Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 Topic Carry things: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Carry things
- 2. Bài mẫu chủ đề Carry things - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. What do you often carry with you?
- 2.2. What do you do if your item is heavy?
- 2.3. Do you prefer carrying a backpack or a handbag?
- 2.4. Have you ever lost something important that you were carrying?
- 3. Từ vựng Topic Carry things - IELTS Speaking Part 1
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Chủ đề "Carrying Things" (Mang đồ vật) trong phần thi IELTS Speaking Part 1 thường xoay quanh những thói quen hàng ngày và sở thích cá nhân. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Carry things trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Carry things
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Carry things. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Carry things:
-
What do you often carry with you? (Bạn thường mang theo những gì bên mình?)
-
What do you do if your item is heavy? (Bạn làm gì nếu đồ bạn mang theo nặng?)
-
Do you prefer carrying a backpack or a handbag? (Bạn thích mang ba lô hay túi xách hơn?)
-
Have you ever lost something important that you were carrying? (Bạn đã bao giờ làm mất món đồ quan trọng mà bạn mang theo chưa?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Carry things - IELTS Speaking Part 1
2.1. What do you often carry with you?
What do you often carry with you? (Bạn thường mang theo gì bên mình?)
I normally carry a few essential things with me, like my smartphone, wallet, and earbuds. My phone is definitely the most important because I rely on it for studying, navigation, and staying in touch with people. I also keep a small water bottle and some tissues in my bag, just in case I need them during the day. I guess these little items make my daily life much more convenient.
(Tôi thường mang theo vài món đồ thiết yếu như điện thoại, ví và tai nghe. Điện thoại chắc chắn là vật quan trọng nhất vì tôi dùng nó để học, tra đường và giữ liên lạc với mọi người. Tôi cũng mang theo một chai nước nhỏ và vài tờ khăn giấy phòng khi cần trong ngày. Tôi nghĩ những món đồ nhỏ này khiến cuộc sống hằng ngày của tôi tiện lợi hơn nhiều.)
Vocabulary ghi điểm:
-
rely on: dựa vào
-
navigation: việc tìm đường
-
just in case: phòng khi cần
-
convenient: tiện lợi
2.2. What do you do if your item is heavy?
What do you do if your item is heavy? (Bạn làm gì nếu món đồ của bạn nặng?)
If something I need to carry is heavy, I usually try to pack smartly, I only bring what’s absolutely necessary. If it’s still too heavy, I’d probably use a backpack instead of a handbag to distribute the weight evenly. Sometimes, if I’m going a long distance, I just leave it at home or ask a friend to help me carry it. It’s all about being practical.
(Nếu tôi phải mang theo món đồ nặng, tôi thường cố gắng sắp xếp hành lý hợp lý, chỉ mang những thứ thật sự cần thiết. Nếu vẫn nặng, tôi sẽ dùng balo thay vì túi xách để phân bổ trọng lượng đều hơn. Thỉnh thoảng, nếu phải đi xa, tôi sẽ để món đó ở nhà hoặc nhờ bạn bè giúp mang. Tóm lại là tôi luôn cố gắng thực tế nhất có thể.)
Vocabulary ghi điểm:
-
pack smartly: sắp xếp đồ đạc hợp lý
-
absolutely necessary: thật sự cần thiết
-
distribute the weight: phân bổ trọng lượng
-
practical: thực tế
2.3. Do you prefer carrying a backpack or a handbag?
Do you prefer carrying a backpack or a handbag? (Bạn thích mang balo hay túi xách hơn?)
Answer 1:
I definitely prefer carrying a backpack because it’s more comfortable and practical, especially when I have to bring books or my laptop for school. It distributes the weight evenly on my shoulders, so it doesn’t feel too heavy. Handbags look nice, but they’re not as convenient for daily use.
(Tôi chắc chắn thích mang balo hơn vì nó thoải mái và tiện dụng hơn, đặc biệt là khi tôi phải mang sách hoặc laptop đến trường. Balo giúp phân đều trọng lượng trên vai nên không cảm thấy quá nặng. Túi xách thì trông đẹp đấy, nhưng không tiện bằng khi dùng hằng ngày.)
Vocabulary ghi điểm:
-
practical: tiện dụng
-
distribute the weight: phân bổ trọng lượng
-
convenient: tiện lợi
-
daily use: sử dụng hằng ngày
Answer 2:
Personally, I prefer carrying a handbag because it’s lighter and looks more stylish. I don’t usually need to bring many things, so a small handbag is enough for my essentials like my phone, wallet, and keys. It also matches better with my outfits, which makes me feel more confident when going out.
(Về cá nhân, tôi thích mang túi xách hơn vì nó nhẹ và trông thời trang hơn. Tôi thường không cần mang quá nhiều đồ, nên một chiếc túi nhỏ là đủ cho những vật dụng thiết yếu như điện thoại, ví và chìa khóa. Túi xách cũng dễ phối đồ hơn, khiến tôi tự tin hơn khi ra ngoài.)
Vocabulary ghi điểm:
-
stylish: thời trang
-
essentials: vật dụng thiết yếu
-
match with (outfits): hợp với (trang phục)
-
confident: tự tin
2.4. Have you ever lost something important that you were carrying?
Have you ever lost something important that you were carrying? (Bạn đã bao giờ làm mất món đồ quan trọng nào khi mang theo chưa?)
Yes, I have. I once lost a bracelet that was a birthday gift from my best friend. It wasn’t expensive, but it meant a lot to me, so I felt quite sad when I realized it was gone. I searched everywhere but couldn’t find it, and since then, I’ve been more careful with sentimental things.
(Có, tôi từng làm mất một chiếc vòng tay, món quà sinh nhật từ người bạn thân nhất của tôi. Nó không đắt tiền, nhưng lại rất ý nghĩa, nên tôi thấy khá buồn khi nhận ra mình đánh mất nó. Tôi đã tìm khắp nơi nhưng vẫn không thấy, và từ đó, tôi cẩn thận hơn với những món đồ có giá trị tinh thần.)
Vocabulary ghi điểm:
-
bracelet: vòng tay
-
mean a lot to me: có ý nghĩa với tôi
-
sentimental: mang giá trị tinh thần
-
realize: nhận ra
>>> XEM THÊM:
-
IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+
-
IELTS Speaking Topic Sky and stars Part 1: Bài mẫu & từ vựng
3. Từ vựng Topic Carry things - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic Carry things
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Carry things, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
carry |
mang, xách, đem theo |
I always carry my phone and wallet wherever I go. (Tôi luôn mang theo điện thoại và ví mỗi khi ra ngoài.) |
|
backpack |
ba lô |
I usually carry a backpack because it’s more comfortable. (Tôi thường mang ba lô vì nó tiện và thoải mái hơn.) |
|
handbag |
túi xách (thường dùng cho nữ) |
She carries a small handbag for her essentials. (Cô ấy mang một chiếc túi xách nhỏ để đựng đồ cần thiết.) |
|
tote bag |
túi vải, túi đeo vai |
I prefer using a tote bag instead of a plastic one. (Tôi thích dùng túi vải hơn là túi nhựa.) |
|
shoulder bag |
túi đeo vai |
A shoulder bag is convenient for short trips. (Túi đeo vai rất tiện cho những chuyến đi ngắn.) |
|
essential items |
vật dụng thiết yếu |
My essential items are my keys, wallet, and phone. (Những đồ thiết yếu của tôi là chìa khóa, ví và điện thoại.) |
|
portable |
dễ mang theo, di động |
I like portable chargers because they’re so handy. (Tôi thích sạc dự phòng vì chúng rất tiện lợi.) |
|
lightweight |
nhẹ |
I prefer lightweight bags since they’re easier to carry. (Tôi thích túi nhẹ vì dễ mang hơn.) |
|
bulky |
cồng kềnh |
I avoid carrying bulky items when I travel. (Tôi tránh mang những đồ cồng kềnh khi đi du lịch.) |
|
valuables |
đồ có giá trị |
I always keep my valuables in a safe place. (Tôi luôn để đồ có giá trị ở nơi an toàn.) |
|
strap |
dây đeo |
The strap of my bag broke yesterday. (Dây đeo túi của tôi bị đứt hôm qua.) |
|
compartment |
ngăn chứa |
This backpack has many compartments for organization. (Chiếc ba lô này có nhiều ngăn để sắp xếp đồ.) |
|
waterproof |
chống nước |
A waterproof bag is essential on rainy days. (Một chiếc túi chống nước là cần thiết vào ngày mưa.) |
>>> XEM THÊM:
Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Carry things
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Carry things:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
travel light |
đi lại gọn nhẹ, mang ít đồ |
I prefer to travel light when going on short trips. (Tôi thích mang ít đồ khi đi những chuyến ngắn.) |
|
weigh someone down |
khiến ai đó thấy nặng nề, vướng víu |
Carrying too many things can really weigh me down. (Mang quá nhiều đồ có thể khiến tôi thấy nặng nề.) |
|
carry the world on one’s shoulders |
gánh cả thế giới trên vai, chịu nhiều trách nhiệm |
My friend always looks like he’s carrying the world on his shoulders. (Bạn tôi lúc nào cũng trông như đang gánh cả thế giới trên vai.) |
|
pack light |
sắp đồ gọn nhẹ |
I’ve learned to pack light to avoid paying extra baggage fees. (Tôi đã học cách sắp đồ gọn nhẹ để tránh phí hành lý.) |
|
have one’s hands full |
rất bận, tay đang bận rộn |
I had my hands full carrying all the shopping bags. (Tôi bận rộn tay chân khi mang hết đống túi mua sắm.) |
|
live out of a suitcase |
thường xuyên di chuyển, sống tạm bợ (mang theo đồ đạc) |
As a flight attendant, I’ve learned to live out of a suitcase. (Là tiếp viên hàng không, tôi quen với việc sống nay đây mai đó.) |
|
carry something around |
mang theo bên mình |
I always carry a reusable water bottle around. (Tôi luôn mang theo chai nước tái sử dụng bên mình.) |
|
shoulder the responsibility |
gánh vác trách nhiệm |
As the eldest child, I often have to shoulder more responsibilities. (Là con cả, tôi thường phải gánh nhiều trách nhiệm hơn.) |
|
a heavy load |
gánh nặng (nghĩa đen hoặc bóng) |
Students often carry a heavy load of homework. (Học sinh thường phải gánh một lượng bài tập nặng nề.) |
|
keep something handy |
giữ thứ gì trong tầm tay, tiện sử dụng |
I always keep my phone handy in case of emergencies. (Tôi luôn để điện thoại trong tầm tay phòng khi khẩn cấp.) |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Carry things giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn mỗi ngày.
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Carry things trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Carry things giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về vật dụng cá nhân, thói quen sinh hoạt và cuộc sống hằng ngày. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng miêu tả, chia sẻ trải nghiệm thực tế và thói quen sử dụng đồ vật một cách tự nhiên, mà còn nâng cao tư duy phản xạ và kỹ năng nói lưu loát. Hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



