HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
58
Giây

Các thứ trong tiếng Anh: cách đọc, viết và cách dùng chuẩn quốc tế

Các thứ trong tiếng Anh có lẽ là bộ từ vựng đơn giản, thông dụng và phù hợp với người học thuộc trình độ cơ bản. Chính vì vậy, đôi khi những người mới bắt đầu có thể sẽ bối rối về cách đọc, thậm chí đôi khi quên mất các thứ trong tuần tiếng Anh được viết ra sao, cũng như cách sử dụng trong văn viết hay văn nói tại ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Langmaster để nắm bắt ngay tất tần tật về chủ điểm từ vựng, ngữ pháp này nhé!

1. Các thứ trong tiếng Anh: phiên âm và cách viết tắt thông dụng

“Thứ” trong tiếng Anh là “day” hoặc “day of the week”. Để chỉ cụ thể thứ trong tuần, bạn có thể sử dụng các từ sau: 

  • Monday (MON) /ˈmʌn.deɪ/ (n): Thứ Hai 
  • Tuesday (TUE) /ˈtuːz.deɪ/ (n): Thứ Ba
  • Wednesday (WED) /ˈwenz.deɪ/ (n): Thứ Tư
  • Thursday (THU) /ˈθɝːz.deɪ/ (n): Thứ Năm
  • Friday (FRI) /ˈfraɪ.deɪ/ (n): Thứ Sáu
  • Saturday (SAT) /ˈsæt̮ərˌdeɪ/ (n): Thứ Bảy
  • Sunday (SUN) /ˈsʌn.deɪ/ (n): Chủ Nhật

Ngoài ra, bạn cần lưu ý thêm, các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6 thường được gọi là “weekday” /ˈwiːkdeɪ/, còn thứ 7 và Chủ Nhật, hay hai ngày cuối tuần sẽ là “weekend” /ˌwiːkˈend/. Đồng thời, cả bảy ngày trong tuần sẽ được gọi chung là “days of the week” (Các ngày trong tuần).

Ví dụ: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

Today is Sunday (Hôm nay là chủ nhật).

Các thứ trong tiếng Anh
Các thứ trong tiếng Anh

>> Xem thêm: 

2. Cách viết các thứ trong tiếng Anh

2.1. Theo Anh - Anh

  • Công thức: Thứ, - ngày - tháng - năm (day, - date - month - year)

Quy tắc: Ngày luôn được viết trước tháng và có dấu phẩy (,) sau thứ, bạn có thể thêm số thứ tự vào phí sau (vd: st, th…)

  • Ví dụ: Saturday, 7th October 2022 (Thứ Bảy, ngày 7 tháng Mười năm 2022)

Cách đọc: Luôn có mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng.

  • Ví dụ: Saturday the eleven of October twenty twenty-two

2.2. Theo Anh - Mỹ

  • Công thức: Thứ, tháng - ngày - năm

Quy tắc: viết tháng trước ngày, dấu phẩy (,) đặt sau thứ và ngày

  • Ví dụ: Saturday, 7th October 2022 (Thứ Bảy, ngày 7 tháng Mười năm 2022)

Cách đọc: Không có mạo từ “the” và “of”

  • Ví dụ: Saturday October eleven twenty twenty-two

3. Giới từ sử dụng với các thứ trong tiếng Anh 

3.1. Giới từ On

Giới từ On có thể đi kèm với tất cả các thứ trong tiếng Anh, cho cả khi viết các ngày đứng riêng lẻ hoặc đi theo cụm thứ, tháng, ngày, năm hoặc thứ, ngày, tháng, năm. Cụ thể như sau: 

  • On Monday: Vào thứ Hai
  • On Tuesday: Vào thứ Ba
  • On Wednesday: Vào thứ Tư
  • On Thursday: Vào thứ Năm
  • On Friday: Vào thứ Sáu
  • On Saturday: Vào thứ Bảy
  • On Sunday: Vào thứ Chủ nhật
  • On weekdays: vào các ngày trong tuần
  • On weekends: vào các cuối tuần

Ví dụ: 

  • I go the supermarket on Monday. (Tôi đi siêu thị vào thứ Hai.)
  • I don't have to go to school on Saturday and Sunday. (Tôi không phải tới trường học vào thứ Bảy và Chủ nhật.) 

Ngoài ra, bạn có thể thêm ‘s’ vào sau các thứ trong câu để diễn tả hành động, sự việc lặp lại mỗi thứ đó.
Ví dụ: 

  • I go to the cinema on Sundays. (Tôi tới rạp chiếu phim vào các Chủ Nhật.)
Thứ trong tuần tiếng Anh
Thứ trong tuần tiếng Anh

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 

3.2. Giới từ Every

Tương tự như cấu trúc “On + thứ(s)”, “Every + thứ" cũng dùng để thể hiện một hành động, sự việc lặp lại vào mỗi thứ đó hàng tuần. Cụ thể như sau: 

  • Every Monday: Mỗi thứ Hai hàng tuần
  • Every Tuesday: Mỗi thứ Ba hàng tuần
  • Every Wednesday: Mỗi thứ Tư hàng tuần
  • Every Thursday: Mỗi thứ Năm hàng tuần
  • Every Friday: Mỗi thứ Sáu hàng tuần
  • Every Saturday: Mỗi thứ Bảy hàng tuần
  • Every Sunday: Mỗi Chủ nhật hàng tuần
  • Every weekday: mỗi ngày trong tuần
  • Every weekend: mỗi cuối tuần

Ví dụ: 

  • I clean up my room every Saturday. (Tôi dọn dẹp phòng của mình mỗi thứ Bảy.)
  • I hang out with my friends every weekend. (Tôi đi chơi cùng bạn bè mỗi cuối tuần.) 

4. Nguồn gốc của các thứ trong tuần

Tên của các thứ trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin. Người La Mã đặt tên cho chúng dựa theo tên của các hành tinh trong Hệ mặt trời bởi họ nhìn thấy sự liên hệ giữa các vị thần với các hành tinh. Những ngôi sao có thể nhìn thấy là Venus (sao Kim), Jupiter (sao Mộc), Mercury (sao Thủy), Mars (sao Hỏa) và Saturn (sao Thổ). Năm ngôi sao cùng với Mặt trời và Mặt trăng chính là 7 hành tinh mà người La Mã dựa theo để đặt tên cho 7 thứ trong tuần.

>> Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ A-Z 

4.1. Sunday - Chủ Nhật

Mặc dù chúng ta thường lầm tưởng thứ Hai là ngày đầu tuần, tuy nhiên, Chủ nhật mới là khởi đầu của một tuần mới. Ngày này được đặt tên dựa trên tên của vị thần mặt trời. Trong tiếng La-tinh, "dies Solis" bao gồm "dies" (ngày) và "Solis" (Mặt trời). Do đó, khi chuyển thành tiếng Đức sẽ trở thành "Sunnon-dagaz". Về sau, từ này được lan truyền vào tiếng Anh và dần chuyển thành "Sunday".

Sunday - Chủ Nhật
Sunday - Chủ Nhật

4.2. Monday – Thứ Hai

Tương tự, thứ Hai cũng bắt nguồn từ tiếng La-tinh "dies Lunae" (Ngày Mặt trăng). Khi chuyển sang tiếng Anh cổ là Mon(an)dæg, sau đó trở thành "Monday" như hiện tại.

Monday - Thứ Hai
Monday - Thứ Hai

4.3. Tuesday - Thứ Ba

"Tuesday" dựa trên tên của vị thần chiến tranh La Mã - Marstis. Trong ngôn ngữ La-tinh, ngày này được gọi là "dies Martis" và được chuyển thành tên khác là "Tiu" ở tiếng Đức. Thứ ba trong tiếng Anh lấy cảm hứng từ tên vị thần trong tiếng Đức thay vì tiếng La Mã và trở thành Tuesday như hiện nay. 

Tuesday - Thứ Ba
Tuesday - Thứ Ba

4.4. Wednesday – Thứ Tư 

Trong tiếng Đức, vị thần Mercury của La Mã trong tiếng Đức có tên là Woden. Vì thế, trong khi như người La Mã cổ đặt tên thứ Tư là "dies Mercurii", thì ngôn ngữ Đức cổ gọi là "Woden's day" là chuyển thành Wednesday trong tiếng Anh.

4.5. Thursday - Thứ Năm

Jupiter, hay Jove, vị thần sấm sét và là vua của các vị thần La Mã. Vị thần này được người Nauy cổ đặt là "Thor" với hình tượng di chuyển trên bầu trời với cỗ xe dê kéo. Và trong người La-tinh đặt tên ngày của thần sấm sét là "dies Jovis", người Nauy xưa gọi là "Thor’s day". Lan truyền vào tiếng Anh, từ này này trở thành "Thursday".

Thursday - Thứ Năm
Thursday - Thứ Năm

4.6. Friday – Thứ Sáu

Trong tiếng La-tinh, thứ Sáu "dies Veneris" được đặt theo nữ thần Venus - vị thần của tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại La Mã. Mặc dù vậy, cũng có vị thần tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại Đức và Bắc Âu cổ mang tên là thần Frigg nên tiếng Đức gọi ngày thứ sáu là “Frije-dagaz”. Sau này, khi du nhập vào tiếng Anh, thứ Sáu trở thành “Friday”.

4.7. Saturday - Thứ Bảy

Saturn là vị thần La Mã chuyên cai quản việc trồng trọt, nông nghiệp. Trong tiếng La-tinh, thứ Bảy được gọi là "dies Saturni". Khi chuyển thành tiếng Anh, ngày thứ Bảy từng được gọi là Ngày của thần Saturn (Saturn's Day) rồi dần chuyển thành Saturday như hiện nay.

Saturday - Thứ Bảy
Saturday - Thứ Bảy

>> Xem thêm: Cấu trúc viết lại câu và bài tập 

5. Cách hỏi về thứ trong tiếng Anh 

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, các thứ trong tiếng Anh là chủ đề rất phổ biến. Do đó, bạn cần nắm chắc các cách hỏi về thứ để tự tin giao tiếp hơn:

Câu hỏi

Câu trả lời

Ví dụ

What day is it today? 

(Hôm nay là thứ mấy nhỉ?)

It is + thứ. 

(Hôm nay là thứ …)

What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy nhỉ?)

It's Tuesday. Hôm nay là thứ Ba.)

What is the date today? 

(Hôm nay là ngày mấy nhỉ?)

It's + ngày of + tháng. 

(Hôm nay là ngày … tháng …)

What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy nhỉ?)

It's the fifth of September. (Hôm nay là ngày 5 tháng 9.)

What subjects do you have on + day?

(Bạn có những môn gì vào thứ …?)

I have + các môn học. 

(Tôi có môn …)

What subjects do you have on Friday? (Bạn có những môn gì vào thứ Sáu?)

I have Maths, English and Art. (Tôi có môn Toán, tiếng Anh và Mỹ thuật.)

Where do you have to go on + day? 

(Bạn phải đi đâu vào thứ … không?)

On + day, I have to go to + địa điểm. 

(Vào thứ …, tôi phải tới …)

Where do you have to go on Monday? (Thứ Hai bạn có phải đi đâu không?)

On Monday, I have to go to school. (Thứ Hai tôi phải tới trường.)

What do you have to do on + day? 

(Bạn phải làm gì vào thứ …?)

On + day, I have to + hành động. 

(Vào thứ …, tôi phải …)

What do you have to do on Wednesday? (Bạn phải làm gì vào thứ Tư?)

On Wednesday, I have to go to the guitar class. (Vào thứ Tư, tôi cần phải tới lớp ghi-ta.)

6. Bài tập về các thứ trong tiếng Anh

6.1. Bài tập 

Bài tập 1: Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai) với các câu sau

  1. There are seven days in a week. 
  2. The day after Wednesday is Monday.
  3. Friday is between Thursday and Saturday.
  4. Monday is the first day of the week.

Bài tập 2: Trả lời những câu hỏi sau

  1. What day is two days after Monday? 
  2. What day is one week before Wednesday?
  3. What day is it after Friday? 

Bài tập 3: Dịch những thứ ngày tháng sau sang tiếng Anh

  1. Thứ Hai, ngày 9 tháng 9 năm 1999
  2. Thứ Sáu, ngày 7 tháng 6 năm 2020
  3. Chủ nhật, ngày 31 tháng 12 năm 2013

6.2. Đáp án

Bài tập 1

  1. TRUE
  2. FALSE
  3. TRUE
  4. FALSE

Bài tập 2

  1. Wednesday
  2. Wednesday
  3. Saturday

Bài tập 3

  1. Monday, 9th September 1999
    Monday, September 9th, 1999
  2. Friday, 7th June 2020
    Friday, June 7th, 2020
  3. Sunday, 31st December 2013
    Sunday, December 31st, 2013

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho bạn những kiến thức quan trọng liên quan tới các thứ trong tiếng Anh. Giờ đây, bạn hẳn đã tự tin sử dụng những từ vựng và thành ngữ trên trong giao tiếp hàng ngày. Để giúp bạn hiểu rõ về trình độ tiếng Anh của mình và đưa ra phương hướng học tập thích hợp, hãy làm bài kiểm tra tại đây nhé. Chúc các bạn học tốt!

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Chu Nguyễn Diệu Linh
Tác giả: Ms. Chu Nguyễn Diệu Linh
  • 9.0 VSTEP
  • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat