), party (bữa tiệc), concert (buổi hòa nhạc)
  • Ý tưởng/khái niệm: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), knowledge (tri thức)

Vậy thì danh từ số ít là gì và danh từ số nhiều là gì?

null

1. Danh từ số ít là gì?

Danh từ số ít (singular noun) là loại danh từ chỉ một người, một vật hoặc một khái niệm duy nhất. Khi sử dụng danh từ số ít, ta chỉ đề cập đến một đối tượng duy nhất.

Danh từ số ít được sử dụng trong tiếng Anh để đặt tên cho một cá nhân, một đối tượng hoặc một khái niệm riêng lẻ. Ví dụ: "dog" (con chó), "book" (quyển sách), "chair" (cái ghế)

Khi sử dụng danh từ số ít trong câu, thường sẽ sử dụng động từ và các mạo từ phù hợp với danh từ đó. 

Ví dụ: 

  • "The man is reading a book" (Người đàn ông đang đọc một cuốn sách)
  • "The car is parked in front of the house" (Chiếc xe đang đậu trước nhà).

2. Danh từ số nhiều là gì?

Danh từ số nhiều (plural noun) là dạng danh từ chỉ nhiều người, nhiều vật hoặc nhiều khái niệm. Khi sử dụng danh từ số nhiều, ta đề cập đến nhiều đối tượng cùng một lúc.

Để tạo danh từ số nhiều, thường chúng ta thêm "-s" vào cuối danh từ số ít. Ví dụ: "dog" (con chó) chuyển thành "dogs" (các con chó), "book" (quyển sách) chuyển thành "books" (các quyển sách). 

Tuy nhiên, có những quy tắc đặc biệt khi tạo danh từ số nhiều trong tiếng Anh, và không phải tất cả các danh từ đều tuân theo quy tắc này. Ví dụ: "child" (đứa trẻ) chuyển thành "children" (các đứa trẻ), "ox" (con bò) chuyển thành "oxen" (các con bò).

Khi sử dụng danh từ số nhiều trong tiếng Anh trong câu, thường cần sử dụng động từ và các từ nối phù hợp với danh từ đó. 

Ví dụ: 

  • "The dogs are barking" (Các con chó đang sủa)
  • "I have three books" (Tôi có ba quyển sách).

Lưu ý: Không tất cả các danh từ đều có dạng số nhiều, một số danh từ chỉ có dạng số ít hoặc chỉ có dạng số nhiều. Ví dụ, danh từ số nhiều không đếm được như "water" (nước) không có dạng số nhiều, trong khi danh từ như "glasses" (kính mắt) chỉ có dạng số nhiều và không có dạng số ít.

II. Cách sử dụng danh từ số ít và danh từ số nhiều

1. Cách sử dụng danh từ số ít

  • Sử dụng danh từ số ít khi chỉ đến một cái, một người, một đồ vật hoặc một khái niệm đơn lẻ:
    Ví dụ: a book (một quyển sách), a dog (một con chó), an apple (một quả táo), a car (một chiếc xe hơi)

null

  • Sử dụng danh từ số ít khi sử dụng các quy tắc đếm đối tượng:
    Ví dụ:
    I have one cat. (Tôi có một con mèo.)
    They bought one house. (Họ mua một căn nhà.)
  • Sử dụng danh từ số ít khi không có từ chỉ số lượng đi kèm:
    Ví dụ:
    He is a teacher. (Anh ấy là một giáo viên.)
    She has a car. (Cô ấy có một chiếc xe hơi.)
  • Sử dụng danh từ số ít khi kết hợp với "each" hoặc "every":
    Ví dụ:
    Each student needs a textbook. (Mỗi học sinh cần một quyển sách giáo trình.) Every child loves ice cream. (Mỗi đứa trẻ đều thích kem.)

2. Cách sử dụng danh từ số nhiều

  • Sử dụng danh từ số nhiều khi chỉ đến nhiều cái, nhiều người, nhiều đồ vật hoặc nhiều khái niệm:
    Ví dụ: books (các quyển sách), dogs (các con chó), apples (các quả táo), cars (các chiếc xe hơi)
  • Sử dụng danh từ số nhiều khi có từ chỉ số lượng đi kèm:
    Ví dụ:
    I have three cats. (Tôi có ba con mèo.)
    They bought five houses. (Họ mua năm căn nhà.)
  • Sử dụng danh từ số nhiều khi có từ chỉ số lượng bất định:
    Ví dụ:
    There are many books on the shelf. (Có nhiều quyển sách trên giá sách.)
    She has some friends coming over. (Cô ấy có một số bạn đến chơi.)
  • Sử dụng danh từ số nhiều khi kết hợp với từ chỉ số lượng cụ thể:
    Ví dụ:
    Each student needs two textbooks. (Mỗi học sinh cần hai quyển sách giáo trình.)
    I ate three apples for breakfast. (Tôi ăn ba quả táo vào bữa sáng.)
  • Sử dụng danh từ số nhiều trong trường hợp chung chung, không chỉ định số lượng cụ thể:
    Ví dụ:
    Dogs are loyal animals. (Chó là động vật trung thành.)
    Children love to play. (Trẻ em thích chơi.)
  • The + danh từ số nhiều: Mang ý nghĩa chung chung và ám chỉ đến tất cả các thành viên trong nhóm hoặc loại danh từ đó.
    Ví dụ:
    The birds are singing in the trees. (Những con chim đang hót trên cây.)
    The students are excited about the field trip. (Các học sinh rất háo hức về chuyến đi ngoại khóa.)
  • Any + danh từ số nhiều: Mang ý nghĩa phủ định và có hàm ý không xác định hoặc không giới hạn trong việc chọn một số đối tượng trong nhóm danh từ đó.
    Ví dụ:
    Are there any books on the shelf? (Có sách nào trên giá sách không?)
    Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
  • Some + danh từ số nhiều: Dùng để chỉ đến một số lượng không xác định của danh từ số nhiều
    Ví dụ:
    I have some books on my shelf. (Tôi có một số sách trên kệ của tôi.)
    Can you give me some pencils? (Bạn có thể cho tôi một số bút chì không?)
  • Many + danh từ số nhiều: Diễn tả ý nghĩa của sự đa số, sự nhiều, hoặc sự phong phú của danh từ đó.
    Ví dụ:
    How many pencils do you have? (Bạn có bao nhiêu bút chì?)
    We have many options to choose from. (Chúng tôi có nhiều sự lựa chọn để chọn.)

III. Cách thành lập danh từ số nhiều trong tiếng Anh

1. 8 quy tắc thông dụng

Quy tắc 1: Thêm "-s" vào cuối danh từ số ít:

  • Example (ví dụ) - Examples (các ví dụ)
  • Book (quyển sách) - Books (các quyển sách)
  • Chair (ghế) - Chairs (các cái ghế)

Quy tắc 2: Đối với danh từ kết thúc bằng "s", "x", "ch", "sh" hoặc "z", thêm "-es" vào cuối danh từ số ít:

  • Box (hộp) - Boxes (các hộp)
  • Church (nhà thờ) - Churches (các nhà thờ)
  • Dish (đĩa) - Dishes (các đĩa)
  • Buzz (tiếng vo ve) - Buzzes (các tiếng vo ve)

Quy tắc 3: Đối với danh từ kết thúc bằng "y" và có phụ âm đứng trước, thay "y" thành "i" và thêm "-es" vào cuối danh từ số ít:

  • Baby (em bé) - Babies (các em bé)
  • Party (bữa tiệc) - Parties (các bữa tiệc)

Quy tắc 4: Đối với danh từ kết thúc bằng "f" hoặc "fe", thay "f" hoặc "fe" thành "v" và thêm "-es" vào cuối danh từ số ít:

  • Leaf (lá) - Leaves (các lá)
  • Wife (vợ) - Wives (các vợ)

Quy tắc 5: Đối với danh từ kết thúc bằng "o" và có một phụ âm đứng trước, ta thêm "-es" vào cuối danh từ số ít:

  • Potato (khoai tây) - Potatoes (khoai tây)
  • Tomato (cà chua) - Tomatoes (cà chua)
  • Hero (người hùng) - Heroes (những người hùng)

Lưu ý: Cũng có một số trường hợp danh từ số nhiều bất quy tắc khi danh từ tận cùng bằng "o", ví dụ:

  • Piano (đàn piano) - Pianos (đàn piano)
  • Photo (ảnh) - Photos (ảnh)

Quy tắc 6: Đối với danh từ kết thúc bằng "us", để chuyển thành danh từ số nhiều, ta thay thế "us" bằng "i":

  • Virus (vi-rút) - Viruses (những vi-rút)
  • Nucleus (hạt nhân) - Nuclei (những hạt nhân)
  • Fungus (nấm) - Fungi (những nấm)

Quy tắc 7: Đối với danh từ kết thúc bằng "is", để chuyển thành danh từ số nhiều, ta thêm "-es" vào cuối danh từ đó:

  • Analysis (phân tích) - Analyses (các phân tích)
  • Basis (cơ sở) - Bases (các cơ sở)
  • Crisis (khủng hoảng) - Crises (các khủng hoảng)

Quy tắc 8: Đối với danh từ kết thúc bằng "on" hay “um", để chuyển thành danh từ số nhiều, ta thay thế "on"/”um" bằng "a": 

  • Phenomenon (hiện tượng) - Phenomena (hiện tượng)
  • Criterion (tiêu chuẩn) - Criteria (tiêu chuẩn)
  • Datum (dữ liệu) - Data (dữ liệu)
  • Bacterium (vi khuẩn) - Bacteria (vi khuẩn)

2. Cách phát âm đuôi s/es của danh từ số nhiều

null

  • Đuôi "-s": Đuôi này phát âm là /s/ khi danh từ số ít tận cùng bằng các âm vô thanh (voiceless sounds) như /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /ʃ/, /tʃ/:
    Ví dụ: cats /kæts/ (mèo), dogs /dɔɡz/ (chó), books /bʊks/ (sách), cups /kʌps/ (tách)
  • Đuôi "-z": Đuôi này phát âm là /z/ khi danh từ số ít tận cùng bằng các âm hữu thanh (voiced sounds) như /b/, /d/, /ɡ/, /v/, /ð/, /z/, /ʒ/:
    Ví dụ: dogs /dɔɡz/ (chó), birds /bɜːrdz/ (chim), cars /kɑːrz/ (xe hơi), bags /bæɡz/ (túi)
  • Đuôi "-ɪz": Đuôi này phát âm là /ɪz/ khi danh từ số ít tận cùng bằng các âm vô thanh /s/, /ʃ/, /tʃ/, /x/, /k/:
    Ví dụ: buses /ˈbʌsɪz/ (xe buýt), brushes /ˈbrʌʃɪz/ (bàn chải), churches /ˈtʃɜːrtʃɪz/ (nhà thờ), boxes /ˈbɒksɪz/ (hộp)

IV. Danh từ số nhiều bất quy tắc và danh từ số ít đặc biệt

1. Danh từ số nhiều bất quy tắc

Danh từ số nhiều bất quy tắc (irregular plural noun) hay danh từ số nhiều đặc biệt là những danh từ có dạng số nhiều không tuân theo quy tắc thông thường của việc thêm hậu tố "-s" hoặc "-es" vào cuối danh từ số ít. Thay vào đó, chúng có các biến thể đặc biệt khi chuyển từ số ít sang số nhiều.

Một số danh từ số nhiều bất quy tắc phổ biến:

  • Person (người) - People (mọi người):
  • He is a kind person. (Anh ấy là một người tốt.)
  • There were many people at the event. (Có rất nhiều người trong sự kiện.)
  • Child (đứa trẻ) - Children (những đứa trẻ):
  • The child is playing in the park. (Đứa trẻ đang chơi trong công viên.)
  • The children are having fun at the playground. (Lũ trẻ đang vui chơi ở sân chơi.)
  • Woman (phụ nữ) - Women (những người phụ nữ):
  • She is a successful woman. (Cô ấy là một phụ nữ thành công.)
  • The women are discussing important matters. (Những người phụ nữ đang thảo luận về những vấn đề quan trọng.)
  • Man (đàn ông) - Men (những người đàn ông):
  • He is a tall man. (Anh ấy là một người đàn ông cao.)
  • The men are working hard on the construction site. (Những người đàn ông đang làm việc chăm chỉ trên công trường xây dựng.)
  • Tooth (răng) - Teeth (bộ răng/ những cái răng):
  • It hurts my tooth. (Nó khiến tôi đau răng.)
  • Be sure to brush your teeth. (Hãy chắc chắn chải răng của bạn.)
  • Foot (chân) - Feet (đôi chân):
  • I hurt my foot. (Tôi làm đau chân mình.)
  • He ran for miles on his feet. (Anh ấy chạy hàng dặm bằng đôi chân.)
  • Ox (trâu) - Oxen (đàn trâu/ nhiều con trâu):
  • The ox is strong. (Con trâu rất mạnh mẽ.)
  • The farmers have several oxen for plowing. (Những người nông dân có một số con trâu để cày ruộng.)
  • Goose (con ngỗng) - Geese (nhiều hơn 1 con ngỗng):
  • Look at the goose in the pond. (Nhìn con ngỗng trong ao.)
  • The geese are migrating for the winter. (Các con ngỗng đang di cư vào mùa đông.)
  • Fish (cá) - Fish (nhiều hơn 1 con cá cùng chủng loại) (dạng số nhiều giống số ít) - Fishes (nhiều chủng loại cá khác nhau):
  • I caught a fish. (Tôi bắt được một con cá.)
  • The fish in the tank are colorful. (Các con cá trong bể đều có màu sắc đa dạng.)
  • Sheep (cừu) - Sheep (nhiều hơn 1 con cừu) (dạng số nhiều giống số ít):
  • The sheep is grazing in the field. (Con cừu đang ăn cỏ trên cánh đồng.)
  • The sheep are fluffy and adorable. (Các con cừu có lông xù và đáng yêu.)
  • Mouse (con chuột/chuột máy tính) - Mice (nhiều hơn 1 con chuột/chuột máy tính):
  • There is a mouse in the kitchen. (Có một con chuột trong nhà bếp.)
  • I saw two mice in the garden. (Tôi thấy hai con chuột trong vườn.)
  • I use a wireless mouse with my laptop. (Tôi sử dụng một con chuột không dây với laptop của tôi.)
  • The office has several mice for the employees to use. (Văn phòng có nhiều con chuột cho nhân viên sử dụng.)
  • Deer (nai) - Deer (nhiều hơn 1 con nai) (dạng số nhiều giống số ít):
  • I saw a deer in the forest. (Tôi thấy một con nai trong rừng.)
  • The deer are graceful animals. (Những con nai là những con vật duyên dáng.)
  • Leaf (lá) - Leaves (những chiếc lá):
  • The tree has green leaves. (Cây có những chiếc lá xanh.)
  • The leaves are falling in autumn. (Những chiếc lá đang rơi vào mùa thu.)
  • Cactus (cây xương rồng) - Cacti (những cây xương rồng):
  • I have a cactus on my windowsill. (Tôi có một cây xương rồng trên cửa sổ.)
  • The desert is filled with cacti of different shapes and sizes. (Sa mạc đầy những cây xương rồng có hình dạng và kích thước khác nhau.)
  • Focus (tâm điểm) - Foci (tâm điểm):
  • The focus of the discussion is on climate change. (Tâm điểm của cuộc thảo luận là về biến đổi khí hậu.)
  • The foci of the study are the effects of pollution. (Tâm điểm của nghiên cứu là về tác động của ô nhiễm.)
  • Index (chỉ số) - Indices (các chỉ số):
  • I need to check the index of the book for the specific page. (Tôi cần kiểm tra chỉ số của sách để tìm trang cụ thể.)
  • The indices show the performance of the stock market. (Các chỉ số cho thấy hiệu suất của thị trường chứng khoán.)
  • Datum (dữ liệu) - Data (những dữ liệu):
  • The datum provides valuable information for the research. (Dữ liệu cung cấp thông tin quý giá cho nghiên cứu.)
  • The data collected support the hypothesis. (Dữ liệu đã thu thập hỗ trợ giả thuyết.)

2. Danh từ số ít đặc biệt là gì?

null

Danh từ số ít đặc biệt (singularia tantum) là các danh từ chỉ tồn tại dưới dạng số ít mà không có dạng số nhiều tương ứng. Điều này có nghĩa là không thể thêm hậu tố "-s" hoặc "-es" để biến chúng thành số nhiều.

Dưới đây là một số ví dụ về danh từ số ít đặc biệt:

  • Information (thông tin):
  • This information is important. (Thông tin này quan trọng.)
  • I need more information about the project. (Tôi cần thêm thông tin về dự án.)
  • Advice (lời khuyên):
  • Can you give me some advice? (Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên không?)
  • I appreciate your advice. (Tôi đánh giá cao lời khuyên của bạn.)
  • Equipment (thiết bị):
  • The equipment is ready for use. (Thiết bị đã sẵn sàng để sử dụng.)
  • We need to purchase new equipment. (Chúng ta cần mua thiết bị mới.)
  • Knowledge (kiến thức):
  • She has extensive knowledge in the field. (Cô ấy có kiến thức rộng về lĩnh vực đó.)
  • The book provides valuable knowledge on the subject. (Cuốn sách cung cấp kiến thức quý giá về chủ đề đó.)
  • Money (tiền):
  • I need to withdraw some money from the bank. (Tôi cần rút một số tiền từ ngân hàng.)
  • He has a lot of money. (Anh ấy có rất nhiều tiền.)
  • Time (thời gian):
  • Time flies. (Thời gian trôi qua nhanh chóng.)
  • I don't have much time left. (Tôi không còn nhiều thời gian nữa.)
  • News (tin tức):
  • Have you heard the news? (Bạn đã nghe tin tức chưa?)
  • The news is spreading quickly. (Tin tức đang lan nhanh.)
  • Work (công việc):
  • I have a lot of work to do. (Tôi có rất nhiều công việc phải làm.)
  • His work is highly valued. (Công việc của anh ấy được đánh giá cao.)
  • Homework (bài tập về nhà):
  • I need to finish my homework. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà.)
  • The teacher assigned a lot of homework. (Giáo viên giao rất nhiều bài tập về nhà.)
  • Furniture (đồ nội thất):
  • The furniture in the room is modern. (Đồ nội thất trong phòng là hiện đại.)
  • We need to buy new furniture for the living room. (Chúng ta cần mua đồ nội thất mới cho phòng khách.)

Ngoài ra, còn có một số danh từ mặc dù kết thúc là đuôi s/es nhưng vẫn là danh từ số ít, chẳng hạn: 

  • Mathematics (môn toán):
  • Mathematics is a challenging subject. (Toán học là một môn học đầy thách thức.)
  • I have always enjoyed studying mathematics. (Tôi luôn thích học toán học.)
  • Physics (môn vật lý):
  • Physics requires a solid understanding of scientific principles. (Vật lý yêu cầu hiểu vững nguyên lý khoa học.)
  • She is pursuing a degree in physics. (Cô ấy đang theo đuổi bằng cấp về vật lý.)
  • News (tin tức):
  • The news is constantly changing. (Tin tức thay đổi liên tục.)
  • I read the news every morning. (Tôi đọc tin tức mỗi buổi sáng.)
  • Linguistics (ngôn ngữ học):
  • Linguistics is the scientific study of language. (Ngôn ngữ học là nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ.)
  • She is pursuing a career in linguistics. (Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực ngôn ngữ học.)
  • Athletics (điền kinh):
  • Athletics is a popular sport in many schools. (Điền kinh là môn thể thao phổ biến ở nhiều trường học.)
  • He enjoys participating in athletics competitions. (Anh ấy thích tham gia các cuộc thi điền kinh.)
  • Measles (bệnh sởi)
  • Measles is a highly contagious disease. (Bệnh sởi là một căn bệnh rất dễ lây.)
  • Rabies (bệnh dại)
  • Rabies is transmitted through animal bites. (Bệnh dại được truyền qua vết cắn động vật.)

V. Bài tập chuyển danh từ số ít sang số nhiều có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Chuyển các danh từ số ít sau sang danh từ số nhiều

1. tree → …

2. mouth → …

3. watch → …

4. bicycle → …

5. month → …

6. family → …

7. surprise → …

8. loaf → …

9. lover → …

10. policeman → …

11. businesswoman → …

12. waiter → …

13. box → …

14. child → …

15. tooth → …

16. person → …

17. pupil → …

18. student → …

19. phenomenon → …

20. fish → …

Bài tập 2: Chia các động từ trong ngoặc sao cho hoà hợp với danh từ số ít/số nhiều trong câu:

1. Playing video games (is/are) fun.

2. The flowers in the garden (needs/need) watering.

3. Listening to music (relaxes/relax) me.

4. The news (is/are) shocking.

5. Swimming (is/are) a great exercise.

6. Singing in the shower (is/are) a common habit.

7. Writing letters (brings/bring) me joy.

8. The children in the park (plays/play) together every day.

9. The homework assigned to the students (needs/need) to be completed by tomorrow.

10. Cooking delicious meals (is/are) her passion.

2. Đáp án

Bài tập 1: 

1. tree → trees

2. mouth → mouths

3. watch → watches

4. bicycle → bicycles

5. month → months

6. family → families

7. surprise → surprises

8. loaf → loaves

9. lover → lovers

10. policeman → policemen

11. businesswoman → businesswomen

12. waiter → waiters

13. box → boxes

14. child → children

15. tooth → teeth

16. person → people

17. pupil → pupils

18. student → students

19. phenomenon → phenomena

20. fish → fish

Bài tập 2: 

1. Playing video games is fun.

2. The flowers in the garden need watering.

3. Listening to music relaxes me.

4. The news is shocking.

5. Swimming is a great exercise.

6. Singing in the shower is a common habit.

7. Writing letters brings me joy.

8. The children in the park play together every day.

9. The homework assigned to the students needs to be completed by tomorrow.

10. Cooking delicious meals is her passion.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng bạn cần nắm vững về danh từ số ít và danh từ số nhiều. Hy vọng với những thông tin trên đây, bạn có thể thành thạo hơn trong giao tiếp cũng như đạt được số điểm tối đa đối với phần ngữ pháp này trong mỗi bài thi tiếng Anh. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác