TIẾNG ANH 4 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY THEO SGK GLOBAL SUCCESS

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My Birthday Party
  • II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 4 My Birthday Party
    • 1. Hỏi – đáp về ngày sinh nhật
    • 2. Hỏi – đáp về món ăn/uống
  • III. Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My Birthday Party
    • 1. Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 1 Global Success
    • 2. Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 2
    • 3. Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 3
    • Kết luận

Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, các em học sinh sẽ được tìm hiểu về các chủ đề hết sức thân quan trong cuộc sống hàng ngày. Trong đó, với tiếng Anh lớp 4 Unit 4 theo SGK Global Success hiện hành, chủ đề sẽ là bữa tiệc sinh nhật với những từ vựng liên quan. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster hệ thống hoá kiến thức và giải bài tập Unit 4 tiếng Anh lớp 4 chi tiết trong bài viết dưới đây nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My Birthday Party

STT

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa

1

January

/ˈdʒænjuəri/

n

tháng Một

2

February

/ˈfebruəri/

n

tháng Hai

3

March

/mɑːtʃ/

n

tháng Ba

4

April

/ˈeɪprəl/

n

tháng Tư

5

May

/meɪ/

n

tháng Năm

6

birthday

/ˈbɜːθdeɪ/

n

sinh nhật

7

chips

/tʃɪps/

n

khoai tây chiên

8

grape

/ɡreɪp/

n

quả nho

9

jam

/dʒæm/

n

mứt

10

juice

/dʒuːs/

n

nước ép

11

lemonade

/ˌleməˈneɪd/

n

nước chanh

12

party

/ˈpɑːti/

n

buổi tiệc

13

water

/ˈwɔːtə(r)/

n

nước

XEM THÊM: 

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4 THEO TỪNG UNIT SGK

TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC 

II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 4 My Birthday Party

1. Hỏi – đáp về ngày sinh nhật

  • Câu hỏi:
    When is your birthday? (Bạn sinh nhật vào ngày nào?)
  • Câu trả lời:
    It’s in + tháng. (Sinh nhật của mình vào tháng …)

Ví dụ: When is your birthday? (Bạn sinh nhật vào ngày nào?) 

→ It’s in October. (Sinh nhật của mình vào tháng Mười.)

Lưu ý: Khi muốn nói cụ thể về ngày tháng sinh nhật, ta sử dụng giới từ "on" trong câu trả lời.

  • Ví dụ: When is your birthday? (Bạn sinh nhật vào ngày nào?) – It’s on October 22nd. (Sinh nhật của mình vào ngày 22 tháng 10.)

2. Hỏi – đáp về món ăn/uống

  • Câu hỏi:
    What would you like to eat/drink? (Bạn muốn ăn/uống gì?)
  • Câu trả lời:
    I’d like … (Tôi muốn …)

Ví dụ: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

→ I’d like a sandwich. (Tôi muốn một chiếc bánh sandwich.)

Mở rộng: Cấu trúc tương tự có thể được áp dụng với các chủ ngữ khác ngoài "you”.

  • What + do + you/they/danh từ số nhiều/2 tên riêng trở lên + want to eat/drink?
  • What + does + she/he/it/danh từ số ít/1 tên riêng + want to eat/drink?

Lưu ý: "Do" và "does" là trợ động từ, chúng được chia theo chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • What do they want to drink? (Họ muốn uống gì?)
    → They want to drink orange juice. (Họ muốn uống nước cam.)
  • What does she want to eat? (Cô ấy muốn ăn gì?)
    → She wants a salad. (Cô ấy muốn một món salad.)

⇒ XEM THÊM: TỔNG HỢP CÁC DẠNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TIỂU HỌC 

III. Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My Birthday Party

1. Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 1 Global Success

Bài tập 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)

a,  

- Hi, Lucy. What are you doing? (Chào Lucy. Bạn đang làm gì vậy?)

- I’m making a hat for my birthday party. (Mình đang làm một chiếc mũ cho bữa tiệc sinh nhật của mình.)

b, 

- When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)

- It’s in May. (Nó vào tháng Năm.)

Bài tập 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)

Cấu trúc chung:

  • Hỏi: When's your birthday? 
  • Đáp: It's in + tháng. 

Đáp án:

a,

- When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)

- It’s in January. (Nó vào tháng một.)

b,

- When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)

- It’s in February. (Nó vào tháng hai.)

c,

- When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)

- It’s in March. (Nó vào tháng ba.)

d,

- When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)

- It’s in April. (Nó vào tháng tư.)

Bài tập 3: Let’s talk. (Hãy nói.)

Đáp án: 

  • When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
    It’s in January. (Nó vào tháng một.)
  • When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
    It’s in February. (Nó vào tháng hai.)
  • When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
    It’s in April. (Nó vào tháng tư.)

XEM THÊM:

TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 5 

TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 6 

Bài tập 4: Listen and number. (Nghe và đánh số.)

Đáp án:

1. b

2. a

3. d

4. c

Nội dung bài nghe:

1, A: When’s your birthday?
B: It’s in April.

(A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
B: Nó vào tháng Tư.)

2, A: When’s your birthday?
B: It’s in February.

(A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
B: Nó vào tháng Hai.)

3, A: When’s your birthday?
B: It’s in March.
A: Thank you.

(A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
B: Nó vào tháng Ba.
A: Cảm ơn bạn.)

4, A: When’s your birthday?
B: It’s in January.
A: My birthday’s in January too.

(A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
B: Nó vào tháng Một.
A: Sinh nhật của tôi cũng vào tháng Một.)

Bài tập 5: Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Đáp án:

1, 

- When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)

- It’s in March. (Nó là vào tháng ba.)

2,

- When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)

- It’s in May. (Nó là vào tháng năm.)

3,

- When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)

- It’s in February. (Nó là vào tháng hai.)

4,

- When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)

- It’s in April. (Nó là vào tháng tư.)

Bài tập 6: Let’s sing. (Cùng hát.)

Hướng dẫn dịch:

Sinh nhật của bạn là khi nào?

Sinh nhật của bạn là khi nào?

Đó là vào tháng Một.

Sinh nhật của tớ vào tháng Một.

Sinh nhật của bạn là khi nào?

Sinh nhật của bạn là khi nào?

Đó là vào tháng Hai.

Sinh nhật của tớ vào tháng Hai.

2. Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 2

Bài tập 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)

Hướng dẫn dịch: 

a,

- Happy birthday, Lucy! (Chúc mừng sinh nhật Lucy!)   

- Thank you. (Cảm ơn cậu!)   

b,   

- What do you want to eat, Nam? (Nam, cậu muốn ăn gì?)   

- I want some jam. (Tớ muốn một ít mứt.)   

- What do you want to drink? (Cậu có muốn uống gì đó không?)   

- I want some juice. (Tớ muốn một ít nước ép.) 

Bài tập 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)

Cấu trúc chung:

  • Hỏi: What do you want to eat/drink?
  • Đáp: I want ____. 

Đáp án:

a,

- What do you want to eat? (Cậu muốn ăn gì đó không?)

- I want some chips. (Tớ muốn một ít khoai tây chiên.)

b,

- What do you want to eat? (Cậu muốn ăn gì đó không?)

- I want some grapes. (Tớ muốn một ít nho.)

c,

- What do you want to drink? (Cậu có muốn uống gì đó không?)

- I want some lemonade. (Tớ muốn một ít nước chanh.)

d,

- What do you want to drink? (Cậu có muốn uống gì đó không?)

- I want some water. (Tớ muốn một ít nước .)

Bài tập 3: Let’s talk. (Hãy nói.)

Đáp án:

  • What do you want to eat? (Cậu có muốn ăn gì đó không?)
    I want some chips. (Tớ muốn một ít khoai tây chiên.)
  • What do you want to eat? (Cậu có muốn ăn gì đó không?)
    I want some grapes. (Tớ muốn một ít nho.)
  • What do you want to drink? (Cậu có muốn uống gì đó không?)
    I want some lemonade. (Tớ muốn một ít nước chanh.)
  • What do you want to drink? (Cậu có muốn uống gì đó không?)
    I want some water. (Tớ muốn một ít nước.)

Bài tập 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tích √.)

Đáp án:

1. a

2. a

Nội dung bài nghe: 

1,

A: Would you like some chips? (Cậu có muốn một ít khoai tây chiên không?)

B: No, thanks. (Tớ không. Cảm ơn cậu.)

A: What do you want to eat? (Vậy cậu muốn ăn gì không?)

B: I want some grapes. (Tớ muốn một ít nho.)

2,

A: What do you want to eat? (Cậu muốn ăn gì đó không?)

B: I want some jam. (Tớ muốn một ít mứt.)

A: What do you want to drink? (Cậu muốn uống gì đó không?)

B: I want some lemonade. (Tớ muốn chút nước chanh.)

Bài tập 5: Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Đáp án:

1,

A: Happy birthday, Nam! (Chúc mừng sinh nhật Nam!)

B: Thank you. What do you want to eat, Mary? (Cảm ơn. Mary, cậu muốn ăn gì đó không?)

A: I want some grapes. (Tớ muốn một ít nho.)

2,

A: What do you want to drink, Ben? (Ben, cậu có muốn uống gì đó không?)

B: I want some water. (Tớ muốn một ít nước.)

A: What do you want to eat? (Cậu muốn ăn gì đó không?)?)

B: I want some chips. (Tớ muốn một ít khoai tây chiên.)

Bài tập 6: Let’s play. (Cùng chơi.)

Phương pháp chơi “Trò chơi tiếp sức”: 

Lớp được chia làm 2 nhóm. Một nhóm sẽ tìm những từ liên quan đến đồ uống (drinks), nhóm còn lại sẽ viết các từ về đồ ăn (food) vào hai cột tương ứng. Mỗi lượt, chỉ một bạn từ mỗi nhóm được lên bảng viết một từ vào từng cột.

3. Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 3

Bài tập 1: Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)

j      jam (mứt)        I like jam. (Tôi thích mứt) 

w    water (nước)   I want some water. (Tôi muốn chút nước.)

⇒ XEM THÊM: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 CÓ ĐÁP ÁN VÀ FILE PDF 

Bài tập 2: Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)

1, I want some _____. 

a, jam 

b, water 

c, juice 

2, There is some _____ on the table. 

a, juice 

b, water 

c, jam 

Đáp án:

1. b

2. c

Bài tập 3: Let's chant. (Cùng hát.)

Bài tập 4: Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)

Dear pen friend, 

My name’s Bill. I’m from Britain. I’m nine years old. My birthday’s in March. It’s coming soon. I want some chips and some lemonade at my party. What about you? When’s your birthday? What do you want to eat and drink at your party?

Write to me soon.

Bill

1, Bill is from _______. 

a, America 

b, Britain 

c, Australia

2, His birthday is in _____. 

a, March 

b, January 

c, April 

3, He wants some _____. 

a, chips 

b, grapes 

c, jam 

4, He want some ______. 

a, milk 

b, lemonade 

c, water 

Đáp án:

1. b

2. a

3. a

4. b

Hướng dẫn dịch:

Gửi người bạn qua thư,

Tên mình là Bill. Mình đến từ Anh. Mình 9 tuổi. Sinh nhật của mình vào tháng Ba. Nó sắp đến rồi. Mình muốn có khoai tây chiên và nước chanh trong bữa tiệc sinh nhật của mình. Còn bạn thì sao? Sinh nhật của bạn là khi nào? Bạn muốn ăn và uống gì trong bữa tiệc của mình?

Viết thư cho mình sớm nhé.

Bill

1, Bill đến từ Anh.

2, Sinh nhật của cậu ấy vào tháng Ba.

3, Cậu ấy muốn ít khoai tây chiên. 

4, Cậu ấy muốn một ít nước cam.

Bài tập 5: Let’s write. (Hãy viết.)

Gợi ý: My name’s Minh Anh. I’m from Vietnam. My birthday’s in August. I want some cupcakes and some milk tea at my party.
(Tên mình là Minh Anh. Mình đến từ Việt Nam. Sinh nhật của mình vào tháng Tám. Mình muốn có bánh cupcake và trà sữa trong bữa tiệc của mình.)

Bài tập 6: Project (Dự án)

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Hy vọng rằng thông qua bài viết trên, các em học sinh đã có thể tổng hợp và hệ thống hoá lại kiến thức tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My Birthday Party. Các em hãy nhớ thường xuyên tìm tòi, luyện tập thêm các bài tập kahcs để nâng cao hơn khả năng ngoại ngữ nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em cũng có thể thực hiện kiểm tra trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác