Tiếng anh giao tiếp online
Prefix là gì? Tiền tố (prefix) và Hậu tố (suffix) trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
- 1. Prefix (tiền tố) là gì?
- 2. Suffix (hậu tố) là gì?
- 3. Chức năng của tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
- 4. Các loại tiền tố phổ biến trong tiếng Anh
- 4.1. Tiền tố phủ định
- 4.2. Tiền tố chỉ thời gian
- 4.3. Tiền tố chỉ vị trí
- 4.4. Tiền tố chỉ số lượng
- 4.5. Tiền tố khác
- 5. Các loại hậu tố phổ biến trong tiếng Anh
- 6. Bài tập vận dụng chi tiết
Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp nhiều từ quen thuộc như unhappy, rewrite, international nhưng lại chưa thực sự hiểu prefix là gì và vì sao chỉ cần thêm vài chữ cái ở đầu từ, nghĩa của từ đã thay đổi hoàn toàn. Vậy prefix là gì, có những loại tiền tố phổ biến nào, prefix khác gì với suffix và cách sử dụng chúng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Prefix (tiền tố) là gì?
Prefix (tiền tố) là một nhóm chữ cái được thêm vào đầu của một từ gốc (root word) để tạo ra một từ mới với nghĩa khác biệt hoặc sắc thái nghĩa mới.
Khi thêm tiền tố, hình thức từ gốc thường được giữ nguyên, nhưng nghĩa của từ có thể thay đổi hoàn toàn hoặc mang sắc thái mới như phủ định, lặp lại, mức độ, thời gian, vị trí,…
VD:
- Tiền tố re- (lại, lần nữa)
re- + build (xây dựng)
→ rebuild (động từ): xây dựng lại
- Tiền tố over- (quá mức)
over- + confident (tự tin)
→ overconfident (tính từ): quá tự tin
>> Xem thêm: Mẹo học từ vựng theo gốc từ hỗ trợ ghi nhớ cực lâu
2. Suffix (hậu tố) là gì?
Hậu tố (suffix) là một hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào cuối từ gốc nhằm thay đổi loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) hoặc bổ sung ý nghĩa mới cho từ ban đầu. Khác với tiền tố, hậu tố thường ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng ngữ pháp của từ trong câu.
VD:
- Hậu tố -ness (biến tính từ thành danh từ, chỉ trạng thái/tính chất)
happy (tính từ: vui vẻ)
→ happiness (danh từ): hạnh phúc
- Hậu tố -ful (biến danh từ thành tính từ, mang nghĩa “đầy, có”)
hope (danh từ: hy vọng)
→ hopeful (tính từ): đầy hy vọng
- Hậu tố -ly (biến tính từ thành trạng từ)
careful (tính từ: cẩn thận)
→ carefully (trạng từ): một cách cẩn thận.
3. Chức năng của tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) giữ vai trò quan trọng trong việc mở rộng vốn từ, biến đổi ý nghĩa cũng như xác định chức năng ngữ pháp của từ. Việc nắm rõ chức năng của hai thành phần này giúp người học hiểu từ nhanh hơn và sử dụng từ chính xác trong từng ngữ cảnh.
3.1. Chức năng của tiền tố
Tiền tố có chức năng chính là làm thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa cho từ gốc. Thông thường, tiền tố không làm thay đổi loại từ mà chỉ tác động đến ngữ nghĩa, chẳng hạn như: phủ định, mức độ, thời gian, vị trí, số lượng hoặc quan điểm.
VD:
- market (thị trường) → supermarket (siêu thị)
- heat (nhiệt) → overheat (quá nóng)
- organize (tổ chức) → reorganize (tổ chức lại)
- possible (có thể) → impossible (không thể)
- legal (hợp pháp) → illegal (bất hợp pháp)
Khi thêm tiền tố, cách phát âm của từ gốc thường không thay đổi, phần trọng âm chính vẫn được giữ nguyên. Trong một số trường hợp, dấu gạch ngang (-) có thể được dùng để nối tiền tố và từ gốc nhằm tránh gây nhầm lẫn về nghĩa hoặc cách đọc, đặc biệt với những từ mới hoặc thuật ngữ học thuật (ví dụ: anti-inflammatory). Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, đa số các từ có tiền tố được viết liền.
>> Xem thêm: Nguyên âm trong tiếng Anh: Phân loại, cách phát âm và bài tập
3.2. Chức năng của hậu tố
Hậu tố (suffix) có chức năng chính là làm thay đổi loại từ của từ gốc, từ đó quyết định vai trò ngữ pháp của từ trong câu. Nhờ hậu tố, một từ vựng ban đầu có thể được biến đổi linh hoạt thành danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ để phù hợp với ngữ cảnh sử dụng.
VD:
- decide (động từ: quyết định) → decision (danh từ: quyết định)
- culture (danh từ: văn hóa) → cultural (tính từ: thuộc về văn hóa)
- kind (tính từ: tốt bụng) → kindness (danh từ: lòng tốt)
- clear (tính từ: rõ ràng) → clearly (trạng từ: một cách rõ ràng)
Khi thêm hậu tố, từ gốc và hậu tố luôn được viết liền, không dùng dấu gạch ngang (-) như trong một số trường hợp với tiền tố. Về cơ bản, cách phát âm của từ gốc thường được giữ nguyên, tuy nhiên trọng âm của từ có thể thay đổi khi thêm hậu tố, đặc biệt với các hậu tố như -tion, -ity, -ic.
>> Xem thêm: Cách đánh trọng âm tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ (kèm bài tập)
4. Các loại tiền tố phổ biến trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tiền tố được chia thành nhiều nhóm dựa trên chức năng và ý nghĩa. Việc nắm vững các loại tiền tố phổ biến sẽ giúp người học đoán nghĩa từ vựng nhanh, đặc biệt khi gặp các từ học thuật hoặc từ dài trong bài đọc.
4.1. Tiền tố phủ định
|
Tiền tố |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
a-, an- |
không, không có |
Apolitical (phi chính trị), Anhydrous (không có nước) |
|
anti- |
chống lại, đối lập |
Antivirus (chống vi-rút), Antiwar (phản chiến) |
|
de- |
loại bỏ, làm giảm |
Deactivate (vô hiệu hóa), Deforestation (phá rừng) |
|
dis- |
ngược lại, tách rời |
Disapprove (không tán thành), Disassemble (tháo rời) |
|
il-, im-, in-, ir- |
không, trái nghĩa |
Illegal (bất hợp pháp), Immature (chưa trưởng thành), Inefficient (kém hiệu quả), Irrelevant (không liên quan) |
|
non- |
không, không thuộc về |
Nonprofit (phi lợi nhuận), Nonverbal (không lời nói) |
|
un- |
không, ngược lại |
Unfair (không công bằng), Unclear (không rõ ràng) |
4.2. Tiền tố chỉ thời gian
|
Tiền tố |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
ante- |
trước |
Antecedent (tiền đề), Anteroom (phòng chờ phía trước) |
|
post- |
sau |
Postwar (hậu chiến), Postoperative (sau phẫu thuật) |
|
pre- |
trước |
Prehistoric (tiền sử), Prearranged (sắp xếp trước) |
|
re- |
lại, trở lại |
Reconsider (xem xét lại), Recycle (tái chế) |
|
retro- |
quay về quá khứ |
Retrostyle (phong cách cổ điển), Retrograde (thoái lui) |
>> Xem thêm:
- Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định dễ hiểu nhất
- Whether là gì? Cấu trúc, cách phân biệt với if và bài tập
4.3. Tiền tố chỉ vị trí
|
Tiền tố |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
circum- |
xung quanh |
Circumnavigate (đi vòng quanh), Circumference (chu vi) |
|
inter- |
giữa, liên kết |
Interact (tương tác), Intercontinental (liên lục địa) |
|
intra- |
bên trong |
Intracellular (nội bào), Intrapersonal (nội tâm) |
|
peri- |
xung quanh |
Perimeter (chu vi), Peripheral (ngoại vi) |
|
sub- |
dưới, phụ |
Submerge (chìm xuống), Subheading (tiêu đề phụ) |
|
super- |
trên, vượt trội |
Superpower (siêu cường), Supersonic (siêu thanh) |
|
trans- |
xuyên qua, vượt qua |
Transform (chuyển đổi), Transnational (xuyên quốc gia) |
4.4. Tiền tố chỉ số lượng
|
Tiền tố |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
bi- |
hai |
Bilingual (song ngữ), Bimonthly (hai tháng một lần) |
|
mono- |
một, đơn |
Monologue (độc thoại), Monochrome (đơn sắc) |
|
multi- |
nhiều |
Multinational (đa quốc gia), Multitask (đa nhiệm) |
|
poly- |
nhiều |
Polyglot (người nói nhiều ngôn ngữ), Polygon (đa giác) |
|
semi- |
nửa, bán |
Semifinal (bán kết), Semicircle (nửa hình tròn) |
|
tri- |
ba |
Triangle (hình tam giác), Trilingual (tam ngữ) |
4.5. Tiền tố khác
|
Tiền tố |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
auto- |
tự động, tự thân |
Autobiography (tự truyện), Automation (tự động hóa) |
|
bio- |
sự sống |
Biotechnology (công nghệ sinh học), Biodiversity (đa dạng sinh học) |
|
ex- |
trước đây |
Ex-president (cựu tổng thống), Ex-employee (nhân viên cũ) |
|
hyper- |
quá mức |
Hyperactive (hiếu động quá mức), Hyperinflation (lạm phát cao) |
|
macro- |
lớn |
Macroeconomics (kinh tế vĩ mô), Macrostructure (cấu trúc lớn) |
|
micro- |
nhỏ |
Microscope (kính hiển vi), Microeconomics (kinh tế vi mô) |
|
mis- |
sai |
Misinterpret (hiểu sai), Misinform (cung cấp thông tin sai) |
|
pseudo- |
giả |
Pseudonym (bút danh), Pseudoscience (ngụy khoa học) |
5. Các loại hậu tố phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là những hậu tố xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh:
5.1. -able (-ible)
Nghĩa: có thể…, có khả năng được… (able to be)
|
Từ vựng |
Phân tích |
Nghĩa |
|
readable |
read + -able |
có thể đọc được |
|
reversible |
reverse + -ible |
có thể đảo ngược |
|
flexible |
flex + -ible |
linh hoạt, dễ thích nghi |
>> Xem thêm: Cấu trúc be able to là gì? Cách sử dụng able to
5.2. -acy
Nghĩa: trạng thái, tính chất, mức độ của một điều gì đó
|
Từ vựng |
Phân tích |
Nghĩa |
|
efficiency |
efficient + -cy |
hiệu quả |
|
privacy |
private + -acy |
sự riêng tư |
|
fluency |
fluent + -cy |
sự trôi chảy (ngôn ngữ) |
5.3. -ful và -less
-
ful: đầy, có nhiều
-
less: không có, thiếu
|
Hậu tố |
Từ vựng |
Nghĩa |
|
-ful |
meaningful |
có ý nghĩa |
|
-ful |
powerful |
mạnh mẽ |
|
-less |
helpless |
bất lực |
|
-less |
careless |
bất cẩn |
>> Xem thêm: Cách phân biệt less và fewer dễ nhất
5.4. -fy
Nghĩa: làm cho trở thành, biến thành
|
Từ vựng |
Phân tích |
Nghĩa |
|
simplify |
simple + -ify |
đơn giản hóa |
|
classify |
class + -ify |
phân loại |
|
purify |
pure + -ify |
làm tinh khiết |
5.4. -ism
Nghĩa: học thuyết, hệ thống tư tưởng, khuynh hướng
|
Từ vựng |
Phân tích |
Nghĩa |
|
capitalism |
capital + -ism |
chủ nghĩa tư bản |
|
realism |
real + -ism |
chủ nghĩa hiện thực |
|
tourism |
tour + -ism |
ngành du lịch |
5.6. ology
Nghĩa: ngành khoa học / lĩnh vực nghiên cứu
|
Từ vựng |
Phân tích |
Nghĩa |
|
psychology |
psycho + -ology |
tâm lý học |
|
sociology |
socio + -ology |
xã hội học |
|
geology |
geo + -ology |
địa chất học |
6. Bài tập vận dụng chi tiết
Bài 1: Hoàn thành các từ sau bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố thích hợp:
-
___possible (không thể)
-
care___ (bất cẩn)
-
re___ (xem xét lại)
-
hope___ (đầy hy vọng)
-
develop___ (sự phát triển)
Bài 2: Cho từ gốc và từ đã biến đổi, hãy xác định loại từ mới:
|
Từ gốc |
Từ sau khi thêm hậu tố |
Loại từ |
|
happy |
happiness |
? |
|
decide |
decision |
? |
|
quick |
quickly |
? |
|
educate |
educational |
? |
Đáp án:
Bài 1:
-
impossible → im- mang nghĩa phủ định
-
careless → -less = không có
-
reconsider → re- = lại, lần nữa
-
hopeful → -ful = đầy
-
development → -ment tạo danh từ chỉ quá trình/kết quả
Bài 2:
-
happiness → Danh từ
-
decision → Danh từ
-
quickly → Trạng từ
-
educational → Tính từ
Việc hiểu rõ prefix là gì, cũng như nắm vững chức năng của tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh, sẽ giúp người học mở rộng vốn từ một cách có hệ thống, sử dụng từ đúng ngữ cảnh và nâng cao độ chính xác trong giao tiếp cũng như viết học thuật.
Tuy nhiên, để thực sự sử dụng tốt tiền tố và hậu tố, người học không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ danh sách mà cần biết cách vận dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Đây cũng chính là lý do các chương trình học tiếng Anh hiện đại chú trọng vào phương pháp học ứng dụng. Với lộ trình học bài bản, linh hoạt và bám sát nhu cầu của người học, Langmaster đồng hành cùng bạn từ nền tảng từ vựng cơ bản đến các cấu trúc nâng cao, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập, công việc và môi trường quốc tế. Đầu tư vào việc học tiếng Anh đúng cách cùng Langmaster ngay hôm nay chính là bước đi vững chắc để mở rộng cơ hội và phát triển bản thân lâu dài.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Prefix là gì? Prefix (tiền tố) là một nhóm chữ cái được thêm vào đầu của một từ gốc (root word) để tạo ra một từ mới với nghĩa khác biệt hoặc sắc thái nghĩa mới
Cấu trúc I think là một cấu trúc dùng để thể hiện quan điểm, suy nghĩ hay ý kiến cá nhân của người nói. Cấu trúc I think thường xuất hiện trong các bài tập tiếng Anh
Only After là một cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh, cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh một hành động chỉ xảy ra sau khi một điều kiện nhất định được hoàn thành.
Lùi thì trong câu tường thuật là quy tắc thay đổi thì của động từ khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, giúp câu đúng ngữ pháp và ngữ cảnh. Khám phá ngay!
Congratulate đi với giới từ On và Congratulate on Ving/N. Congratulate + object (tân ngữ chỉ người). Ví dụ: They congratulated her on winning the scholarship.



