TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 5: THINGS WE CAN DO SÁCH GLOBAL SUCCESS
Mục lục [Ẩn]
Tiếng Anh lớp 4 có nhiều chủ đề thú vị, gần gũi với cuộc sống hằng ngày của các em, trong đó có các hoạt động vui chơi, rèn luyện. Cùng Langmaster khám phá Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things We Can Do sách Global Success trong nội dung bài viết chi tiết dưới đây ngay nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things We Can Do
- cook /kʊk/ (v): nấu ăn
- draw /drɔː/ (v): vẽ tranh
- play the guitar /pleɪ ðə gɪˈtɑː/ (v phr.): chơi đàn ghi-ta
- play the piano /pleɪ ðə pɪˈænəʊ/ (v phr.): chơi đàn dương cầm
- ride a bike /raɪd/ /ə/ /baɪk/ (v phr.): đi xe đạp
- ride a horse /raɪd/ /ə/ /hɔːs/ (v phr.): cưỡi ngựa
- roller skate /ˈrəʊ.lə.skeɪt/ (v): trượt patin bằng giày trượt
- swim /swɪm/ (v): bơi lội
- play badminton /pleɪ/ /ˈbædmɪntən/ (v phr.): chơi cầu lông
- dance /dɑːns/ (v): nhảy
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things We Can Do
Hỏi – đáp về khả năng làm gì đó với “Can”:
Cấu trúc với “can” dùng để nói về việc ai đó có khả năng làm gì hay không. Sau “can” luôn là một động từ nguyên mẫu.
Câu hỏi:
Can + S + động từ nguyên mẫu? (Bạn có thể … không?)
Câu trả lời:
- Yes, S + can. (… có thể.)
- No, S + can’t. (… không thể.)
- No, S + can’t, but S + can + động từ nguyên mẫu. (... không thể ... nhưng có thể....)
Ví dụ:
Can you cook? (Bạn có thể nấu ăn không?)
→ Yes, I can. (Tớ có thể.)
Can she ride a bike? (Cô ấy có thể đi xe đạp không?)
→ No, she can’t, but she can ride a horse. (Cô ấy không thể, nhưng cô ấy có thể cưỡi ngựa.)
3. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things We Can Do
3.1 Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 1
Bài tập 1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
(Nguồn: Sách Tiếng Anh Global Success Lớp 4)
a.
I can fly a kite. (Tớ có thể thả diều.)
I can skip. (Tớ có thể nhảy dây.)
b.
Can you ride a bike? (Các bạn có thể đi xe đạp không?)
Yes, I can. (Tớ có thể.)
No, I can’t. (Không, tớ không thể.)
Bài tập 2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)
(Nguồn: Sách Tiếng Anh Global Success Lớp 4)
Đáp án chi tiết:
a.
Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
b.
Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
c.
Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
d.
Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Bài tập 3. Let’s talk. (Hãy nói.)
(Nguồn: Sách Tiếng Anh Global Success Lớp 4)
Lời giải chi tiết:
- Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
- Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
- Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
- Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Bài tập 4. Listen and tick (Nghe và tích)
(Nguồn: Sách Tiếng Anh Global Success Lớp 4)
Đáp án:
- b
- b
Bài nghe:
A: What's she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She's riding a horse. (Cô ấy đang cưỡi ngựa.)
A: Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
B: Yes, I can. (Mình có thể.)
A: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn dương cầm không?)
B: No, I can't. (Mình không thể.)
A: Can you play the guitar? (Bạn biết chơi đàn ghi-ta chứ?)
B: Yes, I can. I can do it well! (Mình có. Mình có thể chơi tốt nữa cơ!)
Bài tập 5. Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc.)
(Nguồn: Sách Tiếng Anh Global Success Lớp 4)
Đáp án:
- Yes, I can
- No, I can’t
- ride a horse; Yes
- play the guitar; No
Lời giải chi tiết:
1.
Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
2.
Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
3.
Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
4.
Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Bài tập 6. Let’s play (Hãy chơi.)
(Nguồn: Sách Tiếng Anh Global Success Lớp 4)
Cách chơi: Các bạn học sinh chia thành 2 hàng. Giáo viên giơ 1 tấm hình minh họa 1 hoạt động. 1 bạn ở 1 hàng sẽ hỏi, sử dụng cấu trúc "Can you _____?", 1 bạn ở hàng kia sẽ trả lời, sử dụng cấu trúc "Yes, I can" hoặc "No, I can't."
3.2 Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 2
Bài tập 1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
(Nguồn: Sách Tiếng Anh Global Success Lớp 4)
a.
Can Linh play badminton? (Linh có thể chơi cầu lông không?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
b.
Can she play football? (Cô ấy có thể chơi đá bóng không?)
No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)
Bài tập 2. Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
(Nguồn: Sách Tiếng Anh Global Success Lớp 4)
Lời giải chi tiết:
a.
Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)
Yes, he can. (Vâng, anh ấy có thể.)
b.
Can he roller skate? (Anh ấy có thể trượt patin không?)
No, he can’t but he can swim. (Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy có thể bơi.)
c.
Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
d.
Can she draw? (Cô ấy có thể vẽ không?)
No, she can’t but she can cook. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu ăn.)
Bài tập 3. Let’s talk (Hãy nói)
(Nguồn: Sách Tiếng Anh Global Success Lớp 4)
Lời giải chi tiết:
- Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
→ Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
- Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)
→ Yes, he can. (Vâng, Anh ấy có thể.)
- Can she roller skate? (Cô ấy có thể trượt pa tanh không?)
→ No, she can’t but she can cook. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu ăn.)
Bài tập 4. Listen and tick or cross. (Nghe và tích V hoặc đánh dấu X.)
(Nguồn: Sách Tiếng Anh Global Success Lớp 4)
Đáp án:
1. ✓ |
2. ✕ |
3. ✕ |
4. ✓ |
Bài nghe:
- A: Is that your brother? (Kia là em trai bạn hả?)
B: Yes, it is. My brother can cook. (Đúng vậy. Em trai tớ có thể nấu ăn.)
- A: Can your sister roller skate? (Chị gái cậu có thể trượt patin không?)
B: Yes, she can. (Chị ấy có thể.)
- A: Can your sister ride a bike? (Em gái cậu có thể đi xe đạp không?)
B: No, she can't, but she can swim. (Em ấy không thể. Nhưng em ấy có thể bơi.)
- A: Can your brother play badminton? (Anh trai cậu có thể chơi cầu lông không?)
B: No, he can't, but he can draw. (Anh ấy không thể, nhưng anh ấy có thể vẽ.)
Bài tập 5. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc)
(Nguồn: Sách Tiếng Anh Global Success Lớp 4)
Đáp án:
- Yes; can
- No; can’t
- bike; can
- Can; but
Lời giải chi tiết:
1.
A: Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
B: Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
2.
A: Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)
B: No, he can’t. (Không, anh ấy không thể.)
3.
A: Can she ride a bike? (Cô ấy có thể đạp xe không?)
B: No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)
4.
A: Can he play badminton? (Anh ấy có thể chơi cầu lông không?)
B: No, he can’t but he can roller skate. (Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy có thể trượt patin.)
Bài tập 6. Let’s sing. (Hãy hát)
(Nguồn: Sách Tiếng Anh Global Success Lớp 4)
Hướng dẫn dịch:
Cô ấy có thể vẽ.
Cô ấy có thế nhảy.
Cô ấy có thể chơi piano,
nhưng cô ấy không thể chơi guitar.
Anh ấy có thể bơi.
Anh ấy có thể nấu ăn.
Anh ấy có thể đi xe đạp,
nhưng anh ta không thể cưỡi ngựa.
3.3 Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 3
Bài tập 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
- Can you draw? (Bạn có thể vẽ không?)
Yes, I can. (Vâng tôi có thể.)
- Can she swim? (Cô ấy có thể bơi không?)
No, she can’t. (Không, cô ấy không thể.)
Bài tập 2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Đáp án:
- a
- b
Nội dung bài nghe:
- Can he swim? – Yes, he can.
- Can they draw? – No, they can’t.
Hướng dẫn dịch:
- Anh ấy có biết bơi không? - Có, anh ấy có thể.
- Họ có thể vẽ không? – Không, họ không thể.
Bài tập 3. Let’s chant (Hãy hát)
Hướng dẫn dịch:
Cô ấy có thể vẽ không?
Không, cô ấy không thể. Không, cô ấy không thể.
Cô ấy có thể đi xe đạp không?
Vâng, cô ấy có thể. Vâng, cô ấy có thể.
Anh ấy có biết bơi không?
Không, anh ấy không thể. Không, anh ấy không thể.
Anh ấy có thể chơi piano không?
Đúng vậy, anh ấy có thể. Đúng vậy, anh ấy có thể.
Bài tập 4. Read and tick True or False. (Đọc và tích Đúng hoặc Sai)
(Nguồn: Sách Tiếng Anh Global Success Lớp 4)
I have three friends, Ha, Khoa and Rosie. Ha can play badminton, but she can’t swim. Khoa can ride a bike, but he can’t ride a horse. Rosie can play the piano, but she can’t play the guitar. I can sing, but I can’t dance. We can all roller skate.
Hướng dẫn dịch:
Tôi có ba người bạn, Hà, Khoa và Rosie. Hà có thể chơi cầu lông, nhưng cô ấy không biết bơi. Khoa có thể đi xe đạp, nhưng anh ấy không thể cưỡi ngựa. Rosie có thể chơi piano, nhưng cô ấy không thể chơi guitar. Tôi có thể hát, nhưng tôi không thể nhảy. Tất cả chúng ta đều có thể trượt patin.
Đáp án:
- False
- True
- False
- True
Bài tập 5. Let’s write. (Hãy viết.)
Gợi ý:
I have two friends, Lucy and Ben. Lucy can run, but she can't ride a bike. Ben can swim, but he can’t sing. I can draw, but I can’t ride a horse.
Hướng dẫn dịch:
Mình có hai người bạn, Lucy và Ben. Lucy có thể chạy, nhưng cô ấy không thể đi xe đạp. Ben có thể bơi, nhưng anh ấy không thể hát. Mình có thể vẽ, nhưng mình không thể cưỡi ngựa.
Bài tập 6. Project (Dự án.)
(Nguồn: Sách Tiếng Anh Global Success Lớp 4)
A school club survey
(Một cuộc khảo sát câu lạc bộ trường học)
Hoa can swim, but she can’t roller skate. (Hoa có thể bơi, nhưng cô ấy không thể trượt patin.)
An can’t swim and roller skate. (An không thể bơi và trượt patin.)
Lam can swim and roller skate. (Lam có thể bơi và trượt patin.)
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp và hướng dẫn giải bài tập chi tiết trong Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things We Can Do sách Global Success. Hy vọng bài viết này của Langmaster sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích, giúp các em học tốt hơn trên lớp.
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!