TIẾNG ANH 8 UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE SGK GLOBAL SUCCESS
Mục lục [Ẩn]
- I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Global Success
- II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Life in the Countryside
- 1. Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ
- 2. Cấu trúc so sánh hơn của tính từ
- 3. Một số trạng từ và tính từ có dạng so sánh đặc biệt
- III. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Life in the Countryside
- 3.1 Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Getting Started
- 3.2. Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 A Closer Look 1
- 3.3. Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 A Closer Look 2
- 3.4. Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Communication
- 3.4. Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Skills 1
- 3.5. Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Skills 2
- 3.6. Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Looking Back
- Kết luận
Trong chương trình tiếng Anh lớp 8 Global Success, học sinh sẽ được khám phá các chủ đề đa dạng và phức tạp hơn so với các cấp học trước, bao gồm tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the Countryside (Cuộc sống ở nông thôn). Thông qua bài viết hôm nay, đội ngũ tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ giúp các em học sinh tóm tắt những kiến thức chính trong bài học này, đồng thời cung cấp đáp án và hướng dẫn giải chi tiết cho các bài tập trong sách giáo khoa. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Global Success
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa |
1 |
catch |
/kætʃ/ |
v |
đánh bắt, câu được (cá) |
2 |
cattle |
/ˈkætl/ |
n |
gia súc |
3 |
combine harvester |
/kəmˈbaɪn ˈhɑː.vɪ.stər/ |
np |
máy gặt đập liên hợp |
4 |
crop |
/krɒp/ |
n |
mùa vụ |
5 |
cultivate |
/ˈkʌltɪveɪt/ |
v |
trồng trọt |
6 |
dry |
/draɪ/ |
v |
phơi khô, sấy khô |
7 |
feed |
/fiːd/ |
v |
cho ăn |
8 |
feeding pig |
/ˈfiː.dɪŋ pɪɡ/ |
vp |
chăn lợn |
9 |
harvest |
/ˈhɑːvɪst/ |
n/v |
thu hoạch, gặt hái |
10 |
herd |
/hɜːd/ |
v |
chăn giữ vật nuôi |
11 |
hospitable |
/hɒˈspɪtəbl/ |
adj |
hiếu khách |
12 |
lighthouse |
/ˈlaɪthaʊs/ |
n |
ngọn hải đăng |
13 |
load |
/ləʊd/ |
v |
chất, chở |
14 |
milk |
/mɪlk/ |
v |
vắt sữa |
15 |
orchard |
/ˈɔːtʃəd/ |
n |
vườn cây ăn quả |
16 |
paddy field |
/ˈpædi fiːld/ |
n.phr |
ruộng lúa |
17 |
plough |
/plaʊ/ |
v |
cày (thửa ruộng) |
18 |
picturesque |
/ˌpɪktʃəˈresk/ |
adj |
đẹp như tranh vẽ |
19 |
speciality |
/ˌspeʃiˈæləti/ |
n |
đặc sản |
20 |
stretch |
/stretʃ/ |
v |
kéo dài ra |
21 |
unload |
/ʌnˈləʊd/ |
v |
dỡ hàng |
22 |
vast |
/vɑːst/ |
adj |
rộng lớn, mênh mông |
23 |
well-trained |
/wel 'treind/ |
adj |
lành nghề, có tay nghề cao |
24 |
enjoyable |
/ɪnˈdʒɔɪəbl/ |
adj |
thú vị |
25 |
province |
/ˈprɒvɪns/ |
n |
tỉnh |
26 |
dragon-snake |
/ˈdræɡ.ən sneɪk/ |
np |
trò chơi rồng rắn lên mây |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 SGK GLOBAL SUCCESS THEO TỪNG UNIT (CÓ PDF)
II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Life in the Countryside
1. Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ
- So sánh hơn với trạng từ ngắn: S1 + Adv-er + than + S2
Ví dụ: She runs faster than her brother. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai của cô ấy.)
- So sánh hơn với trạng từ dài: S1 + more + Adv + than + S2
Ví dụ: He explained the problem more clearly than the others. (Anh ấy giải thích vấn đề rõ ràng hơn những người khác.)
2. Cấu trúc so sánh hơn của tính từ
- Tính từ ngắn (Short adjectives): S + be + adj + -er + than + Danh từ/Đại từ
Ví dụ: This room is bigger than that one. (Phòng này lớn hơn phòng kia.)
- Tính từ dài (Long adjectives): S + be + more + adj + than + Danh từ/Đại từ
Ví dụ: The novel is more interesting than the movie. (Cuốn tiểu thuyết thú vị hơn bộ phim.)
Xem thêm:
=> SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT
3. Một số trạng từ và tính từ có dạng so sánh đặc biệt
Một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh hơn không tuân theo quy tắc thêm -er hoặc more, mà biến đổi thành các từ đặc biệt. Dưới đây là một số ví dụ:
Tính từ/Trạng từ gốc |
So sánh hơn |
good/well |
better |
bad/badly |
worse |
much/many |
more |
little |
less |
far |
farther/further |
Ví dụ:
- She is doing much better than before. (Cô ấy đang làm tốt hơn nhiều so với trước.)
- The weather got worse after the storm. (Thời tiết trở nên tệ hơn sau cơn bão.)
III. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Life in the Countryside
3.1 Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Getting Started
Bài tập 1: Listen and read (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch:
Nick: Bạn trông thật tuyệt với làn da rám nắng, Mai!
Mai: Cảm ơn bạn. Mình vừa trở về sau một kỳ nghỉ hè rất thú vị.
Nick: Thật sao? Bạn đã ở đâu?
Mai: Mình ở nhà của chú mình, tại một ngôi làng nhỏ ở tỉnh Bắc Giang.
Nick: Bạn đã làm gì ở đó?
Mai: Rất nhiều việc. Đó là mùa thu hoạch. Dân làng đang thu hoạch lúa bằng máy gặt đập liên hợp. Mình đã giúp họ chất lúa lên xe tải. Sau đó, chúng mình dỡ lúa xuống và phơi khô.
Nick: Nghe thật tuyệt!
Mai: Và đôi khi mình cùng lũ trẻ trong làng đi chăn trâu và bò. Mình đã kết bạn với chúng ngay từ ngày đầu tiên.
Nick: Họ có thân thiện không?
Mai: Có, rất thân thiện. Họ dẫn mình ra cánh đồng lúa để thả diều. Vào buổi tối, chúng mình chơi các trò chơi truyền thống như múa sạp và rồng rắn lên mây.
Nick: Ôi, mình thật ghen tị với bạn!
Mai: Ở đó mọi thứ diễn ra chậm rãi hơn so với thành phố của chúng mình, nhưng có vẻ như mọi người có một cuộc sống lành mạnh hơn.
XEM THÊM:
⇒ TIẾNG ANH 8 UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIETNAM
⇒ TIẾNG ANH 8 UNIT 5: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
Bài tập 2: Read the conversation again and circle the correct answers. (Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1, How does Mai feel about her summer holiday?
A, She likes it.
B, She doesn't like it.
C, She thinks it was fine.
2, Where did she stay during her summer holiday?
A, At her friend's house.
B, At her uncle's house.
C, At her grandparents' house.
3, During harvest time, people harvest rice by _____.
A, themselves
B, using a truck
C, using a combine harvester
4, Mai thinks people in the countryside lead _____.
A, a healthy life
B, an exciting life
C, an interesting life
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
A |
Phần chứa thông tin: Nick: You look great with a tan, Mai! |
2 |
B |
Phần chứa thông tin: Mai: I stayed at my uncle's house in a small village in Bac Giang Province. |
3 |
C |
Phần chứa thông tin: Mai: … The villagers were harvesting rice with a combine harvester. |
4 |
A |
Phần chứa thông tin: Mai: Things move more slowly there than in our city, but people seem to have a healthier life. |
Bài tập 3: Complete the sentences with the words and phrases from the box. (Hoàn thành câu bằng các từ và cụm từ trong hộp.)
paddy field |
herd |
load |
harvest time |
combine harvester |
1, It took them an hour to _____ all the goods onto the truck.
2, Nowadays, people in my village use a _____ to harvest their rice and separate the grains from the rest of the plant.
3, Today it is my turn to _____ the cows.
4, A place in which people grow rice is called a _____.
5, A busy time when people cut and gather their crops is called _____.
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa |
1 |
load |
tải |
2 |
combine harvester |
máy gặt đập liên hợp |
3 |
herd |
chăn |
4 |
paddy field |
ruộng lúa |
5 |
harvest time |
thời gian thu hoạch |
Bài tập 4: Match the activities (1 - 6) that people living in the countryside often do with the pictures (a - f). (Nối các hoạt động (1 - 6) mà người dân sống ở nông thôn thường làm với các bức tranh (a - f).)
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa |
1 |
d |
dỡ gạo |
2 |
a |
cày ruộng |
3 |
f |
vắt sữa bò |
4 |
e |
cho lợn ăn |
5 |
b |
bắt cá |
6 |
c |
phơi lúa |
Bài tập 5: Work in pairs. Ask and answer about the pictures in 4. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về các bức tranh trong bài tập 4.)
Example (Ví dụ):
A: What are they doing in picture a? (Họ đang làm gì trong bức ảnh a?)
B: They're ploughing a field. (Họ đang cày ruộng.)
Đáp án:
A: What are they doing in picture b? (Họ đang làm gì trong bức ảnh b?)
B: They're catching fish. (Họ đang bắt cá.)
A: What are they doing in picture c? (Họ đang làm gì trong bức ảnh c?)
B: They're drying rice. (Họ đang phơi lúa.)
A: What are they doing in picture d? (Họ đang làm gì trong bức ảnh d?)
B: They're unloading rice. (Họ đang dỡ lúa.)
A: What are they doing in picture e? (Họ đang làm gì trong bức ảnh e?)
B: They're feeding pigs. (Họ đang cho heo ăn.)
A: What are they doing in picture f? (Họ đang làm gì trong bức ảnh f?)
B: They're milking cows. (Họ đang vắt sữa bò.)
3.2. Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 A Closer Look 1
Bài tập 1: Circle the correct words to complete the sentences. (Khoanh tròn những từ đúng để hoàn thành câu.)
1, We helped the farmers herd cattle / poultry.
2, They are helping their parents pick plants / fruit in the orchard.
3, At harvest time farmers are busy cutting and collecting food / crops.
4, The driver loaded / unloaded the rice from the back of the truck.
5, People here live by catching / holding fish from nearby lakes and ponds.
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
cattle |
cattle (n): gia súc → herd cattle: chăn gia súc |
2 |
fruit |
fruit (n): hoa quả |
3 |
crops |
crop (n): nông sản |
4 |
unloaded |
unload (v): dỡ hàng |
5 |
catching |
catch (v): bắt |
Bài tập 2: Match the following adjectives with their definitions. (Ghép các tính từ sau với định nghĩa của chúng.)
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa |
1 |
c: vast - extremely large in area, size, amount, etc |
rộng lớn - cực kỳ lớn về diện tích, kích thước, số lượng, v.v. |
2 |
d: hospitable - pleased to welcome guests; generous and friendly to visitors |
hiếu khách - vui vẻ chào đón khách; hào phóng và thân thiện với du khách |
3 |
e: well-trained - having received good or thorough training |
được đào tạo bài bản - đã được đào tạo tốt hoặc kỹ lưỡng |
4 |
b: surrounded - having something near or around |
được bao quanh - có thứ gì đó gần hoặc xung quanh |
5 |
a: picturesque - pretty, especially in a way that looks old-fashioned |
đẹp như tranh vẽ - đẹp, đặc biệt là theo cách hoài cổ |
Bài tập 3: Complete the sentences with the words from 2. (Hoàn thành câu với các từ ở bài tập 2.)
1, The local people are kind and ______ to visitors.
2, Our factory needs a lot of ______ workers.
3, While travelling up the mountain, people always stop and take photos of the ______ scenery.
4, The Sahara is a ______ desert that covers parts of eleven countries in northern Africa.
5, The lake is ______ by a lot of trees.
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa câu đầy đủ |
1 |
hospitable |
Người dân địa phương tốt bụng và hiếu khách với du khách. |
2 |
well-trained |
Nhà máy của chúng tôi cần rất nhiều công nhân được đào tạo bài bản. |
3 |
picturesque |
Khi đi lên núi, người ta luôn dừng lại và chụp ảnh phong cảnh đẹp như tranh vẽ. |
4 |
vast |
Sahara là một sa mạc rộng lớn bao phủ một phần của 11 quốc gia ở Bắc Phi. |
5 |
surrounded |
Xung quanh hồ có rất nhiều cây cối. |
Bài tập 4: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ə/ and /ɪ/. (Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /ə/ và /ɪ/.)
/ə/ |
/ɪ/ |
activity /ækˈtɪv.ə.ti/ hospitable /hɒsˈpɪt.ə.bəl garden /ˈɡɑː.dən/ picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/ collect /kəˈlekt/ |
pick /pɪk/ village /ˈvɪl.ɪdʒ/ harvest /ˈhɑː.vɪst/ busy /ˈbɪz.i/ cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/ |
Bài tập 5: Listen and practise the sentences. Underline the bold words with /ə/, and circle the bold words with /ɪ/. (Nghe và thực hành các câu. Gạch chân các từ in đậm với /ə/ và khoanh tròn các từ in đậm với /ɪ/.)
1, There is a lot of water in the bottle.
Phiên âm: water /ˈwɔːtə(r)/; in /ɪn/
2, The farmers here are hard-working.
Phiên âm: farmer /ˈfɑːmə(r)/; hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
3, They are picking fruits in the orchard.
Phiên âm: pick /pɪk/; orchard /ˈɔːtʃəd/
4, People in my village usually gather at weekends.
Phiên âm: village /ˈvɪlɪdʒ/; gather /ˈɡæðə(r)/
5, Please buy some milk and pasta at the supermarket.
Phiên âm: milk /mɪlk/; pasta /ˈpæstə/
3.3. Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 A Closer Look 2
Bài tập 1: Write the comparative forms of the adverbs in the table below. (Viết dạng so sánh của các trạng từ trong bảng dưới đây.)
Đáp án:
Adverbs (Trạng từ) |
Comparative forms (Dạng so sánh hơn) |
long (dài) |
longer |
high (cao) |
higher |
late (trễ) |
later |
quickly (nhanh) |
more quickly |
frequently (thường xuyên) |
more frequently |
early (sớm) |
earlier |
much (nhiều) |
more |
little (ít) |
less |
XEM THÊM: TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 1 A CLOSER LOOK 2 SÁCH GLOBAL SUCCESS
Bài tập 2: Complete the sentences with the comparative forms of the adverbs in brackets. (Hoàn thành câu bằng dạng so sánh hơn của trạng từ trong ngoặc.)
1, Mai dances (beautifully) _______ than Hoa does.
2, Please write (clearly) _______. I can't read it.
3, Life in the city seems to move (fast) _______ than that in the countryside.
4, If you want to get better marks, you must work much (hard) _______.
5, Today it's raining (heavily) _______ than it was yesterday.
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
more beautifully |
"Beautifully" là một trạng từ dài, vì vậy chúng ta thêm "more" vào trước nó để tạo dạng so sánh hơn. |
2 |
more clearly |
"Clearly" là một trạng từ dài, vì vậy chúng ta thêm "more" vào trước nó để tạo dạng so sánh hơn. |
3 |
faster |
"Fast" là một trạng từ ngắn, vì vậy chúng ta thêm "-er" vào sau nó để tạo dạng so sánh hơn. |
4 |
harder |
"Hard" là một trạng từ ngắn, vì vậy chúng ta thêm "-er" vào sau nó để tạo dạng so sánh hơn. |
5 |
more heavily |
"Heavily" là một trạng từ dài, vì vậy chúng ta thêm "more" vào trước nó để tạo dạng so sánh hơn. |
Bài tập 3: Complete the sentences with suitable comparative forms of the adverbs from the box. (Hoàn thành các câu bằng dạng so sánh thích hợp của các trạng từ trong khung.)
early |
soundly |
fast |
carefully |
quietly |
1, After his accident last month, he is driving _______ now.
2, A horse can run _______ than a buffalo.
3, You're too loud. Can you speak a bit _______?
4, After working hard all day on the farm, we slept _______ than ever before.
5, The farmers started harvesting their crops _______ than expected.
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
more carefully |
"Carefully" là trạng từ dài, vì vậy chúng ta thêm "more" phía trước nó để tạo thành dạng so sánh hơn. |
2 |
faster |
"Fast" là trạng từ ngắn, nên chúng ta thêm "-er" vào sau nó để tạo dạng so sánh hơn. |
3 |
more quietly |
"Quietly" là trạng từ dài, nên chúng ta thêm "more" phía trước để tạo dạng so sánh hơn. |
4 |
more soundly |
"Soundly" là trạng từ dài, nên cần thêm "more" phía trước để tạo dạng so sánh hơn. |
5 |
earlier |
"Early" là trạng từ ngắn, vì vậy chúng ta đổi "y" thành "i" rồi thêm "-er" vào để tạo dạng so sánh hơn. |
XEM THÊM: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 ĐẦY ĐỦ THEO SGK HIỆN HÀNH (CÓ PDF)
Bài tập 4: Read the situations and complete the sentences using the comparative forms of the adverbs in brackets. (Đọc các tình huống và hoàn thành các câu sử dụng dạng so sánh hơn của trạng từ trong ngoặc.)
1, The red car can run 200 km/h while the black car can run 160 km/h.
The red car can run _____________________________________________. (fast)
2, Nick can jump 1.5 m high while Tom can jump only 1.3 m.
Nick can jump _______________________________________. (high)
3, Mai and Hoa both did well on the exam. Hoa got 80% of the answers correct and Mai got 90%.
Mai did ______________________________________________. (well)
4, My dad expected the workers to arrive at 7 a.m, but they arrived at 6:30 a.m.
The workers arrived __________________________________.(early)
5, The buses run every 15 minutes. The trains run every 30 minutes.
The buses run ________________________________________. (frequently)
Đáp án:
1, The red car can run faster than the black car. (Chiếc xe màu đỏ có thể chạy nhanh hơn chiếc xe màu đen.)
2, Nick can jump higher than Tom. (Nick có thể nhảy cao hơn Tom.)
3, Mai did better on the exam than Hoa. (Mai làm bài kiểm tra tốt hơn Hoa.)
4, The workers arrived earlier than my dad expected. (Các công nhân đến sớm hơn bố tôi dự kiến.)
5, The buses run more frequently than the trains. (Xe buýt chạy thường xuyên hơn tàu hỏa.)
Bài tập 5: Work in pairs. Ask and answer to find out who: (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời để tìm ra ai:)
- can run faster (có thể chạy nhanh hơn)
- can jump higher (có thể nhảy cao hơn)
- stays up later at night (ngủ muộn hơn vào buổi đêm)
- gets up earlier in the morning (thức dậy sớm hơn vào buổi sáng)
Example: (Ví dụ:)
A: How fast can you run? (Cậu có thể chạy nhanh như thế nào?)
B: I can run 15 kilometres an hour. (Tớ có thể chạy 15 km/h.)
A: OK, you can run faster than me. (Được rồi, cậu chạy nhanh hơn tớ.)
Report your results to the class. (Báo cáo kết quả của bạn với lớp.)
Gợi ý:
- A: How high can you jump?
B: I can jump 1.5 meters.
A: I can only jump 1.2 meters. You can jump higher than me.
(A: Bạn có thể nhảy cao bao nhiêu?
B: Tôi có thể nhảy 1,5 mét.
A: Tôi chỉ có thể nhảy 1,2 mét. Bạn có thể nhảy cao hơn tôi.)
- A: What time do you usually go to bed?
B: I usually stay up until midnight.
A: I go to bed at 11 p.m. So, you stay up later than me.
(A: Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
B: Tôi thường thức đến nửa đêm.
A: Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối. Vậy là bạn thức khuya hơn tôi.)
- A: What time do you get up in the morning?
B: I usually get up at 6 a.m.
A: I get up at 7 a.m. You get up earlier than me.
(A: Bạn dậy lúc mấy giờ vào buổi sáng?
B: Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng.
A: Tôi dậy lúc 7 giờ sáng. Bạn dậy sớm hơn tôi.)
Báo cáo trước lớp: In my pair, B can run faster than me, jump higher, stays up later, and gets up earlier than me. (Trong cặp của tôi, B có thể chạy nhanh hơn tôi, nhảy cao hơn, thức dậy muộn hơn và dậy sớm hơn tôi.)
3.4. Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Communication
Bài tập 1: Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. (Nghe và đọc các cuộc hội thoại. Chú ý đến các câu được đánh dấu.)
1,
Tom: What a beautiful kite you have, Mai!
Mai: Thank you, Tom. My dad made it for me last weekend.
2,
Nick: You really have a nice dress, Hoa.
Hoa: I'm glad you like it, Nick. I think its colour really suits me.
Hướng dẫn dịch:
1,
Tom: Cậu có một con diều đẹp quá, Mai!
Mai: Cảm ơn, Tom. Bố mình làm cho mình vào cuối tuần trước.
2,
Nick: Cậu có một chiếc váy đẹp thật đấy, Hoa.
Hoa: Mình mừng là bạn thích nó, Nick. Mình nghĩ màu sắc của nó thực sự hợp với mình.
Bài tập 2: Work in pairs. Make similar conversations to practise giving and responding to compliments, using the cues below. (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự để thực hành khen ngợi và đáp lại lời khen, sử dụng các gợi ý bên dưới.)
- a shirt (áo sơ mi)
- A: You have a really nice shirt, Minh! (Bạn có chiếc áo đẹp quá, Minh!)
B: Thanks! My mom bought it for me last week. (Cảm ơn! Mẹ tôi đã mua nó cho tôi tuần trước.)
- a bicycle (một chiếc xe đạp)
- A: Wow, that’s a cool bicycle you have, Lan! (Ồ, Lan ơi, bạn có chiếc xe đạp đẹp quá!)
B: Thank you! I got it as a birthday present from my uncle. (Cảm ơn bạn! Tôi nhận được nó như một món quà sinh nhật từ chú tôi.)
- a school bag (một cặp sách đi học)
- A: Your school bag looks great, Nam! (Cặp sách của bạn trông đẹp quá, Nam!)
B: I’m glad you like it. I picked it out myself last month. (Tôi vui vì bạn thích nó. Tôi đã tự mình chọn nó vào tháng trước.)
Bài tập 3: Read the adverts for the two beautiful villages. Tick (√) the boxes to show which village the statements describe. Sometimes both boxes need to be ticked. (Đọc các quảng cáo về hai ngôi làng xinh đẹp. Đánh dấu (√) vào các ô để cho biết câu nào mô tả về ngôi làng nào. Đôi khi cần đánh dấu cả hai ô.)
Hướng dẫn dịch:
Làng Đường Lâm
Đường Lâm, một trong những ngôi làng cổ nhất ở Hà Nội, nằm ở Sơn Tây. Du khách có thể đến đó từ trung tâm Hà Nội bằng ô tô, xe buýt hoặc thậm chí bằng xe đạp. Làng nổi tiếng với ngôi chùa cổ, những ngôi nhà truyền thống và các ngôi đền. Bên cạnh đó, du khách có thể quan sát người dân địa phương làm các đặc sản như kẹo dồi, chè lam, v.v. và sau đó thử chúng.
Làng Hollum
Hollum là một trong những ngôi làng cổ trên đảo Ameland, Hà Lan. Nhiều du khách đến thăm ngôi làng vì giá trị lịch sử và văn hóa của nó. Ngôi làng có rất nhiều điểm tham quan hấp dẫn như những ngôi nhà truyền thống, bảo tàng, nhà thờ, ngọn hải đăng, v.v. Ngoài việc tham quan, du khách còn có thể tham gia các môn thể thao như thả diều, lướt sóng, v.v. Du khách có thể đến làng bằng máy bay hoặc phà.
Statements |
Duong Lam |
Hollum |
1. It’s an ancient village. |
||
2. We can visit an ancient pagoda, traditional houses, and temples in this village. |
||
3. We can get there by plane or ferry. |
||
4. We can go there by car, bus or bike. |
||
5. It has a lighthouse. |
Đáp án:
Statements (Nhận định) |
Duong Lam |
Hollum |
Giải thích |
1. It’s an ancient village. (Đây là một ngôi làng cổ.) |
√ |
√ |
Câu chứa thông tin: “Duong Lam, one of the most ancient villages in Ha Noi, is situated in Son Tay.”; “Hollum is one of the ancient villages on the island of Ameland, the Netherlands.” |
2. We can visit an ancient pagoda, traditional houses, and temples in this village. (Chúng ta có thể ghé thăm ngôi chùa cổ, những ngôi nhà truyền thống và đền chùa ở ngôi làng này.) |
√ |
Câu chứa thông tin: “It is famous for its ancient pagoda, traditional houses, and temples.” |
|
3. We can get there by plane or ferry. (Chúng ta có thể đến đó bằng máy bay hoặc phà.) |
√ |
Câu chứa thông tin: “Visitors can reach the village by air or ferry…” |
|
4. We can go there by car, bus or bike. (Chúng ta có thể đến đó bằng ô tô, xe buýt hoặc xe đạp.) |
√ |
Câu chứa thông tin: Visitors can get there from the centre of Ha Noi by car, bus or even by bicycle. |
|
5. It has a lighthouse. (Nơi đây có ngọn hải đăng.) |
√ |
Câu chứa thông tin: It is full of fascinating sights, such as traditional houses, a museum, a church, a lighthouse, etc. |
Bài tập 4: Work in groups. Take turns to talk about the similarities and differences between Duong Lam and Hollum. (Làm việc theo nhóm. Lần lượt thảo luận về điểm giống và khác nhau giữa Đường Lâm và Hollum.)
Example (Ví dụ): Duong Lam and Hollum are both ancient villages,... (Đường Lâm và Hollum đều là những ngôi làng cổ,...)
Gợi ý:
- However, while Duong Lam is located in Vietnam, in Son Tay near Hanoi, Hollum is in the Netherlands, on the island of Ameland. (Tuy nhiên, trong khi Đường Lâm nằm ở Việt Nam, tại Sơn Tây gần Hà Nội thì Hollum lại nằm ở Hà Lan, trên đảo Ameland.)
- In Duong Lam, visitors can enjoy traditional Vietnamese specialities like keo doi and che lam, while in Hollum, visitors often engage in sports like kite-flying and surfing. (Ở Đường Lâm, du khách có thể thưởng thức các món đặc sản truyền thống của Việt Nam như keo đôi và chè lam, trong khi ở Hollum, du khách thường tham gia các môn thể thao như thả diều và lướt sóng.)
- Both villages have traditional houses and places of worship like temples or churches, but Hollum also has a lighthouse and a museum, which is different from Duong Lam. (Cả hai làng đều có những ngôi nhà truyền thống và nơi thờ cúng như đền chùa hoặc nhà thờ, nhưng Hollum còn có ngọn hải đăng và bảo tàng, khác với Đường Lâm.)
- Visitors can reach Duong Lam by car, bus, or bicycle, whereas Hollum is accessible by air or ferry. (Du khách có thể đến Đường Lâm bằng ô tô, xe buýt hoặc xe đạp, trong khi có thể đến Hollum bằng máy bay hoặc phà.)
Bài tập 4: Work in pairs. Which village in 3 would you like to visit for a holiday? Explain your choice to your partner. (Làm việc theo cặp. Bạn muốn đến thăm ngôi làng nào trong bài tập 3 để nghỉ lễ? Giải thích lựa chọn của bạn cho bạn của bạn.)
Example (Ví dụ):
A: Which village would you like to visit for a holiday? (Bạn muốn ghé thăm ngôi làng nào vào kỳ nghỉ?)
B: Duong Lam, of course! (Đường Lâm, chắc chắn rồi!)
A: Why? (Tại sao?)
B: Because I love watching the locals making specialities and… (Bởi vì tôi thích xem người dân địa phương làm các món đặc sản và…)
Gợi ý:
A: Which village would you like to visit for a holiday? (Bạn muốn ghé thăm ngôi làng nào vào kỳ nghỉ?)
B: I’d like to visit Hollum! (Tôi muốn đến thăm Hollum!)
A: Why? (Tại sao?)
B: Because I think it would be exciting to try kite-flying and surfing. I also want to see the lighthouse and visit the museum. (Bởi vì tôi nghĩ sẽ rất thú vị khi thử thả diều và lướt sóng. Tôi cũng muốn xem ngọn hải đăng và thăm viện bảo tàng.)
3.4. Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Skills 1
Bài tập 1: Work in pairs. Lok at the picture and discuss the following questions. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và thảo luận các câu hỏi sau.)
1, What can you see in it? (Bạn thấy gì trong bức hình?)
2, Which of the following adjectives describe the picture? (Tính từ nào sau đây mô tả bức tranh?)
peaceful |
vast |
crowded |
picturesque |
noisy |
Gợi ý:
1, In the picture, I can see a peaceful village with a vast paddy field. (Trong ảnh, tôi có thể thấy một ngôi làng yên bình với cánh đồng lúa rộng lớn.)
2, peaceful, vast, picturesque (yên bình, rộng lớn, như tranh vẽ)
Bài tập 2: Read the text about life in a village in Viet Nam. Match the highlighted words in the text with their meanings. (Đọc văn bản về cuộc sống ở một ngôi làng ở Việt Nam. Ghép các từ được tô sáng trong văn bản với ý nghĩa của chúng.)
I feel fortunate that I am living in a peaceful village in southern Viet Nam. The scenery here is beautiful and picturesque with vast fields stretching long distances. The houses are surrounded by green trees. There are lakes, ponds, and canals here and there. The air is fresh and cool. Life here seems to move more slowly than in cities. The people work very hard. They grow vegetables, cultivate rice, and raise cattle. At harvest time, they use combine harvesters to harvest their crops. Many families live by growing fruit trees in the orchards. Others live by fishing in lakes, ponds, and canals. Life in the village is very comfortable for children. They play traditional games. Sometimes they help their parents pick fruit and herd cattle.
People in my village know each other well. They are friendly and hospitable. They often meet each other in the evening, eating fruit, playing chess, singing folk songs, and chatting about everyday activities.
Hướng dẫn dịch:
Tôi cảm thấy may mắn khi được sống ở một ngôi làng yên bình ở miền Nam Việt Nam. Phong cảnh ở đây thật đẹp và nên thơ với những cánh đồng rộng lớn trải dài. Các ngôi nhà được bao quanh bởi cây xanh. Đâu đó có hồ, ao và kênh rạch. Không khí trong lành và mát mẻ. Cuộc sống ở đây dường như diễn ra chậm rãi hơn so với ở thành phố. Người dân làm việc rất chăm chỉ. Họ trồng rau, cấy lúa và chăn nuôi gia súc. Vào mùa thu hoạch, họ sử dụng máy gặt đập liên hợp để thu hoạch mùa màng. Nhiều gia đình sống bằng nghề trồng cây ăn trái trong vườn. Những gia đình khác thì sống bằng nghề đánh bắt cá ở hồ, ao và kênh rạch. Cuộc sống ở làng quê rất thoải mái đối với trẻ em. Chúng chơi các trò chơi dân gian. Đôi khi, chúng giúp bố mẹ hái trái cây và chăn gia súc.
Người dân trong làng tôi biết nhau rất rõ. Họ thân thiện và hiếu khách. Họ thường gặp nhau vào buổi tối, ăn trái cây, chơi cờ, hát các bài hát dân gian và trò chuyện về các hoạt động hàng ngày.
1, stretching |
a, small passages used for carrying water to fields, crops, etc. |
2, canals |
b, place where people grow fruit trees. |
3, cultivate |
c, covering a large area of land. |
4, orchards |
d, to grow plants or crops |
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Dịch nghĩa |
1 |
c, stretching - covering a large area of land |
kéo dài - bao phủ một diện tích đất lớn |
2 |
a, small passages used for carrying water to fields, crops, etc. |
những lối đi nhỏ dùng để dẫn nước đến các cánh đồng, cây trồng, v.v. |
3 |
d, to grow plants or crops |
để trồng cây hoặc mùa màng |
4 |
b, place where people grow fruit trees |
nơi mọi người trồng cây ăn quả |
Bài tập 3: Read the text again and tick (√) T(True) or F(False) for each sentence. (Đọc lại văn bản và đánh dấu (√) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)
T |
F |
Giải thích |
|
1, Life in the author's village is very peaceful. (Cuộc sống ở ngôi làng của tác giả rất yên bình.) |
√ |
Phần chứa thông tin: “I feel fortunate that I am living in a peaceful village in southern Viet Nam.” |
|
2, The people in the village work very hard. (Người dân trong làng làm việc rất chăm chỉ.) |
√ |
Phần chứa thông tin: “The people work very hard.” |
|
3, Villagers live only by catching fish in lakes, ponds, and canals. (Người dân làng chỉ sống bằng nghề đánh bắt cá ở hồ, ao và kênh rạch.) |
√ |
Phần chứa thông tin: “Many families live by growing fruit trees in the orchards. Others live by fishing in lakes, ponds, and canals.” |
|
4, The children are always busy helping their parents. (Trẻ em luôn bận rộn giúp đỡ cha mẹ.) |
√ |
Phần chứa thông tin: “Life in the village is very comfortable for children. They play traditional games. Sometimes they help their parents pick fruit and herd cattle.” |
|
5, The villagers get along well. (Dân làng sống hòa thuận với nhau.) |
√ |
Phần chứa thông tin: “People in my village know each other well. They are friendly and hospitable.” |
Bài tập 4: Make notes about the village or town where you live or which you know. (Ghi chú về ngôi làng hoặc thị trấn nơi bạn sống hoặc nơi bạn biết.)
Gợi ý:
Name (Tên) |
Bat Trang Village (Làng Bát Tràng) |
Location (Địa điểm) |
Gia Lam district, Hanoi (xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, Hà Nội) |
Scenery (Cảnh quang) |
Traditional houses, ceramic workshops, pottery markets, and the Red River nearby (nhà truyền thống, xưởng gốm, chợ đồ gốm, và sông Hồng gần đó) |
How people live (Cách mọi người sống) |
Famous for making ceramics and pottery; many families own pottery workshops (nổi tiếng về làm đồ gốm; nhiều gia đình sở hữu xưởng gốm) |
Activities adult or children often do (Những hoạt động người lớn hoặc trẻ em thường làm) |
Children go to school, help their families in the workshops, and learn to make pottery |
The relationships among the people (Mối quan hệ giữa mọi người) |
Very close-knit and supportive of each other, traditional community bonds (cộng đồng gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau, tình làng nghĩa xóm bền chặt) |
Special features (Điểm đặc trưng) |
Pottery making and craftsmanship (làm gốm truyền thống và tay nghề thủ công) |
Bài tập 5: Work in groups. Take turns to talk about the village or town where you live or which you know. Use the information in 4. (Làm việc theo nhóm. Lần lượt nói về làng hoặc thị trấn nơi bạn sống hoặc nơi bạn biết. Sử dụng thông tin trong 4.)
Example (Ví dụ): I live in Duong Lam. It's an old village outside Ha Noi. It has… (Tôi sống ở Đường Lâm. Đây là một ngôi làng cổ ở ngoại ô Hà Nội. Nó có…)
Gợi ý:
I live in Bat Trang Village. It's a traditional village in Gia Lam district, Hanoi. It’s famous for making ceramics and pottery. There are many traditional houses and pottery workshops where you can see beautiful ceramic products. The village also has a pottery market, and it is near the Red River. The people here mostly make a living by owning pottery workshops. Many families have been making pottery for generations. Children often help their parents in the workshops after school and learn the art of pottery from a young age. The people in the village are very close-knit and supportive of each other. Bat Trang is well-known for its traditional pottery-making and beautiful handcrafted products. It's a peaceful and creative place to live.
(Tôi sống ở làng Bát Tràng. Đây là một ngôi làng truyền thống ở huyện Gia Lâm, Hà Nội. Nơi đây nổi tiếng với nghề làm gốm và đồ gốm. Có nhiều ngôi nhà truyền thống và xưởng gốm, nơi bạn có thể nhìn thấy những sản phẩm gốm tuyệt đẹp. Ngôi làng cũng có chợ gốm và nằm gần Sông Hồng. Người dân ở đây chủ yếu kiếm sống bằng nghề làm gốm. Nhiều gia đình đã làm gốm qua nhiều thế hệ. Trẻ em thường giúp cha mẹ trong các xưởng sau giờ học và học nghệ thuật làm gốm từ khi còn nhỏ. Người dân trong làng rất gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau. Bát Tràng nổi tiếng với nghề làm gốm truyền thống và các sản phẩm thủ công tuyệt đẹp. Đây là nơi yên bình và sáng tạo để sinh sống.)
3.5. Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Skills 2
Bài tập 1: Work in pairs. Discuss the following question. (Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)
What do you like or dislike about life in the countryside? (Bạn thích hoặc không thích điều gì về cuộc sống ở nông thôn?)
Gợi ý:
- I like living in the countryside because the surroundings are natural and green. There’s plenty of open space for outdoor activities like biking and walking. (Tôi thích sống ở vùng nông thôn vì xung quanh là thiên nhiên và xanh mát. Có nhiều không gian mở cho các hoạt động ngoài trời như đạp xe và đi bộ.)
- I don't really like life in the countryside because it can be quite isolated. Sometimes it feels far from the conveniences of the city, like shopping centers, restaurants, or entertainment options. (Tôi không thực sự thích cuộc sống ở nông thôn vì nó khá biệt lập. Đôi khi cảm thấy xa các tiện nghi của thành phố, như trung tâm mua sắm, nhà hàng hoặc các lựa chọn giải trí.)
Bài tập 2: Listen to three people talking about life in the countryside. Choose the opinion (A - C) that each speaker (1 - 3) expresses. (Nghe ba người nói về cuộc sống ở nông thôn. Chọn ý kiến (A - C) mà mỗi người nói (1 - 3) bày tỏ.)
Speaker 1 |
|
Speaker 2 |
|
Speaker 3 |
Opinions |
A. I don't like rural life because there are not many good schools and colleges. And entertainment and means of transport are very poor. (Tôi không thích cuộc sống ở nông thôn vì không có nhiều trường học và cao đẳng tốt. Và giải trí và phương tiện giao thông rất kém.) |
B. I like rural life because the people here are close to each other. (Tôi thích cuộc sống nông thôn vì mọi người ở đây rất gần gũi với nhau.) |
C. I want to live in the countryside because there are many things I can't easily do in the city. (Tôi muốn sống ở nông thôn vì có nhiều thứ tôi không thể dễ dàng làm được ở thành phố.) |
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
1 |
B |
2 |
A |
3 |
C |
Nội dung bài nghe:
Speaker 1: I chose to live in a village because the relationships between people here are very good. There is a great sense of community here. The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other. They share almost everything with one another.
Speaker 2: There are many things I don't like about life in the countryside. There aren't many good schools or colleges. It's boring here because there aren't many places for entertainment like theatres, cinemas, etc. Transportation is another big problem. There are few means of public transport. And in general, there are many things that we should do to improve the life of villagers.
Speaker 3: I love to live in the countryside. It is spacious. We can do many, many things that are hard to do in the city. We can go swimming, play football, fly kites and do other interesting things. Life is also peaceful and simple here.
Hướng dẫn dịch:
Người nói 1: Tôi chọn sống ở làng quê vì mối quan hệ giữa mọi người ở đây rất tốt. Tại đây có một tinh thần cộng đồng tuyệt vời. Mọi người chào đón hàng xóm đến nhà của họ. Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ nhau. Họ chia sẻ hầu như mọi thứ với nhau.
Người nói 2: Có rất nhiều điều tôi không thích về cuộc sống ở vùng nông thôn. Ở đây không có nhiều trường học hoặc cao đẳng tốt. Nó rất buồn chán vì không có nhiều nơi giải trí như rạp hát, rạp chiếu phim, v.v. Giao thông cũng là một vấn đề lớn. Có rất ít phương tiện giao thông công cộng. Và nói chung, có rất nhiều điều chúng ta nên làm để cải thiện cuộc sống của người dân làng quê.
Người nói 3: Tôi yêu thích cuộc sống ở vùng quê. Nó rất rộng rãi. Chúng ta có thể làm rất nhiều điều mà khó có thể làm được ở thành phố. Chúng ta có thể đi bơi, chơi bóng đá, thả diều và làm những điều thú vị khác. Cuộc sống ở đây cũng yên bình và giản dị.
Bài tập 3: Listen again and choose the correct answer A, B, or C. (Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1, According to speaker 1, there is a great sense of _______ in his village.
A, security
B, duty
C, community
2, Speaker 1 says that people in his village are very ______.
A, supportive
B, unsociable
C, well-trained
3, In speaker 2’s opinion, ______ is a big problem in the countryside.
A, the cost of living
B, safety
C, transportation
4, Speaker 2 says that they should __________ in the countryside.
A, improve the lives of people
B, prevent crime
C, protect nature
5, According to speaker 3, life in the countryside is peaceful and _______.
A, slow
B, simple
C, safe
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. C |
4. A |
5. B |
Bài tập 4: Work in groups. Discuss and write what you like or dislike about life in the countryside. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận và viết những gì bạn thích hoặc không thích về cuộc sống ở nông thôn.)
LIKE (Thích) |
DISLIKE (Không thích) |
- low cost of living (chi phí sinh hoạt thấp) - many cheap things (nhiều món đồ rẻ) - strong community spirit (tinh thần cộng đồng mạnh mẽ) - slower, relaxed pace of life (nhịp sống chậm rãi, thư thái) - closer connection to nature (gần gũi với thiên nhiên) - healthy lifestyle with less pollution (lối sống lành mạnh, ít ô nhiễm) |
- not many entertainment places, such as theatres, cinemas, etc. (không có nhiều nơi giải trí như nhà hát, rạp chiếu phim, v.v.) - poor means of transport (phương tiện giao thông nghèo nàn) - less job opportunities (ít cơ hội việc làm) - limited access to healthcare (hạn chế trong việc tiếp cận y tế) - lower-speed internet (mạng internet chậm hơn) |
Bài tập 5: Write a paragraph (80 - 100 words) about what you like OR dislike about life in the countryside. (Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) về điều bạn thích HOẶC không thích về cuộc sống ở nông thôn.)
Gợi ý:
There are some things I like about life in the countryside. First, it is peaceful and quiet, allowing me to relax and enjoy nature. The fresh air is wonderful, making me feel healthy and energetic. I also love the friendly and hospitable villagers who help each other and create a strong community. Additionally, the cost of living is low, and I can find many delicious and fresh foods from local markets. However, I sometimes miss the entertainment options available in the city, like cinemas and shopping malls. Overall, except for the lack of entertainment places, life in the countryside has its charms and benefits.
(Có một số điều tôi thích về cuộc sống ở nông thôn. Đầu tiên, nơi đây yên bình và tĩnh lặng, cho phép tôi thư giãn và tận hưởng thiên nhiên. Không khí trong lành thật tuyệt vời, khiến tôi cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng. Tôi cũng thích những người dân làng thân thiện và hiếu khách, những người giúp đỡ lẫn nhau và tạo nên một cộng đồng vững mạnh. Ngoài ra, chi phí sinh hoạt thấp và tôi có thể tìm thấy nhiều loại thực phẩm tươi ngon từ các chợ địa phương. Tuy nhiên, đôi khi tôi lại nhớ các lựa chọn giải trí có sẵn trong thành phố, như rạp chiếu phim và trung tâm mua sắm. Nhìn chung, ngoại trừ việc thiếu các địa điểm giải trí, cuộc sống ở nông thôn có những nét quyến rũ và lợi ích riêng.)
3.6. Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Looking Back
Bài tập 1: Write a phrase from the box under the correct picture. (Viết một cụm từ trong ô bên dưới hình ảnh đúng.)
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa |
1 |
ploughing fields |
cày ruộng |
2 |
catching fish |
bắt cá |
3 |
drying rice |
phơi lúa |
4 |
unloading rice |
bốc xếp gạo |
5 |
feeding pigs |
cho lợn ăn |
6 |
milking cows |
vắt sữa bò |
Bài tập 2: Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1, There is a huge cloud ______ as far as the eye can see.
A, surrounded
B, stretching
C, vast
2, People in my village are really _______; they are always generous and friendly to visitors.
A, well-trained
B, funny
C, hospitable
3, The development of cities destroys ____________ areas of countryside.
A, vast
B, much
C, stretching
4, The workers in our factory are very _______ because they took a lot of good training courses.
A, hospitable
B, kind
C, well-trained
5, The area around the village is famous for its ________ landscape.
A, picturesque
B, boring
C, dull
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa câu hoàn chỉnh |
1 |
B |
Có một đám mây khổng lồ trải dài ngút tầm mắt tôi. |
2 |
C |
Người dân trong làng tôi thực sự hiếu khách; họ luôn hào phóng và thân thiện với du khách. |
3 |
A |
Sự phát triển của các thành phố phá hủy những vùng nông thôn rộng lớn. |
4 |
C |
Các công nhân trong nhà máy của chúng tôi được đào tạo rất bài bản vì họ đã tham gia rất nhiều khóa đào tạo tốt. |
5 |
A |
Khu vực xung quanh làng nổi tiếng với phong cảnh đẹp như tranh vẽ. |
Bài tập 3: Complete the sentences with the comparative forms of the adverbs in brackets. (Hoàn thành câu bằng dạng so sánh hơn của trạng từ trong ngoặc.)
1, Every morning Nick gets up ten minutes (early) ___________ than his sister.
2, I speak French (fluently) ____________ now than I did last year.
3, You'll find your way around the village (easily) ____________ if you have a good map.
4, It rained (heavily) ______________ today than it did yesterday.
5, If you work (hard) ______________, you will do (well) ______________ in your exam.
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
1 |
earlier |
2 |
more fluently |
3 |
more easily |
4 |
more heavily |
5 |
harder/better |
Bài tập 4: Underline the mistakes in the sentences and correct them. (Gạch chân lỗi sai trong câu và sửa lỗi.)
1, I run faster as my brother does.
2, People in the city seem to react quicklier to changes than those in the country.
3, We need to work more hardly, especially at exam time.
4, You must finish harvesting the rice the earlier this year than you did last year.
5, As they climbed more highly up the mountain, the air became cooler.
Đáp án
Câu |
Lỗi sai |
Cách sửa lỗi |
1 |
I run faster as my brother does. |
as → than |
2 |
People in the city seem to react quicklier to changes than those in the country. |
quicklier → more quickly |
3 |
We need to work more hardly, especially at exam time. |
more hardly → harder |
4 |
You must finish harvesting the rice the earlier this year than you did last year. |
the earlier → earlier |
5 |
As they climbed more highly up the mountain, the air became cooler. |
more highly → higher |
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Khóa học tiếng Anh trẻ em
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp lại các bài tập Tiếng Anh 8 Unit 2 Global Success với chủ đề “Life in the Countryside". Hy vọng rằng phần đáp án cùng với các giải thích chi tiết sẽ hỗ trợ các em học sinh trong việc ôn tập và củng cố kiến thức. Bên cạnh đó, để đánh giá khả năng Tiếng Anh của mình, các em có thể tham gia bài kiểm tra trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em học tốt và đạt kết quả cao!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Bộ sách tự học tiếng Anh Langmaster
Sơ đồ tư duy tiếng Anh là một dạng lược đồ phân nhánh nhằm dễ dàng ghi nhớ nội dung bài học. Khám phá ngay cách vẽ sơ đồ tư duy tiếng Anh hiệu quả ngay.
Công nghệ thông tin đang là ngành hot trong những năm gần đây, được coi là “vua của các nghề”. Tuy nhiên, công nghệ thông tin học trường nào tốt? Khám phá ngay.