ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Reading Books IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng

Reading Books” là một trong những chủ đề quen thuộc và dễ xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1. Đây là chủ đề giúp thí sinh thể hiện sở thích cá nhân, thói quen đọc sách cũng như khả năng sử dụng vốn từ vựng phong phú liên quan đến việc đọc. Hãy cùng Langmaster khám phá những câu hỏi mẫu, câu trả lời hay và từ vựng “ăn điểm” để chinh phục giám khảo trong phần thi này nhé!

1. Bài mẫu Topic Reading Books IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi trong chủ đề Reading Books – IELTS Speaking Part 1 thường xoay quanh thói quen, sở thích và trải nghiệm cá nhân của thí sinh đối với việc đọc sách. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp và bài mẫu trả lời giúp bạn luyện tập hiệu quả cho chủ đề Reading Books trong IELTS Speaking Part 1.

1.1. Do you like to read by yourself or with others?

Sample 1:

Well, I definitely prefer reading by myself because it allows me to fully immerse in the story without distractions. When I read alone, I can take my time to reflect on the characters and plot, which helps me understand the book on a deeper level. Besides, it feels like having a quiet conversation with the author.

(Tôi chắc chắn thích đọc một mình vì điều đó giúp tôi hoàn toàn đắm chìm vào câu chuyện mà không bị phân tâm. Khi đọc một mình, tôi có thể dành thời gian suy ngẫm về nhân vật và cốt truyện, giúp tôi hiểu cuốn sách sâu sắc hơn. Hơn nữa, nó giống như đang trò chuyện riêng với tác giả vậy.)

Phân tích từ vựng:

  • immerse in (phrasal verb): đắm chìm vào
    Ví dụ: I like to immerse in a novel before going to bed. (Tôi thích đắm chìm vào một cuốn tiểu thuyết trước khi đi ngủ.)
  • without distractions: không bị xao nhãng
    Ví dụ: I study better without distractions from my phone. (Tôi học hiệu quả hơn khi không bị xao nhãng bởi điện thoại.)
  • reflect on: suy ngẫm, suy nghĩ sâu về
    Ví dụ: After finishing the story, I took a moment to reflect on its message. (Sau khi đọc xong câu chuyện, tôi dành chút thời gian để suy ngẫm về thông điệp của nó.)
  • on a deeper level: ở mức độ sâu sắc hơn
    Ví dụ: Literature helps me understand human emotions on a deeper level. (Văn học giúp tôi hiểu cảm xúc con người ở mức độ sâu sắc hơn.)

Sample 2:

Actually, I enjoy reading with others because it’s more interactive and fun. We often share opinions about the plot and debate the characters’ choices, which broadens my perspective. Plus, reading together keeps me motivated to finish the book instead of putting it aside halfway.

(Thực ra, tôi thích đọc cùng người khác vì điều đó mang tính tương tác và thú vị hơn. Chúng tôi thường chia sẻ quan điểm về cốt truyện và tranh luận về lựa chọn của nhân vật, điều này mở rộng góc nhìn của tôi. Hơn nữa, việc đọc cùng nhau giúp tôi có động lực hoàn thành cuốn sách thay vì bỏ dở giữa chừng.)

Phân tích từ vựng:

  • interactive: mang tính tương tác
    Ví dụ: Online learning becomes more effective when it’s interactive. (Việc học trực tuyến trở nên hiệu quả hơn khi có tính tương tác.)
  • broaden my perspective (collocation): mở rộng góc nhìn của tôi
    Ví dụ: Traveling abroad really broadens my perspective on different cultures. (Du lịch nước ngoài thực sự mở rộng góc nhìn của tôi về các nền văn hóa khác nhau.)
  • motivated: có động lực
    Ví dụ: I feel motivated when I study with my friends. (Tôi cảm thấy có động lực khi học cùng bạn bè.)
  • put aside (phrasal verb): gác sang một bên, bỏ dở
    Ví dụ: I started the book but put it aside when I got busy. (Tôi đã bắt đầu đọc cuốn sách nhưng gác lại khi trở nên bận rộn.)
Do you like to read by yourself or with others? ielts speaking part 1

1.2. Do you often read books or magazines?

Sample 1:

Actually, I read books more often because they help me expand my knowledge and vocabulary. I’m really into non-fiction books since they give me valuable insights into real-life issues. Moreover, reading books feels more rewarding than flipping through short magazine articles.

(Thực ra, tôi đọc sách thường xuyên hơn vì chúng giúp tôi mở rộng kiến thức và vốn từ vựng. Tôi rất thích sách phi hư cấu vì chúng mang lại nhiều hiểu biết quý giá về các vấn đề thực tế. Hơn nữa, đọc sách khiến tôi cảm thấy được học hỏi nhiều hơn so với việc lướt qua các bài báo ngắn.)

Phân tích từ vựng:

  • expand my knowledge (collocation): mở rộng kiến thức
    Ví dụ: Traveling abroad helps me expand my knowledge about other cultures. (Du lịch nước ngoài giúp tôi mở rộng kiến thức về các nền văn hóa khác.)
  • non-fiction: sách phi hư cấu
    Ví dụ: I prefer non-fiction because it’s based on real stories. (Tôi thích sách phi hư cấu vì chúng dựa trên những câu chuyện có thật.)
  • valuable insights: những hiểu biết quý giá
    Ví dụ: The seminar gave me valuable insights into time management. (Buổi hội thảo mang đến cho tôi những hiểu biết quý giá về quản lý thời gian.)
  • flip through (phrasal verb): lật qua, xem qua nhanh
    Ví dụ: She flipped through the magazine while waiting for her friend. (Cô ấy lật qua tờ tạp chí trong khi chờ bạn.)

Sample 2:

To be honest, I read magazines more often because they’re short and visually appealing. I love fashion and lifestyle magazines as they keep me updated on the latest trends. Besides, reading them is a great way to relax after a long day.

(Thành thật mà nói, tôi đọc tạp chí thường xuyên hơn vì chúng ngắn gọn và bắt mắt. Tôi thích các tạp chí về thời trang và phong cách sống vì chúng giúp tôi cập nhật xu hướng mới nhất. Ngoài ra, đọc tạp chí là cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày dài.)

Phân tích từ vựng:

  • visually appealing: bắt mắt, thu hút về mặt hình ảnh
    Ví dụ: The design of that website is really visually appealing. (Thiết kế của trang web đó thật sự bắt mắt.)
  • lifestyle magazines: tạp chí phong cách sống
    Ví dụ: Lifestyle magazines often feature interviews with celebrities. (Tạp chí phong cách sống thường có các bài phỏng vấn người nổi tiếng.)
  • keep me updated on (phrasal verb): giúp tôi cập nhật
    Ví dụ: Social media keeps me updated on what’s happening around the world. (Mạng xã hội giúp tôi cập nhật những gì đang diễn ra trên thế giới.)
  • the latest trends: những xu hướng mới nhất
    Ví dụ: Young people always try to follow the latest trends in fashion. (Giới trẻ luôn cố gắng theo kịp những xu hướng thời trang mới nhất.)

>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+

1.3. What is your favourite kind of book to read?

Sample 1:

I’m really fond of self-help books because they inspire me to improve myself and stay positive. They often include real-life stories that motivate me to overcome challenges. I guess they give me a sense of direction whenever I feel lost.

(Tôi rất thích sách phát triển bản thân vì chúng truyền cảm hứng để tôi hoàn thiện bản thân và giữ tinh thần tích cực. Những cuốn sách này thường có các câu chuyện thực tế khiến tôi có thêm động lực vượt qua thử thách. Tôi nghĩ chúng giúp tôi định hướng khi cảm thấy lạc lối.)

Phân tích từ vựng:

  • self-help books: sách phát triển bản thân
    Ví dụ: Self-help books can teach you how to build confidence. (Sách phát triển bản thân có thể giúp bạn học cách tự tin hơn.)
  • stay positive: giữ tinh thần tích cực
    Ví dụ: It’s important to stay positive even when things go wrong. (Điều quan trọng là giữ tinh thần tích cực ngay cả khi mọi việc không suôn sẻ.)
  • real-life stories: câu chuyện thực tế
    Ví dụ: I enjoy reading real-life stories about successful people. (Tôi thích đọc những câu chuyện thực tế về những người thành công.)
  • a sense of direction: cảm giác định hướng, biết mình nên làm gì
    Ví dụ: Talking to my mentor gives me a sense of direction in life. (Nói chuyện với người cố vấn giúp tôi có định hướng trong cuộc sống.)

Sample 2:

Personally, I love mystery novels because they keep me hooked from start to finish. The unexpected twists and suspense make reading more thrilling. Plus, guessing the culprit before the end is such a fun challenge.

(Về cá nhân, tôi thích tiểu thuyết trinh thám vì chúng khiến tôi bị cuốn hút từ đầu đến cuối. Những tình tiết bất ngờ và cảm giác hồi hộp khiến việc đọc trở nên thú vị hơn. Thêm vào đó, việc đoán thủ phạm trước khi kết thúc là một thử thách thú vị.)

Phân tích từ vựng:

  • mystery novels: tiểu thuyết trinh thám
    Ví dụ: Sherlock Holmes is one of the most famous mystery novels. (Sherlock Holmes là một trong những tiểu thuyết trinh thám nổi tiếng nhất.)
  • keep me hooked (idiom): khiến tôi bị cuốn hút
    Ví dụ: That movie kept me hooked until the very end. (Bộ phim đó khiến tôi bị cuốn hút đến tận phút cuối.)
  • unexpected twists: tình tiết bất ngờ
    Ví dụ: The unexpected twists made the story more exciting. (Những tình tiết bất ngờ khiến câu chuyện hấp dẫn hơn.)
  • culprit: thủ phạm
    Ví dụ: The detective finally discovered the real culprit. (Thám tử cuối cùng đã phát hiện ra thủ phạm thực sự.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

1.4. Which do you prefer, reading books or watching movies?

Sample 1:

I definitely prefer reading books because they let me use my imagination freely. When I read, I can picture the scenes in my own way, which makes the story more personal. Besides, books usually offer more depth and detail than movies.

(Tôi chắc chắn thích đọc sách hơn vì chúng cho phép tôi tự do tưởng tượng. Khi đọc, tôi có thể hình dung các cảnh theo cách của riêng mình, điều đó khiến câu chuyện trở nên gần gũi hơn. Hơn nữa, sách thường có chiều sâu và chi tiết hơn phim.)

Phân tích từ vựng:

  • picture the scenes: hình dung khung cảnh
    Ví dụ: I could picture the scenes vividly while reading the book. (Tôi có thể hình dung rõ ràng các khung cảnh khi đọc sách.)
  • offer more depth: mang lại chiều sâu hơn
    Ví dụ: Novels often offer more depth than their film adaptations. (Tiểu thuyết thường mang lại chiều sâu hơn so với bản phim chuyển thể.)

Sample 2:

Honestly, I’d say I prefer watching movies because it’s faster and more entertaining. After a long day, it’s easier to sit back and enjoy a film rather than concentrate on reading. Plus, visuals and music make the experience more emotional.

(Thành thật mà nói, tôi thích xem phim hơn vì nó nhanh và giải trí hơn. Sau một ngày dài, thật dễ dàng để ngồi thư giãn và xem phim hơn là phải tập trung đọc. Thêm vào đó, hình ảnh và âm nhạc khiến trải nghiệm trở nên cảm xúc hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • sit back (phrasal verb): thư giãn, ngồi thoải mái
    Ví dụ: After work, I just want to sit back and watch TV. (Sau giờ làm, tôi chỉ muốn thư giãn và xem TV thôi.)
  • concentrate on: tập trung vào
    Ví dụ: It’s hard to concentrate on reading when you’re tired. (Rất khó tập trung đọc khi bạn mệt mỏi.)
  • make the experience more emotional: khiến trải nghiệm trở nên cảm xúc hơn
    Ví dụ: The background music made the experience more emotional. (Âm nhạc nền khiến trải nghiệm thêm cảm xúc.)

>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+ 

1.5.  Have you ever read a novel that has been adapted into a film?

Sample 1:

Yes, I have. I once read The Great Gatsby, and later I watched its movie adaptation. The book gave me a clearer picture of the characters’ emotions, while the film impressed me with its stunning visuals. Both were memorable in their own way.

(Có, tôi đã từng đọc The Great Gatsby, sau đó tôi xem bản phim chuyển thể của nó. Cuốn sách giúp tôi hiểu rõ hơn cảm xúc của các nhân vật, trong khi bộ phim gây ấn tượng với hình ảnh tuyệt đẹp. Cả hai đều đáng nhớ theo cách riêng.)

Phân tích từ vựng:

  • adaptation: phiên bản chuyển thể
    Ví dụ: The film adaptation was faithful to the original story. (Bản phim chuyển thể rất trung thành với câu chuyện gốc.)
  • stunning visuals: hình ảnh tuyệt đẹp
    Ví dụ: The movie won an award for its stunning visuals. (Bộ phim đã đoạt giải nhờ hình ảnh tuyệt đẹp.)
  • memorable: đáng nhớ
    Ví dụ: It was one of the most memorable books I’ve ever read. (Đó là một trong những cuốn sách đáng nhớ nhất mà tôi từng đọc.)

Sample 2:

Of course! I read Harry Potter when I was a teenager and was amazed when I watched the movie series. The director brought the magical world to life, exactly how I had imagined it. It’s probably my favorite book-to-film adaptation.

(Tất nhiên rồi! Tôi đọc Harry Potter khi còn là thiếu niên và đã rất ngạc nhiên khi xem loạt phim đó. Đạo diễn đã khiến thế giới phép thuật trở nên sống động, đúng như những gì tôi tưởng tượng. Có lẽ đây là bản chuyển thể tôi yêu thích nhất.)

Phân tích từ vựng:

  • bring to life (idiom): khiến sống động
    Ví dụ: The special effects brought the fantasy world to life. (Hiệu ứng đặc biệt khiến thế giới giả tưởng trở nên sống động.)
  • magical world: thế giới phép thuật
    Ví dụ: Children are fascinated by the magical world in fairy tales. (Trẻ em bị cuốn hút bởi thế giới phép thuật trong truyện cổ tích.)
  • book-to-film adaptation (collocation): bản chuyển thể từ sách thành phim
    Ví dụ: Many people think The Lord of the Rings is the best book-to-film adaptation ever made. (Nhiều người cho rằng Chúa tể những chiếc nhẫn là bản chuyển thể từ sách sang phim hay nhất từ trước đến nay.)
Have you ever read a novel that has been adapted into a film? ielts speaking part 1

1.6. What books did you read as a child?

Sample 1:

When I was a child, I loved reading fairy tales like Cinderella and Snow White. They sparked my imagination and taught me moral lessons about kindness and honesty. Even now, I still cherish those beautiful stories.

(Khi còn nhỏ, tôi rất thích đọc truyện cổ tích như CinderellaBạch Tuyết. Chúng khơi dậy trí tưởng tượng và dạy tôi những bài học đạo đức về lòng tốt và sự trung thực. Đến bây giờ, tôi vẫn trân trọng những câu chuyện tuyệt vời đó.)

Phân tích từ vựng:

  • spark my imagination (collocation): khơi dậy trí tưởng tượng
    Ví dụ: Fairy tales always spark children’s imagination. (Truyện cổ tích luôn khơi dậy trí tưởng tượng của trẻ em.)
  • moral lessons: bài học đạo đức
    Ví dụ: Each story delivers moral lessons about life. (Mỗi câu chuyện đều mang lại bài học đạo đức về cuộc sống.)
  • cherish: trân trọng, giữ gìn
    Ví dụ: I still cherish the books my parents gave me. (Tôi vẫn trân trọng những cuốn sách bố mẹ tặng.)

Sample 2:

As a kid, I mostly read comic books like Doraemon and Dragon Ball. They were funny, creative, and easy to understand. Reading them not only entertained me but also developed my reading habit from an early age.

(Hồi nhỏ, tôi chủ yếu đọc truyện tranh như DoraemonBảy viên ngọc rồng. Chúng hài hước, sáng tạo và dễ hiểu. Đọc những cuốn truyện đó không chỉ giúp tôi giải trí mà còn hình thành thói quen đọc từ sớm.)

Phân tích từ vựng:

  • comic books: truyện tranh
    Ví dụ: Many children start reading with comic books. (Nhiều trẻ em bắt đầu đọc bằng truyện tranh.)
  • develop a habit (collocation): hình thành thói quen
    Ví dụ: Reading daily helps you develop a habit of learning. (Đọc hàng ngày giúp bạn hình thành thói quen học tập.)
  • entertain: giải trí, làm vui
    Ví dụ: Comedy shows are designed to entertain the audience. (Các chương trình hài được tạo ra để giải trí khán giả.)

>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

1.7. Do you read more or less now than when you were younger?

Sample 1:

Actually, I read less now than I used to because I’m often busy with work and social commitments. When I was younger, I had more free time to dive into novels and short stories. Still, I try to squeeze in a few pages before bed whenever possible.

(Thực ra, bây giờ tôi đọc ít hơn trước vì tôi thường bận với công việc và các mối quan hệ xã hội. Khi còn nhỏ, tôi có nhiều thời gian rảnh để đắm mình vào tiểu thuyết và truyện ngắn. Dù vậy, tôi vẫn cố gắng đọc vài trang trước khi ngủ bất cứ khi nào có thể.)

Phân tích từ vựng:

  • social commitments: các cam kết xã hội, mối quan hệ xã hội
    Ví dụ: He couldn’t attend the meeting because of social commitments. (Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì bận các mối quan hệ xã hội.)
  • dive into (phrasal verb): đắm mình vào
    Ví dụ: She loves to dive into fantasy novels on weekends. (Cô ấy thích đắm mình trong những tiểu thuyết giả tưởng vào cuối tuần.)
  • squeeze in (phrasal verb): tranh thủ, cố gắng dành thời gian
    Ví dụ: I try to squeeze in some exercise before work. (Tôi cố gắng tranh thủ tập thể dục trước khi đi làm.)

Sample 2:

Surprisingly, I read more now than I did in the past because I’ve realized how beneficial reading is. These days, I often read e-books on my tablet during my commute. It’s convenient and helps me make good use of my time.

(Thật bất ngờ, bây giờ tôi đọc nhiều hơn trước vì tôi nhận ra đọc sách mang lại nhiều lợi ích. Dạo gần đây, tôi thường đọc sách điện tử trên máy tính bảng khi di chuyển. Nó rất tiện lợi và giúp tôi tận dụng tốt thời gian của mình.)

Phân tích từ vựng:

  • beneficial: có lợi, hữu ích
    Ví dụ: Reading daily is beneficial for your mental health. (Đọc sách hàng ngày có lợi cho sức khỏe tinh thần của bạn.)
  • e-book: sách điện tử
    Ví dụ: Many people prefer e-books because they’re easy to carry. (Nhiều người thích sách điện tử vì chúng dễ mang theo.)
  • make good use of (collocation): tận dụng hiệu quả
    Ví dụ: She always makes good use of her free time to study. (Cô ấy luôn tận dụng tốt thời gian rảnh để học tập.)
Do you read more or less now than when you were younger? ielts speaking part 1

1.8. Are your reading habits now different than before?

Sample 1:

Yes, my reading habits have changed a lot. I used to read printed books, but now I mostly read online articles and e-books. Technology has really transformed the way I consume information, making reading more accessible and flexible.

(Có, thói quen đọc của tôi đã thay đổi rất nhiều. Trước đây tôi thường đọc sách giấy, nhưng giờ tôi chủ yếu đọc các bài viết trực tuyến và sách điện tử. Công nghệ thực sự đã thay đổi cách tôi tiếp nhận thông tin, khiến việc đọc trở nên dễ tiếp cận và linh hoạt hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • consume information (collocation): tiếp nhận thông tin
    Ví dụ: We consume information from social media every day. (Chúng ta tiếp nhận thông tin từ mạng xã hội mỗi ngày.)
  • accessible: dễ tiếp cận
    Ví dụ: Online materials are accessible to everyone with an internet connection. (Tài liệu trực tuyến dễ tiếp cận với bất kỳ ai có kết nối internet.)
  • flexible: linh hoạt
    Ví dụ: E-books make reading more flexible since you can read anywhere. (Sách điện tử giúp việc đọc linh hoạt hơn vì bạn có thể đọc ở bất cứ đâu.)

Sample 2:

Definitely. I used to read just for fun, but now I read with a purpose. Most of the time, I choose books related to my career or personal growth. In other words, my reading has become more intentional and goal-oriented.

(Chắc chắn rồi. Trước đây tôi đọc chỉ để giải trí, nhưng giờ tôi đọc có mục đích hơn. Phần lớn thời gian, tôi chọn những cuốn sách liên quan đến nghề nghiệp hoặc phát triển bản thân. Nói cách khác, việc đọc của tôi giờ mang tính chủ đích và hướng đến mục tiêu hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • personal growth: sự phát triển bản thân
    Ví dụ: Reading psychology books contributes to personal growth. (Đọc sách tâm lý học giúp phát triển bản thân.)
  • intentional: có chủ đích, có ý định rõ ràng
    Ví dụ: He made an intentional effort to read more this year. (Anh ấy đã cố gắng có chủ đích để đọc nhiều hơn trong năm nay.)
  • goal-oriented: hướng đến mục tiêu
    Ví dụ: A goal-oriented reader always picks books that add value. (Người đọc hướng đến mục tiêu luôn chọn những cuốn sách mang lại giá trị.)

>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng 

2. Từ vựng Topic Reading Books IELTS Speaking

Để trả lời trôi chảy và “ghi điểm” trong mắt giám khảo, bạn cần nắm vững từ vựng, collocationsidioms liên quan đến chủ đề đọc sách. Dưới đây là tổng hợp từ vựng và cấu trúc hữu ích giúp bạn nâng cao band điểm Speaking, đồng thời thể hiện khả năng diễn đạt tự nhiên, linh hoạt.

2.1. Từ vựng, collocations, idioms Topic Reading Books IELTS Speaking

  • immerse in (phrasal verb): đắm chìm vào
    Ví dụ: I love to immerse in a good book before bed. (Tôi thích đắm chìm trong một cuốn sách hay trước khi đi ngủ.)
  • flip through (phrasal verb): lật qua, xem qua nhanh
    Ví dụ: She flipped through the magazine while waiting. (Cô ấy lật qua tờ tạp chí khi đang chờ.)
  • broaden one’s perspective (collocation): mở rộng góc nhìn
    Ví dụ: Traveling and reading broaden my perspective. (Du lịch và đọc sách mở rộng góc nhìn của tôi.)
  • spark one’s imagination (collocation): khơi dậy trí tưởng tượng
    Ví dụ: Fairy tales always spark children’s imagination. (Truyện cổ tích luôn khơi dậy trí tưởng tượng của trẻ em.)
  • expand one’s knowledge (collocation): mở rộng kiến thức
    Ví dụ: Reading daily helps expand your knowledge. (Đọc mỗi ngày giúp mở rộng kiến thức.)
  • self-help book (noun phrase): sách phát triển bản thân
    Ví dụ: Self-help books motivate people to improve themselves. (Sách phát triển bản thân truyền cảm hứng để hoàn thiện bản thân.)
  • page-turner (noun): cuốn sách hấp dẫn, không thể dừng đọc
    Ví dụ: That thriller was such a page-turner! (Cuốn truyện trinh thám đó thật sự cuốn hút!)
  • couldn’t put it down (idiom): không thể dừng đọc
    Ví dụ: The novel was so good that I couldn’t put it down. (Cuốn tiểu thuyết hay đến mức tôi không thể dừng đọc.)
  • from cover to cover (idiom): đọc từ đầu đến cuối
    Ví dụ: I read that book from cover to cover in one day. (Tôi đọc cuốn đó từ đầu đến cuối trong một ngày.)
  • keep someone hooked (idiom): khiến ai đó bị cuốn hút
    Ví dụ: The story kept me hooked until the end. (Câu chuyện khiến tôi bị cuốn hút đến tận cuối cùng.)
  • moral lesson (noun phrase): bài học đạo đức
    Ví dụ: Each fairy tale carries a moral lesson. (Mỗi truyện cổ tích đều chứa đựng một bài học đạo đức.)
  • literary masterpiece (noun phrase): kiệt tác văn học
    Ví dụ: Pride and Prejudice is a literary masterpiece. (Kiêu hãnh và Định kiến là một kiệt tác văn học.)
  • bookworm (noun): mọt sách, người mê đọc
    Ví dụ: My sister is a real bookworm. (Chị gái tôi là một mọt sách đích thực.)
  • escape from reality (collocation): thoát khỏi thực tại
    Ví dụ: Reading novels helps me escape from reality. (Đọc tiểu thuyết giúp tôi thoát khỏi thực tại.)
  • bring to life (idiom): khiến sống động
    Ví dụ: The author brings the characters to life beautifully. (Tác giả khắc họa nhân vật một cách sống động.)
  • the plot thickens (idiom): tình tiết trở nên gay cấn
    Ví dụ: The plot thickens as the story unfolds. (Câu chuyện trở nên gay cấn khi diễn biến mở ra.)
  • book-to-film adaptation (collocation): chuyển thể từ sách sang phim
    Ví dụ: The Lord of the Rings is a great book-to-film adaptation. (Chúa tể những chiếc nhẫn là một bản chuyển thể xuất sắc.)
  • capture one’s attention (collocation): thu hút sự chú ý của ai đó
    Ví dụ: The first chapter really captured my attention. (Chương đầu tiên thực sự thu hút sự chú ý của tôi.)
  • dive into (phrasal verb): đắm mình, bắt đầu đọc sâu
    Ví dụ: I can’t wait to dive into this new novel. (Tôi háo hức được đắm mình trong cuốn tiểu thuyết mới này.)
  • read between the lines (idiom): hiểu ẩn ý, đọc hiểu sâu
    Ví dụ: Good readers know how to read between the lines. (Người đọc giỏi biết cách hiểu ẩn ý trong câu chữ.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2.2. Cấu trúc hữu ích Topic Reading Books IELTS Speaking

  • I’m really into + V-ing / noun: tôi rất thích...
    Ví dụ: I’m really into reading mystery novels. (Tôi rất thích đọc tiểu thuyết trinh thám.)
  • I find it + adj + to V: tôi thấy việc... là...
    Ví dụ: I find it relaxing to read before bed. (Tôi thấy đọc sách trước khi ngủ rất thư giãn.)
  • The reason why I like … is that …: lý do tôi thích... là vì...
    Ví dụ: The reason why I like reading is that it helps me learn new things. (Lý do tôi thích đọc là vì nó giúp tôi học hỏi điều mới.)
  • Compared to …, I prefer … because …: so với..., tôi thích... hơn vì...
    Ví dụ: Compared to movies, I prefer books because they are more detailed. (So với phim, tôi thích sách hơn vì chúng chi tiết hơn.)
  • Whenever I have free time, I tend to …: mỗi khi có thời gian rảnh, tôi thường...
    Ví dụ: Whenever I have free time, I tend to read a few pages of my favorite book. (Mỗi khi rảnh, tôi thường đọc vài trang trong cuốn sách yêu thích.)
  • What I enjoy most about … is …: điều tôi thích nhất ở... là...
    Ví dụ: What I enjoy most about reading is exploring different perspectives. (Điều tôi thích nhất khi đọc là khám phá những góc nhìn khác nhau.)
  • I used to … but now I …: tôi từng... nhưng giờ tôi...
    Ví dụ: I used to read comics, but now I prefer non-fiction books. (Tôi từng đọc truyện tranh, nhưng giờ tôi thích sách phi hư cấu hơn.)

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã tổng hợp bài mẫu trả lời, từ vựng, collocations, idioms và cấu trúc hữu ích cho chủ đề Reading Books trong IELTS Speaking Part 1. Qua đó, bạn có thể hiểu rõ cách phát triển ý, sử dụng từ ngữ tự nhiên và thể hiện quan điểm cá nhân một cách linh hoạt, ấn tượng trước giám khảo.

Nếu bạn đang muốn bứt phá kỹ năng Speaking và nâng cao toàn diện 4 kỹ năng trong kỳ thi IELTS, thì khóa học IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn.

Khóa IELTS

Điều gì làm nên thương hiệu Langmaster - trung tâm IELTS uy tín nhất thời điểm hiện tại?

  • Lớp học nhỏ, tương tác tối đa:
    Mỗi lớp chỉ từ 7–10 học viên, giúp bạn được giảng viên theo sát từng buổi học và nhận phản hồi chi tiết ngay trong giờ. Với quy mô nhỏ, bạn sẽ thoải mái trao đổi, luyện nói nhiều hơn và không còn nỗi lo “lớp đông, giáo viên không để ý”.
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng – tận tâm:
    100% giảng viên đạt IELTS 7.5+ và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy. Không chỉ có kiến thức vững vàng, thầy cô còn chấm – chữa bài kỹ lưỡng trong vòng 24 giờ, giúp bạn hiểu rõ điểm yếu và cải thiện từng ngày.
  • Lộ trình học cá nhân hóa – đúng mục tiêu:
    Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả đó, Langmaster sẽ thiết kế lộ trình học riêng phù hợp với mục tiêu band điểm của bạn. Mỗi tháng, bạn còn nhận báo cáo tiến độ cá nhân kèm phản hồi chi tiết từ giảng viên.
  • Cam kết đầu ra bằng văn bản:
    Langmaster bảo đảm chất lượng học tập bằng hợp đồng cam kết điểm số rõ ràng. Nếu chưa đạt band điểm mục tiêu, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt yêu cầu. Đây là cam kết khẳng định uy tín và trách nhiệm với học viên.
  • Trải nghiệm học online hiệu quả – linh hoạt:
    Các buổi học online được thiết kế sinh động, tương tác liên tục, giúp bạn luyện tập ngay tại lớp mà không cảm thấy nhàm chán. Giảng viên sẽ gọi tên, đặt câu hỏi, chữa bài trực tiếp để bạn luôn tập trung. Bên cạnh đó, bạn có thể xem lại bài giảng bất cứ lúc nào để ôn luyện thuận tiện.
  • Coaching 1–1 cùng chuyên gia:
    Ngoài giờ học nhóm, bạn còn được tham gia các buổi kèm riêng 1–1, nơi giảng viên hướng dẫn chuyên sâu về phát âm, từ vựng, và chiến lược làm bài. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn bứt phá điểm yếu và nâng cao kỹ năng Speaking.

Hiện tại, Langmaster đang mở đăng ký học thử miễn phí. Hãy tham gia ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học hiện đại, tương tác cao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm mơ ước trong kỳ thi IELTS!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác