ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Coins IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu và từ vựng band 7+

Tiền xu – một vật nhỏ nhưng gắn liền với đời sống hằng ngày của chúng ta. Dù ngày nay thẻ và ví điện tử dần chiếm ưu thế, coins vẫn mang trong mình giá trị văn hóa và kỷ niệm. Chủ đề “Coins” trong IELTS Speaking Part 1 thường xuất hiện với các câu hỏi xoay quanh thói quen sử dụng tiền xu, sở thích sưu tập, và ý kiến cá nhân. Hãy cùng Langmaster khám phá bộ câu hỏi, bài mẫu, cùng những cụm từ band 7+ giúp bạn tự tin trả lời chủ đề này nhé!

1. Bài mẫu chủ đề Coins IELTS Speaking Part 1 

Câu hỏi chủ đề Coins khá đa dạng, chủ yếu xoay quanh việc bạn có sử dụng, sưu tập, hay đánh giá như thế nào về việc dùng tiền xu trong đời sống hiện đại. Dưới đây là 1 số câu hỏi thường gặp kèm bài mẫu band 7+. 

1.1. Do you use coins in your daily life? 

Do you use coins in your daily life? (Bạn có dùng tiền xu trong cuộc sống hàng ngày không?)

Sample 1

No, I don’t use coins in my daily life because Vietnam stopped issuing them years ago. Nowadays, people mainly rely on digital payments, which are far more convenient. To be honest, I can hardly remember the last time I saw a coin since most shops have already switched to cashless transactions.

(Không, tôi không dùng tiền xu trong cuộc sống hàng ngày vì Việt Nam đã ngừng phát hành chúng từ nhiều năm trước. Ngày nay, mọi người chủ yếu thanh toán bằng hình thức điện tử, tiện lợi hơn nhiều. Thật ra, tôi hầu như không nhớ lần cuối cùng mình nhìn thấy đồng xu, vì hầu hết cửa hàng đều đã chuyển sang thanh toán không tiền mặt.)

Phân tích từ vựng

  • rely on (v): dựa vào
  • digital payments: thanh toán điện tử
  • convenient (adj): tiện lợi
  • cashless transactions: giao dịch không tiền mặt
  • hardly remember: hầu như không nhớ

Sample 2

Not really. Coins used to be quite common when I was a kid, but they completely disappeared from daily use. These days, people just tap their phones to pay for everything, which makes life a lot easier. Honestly, carrying coins around would feel a bit outdated now.

(Không hẳn vậy. Tiền xu từng khá phổ biến khi tôi còn nhỏ, nhưng giờ đã hoàn toàn biến mất khỏi đời sống hằng ngày. Dạo này, mọi người chỉ cần chạm điện thoại để thanh toán mọi thứ, khiến cuộc sống dễ dàng hơn nhiều. Thật lòng mà nói, mang theo tiền xu giờ nghe có vẻ lỗi thời.)

Phân tích từ vựng

  • disappeared (v): biến mất
  • tap their phones: chạm điện thoại 
  • outdated (adj): lỗi thời
Do you use coins in your daily life? ielts speaking part 1

1.2. Do you often carry coins with you nowadays? 

Do you often carry coins with you nowadays? (Gần đây bạn có thường mang tiền xu theo mình không?)

Sample 1:

No, I don’t usually carry coins with me nowadays since they’re no longer in circulation in Vietnam. Most payments are made by card or phone, which saves a lot of time and effort. Honestly, I can’t even find coins anywhere these days, so carrying them would be unnecessary.

(Không, dạo gần đây tôi không thường mang tiền xu theo mình vì chúng không còn được lưu hành ở Việt Nam nữa. Hầu hết các khoản thanh toán đều được thực hiện bằng thẻ hoặc điện thoại, giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức. Thật ra, tôi cũng chẳng thể tìm thấy đồng xu ở đâu bây giờ, nên mang theo chúng là không cần thiết.)

Phân tích từ vựng

  • in circulation: đang được lưu hành
  • save time and effort: tiết kiệm thời gian và công sức
  • unnecessary (adj): không cần thiết
  • find coins anywhere: tìm đồng xu ở bất kỳ đâu

Sample 2:

Yes, I often carry a few coins with me because I’m living in the US, where people still use them for parking meters or vending machines. It’s quite handy to have some spare change around, especially when you don’t want to swipe your card for small payments.

(Có, tôi thường mang theo vài đồng xu vì tôi đang sống ở Mỹ, nơi mọi người vẫn dùng chúng để trả tiền đỗ xe hoặc mua đồ ở máy bán hàng tự động. Việc có sẵn một ít tiền lẻ thật tiện, đặc biệt khi bạn không muốn quẹt thẻ cho những khoản nhỏ.)

Phân tích từ vựng

  • parking meters: máy tính tiền đỗ xe
  • vending machines: máy bán hàng tự động
  • spare change: tiền lẻ
  • swipe your card: quẹt thẻ

>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

1.3. Is it convenient to use coins? 

Is it convenient to use coins? (Có tiện lợi khi sử dụng tiền xu không?)

Sample 1:

Yes, I think using coins can be quite convenient for small purchases like buying snacks or taking the bus. You don’t have to worry about card machines or signal issues. However, coins can be heavy to carry around, so I only use them when absolutely necessary.

(Có, tôi nghĩ dùng tiền xu khá tiện cho những khoản nhỏ như mua đồ ăn vặt hoặc đi xe buýt. Bạn không phải lo máy quẹt thẻ hay lỗi kết nối. Tuy nhiên, tiền xu khá nặng khi mang theo, nên tôi chỉ dùng khi thật sự cần.)

Phân tích từ vựng

  • small purchases: khoản mua nhỏ
  • signal issues: vấn đề kết nối
  • absolutely necessary: thật sự cần thiết

Sample 2:

Not really. I find coins a bit inconvenient because they take up space and make my wallet bulky. These days, most stores accept cards or mobile payments, which makes things smoother. Honestly, handling coins just feels outdated now.

(Không hẳn vậy. Tôi thấy tiền xu hơi bất tiện vì chúng chiếm chỗ và làm ví tôi cồng kềnh. Dạo này, hầu hết cửa hàng đều chấp nhận thẻ hoặc thanh toán điện tử, giúp mọi việc thuận tiện hơn. Thành thật mà nói, dùng tiền xu giờ có vẻ lỗi thời.)

Phân tích từ vựng

  • take up space: chiếm chỗ
  • bulky (adj): cồng kềnh
  • handling coins: việc dùng tiền xu
Is it convenient to use coins? ielts speaking part 1

1.4. Do you prefer using credit cards or coins when making payments? 

Do you prefer using credit cards or coins when making payments? (Bạn thích dùng thẻ tín dụng hay tiền xu hơn khi thanh toán?)

Sample 1:

I definitely prefer using credit cards because they’re faster and more secure. You can keep track of your spending easily and don’t have to deal with coins or cash. To me, it just feels smarter and more modern.

(Tôi chắc chắn thích dùng thẻ tín dụng hơn vì nó nhanh và an toàn hơn. Bạn có thể dễ dàng theo dõi chi tiêu và không cần phải xử lý tiền mặt hay tiền xu. Với tôi, dùng thẻ cảm giác hiện đại và thông minh hơn.)

Phân tích từ vựng

  • keep track of: theo dõi
  • secure (adj): an toàn
  • deal with: xử lý

Sample 2:

I’d rather use coins because they give me a sense of control over how much I spend. Paying with real money feels more tangible, and it helps me avoid overspending. Besides, sometimes it’s nice to hear the jingle of coins in your pocket.

(Tôi thích dùng tiền xu hơn vì nó cho tôi cảm giác kiểm soát số tiền mình chi. Trả bằng tiền thật có cảm giác rõ ràng hơn và giúp tôi tránh tiêu quá tay. Hơn nữa, đôi khi nghe tiếng leng keng của đồng xu trong túi cũng thú vị.)

Phân tích từ vựng

  • tangible (adj): rõ ràng, thực tế
  • overspending (n): chi tiêu quá mức
  • the jingle of coins: tiếng leng keng của đồng xu

>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

1.5. Did you use coins as a child? 

Did you use coins as a child? (Bạn có dùng tiền xu khi còn nhỏ không?)

Sample 1:

Yes, I did. When I was a child, my parents used to give me coins to buy snacks after school. I loved saving them in a small piggy bank, and it taught me how to manage money wisely. Those memories are quite precious to me.

(Có, tôi từng dùng. Khi còn nhỏ, bố mẹ tôi hay cho tôi tiền xu để mua đồ ăn vặt sau giờ học. Tôi thích để dành trong ống tiết kiệm nhỏ, điều đó giúp tôi học cách quản lý tiền hợp lý. Những ký ức đó thật đáng quý.)

Phân tích từ vựng

  • piggy bank: ống tiết kiệm
  • manage money wisely: quản lý tiền khôn ngoan
  • precious (adj): quý giá

Sample 2:

I don’t really remember using coins as a kid, maybe because they weren’t popular anymore. Most of the time, my parents just gave me small banknotes instead. I guess coins had already faded out by then.

(Tôi không thật sự nhớ mình có dùng tiền xu khi còn nhỏ không, có lẽ vì lúc đó chúng đã không còn phổ biến. Thường thì bố mẹ tôi chỉ cho tôi tiền giấy mệnh giá nhỏ thôi. Tôi nghĩ tiền xu lúc ấy đã biến mất dần rồi.)

Phân tích từ vựng

  • banknotes: tiền giấy
  • faded out: biến mất dần
  • popular (adj): phổ biến

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+

1.6. Have you ever collected coins? 

Have you ever collected coins? (Bạn đã bao giờ sưu tập tiền xu chưa?)

Sample 1:

Yes, I have. I used to collect coins from different countries whenever my relatives came back from abroad. Each coin had a unique design and story behind it, which made the collection truly special. It was a fun and educational hobby.

(Có, tôi đã từng. Tôi hay sưu tập tiền xu từ các nước khác mỗi khi họ hàng đi nước ngoài về. Mỗi đồng xu đều có thiết kế và câu chuyện riêng, khiến bộ sưu tập trở nên đặc biệt. Đó là một sở thích vừa thú vị vừa có tính học hỏi.)

Phân tích từ vựng

  • from abroad: từ nước ngoài
  • unique design: thiết kế độc đáo
  • educational (adj): có tính giáo dục

Sample 2:

No, I haven’t collected coins because I’ve never really been into that kind of hobby. I prefer collecting postcards since they capture more vivid memories from each place I visit. Coins just don’t appeal to me that much.

(Không, tôi chưa bao giờ sưu tập tiền xu vì tôi không thật sự hứng thú với loại sở thích đó. Tôi thích sưu tập bưu thiếp hơn vì chúng lưu giữ những kỷ niệm sinh động hơn từ mỗi nơi tôi đến. Tiền xu đơn giản là không cuốn hút tôi lắm.)

Phân tích từ vựng

  • vivid memories: ký ức sinh động
  • appeal to: thu hút
  • postcards: bưu thiếp
Have you ever collected coins? ielts speaking part 1

1.7. Do you think collecting coins is an interesting hobby? 

Do you think collecting coins is an interesting hobby? (Bạn có nghĩ sưu tập tiền xu là một sở thích thú vị không?) 

Sample 1:

Yes, definitely. Collecting coins is fascinating because each one reflects a country’s history and culture. It’s like holding a piece of the past in your hand, which makes it both meaningful and educational. I think it’s a hobby worth trying.

(Có, chắc chắn rồi. Sưu tập tiền xu rất thú vị vì mỗi đồng phản ánh lịch sử và văn hóa của một quốc gia. Nó giống như việc cầm trong tay một phần quá khứ, vừa ý nghĩa vừa mang tính học hỏi. Tôi nghĩ đây là sở thích đáng thử.)

Phân tích từ vựng

  • reflects: phản ánh
  • meaningful (adj): ý nghĩa
  • worth trying: đáng thử

Sample 2:

Not really. I don’t find coin collecting very exciting because it seems a bit old-fashioned. I prefer spending my free time on activities that feel more interactive, like photography or hiking. Coins just sit there and gather dust.

(Không hẳn. Tôi không thấy việc sưu tập tiền xu thú vị lắm vì nó hơi lỗi thời. Tôi thích dành thời gian rảnh cho những hoạt động năng động hơn như chụp ảnh hoặc leo núi. Tiền xu thì chỉ nằm yên và bám bụi thôi.)

Phân tích từ vựng

  • old-fashioned (adj): lỗi thời
  • interactive (adj): mang tính tương tác
  • gather dust (idiom): bị bỏ quên, bám bụi

>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

1.8. Would you like to design your own coin someday? 

Would you like to design your own coin someday? (Bạn có uốn tự thiết kế đồng xu riêng cho bản thân không?)

Sample 1:

Yes, I’d love to design my own coin someday because it would be a chance to express creativity and national pride. I’d probably include symbols that represent peace and unity. Having a coin of my own design would be such an honor.

(Có, tôi rất muốn tự thiết kế một đồng xu vì đó sẽ là cơ hội thể hiện sự sáng tạo và niềm tự hào dân tộc. Tôi có thể sẽ chọn những biểu tượng thể hiện hòa bình và đoàn kết. Có một đồng xu do chính mình thiết kế sẽ là niềm vinh dự lớn.)

Phân tích từ vựng

  • national pride: niềm tự hào dân tộc
  • symbols: biểu tượng
  • unity: sự đoàn kết

Sample 2:

No, not really. Designing a coin doesn’t appeal to me because I’m not artistic at all. I’d rather admire existing designs than try to create one myself. Besides, there are professionals who can do a much better job than I could.

(Không, không hẳn. Việc thiết kế đồng xu không hấp dẫn tôi vì tôi không có khiếu nghệ thuật. Tôi thích ngắm những thiết kế sẵn có hơn là tự tạo ra một cái. Hơn nữa, có những người chuyên nghiệp làm điều đó tốt hơn tôi nhiều.)

Phân tích từ vựng

  • artistic (adj): có năng khiếu nghệ thuật
  • admire: ngưỡng mộ, ngắm nhìn
  • professionals: người chuyên nghiệp
Would you like to design your own coin someday? ielts speaking part 1

2. Từ vựng Topic Coins IELTS Speaking Part 1

Hành động, thói quen sử dụng

  • make a purchase: mua hàng
    Ví dụ: I usually make small purchases with cash. (Tôi thường mua những món nhỏ bằng tiền mặt.)
  • use cashless payment methods: sử dụng hình thức thanh toán không tiền mặt
    Ví dụ: Many people prefer to use cashless payment methods nowadays. (Ngày nay, nhiều người thích dùng các hình thức thanh toán không tiền mặt.)
  • pay in cash: trả bằng tiền mặt
    Ví dụ: Some local shops only allow customers to pay in cash. (Một số cửa hàng địa phương chỉ cho khách trả bằng tiền mặt.)
  • exchange money: đổi tiền
    Ví dụ: Tourists often need to exchange money when they travel abroad. (Khách du lịch thường phải đổi tiền khi ra nước ngoài.)
  • put aside money: tiết kiệm tiền
    Ví dụ: I always put aside some money for emergencies. (Tôi luôn để dành một ít tiền cho trường hợp khẩn cấp.)
  • break a note: đổi tờ tiền lớn lấy tiền lẻ
    Ví dụ: I had to break a note because the shop didn’t have change. (Tôi phải đổi tờ tiền lớn vì cửa hàng không có tiền lẻ.)
  • keep some loose change: giữ một ít tiền lẻ
    Ví dụ: I like to keep some loose change in my bag just in case. (Tôi thích giữ vài đồng tiền lẻ trong túi để phòng khi cần.)

>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng

Các loại tiền 

  • loose coins: tiền xu lẻ
    Ví dụ: I found some loose coins under the sofa. (Tôi tìm thấy vài đồng xu lẻ dưới ghế sofa.)
  • foreign currency: tiền tệ nước ngoài
    Ví dụ: I always carry some foreign currency when I travel. (Tôi luôn mang theo ít tiền nước ngoài khi đi du lịch.)
  • small denominations: mệnh giá nhỏ
    Ví dụ: It’s better to have small denominations when paying in cash. (Khi trả tiền mặt, tốt hơn nên có tiền mệnh giá nhỏ.)
  • paper money / banknotes: tiền giấy
    Ví dụ: Most people prefer paper money to coins. (Hầu hết mọi người thích dùng tiền giấy hơn tiền xu.)
  • virtual money / digital currency: tiền ảo hoặc tiền kỹ thuật số
    Ví dụ: Digital currency is becoming more popular worldwide. (Tiền kỹ thuật số đang ngày càng phổ biến trên toàn cầu.)
  • legal tender: phương tiện thanh toán hợp pháp
    Ví dụ: Coins and notes are legal tender in all countries. (Tiền xu và tiền giấy là phương tiện thanh toán hợp pháp ở mọi quốc gia.)
  • counterfeit money: tiền giả
    Ví dụ: Using counterfeit money is a serious crime. (Sử dụng tiền giả là một tội nghiêm trọng.)

>> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+

Đưa ra nhận xét việc tiêu tiền

  • money doesn’t grow on trees (idiom): tiền không dễ kiếm
    Ví dụ: My parents always told me that money doesn’t grow on trees. (Bố mẹ tôi luôn nhắc rằng tiền không dễ kiếm đâu.)
  • live within one’s means: chi tiêu trong khả năng
    Ví dụ: It’s important to live within your means to avoid debt. (Điều quan trọng là chi tiêu trong khả năng để tránh nợ nần.)
  • spend money wisely: tiêu tiền một cách khôn ngoan
    Ví dụ: Young people should learn how to spend money wisely. (Người trẻ nên học cách tiêu tiền khôn ngoan.)
  • be a big spender: người tiêu tiền nhiều
    Ví dụ: He’s such a big spender when it comes to gadgets. (Anh ấy tiêu tiền rất mạnh tay khi mua đồ công nghệ.)
  • tighten one’s belt (idiom): thắt lưng buộc bụng
    Ví dụ: After losing my job, I had to tighten my belt for a few months. (Sau khi mất việc, tôi phải thắt lưng buộc bụng vài tháng.)
  • save up for something: tiết kiệm để mua thứ gì đó
    Ví dụ: I’m saving up for a new laptop. (Tôi đang để dành tiền mua laptop mới.)
  • waste money on unnecessary things: phung phí tiền vào những thứ không cần thiết
    Ví dụ: I try not to waste money on unnecessary things like designer clothes. (Tôi cố không lãng phí tiền vào những thứ như quần áo hàng hiệu.)
  • value for money (collocation): đáng đồng tiền
    Ví dụ: This phone is really good value for money. (Chiếc điện thoại này thật sự đáng đồng tiền.)
  • burn a hole in one’s pocket (idiom): tiêu tiền rất nhanh
    Ví dụ: Getting my salary always burns a hole in my pocket. (Mỗi khi nhận lương là tôi tiêu rất nhanh.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã giúp bạn tổng hợp những bài mẫu, từ vựng, collocationsidioms quan trọng nhất xoay quanh chủ đề Coins – IELTS Speaking Part 1. 

Langmaster tin rằng những bài mẫu và cụm từ vựng được chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn tự tin hơn, tránh cảm giác “bí từ” khi giám khảo hỏi về chủ đề này. Tuy nhiên, để thực sự tiến bộ và đạt được band điểm mơ ước, bạn cần luyện tập thường xuyên, có người hướng dẫn sửa lỗi phát âm, ngữ pháp và cách diễn đạt.

Nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc muốn cải thiện điểm số nhanh chóng, hãy trải nghiệm ngay khóa học IELTS online tại Langmaster – nơi bạn được học theo lộ trình cá nhân hóa, tương tác trực tiếp với giảng viên 7.5+ IELTS và được chữa bài chi tiết chỉ trong 24 giờ.

Khóa IELTS

Tại Langmaster, mỗi lớp học chỉ từ 7–10 học viên, đảm bảo bạn được quan tâm sát sao và có cơ hội thực hành nói nhiều nhất. Các giảng viên không chỉ có chuyên môn cao mà còn tận tâm đồng hành, giúp bạn nhận ra điểm yếu và tiến bộ từng ngày.

Lộ trình học được xây dựng dựa trên mục tiêu cá nhân, có báo cáo đánh giá định kỳcam kết đầu ra bằng văn bản, giúp bạn yên tâm theo đuổi mục tiêu band điểm của mình. Nếu như bạn chưa đủ điểm qua band, bạn sẽ được học lại miễn phí. Chính điều này đã tạo nên thương hiệu Langmaster - trung tâm dạy IELTS online uy tín nhất thời điểm hiện tại. 

Ngoài ra, hình thức học online linh hoạt cho phép bạn chủ động về thời gian và dễ dàng ôn tập qua video bài giảng. Bạn cũng có thể tham gia các buổi coaching 1-1 cùng chuyên gia để được hướng dẫn chuyên sâu, chỉnh phát âm và luyện nói sát đề thật.

Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí dành cho học viên mới. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm môi trường học hiện đại, hiệu quả và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác