HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales nâng tầm kỹ năng bán hàng

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales là yếu tố quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế. Việc làm quen và thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng, đối tác, mà còn nâng cao khả năng đàm phán và thuyết phục. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng, thuật ngữ và khóa học tiếng Anh chuyên ngành Sales, giúp bạn tự tin “chốt đơn” nhé.

1. Những vị trí công việc cần từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales

Dưới đây là những vị trí công việc chủ chốt trong ngành Sales cần thành thạo tiếng Anh giao tiếp để phát triển sự nghiệp:

1.1. Salesman 

Salesman, hay nhân viên bán hàng, là người trực tiếp tiếp xúc và giới thiệu sản phẩm, dịch vụ với khách hàng. Công việc chính của một Salesman là tư vấn, giải đáp thắc mắc của khách hàng và thúc đẩy hành vi mua hàng. Vị trí này đòi hỏi nhân viên việc phải có khả năng giao tiếp tốt, hiểu rõ về sản phẩm, đồng thời biết cách thuyết phục khách hàng lựa chọn sản phẩm của công ty.

Khi bạn làm việc trong môi trường quốc tế hoặc với các đối tác nước ngoài, việc sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo sẽ giúp Salesman truyền đạt thông tin về sản phẩm một cách rõ ràng và dễ hiểu. Điều này còn giúp họ xây dựng niềm tin với khách hàng, tạo ra cơ hội mở rộng mạng lưới khách hàng quốc tế.

1.2. Sales Representative

Sales Representative có nhiệm vụ giống Salesman, tuy nhiên không chỉ dừng lại ở việc bán sản phẩm mà còn bao gồm việc quản lý hợp đồng, tìm hiểu đối thủ cạnh tranh, mở rộng thị trường thông qua hệ thống phân phối. Công việc của Sales Representative yêu cầu bạn làm việc với các tài liệu như hợp đồng, đơn hàng và các báo cáo kinh doanh.

Tại vị trí này, tiếng Anh chuyên ngành đóng vai trò quan trọng trong việc soạn thảo văn bản, hợp đồng, hay trao đổi thông tin với các đối tác quốc tế. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh còn giúp Sales Representative xử lý các giao dịch và thủ tục một cách chuyên nghiệp, đồng thời giúp quá trình giao tiếp hàng ngày với khách hàng, đối tác hiệu quả, trôi chảy hơn.

Những vị trí công việc cần từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales

1.3. Sales Executive

Sales Executive là vị trí điều hành, thường phụ trách quản lý hoạt động bán hàng trong một khu vực, một thị trường cụ thể. Vị trí này yêu cầu phải có khả năng lên kế hoạch, triển khai chiến lược và theo dõi tiến độ của các nhân viên bán hàng. Đồng thời, họ cũng cần đảm bảo các mục tiêu doanh thu được thực hiện đúng tiến độ.

Trong vai trò này, việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với các đối tác quốc tế, trình bày các báo cáo hoặc phân tích thị trường là rất quan trọng. Cùng với khả năng lãnh đạo, tiếng Anh sẽ giúp Sales Executive dễ dàng trao đổi thông tin với các bộ phận khác trong công ty, từ đó điều hành công việc một cách hiệu quả hơn.

1.4. Sales Supervisor

Sales Supervisor là người giám sát và quản lý các nhân viên bán hàng. Công việc của họ không chỉ bao gồm việc giám sát hiệu quả bán hàng mà còn phải huấn luyện và đào tạo đội ngũ nhân viên, đưa ra chiến lược để nâng cao năng suất làm việc của các nhân viên dưới quyền. Một Sales Supervisor cần có khả năng quản lý, đưa ra phản hồi và phát triển đội ngũ, giúp đạt được mục tiêu doanh thu của công ty.

Với vai trò này, tiếng Anh không chỉ giúp Sales Supervisor giao tiếp hiệu quả với khách hàng mà còn là công cụ quan trọng để làm việc với các cấp quản lý và đối tác quốc tế. Sales Supervisor cũng cần sử dụng tiếng Anh để làm báo cáo, trao đổi công việc với các bộ phận khác trong công ty, cũng như hỗ trợ nhân viên dưới quyền hiểu rõ về các chiến lược kinh doanh.

1.5. Sales Manager/Sales Director

Sales Manager hay Sales Director là những vị trí quản lý cấp cao trong bộ phận bán hàng. Nhiệm vụ của họ bao gồm việc lập kế hoạch kinh doanh, đào tạo nhân viên và giám sát toàn bộ hoạt động bán hàng của công ty. Ngoài ra, họ còn chịu trách nhiệm duy trì và phát triển các mối quan hệ với khách hàng và đối tác, đặc biệt là tìm kiếm các cơ hội kinh doanh mới.

Với vai trò quản lý cấp cao, việc sử dụng tiếng Anh trở thành yếu tố không thể thiếu khi làm việc với đối tác, khách hàng quốc tế, hoặc trong các cuộc họp cấp cao. Giao tiếp trôi chảy và sử dụng từ vựng tiếng Anh chính xác còn giúp Sales Manager/Sales Director xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững, đồng thời điều hành công ty đạt được các mục tiêu kinh doanh một cách hiệu quả.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> Xem thêm: 100+ CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH BÁN HÀNG THÔNG DỤNG NHẤT

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale

2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales thông dụng

  • After sales service: Dịch vụ sau bán hàng (bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật, v.v.)
  • Agent: Đại lý
  • B2B e-commerce: Thương mại điện tử giữa các doanh nghiệp
  • B2C e-commerce: Thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
  • Benchmarking: So sánh sản phẩm để cải thiện chất lượng và hiệu suất
  • Buyer: Người mua, nhân viên mua hàng
  • Cash refund offer: Chương trình hoàn tiền cho khách hàng không hài lòng
  • Chain store: Hệ thống cửa hàng cùng chủ sở hữu
  • Client: Khách hàng, đối tác sử dụng dịch vụ tư vấn
  • Close: Kết thúc giao dịch mua bán
  • Convenience store: Cửa hàng tiện lợi
  • Coupon: Phiếu giảm giá
  • Deal: Giao dịch, thỏa thuận kinh doanh
  • Department store: Cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp
  • Direct investment: Đầu tư trực tiếp vào thị trường nước ngoài
  • Discount: Giảm giá
  • E-commerce: Thương mại điện tử (mua bán qua Internet)
  • E-marketing: Tiếp thị điện tử, quảng bá qua Internet
  • Extranet: Mạng lưới kết nối giữa công ty và các đối tác
  • Follow-up: Theo dõi sau bán hàng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng
  • Franchise: Hệ thống nhượng quyền kinh doanh
  • Guarantee: Bảo hành, cam kết sản phẩm sẽ được sửa chữa hoặc thay thế nếu có lỗi
  • Intranet: Mạng nội bộ trong công ty
  • Joint venture: Liên doanh, hợp tác kinh doanh giữa các công ty
  • Market leader: Công ty dẫn đầu thị trường
  • Mark-up: Biên độ lợi nhuận, phần trăm thêm vào giá gốc để xác định giá bán
  • Opinion leader: Người có ảnh hưởng, người dẫn dắt xu hướng
  • Packaging: Bao bì sản phẩm
  • Product line: Dòng sản phẩm, nhóm sản phẩm liên quan
  • Prospect: Khách hàng tiềm năng
  • Representative: Người đại diện bán hàng cho công ty
  • Retail: Bán lẻ, bán hàng trực tiếp cho khách hàng
  • Shopping centre: Trung tâm mua sắm
  • Telephone marketing: Tiếp thị qua điện thoại
  • Trade fair: Hội chợ thương mại
  • Viral marketing: Tiếp thị lan truyền qua mạng (tiếp thị truyền miệng qua email)
  • Wholesale: Bán buôn, bán hàng với số lượng lớn
  • Lead generation: Tạo ra khách hàng tiềm năng
  • Cold calling: Gọi điện lạnh (tiếp cận khách hàng tiềm năng qua điện thoại mà không có lịch hẹn trước)
  • Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi (tỷ lệ khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực tế)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale

2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales về hình thức bán hàng

  • Bear seller (n): Người bán khống, người bán non
  • Best selling (n): Bán chạy, sản phẩm bán chạy
  • Bulk selling (n) / Package deal: Bán số lượng lớn, bán sỉ, gói sản phẩm
  • Buying in against a seller (n): Việc mua lại từ người bán
  • Cash-down sale (n): Bán lấy tiền mặt, bán ngay tiền
  • Clearance sale (n): Bán tháo, bán xả hàng tồn kho
  • Direct sale (n): Bán trực tiếp, bán thẳng
  • Exclusive sale (n): Bán độc quyền
  • Export sale (n): Bán xuất khẩu
  • Forced sale (n): Bán cưỡng bức, bán phát mại
  • Forward sale (n): Bán giao sau, bán trước
  • After sales service (n): Dịch vụ sau bán hàng
  • Amicable sale (n): Bán thuận mua vừa bán
  • Bargain sale (n): Bán có trả giá, bán giảm giá
  • Benchmarking (n): So sánh chuẩn mực (về giá hoặc chất lượng sản phẩm)
  • Best seller (n): Sản phẩm bán chạy nhất
  • Bulk sale (n) / Wholesale: Bán sỉ, bán với số lượng lớn
  • Business to business (B2B): Thương mại điện tử giữa các doanh nghiệp
  • Business to customer (B2C): Thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và khách hàng
  • Buyer (n): Người mua
  • Cash refund offer (n): Chương trình hoàn tiền mặt
  • Cash sale (n): Bán tiền mặt, bán lấy tiền ngay
  • Cash-on-delivery (n): Bán thu tiền khi giao hàng
  • Chain store (n): Chuỗi cửa hàng, hệ thống cửa hàng
  • Client (n): Khách hàng, đối tác sử dụng dịch vụ
  • Close (n): Kết thúc giao dịch
  • Contract of sale (n): Hợp đồng mua bán
  • Convenience store (n): Cửa hàng tiện lợi
  • Coupon (n): Phiếu mua hàng, phiếu giảm giá
  • Credit sale (n): Bán chịu, bán trả góp
  • Day of sale (n): Ngày bán, ngày diễn ra giao dịch
  • Deal (n): Thỏa thuận mua bán
  • Deed of sale (n): Chứng từ bán, văn bản bán hàng
  • Department store (n): Cửa hàng bách hóa, cửa hàng đa dạng sản phẩm
  • Direct investment (n): Đầu tư trực tiếp
  • Discount (n): Chiết khấu, giảm giá
  • Door-to-Door sales (n): Bán hàng tận nhà
  • E-commerce (n): Thương mại điện tử
  • E-marketing (n): Tiếp thị điện tử qua Internet
  • Extranet (n): Mạng lưới kết nối giữa công ty và các đối tác
  • Firm-sale (n): Bán đứt, giao dịch bán hoàn tất
  • Follow-up (n): Chăm sóc sau bán hàng, theo dõi khách hàng
  • Franchise (n): Mua quyền bán hàng, nhượng quyền kinh doanh
  • Guarantee (n): Bảo hành sản phẩm

>> Xem thêm:

2.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales về văn kiện bán hàng

  • General salesman (n): Đại diện bán hàng cho nhiều công ty, thay mặt các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để bán hàng.
  • Independent salesman (n): Người bán hàng tự do, không làm việc cho công ty cụ thể, thường tự tìm kiếm khách hàng và nhận hoa hồng.
  • Instalment sale (n): Hình thức bán trả góp, người mua trả tiền theo các đợt thay vì thanh toán toàn bộ một lần.
  • Mail order selling (n): Bán hàng qua thư tín, nơi người mua đặt hàng qua thư hoặc qua các kênh truyền thông khác như catalog.
  • Net sales (n): Doanh thu ròng, là doanh thu sau khi trừ đi các chiết khấu, giảm giá, và các khoản hoàn trả.
  • On sale everywhere (n): Sản phẩm đang được bán rộng rãi, có mặt ở hầu hết các cửa hàng và kênh phân phối.
  • Outright sale (n): Bán đứt, giao dịch bán hàng hoàn toàn mà không có điều kiện, người mua sở hữu sản phẩm ngay lập tức.
  • Private sale (n): Giao dịch bán hàng giữa hai bên mà không công khai, chỉ có một số người tham gia.
  • Public sale (n): Bán đấu giá công khai, sản phẩm được bán cho người trả giá cao nhất trong một buổi đấu giá.
  • Ready sale (n): Bán nhanh, sản phẩm dễ dàng bán được ngay khi đưa ra thị trường, có nhu cầu lớn.
  • Remnant sales (n): Bán hàng tồn kho, thường là các sản phẩm giảm giá để thanh lý.
  • Retail sales (n): Bán lẻ, bán hàng trực tiếp đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
  • Sale book (n): Sổ bán hàng, tài liệu ghi chép lại các giao dịch bán hàng.
  • Sale by auction (n): Bán đấu giá, nơi người bán chào bán sản phẩm và người mua đưa ra giá thầu.
  • Sale by certificate (n): Bán theo giấy chứng nhận, là một giao dịch bán hàng yêu cầu giấy tờ chứng minh quyền sở hữu.
  • Sale by commission (n): Bán hàng theo hình thức ăn hoa hồng, người bán nhận được một phần trăm doanh thu từ giao dịch.
  • Sale by description (n): Bán theo mô tả, người bán miêu tả sản phẩm và người mua quyết định dựa trên mô tả đó.
  • Sale by sample (n): Bán theo mẫu, người mua sẽ mua hàng dựa trên mẫu đã được trình bày trước.
  • Sale by standard (n): Bán theo tiêu chuẩn, giao dịch dựa trên các quy chuẩn đã được xác định trước.
  • Sale by type (n): Bán theo loại, sản phẩm được phân loại và bán theo từng nhóm cụ thể.
  • Sale figure (n): Doanh số bán hàng, số liệu về lượng hàng bán được trong một thời kỳ nhất định.
  • Sale for future delivery (n): Bán giao hàng giao sau, sản phẩm được bán nhưng sẽ được giao trong tương lai.
  • Sale for prompt delivery (n): Bán giao ngay, sản phẩm được bán và giao ngay lập tức cho người mua.
  • Sale for the account (n): Bán trả có kỳ hạn, nơi người mua thanh toán theo kỳ hạn đã thỏa thuận, thường liên quan đến chứng khoán.
  • Sale in lots (n): Bán theo lô, sản phẩm được bán theo từng lô nhỏ hoặc gói.
  • Sale invoice (n): Hóa đơn bán hàng, tài liệu xác nhận việc giao dịch và thanh toán đã được thực hiện.
  • Sale on approval (n): Bán hàng có quyền trả lại, người mua có thể trả lại sản phẩm trong một khoảng thời gian nếu không hài lòng.
  • Sale on credit (n): Bán chịu, nơi người mua nhận hàng trước và thanh toán sau một khoảng thời gian nhất định.
  • Sale on instalment (n): Bán trả góp có đặt cọc.
  • Sale price (n): Giá bán, là mức giá mà người mua phải trả cho một sản phẩm.
  • Sale tax (n): Thuế bán hàng, thuế đánh vào các giao dịch mua bán sản phẩm.
  • Sale value (n): Giá trị bán hàng, tổng giá trị của các giao dịch bán hàng trong một thời kỳ nhất định.
  • Sale with option of repurchase (n): Bán với quyền mua lại, người bán có quyền mua lại sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Sale-ring (n): Vòng đấu giá, khu vực nơi người mua tham gia đấu giá tại các buổi đấu giá.
  • Sale-room (n): Phòng đấu giá, không gian nơi các buổi đấu giá được tổ chức.
  • Saleable (adj): Dễ bán, sản phẩm có khả năng bán tốt trên thị trường.
  • Sales department (n): Bộ phận bán hàng, bộ phận chịu trách nhiệm về việc bán sản phẩm và dịch vụ.
  • Sales person (n): Người bán hàng, người thực hiện các giao dịch mua bán với khách hàng.
  • Sales talk (n): Lời chào hàng, bài giới thiệu hoặc quảng cáo nhằm thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
  • Saleswoman (n): Người phụ nữ bán hàng, nhân viên bán hàng nữ.
  • Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng, kỹ năng và khả năng thuyết phục khách hàng trong quá trình bán hàng.
  • Seller (n): Người bán, bên cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Shame sale (n): Bán hàng man trá, bán những sản phẩm không thực tế hoặc không đúng sự thật.
  • Short sale (n): Bán khống, sản phẩm được bán trước khi có hàng trong tay.
  • Short seller (n): Người bán khống, người thực hiện giao dịch bán sản phẩm mà chưa sở hữu.
  • Spot sale (n): Bán giao hàng ngay, sản phẩm được giao ngay sau khi bán.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales về văn kiện bán hàng

2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales về hình thức mua bán khác

  • Selling (n): Việc bán hàng, hoạt động bán các sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.
  • Selling monopoly (n): Sự độc quyền bán, khi một công ty hoặc cá nhân có quyền kiểm soát và bán một sản phẩm duy nhất trong thị trường.
  • Selling off price (n): Giá bán giảm, mức giá thấp hơn giá ban đầu của sản phẩm, thường dùng để thanh lý hàng tồn kho.
  • Selling order (n): Lệnh bán, yêu cầu hoặc chỉ thị để thực hiện việc bán một sản phẩm hoặc tài sản.
  • Selling organisations (n): Các tổ chức buôn bán, các doanh nghiệp hoặc tổ chức chuyên thực hiện các hoạt động bán hàng.
  • Selling out (n): Sự bán hết hàng, thường là việc bán hết sản phẩm trong kho với giá thấp hoặc trong thời gian ngắn.
  • Selling out against a buyer (n): Sự bán lại của người mua, hành động bán sản phẩm cho một bên khác sau khi đã mua từ một người bán khác.
  • Selling price (n): Giá bán, mức giá mà người bán đưa ra cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
  • Terms sale (n): Bán theo điều kiện, bán hàng với các điều kiện thanh toán, giao nhận cụ thể đã được thỏa thuận giữa người mua và người bán.
  • Tie-in sale (n): Sự bán chéo, nơi người mua phải mua một sản phẩm khác hoặc dịch vụ kèm theo khi mua sản phẩm chính.
  • To sell a bear (v): Bán khống, hành động bán tài sản chưa sở hữu, dự đoán giá trị của nó sẽ giảm.
  • To sell above the price (v): Bán cao hơn giá, hành động bán sản phẩm với mức giá cao hơn so với giá trị thực hoặc giá thị trường.
  • To sell at a loss (v): Bán lỗ, khi người bán bán sản phẩm với mức giá thấp hơn giá vốn.
  • To sell at a profit (v): Bán có lời, khi người bán bán sản phẩm với mức giá cao hơn giá vốn, tạo ra lợi nhuận.
  • To sell at best (v): Bán chạy, bán được rất nhiều hàng, sản phẩm có nhu cầu cao và dễ dàng bán hết.
  • To sell dear (v): Bán mắc, bán sản phẩm với giá cao hơn giá trị thực tế hoặc so với mức giá thông thường.
  • To sell firm (v): Bán đứt, giao dịch bán hoàn toàn sản phẩm hoặc tài sản mà không có điều kiện, không thể trả lại.
  • To sell for cash (v): Bán bằng tiền mặt, khi giao dịch được thực hiện và thanh toán ngay bằng tiền mặt.
  • To sell forward (v): Bán theo hợp đồng có kỳ hạn, việc bán sản phẩm hoặc hàng hóa theo hợp đồng mà việc giao hàng sẽ diễn ra vào thời gian xác định trong tương lai.
  • To sell in bulk (v): Bán buôn, bán hàng với số lượng lớn hoặc với giá sỉ cho các đại lý hoặc khách hàng doanh nghiệp.
  • To sell in falling market (v): Bán hạ giá, khi thị trường đang đi xuống và người bán phải giảm giá để bán được hàng.
  • To sell like hot cakes (v): Bán chạy như tôm tươi, khi sản phẩm bán rất nhanh và dễ dàng, có nhu cầu lớn.
  • To sell to arrival (v): Bán giao tận nơi, nơi người bán cam kết sẽ giao hàng tận nơi cho khách hàng.
  • Trial sale (n): Bán thử, khi sản phẩm được bán với mục đích kiểm tra mức độ chấp nhận của thị trường hoặc phản hồi của khách hàng trước khi quyết định bán rộng rãi.

2.5. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong ngành Sales

  • Sales Executive (n): Nhân viên kinh doanh, người phụ trách tìm kiếm khách hàng, chào bán sản phẩm và đạt được mục tiêu doanh thu.
  • Senior Sales Executive (n): Chuyên viên kinh doanh, nhân viên kinh doanh có kinh nghiệm cao, thường đảm nhận các khách hàng lớn hoặc các dự án quan trọng.
  • Sales Manager (n): Trưởng bộ phận kinh doanh, người quản lý và điều phối các hoạt động bán hàng của đội ngũ nhân viên kinh doanh trong công ty.
  • Sales Representative (n): Đại diện kinh doanh, người trực tiếp giao tiếp với khách hàng để giới thiệu và bán sản phẩm, dịch vụ của công ty.
  • Account Manager (n): Quản lý khách hàng, người quản lý và chăm sóc mối quan hệ với khách hàng cụ thể, đảm bảo sự hài lòng và tiếp tục hợp tác lâu dài.
  • Key Account Manager (n): Quản lý khách hàng chủ chốt, người chuyên phụ trách và phát triển các mối quan hệ với những khách hàng quan trọng nhất của công ty.
  • Director of Sales (n): Giám đốc kinh doanh, người đứng đầu bộ phận kinh doanh và chịu trách nhiệm phát triển chiến lược bán hàng và doanh thu của công ty.
  • Regional/Area Sales Manager (n): Trưởng bộ phận kinh doanh theo khu vực, người giám sát và quản lý các hoạt động bán hàng trong một khu vực hoặc vùng địa lý nhất định.
  • Sales Support/Assistant Executive (n): Nhân viên hỗ trợ kinh doanh, người giúp đỡ và xử lý các công việc hành chính, giấy tờ và thủ tục liên quan đến bán hàng.
  • Sales Supervisor (n): Giám sát kinh doanh, người giám sát hoạt động bán hàng của đội ngũ nhân viên kinh doanh và đảm bảo họ đạt được mục tiêu doanh thu.
  • Telesales (n): Bán hàng từ xa, công việc bán hàng qua điện thoại hoặc các phương tiện truyền thông trực tuyến mà không cần gặp mặt trực tiếp khách hàng.

2.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales về thị trường, giá cả

  • Buyer’s market (n): Thị trường người mua, tình huống khi cung vượt quá cầu, tạo lợi thế cho người mua vì có nhiều lựa chọn với mức giá thấp.
  • Blow a deal (v): Phá hủy một hợp đồng, hành động làm thất bại một giao dịch đã được đàm phán hoặc đồng ý trước đó.
  • Seller’s market (n): Thị trường người bán, tình huống khi cầu vượt cung, tạo lợi thế cho người bán vì người mua có ít sự lựa chọn và phải chấp nhận mức giá cao hơn.
  • Come down in price (v): Giảm giá thành sản phẩm, hành động giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút khách hàng hoặc phù hợp với nhu cầu thị trường.
  • Come in high (v): Bán giá cao, đưa ra mức giá bán cao hơn so với mức giá bình thường hoặc so với đối thủ cạnh tranh.
  • Come in low (v): Bán giá thấp, đưa ra mức giá bán thấp hơn so với giá trị thông thường hoặc đối thủ để thu hút khách hàng.
  • Corner the market (v): Thống trị thị trường, chiếm lĩnh một phần lớn của thị trường với một sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó kiểm soát giá cả và nhu cầu.
  • A hard sell (n): Chào bán quyết liệt, một phương pháp bán hàng mạnh mẽ và đôi khi gây áp lực, trong đó người bán cố gắng thuyết phục khách hàng ngay lập tức.

3. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Sales

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Sales
  • Monthly Recurring Revenue (MRR): Doanh thu hàng tháng định kỳ, là số tiền công ty thu được mỗi tháng từ các khách hàng cũ trong một mô hình kinh doanh có doanh thu ổn định.
  • Customer Lifetime Value (CLV): Giá trị lâu dài của khách hàng, là tổng số tiền mà một khách hàng mang lại cho công ty trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
  • Gross Margin: Biên lợi nhuận gộp, là phần lợi nhuận mà công ty kiếm được sau khi trừ đi chi phí sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Historic CLV: Giá trị lâu dài của khách hàng từ dữ liệu quá khứ để dự đoán mức lợi nhuận trong tương lai.
  • Predictive CLV: Giá trị lâu dài của khách hàng dự đoán trong tương lai, dựa trên hành vi và xu hướng khách hàng hiện tại.
  • Customer Acquisition Cost (CAC): Chi phí để có một khách hàng mới, bao gồm tất cả chi phí marketing và bán hàng để thu hút, chuyển đổi khách hàng.
  • Signup Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi từ đăng ký, là tỷ lệ phần trăm người dùng thực hiện đăng ký so với tổng số người tiếp cận dịch vụ.
  • Signup-to-Paying Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi từ đăng ký thành thanh toán, cho biết số lượng khách hàng đã đăng ký và thực sự chi tiền để mua sản phẩm/dịch vụ.
  • Weighted Sales Pipeline: Đường ống bán hàng có trọng số, đo lường các cơ hội bán hàng có khả năng thành công cao hay thấp, tính toán giá trị thực tế của từng cơ hội.
  • Net Promoter Score (NPS): Điểm khách hàng trung thành, đo lường mức độ hài lòng và sự sẵn lòng của khách hàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác.
  • Customer Relationship Management (CRM) System: Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), công cụ giúp doanh nghiệp lưu trữ, phân tích và tương tác với khách hàng để duy trì mối quan hệ lâu dài.
  • Operational CRM: CRM vận hành, là hệ thống giúp quản lý các hoạt động tương tác với khách hàng, như bán hàng, marketing, và dịch vụ khách hàng.
  • Analytical CRM: CRM phân tích, là hệ thống giúp doanh nghiệp phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra chiến lược bán hàng và marketing phù hợp.
  • Collaborative CRM: CRM cộng tác, hệ thống giúp các bộ phận trong công ty (như bán hàng, marketing, dịch vụ khách hàng) phối hợp và chia sẻ thông tin về khách hàng.
  • BANT Framework: Khung BANT, là phương pháp để xác định khách hàng tiềm năng có đủ điều kiện mua hàng, dựa trên các yếu tố: Ngân sách (Budget), Quyền hạn (Authority), Nhu cầu (Need), và Thời gian (Timing).
  • BANT for SaaS Qualification: BANT áp dụng để xác định khách hàng tiềm năng trong ngành SaaS.
  • Marketing Qualified Lead (MQL): Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị, là những khách hàng đã bày tỏ sự quan tâm lớn đến sản phẩm/dịch vụ và có khả năng trở thành khách hàng trong tương lai.
  • Sales Qualified Lead (SQL): Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng, là khách hàng đã được xác nhận có khả năng mua hàng và sẵn sàng tiến tới giao dịch.
  • Sales Pipeline: Đường ống bán hàng, là quá trình mà các cơ hội bán hàng đi qua, từ khi tiếp cận khách hàng cho đến khi chốt đơn.
  • Sales Pipeline Coverage (SPC): Phạm vi đường ống bán hàng, chỉ ra tỷ lệ giữa dự báo doanh thu và doanh thu thực tế cần đạt được trong một kỳ hạn nhất định.

>> Xem thêm:

4. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Sales

4.1. Chào hỏi và đề nghị giúp đỡ khách hàng

John: "Good morning! How can I assist you today?"
(Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

Anna: "Hi, I’m looking for a solution to improve our sales process."
(Chào bạn, tôi đang tìm kiếm một giải pháp để cải thiện quy trình bán hàng của chúng tôi.)

John: "I'd be happy to help. Could you tell me more about your current process?"
(Tôi rất vui được giúp đỡ. Bạn có thể cho tôi biết thêm về quy trình hiện tại của bạn không?)

Anna: "Sure, right now we’re facing challenges with lead generation and follow-up."
(Chắc chắn rồi, hiện tại chúng tôi đang gặp khó khăn trong việc tạo ra khách hàng tiềm năng và theo dõi sau đó.)

John: "I understand. We offer a CRM solution that could streamline your sales pipeline. Would you like to know more about how it works?"
(Tôi hiểu rồi. Chúng tôi cung cấp một giải pháp CRM có thể tối ưu hóa quy trình bán hàng của bạn. Bạn có muốn tìm hiểu thêm về cách nó hoạt động không?)

Anna: "Yes, that sounds interesting. Could you explain how it can help us?"
(Vâng, nghe có vẻ thú vị. Bạn có thể giải thích nó có thể giúp chúng tôi như thế nào không?)

John: "Of course! Our CRM allows you to track leads, set reminders for follow-ups, and analyze sales performance. It’s designed to make your sales team more efficient."
(Tất nhiên rồi! CRM của chúng tôi giúp bạn theo dõi khách hàng tiềm năng, đặt nhắc nhở để theo dõi và phân tích hiệu suất bán hàng. Nó được thiết kế để làm cho đội ngũ bán hàng của bạn hiệu quả hơn.)

Anna: "That sounds like exactly what we need. How can we get started?"
(Điều đó nghe giống như những gì chúng tôi cần. Chúng tôi có thể bắt đầu từ đâu?)

John: "I can schedule a demo for you and your team. Would tomorrow work for you?"
(Tôi có thể lên lịch một buổi demo cho bạn và đội ngũ của bạn. Ngày mai có phù hợp với bạn không?)

Anna: "Yes, tomorrow works great. Thank you!"
(Vâng, ngày mai là thời gian tuyệt vời. Cảm ơn bạn!)

John: "You're welcome! I look forward to helping you improve your sales process."
(Không có gì! Tôi mong chờ được giúp đỡ bạn cải thiện quy trình bán hàng.)

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Sales

4.2. Giới thiệu sản phẩm bán hàng

David: "Good afternoon! Thank you for taking the time to meet with me today. How are you?"
(Chào buổi chiều! Cảm ơn bạn đã dành thời gian gặp tôi hôm nay. Bạn khỏe không?)

Linda: "I’m doing well, thank you. I’m curious to hear more about what you have to offer."
(Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Tôi rất tò mò muốn nghe thêm về những gì bạn có thể cung cấp.)

David: "Great! Let me introduce our product. We offer an all-in-one sales automation tool that can help streamline your team’s workflow."
(Tuyệt vời! Để tôi giới thiệu về sản phẩm của chúng tôi. Chúng tôi cung cấp một công cụ tự động hóa bán hàng tất cả trong một giúp tối ưu hóa quy trình làm việc của đội ngũ của bạn.)

Linda: "Sounds interesting. Can you tell me how it works?"
(Nghe có vẻ thú vị. Bạn có thể nói cho tôi biết nó hoạt động như thế nào không?)

David: "Sure! Our tool automates tasks like lead generation, follow-up emails, and data entry. It also integrates with your CRM system to provide real-time analytics and reports."
(Chắc chắn rồi! Công cụ của chúng tôi tự động hóa các công việc như tạo khách hàng tiềm năng, email theo dõi và nhập liệu. Nó cũng tích hợp với hệ thống CRM của bạn để cung cấp các báo cáo và phân tích theo thời gian thực.)

Linda: "That sounds useful. What makes your tool different from others in the market?"
(Điều đó nghe có vẻ hữu ích. Điều gì làm cho công cụ của bạn khác biệt so với những công cụ khác trên thị trường?)

David: "Our tool is specifically designed for small to medium-sized businesses. It’s affordable, easy to set up, and user-friendly. Plus, we offer 24/7 customer support to help with any questions or issues."
(Công cụ của chúng tôi được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Nó giá cả phải chăng, dễ thiết lập và thân thiện với người dùng. Thêm vào đó, chúng tôi cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 để giải đáp bất kỳ câu hỏi hay vấn đề nào.)

Linda: "That sounds like exactly what we need. How much does it cost?"
(Nghe có vẻ giống như những gì chúng tôi cần. Nó có giá bao nhiêu?)

David: "We have different pricing plans depending on your team size and needs. The basic plan starts at $50 per month, but we can customize a plan that suits your business."
(Chúng tôi có các gói giá khác nhau tùy thuộc vào quy mô đội ngũ và nhu cầu của bạn. Gói cơ bản bắt đầu từ 50 USD mỗi tháng, nhưng chúng tôi có thể tùy chỉnh một gói phù hợp với doanh nghiệp của bạn.)

Linda: "That seems reasonable. What’s the next step if we want to move forward?"
(Điều đó có vẻ hợp lý. Nếu chúng tôi muốn tiếp tục, bước tiếp theo là gì?)

David: "I can schedule a free trial for you so you can experience the product firsthand. Would next Monday be a good time for you?"
(Tôi có thể lên lịch một buổi thử nghiệm miễn phí để bạn có thể trải nghiệm sản phẩm trực tiếp. Thứ Hai tuần sau có phải là thời gian phù hợp không?)

Linda: "Yes, Monday works. I look forward to it."
(Vâng, thứ Hai là thời gian phù hợp. Tôi mong chờ điều đó.)

David: "Fantastic! I’ll send you an email with the details. Thank you for your time today!"
(Tuyệt vời! Tôi sẽ gửi bạn một email với các chi tiết. Cảm ơn bạn đã dành thời gian hôm nay!)

4.3. Giải quyết phàn nàn của khách hàng

John: "Good afternoon, this is John from XYZ Company. How can I assist you today?"
(Chào buổi chiều, tôi là John từ công ty XYZ. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

Sarah: "Hi, John. I’ve been having some issues with the product I purchased last week. It doesn’t seem to work properly."
(Chào John, tôi gặp một số vấn đề với sản phẩm tôi đã mua tuần trước. Nó có vẻ không hoạt động đúng cách.)

John: "I’m really sorry to hear that, Sarah. Could you please explain the issue in more detail so I can better assist you?"
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó, Sarah. Bạn có thể giải thích rõ hơn về vấn đề để tôi có thể giúp bạn tốt hơn không?)

Sarah: "The software keeps crashing every time I try to open it. I’ve tried reinstalling it, but the problem persists."
(Phần mềm cứ bị treo mỗi lần tôi cố gắng mở nó. Tôi đã thử cài lại, nhưng vấn đề vẫn không giải quyết được.)

John: "I completely understand how frustrating this must be. Let me apologize for the inconvenience. I’ll escalate this to our technical support team right away to get it fixed."
(Tôi hoàn toàn hiểu sự bực bội của bạn. Xin lỗi về sự bất tiện này. Tôi sẽ chuyển vấn đề này cho đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi ngay lập tức để giải quyết.)

Sarah: "I appreciate that, but I really need the software to work as soon as possible. Can you guarantee that this will be resolved quickly?"
(Tôi đánh giá cao điều đó, nhưng tôi thực sự cần phần mềm hoạt động ngay lập tức. Bạn có thể đảm bảo rằng vấn đề này sẽ được giải quyết nhanh chóng không?)

John: "I understand your urgency, Sarah. I’ll make sure that our team prioritizes this issue and provides you with an update within the next 24 hours. In the meantime, I can offer a temporary workaround to help you continue using the software."
(Tôi hiểu sự cấp bách của bạn, Sarah. Tôi sẽ đảm bảo rằng đội ngũ của chúng tôi ưu tiên giải quyết vấn đề này và cập nhật cho bạn trong vòng 24 giờ tới. Trong khi chờ đợi, tôi có thể cung cấp một giải pháp tạm thời để bạn tiếp tục sử dụng phần mềm.)

Sarah: "That sounds good, thank you for your help. I’m looking forward to hearing back soon."
(Nghe có vẻ ổn, cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)

John: "You’re welcome, Sarah. Again, I sincerely apologize for the inconvenience. We’ll take care of this right away. If you need anything else, don’t hesitate to reach out."
(Không có gì, Sarah. Một lần nữa, tôi xin chân thành xin lỗi về sự bất tiện. Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề này ngay lập tức. Nếu bạn cần thêm gì, đừng ngần ngại liên hệ với tôi.)

Sarah: "Thanks, John. I appreciate your quick response."
(Cảm ơn bạn, John. Tôi đánh giá cao phản hồi nhanh chóng của bạn.)

5. Khóa học tiếng Anh chuyên ngành Sales giúp bạn tự tin bán hàng

Khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Sales tại Langmaster là lựa chọn hàng đầu dành cho những ai đang mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực bán hàng. Khóa học được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu thực tế của ngành Sales, giúp học viên tự tin giao tiếp với khách hàng, đối tác quốc tế và thuyết phục khách hàng hiệu quả hơn.

5.1. Ưu điểm của khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Sales tại Langmaster

khoá 1-1

  • Học online tiện lợi, linh hoạt thời gian và không gian: Khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Sales của Langmaster được tổ chức dưới hình thức học online, giúp học viên có thể tham gia học mọi lúc, mọi nơi. 
  • Tiết kiệm chi phí: Học online không chỉ giúp học viên tiết kiệm thời gian mà còn giảm bớt chi phí đáng kể so với việc học trực tiếp tại các trung tâm. Học viên không phải trả phí đi lại hay các chi phí phát sinh khác. 
  • Học 1 kèm 1 với giảng viên: Học viên sẽ được học trực tiếp 1 kèm 1 với giảng viên dày dặn kinh nghiệm, đảm bảo chú ý tối đa vào bài học và được sửa lỗi liên tục trong suốt quá trình học. Phương pháp này giúp học viên có cơ hội thực hành, giao tiếp trực tiếp và nhận phản hồi ngay lập tức, từ đó nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Mỗi học viên sẽ được xây dựng một lộ trình học riêng biệt, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cụ thể. Langmaster sẽ đánh giá trình độ và yêu cầu của học viên để điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy sao cho hiệu quả nhất. Việc cá nhân hóa lộ trình học giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng, nâng cao kỹ năng giao tiếp và bán hàng, đồng thời tiết kiệm thời gian học tập.
  • Giảng viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm: Langmaster sở hữu đội ngũ giảng viên đạt chuẩn quốc tế, với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho người đi làm. 100% giảng viên tại Langmaster đều đạt 7.0+ IELTS hoặc 900+ TOEIC. Đặc biệt, các thầy cô còn am hiểu sâu về ngành Sales, giúp học viên dễ dàng áp dụng tiếng Anh vào công việc hàng ngày.
  • Chú trọng vào kỹ năng giao tiếp thực tế: Khóa học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà tập trung vào việc phát triển các kỹ năng giao tiếp thực tế trong ngành Sales. Học viên sẽ được luyện tập các tình huống giao tiếp trong công việc, thuyết phục khách hàng, làm việc nhóm và xử lý tình huống khẩn cấp một cách tự tin.
  • Cung cấp tài liệu học phong phú: Với các tài liệu học chuyên sâu, phù hợp với từng kỹ năng, khóa học giúp học viên làm quen với những thuật ngữ Sales, xây dựng từ vựng chuyên ngành và nắm vững các mẫu câu giao tiếp thường gặp trong môi trường kinh doanh.

Đăng ký test

5.2. Những con số nổi bật của Langmaster

  • Hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy: Langmaster đã đào tạo hàng nghìn học viên trong các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, trong đó có rất nhiều nhân viên làm việc trong ngành Sales.
  • Hơn 800.000 học viên trên toàn cầu: Trong suốt 15+ năm truyền cảm hứng học tập, Langmaster đã đào tạo +800.000 học viên tại Việt Nam trên toàn cầu, giúp các học viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh - mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
  • 95% học viên hài lòng: Langmaster tự hào với tỷ lệ học viên hài lòng và đạt được mục tiêu học tập lên đến 95%. Đây là minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo của trung tâm.

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Với những ưu điểm trên, khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Sales tại Langmaster là giải pháp tuyệt vời để bạn nâng cao năng lực giao tiếp, tăng trưởng doanh thu và mở rộng cơ hội hợp tác. Còn chần chờ gì mà không đăng ký tham gia các khóa học tại Langmaster ngay hôm nay.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác