ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 1 topic Text Message: Từ vựng, bài mẫu band 8+

Chủ đề Text Message là một trong những topic xuất hiện thường xuyên trong đề thi IELTS Speaking thật nhiều năm trở lại đây. Tuy là topic thân thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking ngay từ Part 1. 

1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Text Message 

Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Text Message thường xoay quanh thói quen giao tiếp qua tin nhắn, cảm nhận cá nhân về việc nhắn tin, và so sánh giữa nhắn tin và các hình thức giao tiếp khác. Giám khảo muốn đánh giá khả năng của thí sinh qua việc: 

  • Kể lại cách và tần suất sử dụng tin nhắn trong đời sống hằng ngày.
  • Bày tỏ sở thích hoặc quan điểm cá nhân (thích/không thích nhắn tin, lý do vì sao).
  • Dùng từ vựng tự nhiên và phong phú về công nghệ, giao tiếp, và cảm xúc.
  • Phát triển ý một cách mạch lạc khi nói về trải nghiệm thực tế.
Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Text Message

Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Text Message thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

  • Do you like texting? Bạn có thích nhắn tin không?
  • How often do you send text messages? Bạn gửi tin nhắn thường xuyên như thế nào?
  • Who do you usually text? Bạn thường nhắn tin với ai?
  • Is sending text messages popular in your country? Việc nhắn tin có phổ biến ở đất nước bạn không?
  • Do you prefer sending text messages or making phone calls? [Why/Why not?] Bạn thích nhắn tin hay gọi điện hơn? Tại sao?
  • Do you reply to messages as soon as you receive them? Bạn có trả lời tin nhắn ngay khi nhận được không?
  • What kind of messages do you usually send? [Why/Why not?] Bạn thường gửi loại tin nhắn nào? Tại sao?
  • Have you ever received a confusing text message? Bạn đã bao giờ nhận được một tin nhắn khó hiểu chưa?
  • Have you ever experienced any issues with delayed or undelivered messages? [Why/Why not?] Bạn đã bao giờ gặp vấn đề với tin nhắn bị chậm hoặc không gửi được chưa? Tại sao?
  • Do you think people text more now than in the past? Bạn có nghĩ rằng mọi người nhắn tin nhiều hơn so với trước đây không?

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Text Message thường gặp 

2.1 Do you like texting?

Sample answer: Yes, I really enjoy texting because it’s quick and convenient. I can easily send short messages to my friends without interrupting them, and it allows me to stay connected even when I’m busy.

Dịch: Tôi rất thích nhắn tin vì nó nhanh chóng và tiện lợi. Tôi có thể dễ dàng gửi những tin nhắn ngắn cho bạn bè mà không làm phiền họ, và nó giúp tôi giữ liên lạc ngay cả khi tôi bận rộn.

Do you like texting? Sample ielts speaking part 1

Từ vựng ghi điểm:

  • quick and convenient: nhanh chóng và tiện lợi
  • stay connected: giữ liên lạc
  • interrupt someone: làm gián đoạn ai đó

2.2 How often do you send text messages?

Sample answer: I send text messages almost every day. Most of the time, I use apps like Messenger or Zalo to talk with my friends and coworkers. It has become a habit because texting is such a normal part of daily communication now.

Dịch: Tôi nhắn tin gần như mỗi ngày. Hầu hết thời gian, tôi dùng các ứng dụng như Messenger hoặc Zalo để nói chuyện với bạn bè và đồng nghiệp. Nó đã trở thành một thói quen vì nhắn tin là một phần rất quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày.

Từ vựng ghi điểm:

  • coworkers: đồng nghiệp
  • become a habit: trở thành thói quen
  • daily communication: giao tiếp hằng ngày

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself: Từ vựng, bài mẫu band 8+ 

2.3 Who do you usually text?

Sample answer: I mostly text my close friends and my family. Sometimes, I also text my colleagues about work-related matters. I rarely message strangers or people I don’t know well.

Dịch: Tôi thường nhắn tin với bạn bè thân và gia đình. Thỉnh thoảng, tôi cũng nhắn tin với đồng nghiệp về các vấn đề liên quan đến công việc. Tôi hiếm khi nhắn tin với người lạ hoặc người tôi không quen biết rõ.

Who do you usually text? sample ielts speaking part 1

Từ vựng ghi điểm:

  • work-related matters: vấn đề liên quan đến công việc
  • rarely: hiếm khi
  • colleagues: đồng nghiệp

2.4 Do you prefer texting or calling?

Sample answer: I prefer texting because it gives me more time to think about what I want to say. Calling can sometimes feel a bit awkward, especially if I don’t know the person very well. However, if it’s urgent, I’ll definitely make a call instead.

Dịch: Tôi thích nhắn tin hơn vì nó cho tôi nhiều thời gian để suy nghĩ về điều mình muốn nói. Gọi điện đôi khi khiến tôi thấy hơi ngại, đặc biệt là khi không quen người kia lắm. Tuy nhiên, nếu việc đó gấp, tôi chắc chắn sẽ gọi thay vì nhắn tin.

Từ vựng ghi điểm:

  • awkward: ngại ngùng
  • urgent: khẩn cấp
  • make a call: thực hiện một cuộc gọi

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3 

Test IELTS Online

2.5 Do you reply to messages as soon as you receive them?

Sample answer: Not always. If I’m busy or in the middle of something, I usually wait until I have some free time to reply. But if it’s an important message, I’ll respond right away.

Dịch: Không phải lúc nào cũng vậy. Nếu tôi đang bận hoặc dở việc, tôi thường đợi đến khi có thời gian rảnh mới trả lời. Nhưng nếu đó là tin nhắn quan trọng, tôi sẽ phản hồi ngay lập tức.

Từ vựng ghi điểm:

  • in the middle of something: đang dở việc
  • free time: thời gian rảnh
  • respond right away: phản hồi ngay lập tức

2.6 What kind of messages do you usually send?

Sample answer: Most of my messages are casual chats with friends, like sharing funny videos or making plans to hang out. Occasionally, I also send work-related messages to my team.

Dịch: Phần lớn tin nhắn của tôi là những cuộc trò chuyện thoải mái với bạn bè, như chia sẻ video hài hước hoặc lên kế hoạch đi chơi. Thỉnh thoảng, tôi cũng gửi tin nhắn liên quan đến công việc cho nhóm của mình.

What kind of messages do you usually send? sample ielts speaking part 1

Từ vựng ghi điểm:

  • casual chats: cuộc trò chuyện thoải mái
  • make plans to hang out: lên kế hoạch đi chơi
  • occasionally: thỉnh thoảng

2.7 Have you ever received a confusing text message?

Sample answer: Yes, I have. Sometimes people use too many abbreviations or emojis, and I can’t figure out what they mean. In those cases, I usually ask them to explain.

Dịch: Có rồi. Đôi khi mọi người dùng quá nhiều từ viết tắt hoặc biểu tượng cảm xúc, và tôi không hiểu họ muốn nói gì. Trong những trường hợp như vậy, tôi thường hỏi họ để làm rõ.

Từ vựng ghi điểm:

  • abbreviations: từ viết tắt
  • figure out: hiểu ra, tìm ra
  • in those cases: trong những trường hợp đó

>> Xem thêm:

3. Từ vựng topic Text Message IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng chủ đề Text Message 

Từ vựng

Nghĩa

Example (Ví dụ)

text message (n)

tin nhắn văn bản

I send text messages to my friends every day. (Tôi gửi tin nhắn cho bạn bè mỗi ngày.)

instant messaging (n)

nhắn tin tức thời

Instant messaging has made communication faster and easier. (Nhắn tin tức thời giúp việc giao tiếp nhanh hơn và dễ dàng hơn.)

sender (n)

người gửi

The sender forgot to include their name in the message. (Người gửi quên ghi tên trong tin nhắn.)

recipient (n)

người nhận

I was the only recipient of that message. (Tôi là người duy nhất nhận được tin nhắn đó.)

emoji (n)

biểu tượng cảm xúc

I often use emojis to make my messages more expressive. (Tôi thường dùng biểu tượng cảm xúc để tin nhắn sinh động hơn.)

abbreviation (n)

từ viết tắt

Some abbreviations are hard to understand in text messages. (Một số từ viết tắt trong tin nhắn khó hiểu.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất 

3.2. Collocation chủ đề Text Message

  • Send a message – gửi tin nhắn
    → I usually send a message instead of calling when I’m busy.
    → Tôi thường gửi tin nhắn thay vì gọi điện khi đang bận.
  • Receive a message – nhận tin nhắn
    → I was happy to receive a message from my old friend.
    → Tôi rất vui khi nhận được tin nhắn từ một người bạn cũ.
  • Reply to a message – trả lời tin nhắn
    → I always try to reply to messages as soon as I can.
    → Tôi luôn cố gắng trả lời tin nhắn sớm nhất có thể.
  • Ignore a message – bỏ qua tin nhắn
    → Sometimes I ignore messages when I don’t feel like talking.
    → Đôi khi tôi bỏ qua tin nhắn khi không muốn nói chuyện.
  • Delete a message – xóa tin nhắn
    → I accidentally deleted an important message yesterday.
    → Hôm qua tôi lỡ xóa mất một tin nhắn quan trọng.
  • Miss a message – bỏ lỡ tin nhắn
    → I missed your message because my phone was off.
    → Tôi bỏ lỡ tin nhắn của bạn vì điện thoại bị tắt.
  • Send a quick reply – gửi phản hồi nhanh
    → She always sends a quick reply even when she’s at work.
    → Cô ấy luôn phản hồi nhanh dù đang làm việc.
  • Keep in touch via text – giữ liên lạc qua tin nhắn
    → We keep in touch via text even though we live in different cities.
    → Chúng tôi giữ liên lạc qua tin nhắn dù sống ở những thành phố khác nhau.
  • Forward a message – chuyển tiếp tin nhắn
    → He forwarded the message to everyone in the group.
    → Anh ấy đã chuyển tiếp tin nhắn cho tất cả mọi người trong nhóm.
  • Unread message – tin nhắn chưa đọc
    → I have a few unread messages on my phone.
    → Tôi có vài tin nhắn chưa đọc trên điện thoại.
Collocation chủ đề Text Message

3.3. Idioms chủ đề Text Message 

  • Drop someone a line – gửi cho ai vài dòng tin nhắn hoặc thư
    → I’ll drop you a line when I arrive in Hanoi.
    → Tôi sẽ nhắn cho bạn vài dòng khi tôi đến Hà Nội.
  • Keep someone posted – cập nhật thông tin cho ai đó
    → Please keep me posted about the meeting schedule.
    → Làm ơn cập nhật cho tôi về lịch họp nhé.
  • Hit me up – liên hệ với tôi (thường dùng trong văn nói, thân mật)
    → Just hit me up if you need any help.
    → Cứ nhắn cho tôi nếu bạn cần giúp gì.
  • Get back to someone – phản hồi lại ai đó
    → I’ll get back to you once I check the details.
    → Tôi sẽ phản hồi lại bạn sau khi kiểm tra chi tiết.
  • Read between the lines – hiểu ẩn ý sau lời nói/tin nhắn
    → If you read between the lines, you’ll see she was upset.
    → Nếu bạn hiểu ẩn ý trong tin nhắn, bạn sẽ thấy cô ấy đang buồn.
  • Be out of touch – mất liên lạc
    → We’ve been out of touch for years since university.
    → Chúng tôi đã mất liên lạc nhiều năm kể từ khi học đại học.
  • Touch base (with someone) – liên lạc lại để cập nhật thông tin
    → I’ll touch base with you after the project meeting.
    → Tôi sẽ liên lạc lại với bạn sau buổi họp dự án.
  • Shoot someone a message – nhắn nhanh cho ai đó
    → I’ll shoot you a message when I get home.
    → Tôi sẽ nhắn cho bạn khi tôi về đến nhà.
  • Be in constant contact – thường xuyên liên lạc
    → We’re in constant contact thanks to messaging apps.
    → Chúng tôi thường xuyên liên lạc nhờ các ứng dụng nhắn tin.
  • Go silent / ghost someone – im lặng hoặc ngừng trả lời ai đó
    → He suddenly went silent after our argument.
    → Anh ấy đột nhiên im lặng sau cuộc cãi vã của chúng tôi.

>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề

Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Text Message IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Khóa IELTS

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.

Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký. 

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước. 

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác