Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 topic Weekend: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Weekend
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Weekend thường gặp
- 2.1. What do you often do at the weekend?
- 2.2. How do you usually spend your weekends?
- 2.3. What did you do last weekend?
- 2.4. Do you prefer to stay at home or go out on weekends?
- 2.5. What will you do next weekend?
- 2.6. Do you make plans for your weekends?
- 3. Từ vựng topic Weekend IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Weekend trong IELTS Speaking Part 1 là một trong những topic quen thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking ngay từ Part 1.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Weekend
Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Weekend thường tập trung vào thói quen, sở thích và cách bạn thư giãn sau một tuần làm việc hoặc học tập. Thông qua chủ đề này, giám khảo sẽ đánh giá khả năng nói về cuộc sống hàng ngày, mô tả thói quen cá nhân cũng như cách thí sinh sử dụng linh hoạt các thì hiện tại và quá khứ.
Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
- What do you often do at the weekend? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
- How do you usually spend your weekends? (Bạn thường dành thời gian cuối tuần như thế nào?)
- What did you do last weekend? (Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước?)
- Do you prefer to stay at home or go out on weekends? (Bạn thích ở nhà hay ra ngoài vào cuối tuần hơn?)
- Who do you usually spend your weekends with? (Bạn thường dành cuối tuần với ai?)
- Do you think weekends are long enough? (Bạn có nghĩ rằng hai ngày cuối tuần là đủ dài không?)
- What do you like most about weekends? (Bạn thích điều gì nhất vào cuối tuần?)
- How important are weekends to you? (Cuối tuần có ý nghĩa thế nào với bạn?)
- Have your weekend activities changed since you were a child? (Những hoạt động cuối tuần của bạn có thay đổi so với hồi nhỏ không?)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Weekend thường gặp
2.1. What do you often do at the weekend?
Sample Answer: At the weekend, I usually take some time to unwind and recharge. I often hang out with my close friends, grab a coffee together, or simply stay at home binge-watching my favorite series. It’s a great way to escape from the hectic weekday schedule.
Dịch: Vào cuối tuần, tôi thường dành thời gian để thư giãn và nạp lại năng lượng. Tôi hay đi chơi với bạn thân, cùng nhau uống cà phê hoặc chỉ ở nhà xem liên tục những bộ phim yêu thích. Đó là cách tuyệt vời để thoát khỏi lịch trình bận rộn trong tuần.

Từ vựng ghi điểm:
- unwind and recharge – thư giãn và nạp lại năng lượng
- hang out with friends – đi chơi với bạn bè
- binge-watch series – xem phim liên tục
- hectic weekday schedule – lịch trình bận rộn trong tuần
2.2. How do you usually spend your weekends?
Sample Answer: I usually spend my weekends doing things that help me relax and feel refreshed. On Saturdays, I like going for a morning jog or doing yoga, and on Sundays, I often have lunch with my family. It’s my way to keep a healthy work-life balance.
Dịch: Tôi thường dành cuối tuần cho những hoạt động giúp tôi thư giãn và cảm thấy thoải mái. Vào thứ Bảy, tôi thích chạy bộ buổi sáng hoặc tập yoga, còn Chủ nhật thì tôi thường ăn trưa với gia đình. Đó là cách tôi duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống..
Từ vựng ghi điểm:
- feel refreshed – cảm thấy sảng khoái
- go for a jog – đi chạy bộ
- work-life balance – cân bằng giữa công việc và cuộc sống
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. What did you do last weekend?
Sample Answer: Last weekend, I went on a short trip to the countryside with my friends. We enjoyed the fresh air, took lots of photos, and tried some local food. It was a perfect getaway to recharge and escape from the hustle and bustle of the city.
Dịch: Cuối tuần trước, tôi đã đi một chuyến ngắn về vùng quê cùng bạn bè. Chúng tôi tận hưởng không khí trong lành, chụp nhiều ảnh và thử các món ăn địa phương. Đó là một kỳ nghỉ ngắn hoàn hảo để nạp lại năng lượng và tránh xa sự ồn ào của thành phố.

Từ vựng ghi điểm:
- a short trip to the countryside – chuyến đi ngắn về vùng quê
- fresh air – không khí trong lành
- a perfect getaway – kỳ nghỉ ngắn hoàn hảo
- the hustle and bustle of the city – sự nhộn nhịp, ồn ào của thành phố
2.4. Do you prefer to stay at home or go out on weekends?
Sample Answer: It really depends on my mood. If I feel exhausted, I prefer to stay at home and chill. But when I’m in a good mood, I love going out to catch up with friends or explore new cafés around the city. Either way, I just want to make the most of my weekends.
Dịch: Điều đó thực sự tùy thuộc vào tâm trạng của tôi. Nếu cảm thấy mệt mỏi, tôi thích ở nhà để nghỉ ngơi. Nhưng khi tâm trạng tốt, tôi thích ra ngoài gặp bạn bè hoặc khám phá những quán cà phê mới trong thành phố. Dù thế nào, tôi cũng muốn tận dụng tối đa thời gian cuối tuần.
Từ vựng ghi điểm:
- it depends on my mood – tùy thuộc vào tâm trạng
- feel exhausted – cảm thấy kiệt sức
- catch up with friends – gặp gỡ, trò chuyện với bạn bè
- make the most of – tận dụng tối đa
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5. What will you do next weekend?
Sample Answer: Next weekend, I’m planning to go on a short trip to the beach with my friends. We’re going to relax, enjoy the sea breeze, and maybe have a barbecue in the evening. I’ve been quite busy lately, so I really need some time to unwind and recharge before getting back to work. If the weather isn’t good, I’ll probably stay at home, watch a movie, and catch up on some sleep.
Dịch: Cuối tuần tới, tôi dự định sẽ đi du lịch ngắn ngày ra biển cùng bạn bè. Chúng tôi sẽ thư giãn, tận hưởng gió biển và có thể tổ chức tiệc nướng vào buổi tối. Gần đây tôi khá bận, nên thực sự cần thời gian để nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng trước khi quay lại làm việc. Nếu thời tiết không thuận lợi, có lẽ tôi sẽ ở nhà xem phim và ngủ bù.

Từ vựng ghi điểm:
- go on a short trip – đi du lịch ngắn ngày
- sea breeze – gió biển
- have a barbecue – tổ chức tiệc nướng
- unwind and recharge – thư giãn và nạp lại năng lượng
- catch up on some sleep – ngủ bù
2.6. Do you make plans for your weekends?
Sample Answer: Yes, I usually make some simple plans for my weekends. I like to plan ahead to manage my time better and make the most of my days off. Usually, I decide whether to meet friends, do some exercise, or just stay at home and relax. But I keep my schedule flexible because sometimes unexpected things come up
Dịch: Có, tôi thường lập vài kế hoạch đơn giản cho cuối tuần. Tôi thích lên kế hoạch trước để quản lý thời gian tốt hơn và tận dụng tối đa thời gian nghỉ. Thường thì tôi quyết định xem có gặp bạn bè, tập thể dục hay chỉ ở nhà thư giãn. Tuy nhiên, tôi vẫn giữ lịch trình linh hoạt vì đôi khi có những việc bất ngờ xảy ra.
Từ vựng ghi điểm:
- plan ahead – lên kế hoạch trước
- make the most of my days off – tận dụng tối đa thời gian nghỉ
- manage my time better – quản lý thời gian tốt hơn
- keep my schedule flexible – giữ lịch trình linh hoạt
- unexpected things come up – những việc bất ngờ xảy ra
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 1 topic Snack: Từ vựng, bài mẫu band 8+
- IELTS Speaking Topic Relationship: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
3. Từ vựng topic Weekend IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng chủ đề Weekend
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Example |
|
unwind (v) |
thư giãn, xả hơi |
I usually unwind by watching a movie at the weekend. (Tôi thường thư giãn bằng cách xem phim vào cuối tuần.) |
|
recharge (v) |
nạp lại năng lượng |
Weekends are a great time to recharge after a long week. (Cuối tuần là thời gian tuyệt vời để nạp lại năng lượng sau một tuần dài.) |
|
chill out (phr.v) |
thư giãn, nghỉ ngơi |
I just want to chill out and do nothing this weekend. (Tôi chỉ muốn thư giãn và không làm gì cả vào cuối tuần này.) |
|
hang out (phr.v) |
đi chơi, tụ tập |
I often hang out with my friends on Saturdays. (Tôi thường đi chơi với bạn bè vào các ngày thứ Bảy.) |
|
stay in (phr.v) |
ở nhà |
Sometimes I prefer to stay in and read a book. (Thỉnh thoảng tôi thích ở nhà đọc sách hơn.) |
|
go out (phr.v) |
ra ngoài |
We usually go out for dinner on weekends. (Chúng tôi thường ra ngoài ăn tối vào cuối tuần.) |
|
catch up on sleep (phr.v) |
ngủ bù |
I always catch up on sleep on Sunday mornings. (Tôi luôn ngủ bù vào các buổi sáng Chủ nhật.) |
|
do household chores (phr.v) |
làm việc nhà |
I spend part of my weekend doing household chores. (Tôi dành một phần cuối tuần để làm việc nhà.) |
|
have a lazy day (phr.v) |
có một ngày lười biếng |
I love having a lazy day with no plans at all. (Tôi thích có một ngày lười biếng mà không có kế hoạch gì cả.) |
|
spend quality time (phr.v) |
dành thời gian chất lượng (cho ai đó) |
I spend quality time with my family on Sundays. (Tôi dành thời gian chất lượng cho gia đình vào các ngày Chủ nhật.) |
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
3.2. Collocation chủ đề Weekend
- have a relaxing weekend – có một cuối tuần thư giãn
→ I’m planning to have a relaxing weekend at home. (Tôi dự định sẽ có một cuối tuần thư giãn ở nhà.) - spend time with family/friends – dành thời gian với gia đình/bạn bè
→ I love spending time with my family on Sundays. (Tôi thích dành thời gian với gia đình vào Chủ nhật.) - go on a weekend getaway – đi nghỉ ngắn ngày vào cuối tuần
→ We went on a weekend getaway to the mountains. (Chúng tôi đã đi nghỉ ngắn ngày ở vùng núi vào cuối tuần.) - catch up on sleep/work/study – ngủ bù / làm bù / học bù
→ I usually catch up on sleep after a tiring week. (Tôi thường ngủ bù sau một tuần mệt mỏi.) - enjoy some me-time – tận hưởng thời gian cho riêng mình
→ I like to enjoy some me-time by reading books or listening to music. (Tôi thích tận hưởng thời gian riêng bằng cách đọc sách hoặc nghe nhạc.) - have a busy weekend – có một cuối tuần bận rộn
→ I had such a busy weekend that I didn’t have time to rest. (Tôi có một cuối tuần bận rộn đến mức không có thời gian nghỉ ngơi.) - plan ahead for the weekend – lên kế hoạch trước cho cuối tuần
→ I always plan ahead for the weekend to manage my time better. (Tôi luôn lên kế hoạch trước cho cuối tuần để quản lý thời gian tốt hơn.) - make the most of the weekend – tận dụng tối đa cuối tuần
→ I try to make the most of the weekend to relax and recharge. (Tôi cố tận dụng tối đa cuối tuần để thư giãn và nạp lại năng lượng.) - go out for a meal/drink/movie – ra ngoài ăn uống/xem phim
→ We often go out for a meal on Saturday night. (Chúng tôi thường ra ngoài ăn tối vào tối thứ Bảy.) - do something productive – làm điều gì đó có ích, năng suất
→ I like to do something productive, like cleaning or studying English. (Tôi thích làm điều gì đó có ích, như dọn dẹp hoặc học tiếng Anh.)
3.3. Idioms chủ đề Weekend
- take it easy – thư giãn, không làm gì căng thẳng
→ I just want to take it easy this weekend after a hectic week. (Tôi chỉ muốn thư giãn cuối tuần này sau một tuần bận rộn.) - let one’s hair down – xõa, thoải mái, vui chơi hết mình
→ At the weekend, I usually let my hair down and hang out with friends. (Vào cuối tuần, tôi thường xõa và đi chơi với bạn bè.) - call it a day – dừng lại để nghỉ ngơi
→ After finishing my homework, I called it a day and watched a movie. (Sau khi làm xong bài tập, tôi dừng lại để nghỉ và xem phim.) - a change of pace – thay đổi nhịp sống
→ Going hiking at the weekend gives me a nice change of pace. (Đi leo núi vào cuối tuần giúp tôi thay đổi nhịp sống.) - hit the road – lên đường, bắt đầu đi đâu đó
→ We hit the road early on Saturday for a beach trip. (Chúng tôi khởi hành sớm vào thứ Bảy để đi biển.) - have a blast – có khoảng thời gian vui vẻ, tuyệt vời
→ I had a blast last weekend at my friend’s birthday party. (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở buổi tiệc sinh nhật bạn tôi cuối tuần trước.) - take a breather – nghỉ ngắn, thư giãn đôi chút
→ Weekends are perfect for taking a breather from work. (Cuối tuần là thời gian lý tưởng để nghỉ ngơi đôi chút khỏi công việc.) - out and about – ra ngoài, bận rộn với các hoạt động
→ I’m usually out and about on weekends, meeting friends or going shopping. (Tôi thường ra ngoài vào cuối tuần, gặp bạn bè hoặc đi mua sắm.)

>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Weekend IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm IELTS mơ ước.
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
- Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


