TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 23: SỞ THÍCH

Thật tốt khi có thể giao tiếp và hỏi thăm về sở thích của nhau. Đặc biệt, khi nói chuyện với người nước ngoài, bạn sẽ được mở mang tầm mắt với nhiều câu chuyện thú vị và nhiều niềm đam mê hay ho đấy! Khi đó, chắc chắn bạn sẽ cần một vài câu giao tiếp để có thể sử dụng khi tới đó đấy! Vậy hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu nói về sở thích của giảng viên bản xứ nha.

Xem thêm:

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu nói về sở thích

1.1. Mẫu câu hỏi về sở thích

  • What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
  • When did you start it? (Bạn thích nó từ khi nào?)
  • How do you enjoy it? (Bạn thích nó theo cách nào?)
  • What do you think about it? (Bạn nghĩ gì về sở thích đó?)
  • How do you feel about it? (Bạn cảm nhận gì về nó?)
  • How do you like it? (Bạn thích sở thích đó theo cách thức nào?)
  • Why do you like/enjoy it? (Tại sao bạn thích nó?)
  • How long do you think you will continue with your hobby? (Bạn nghĩ sở thích đó sẽ kéo dài bao lâu?)
  • What do you like doing? (Bạn thích làm việc gì?)
  • What sort of hobbies do you have? (Sở thích của bạn thuộc loại nào?)
  • What do you get up to in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
  • What do you like doing in your spare time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh)
  • What do you often do in your spare time? (Thời gian rảnh bạn làm gì?)
  • Have you got any favorite bands? (Bạn có yêu thích ban nhạc nào không vậy?)
  • What sort of music do you listen to? (Bạn thích nghe thể loại nhạc nào?)
  • Do you play any sports? (Bạn có chơi thể thao không?)
  • Which team do you support? (Bạn ủng hộ đội nào nhỉ?)

null

1.2. Mẫu câu trả lời về sở thích

  • I’m a member of a gym. (Tôi là một thành viên của phòng tập thể thao)
  • I feel completely relaxed when listening to the Ballad songs. (Tôi thực sự cảm thấy thoải mái khi nghe các bản nhạc ballad.)
  • I have good taste in. (Tôi có năng khiếu về…)
  • I quite like cooking/ playing chess/ yoga. (Tôi khá thích nấu ăn/ chơi cờ/ tập yoga)
  • I’m mad about. (Tôi thích một cách điên cuồng)
  • I really like swimming/ dancing. (Tôi thực sự rất thích bơi lội và nhảy múa)
  • Music is one of my joys. (Âm nhạc là một trong những niềm đam mê lớn của tôi)
  • I love the theatre/ the cinema/ going out/ clubbing. (Tôi yêu thích việc đi nhà hát/ rạp chiếu bóng/ đi ra ngoài/ tới các câu lạc bộ)
  • I enjoy travelling. (Tôi thích việc đi du lịch)
  • Do you play any instruments? (Bạn có thích chơi loại nhạc cụ nào không nhỉ?)
  • I have passion for… (Tôi có niềm đam mê với…)
  • My hobbies are bird-watching/ playing sport, etc. (Sở thích của tôi là ngắm chim/ chơi môn thể thao….)
  • In my free time I… (Trong khoảng thời gian rảnh rỗi, tôi …)
  • When I have some spare time I… (Khi tôi có khoảng gian rảnh rỗi tôi …)
  • When I get the time, I… (Khi tôi nhận có thời gian rảnh, tôi …)
  • I relax by watching TV / listening to music, etc. (Tôi thư giãn thông qua việc xem TV / nghe nhạc, vv)
  • I started when …(I was young/ I was a child/ I was ten years old…) (Tôi đã bắt đầu nó khi… Tôi còn trẻ/ tôi còn là một đứa bé/ tôi lên 10…)
  • Firstly, I …, then I … (Đầu tiên, tôi…, sau đó tôi….)
  • I would never stop…, I don’t know… (Tôi sẽ không bao giờ dừng lại…, tôi không biết….)

Nếu bạn muốn nói rằng mình không thích một bộ môn nào đó, bạn có thể sử dụng cách nói phủ định như sau:

  • I’m not interested in football. (Tôi không thích bóng đá)
  • I hate shopping. (Tôi rất ghét mua sắm)
  • I don’t like pubs/noisy bars/nightclubs. (Tôi không thích những quán bar ồn ào/ câu lạc bộ đêm.)
  • I can’t stand tennis. (Tôi không thể thích nổi môn tennis)

null

1.3. Mẫu câu giải thích về lý do hình thành nên sở thích

  • I like arts and crafts. I’m a creative/practical person and like doing things with my hands. (Tôi thích nghệ thuật và thủ công. Tôi là người sáng tạo / thực tế và thích làm mọi thứ bằng chính đôi tay của mình.)
  • I’m an outgoing person, and like socializing/hanging out with friends. (Tôi là con người hướng ngoại, và thích giao tiếp xã hội/ đi chơi với bạn bè.)
  • I enjoy being physically active and spend a lot of time playing sports and team games. (Tôi thích những hoạt động thể chất và dành nhiều thời gian để chơi thể thao và các trò chơi cùng đồng đội.)
  • I really enjoy going to the gym because…(Tôi thực sự thích đi đến phòng tập thể dục vì…)
  • …it keeps me fit. (nó giúp tôi giữ dáng)
  • …it gets me out of the house, you know! (… Nó khiến tôi bị đuổi ra khỏi nhà, bạn biết đấy!)
  • …it’s sociable. I’ve met lots of new people. (… Nó hòa đồng. Tôi đã gặp rất nhiều người mới tại đó.)
  • …it gives me something interesting to do with my time. (… Nó mang lại cho tôi điều gì đó thú vị để làm trong thời gian rảnh.)
  • …it’s not very expensive, and anyone can do it! (… Nó không đắt lắm, và ai cũng có thể thực hiện được! )
  • My hobbies are all creative… (Tất cả các sở thích của tôi đều là sáng tạo…)
  • … I’ve always enjoyed painting and drawing. (… Tôi luôn luôn yêu thích sơn và vẽ.)
  • Because I can learn about many things in…, it makes me feel relaxed (Bởi vì tôi có thể học nhiều thứ khi…, nó giúp tôi thư giãn)
  • … Because my job is technical, it’s good to spend time doing something completely different. (…Bởi công việc của tôi là kỹ thuật, thật tốt khi dành thời gian làm một điều gì đó hoàn toàn khác.)
  • … I enjoy spending time making things like clothes. (…Tôi thích dành thời gian để làm những thứ như quần áo.)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp nói về sở thích

Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!

Hội thoại 1

Liesel: What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

Amit: Sport. (Thể thao)

Liesel: Like what? (Kiểu như thế nào?)

Amit: Basketball and swimming. (Bóng rổ và bơi lội)

Hội thoại 2

Amit: Liesel, what do you like doing in your free time? (Liesel, bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

Liesel: Listening to music and reading books. (Nghe nhạc và đọc sách)

Amit: What kind of music do you like to listen to? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)

Liesel: I think I like classical music the best. (Tôi thích nhạc cổ điển nhất)

Amit: Really, metoo. (Thật ư, tôi cũng vậy)

3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp nói về sở thích

Hãy lắng nghe giảng viên bản xứ chia sẻ trong clip và làm theo để đạt hiệu quả tốt nhất!

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 23: Sở thích

 

Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu nói về sở thích rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí ở đây! Và nhớ luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác