TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 1 - MY FRIENDS

Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 với chủ đề Bạn bè thú vị chắc chắn sẽ giúp các em có thêm nhiều kiến thức hữu ích về tên nước, cách giới thiệu ai đó đến từ đâu. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết về bài học tiếng Anh lớp 4 Unit 1 - My Friends qua bài viết dưới đây ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1 - My friends

  • America /əˈmerɪkə/ (n): nước Mỹ
  • Australia /ɒsˈtreɪ.li.ə/ (n): nước Úc
  • Britain /ˈbrɪt.ən/ (n): đảo Anh (gồm vương quốc Anh, Scotland và Wales)
  • Japan /dʒəˈpæn/ (n): nước Nhật
  • Malaysia /məˈleɪ.zi.ə/ (n): nước Ma-lai-xi-a
  • Singapore /ˌsɪŋ.əˈpɔːr/ (n): nước Sing-ga-po
  • Thailand /ˈtaɪ. lænd/ (n): nước Thái Lan
  • Viet Nam /ˌvjetˈnæm/ (n): nước Việt Nam 
  • friendly /ˈfrendli/ (adj): thân thiện

Xem thêm: TỔNG HỢP PHIÊN ÂM TÊN CÁC NƯỚC BẰNG TIẾNG ANH

từ vựng lớp 4 - unit 1

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 1 - My friends

2.1 Hỏi - đáp ai đó đến từ đâu

Câu hỏi:

Where is/are + S + from? (… đến từ đâu vậy?)

Câu trả lời:

S + am/is/are + from + địa điểm. (… đến từ …)

Ví dụ:

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

→ I’m from Viet Nam. (Tớ đến từ Việt Nam.)

  • Where is she from? (Cô ấy đến từ đâu vậy?)

→ She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật Bản.)

hỏi - đáp về địa điểm

2.2 Cách sử dụng động từ to be

Động từ to be ở thì hiện tại có 3 dạng: am, is, are. Cách dùng:

  • I + am
  • He/ She/ It/ Danh từ số ít/ 1 tên riêng duy nhất + is
  • We/ You/ They/ Danh từ số nhiều/ 2 tên riêng trở lên + are

Ví dụ:

  • Where are John and Jess from? (John và Jess đến từ đâu?)

→ They’re from America. (Họ đến từ Mỹ.)

  • Where is your new friend from? (Người bạn mới của bạn đến từ đâu?)

→ He’s from Australia. (Anh ấy đến từ Úc.)

cách sử dụng động từ tobe

3. Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 1 - My friends

3.1 Tiếng Anh lớp 4 tập 1 Unit 1 - Lesson 1

Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)

tiếng anh lớp 4 unit 1

Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 4

  1. Hello. I’m Minh. I’m from Viet Nam. Where are you from?

(Xin chào. Tôi là Minh. Tôi đến từ Việt Nam. Bạn đến từ đâu vậy?)

Hello, Minh. I’m Mary. I’m from America.

(Xin chào Minh. Tôi là Mary. Tôi đến từ Mỹ.)

  1. Hi. I’m Lucy. I’m from Britain. Where are you from?

(Xin chào. Tôi là Lucy. Tôi đến từ Anh. Bạn đến từ đâu?)

Hi, Lucy. I’m Ben. I’m from Australia. 

(Chào Lucy. Tôi là Ben. Tôi đến từ Úc.)

Bài 2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)

tiếng anh lớp 4 unit 1

Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 4

  1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from Britain. (Tôi đến từ Anh.)

  1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from Viet Nam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

  1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from America. (Tôi đến từ Mỹ.)

  1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from Australia. (Tôi đến từ Úc.)

Bài 3. Let’s talk. (Hãy nói.)

tiếng anh lớp 4 unit 1

Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 4

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

→ I’m from England. (Tôi đến từ Anh.)

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

→ I’m from Viet Nam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

→ I’m from America. (Tôi đến từ Mỹ.)

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

→ I’m from Australia. (Tôi đến từ Úc.)

Bài 4. Listen and number. (Nghe và điền số.)

tiếng anh lớp 4 unit 1

Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 4

Bài nghe: 

  1. A: Hi. Where are you from? (Xin chào. Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: Hi. I'm from Australia. (Chào bạn. Tớ đến từ Úc.)

  1. A: Hello. Where are you from? (Xin chào. Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: Hi. I'm from Britain. (Chào bạn. Tớ đến từ Anh.)

  1. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: I'm from America. (Tớ đến từ Mỹ.)

  1. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: I'm from Viet Nam. (Tớ đến từ Việt Nam.)

Lời giải chi tiết:

  1. b
  2. d
  3. c
  4. a

Bài 5. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

tiếng anh lớp 4 unit 1

Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 4

Lời giải chi tiết:

  1. I’m Minh. I’m from Viet Nam. (Tôi là Minh. Tôi đến từ Việt Nam.)
  2. I’m Mary. I’m from USA. (Tôi là Mary. Tôi đến từ Mỹ.)
  3. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

    I’m from Britain. (Tôi đến từ Anh.)

  1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

    I’m from Australia. (Tôi đến từ Úc.)

Bài 6. Let’s sing. (Hãy hát cùng nhau.)

tiếng anh lớp 4 unit 1

Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 4

Where are you from?

Hello. I’m Minh.

I’m from Viet Nam.

Hello, Lucy. Where are you from?

I’m from Britain.

Hello, Mary. Where are you from?

I’m from America.

Hello, Ben. Where are you from?

I’m from Australia.

Tạm dịch:

Bạn đến từ đâu?

Xin chào. Tôi là Minh.

Tôi đến từ Việt Nam.

Xin chào, Lucy. Bạn đến từ đâu?

Tôi đến từ nước Anh.

Xin chào Mary. Bạn đến từ đâu?

Tôi đến từ Mỹ.

Chào Ben. Bạn đến từ đâu?

Tôi đến từ Úc. 

3.2 Tiếng Anh lớp 4 tập 1 Unit 1 - Lesson 2

Bài 1. Look, listen and repeat.  (Nhìn, nghe và nhắc lại.)

tiếng anh lớp 4 unit 1

Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 4

  1. Who’s that? (Kia là ai?)

It’s my new friend. (Đó là bạn mới của tôi.)

Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)

She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật.)

  1. Who’s that? (Kia là ai?)

It’s my new friend. (Đó là bạn mới của tôi.)

Where’s he from? (Cậu ấy đến từ đâu?)

He’s from Singapore. (Anh ấy đến từ Singapore.)

Bài 2. Listen, point and say.  (Nghe, chỉ và nói.)

tiếng anh lớp 4 unit 1

Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 4

  1. Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)

He’s from Singapore. (Anh ấy đến từ Singapore.)

  1. Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)

He’s from Malaysia. (Anh ấy đến từ Mã Lai.)

  1. Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)

She’s from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái.)

  1. Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)

She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật.)

Bài 3. Let’s talk. (Hãy cùng nói.)

Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 4

tiếng anh lớp 4 unit 1

Lời giải chi tiết:

Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)

→ She’s from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái.)

Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)

→ She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật.)

Bài 4. Listen and tick. (Nghe và tích.)

tiếng anh lớp 4 unit 1

Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 4

Bài nghe: 

  1. A: Who's that? (Kia là ai vậy?)

    B: It's my new friend. (Đó là bạn mới của tớ.)

    A: Where's he from? (Cậu ấy đến từ đâu vậy?)

    B: He's from Malaysia. (Cậu ấy đến từ Malaysia.)

  1. A: Who's that? (Kia là ai vậy?)

    B: It's my new friend. (Đó là bạn mới của tớ.)

    A: Where's she from? (Cô ấy đến từ đâu vậy?)

    B: She's from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái Lan.)

Lời giải chi tiết:

  1. a
  2. a

Bài 5. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Lời giải chi tiết:

  1. Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)

She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật.)

  1. Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)

He’s from Singapore. (Anh ấy đến từ Singapore.)

  1. Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)

She’s from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái.)

  1. Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)

He’s from Malaysia. (Anh ấy đến từ Ma-lai-xi-a.)

Bài 6. Let's play. (Cùng chơi nào.)

tiếng anh lớp 4 unit 1

Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 4

Cách chơi: Mời 5-6 bạn, mỗi bạn cầm một bảng ghi tên 1 quốc gia bất kỳ. Các bạn cầm bảng tên quốc gia không cho người khác biết mình đang cầm bảng tên nước nào. Cử 1 bạn hỏi từng bạn xem các bạn ấy đến từ đâu, ghi kết quả vào một tờ giấy. 

3.3 Tiếng Anh lớp 4 tập 1 Unit 1 - Lesson 3

Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)

I’m from America. (Tôi đến từ nước Mỹ.)

She’s from Australia. (Cô ấy đến từ nước Úc.)

Bài 2. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)

  1. I’m from _______.
  2. America
  3. Australia
  4. Malaysia
  5. He’s from ______.
  6. Canada
  7. Australia
  8. America

Bài nghe:

  1. I'm from America. (Tôi đến từ Mỹ.)
  2. He's from Australia. (Anh ấy đến từ Úc.)

Lời giải chi tiết:

  1. a
  2. b

Bài 3. Let’s chant. (Hãy hát theo.)

tiếng anh lớp 4 unit 1

Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 4

Tạm dịch:

Mỹ, Mỹ.

Mary đến từ Mỹ.

Cô ấy đến từ Mỹ.

Úc, Úc.

Ben đến từ Úc

Anh ấy đến từ Úc.

Bài 4. Read and tick True or False. (Đọc và tích True hoặc False.)

Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 4

Hello, I am Minh. I am nine years old. I am from Viet Nam. I have two new friends, Tony and Laura. Tony is from America. Laura is from Australia. They are friendly. 

Tạm dịch:

Xin chào, tôi là Minh. Tôi chín tuổi. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi có hai người bạn mới, Tony và Laura. Tony đến từ Mỹ. Laura đến từ Úc. Họ rất thân thiện.

  1. Minh is nine years old. (Minh 9 tuổi.)
  2. Minh is from Viet Nam. (Minh đến từ Việt Nam.)
  3. Tony is from Australia. (Tony đến từ Úc.)
  4. Laura is from America. (Laura đến từ Mỹ.)

Đáp án:

  1. T
  2. T
  3. F
  4. F

Bài 5. Let’s write. (Hãy viết.)

Lời giải chi tiết:

Hello. My name is Minh. I am nine years old. I am from Viet Nam.

This is my friend, Matt. He is from America. And this is Yukiko. She is from Japan.

Tạm dịch:

Xin chào, tôi là Minh. Tôi chín tuổi. Tôi đến từ Việt Nam.

Matt là bạn của tôi. Anh ấy đến từ Mỹ. Và đây là Yukiko. Cô ấy đến từ Nhật.

Bài 6. Project. (Dự án.)

Các em tự điền thông tin về bản thân hoặc thu thập thông tin từ người khác để hoàn thành thẻ học sinh nhé.

Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 4

tiếng anh lớp 4 unit 1

Gợi ý:

Pupil cards (Thẻ học sinh)

Name (Tên): Wanarat

Age (Tuổi): 15

Country (Quốc gia): Thailand

Khoá học tiếng Anh trẻ em
KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS

HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%

  • Lộ trình học cá nhân hoá
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
  • Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
  • 200,000+ phụ huynh tin tưởng

Bài viết trên đây của Langmaster đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, giải đáp bài tập trong Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 - My Friends. Hy vọng tài liệu hữu ích giúp các em có thể tham khảo và học tốt nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác