ONCE LÀ GÌ? PHÂN BIỆT ONCE VÀ ONE & BÀI TẬP VẬN DỤNG

Ở trong câu, “Once” có thể đóng vai trò như một trạng từ hoặc một liên từ. Tùy từng vai trò mà cách sử dụng của “Once” cũng sẽ thay đổi. Langmaster sẽ giúp bạn hiểu được Once là gì, các cấu trúc thường gặp, từ đó phân biệt “Once” và “One” nhé!

null

I. Once là gì?

  • Phiên âm: /wʌns/
  • “Once” được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, tùy từng trường hợp mà nghĩa của “Once” cũng thay đổi. Sau đây là 3 nghĩa phổ biến nhất của “Once”:

1. Một lần - trạng từ chỉ tần suất. 

Khi bạn muốn diễn đạt rằng mình làm gì đó với tần  suất một lần trong một khoảng thời gian nào đó, bạn có thể dùng “once”

Ví dụ:

  • She visits her grandparents once every few months to catch up with them. (Cô ấy thăm ông bà một lần mỗi vài tháng để cập nhật với họ.)
  • We go hiking in the mountains once every summer to enjoy the beautiful scenery. (Chúng tôi đi leo núi một lần mỗi mùa hè để thưởng thức cảnh đẹp.)

2. Một khi, ngay khi

Trong trường hợp này, Once đóng vai trò là một liên từ diễn đạt ý “một khi, ngay khi” có một sự kiện nào đó thì có hiện tượng gì xảy ra.

Ví dụ:

  • Once you taste this delicious chocolate cake, you'll never want to eat any other dessert. (Một khi bạn đã thử món bánh chocolate ngon này, bạn sẽ không muốn ăn bất kỳ món tráng miệng nào khác.)
  • Once you press the power button, the computer will start up and you can begin your work. (Một khi bạn nhấn nút nguồn, máy tính sẽ bắt đầu khởi động và bạn có thể bắt đầu công việc của mình.)

3. Đã từng, đã có lần

Với vai trò là một trạng từ, “Once” còn có thể hiểu là “đã từng, đã có lần” làm một việc gì đó trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • I once visited Paris and climbed to the top of the Eiffel Tower. (Tôi đã từng đến thăm Paris và leo lên đỉnh tháp Eiffel.)
  • She once won a singing competition and received a scholarship for her talent. (Cô ấy đã từng giành chiến thắng trong một cuộc thi hát và nhận được học bổng vì tài năng của mình.)

Xem thêm:

=> CÁCH PHÂN BIỆT MADE OF VÀ MADE FROM ĐƠN GIẢN

=> CÁCH PHÂN BIỆT LESS VÀ FEWER DỄ HIỂU NHẤT

II. Cấu trúc & Cách dùng Once trong tiếng Anh

null

2.1.  Once với nghĩa là “tần suất một lần”

  • Cấu trúc: once a + danh từ số ít hoặc once every + danh từ số nhiều

Đây là cấu trúc được sử dụng để diễn tả tần suất hoặc lịch trình xảy ra của một sự việc trong tiếng Anh. Theo sau “Once” là các danh từ chỉ khoảng thời gian. Nếu danh từ này là số ít ví dụ như “một lần mỗi tuần hay một lần mỗi năm” chúng ta cần thêm “a” ở giữa. Ngược lại, nếu danh từ này là số nhiều, ví dụ như “một lần mỗi 2 năm, một lần mỗi 3 tháng”, chúng ta cần thêm từ “every” ở giữa.

Ví dụ:

  • They have a team meeting once a month. (Họ có một cuộc họp nhóm mỗi tháng một lần.)
  • The conference is held once every two years. (Hội nghị được tổ chức mỗi hai năm một lần.)

2.2. Once với nghĩa “Một khi, ngay khi”

  • Cấu trúc: Once + S + V hoặc S + V + once + S + V

Trong trường hợp này, “Once” đóng vai trò là một liên từ có tác dụng tạo sự liên kết giữa hai sự việc trong câu. “Once” có thể đứng đầu câu hoặc giữa 2 mệnh đề đuọcw nhắc đến

Ví dụ: 

  • Once I visited New York City, I fell in love with its vibrant atmosphere. (Ngay khi tôi đã đến thăm thành phố New York, tôi đã phải lòng không khí sống động của nó.)
  • She plans to travel around the world once she finishes her studies. (Cô ấy có kế hoạch du lịch vòng quanh thế giới một khi cô ấy hoàn thành việc học.)

Lưu ý: Những mệnh đề đi với Once sẽ không dùng thì tương lai (will, shall).

2.3. Once với nghĩa “Đã từng, đã có lần”

  • Cấu trúc: S + Once + V hoặc S + V + Once

“Once” còn có thể được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh một hành động đã từng làm trong quá khứ. Với cách sử dụng này, “Once” thường đứng giữa chủ ngữ và động từ chính hoặc cũng có thể đứng cuối câu. 

Ví dụ: 

  • We once had a picnic by the lake, and it was a beautiful day. (Chúng tôi đã từng có một buổi picnic bên hồ, và đó là một ngày đẹp.)
  • They visited the museum once. (Họ đã từng đến thăm bảo tàng một lần.)

Lưu ý: Trong trường hợp trong câu xuất hiện động từ khiếm khuyết hay động từ to be, “once” sẽ đứng sau các động từ này. 

Ví dụ: 

  • She was once a professional athlete. (Cô ấy đã từng là một vận động viên chuyên nghiệp.)
  • She could once swim across the lake when she was younger. (Cô ấy đã từng có thể bơi qua hồ khi còn trẻ.)

Xem thêm: MẸO HAY PHÂN BIỆT A - AN - THE ĐỂ KHÔNG CÒN NHẦM LẪN

III. Phân biệt Once và One. 

“One” chắc hẳn không còn xa lạ gì với người học Tiếng Anh. Cùng phân biệt “Once” và “One” bằng cách phân tích nghĩa và cách sử dụng của “One”, từ đó ta có thể so sánh với trường hợp “Once” ở trên nhé!

null

3.1. “One” với vai trò số đếm 

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “One”, có nghĩa chỉ số lượng là 1 và thường đứng ngay trước và bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ: 

  • I have one cat. (Tôi có một con mèo.)
  • She bought one ticket to the concert. (Cô ấy đã mua một vé cho buổi hòa nhạc.)

3.2. “One” dùng để thay thế cho danh từ

"One" có thể được sử dụng để thay thế cho một danh từ cụ thể trong câu. Điều này giúp tránh lặp lại danh từ và làm cho câu trở nên ngắn gọn hơn. 

Ví dụ:

  • I want a slice of cake. Do you want one too? (Tôi muốn một miếng bánh. Bạn có muốn một miếng nữa không?)

  • She bought a new car, but I prefer the blue one. (Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi mới, nhưng tôi thích cái màu xanh.)

Lưu ý: Nếu dùng để thay thế cho danh từ số nhiều cụ thể, chúng ta sử dụng “Ones”

Ví dụ:

  •  I like the red apples. Can you give me some of the green ones? (Tôi thích những quả táo màu đỏ. Bạn có thể cho tôi một số quả màu xanh không?)

3.3. “One” được dùng trong mẫu câu “Một trong số…”

Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn xác định một cái gì đó trong một nhóm hoặc tập hợp.

Ví dụ:

  • She is one of my best friends. (Cô ấy là một trong những người bạn thân nhất của tôi.)
  • That book is one of the most popular novels of all time. (Cuốn sách đó là một trong những tiểu thuyết nổi tiếng nhất mọi thời đại.)

Xem thêm: CÁCH SỬ DỤNG “ANOTHER”, “OTHER” VÀ “THE OTHER”

IV. Bài tập: Điền Once/ One/ Ones phù hợp vào chỗ trống:

1. I went to Paris ___________ and fell in love with the city.

2. Could you pass me ___________ of those cookies, please?

3. ___________ you start reading the book, you won't be able to put it down.

4. The store has many different flavors of ice cream. Which ______ do you want to try?

5. ___________ you finish the race, you can have some ice cream as a reward.

6. He lost his phone, so he had to buy a new ___________.

7. I have several books on my shelf, but the __________ by that author are my favorites.

8. ___________ you've learned to ride a bike, you never forget how to do it.

Đáp án: 

1. once

2. one

3. once

4. one

5. once

6. one

7. ones

8. once

Kết luận

Sau khi hiểu được Once là gì, chúng ta có thể dễ dàng áp dụng “Once” khi làm bài tập Tiếng Anh hay dùng để giao tiếp phải không nào? Các bạn nhớ xác định được vai trò của “Once” và “One” trong câu để xác định được cấu trúc chính xác nhé! Chúc các bạn học tập tốt!

Nội Dung Hot

HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

  • Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
  • Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
  • Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."

Chi tiết

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.

Chi tiết

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN

  • Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
  • Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
  • Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
  • Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học

Chi tiết


Bài viết khác

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
(Hơn 500.000 học viên đã trải nghiệm và giao tiếp tiếng Anh thành công cùng Langmaster. Và giờ, đến lượt bạn...)