ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Bài mẫu Topic Culture IELTS Speaking Part 1, 2, 3 kèm từ vựng

Chủ đề Culture (Văn hoá) là một chủ đề thú vị nhưng không hề dễ trong IELTS Speaking. Thí sinh cần có kho từ vựng đa dạng, hiểu biết về phong tục, lễ hội, tập quán cũng như văn hoá quốc tế để trả lời tự nhiên và sâu sắc. Việc luyện tập trước những câu hỏi quen thuộc sẽ giúp bạn nói tự tin hơn và gây ấn tượng mạnh với giám khảo. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chủ đề Culture qua những câu hỏi, bài mẫu và từ vựng thông dụng nhất để chinh phục phần thi Speaking nhé!

1. Bài mẫu Topic Culture IELTS Speaking Part 1

Trong Part 1, bạn sẽ gặp những câu hỏi quen thuộc xoay quanh lễ hội, truyền thống và thói quen văn hoá ở quốc gia của mình. Đây là phần giúp giám khảo hiểu rõ hơn về quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế của bạn. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và bài mẫu gợi ý để bạn luyện tập và mở rộng cách nói về chủ đề này. 

Sample 1:

The most important festival in my country is Tet, which is our Lunar New Year celebration. It is the time when families reunite, decorate their homes with peach blossoms, and enjoy traditional dishes. Honestly, it is more than just a holiday because it represents hope, renewal, and togetherness in Vietnamese culture.

(Lễ hội quan trọng nhất ở đất nước tôi là Tết, tức là dịp Tết Nguyên Đán. Đây là thời điểm các gia đình sum họp, trang trí nhà cửa bằng hoa đào và thưởng thức những món ăn truyền thống. Thực ra, Tết không chỉ là một kỳ nghỉ mà còn thể hiện niềm hy vọng, sự khởi đầu mới và tinh thần gắn kết trong văn hoá Việt Nam.)

Phân tích từ vựng:

  • Reunite: đoàn tụ, sum họp
    Ví dụ: Families often reunite at the end of the year to celebrate together. (Dịp cuối năm, các gia đình thường sum họp để cùng nhau đón mừng.)
  • Traditional dishes: món ăn truyền thống
    Ví dụ: Banh Chung and pickled vegetables are popular traditional dishes during Tet. (Bánh chưng và dưa món là những món ăn truyền thống phổ biến trong dịp Tết.)
  • Represents hope, renewal, and togetherness: thể hiện niềm hy vọng, sự khởi đầu mới và tinh thần gắn kết
    Ví dụ: Tet represents hope, renewal, and togetherness for most Vietnamese families. (Tết thể hiện niềm hy vọng, sự khởi đầu mới và tinh thần gắn kết của hầu hết các gia đình Việt Nam.)
  • Decorate their homes: trang trí nhà cửa
    Ví dụ: People decorate their homes with flowers and ornaments during the holiday. (Mọi người trang trí nhà cửa bằng hoa và đồ trang trí trong dịp lễ.)

Sample 2:

I would say the Mid-Autumn Festival is the most important one for children in Vietnam. During this festival, people light colorful lanterns, eat mooncakes, and enjoy lion dances. To me, it brings back my childhood memories and helps strengthen the bond among family members and neighbors.

(Tôi cho rằng Tết Trung Thu là lễ hội quan trọng nhất đối với trẻ em ở Việt Nam. Trong dịp này, mọi người thắp đèn lồng rực rỡ, ăn bánh trung thu và xem múa lân. Với tôi, lễ hội này gợi lại ký ức tuổi thơ và giúp thắt chặt tình cảm giữa các thành viên trong gia đình và hàng xóm.)

Phân tích từ vựng:

  • Colorful lanterns: đèn lồng rực rỡ
    Ví dụ: Children love walking around the streets carrying colorful lanterns. (Trẻ em thích đi dạo quanh phố phường với những chiếc đèn lồng rực rỡ.)
  • Mooncakes: bánh trung thu
    Ví dụ: Mooncakes are the most iconic treat of the Mid-Autumn Festival. (Bánh trung thu là món bánh đặc trưng nhất của Tết Trung Thu.)
  • Strengthen the bond: củng cố, gắn kết tình cảm
    Ví dụ: Family gatherings always strengthen the bond between parents and children. (Các buổi tụ họp gia đình luôn giúp gắn kết tình cảm giữa cha mẹ và con cái.)
  • Brings back my childhood memories: gợi nhớ ký ức tuổi thơ (phrasal verb – bring back)
    Ví dụ: Listening to old songs brings back my childhood memories. (Nghe những bài hát cũ gợi lại ký ức tuổi thơ của tôi.)
What is the most important festival in your country? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 dễ hiểu và hiệu quả nhất

Sample 1:

I think Tet will definitely remain important in the future because it represents family unity and cultural pride. Even though modern lifestyles are changing, people still look forward to this festival every year. It is also a time when younger generations learn to appreciate their roots and traditional customs.

(Tôi nghĩ rằng Tết chắc chắn vẫn sẽ quan trọng trong tương lai vì nó thể hiện tinh thần đoàn kết gia đình và niềm tự hào văn hoá. Dù lối sống hiện đại đang thay đổi, mọi người vẫn mong chờ lễ hội này mỗi năm. Đây cũng là dịp thế hệ trẻ học cách trân trọng cội nguồn và những phong tục truyền thống.)

Phân tích từ vựng

  • Remain important: vẫn giữ vai trò quan trọng
    Ví dụ: Traditional values remain important in Vietnamese culture. (Các giá trị truyền thống vẫn giữ vai trò quan trọng trong văn hoá Việt.)
  • Cultural pride: niềm tự hào văn hoá
    Ví dụ: Wearing traditional costumes shows our cultural pride. (Việc mặc trang phục truyền thống thể hiện niềm tự hào văn hoá của chúng ta.)
  • Look forward to: mong chờ (phrasal verb)
    Ví dụ: Children look forward to Tet because they receive lucky money. (Trẻ em mong chờ Tết vì chúng được lì xì.)
  • Appreciate their roots: trân trọng cội nguồn
    Ví dụ: Learning history helps students appreciate their roots. (Học lịch sử giúp học sinh trân trọng cội nguồn của mình.)

Sample 2:

In my opinion, Tet might become a bit more modernized, but it will never lose its true meaning. Technology may change how people celebrate, yet family gatherings and cultural rituals will always be at the heart of it. Honestly, Tet connects generations and reminds us who we really are.

(Theo tôi, Tết có thể trở nên hiện đại hơn một chút, nhưng sẽ không bao giờ mất đi ý nghĩa thật sự. Công nghệ có thể thay đổi cách con người đón Tết, nhưng những buổi sum họp gia đình và nghi lễ văn hoá sẽ luôn là cốt lõi. Thật lòng mà nói, Tết kết nối các thế hệ và nhắc nhở chúng ta về bản sắc của mình.)

Phân tích từ vựng

  • Modernized: hiện đại hoá
    Ví dụ: Many traditional festivals have been modernized to attract young people. (Nhiều lễ hội truyền thống đã được hiện đại hoá để thu hút giới trẻ.)
  • At the heart of: là trung tâm, cốt lõi của
    Ví dụ: Family love is at the heart of Vietnamese culture. (Tình cảm gia đình là cốt lõi của văn hoá Việt Nam.)
  • Connect generations: kết nối các thế hệ (collocation)
    Ví dụ: Tet connects generations through shared traditions. (Tết kết nối các thế hệ thông qua những truyền thống chung.)
  • Discourse marker – Honestly: thật lòng mà nói, để thể hiện quan điểm cá nhân
    Ví dụ: Honestly, I can’t imagine Tet without my family. (Thật lòng mà nói, tôi không thể tưởng tượng Tết mà thiếu gia đình mình.)

>> Xem thêm: Topic Singing IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

Sample 1:

Yes, I think having more holidays would be great because people are often overworked these days. It would give them more chances to relax and spend time with their families. After all, having time to unwind is essential for both mental health and work efficiency.

(Vâng, tôi nghĩ có thêm ngày nghỉ sẽ rất tuyệt vì mọi người hiện nay thường làm việc quá sức. Nó sẽ cho họ thêm cơ hội nghỉ ngơi và dành thời gian cho gia đình. Suy cho cùng, có thời gian thư giãn là điều cần thiết cho cả sức khỏe tinh thần và hiệu quả công việc.)

Phân tích từ vựng

  • Overworked: làm việc quá sức
    Ví dụ: Many employees feel overworked at the end of the year. (Nhiều nhân viên cảm thấy làm việc quá sức vào cuối năm.)
  • Unwind: thư giãn 
    Ví dụ: I usually unwind by listening to music after work. (Tôi thường thư giãn bằng cách nghe nhạc sau giờ làm.)
  • Mental health: sức khỏe tinh thần
    Ví dụ: Taking breaks can improve your mental health. (Nghỉ ngơi có thể cải thiện sức khỏe tinh thần.)

Sample 2:

Actually, I don’t think we need more holidays because we already have enough throughout the year. Instead, people should learn how to balance their work and rest better. Personally, I believe quality time matters more than the number of days off.

(Thực ra, tôi không nghĩ chúng ta cần thêm ngày nghỉ vì trong năm đã có đủ rồi. Thay vào đó, mọi người nên học cách cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi tốt hơn. Cá nhân tôi tin rằng chất lượng thời gian quan trọng hơn số lượng ngày nghỉ.)

Phân tích từ vựng

  • Throughout the year: suốt cả năm
    Ví dụ: Many small festivals take place throughout the year. (Nhiều lễ hội nhỏ diễn ra suốt cả năm.)
  • Balance work and rest: cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi 
    Ví dụ: It’s important to balance work and rest to stay healthy. (Cần cân bằng giữa làm việc và nghỉ ngơi để giữ sức khỏe.)
  • Quality time: thời gian trọn vẹn, ý nghĩa
    Ví dụ: Spending quality time with loved ones helps strengthen relationships. (Dành thời gian trọn vẹn cho người thân giúp gắn kết các mối quan hệ.)

>> Xem thêm: Topic Keys IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

Sample 1:

In recent years, Halloween has gained huge popularity among Vietnamese youngsters. Schools, cafés, and malls now organize costume contests and spooky parties. It’s interesting because this Western festival has been adapted to fit local culture while still keeping its fun and creative spirit.

(Trong những năm gần đây, Halloween đã trở nên cực kỳ phổ biến trong giới trẻ Việt Nam. Các trường học, quán cà phê và trung tâm thương mại hiện tổ chức các cuộc thi hoá trang và tiệc ma vui nhộn. Điều thú vị là lễ hội phương Tây này đã được biến tấu để phù hợp với văn hoá Việt nhưng vẫn giữ tinh thần vui tươi và sáng tạo.)

Phân tích từ vựng

  • Gain popularity: trở nên phổ biến
    Ví dụ: Online learning has gained popularity after the pandemic. (Học trực tuyến đã trở nên phổ biến sau đại dịch.)
  • Youngsters: giới trẻ
    Ví dụ: Youngsters are more open to global trends. (Giới trẻ cởi mở hơn với các xu hướng toàn cầu.)
  • Costume contests: cuộc thi hoá trang
    Ví dụ: Many students take part in Halloween costume contests. (Nhiều học sinh tham gia các cuộc thi hoá trang Halloween.)
  • Adapted to fit: điều chỉnh để phù hợp (phrasal verb)
    Ví dụ: The tradition was adapted to fit local customs. (Truyền thống đó đã được điều chỉnh để phù hợp với phong tục địa phương.)

Sample 2:

I would say Christmas has become increasingly popular in Vietnam, even though it’s not a public holiday. People enjoy decorating their homes, taking photos with Christmas trees, and exchanging gifts. To me, it shows how globalization has brought different cultures closer together.

(Tôi cho rằng Giáng Sinh ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam, dù nó không phải là ngày nghỉ lễ. Mọi người thích trang trí nhà cửa, chụp ảnh cùng cây thông và trao đổi quà tặng. Theo tôi, điều đó cho thấy toàn cầu hoá đã giúp các nền văn hoá xích lại gần nhau hơn.)

Phân tích từ vựng

  • Increasingly popular: ngày càng phổ biến
    Ví dụ: English is becoming increasingly popular among young learners. (Tiếng Anh ngày càng phổ biến trong giới học sinh trẻ.)
  • Decorate their homes: trang trí nhà cửa 
    Ví dụ: People decorate their homes with lights during Christmas. (Mọi người trang trí nhà bằng đèn trong dịp Giáng Sinh.)
  • Exchange gifts: trao đổi quà tặng
    Ví dụ: Families exchange gifts to celebrate Christmas Eve. (Các gia đình trao quà để mừng đêm Giáng Sinh.)
  • Globalization: toàn cầu hoá
    Ví dụ: Globalization has made cultural exchange much easier. (Toàn cầu hoá khiến việc giao lưu văn hoá trở nên dễ dàng hơn nhiều.)
What holiday or festival has become more popular in Vietnam recently? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Topic Apps IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

Sample 1:

Vietnam has various forms of traditional dancing, such as lion dancing, fan dancing, and bamboo dancing. Each type reflects regional culture and community values. Personally, I love lion dancing because it combines music, teamwork, and energy that truly capture the Vietnamese festive spirit.

(Việt Nam có nhiều loại hình múa truyền thống như múa lân, múa quạt và múa sạp. Mỗi loại thể hiện nét văn hoá vùng miền và tinh thần cộng đồng. Cá nhân tôi thích múa lân vì nó kết hợp âm nhạc, tinh thần đồng đội và năng lượng – thể hiện rõ nét không khí lễ hội của người Việt.)

Phân tích từ vựng

  • Various forms of: nhiều loại hình
    Ví dụ: There are various forms of folk music in Vietnam. (Có nhiều loại hình âm nhạc dân gian ở Việt Nam.)
  • Reflect regional culture: thể hiện văn hoá vùng miền (collocation)
    Ví dụ: Traditional costumes reflect regional culture beautifully. (Trang phục truyền thống thể hiện văn hoá vùng miền một cách tuyệt đẹp.)
  • Teamwork: tinh thần đồng đội
    Ví dụ: Successful performances require excellent teamwork. (Những màn trình diễn thành công cần có tinh thần đồng đội tuyệt vời.)
  • Festive spirit: tinh thần lễ hội
    Ví dụ: The festive spirit fills the streets during Tet. (Tinh thần lễ hội tràn ngập khắp phố phường trong dịp Tết.)

Sample 2:

One of the most famous traditional dances in Vietnam is the fan dance. It’s graceful and elegant, usually performed by women wearing Ao Dai. I also find bamboo dancing fascinating because it requires rhythm and coordination, which bring people together in joy and harmony.

(Một trong những điệu múa truyền thống nổi tiếng nhất ở Việt Nam là múa quạt. Điệu múa này uyển chuyển và duyên dáng, thường được biểu diễn bởi phụ nữ mặc áo dài. Tôi cũng thấy múa sạp rất thú vị vì nó đòi hỏi nhịp điệu và sự phối hợp, giúp con người gắn kết trong niềm vui và hoà hợp.)

Phân tích từ vựng

  • Graceful and elegant: uyển chuyển và duyên dáng
    Ví dụ: Her movements were graceful and elegant on stage. (Những động tác của cô ấy trên sân khấu thật uyển chuyển và duyên dáng.)
  • Coordination: sự phối hợp
    Ví dụ: Team dances require good coordination among members. (Các điệu múa theo nhóm đòi hỏi sự phối hợp tốt giữa các thành viên.)
  • Bring people together: gắn kết mọi người 
    Ví dụ: Traditional festivals always bring people together. (Các lễ hội truyền thống luôn gắn kết mọi người lại với nhau.)

>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

2. Bài mẫu Topic Culture IELTS Speaking Part 2

Dưới đây là hai đề Part 2 phổ biến nhất cùng bài mẫu tham khảo, giúp bạn luyện cách kể chuyện và mở rộng vốn diễn đạt trong chủ đề “Culture”.

2.1. Describe a traditional custom or festival in your country. 

You should say:

  • When and where does it usually take place?
  • What are the customs and activities during this celebration?

Explain why this custom or festival holds significant cultural importance in your country.

Bài mẫu: 

One of the most well-known and meaningful festivals in Vietnam is Tet, or the Lunar New Year. It usually takes place in late January or early February, depending on the lunar calendar. During this time, people return to their hometowns to reunite with family, clean and decorate their houses, and prepare special food such as sticky rice cakes.

What makes Tet truly special is its joyful atmosphere. Streets are filled with colorful decorations, calligraphy booths, and flower markets selling peach blossoms and kumquat trees. On New Year’s Eve, families gather for a big meal and watch fireworks together. Children receive lucky money, which symbolizes good fortune and blessings for the year ahead.

Moreover, Tet carries a deep cultural meaning because it represents renewal and gratitude. Before the new year begins, people visit ancestors’ graves to express respect and clean them as a sign of remembrance. This custom shows how Vietnamese people value family bonds and never forget their origins.

Personally, I believe Tet is not just a holiday but also a time to reflect on the past and set new goals for the future. It strengthens family connections and spreads optimism across society. In other words, Tet keeps Vietnamese traditions alive while reminding us of the importance of unity and hope.

(Một trong những lễ hội nổi tiếng và ý nghĩa nhất ở Việt Nam là Tết Nguyên Đán. Lễ này thường diễn ra vào cuối tháng Một hoặc đầu tháng Hai, tuỳ theo lịch âm. Trong thời gian này, mọi người trở về quê đoàn tụ cùng gia đình, dọn dẹp và trang trí nhà cửa, đồng thời chuẩn bị các món ăn đặc biệt như bánh chưng.

Điều khiến Tết thật sự đặc biệt là bầu không khí hân hoan tràn ngập khắp nơi. Phố phường rực rỡ sắc màu, các quầy viết thư pháp và chợ hoa bày bán đào, quất. Vào đêm giao thừa, các gia đình quây quần ăn bữa tối lớn và cùng nhau xem pháo hoa. Trẻ em được nhận lì xì, tượng trưng cho may mắn và lời chúc tốt lành cho năm mới.

Hơn thế nữa, Tết mang ý nghĩa văn hoá sâu sắc vì nó tượng trưng cho sự khởi đầu mới và lòng biết ơn. Trước khi năm mới bắt đầu, mọi người đi thăm mộ tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng và dọn dẹp như một cách tưởng nhớ. Phong tục này thể hiện người Việt luôn coi trọng tình thân và không bao giờ quên cội nguồn.

Về cá nhân, tôi tin rằng Tết không chỉ là một kỳ nghỉ mà còn là thời gian để nhìn lại quá khứ và đặt ra mục tiêu mới cho tương lai. Nó củng cố tình cảm gia đình và lan toả tinh thần lạc quan trong xã hội. Nói cách khác, Tết giúp gìn giữ truyền thống Việt Nam và nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự đoàn kết và hy vọng.)

Describe a traditional custom or festival in your country ielts speaking part 2

Phân tích từ vựng

  • Reunite with family: sum họp gia đình
    Ví dụ: Vietnamese people always reunite with family during Tet. (Người Việt luôn sum họp cùng gia đình trong dịp Tết.)
  • Sticky rice cakes: bánh chưng
    Ví dụ: Sticky rice cakes are an indispensable dish during Tet. (Bánh chưng là món ăn không thể thiếu trong dịp Tết.)
  • Joyful atmosphere: bầu không khí vui tươi
    Ví dụ: The joyful atmosphere of Tet makes everyone excited. (Không khí vui tươi của Tết khiến ai cũng háo hức.)
  • Lucky money: tiền lì xì
    Ví dụ: Children look forward to receiving lucky money at Tet. (Trẻ em háo hức nhận tiền lì xì trong dịp Tết.)
  • Good fortune: may mắn, tài lộc
    Ví dụ: Red envelopes represent good fortune for the coming year. (Phong bao đỏ tượng trưng cho may mắn trong năm mới.)
  • Represent renewal and gratitude: tượng trưng cho sự khởi đầu mới và lòng biết ơn
    Ví dụ: Tet represents renewal and gratitude in Vietnamese culture. (Tết tượng trưng cho sự khởi đầu mới và lòng biết ơn trong văn hoá Việt.)
  • Express respect: thể hiện sự tôn kính
    Ví dụ: People express respect to their ancestors before the new year. (Mọi người thể hiện lòng tôn kính với tổ tiên trước năm mới.)
  • Value family bonds: coi trọng tình cảm gia đình 
    Ví dụ: Vietnamese people always value family bonds deeply. (Người Việt luôn coi trọng tình cảm gia đình.)
  • Reflect on the past: nhìn lại quá khứ (phrasal verb)
    Ví dụ: The new year is a great time to reflect on the past. (Năm mới là thời điểm tuyệt vời để nhìn lại quá khứ.)
  • Spread optimism: lan toả tinh thần lạc quan
    Ví dụ: The festival spreads optimism and happiness everywhere. (Lễ hội lan toả tinh thần lạc quan và niềm vui khắp nơi.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country

2.2. Describe a foreign culture that you are interested in

You should say

  • what this culture is
  • how you learned about this culture
  • what you know about this culture 

And explain why you feel this culture is interesting.

Bài mẫu:

I’ve always been fascinated by Japanese culture because it beautifully blends tradition and modernity. Japan is famous for its unique customs, art, and values that have been preserved for centuries while still embracing technology and innovation. It’s a culture that feels both deeply rooted in history and incredibly forward-looking at the same time.

I first learned about this culture through anime and documentaries on Japanese lifestyle. Later, I started reading books about their traditions and festivals such as Hanami, when people gather under cherry blossoms to celebrate the arrival of spring. From those sources, I realized that respect, harmony, and discipline are core values in Japanese society.

What I admire most is their attention to detail in everything they do, from serving tea to designing architecture. Even small daily actions reflect mindfulness and dedication. The Japanese work ethic is remarkable because people take pride in their responsibilities and always strive for perfection, which inspires me a lot.

To me, Japanese culture is interesting not only because of its beauty and creativity but also because it teaches valuable life lessons. It reminds me to live mindfully, respect others, and stay humble no matter how successful I become. In other words, this culture helps me see life through a more thoughtful and balanced lens.

(Tôi luôn bị cuốn hút bởi văn hoá Nhật Bản vì nó kết hợp hài hoà giữa truyền thống và hiện đại. Nhật Bản nổi tiếng với những phong tục, nghệ thuật và giá trị đặc trưng được gìn giữ qua nhiều thế kỷ, đồng thời vẫn đón nhận công nghệ và sự đổi mới. Đó là một nền văn hoá vừa thấm đẫm lịch sử vừa hướng tới tương lai.

Tôi lần đầu biết đến văn hoá này qua các bộ anime và phim tài liệu về lối sống Nhật Bản. Sau đó, tôi bắt đầu đọc sách về truyền thống và lễ hội của họ như Hanami, khi mọi người tụ tập dưới tán hoa anh đào để chào đón mùa xuân. Qua những nguồn đó, tôi nhận ra rằng sự tôn trọng, hoà hợp và kỷ luật là những giá trị cốt lõi trong xã hội Nhật Bản.

Điều tôi ngưỡng mộ nhất là sự chú trọng đến từng chi tiết trong mọi việc họ làm, từ pha trà đến thiết kế kiến trúc. Ngay cả những hành động nhỏ hàng ngày cũng thể hiện sự tập trung và tận tâm. Tinh thần làm việc của người Nhật thật đáng nể vì họ luôn tự hào về công việc của mình và không ngừng hướng tới sự hoàn hảo, điều này truyền cảm hứng rất lớn cho tôi.

Với tôi, văn hoá Nhật Bản không chỉ thú vị bởi vẻ đẹp và sự sáng tạo mà còn vì nó mang lại những bài học sống quý giá. Nó nhắc tôi sống có ý thức, tôn trọng người khác và luôn khiêm tốn dù có thành công đến đâu. Nói cách khác, văn hoá này giúp tôi nhìn cuộc sống một cách sâu sắc và cân bằng hơn.)

Describe a foreign culture that you are interested in ielts speaking part 2

Phân tích từ vựng

  • Blend tradition and modernity: kết hợp giữa truyền thống và hiện đại
    Ví dụ: Korean culture also blends tradition and modernity beautifully. (Văn hoá Hàn Quốc cũng kết hợp giữa truyền thống và hiện đại rất đẹp.)
  • Embrace technology and innovation: đón nhận công nghệ và sự đổi mới 
    Ví dụ: Japan has long embraced technology and innovation in daily life. (Nhật Bản từ lâu đã đón nhận công nghệ và sự đổi mới trong cuộc sống.)
  • Deeply rooted in history: ăn sâu trong lịch sử
    Ví dụ: Many Japanese traditions are deeply rooted in history. (Nhiều truyền thống của Nhật Bản ăn sâu trong lịch sử.)
  • Gather under cherry blossoms: tụ tập dưới tán hoa anh đào
    Ví dụ: Every spring, people gather under cherry blossoms to enjoy Hanami. (Mỗi mùa xuân, mọi người tụ tập dưới tán hoa anh đào để thưởng hoa Hanami.)
  • Core values: giá trị cốt lõi
    Ví dụ: Respect and harmony are core values in Japanese culture. (Sự tôn trọng và hoà hợp là những giá trị cốt lõi trong văn hoá Nhật Bản.)
  • Attention to detail: chú trọng chi tiết
    Ví dụ: Japanese chefs are known for their attention to detail. (Các đầu bếp Nhật nổi tiếng vì sự chú trọng đến từng chi tiết.)
  • Work ethic: tinh thần làm việc
    Ví dụ: The Japanese work ethic inspires many people around the world. (Tinh thần làm việc của người Nhật truyền cảm hứng cho nhiều người trên thế giới.)
  • Strive for perfection: nỗ lực hướng tới sự hoàn hảo (phrasal verb)
    Ví dụ: Artists in Japan always strive for perfection in their work. (Các nghệ sĩ Nhật luôn nỗ lực hướng tới sự hoàn hảo trong tác phẩm của họ.)
  • Stay humble: giữ thái độ khiêm tốn (phrasal verb)
    Ví dụ: Even successful people in Japan stay humble. (Ngay cả những người thành công ở Nhật vẫn khiêm tốn.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm

3. Bài mẫu Topic Culture IELTS Speaking Part 3

Phần Part 3 thường mở rộng từ Part 2, yêu cầu bạn bàn luận về những vấn đề văn hoá ở tầm khái quát hơn – như vai trò của văn hoá trong xã hội hiện đại, tầm quan trọng của việc học văn hoá nước ngoài, hay cách các nền văn hoá ảnh hưởng lẫn nhau. Hãy tham khảo các câu hỏi và bài mẫu dưới đây để rèn luyện kỹ năng nói chuyên sâu và phản xạ tự nhiên khi nói về các khía cạnh văn hoá trong IELTS Speaking.

I believe the best way to learn about foreign cultures is through real-life experiences, such as traveling or studying abroad. When people immerse themselves in a new environment, they can observe local customs, taste traditional food, and interact with native speakers. This hands-on exposure helps them understand cultural values on a deeper level. Besides, technology also plays a big role nowadays since we can watch documentaries or join online cultural exchange programs. In other words, combining direct experience with digital learning can make cultural understanding more authentic and enjoyable.

(Tôi tin rằng cách tốt nhất để tìm hiểu về các nền văn hoá nước ngoài là thông qua trải nghiệm thực tế, chẳng hạn như đi du lịch hoặc du học. Khi con người đắm mình trong một môi trường mới, họ có thể quan sát phong tục địa phương, thưởng thức món ăn truyền thống và giao tiếp với người bản xứ. Sự tiếp xúc thực tế này giúp họ hiểu sâu hơn về các giá trị văn hoá. Ngoài ra, công nghệ ngày nay cũng đóng vai trò quan trọng vì chúng ta có thể xem phim tài liệu hoặc tham gia các chương trình giao lưu văn hoá trực tuyến. Nói cách khác, kết hợp trải nghiệm trực tiếp và học tập qua công nghệ giúp việc tìm hiểu văn hoá trở nên chân thực và thú vị hơn.)

Phân tích từ vựng

  • Immerse themselves in: đắm mình vào (phrasal verb)
    Ví dụ: Students can learn faster when they immerse themselves in an English-speaking environment. (Học sinh có thể học nhanh hơn khi họ đắm mình trong môi trường nói tiếng Anh.)
  • Local customs: phong tục địa phương
    Ví dụ: Respecting local customs is essential when visiting another country. (Tôn trọng phong tục địa phương là điều cần thiết khi đến một quốc gia khác.)
  • Hands-on exposure: trải nghiệm thực tế
    Ví dụ: Hands-on exposure allows learners to apply knowledge more effectively. (Trải nghiệm thực tế giúp người học áp dụng kiến thức hiệu quả hơn.)
  • Cultural values: giá trị văn hoá
    Ví dụ: Understanding cultural values helps avoid misunderstandings. (Hiểu các giá trị văn hoá giúp tránh hiểu lầm.)
  • Cultural exchange programs: chương trình giao lưu văn hoá (collocation)
    Ví dụ: Many students join cultural exchange programs to broaden their horizons. (Nhiều sinh viên tham gia các chương trình giao lưu văn hoá để mở rộng tầm nhìn.)
  • Authentic: chân thực, nguyên bản
    Ví dụ: Talking with locals gives a more authentic view of their culture. (Trò chuyện với người dân địa phương mang lại góc nhìn chân thực hơn về văn hoá của họ.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

I personally think the best way to learn about foreign cultures is by interacting with people from those cultures directly. When you make friends with foreigners, join cultural events, or even volunteer abroad, you get to experience their lifestyle firsthand. This kind of exposure helps you go beyond stereotypes and develop empathy and open-mindedness. Besides, reading books or watching documentaries can complement those experiences. In short, genuine connection with people is what truly broadens your cultural understanding.

(Tôi nghĩ rằng cách tốt nhất để tìm hiểu về các nền văn hoá nước ngoài là giao tiếp trực tiếp với người đến từ những nền văn hoá đó. Khi bạn kết bạn với người nước ngoài, tham gia các sự kiện văn hoá hoặc tình nguyện ở nước ngoài, bạn sẽ được trải nghiệm lối sống của họ một cách trực tiếp. Loại trải nghiệm này giúp bạn vượt qua những khuôn mẫu và phát triển lòng thấu hiểu cùng tư duy cởi mở. Ngoài ra, việc đọc sách hoặc xem phim tài liệu có thể bổ trợ cho trải nghiệm đó. Nói ngắn gọn, sự kết nối chân thành với con người mới là điều thực sự giúp mở rộng hiểu biết văn hoá.)

Phân tích từ vựng

  • Interact with: giao tiếp, tương tác với 
    Ví dụ: Students should interact with native speakers to improve their communication skills. (Học sinh nên giao tiếp với người bản ngữ để cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
  • Firsthand: trực tiếp, tận mắt chứng kiến
    Ví dụ: I learned about Japanese culture firsthand when I visited Tokyo. (Tôi tìm hiểu văn hoá Nhật Bản trực tiếp khi đến thăm Tokyo.)
  • Go beyond stereotypes: vượt qua định kiến, khuôn mẫu
    Ví dụ: Traveling helps people go beyond stereotypes about other nations. (Du lịch giúp con người vượt qua những khuôn mẫu về các quốc gia khác.)
  • Empathy: sự thấu hiểu, đồng cảm
    Ví dụ: Learning about other cultures fosters empathy among people. (Tìm hiểu các nền văn hoá khác giúp nuôi dưỡng sự đồng cảm giữa con người.)
  • Open-mindedness: tư duy cởi mở
    Ví dụ: Open-mindedness is important when working in multicultural environments. (Tư duy cởi mở rất quan trọng khi làm việc trong môi trường đa văn hoá.)
  • Complement: bổ trợ, hoàn thiện
    Ví dụ: Practical experience complements what we learn from books. (Kinh nghiệm thực tế bổ trợ cho những gì ta học từ sách.)
What do you think is the best way to learn about foreign cultures? ielts speaking part 3

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

In my opinion, studying a foreign language abroad is more effective because it provides a full immersion environment. When learners are surrounded by native speakers, they can pick up natural expressions and improve pronunciation faster. Moreover, living overseas exposes them to the culture behind the language, which helps them use it more naturally. However, I also believe studying at home can be efficient if you use modern tools like online classes and language exchange apps. In the end, the key is consistency and real communication, wherever you are.

(Theo tôi, học ngoại ngữ ở nước ngoài hiệu quả hơn vì nó mang lại môi trường ngôn ngữ toàn diện. Khi người học được bao quanh bởi người bản xứ, họ có thể học các cách diễn đạt tự nhiên và cải thiện phát âm nhanh hơn. Hơn nữa, sống ở nước ngoài giúp họ tiếp xúc với văn hoá đằng sau ngôn ngữ, từ đó sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn. Tuy vậy, tôi cũng tin rằng học ở trong nước vẫn hiệu quả nếu bạn biết tận dụng công cụ hiện đại như lớp học trực tuyến hoặc ứng dụng trao đổi ngôn ngữ. Cuối cùng, điều quan trọng nhất là sự kiên trì và giao tiếp thực tế, dù bạn học ở đâu.)

Phân tích từ vựng

  • Full immersion environment: môi trường đắm chìm hoàn toàn trong ngôn ngữ
    Ví dụ: A full immersion environment helps students think in the target language. (Môi trường đắm chìm giúp học sinh tư duy bằng ngôn ngữ mục tiêu.)
  • Pick up expressions: học được cách diễn đạt 
    Ví dụ: Learners can pick up new expressions just by talking to locals.
    (Người học có thể học thêm cách diễn đạt mới chỉ bằng cách nói chuyện với người bản địa.)
  • Expose someone to: cho ai đó tiếp xúc với 
    Ví dụ: Studying abroad exposes students to different cultures. (Du học giúp sinh viên tiếp xúc với nhiều nền văn hoá khác nhau.)
  • Language exchange apps: ứng dụng trao đổi ngôn ngữ
    Ví dụ: Many learners use language exchange apps to practice speaking. (Nhiều người học sử dụng ứng dụng trao đổi ngôn ngữ để luyện nói.)
  • Consistency: sự kiên trì, đều đặn
    Ví dụ: Consistency is the secret to mastering any language. (Sự kiên trì là bí quyết để thành thạo bất kỳ ngôn ngữ nào.)

>> Xem thêm: Test thử IELTS miễn phí - Trả điểm nhanh, kết quả chính xác

4. Từ vựng Topic Culture IELTS Speaking 

4.1. Từ vựng liên quan đến chủ đề Culture

  • Cultural heritage: di sản văn hoá
    Ví dụ: Vietnam is well-known for its rich cultural heritage. (Việt Nam nổi tiếng với di sản văn hoá phong phú.)
  • Cultural assimilation: sự hoà nhập văn hoá
    Ví dụ: Many immigrants face challenges of cultural assimilation when moving abroad. (Nhiều người nhập cư gặp khó khăn trong việc hoà nhập văn hoá khi ra nước ngoài.)
  • Preserve traditions: gìn giữ truyền thống
    Ví dụ: It’s essential to preserve traditions for future generations. (Việc gìn giữ truyền thống cho thế hệ sau là rất quan trọng.)
  • Cultural diversity: sự đa dạng văn hoá
    Ví dụ: Big cities like London are famous for their cultural diversity. (Những thành phố lớn như London nổi tiếng với sự đa dạng văn hoá.)
  • Traditional craftsmanship: nghề thủ công truyền thống
    Ví dụ: Traditional craftsmanship is an important part of local identity. (Nghề thủ công truyền thống là một phần quan trọng của bản sắc địa phương.)
  • Cultural exchange: giao lưu văn hoá
    Ví dụ: Cultural exchange programs help students understand different lifestyles. (Các chương trình giao lưu văn hoá giúp học sinh hiểu các lối sống khác nhau.)
  • Cultural identity: bản sắc văn hoá
    Ví dụ: Language is a key element of one’s cultural identity. (Ngôn ngữ là yếu tố then chốt trong bản sắc văn hoá của mỗi người.)
  • Traditional beliefs: tín ngưỡng, niềm tin truyền thống
    Ví dụ: Traditional beliefs still play a big role in rural communities. (Niềm tin truyền thống vẫn đóng vai trò lớn trong các cộng đồng nông thôn.)
  • Folk music: âm nhạc dân gian
    Ví dụ: Folk music reflects the daily life and emotions of local people. (Nhạc dân gian phản ánh đời sống và cảm xúc của người dân địa phương.)
  • Intangible culture: văn hoá phi vật thể
    Ví dụ: Festivals and oral stories are examples of intangible culture. (Lễ hội và truyện kể dân gian là ví dụ của văn hoá phi vật thể.)
  • Cultural values: giá trị văn hoá
    Ví dụ: Respect for elders is one of the strongest cultural values in Asia. (Sự kính trọng người lớn tuổi là một trong những giá trị văn hoá mạnh mẽ nhất ở châu Á.)
  • Cultural heritage site: di tích văn hoá
    Ví dụ: The Temple of Literature is a famous cultural heritage site in Hanoi. (Văn Miếu là một di tích văn hoá nổi tiếng ở Hà Nội.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

4.2. Collocations và idioms hữu ích chủ đề Culture

  • Pass down from generation to generation: truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác
    Ví dụ: Many customs are passed down from generation to generation. (Nhiều phong tục được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
  • Bridge cultural gaps: thu hẹp khoảng cách văn hoá
    Ví dụ: Learning languages helps bridge cultural gaps between countries. (Việc học ngôn ngữ giúp thu hẹp khoảng cách văn hoá giữa các quốc gia.)
  • Show respect for traditions: thể hiện sự tôn trọng truyền thống
    Ví dụ: People wear traditional costumes to show respect for traditions. (Mọi người mặc trang phục truyền thống để thể hiện sự tôn trọng phong tục.)
  • Maintain cultural identity: duy trì bản sắc văn hoá
    Ví dụ: It’s important for young people to maintain cultural identity while adapting to modern life. (Giới trẻ cần duy trì bản sắc văn hoá khi thích nghi với cuộc sống hiện đại.)
  • Lose cultural roots: đánh mất cội nguồn văn hoá
    Ví dụ: Some fear that globalization makes young people lose their cultural roots. (Một số người lo ngại rằng toàn cầu hoá khiến giới trẻ đánh mất cội nguồn văn hoá.)
  • Blend of cultures: sự pha trộn giữa các nền văn hoá
    Ví dụ: Modern festivals often show a blend of traditional and Western cultures. (Các lễ hội hiện đại thường thể hiện sự pha trộn giữa văn hoá truyền thống và phương Tây.)
  • Cultural misunderstanding: sự hiểu lầm về văn hoá
    Ví dụ: Cultural misunderstanding can occur when people ignore local customs. (Sự hiểu lầm văn hoá có thể xảy ra khi con người không để ý đến phong tục địa phương.)
  • Rich in culture: giàu bản sắc văn hoá
    Ví dụ: Vietnam is a country rich in culture and traditions. (Việt Nam là quốc gia giàu bản sắc văn hoá và truyền thống.)
  • Respect cultural differences: tôn trọng sự khác biệt văn hoá
    Ví dụ: Respecting cultural differences helps avoid conflicts in international communication. (Tôn trọng sự khác biệt văn hoá giúp tránh xung đột trong giao tiếp quốc tế.)
  • When in Rome, do as the Romans do (idiom): nhập gia tuỳ tục
    Ví dụ: When in Rome, do as the Romans do; always follow local customs when traveling. (Nhập gia tuỳ tục; khi đi du lịch, hãy luôn tuân theo phong tục địa phương.)

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã cùng bạn khám phá chủ đề Culture trong phần thi IELTS Speaking Part 1, 2 và 3 – từ cách trả lời mạch lạc, tự nhiên cho đến việc sử dụng từ vựng band 7+ và các cụm diễn đạt mang sắc thái học thuật. Hy vọng qua những bài mẫu và phân tích chi tiết này, bạn có thể tự tin hơn khi nói về văn hoá, biết cách triển khai ý tưởng logic và thể hiện cá tính của mình bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS thật sự hiệu quả – nơi mỗi học viên đều được quan tâm sát sao và tiến bộ từng ngày, thì khoá học IELTS online của Langmaster - trung tâm IELTS chất lượng tốt nhất hiện nay chính là lựa chọn dành cho bạn.

Khóa IELTS

Với sĩ số giới hạn chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên, được sửa bài cá nhân ngay trong giờ học và nhận được sự hướng dẫn chi tiết cho từng lỗi sai.

Không chỉ vậy, lộ trình học được cá nhân hóa hoàn toàn dựa trên đánh giá đầu vào 4 kỹ năng, giúp bạn học đúng trọng tâm, tránh tình trạng “mất gốc vẫn luyện đề”. Mỗi tháng, bạn sẽ nhận báo cáo tiến độ chi tiết để dễ dàng điều chỉnh phương pháp học phù hợp hơn.

Đội ngũ giảng viên 7.5+ IELTS luôn đồng hành, chấm chữa bài trong vòng 24 giờ và đưa ra phản hồi cụ thể, giúp bạn hiểu rõ điểm yếu và cải thiện nhanh chóng. Song song đó, Langmaster thường xuyên tổ chức thi thử chuẩn format IELTS thật, giúp bạn làm quen áp lực phòng thi và biết rõ kỹ năng nào cần tối ưu để đạt mục tiêu.

Đặc biệt, Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản – nếu chưa đạt band điểm như mong muốn, bạn được học lại hoàn toàn miễn phí. Ngoài ra, chương trình học online linh hoạt, tương tác như học trực tiếp, giúp bạn tiết kiệm thời gian nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.

Cùng với đó, hệ sinh thái học tập toàn diện gồm kho tài liệu phong phú, cổng luyện tập trực tuyến và đội ngũ cố vấn học tập theo sát từng bước tiến bộ sẽ giúp bạn duy trì động lực và học hiệu quả hơn mỗi ngày.

Hãy để Langmaster đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS – học đúng cách, đạt đúng mục tiêu và vững vàng bứt phá band điểm mơ ước!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác