Tiếng anh giao tiếp online
Topic Voice IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm
Mục lục [Ẩn]
- 1. Bài mẫu Topic Voice IELTS Speaking Part 1
- 1.1. Is your voice different from when you were young?
- 1.2. Is your voice similar to that of a family member?
- 1.3. Do you enjoy recording your voice and listening to it?
- 1.4. Does everyone have the same voice?
- 1.5. What kind of voice do you find attractive?
- 2. Từ vựng và cấu trúc Topic Voice IELTS Speaking Part 1
“Voice” – giọng nói – là một chủ đề khá lạ nhưng vô cùng thú vị trong IELTS Speaking Part 1. Không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng diễn đạt tự nhiên, mà còn là cơ hội để giám khảo cảm nhận chất giọng và sự tự tin của bạn. Hãy cùng Langmaster khám phá cách trả lời chủ đề này thật ấn tượng để ghi điểm cao nhé!
1. Bài mẫu Topic Voice IELTS Speaking Part 1
Các câu hỏi về chủ đề Voice thường xoay quanh sự thay đổi của giọng nói, cảm xúc khi nghe lại giọng của mình, hay việc so sánh giọng giữa các thành viên trong gia đình. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp cùng bài mẫu trả lời band 7+ giúp bạn tham khảo và luyện tập.
1.1. Is your voice different from when you were young?
Is your voice different from when you were young? (Giọng của bạn có khác với khi còn nhỏ không?)
Sample 1
Yes, it definitely is. When I was younger, my voice was quite high and soft, but over time it has become deeper and steadier. Honestly, I think it changed as I grew more confident and started speaking up more often in daily conversations.
(Đúng vậy, chắc chắn là khác. Khi còn nhỏ, giọng của tôi khá cao và nhẹ, nhưng theo thời gian nó trở nên trầm hơn và vững hơn. Thật ra, tôi nghĩ giọng thay đổi vì tôi ngày càng tự tin hơn và bắt đầu nói nhiều hơn trong giao tiếp hằng ngày.)
Phân tích từ vựng:
- steady voice: giọng ổn định, vững vàng
Ví dụ: Her steady voice helped calm everyone down. (Giọng nói vững vàng của cô ấy giúp mọi người bình tĩnh lại.) - speak up (phrasal verb): nói lớn, nói thẳng ra
Ví dụ: You should speak up if you have a good idea. (Bạn nên nói ra nếu có ý tưởng hay.) - confident: tự tin
Ví dụ: He sounds more confident when giving presentations. (Anh ấy nghe có vẻ tự tin hơn khi thuyết trình.) - over time (collocation): theo thời gian
Ví dụ: Her English improved a lot over time. (Tiếng Anh của cô ấy tiến bộ nhiều theo thời gian.) - deeper voice: giọng trầm hơn
Ví dụ: His voice became deeper after puberty. (Giọng anh ấy trở nên trầm hơn sau tuổi dậy thì.)
Sample 2
Yes, it has changed quite a lot actually. My voice used to sound rather weak and quiet, but now it’s clearer and a bit more expressive. I guess it’s because I’ve learned to come out of my shell and communicate with people more confidently.
(Vâng, thực ra giọng tôi đã thay đổi khá nhiều. Trước đây giọng tôi nghe yếu và nhỏ, nhưng bây giờ rõ ràng và biểu cảm hơn một chút. Tôi nghĩ là do tôi đã học cách mở lòng hơn và giao tiếp với mọi người tự tin hơn.)
Phân tích từ vựng:
- expressive voice: giọng biểu cảm
Ví dụ: She has an expressive voice that shows her emotions clearly. (Cô ấy có giọng biểu cảm thể hiện cảm xúc rất rõ.) - come out of one’s shell (idiom): cởi mở, bớt rụt rè
Ví dụ: He used to be shy, but he has come out of his shell recently. (Trước đây anh ấy rất nhút nhát, nhưng gần đây đã trở nên cởi mở hơn.) - weak and quiet: yếu và nhỏ (mô tả giọng nói)
Ví dụ: His weak and quiet voice made it hard to hear him. (Giọng yếu và nhỏ của anh ấy khiến người khác khó nghe.) - communicate confidently: giao tiếp tự tin
Ví dụ: You need to communicate confidently in job interviews. (Bạn cần giao tiếp tự tin trong các buổi phỏng vấn xin việc.) - quite a lot: khá nhiều
Ví dụ: I travel quite a lot for work. (Tôi đi công tác khá nhiều.)

1.2. Is your voice similar to that of a family member?
Is your voice similar to that of a family member? (Giọng của bạn có giống với người thân trong gia đình không?)
Sample 1
Yes, it actually sounds quite similar to my mother’s. Many relatives say we have the same tone, especially when we laugh. Sometimes people even mistake me for her on the phone, which always cracks me up.
(Vâng, thật ra giọng tôi khá giống mẹ. Nhiều người thân nói rằng chúng tôi có cùng tông giọng, đặc biệt khi cười. Thỉnh thoảng mọi người còn nhầm tôi với mẹ qua điện thoại, điều đó luôn khiến tôi bật cười.)
Phân tích từ vựng:
- tone: tông giọng
Ví dụ: His tone was calm and polite. (Tông giọng của anh ấy điềm tĩnh và lịch sự.) - mistake someone for someone: nhầm ai với ai
Ví dụ: I mistook him for his brother. (Tôi nhầm anh ấy với em trai của anh ấy.) - crack someone up (phrasal verb): làm ai bật cười
Ví dụ: That joke really cracked me up. (Câu đùa đó khiến tôi cười nghiêng ngả.) - sound similar to (collocation): nghe giống với
Ví dụ: Your voice sounds similar to your sister’s. (Giọng bạn nghe giống giọng chị bạn.) - relatives: người thân
Ví dụ: I often spend holidays with my relatives. (Tôi thường dành kỳ nghỉ với người thân.)
Sample 2
Not really. My voice is quite different from my family members. My dad has a deep, powerful voice, while mine is rather soft and calm. I think it shows how individual each person’s voice can be, even in the same family.
(Không hẳn vậy. Giọng của tôi khá khác với các thành viên trong gia đình. Bố tôi có giọng trầm và mạnh mẽ, trong khi tôi nói nhẹ và điềm đạm hơn. Tôi nghĩ điều đó cho thấy mỗi người đều có giọng riêng, dù cùng một gia đình.)
Phân tích từ vựng:
- deep voice: giọng trầm
Ví dụ: He has a deep voice that sounds very masculine. (Anh ấy có giọng trầm nghe rất nam tính.) - powerful voice: giọng mạnh mẽ
Ví dụ: Her powerful voice impressed the audience. (Giọng hát mạnh mẽ của cô ấy khiến khán giả ấn tượng.) - soft and calm voice: giọng nhẹ và điềm đạm
Ví dụ: I like teachers who have a soft and calm voice. (Tôi thích những giáo viên có giọng nhẹ và điềm đạm.) - individual: riêng biệt, độc nhất
Ví dụ: Everyone has their own individual style. (Mỗi người đều có phong cách riêng.)
>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất
1.3. Do you enjoy recording your voice and listening to it?
Do you enjoy recording your voice and listening to it? (Bạn có thích ghi âm giọng nói của mình và nghe lại không?)
Sample 1
Yes, I do. At first, it felt strange to hear my own voice, but I got used to it after practicing English speaking regularly. Recording myself really helps me spot my pronunciation mistakes and improve gradually.
(Có chứ. Lúc đầu tôi thấy lạ khi nghe giọng của chính mình, nhưng tôi đã quen sau khi luyện nói tiếng Anh thường xuyên. Việc ghi âm giúp tôi nhận ra lỗi phát âm và cải thiện dần dần.)
Phân tích từ vựng:
- get used to (phrasal verb): quen với
Ví dụ: You’ll get used to living alone soon. (Bạn sẽ sớm quen với việc sống một mình thôi.) - spot mistakes: phát hiện lỗi
Ví dụ: The teacher helped me spot my grammar mistakes. (Giáo viên giúp tôi phát hiện lỗi ngữ pháp.) - pronunciation: phát âm
Ví dụ: His pronunciation is much clearer now. (Phát âm của anh ấy giờ rõ hơn nhiều.) - improve gradually: cải thiện dần dần
Ví dụ: You can improve gradually if you practice every day. (Bạn có thể cải thiện dần nếu luyện tập mỗi ngày.)
Sample 2
Not really. I always feel a bit awkward when listening to my recorded voice because it sounds different from what I imagine. Still, I sometimes do it when I need to check my speech for presentations.
(Không hẳn. Tôi luôn thấy hơi ngượng khi nghe giọng của mình vì nó khác so với những gì tôi tưởng. Tuy vậy, đôi khi tôi vẫn làm vậy khi cần kiểm tra phần nói cho các bài thuyết trình.)
Phân tích từ vựng:
- awkward: ngượng ngùng
Ví dụ: He felt awkward when everyone looked at him. (Anh ấy thấy ngượng khi mọi người nhìn anh.) - recorded voice: giọng được ghi âm
Ví dụ: My recorded voice sounds strange to me. (Giọng ghi âm của tôi nghe thật lạ.) - imagine: tưởng tượng
Ví dụ: I can’t imagine living without music. (Tôi không thể tưởng tượng sống mà không có âm nhạc.) - check my speech (collocation): kiểm tra phần nói
Ví dụ: I always check my speech before giving a presentation. (Tôi luôn kiểm tra bài nói trước khi thuyết trình.)
>> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+
1.4. Does everyone have the same voice?
Does everyone have the same voice? (Mọi người có giọng nói giống nhau không?)
Sample 1
No, definitely not. Every person has a unique voice, just like fingerprints. It’s shaped by physical factors such as vocal cords and body size, so even twins don’t sound exactly alike.
(Không, chắc chắn là không. Mỗi người đều có giọng nói riêng, giống như vân tay vậy. Giọng được hình thành bởi yếu tố thể chất như dây thanh quản và kích thước cơ thể, nên ngay cả cặp song sinh cũng không giống hệt nhau.)
Phân tích từ vựng:
- unique voice: giọng độc nhất
Ví dụ: Each singer has a unique voice. (Mỗi ca sĩ đều có giọng riêng biệt.) - vocal cords: dây thanh quản
Ví dụ: The singer injured his vocal cords after a concert. (Ca sĩ bị tổn thương dây thanh quản sau buổi biểu diễn.) - sound alike (phrasal verb): nghe giống nhau
Ví dụ: The two brothers sound alike on the phone. (Hai anh em nghe giống nhau qua điện thoại.) - physical factors: yếu tố thể chất
Ví dụ: Physical factors affect how your voice sounds. (Yếu tố thể chất ảnh hưởng đến âm sắc giọng nói.)
Sample 2
Of course not. Voices are as different as faces. Some people have warm and soothing tones, while others sound energetic and lively. That’s what makes communication so fascinating to me.
(Dĩ nhiên là không. Giọng nói khác nhau như khuôn mặt vậy. Có người có giọng ấm áp và êm dịu, trong khi người khác lại tràn đầy năng lượng và sinh động. Điều đó khiến giao tiếp trở nên thật thú vị với tôi.)
Phân tích từ vựng:
- warm and soothing tone: giọng ấm áp và êm dịu
Ví dụ: Her warm and soothing tone makes everyone feel relaxed. (Giọng ấm áp của cô ấy khiến ai cũng thấy thoải mái.) - energetic and lively: tràn đầy năng lượng và sinh động
Ví dụ: His energetic and lively voice attracts attention. (Giọng nói sinh động và năng lượng của anh ấy thu hút sự chú ý.) - fascinating: thú vị, cuốn hút
Ví dụ: I find human communication fascinating. (Tôi thấy giao tiếp giữa con người rất thú vị.)

1.5. What kind of voice do you find attractive?
What kind of voice do you find attractive? (Bạn thấy loại giọng nào là cuốn hút?)
Sample 1
I find a gentle and calm voice really attractive. It makes me feel peaceful and more open to conversation. To me, a pleasant voice can speak louder than words.
(Tôi thấy giọng nhẹ nhàng và điềm tĩnh thật cuốn hút. Nó khiến tôi cảm thấy bình yên và cởi mở hơn khi trò chuyện. Với tôi, một giọng dễ nghe có thể truyền tải nhiều hơn cả lời nói.)
Phân tích từ vựng:
- gentle and calm voice: giọng nhẹ nhàng và điềm tĩnh
Ví dụ: His gentle and calm voice comforts everyone. (Giọng nhẹ nhàng của anh ấy khiến mọi người yên tâm.) - pleasant voice: giọng dễ nghe
Ví dụ: She has a pleasant voice that people love to hear. (Cô ấy có giọng dễ nghe mà ai cũng thích.) - speak louder than words (idiom): thể hiện rõ hơn lời nói
Ví dụ: His actions speak louder than words. (Hành động của anh ấy thể hiện hơn cả lời nói.)
Sample 2
I’m drawn to voices that sound cheerful and confident. A lively tone always brightens up the mood. You know, a happy voice can really make a dull day feel better.
(Tôi bị thu hút bởi những giọng nói vui tươi và tự tin. Một tông giọng sinh động luôn khiến tâm trạng phấn chấn hơn. Bạn biết đấy, một giọng vui vẻ thật sự có thể làm ngày ảm đạm trở nên tươi sáng hơn.)
Phân tích từ vựng:
- cheerful and confident: vui tươi và tự tin
Ví dụ: She sounded cheerful and confident during the meeting. (Cô ấy nghe rất vui và tự tin trong cuộc họp.) - brighten up the mood (phrasal verb): làm tâm trạng phấn chấn hơn
Ví dụ: His jokes always brighten up the mood. (Những câu đùa của anh ấy luôn khiến không khí vui vẻ hơn.) - a dull day: một ngày ảm đạm
Ví dụ: Music can turn a dull day into something special. (Âm nhạc có thể biến một ngày buồn tẻ thành đặc biệt.)
>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm
2. Từ vựng và cấu trúc Topic Voice IELTS Speaking Part 1
Dưới đây là tổng hợp từ vựng và cấu trúc thường dùng trong chủ đề Voice, giúp bạn dễ dàng nâng cấp câu trả lời lên band 7.0+ .
2.1. Từ vựng Topic Voice IELTS Speaking Part 1
- distinctive voice: giọng đặc trưng, dễ nhận ra
Ví dụ: Her distinctive voice makes her songs unforgettable. (Giọng đặc trưng của cô ấy khiến các bài hát trở nên khó quên.) - nasal voice: giọng mũi
Ví dụ: He has a slightly nasal voice that you can recognize instantly. (Anh ấy có giọng hơi mũi mà bạn có thể nhận ra ngay lập tức.) - husky voice: giọng khàn, trầm ấm
Ví dụ: Many people find a husky voice attractive. (Nhiều người thấy giọng khàn nghe quyến rũ.) - shrill voice: giọng the thé, chói tai
Ví dụ: Her shrill voice made it hard to stay calm. (Giọng the thé của cô ấy khiến người khác khó giữ bình tĩnh.) - melodious voice: giọng du dương, êm tai
Ví dụ: He has such a melodious voice that everyone enjoys listening. (Anh ấy có giọng du dương khiến ai cũng thích nghe.) - authoritative tone: giọng có uy lực, chắc chắn
Ví dụ: The teacher spoke in an authoritative tone to get students’ attention. (Giáo viên nói với giọng chắc chắn để thu hút sự chú ý của học sinh.) - tone of voice: tông giọng, cách nói
Ví dụ: Be careful with your tone of voice when giving feedback. (Hãy cẩn thận với tông giọng khi góp ý cho người khác.) - project one’s voice: nói to, phát âm rõ ràng để người khác nghe
Ví dụ: Public speakers need to project their voice clearly. (Những người nói trước đám đông cần phát âm rõ ràng và đủ to.) - lose one’s voice: mất giọng
Ví dụ: I lost my voice after shouting too much at the concert. (Tôi bị mất giọng sau khi hét quá nhiều ở buổi hòa nhạc.) - voice breaks: giọng vỡ (thường ở tuổi dậy thì)
Ví dụ: His voice broke when he was around fourteen. (Giọng của anh ấy bị vỡ khi khoảng mười bốn tuổi.) - voice one’s opinion: bày tỏ ý kiến
Ví dụ: Everyone should have the right to voice their opinion. (Mọi người đều nên có quyền bày tỏ ý kiến của mình.) - find one’s voice (idiom): trở nên tự tin khi nói hoặc thể hiện bản thân
Ví dụ: She finally found her voice after years of being shy. (Cô ấy cuối cùng đã dám nói lên suy nghĩ sau nhiều năm nhút nhát.) - lower one’s voice: hạ giọng, nói nhỏ hơn
Ví dụ: He lowered his voice when he saw the teacher coming. (Anh ấy hạ giọng khi thấy giáo viên đến.) - raise one’s voice: to tiếng, nói lớn
Ví dụ: She never raises her voice even when she’s angry. (Cô ấy không bao giờ to tiếng dù đang tức giận.) - have a way with one’s voice: có khả năng dùng giọng tốt (truyền cảm, thuyết phục)
Ví dụ: He has a way with his voice that captures people’s attention. (Anh ấy có giọng nói thu hút mọi người.) - in a flat tone: nói với tông giọng đều đều, thiếu cảm xúc
Ví dụ: She answered in a flat tone, showing no interest. (Cô ấy trả lời với giọng đều đều, không chút hứng thú.) - voice cracks: giọng bị lạc hoặc vỡ khi nói
Ví dụ: His voice cracked when he got nervous. (Giọng anh ấy bị lạc khi lo lắng.) - put emotion into one’s voice: đặt cảm xúc vào giọng nói
Ví dụ: Actors must put emotion into their voices to make a scene real. (Diễn viên cần đặt cảm xúc vào giọng để cảnh phim chân thực.) - voice trembles: giọng run
Ví dụ: Her voice trembled when she was giving the speech. (Giọng cô ấy run lên khi đang phát biểu.) - change one’s tone: thay đổi tông giọng (thường khi thái độ đổi khác)
Ví dụ: He changed his tone when he realized he was wrong. (Anh ấy đổi giọng khi nhận ra mình sai.)
2.2. Cấu trúc Topic Voice IELTS Speaking Part 1
- My voice tends to sound... when I...
(Giọng của tôi thường nghe như... khi tôi...)
Ví dụ: My voice tends to sound shaky when I’m nervous. (Giọng tôi thường run khi tôi lo.) - People often say my voice reminds them of...
(Mọi người thường nói giọng tôi khiến họ nhớ đến...)
Ví dụ: People often say my voice reminds them of my father. (Mọi người thường nói giọng tôi giống bố.) - I’ve noticed that my voice changes depending on...
(Tôi nhận thấy giọng mình thay đổi tùy theo...)
Ví dụ: I’ve noticed that my voice changes depending on my mood. (Tôi nhận thấy giọng mình thay đổi theo tâm trạng.) - It’s funny how my voice...
(Thật thú vị là giọng của tôi...)
Ví dụ: It’s funny how my voice gets deeper when I’m tired. (Thật buồn cười khi giọng tôi trầm hơn khi mệt.) - I’ve always been told that my voice sounds...
(Mọi người luôn nói rằng giọng tôi nghe...)
Ví dụ: I’ve always been told that my voice sounds friendly. (Mọi người luôn nói giọng tôi nghe thân thiện.) - I use my voice a lot for...
(Tôi thường dùng giọng nói của mình để...)
Ví dụ: I use my voice a lot for teaching and presentations. (Tôi thường dùng giọng mình cho việc giảng dạy và thuyết trình.) - When I listen to my recorded voice, it sounds...
(Khi nghe lại giọng ghi âm của mình, nó nghe...)
Ví dụ: When I listen to my recorded voice, it sounds strange to me. (Khi nghe lại giọng mình, tôi thấy nghe thật lạ.) - My voice reflects my personality because...
(Giọng nói phản ánh tính cách tôi vì...)
Ví dụ: My voice reflects my personality because it’s calm and gentle. (Giọng nói phản ánh tính cách tôi vì nó điềm đạm và nhẹ nhàng.)
>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay
KẾT LUẬN:
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã cùng bạn khám phá trọn vẹn chủ đề Voice trong IELTS Speaking Part 1 — từ cách trả lời mạch lạc, bài mẫu band 7+, cho đến hệ thống từ vựng và cấu trúc hữu ích giúp bạn tự tin thể hiện bản thân. Hy vọng rằng sau khi đọc xong, bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn biết cách sử dụng giọng nói tự nhiên, truyền cảm để gây ấn tượng với giám khảo.
Nếu bạn đang muốn cải thiện kỹ năng Speaking nói riêng và toàn bộ 4 kỹ năng trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia khóa học IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay!
Dưới đây là những lý do giúp Langmaster mang thương hiệu "Trung tâm IELTS uy tín nhất thị trường hiện nay"
-
Lớp học quy mô nhỏ – tương tác cao:
Mỗi lớp chỉ có từ 7–10 học viên, giúp bạn được giáo viên quan tâm và hỗ trợ sát sao hơn. Trong từng buổi học, giảng viên sẽ gọi tên, đặt câu hỏi và chữa lỗi trực tiếp cho từng học viên, tạo cảm giác như đang học 1 kèm 1 ngay trong lớp. Mô hình này giúp loại bỏ hoàn toàn nỗi lo “lớp quá đông, thầy cô không kịp theo sát”. -
Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tận tâm:
100% giảng viên tại Langmaster sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy hiện đại. Thầy cô không chỉ dạy kiến thức mà còn luôn theo dõi tiến trình học tập, chấm và chữa bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhận biết rõ điểm mạnh, điểm yếu và cải thiện từng ngày. -
Lộ trình học cá nhân hóa – học đúng mục tiêu:
Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Dựa vào kết quả, Langmaster thiết kế lộ trình học cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu band điểm của bạn. Mỗi tháng, bạn sẽ nhận được báo cáo tiến độ học tập chi tiết, trong đó giảng viên nhận xét cụ thể để bạn dễ dàng theo dõi sự tiến bộ của mình. -
Cam kết đầu ra bằng văn bản – học lại miễn phí nếu chưa đạt:
Mỗi học viên đều được ký cam kết đầu ra rõ ràng, đảm bảo bạn đạt band điểm mục tiêu. Trong trường hợp chưa đạt, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi chạm tới mức điểm cam kết. Đây là minh chứng cho chất lượng và sự uy tín mà Langmaster luôn giữ vững trong nhiều năm qua. -
Học online hiệu quả – linh hoạt và tương tác như học trực tiếp:
Các buổi học được tổ chức trực tuyến linh hoạt, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và vẫn đảm bảo chất lượng như học offline. Giảng viên luôn tương tác liên tục, lồng ghép bài tập thực hành, đồng thời cho phép ghi lại bài giảng để bạn ôn tập mọi lúc, mọi nơi. -
Coaching 1-1 với chuyên gia – cá nhân hóa sâu hơn:
Ngoài lớp chính, bạn có thể tham gia buổi kèm riêng 1-1 cùng giảng viên để ôn tập chuyên sâu, giải đáp thắc mắc và rèn luyện kỹ năng còn yếu. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn phát triển nhanh hơn và tự tin hơn trước kỳ thi thật.
Hiện tại, Langmaster đang mở lớp học thử miễn phí dành cho học viên mới. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS một cách thông minh, hiệu quả và đầy cảm hứng cùng Langmaster!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



