TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 38: GẶP GỠ ĐỒNG NGHIỆP MỚI
Tình huống gặp gỡ đồng nghiệp mới là một tình huống bạn sẽ thường gặp trong môi trường làm việc. Vậy làm thế nào để giao tiếp chuyên nghiệp, thân thiện và khéo léo nhất nhỉ? Cùng Langmaster học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề gặp gỡ đồng nghiệp mới qua các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và đoạn hội thoại hay nhất thuộc chủ đề này nhé!
Xem thêm:
=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN
=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 39: GIỚI THIỆU BẢN THÂN
I. Từ vựng về chủ đề gặp gỡ đồng nghiệp mới
- Introduce (v): /ˌɪn.trəˈdjuːs/ - Giới thiệu
- Introduction (n): /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/ - Sự giới thiệu
- Meet (v): /miːt/ - Gặp gỡ
- Colleague (n): /ˈkɒl.iːɡ/ - Đồng nghiệp
- Team (n): /tiːm/ - Nhóm
- Department (n): /dɪˈpɑːt.mənt/ - Phòng ban
- Position (n): /pəˈzɪʃ.ən/ - Vị trí
- Title (n): /ˈtaɪ.təl/ - Chức danh
- Responsibility (n): /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ - Trách nhiệm
- Role (n): /roʊl/ - Vai trò
- Friendly (adj): /ˈfrend.li/ - Thân thiện
- Expression (n): /ɪkˈspreʃ.ən/ - Sự biểu đạt
- Acquaintance (n): /əˈkweɪn.təns/ - Sự hiểu biết
- Senior (n): /ˈsiː.njər/ - Người đi trước
- Start (v): /stɑːrt/ - Bắt đầu
- Meet (v): /miːt/ - Gặp
- Project (n): /ˈprɒdʒ.ekt/ - Dự án
- Experience (n): /ɪkˈspɪə.ri.əns/ - Kinh nghiệm
- Background (n): /ˈbæk.ɡraʊnd/ - Lý lịch
- Shake hands (v): /ʃeɪk hændz/ - Bắt tay
- Icebreaker (n): /ˈaɪsˌbreɪ.kər/ - Hành động làm nóng bầu không khí
- Small talk (n): /smɔːl tɔːk/ - Trò chuyện nhỏ
- Get to know (v): /ɡet tuː noʊ/ - Hiểu rõ về
- Networking (n): /ˈnetˌwɜːrkɪŋ/ - Mạng lưới quan hệ
- Professional (adj): /prəˈfɛʃ.ənl/ - Chuyên nghiệp
XEM THÊM:
⇒ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 18: ĐÓNG GÓP Ý KIẾN
⇒ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 19: HỦY BUỔI HỌP
II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề gặp gỡ đồng nghiệp mới
1. Mẫu câu chào hỏi đồng nghiệp mới
- How are things going for you? (Mọi chuyện với bạn thế nào rồi?)
- It's great to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
- It's a pleasure to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
- I'm looking forward to working together. (Tôi mong chờ được làm việc với bạn.)
2. Mẫu câu hỏi thăm đồng nghiệp
- What department are you in? (Bạn thuộc phòng ban nào?)
- Could you tell me more about your position here? (Bạn có thể cho tôi biết thêm về vị trí của bạn ở đây không?)
- Have you been with the company for long? (Bạn đã làm việc tại công ty lâu chưa?)
- What do you like to do outside of work? (Bạn thích làm gì ngoài công việc?)
3. Mẫu câu gợi ý gặp mặt
- Let's get a coffee when you are free. (Cùng nhau uống cà phê khi nào bạn rảnh nhé.)
- How about we grab coffee or lunch sometime this week? I'd love to get to know everyone a bit better. (Làm thế nào nếu chúng ta đi uống cà phê hoặc ăn trưa vào một thời điểm nào đó trong tuần này? Tôi muốn hiểu biết mọi người nhiều hơn.)
4. Mẫu câu kết thúc hội thoại
- You will get used to it. (Bạn sẽ quen với chúng thôi.)
- I'll see you around. (Gặp lại bạn sau nhé.)
- It was nice meeting you. I look forward to working together. (Rất vui được gặp bạn. Tôi mong chúng ta sẽ làm việc cùng nhau.)
- I'm looking forward to working with you and learning from your experience. (Tôi mong đợi có cơ hội làm việc cùng bạn và học hỏi từ kinh nghiệm của bạn.)
- If you need anything, don't hesitate to reach out. (Nếu bạn cần gì, đừng ngần ngại liên hệ.)
III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề gặp gỡ đồng nghiệp mới tiếng Anh
1. Hội thoại 1
A: Could you show me the accounting department?
(A: Anh có thể chỉ giúp tôi phòng kế toán được không?)
B: Sure. Are you new here?
(B: Chắc chắn rồi. Cô là nhân viên mới à?)
A: Yes. I'm a new payroll clerk and I'm looking for the CFO.
(A: Vâng, tôi là nhân viên làm lương mới và tôi đang tìm giám đốc tài chính.)
B: Well, it's a good job that I'm sitting right next to you. I am the CFO.
(B: Ồ, thật là trùng hợp vì tôi đang ngồi ngay trước mặt cô đây. Tôi là giám đốc tài chính.)
A: Oh. Well, it's good to meet you, sir.
(A: Ôi, thật tốt khi được gặp ngài.)
B: Nice to meet you.
(B: Rất vui được gặp cô.)
2. Hội thoại 2
John: Hi, I'm John. It's a pleasure to meet you.
(John: Xin chào, tôi là John. Rất vui được gặp bạn.)
Alice: Hello, John. I'm Alice. Nice to meet you too.
(Alice: Xin chào, John. Tôi là Alice. Rất vui được gặp bạn.)
John: So, which department are you in?
(John: Vậy bạn thuộc phòng ban nào?)
Alice: I work in the Marketing department. How about you?
(Alice: Tôi làm việc trong phòng Marketing. Còn bạn thì sao?)
John: I'm in sales. Marketing and Sales, we're practically neighbors.
(John: Tôi làm trong bộ phận bán hàng. Marketing và bán hàng, chúng ta gần như là hàng xóm đấy.)
Alice: That's true! Have you been with the company for long?
(Alice: Đúng vậy! Bạn đã làm việc tại công ty này lâu chưa?)
John: Not too long, just about a year. How about you?
(John: Chưa lâu lắm, chỉ khoảng một năm. Còn bạn thì sao?)
Alice: This is my second year here. I've really enjoyed it so far.
(Alice: Đây là năm thứ hai của tôi ở đây. Tôi đã thực sự thích công việc tại đây cho đến nay.)
John: That's great to hear. Any tips for a newcomer like me?
(John: Nghe vậy thật tốt. Có gợi ý nào cho một người mới như tôi không?)
Alice: Well, everyone here is pretty friendly, so don't hesitate to ask if you have any questions. And our team does a lunch outing every Friday if you're interested.
(Alice: Vâng, mọi người ở đây khá thân thiện, nên đừng ngần ngại nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào. Và nhóm của chúng tôi thường tổ chức buổi trưa ngoài trời vào mỗi thứ Sáu nếu bạn quan tâm.)
John: That sounds like a lot of fun. I'll definitely join in. What do you like to do outside of work?
(John: Nghe có vẻ vui. Tôi chắc chắn sẽ tham gia. Bạn thích làm gì ngoài công việc?)
Alice: I'm a big fan of hiking and photography. How about you?
(Alice: Tôi rất thích leo núi và nhiếp ảnh. Còn bạn thì sao?)
John: I enjoy playing soccer on the weekends, and I've recently taken up cooking as a hobby.
(John: Tôi thích chơi bóng đá vào cuối tuần và gần đây tôi đã bắt đầu học nấu ăn.)
Alice: Soccer sounds like a great way to stay active. Maybe we can organize a friendly match sometime.
(Alice: Bóng đá nghe có vẻ là một cách tốt để duy trì sức khỏe. Có lẽ chúng ta có thể tổ chức một trận đấu thân thiện vào một ngày nào đó.)
John: Absolutely, that sounds like a blast. Thanks for the warm welcome, Alice.
(John: Tất nhiên, nghe có vẻ rất vui. Cảm ơn bạn về sự chào đón nồng hậu, Alice.)
Alice: You're welcome, John. If you need any help settling in, feel free to reach out. We're here to support each other.
(Alice: Không có gì, John. Nếu bạn cần sự giúp đỡ để làm quen, đừng ngần ngại liên hệ. Chúng ta ở đây để hỗ trợ lẫn nhau.)
John: I appreciate that, Alice. Looking forward to working together.
(John: Tôi rất trân trọng điều đó, Alice. Mong chờ làm việc cùng nhau.)
Alice: Likewise, John. Have a great day!
(Alice: Cũng vậy, John. Chúc bạn một ngày làm việc tốt lành!)
IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề gặp gỡ đồng nghiệp mới
Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 38: Gặp gỡ đồng nghiệp mới [Học tiếng Anh giao tiếp #3]
TÌM HIỂU THÊM:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề gặp gỡ đồng nghiệp mới hay, có tính ứng dụng hay nhất. Hãy thường xuyên áp dụng vào thực tế để thành thạo hơn nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Bạn đã biết tên công việc mình đang làm trong tiếng Anh là gì chưa? Cùng tìm hiểu bộ 150 từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Anh để trả lời câu hỏi trên nhé. Let’s go.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán có phải là ác mộng với những sinh viên chuyên ngành? Hãy cùng Langmaster giải quyết ngay vấn đề nan giải này nhé!

Ngành nail là một trong những ngành rất HOT hiện nay. Hôm nay Langmaster sẽ tổng hợp cho bạn các từ vựng tiếng anh chuyên ngành nail nhé.

Từ vựng chuyên ngành cơ khí sẽ cung cấp lượng từ mới và các thuật ngữ trong ngành cơ khí. Hãy cùng học những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí ngay sau đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo từng ngành nghề khác nhau. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm có video hướng dẫn chi tiết.