TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 37: CHÚC MỪNG

Trong những tình huống cần chúc mừng người khác trong môi trường làm việc, làm thế nào để giao tiếp khéo léo và hay nhất? Cùng Langmaster tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề chúc mừng thông qua các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và các đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề này hay nhất nhé. Cùng bắt đầu thôi nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 38: GẶP GỠ ĐỒNG NGHIỆP MỚI

I. Từ vựng về chủ đề chúc mừng

  1. Congratulate (v): [kənˈɡrætjəˌleɪt] - Chúc mừng
  2. Congratulations (n): [kənˌɡrætʃuˈleɪʃənz] - Lời chúc mừng
  3. Wish (v): [wɪʃ] - Chúc, ước
  4. Career (n): [kəˈrɪr] - Nghề nghiệp
  5. Praise (v): [preɪz] - Tán thưởng
  6. Admire (v): [ədˈmaɪər] - Ngưỡng mộ
  7. Compliments (n) [ˈkɑmpləmənts] - Lời ca tụng, lời ca ngợi
  8. Great (adj): [ɡreɪt] - Tuyệt
  9. Celebrate (v): [ˈsɛlɪˌbreɪt] - Tổ chức, kỷ niệm 
  10. Achievement (n): [əˈtʃivmənt] - Thành tựu 
  11. Success (n): [səkˈsɛs] - Sự thành công 
  12. Accomplishment (n): [əˈkʌmplɪʃmənt] - Sự hoàn thành, thành tựu 
  13. Milestone (n): [ˈmaɪlstəʊn] - Cột mốc quan trọng
  14. Felicitation (n): [fɪˌlɪsɪˈteɪʃən] - Sự chúc mừng 
  15. Happiness (n): [ˈhæpɪnɪs] - Hạnh phúc 
  16. Joy (n): [dʒɔɪ] - Niềm vui 
  17. Proud (adj): [praʊd] - Tự hào 
  18. Cheers (interj): Chúc mừng [ʧɪəz] - (thường dùng khi nâng ly chúc mừng) 
  19. Party (n): [ˈpɑːti] - Bữa tiệc 
  20. Gift (n): [ɡɪft] - Quà tặng 
  21. Blessing (n): [ˈblɛsɪŋ] - Lời chúc phúc 
  22. Toast (n): [toʊst]- Lời chúc mừng (khi nâng ly) 

null

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề chúc mừng

1. Mẫu câu chúc mừng chung

  • Let me offer you my congratulations. (Hãy để tôi chúc mừng bạn.)
  • Congrats! (Chúc mừng!)
  • Congratulations on this significant milestone! (Chúc mừng bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời bạn!)

2. Mẫu câu chúc mừng thăng chức

  • Congratulations on your promotion. (Chúc mừng bạn đã thăng chức.)
  • Well done. We knew you could do it. (Làm tốt lắm. Chúng tôi biết thể nào bạn cũng có thể làm được mà.)
  • Congratulations! Wishing you all the best in your career. (Chúc mừng nhé! Chúc bạn luôn thành công trong sự nghiệp.)
  • Congratulations! You deserve it after so much hard work. (Chúc mừng nhé! Bạn xứng đáng nhận được nó sau khi đã làm việc chăm chỉ.)
  • You did it! (Bạn đã làm được.)
  • Best wishes for your future endeavors. (Chúc mừng cho những phấn đấu trong tương lai của bạn.)
  • I'm thrilled to hear about your success. Well done! (Tôi rất phấn khích khi nghe về sự thành công của bạn. Chúc mừng!)
  • Your hard work has paid off. Congratulations on your business's success. (Sự cống hiến của bạn đã được đền đáp. Chúc mừng về sự thành công của công ty của bạn.)

3. Mẫu câu chúc mừng nghỉ hưu

  • Wishing you all the best in your retirement. (Chúc bạn tất cả điều tốt đẹp trong giai đoạn nghỉ hưu của mình.)
  • Happy retirement! Enjoy your well-deserved rest. (Chúc mừng nghỉ hưu! Hãy thư giãn và thưởng thức nghỉ ngơi xứng đáng.)

4. Mẫu câu chúc mừng đám cưới đồng nghiệp

  • I heard the good news about your engagement. Congratulations! (Tôi nghe tin tốt về việc bạn đính hôn. Chúc mừng!)
  • Congratulations on your marriage! (Chúc mừng bạn kết hôn!)
  • Sending you my warmest congratulations on your wedding day. (Gửi đến bạn những lời chúc mừng ấm áp nhất vào ngày cưới.)
  • Best wishes on your wedding day! (Chúc mừng bạn trong ngày cưới!)
  • May your love for each other grow stronger every day. (Chúc cho tình yêu của bạn dành cho nhau ngày càng mạnh mẽ.)

Xem thêm:  NGƯỜI ĐI LÀM BẬN RỘN NÊN TỰ HỌC TIẾNG ANH HAY TỚI TRUNG TÂM?

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề chúc mừng tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: Have you heard my good news?
(A: Cô đã nghe tin vui của tôi chưa?)

B: No, you haven't told me anything yet.
(B: Tôi chưa, anh vẫn chưa nói cho tôi biết gì mà.)

A: I got a promotion at work earlier this week.
(A: Tôi vừa được thăng chức vào đầu tuần này.)

B: Is that right?
(B: Thật như vậy chứ?)

A: It's the truth. I am really happy.
(A: Đó là sự thật. Tôi đang rất hạnh phúc.)

B: Congratulations on your promotion.
(B: Chúc mừng anh đã thăng chức nhé!)

A: Thank you very much.
(A: Cảm ơn cô rất nhiều.)

2. Hội thoại 2

A: Hey, I heard the news! Congratulations on your promotion!
(A: Này, tôi đã nghe tin rồi đó! Chúc mừng bạn đã được thăng chức!)

B: Thank you so much! I'm really excited about it.
(B: Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi thực sự vui mừng về nó.)

A: You totally deserve it. Your hard work and dedication have paid off.
(A: Bạn hoàn toàn xứng đáng với điều đó. Sự chăm chỉ và cống hiến của bạn đã được đền đáp.)

B: Thanks for your kind words. I couldn't have done it without the support of great colleagues like you.
(B: Cảm ơn vì những lời lẽ tốt đẹp của bạn. Tôi không thể làm được điều đó nếu không có sự hỗ trợ của những đồng nghiệp tuyệt vời như bạn.)

A: Well, we're lucky to have you on our team. This promotion is just the beginning of your successful journey here.
(A: Chà, chúng tôi thật may mắn khi có bạn trong nhóm của chúng tôi. Sự thăng chức này mới chỉ là khởi đầu cho hành trình thành công của bạn tại công ty.)

B: That means a lot. I'm looking forward to taking on new challenges and making a positive impact.
(B: Điều đó có ý nghĩa rất nhiều. Tôi mong muốn được đón nhận những thử thách mới và tạo ra tác động tích cực.)

A: I have no doubt you'll excel in your new role. Best of luck, and congratulations once again!
(A: Tôi tin chắc rằng bạn sẽ xuất sắc trong vai trò mới của mình. Chúc may mắn và xin chúc mừng một lần nữa!)

B: Thanks, I appreciate it!
(B: Cảm ơn, tôi rất trân trọng điều đó!)

null

3. Hội thoại 3

A: Hey, I heard the good news! Congratulations on your wedding!
(A: Này, tôi đã nghe tin tốt rồi! Chúc mừng đám cưới của bạn!)

B: Thank you so much! We're over the moon.
(B: Cảm ơn bạn rất nhiều! Chúng tôi rất vui mừng.)

A: I'm really happy for you both. When's the big day?
(A: Tôi thực sự mừng cho cả hai bạn. Khi nào là ngày trọng đại?)

B: It's next month, and we can't wait.
(B: Nó vào tháng sau và chúng tôi đang rất nóng lòng chờ đợi.)

A: You make such a wonderful couple. I wish you a lifetime of happiness together.
(A: Hai bạn quả là một cặp đôi tuyệt vời. Chúc các bạn hạnh phúc trọn đời bên nhau.)

B: That's so sweet of you. We're truly blessed to have friends like you in our lives.
(B: Bạn thật ngọt ngào. Chúng tôi thực sự may mắn khi có những người bạn như bạn trong đời.)

A: Well, you deserve all the happiness in the world. Cheers to the newlyweds!
(A: Chà, bạn xứng đáng nhận được mọi hạnh phúc trên thế giới. Chúc mừng cặp vợ chồng mới cưới nhé!)

B: Cheers! Thanks for the warm wishes and for being a part of our celebration.
(B: Chúc mừng! Cảm ơn vì những lời chúc nồng nhiệt và trở thành một phần trong ngày vui của chúng tôi.)

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề chúc mừng

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 37: Chúc mừng [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

TÌM HIỂU THÊM:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề chúc mừng hay nhất. Hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ cho quá trình làm việc của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác