“Asking for help” là một chủ đề quen thuộc và gần gũi trong IELTS Speaking Part 1. Chủ đề này không chỉ kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên của thí sinh mà còn phản ánh cách bạn thể hiện cảm xúc, thái độ và kỹ năng giao tiếp. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách trả lời thật tự nhiên, trôi chảy và đạt band điểm cao nhé!
1. Bài mẫu Topic Asking for help IELTS Speaking Part 1
Các câu hỏi trong chủ đề này thường xoay quanh trải nghiệm cá nhân, cách bạn ứng xử khi cần sự giúp đỡ và quan điểm của bạn về việc giúp đỡ người khác. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp cùng với bài mẫu trả lời band 7+ để bạn tham khảo và luyện tập.
1.1. When was the last time you asked for help?
Sample 1
Well, the last time I asked for help was a few weeks ago when I was struggling with my IELTS writing task. I reached out to my teacher, and she patiently explained how to organize ideas more logically. Honestly, her advice made a big difference and boosted my confidence tremendously.
(Lần gần đây nhất tôi nhờ giúp đỡ là vài tuần trước khi tôi gặp khó khăn với bài viết IELTS. Tôi đã tìm đến cô giáo của mình và cô ấy kiên nhẫn giải thích cách sắp xếp ý tưởng hợp lý hơn. Thực sự, lời khuyên của cô đã tạo ra sự khác biệt lớn và giúp tôi tự tin hơn rất nhiều.)
Phân tích từ vựng:
struggling with: gặp khó khăn với Ví dụ: I was struggling with my math homework yesterday. (Hôm qua tôi gặp khó khăn với bài tập toán.)
reach out to (phrasal verb): liên hệ, nhờ giúp đỡ Ví dụ: If you need support, just reach out to your friends. (Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy nhờ đến bạn bè.)
organize ideas: sắp xếp ý tưởng Ví dụ: It’s important to organize ideas before writing an essay. (Việc sắp xếp ý tưởng trước khi viết bài luận là rất quan trọng.)
make a big difference (idiom): tạo ra sự khác biệt lớn Ví dụ: A few kind words can make a big difference in someone’s day. (Vài lời tử tế có thể khiến một ngày của ai đó trở nên tốt đẹp hơn.)
boost confidence (collocation): tăng sự tự tin Ví dụ: Practicing speaking every day can really boost your confidence. (Luyện nói mỗi ngày thực sự có thể tăng sự tự tin của bạn.)
Sample 2
Actually, I asked for help last month when I was working on a new marketing project. I consulted one of my colleagues because I wasn’t sure about the target audience. Fortunately, his insights helped me polish my presentation and it turned out much better than I expected.
(Thực ra, tôi đã nhờ giúp đỡ vào tháng trước khi đang làm một dự án marketing mới. Tôi hỏi ý kiến một đồng nghiệp vì chưa chắc chắn về nhóm khách hàng mục tiêu. May mắn thay, những gợi ý của anh ấy giúp tôi chỉnh sửa bài thuyết trình và kết quả tốt hơn mong đợi.)
Phân tích từ vựng:
consult: hỏi ý kiến, tham khảo Ví dụ: You should consult a doctor before taking any medicine. (Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.)
colleague: đồng nghiệp Ví dụ: My colleagues are very supportive and friendly. (Các đồng nghiệp của tôi rất nhiệt tình và thân thiện.)
target audience: nhóm khách hàng mục tiêu Ví dụ: Understanding your target audience is crucial for any marketing plan. (Hiểu rõ nhóm khách hàng mục tiêu là rất quan trọng trong mọi kế hoạch marketing.)
insight: hiểu biết sâu sắc Ví dụ: Her insights into customer behavior are impressive. (Những hiểu biết sâu sắc của cô ấy về hành vi khách hàng thật ấn tượng.)
polish (verb): chỉnh sửa, trau chuốt Ví dụ: I need to polish my speech before the meeting. (Tôi cần trau chuốt lại bài phát biểu trước buổi họp.)
Most of the time, I ask for academic help, especially when I find grammar or pronunciation a bit confusing. I usually turn to my English teacher for clear explanations. Honestly, I think getting proper guidance saves me a lot of time and helps me learn more effectively.
(Phần lớn thời gian, tôi thường nhờ giúp đỡ về học tập, đặc biệt là khi thấy ngữ pháp hoặc phát âm hơi khó hiểu. Tôi thường tìm đến cô giáo tiếng Anh để được giải thích rõ ràng. Thật lòng mà nói, việc được hướng dẫn đúng cách giúp tôi tiết kiệm thời gian và học hiệu quả hơn.)
Phân tích từ vựng:
academic help: sự giúp đỡ về học tập Ví dụ: I often ask my classmates for academic help before exams. (Tôi thường nhờ bạn cùng lớp giúp đỡ về học tập trước kỳ thi.)
turn to (phrasal verb): tìm đến, nhờ cậy Ví dụ: Whenever I’m stressed, I turn to my mom for advice. (Mỗi khi căng thẳng, tôi tìm đến mẹ để xin lời khuyên.)
proper guidance (collocation): sự hướng dẫn đúng đắn Ví dụ: With proper guidance, beginners can improve their English quickly. (Với sự hướng dẫn đúng đắn, người mới bắt đầu có thể cải thiện tiếng Anh nhanh chóng.)
confusing: gây bối rối, khó hiểu Ví dụ: English spelling can be quite confusing for learners. (Chính tả tiếng Anh có thể khá khó hiểu đối với người học.)
effectively: hiệu quả Ví dụ: She studies more effectively in the library than at home. (Cô ấy học hiệu quả hơn khi ở thư viện so với ở nhà.)
Sample 2
I often ask for technical help at work, especially when software issues pop up. I usually rely on our IT team because they can fix things much faster. In fact, their quick support really keeps my productivity on track and prevents unnecessary stress.
(Tôi thường nhờ giúp đỡ về kỹ thuật ở nơi làm việc, đặc biệt khi có sự cố phần mềm. Tôi thường dựa vào đội IT vì họ có thể xử lý nhanh hơn nhiều. Thực tế, sự hỗ trợ kịp thời của họ giúp tôi duy trì năng suất và tránh căng thẳng không cần thiết.)
Phân tích từ vựng:
technical help: hỗ trợ kỹ thuật Ví dụ: The staff provided technical help when my laptop stopped working. (Nhân viên đã hỗ trợ kỹ thuật khi máy tính của tôi ngừng hoạt động.)
pop up (phrasal verb): xuất hiện bất ngờ Ví dụ: Problems always pop up when you least expect them. (Vấn đề luôn xuất hiện khi bạn ít ngờ tới nhất.)
rely on (phrasal verb): dựa vào, tin tưởng Ví dụ: I always rely on my team when deadlines are tight. (Tôi luôn dựa vào nhóm của mình khi hạn chót cận kề.)
productivity: năng suất Ví dụ: Regular breaks can improve productivity at work. (Nghỉ ngơi hợp lý có thể cải thiện năng suất làm việc.)
on track (idiom): đúng hướng, đúng tiến độ Ví dụ: The project is finally back on track after a few delays. (Dự án cuối cùng cũng trở lại đúng tiến độ sau vài lần trì hoãn.)
1.3. Why are teachers always willing to help students?
Sample 1
I think teachers are willing to help because they genuinely care about their students’ progress. They feel proud when their students improve and achieve good results. Besides, helping others gives them a sense of fulfillment and purpose in their profession.
(Tôi nghĩ giáo viên luôn sẵn lòng giúp đỡ vì họ thật sự quan tâm đến sự tiến bộ của học sinh. Họ cảm thấy tự hào khi học sinh tiến bộ và đạt kết quả tốt. Hơn nữa, việc giúp người khác mang lại cho họ cảm giác hài lòng và ý nghĩa trong công việc.)
Phân tích từ vựng:
genuinely: thật lòng, chân thành Ví dụ: She genuinely enjoys teaching children. (Cô ấy thật sự thích dạy trẻ em.)
progress (noun): sự tiến bộ Ví dụ: His progress in English has been impressive. (Sự tiến bộ trong tiếng Anh của anh ấy thật ấn tượng.)
sense of fulfillment: cảm giác mãn nguyện Ví dụ: Helping others gives me a sense of fulfillment. (Giúp người khác mang lại cho tôi cảm giác mãn nguyện.)
purpose: mục đích Ví dụ: Everyone needs a clear purpose in life. (Mọi người đều cần có mục đích rõ ràng trong cuộc sống.)
profession: nghề nghiệp Ví dụ: Teaching is a very rewarding profession. (Nghề dạy học là một công việc rất ý nghĩa.)
Sample 2
Teachers are always willing to help because they see education as more than just a job. They believe their role is to inspire and support students to reach their potential. In short, their motivation comes from passion and a genuine desire to make a difference.
(Giáo viên luôn sẵn lòng giúp đỡ vì họ xem giáo dục không chỉ là một công việc. Họ tin rằng vai trò của mình là truyền cảm hứng và hỗ trợ học sinh phát huy hết khả năng. Nói ngắn gọn, động lực của họ đến từ niềm đam mê và mong muốn thật sự được tạo ra sự thay đổi.)
Phân tích từ vựng:
reach one’s potential: phát huy hết tiềm năng Ví dụ: Good teachers help students reach their full potential. (Giáo viên giỏi giúp học sinh phát huy hết tiềm năng của mình.)
make a difference: tạo ra sự khác biệt Ví dụ: Even small actions can make a big difference. (Ngay cả hành động nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)
motivation: động lực Ví dụ: Her main motivation is to help others succeed. (Động lực chính của cô ấy là giúp người khác thành công.)
passion: đam mê Ví dụ: His passion for teaching is truly inspiring. (Niềm đam mê giảng dạy của anh ấy thật truyền cảm hứng.)
Yes, I usually do, especially when I face academic or emotional challenges. I believe asking for help shows maturity and self-awareness. Instead of struggling alone, I prefer to share my problems and find better solutions with others.
(Có, tôi thường làm vậy, đặc biệt khi gặp khó khăn về học tập hoặc cảm xúc. Tôi tin rằng việc nhờ giúp đỡ thể hiện sự trưởng thành và nhận thức bản thân. Thay vì tự mình vật lộn, tôi thích chia sẻ vấn đề để tìm ra giải pháp tốt hơn cùng người khác.)
Phân tích từ vựng:
face challenges (collocation): đối mặt với khó khăn Ví dụ: Everyone faces challenges at some point in life. (Ai cũng sẽ đối mặt với khó khăn ở một thời điểm nào đó trong đời.)
self-awareness: nhận thức bản thân Ví dụ: Self-awareness helps people make better decisions. (Nhận thức bản thân giúp con người đưa ra quyết định tốt hơn.)
struggle alone: tự mình vật lộn Ví dụ: Don’t struggle alone when you can ask for advice. (Đừng tự mình vật lộn khi bạn có thể hỏi xin lời khuyên.)
find solutions: tìm ra giải pháp Ví dụ: The team worked together to find effective solutions. (Nhóm đã cùng nhau tìm ra những giải pháp hiệu quả.)
Sample 2
It depends on the situation, but yes, I often ask for help when things get overwhelming. I think teamwork is essential because everyone has different strengths. By asking for help, I can learn from others and handle challenges more efficiently.
(Còn tùy vào tình huống, nhưng đúng vậy, tôi thường nhờ giúp đỡ khi mọi thứ trở nên quá tải. Tôi nghĩ làm việc nhóm là điều cần thiết vì mỗi người có thế mạnh riêng. Bằng cách nhờ giúp đỡ, tôi có thể học hỏi từ người khác và xử lý khó khăn hiệu quả hơn.)
Phân tích từ vựng:
overwhelming: quá tải, áp lực Ví dụ: The workload this week is quite overwhelming. (Khối lượng công việc tuần này khá áp lực.)
teamwork: làm việc nhóm Ví dụ: Good teamwork can make a project run smoothly. (Làm việc nhóm tốt có thể giúp dự án diễn ra suôn sẻ.)
strengths: điểm mạnh Ví dụ: Each member contributes their strengths to the team. (Mỗi thành viên đều đóng góp điểm mạnh của mình cho nhóm.)
handle challenges: giải quyết khó khăn Ví dụ: Learning to handle challenges helps you grow stronger. (Học cách giải quyết khó khăn giúp bạn trở nên mạnh mẽ hơn.)
2. Từ vựng Topic Asking for help IELTS Speaking Part 1
Sau khi luyện tập các câu hỏi và bài mẫu, bước tiếp theo là mở rộng vốn từ và cấu trúc hữu ích. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và idioms thường dùng trong chủ đề “Asking for help” – giúp bạn diễn đạt tự nhiên, linh hoạt và đạt điểm cao hơn trong IELTS Speaking.
2.1. Từ vựng, idioms và collocations Topic Asking for help IELTS Speaking Part 1
lend a hand: giúp đỡ ai đó Ví dụ: My friend lent me a hand when I moved to a new apartment. (Bạn tôi đã giúp tôi khi tôi chuyển đến căn hộ mới.)
give someone a hand: hỗ trợ ai đó làm việc gì Ví dụ: Could you give me a hand with this heavy box? (Bạn có thể giúp tôi khiêng chiếc hộp nặng này không?)
seek assistance: tìm kiếm sự giúp đỡ Ví dụ: Many students seek assistance from their teachers during exam season. (Nhiều học sinh tìm đến thầy cô nhờ giúp đỡ vào mùa thi.)
ask for a favor: nhờ vả, xin giúp đỡ Ví dụ: I hate asking for a favor, but could you check this document for me? (Tôi không thích nhờ vả, nhưng bạn có thể kiểm tra giúp tài liệu này không?)
supportive: sẵn lòng giúp đỡ, ủng hộ Ví dụ: My parents are always supportive of my decisions. (Cha mẹ tôi luôn ủng hộ quyết định của tôi.)
turn to someone for advice: tìm đến ai để xin lời khuyên Ví dụ: Whenever I’m lost, I turn to my dad for advice. (Mỗi khi bối rối, tôi tìm đến bố để xin lời khuyên.)
be in need of help: đang cần giúp đỡ Ví dụ: She was clearly in need of help after her car broke down. (Cô ấy rõ ràng đang cần giúp đỡ sau khi xe bị hỏng.)
lend an ear (idiom): lắng nghe ai chia sẻ Ví dụ: Sometimes people just need someone to lend an ear. (Đôi khi người ta chỉ cần ai đó lắng nghe.)
mutual support: sự hỗ trợ lẫn nhau Ví dụ: Mutual support among colleagues makes work much easier. (Sự hỗ trợ lẫn nhau giữa đồng nghiệp khiến công việc dễ dàng hơn.)
team spirit: tinh thần đồng đội Ví dụ: A strong team spirit encourages people to help each other. (Tinh thần đồng đội mạnh mẽ khuyến khích mọi người giúp đỡ nhau.)
offer guidance: đưa ra sự hướng dẫn Ví dụ: My supervisor offered guidance throughout the whole project. (Người giám sát của tôi đã hướng dẫn suốt cả dự án.)
reach out for help: chủ động tìm kiếm sự giúp đỡ Ví dụ: It’s okay to reach out for help when you’re overwhelmed. (Hoàn toàn ổn khi bạn chủ động tìm giúp đỡ khi thấy quá tải.)
give moral support: động viên tinh thần Ví dụ: My friends gave me moral support before the presentation. (Bạn bè tôi đã động viên tinh thần trước buổi thuyết trình.)
offer a helping hand (idiom): giúp đỡ ai đó Ví dụ: Neighbors often offer a helping hand in times of need. (Hàng xóm thường giúp đỡ nhau khi cần thiết.)
dependable: đáng tin cậy Ví dụ: He’s a dependable colleague who’s always ready to assist. (Anh ấy là đồng nghiệp đáng tin cậy, luôn sẵn sàng giúp đỡ.)
be willing to assist: sẵn lòng giúp đỡ Ví dụ: The staff are always willing to assist customers. (Nhân viên luôn sẵn lòng giúp đỡ khách hàng.)
return the favor (idiom): đáp lại sự giúp đỡ Ví dụ: She helped me last time, so I wanted to return the favor. (Cô ấy từng giúp tôi, nên tôi muốn đáp lại sự giúp đỡ ấy.)
ask someone for advice: xin lời khuyên từ ai đó Ví dụ: I asked my mentor for advice about my future career. (Tôi đã xin lời khuyên từ người hướng dẫn về sự nghiệp tương lai.)
offer assistance: đề nghị giúp đỡ Ví dụ: The volunteers offered assistance to the elderly during the storm. (Các tình nguyện viên đã đề nghị giúp đỡ người già trong cơn bão.)
get through a hard time (idiom): vượt qua giai đoạn khó khăn Ví dụ: With my friends’ help, I got through a hard time last year. (Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã vượt qua giai đoạn khó khăn năm ngoái.)
2.2. Cấu trúc hữu ích Topic Asking for help IELTS Speaking Part 1
I usually ask for help when… → Tôi thường nhờ giúp đỡ khi… Ví dụ: I usually ask for help when I’m unsure about something at work.
Whenever I face difficulties, I tend to… → Bất cứ khi nào gặp khó khăn, tôi thường… Ví dụ: Whenever I face difficulties, I tend to talk to my friends for advice.
It’s perfectly fine to ask for help because… → Hoàn toàn ổn khi nhờ giúp đỡ vì… Ví dụ: It’s perfectly fine to ask for help because nobody can handle everything alone.
I believe asking for help shows… → Tôi tin rằng việc nhờ giúp đỡ thể hiện… Ví dụ: I believe asking for help shows maturity and self-awareness.
One piece of advice I often get is… → Một lời khuyên tôi thường nhận được là… Ví dụ: One piece of advice I often get is to stay calm and patient.
The best person to ask for help is… → Người tốt nhất để nhờ giúp đỡ là… Ví dụ: The best person to ask for help is usually my teacher.
I’m not afraid to reach out because… → Tôi không ngại tìm đến người khác vì… Ví dụ: I’m not afraid to reach out because I know everyone needs support sometimes.
It’s important to seek help rather than… → Việc tìm kiếm sự giúp đỡ quan trọng hơn là… Ví dụ: It’s important to seek help rather than stay silent when you’re struggling.
What really matters is… → Điều quan trọng nhất là… Ví dụ: What really matters is having people you can count on.
If I’m stuck with something, I usually… → Nếu tôi gặp bế tắc với điều gì đó, tôi thường… Ví dụ: If I’m stuck with something, I usually ask my colleagues for suggestions.
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã cùng bạn tìm hiểu trọn bộ kiến thức về chủ đề “Asking for help” trong IELTS Speaking Part 1 – từ các bài mẫu band 7+ đến hệ thống từ vựng, idioms, collocations và cấu trúc hữu ích giúp bạn nói tự nhiên, trôi chảy và ấn tượng hơn.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn không chỉ học thêm nhiều cách diễn đạt hay mà còn tự tin hơn khi nói về chủ đề này trong kỳ thi. Langmaster tin rằng với sự luyện tập đều đặn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục band điểm mơ ước trong phần Speaking!
Bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS thật sự hiệu quả? Hãy để Langmaster - trung tâm IELTS uy tín nhất thời điểm hiện tại đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục band điểm mơ ước – với hệ thống đào tạo được thiết kế chuẩn quốc tế, lấy học viên làm trung tâm và cam kết kết quả đầu ra rõ ràng.
Trước hết, bạn sẽ được học trong một lớp sĩ số nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, nơi mọi người đều có cơ hội tương tác trực tiếp với giảng viên và được sửa bài cá nhân ngay trong giờ học. Môi trường học tập này loại bỏ hoàn toàn tình trạng “lớp đông, giáo viên không theo sát”, đảm bảo từng học viên đều được quan tâm và tiến bộ đồng đều từng ngày.
Bên cạnh đó, Langmaster áp dụng lộ trình cá nhân hóa 100% theo mục tiêu riêng của mỗi học viên. Ngay từ đầu, bạn sẽ được đánh giá năng lực toàn diện trên 4 kỹ năng để từ đó xây dựng lộ trình học riêng biệt, với bài tập phân tầng đúng trình độ. Quá trình học được theo dõi sát sao qua báo cáo tiến độ hàng tháng, giúp điều chỉnh kịp thời, tránh học lan man, lệch năng lực hoặc luyện đề khi chưa đủ nền tảng.
Điểm khác biệt lớn của Langmaster nằm ở đội ngũ giảng viên 7.5+ IELTS – những người không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn chấm, chữa bài cực kỳ chi tiết trong vòng 24h. Nhờ vậy, học viên hiểu rõ điểm yếu, biết mình sai ở đâu và cải thiện liên tục sau mỗi buổi học. Không còn cảnh “học xong vẫn mơ hồ về lỗi sai” – mỗi bài tập đều trở thành cơ hội để tiến bộ.
Đặc biệt, khóa học có các kỳ thi thử định kỳ mô phỏng chuẩn thi thật, giúp bạn làm quen với áp lực phòng thi và cấu trúc đề chính thức. Sau mỗi lần thi, học viên sẽ nhận được bản phân tích chi tiết điểm mạnh – điểm yếu, từ đó biết chính xác kỹ năng nào cần cải thiện để đạt band điểm mục tiêu nhanh nhất.
Langmaster còn cam kết đầu ra bằng văn bản và cho phép học lại miễn phí cho đến khi bạn đạt mục tiêu. Đây không chỉ là một lời hứa, mà là một sự đảm bảo cho kết quả học tập thực tế, giúp bạn an tâm khi đầu tư thời gian và chi phí cho hành trình IELTS.
Đối với học viên bận rộn, khóa học online linh hoạt của Langmaster là lựa chọn hoàn hảo. Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi với chất lượng tương đương lớp offline, được giáo viên gọi tên, tương tác, và tham gia coaching 1–1 cùng chuyên gia để ôn luyện chuyên sâu. Học online tại Langmaster không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp duy trì động lực và sự tập trung tuyệt đối.
Cuối cùng, Langmaster tự hào sở hữu một hệ sinh thái học tập toàn diện – từ kho tài liệu đa dạng đủ 4 kỹ năng, đến cổng học viên trực tuyến nơi bạn có thể làm bài, nhận phản hồi, và điều chỉnh sau mỗi buổi học. Ngoài ra, đồng hành cùng bạn luôn là cố vấn học tập chuyên trách, sẵn sàng hỗ trợ ngoài giờ, đảm bảo tiến bộ liên tục và duy trì tinh thần học tập bền vững.
Hiện tại Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học đạt chuẩn và bắt đầu hành trình IELTS của bạn!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….