Intend to V hay Ving? Định nghĩa và cách dùng cấu trúc Intend

Cấu trúc Intend là kiến thức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Vậy Intend to V hay Ving? Sau Intend đi với giới từ gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Intend nghĩa là gì?

Intend là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “có ý định, có dự định làm gì đó”. 

Ví dụ: 

  • I intend to study abroad next year. (Tôi dự định du học vào năm sau.)
  • They intend to build a new house next year. (Họ dự định xây một ngôi nhà mới vào năm sau.)
  • Sarah intended to surprise her friend with a birthday party. (Sarah có ý định làm bất ngờ cho bạn của cô ấy bằng một bữa tiệc sinh nhật.)
  • She intends to travel around the world after she finishes college. (Cô ấy có ý định đi du lịch quanh thế giới sau khi tốt nghiệp đại học.)

Intend nghĩa là gì

Family word của Intend:

  • Intended (tính từ) /ɪnˈtɛndɪd/: Được dự định, được cố ý

Ví dụ: The intended recipient of this email was my manager, not you. (Người nhận dự kiến của email này là quản lý của tôi, không phải bạn.)

  • Intentional (tính từ) /ɪnˈtɛnʃənl/: Có ý định, có kế hoạch, cố ý

Ví dụ: His intentional rudeness made me angry. (Sự thô lỗ cố ý của anh ấy đã làm tôi tức giận.)

  • Intender (danh từ) /ɪnˈtɛndər/: Người có ý định, người dự định

Ví dụ: As the intender of this surprise party, I've been planning it for weeks. (Là người lên ý tưởng cho bữa tiệc bất ngờ này, tôi đã lên kế hoạch trong nhiều tuần.)

  • Intention (danh từ) /ɪnˈtɛnʃən/: Ý định, kế hoạch

Ví dụ: She has no intention of attending the conference. (Cô ấy không có ý định tham dự hội nghị.)

  • Intentionally (trạng từ) /ɪnˈtɛnʃənəli/: Cố ý, có ý định

Ví dụ: He intentionally broke the vase to get her attention. (Anh ấy cố ý làm vỡ bình hoa để thu hút sự chú ý của cô ấy.)

2. Intend to V hay Ving?

Sau intend có thể đi với cả To V lẫn Ving để diễn tả ý định hoặc kế hoạch của người nói. Tuy nhiên, cấu trúc “intend to V” được sử dụng phổ biến hơn trong cả văn nói lẫn văn viết.

Ví dụ: 

  • I intend to buy a new car next month. (Tôi dự định sẽ mua một chiếc ô tô mới vào tháng sau.)
  • I intend visiting my parents next weekend. (Tôi dự định sẽ đến thăm bố mẹ vào cuối tuần tới.)

Hãy cùng Langmaster tìm hiểu về 2 cấu trúc này ngay sau đây:

Cấu trúc Intend + to V

S + intend + to V + O

Cấu trúc intend + to V được dùng để diễn tả ý định, kế hoạch làm gì đó.

Ví dụ:  

  • I intend to learn a new language by taking evening classes. (Tôi có ý định học một ngôn ngữ mới bằng cách tham gia lớp học buổi tối.)
  • I intended to call you yesterday, but I forgot. (Tôi dự định gọi cho bạn ngày hôm qua, nhưng tôi quên mất.)

Cấu trúc Intend + to V

Cấu trúc Intend + Ving

S + Intend + Ving + O

Cấu trúc Intend + Ving cũng được dùng để diễn tả ý định, kế hoạch làm gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc này ít phổ biến hơn intend + to V và thường dùng để nhấn mạnh quá trình diễn ra của hàng động.

Ví dụ:

  • I intend to keep practicing playing the piano to improve my skills. (Tôi có ý định tiếp tục tập chơi piano để nâng cao kỹ năng.)
  • She intends to start exercising regularly and improving her fitness. (Cô ấy có ý định tập luyện đều đặn và cải thiện sức khỏe của mình.)

Cấu trúc Intend + Ving

3. Các cấu trúc khác đi với Intend

Ngoài cấu trúc Intend to V và Intend Ving, còn một số cấu trúc khác cũng kết hợp với Intend dưới đây:

  • Cấu trúc Intend + for + noun: Được sử dụng khi muốn diễn đạt mục đích hoặc ý định đối với một người hoặc một vật.

Ví dụ: She intends for her son to study medicine. (Cô ấy có ý định để con trai cô học y.)

  • Cấu trúc Intend + that-clause: Sử dụng khi muốn diễn đạt một ý định, kế hoạch, hoặc mong muốn rõ ràng.

Ví dụ: They intend that the party for Tom’s birthday be held outdoors. (Họ có ý định rằng sẽ tổ chức tiệc sinh nhật cho Tom ở ngoài trời.)

  • Cấu trúc Intend + as + noun: Cấu trúc này dùng khi muốn diễn đạt mục đích hoặc ý định để cho ai đó hiểu điều gì đó.

Ví dụ: The message was intended as a warning. (Thông điệp được dự định như một cảnh báo.)

  • Cấu trúc Intend + on + V-ing: Dùng khi muốn diễn đạt ý định sẽ tiếp tục hoặc tiến xa trong tương lai.

Ví dụ: They intend on expanding their business globally. (Họ có ý định mở rộng kinh doanh của mình trên toàn cầu.)

  • Cấu trúc Intend + for + someone + to-infinitive: Được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch cho ai đó làm một việc gì đó.

Ví dụ: We intend for our employees to attend the training workshop. (Chúng tôi có ý định để nhân viên của chúng tôi tham dự buổi hội thảo đào tạo.)

Một số cấu trúc khác đi với Intend

Một số cấu trúc khác đi với Intend

Xem thêm:  

=> PHÂN BIỆT DẠNG ĐỘNG TỪ V BARE, V-ING VÀ TO V

=> CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Intend

Khi sử dụng Intend, chúng ta cần lưu ý những điều sau đây:

  • Intend là một động từ đặc biệt nên không thể trực tiếp đi với tân ngữ, theo sau Intend phải có các giới từ như to, as, hoặc for.

Ví dụ: We intend to proceed with the project if we secure the necessary funding. (Chúng tôi có ý định tiếp tục dự án nếu chúng tôi đảm bảo được nguồn tài trợ cần thiết.)

  • Cấu trúc đi kèm với Intend đều có nghĩa là dự định nhưng ở trong những trường hợp cụ thể chúng lại mang những nghĩa khác nhau. Bạn học lưu ý rằng hãy đọc kỹ từng cách sử dụng để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Intend

5. Các cụm từ thường đi kèm với Intend

Một cách học tiếng Anh hiệu quả là học theo cụm từ. Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với Intend bạn cần biết: 

  • Cụm từ Intend for có nghĩa là có ý định, dự định cho điều gì đó

Ví dụ: The software update is intended for users of the latest version. (Bản cập nhật phần mềm này dự định dành cho người dùng của phiên bản mới nhất.)

  • Cụm từ Clearly intend được hiểu là có dự định, ý định rõ ràng

Ví dụ: The government clearly intends to reduce carbon emissions and promote renewable energy. (Chính phủ rõ ràng có ý định giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy năng lượng tái tạo.)

  • Cụm từ Fully intend có nghĩa Tiếng Việt là có dự định, ý định hoàn toàn về điều gì đó

Ví dụ: They fully intend to invest in research and development to drive innovation in their industry. (Họ cam kết hoàn toàn đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghiệp của họ.)

  • Cụm từ Originally intend được dịch là dự định, ý định ban đầu

Ví dụ: Mary originally intended to write a novel, but ended up writing a collection of short stories instead. (Ban đầu, Mary có ý định viết một cuốn tiểu thuyết, nhưng kết quả lại viết một bộ các truyện ngắn.)

Xem thêm:

=> START TO V HAY VING?

=> PRETEND TO V HAY V-ING?

Các cụm từ thường đi kèm với Intend

Các cụm từ thường đi kèm với Intend

6. Cấu trúc tương đồng với Intend

Cấu trúc “To be about to do something”

Cấu trúc “ to be about to do something” là một thành ngữ trong tiếng Anh, nó diễn đạt ý định hoặc hành động sẽ xảy ra ngay sau khi người nói nói xong hoặc gần đến thời điểm diễn ra. Khi sử dụng thành ngữ trong câu sẽ giúp câu nói trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • I am about to leave for work. Can we continue this conversation later? (Tôi sắp đi làm rồi. Chúng ta có thể tiếp tục cuộc trò chuyện này sau không?)
  • She is about to take her final exams, so she's been studying hard. (Cô ấy sắp thi cuối kỳ nên đã học hành chăm chỉ.)

Cấu trúc với “Plan”

Cấu trúc "plan" được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch trong tương lai. Tùy từng trường hợp mà Plan có thể là danh từ hoặc động từ. 

Ví dụ: 

  • She had a plan to start her own business after graduation. (Cô ấy đã có ý định mở công ty riêng sau khi tốt nghiệp.)

-> Trường hợp này Plan được sử dụng như một danh từ có nghĩa là kế hoạch/ ý định

  • They are planning for a family gathering on Christmas Eve. (Họ đang chuẩn bị cho một buổi tụ tập gia đình vào đêm Giáng sinh.)

->  Trường hợp này Plan được sử dụng như một động từ

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Cấu trúc với “Pretend”

Một số cấu trúc với Pretend mà bạn cần lưu ý:

Cấu trúc “Pretend to V(infi)”: Cấu trúc này diễn đạt hành động giả vờ như có một hành động cụ thể sẽ xảy ra để đánh lừa mọi người tin đó là sự thật

Ví dụ:

  • She pretended to be sick so she wouldn't have to go to school. (Cô ấy giả vờ ốm để không phải đi học.)
  • The children pretended to be superheroes and fought imaginary villains. (Những đứa trẻ giả vờ là siêu anh hùng và chiến đấu với những kẻ ác trong tưởng tượng.)

Cấu trúc “Pretend + that-clause”: Sử dụng cấu trúc này khi diễn đạt hành động giả vờ, đóng vai theo một tình huống giả tưởng.

Ví dụ:

  • He pretended that he had won the lottery and started planning how to spend the money. (Anh ta giả vờ rằng anh ta đã trúng xổ số và bắt đầu lập kế hoạch làm thế nào để tiêu tiền.)
  • The children pretended that they were on a spaceship exploring the galaxy. (Những đứa trẻ giả vờ rằng họ đang trên một chiếc tàu vũ trụ khám phá thiên hà.)

Cấu trúc “Pretend + noun/phrase”: Cấu trúc này hàm ý chỉ hành động giả vờ, đóng vai dựa trên một sự việc, vật thể hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • They pretended to be detectives and solved the mystery. (Họ giả vờ là thám tử và giải quyết bí ẩn.)
  • She pretended to be a famous singer and gave a performance in front of her friends. (Cô ấy giả vờ là một ca sĩ nổi tiếng và biểu diễn trước mặt bạn bè của mình.)

Cấu trúc tương đồng với Intend

6.4. Cấu trúc với “Guess”

Cấu trúc với Guess cho phép người nói diễn đạt sự đoán, ước lượng hoặc suy đoán về một điều gì đó mà không có thông tin chính xác. Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ cụ thể:

Cấu trúc “Guess + wh- question”: Cấu trúc này diễn đạt việc đoán hoặc đưa ra một câu hỏi với từ ngữ như "what", "where", "when", "why", "who", "how".

Ví dụ:

  • Can you guess what I got you for your birthday?(Bạn có thể đoán xem tôi đã mua gì cho bạn vào ngày sinh nhật không?)
  • Guess where we're going for our vacation. (Đoán xem chúng ta đang đi du lịch đến đâu.)

Cấu trúc “Guess + that-clause”: Cấu trúc có nghĩa chỉ việc đoán hoặc suy đoán với một mệnh đề "that".

Ví dụ:

  • I guess that Jackson will be late again. (Tôi đoán là Jackson sẽ lại đến muộn.)
  • Jane guessed that they had already left. (Jane đoán rằng họ đã ra đi rồi.)

Cấu trúc “Guess + infinitive/verb”: Sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn đạt việc đoán hoặc ước lượng một hành động sẽ xảy ra hoặc đã xảy ra.

Ví dụ:

  • I guess it will rain tomorrow. (Tôi đoán là ngày mai sẽ mưa.)
  • Mary guessed that Tom was lying. (Mary Đoán rằng Tom đang nói dối.)

Cấu trúc “Guess + preposition + noun/phrase”: Nghĩa tiếng Việt của cấu trúc thể hiện việc đoán hoặc suy đoán về một thông tin cụ thể.

Ví dụ:

  • I guess he's at the office. (Tôi đoán là anh ta đang ở văn phòng.)
  • She guessed that they were on vacation. (Cô ấy đoán rằng họ đang đi nghỉ.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    7. Bài tập vận dụng cấu trúc Intend

    Bài tập 1: Hãy chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu có nghĩa 

    1. She (intend)_______ to travel to Europe next summer.

    2. We (guess)_______ that they will arrive late.

    3. He (pretend)_______ to be a famous actor during the school play.

    4. They (plan) _______to start a new business together.

    5. I (fully intend)_______ to finish the project before the deadline.

    6. The children (be about to)_______ go to bed when the phone rang.

    7. We (guess)_______ what the surprise gift is.

    8. She (pretend)_______ not to notice him when he walked by.

    9. He (plan)_______ to study abroad for a year.

    10. They (be about to)_______ announce the winner of the competition.

    Bài tập 2: Cho một số từ và cụm từ, hãy sắp xếp chúng thành các câu hoàn chỉnh.

    1. intend / I / to / tomorrow / study / all day

    2. to / concert / attend / they / the / tonight / intend

    3. next / buy / month / Taylor / a / intends / car / to

    4. he / weekend / to / intends / his / spend / parents / with

    5. they / vacation / intend / on / to / go / a / beach / next / summer

    6. project / complete / intends / he / to / the / by / deadline / the

    Đáp án

    Bài tập 1

    1. She intends to travel to Europe next summer.

    2. We guess that they will arrive late.

    3. He pretended to be a famous actor during the school play.

    4. They plan to start a new business together.

    5. I fully intend to finish the project before the deadline.

    6. The children were about to go to bed when the phone rang.

    7. We guessed what the surprise gift is.

    8. She pretended not to notice him when he walked by.

    9. He plans to study abroad for a year.

    10. They are about to announce the winner of the competition.

    Bài tập 2

    1. I intend to study all day tomorrow.

    2. They intend to attend the concert tonight.

    3. Taylor intends to buy a car next month.

    4. He intends to spend the weekend with his parents.

    5. They intend to go on a beach vacation next summer.

    6. He intends to complete the project by the deadline.

    Như vậy bài viết trên đã tổng hợp cho bạn các kiến thức về cấu trúc cũng như cách sử dụng của Intend, đồng thời giúp bạn tìm ra câu trả lời cho câu hỏi Intend to V hay Ving. Hy vọng với những kiến thức mà Langmaster đã cung cấp cho bạn sẽ giúp quá trình học tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Bạn học có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình tại đây. Đăng ký những khóa học của Langmaster để có thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh bạn nhé!

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác