Tiếng anh giao tiếp online
Music IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Music
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Music thường gặp
- 2.1. What kind of music do people like at different ages?
- 2.2. Do parents in your country require their children to learn and play musical instruments?
- 2.3. What are the main differences between a live concert and an online concert?
- 2.4. What factors influence a young person’s taste in music?
- 2.5. Why are many music competitions popular in Vietnam?
- 3. Từ vựng topic Music Speaking Part 3
- 5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Music là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày quan điểm rõ ràng, sâu sắc và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 7+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Music
Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Music thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
- What kind of music do people like at different ages? (Mọi người ở các độ tuổi khác nhau thích những loại nhạc nào?)
- What kind of music is popular in your country now, and what type do you think will be popular in the future? (Hiện tại những loại nhạc nào phổ biến ở nước bạn và trong tương lai loại nào sẽ thịnh hành?)
- Do parents in your country require their children to learn and play musical instruments? (Cha mẹ ở nước bạn có yêu cầu con cái học và chơi nhạc cụ không?)
- Why do some people prefer listening to live music while others enjoy CDs or recorded music more? (Tại sao một số người thích nghe nhạc sống trong khi người khác lại thích CD hoặc nhạc thu âm hơn?)
- Why are many music competitions popular in Vietnam? (Tại sao nhiều cuộc thi âm nhạc lại phổ biến ở Việt Nam?)
- What kinds of music do young people like? (Giới trẻ thường thích những thể loại nhạc nào?)
- What kinds of people tend to enjoy traditional music? (Những người như thế nào thường yêu thích nhạc truyền thống?)
- What factors influence a young person’s taste in music? (Những yếu tố nào ảnh hưởng đến gu âm nhạc của người trẻ?)
- What are the main differences between a live concert and an online concert? (Sự khác biệt chính giữa buổi hòa nhạc trực tiếp và hòa nhạc trực tuyến là gì?)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Music thường gặp
2.1. What kind of music do people like at different ages?
(Mọi người ở các độ tuổi khác nhau thích những loại nhạc nào?)
Sample answer: There are, of course, clear differences in the types of music people enjoy at different stages of life. Older generations tend to enjoy traditional or folk music. In Vietnam, for instance, my grandparents like Cheo, Cai Luong, or Buddhist chants, which reflect long-standing cultural values and evoke a sense of nostalgia. Middle-aged people, like my parents, usually prefer sentimental ballads such as bolero or revolutionary songs, which have been familiar to them since childhood and early adulthood. Meanwhile, young people like me are drawn to modern genres; sometimes we enjoy energetic music like pop or EDM, and other times soft, relaxing songs depending on our mood. Overall, musical tastes are shaped by lifestyle, emotions, and cultural background.
Dịch: Có sự khác biệt rõ ràng về sở thích âm nhạc giữa các nhóm tuổi khác nhau. Người lớn tuổi thường thích nhạc truyền thống hoặc dân gian. Ở Việt Nam, ví dụ, ông bà tôi thích chèo, cải lương hoặc các bài Kinh Phật, vì những thể loại này vừa phản ánh giá trị văn hóa lâu đời vừa gợi lên cảm giác hoài niệm. Những người trung niên như bố mẹ tôi thường thích nhạc trữ tình như bolero hoặc nhạc cách mạng, những thể loại đã quen thuộc với họ từ thời thơ ấu và giai đoạn trưởng thành. Trong khi đó, những bạn trẻ như tôi lại bị thu hút bởi nhạc hiện đại; đôi khi chúng tôi thích nhạc sôi động như pop hoặc EDM, nhưng cũng có lúc nghe nhạc nhẹ nhàng, ballad tùy theo tâm trạng. Nhìn chung, gu âm nhạc của mỗi người được hình thành từ lối sống, cảm xúc và nền tảng văn hóa.

Từ vựng ghi điểm:
- stages of life: các giai đoạn của cuộc sống
- traditional music: nhạc truyền thống
- folk music: nhạc dân gian
- reflect long-standing cultural values: phản ánh các giá trị văn hóa lâu đời
- evoke a sense of nostalgia: gợi lên cảm giác hoài niệm
- sentimental ballad: nhạc trữ tình
- revolutionary songs: nhạc cách mạng
2.2. Do parents in your country require their children to learn and play musical instruments?
(Cha mẹ ở nước bạn có bắt con cái của họ học và chơi nhạc cụ hay không?)
Sample answer: In my country, many parents encourage their children to learn and play musical instruments, but it is usually not strictly required. They see it as a way to awaken talent and develop dexterity, creativity, discipline, and patience. Playing a musical instrument can also improve concentration and cognitive skills, which is considered beneficial for a child’s overall development. Some parents hope their children might pursue music professionally, but for most, it is mainly aimed at entertainment, personal growth, and fostering a well-rounded education.
Dịch: Ở nước tôi, nhiều phụ huynh khuyến khích con cái học và chơi nhạc cụ, nhưng thường không bắt buộc nghiêm ngặt. Họ coi đó là một cách để đánh thức tài năng, phát triển sự khéo léo, sáng tạo, tính kỷ luật và kiên nhẫn. Chơi nhạc cụ cũng có thể cải thiện khả năng tập trung và kỹ năng nhận thức, được coi là có lợi cho sự phát triển của con. Một số phụ huynh hy vọng con có thể theo đuổi âm nhạc chuyên nghiệp, nhưng với đa số, điều này chủ yếu nhằm giải trí và phát triển bản thân và giáo dục toàn diện
Từ vựng ghi điểm:
- awaken talent: đánh thức tài năng
- dexterity: sự khéo léo
- creativity: sự sáng tạo
- discipline: tính kỷ luật
- patience: sự kiên nhẫn
- cognitive skills: kỹ năng nhận thức
- overall development: sự phát triển tổng thể
- pursue music professionally: theo đuổi âm nhạc chuyên nghiệp
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. What are the main differences between a live concert and an online concert?
(Sự khác biệt chính giữa buổi hòa nhạc trực tiếp và hòa nhạc trực tuyến là gì?)
Sample answer: A live concert and an online concert differ in several key ways. A live concert offers a unique atmosphere with direct interaction between the audience and performers, creating a sense of excitement and immersion that is hard to replicate online. People can feel the energy of the crowd, enjoy the acoustics of the venue, and experience spontaneous moments. On the other hand, online concerts provide convenience and accessibility, as people can watch from anywhere without traveling or dealing with ticket limitations. However, the emotional impact and communal experience are generally less intense compared to attending in person. Overall, both formats have their advantages, but the live experience is often considered more engaging and memorable.
Dịch: Sự khác biệt chính giữa buổi hòa nhạc trực tiếp và trực tuyến nằm ở nhiều khía cạnh. Buổi hòa nhạc trực tiếp mang đến không khí đặc biệt với sự tương tác trực tiếp giữa khán giả và nghệ sĩ, tạo cảm giác phấn khích và hòa mình khó có thể tái tạo trực tuyến. Mọi người có thể cảm nhận năng lượng từ đám đông, tận hưởng chất lượng âm thanh tại địa điểm tổ chức, và trải nghiệm những khoảnh khắc bất ngờ. Trong khi đó, hòa nhạc trực tuyến mang lại sự tiện lợi và dễ tiếp cận, vì mọi người có thể xem từ bất cứ đâu mà không cần di chuyển hay lo lắng về chi phí. Tuy nhiên, tác động cảm xúc và trải nghiệm cộng đồng thường ít mạnh mẽ hơn so với việc tham dự trực tiếp. Nhìn chung, cả hai hình thức đều có ưu điểm, nhưng trải nghiệm trực tiếp thường được coi là hấp dẫn và đáng nhớ hơn.
Từ vựng ghi điểm:
- live concert : buổi hòa nhạc trực tiếp
- online concert / virtual concert : buổi hòa nhạc trực tuyến
- unique atmosphere : không khí đặc biệt
- direct interaction : sự tương tác trực tiếp
- sense of excitement : cảm giác phấn khích
- immersion : sự hòa mình, đắm chìm
- attending in person : tham dự trực tiếp
- ticket prices : giá vé
2.4. What factors influence a young person’s taste in music?
(Những yếu tố nào ảnh hưởng đến gu âm nhạc của người trẻ?)
Sample answer: The family environment plays an important role, as people often develop a liking for and become familiar with the types of music they are exposed to over a long period of time. In addition, trends, media, and technology also have a significant impact on young people’s musical tastes. With the explosion of social media, young people now have opportunities to access a wide variety of music, artists, and songs from around the world. Furthermore, personal experiences and emotions guide music choices, as individuals often select songs that reflect or enhance their mood. Overall, a person’s taste in music reflects their personality, yet most people listen to songs they find enjoyable and meaningful, regardless of the genre.
Dịch: Môi trường gia đình đóng vai trò quan trọng, vì mọi người thường có thói quen yêu thích, quen thuộc với thể loại nhạc được tiếp xúc trong một thời gian dài. Thêm vào đó, ảnh hưởng của trào lưu thịnh hành, của truyền thông và công nghệ cũng ảnh hưởng lớn tới gu âm nhạc của giới trẻ. Khi mạng xã hội bùng nổ, giới trẻ có cơ hội tiếp cận với nhiều thể loại âm nhạc, nhiều ca sĩ, nghệ sĩ, bài hát trên toàn thế giới. Hơn nữa, trải nghiệm cá nhân và cảm xúc cũng định hướng lựa chọn âm nhạc, vì mọi người thường chọn những bài hát phản ánh hoặc nâng cao tâm trạng của mình. Nhìn chung gu âm nhạc thể hiện tính cách của mỗi người, còn đa số họ nghe những bài họ thấy hay và ý nghĩa dù ở bất kỳ thể loại nào.

Từ vựng ghi điểm:
- become familiar with : trở nên quen thuộc với
- exposed to : tiếp xúc với
- trends : xu hướng
- significant impact : ảnh hưởng đáng kể
- musical tastes : gu âm nhạc
- explosion of social media : sự bùng nổ của mạng xã hội
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5. Why are many music competitions popular in Vietnam?
(Tại sao các chương trình âm nhạc lại phổ biến ở Việt Nam?)
Sample answer: Music competitions are very popular in Vietnam for several reasons. They provide a platform for aspiring singers and musicians to showcase their talent and gain public recognition. Popular shows like The Voice Vietnam, Vietnam Idol, and Hidden Voices,... attract large audiences because they are entertaining, featuring exciting performances, emotional stories, and judges critiques. Additionally, these competitions help discover new stars and promote the music industry by introducing fresh songs and styles to the public. Overall, music competitions are engaging, inspirational, and a major part of Vietnam’s entertainment culture.
Dịch: Các chương trình âm nhạc rất phổ biến ở Việt Nam vì một số lý do. Chúng cung cấp một nền tảng để các ca sĩ và nhạc sĩ triển vọng thể hiện tài năng và được công chúng biết đến. Những chương trình nổi tiếng như The Voice Vietnam, Vietnam Idol và Giọng ải, Giọng ai,... thu hút đông đảo khán giả vì tính giải trí cao, có các màn trình diễn sôi động, câu chuyện xúc động và nhận xét của giám khảo. Ngoài ra, các cuộc thi này giúp phát hiện những ngôi sao mới và thúc đẩy ngành công nghiệp âm nhạc bằng cách giới thiệu những bài hát và phong cách mới đến công chúng. Nhìn chung, các cuộc thi âm nhạc vừa hấp dẫn, truyền cảm hứng vừa là một phần quan trọng trong văn hóa giải trí của Việt Nam.

Từ vựng ghi điểm:
- open-minded : cởi mở
- global trends : xu hướng toàn cầu
- adaptable : dễ thích nghi
- deeply ingrained values : các giá trị ăn sâu
- cultural norms : chuẩn mực văn hóa
- identity formation : quá trình hình thành bản sắc
- hesitant : do dự
>> Xem thêm:
- Topic Technology IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng
- Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng
3. Từ vựng topic Music Speaking Part 3
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Music thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.
|
Từ vựng / Collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
live concert |
buổi hòa nhạc trực tiếp |
Attending a live concert gives a unique atmosphere that cannot be replicated online. (Tham dự buổi hòa nhạc trực tiếp mang lại không khí đặc biệt mà không thể sao chép trực tuyến.) |
|
online concert / virtual concert |
buổi hòa nhạc trực tuyến |
During the pandemic, many artists organized virtual concerts to reach global audiences. (Trong đại dịch, nhiều nghệ sĩ tổ chức hòa nhạc trực tuyến để tiếp cận khán giả toàn cầu.) |
|
music competitions |
cuộc thi âm nhạc |
Shows like The Voice and Vietnam Idol are popular music competitions in Vietnam. (Các chương trình như The Voice và Vietnam Idol là những cuộc thi âm nhạc nổi tiếng ở Việt Nam.) |
|
musical talent |
tài năng âm nhạc |
These competitions help young people showcase their musical talent. (Các cuộc thi này giúp giới trẻ thể hiện tài năng âm nhạc của mình.) |
|
sentimental ballad |
nhạc trữ tình |
Middle-aged people in Vietnam often enjoy listening to sentimental ballads like bolero. (Người trung niên ở Việt Nam thường thích nghe nhạc trữ tình như bolero.) |
|
folk / traditional music |
nhạc dân gian / truyền thống |
Older generations tend to prefer folk music as it preserves cultural heritage. (Thế hệ lớn tuổi thường thích nhạc dân gian vì nó giữ gìn giá trị văn hóa.) |
|
pop / EDM |
nhạc hiện đại, sôi động |
Young people often enjoy energetic genres like pop or EDM. (Giới trẻ thường thích các thể loại nhạc sôi động như pop hoặc EDM.) |
|
emotional impact |
tác động cảm xúc |
Live music has a stronger emotional impact compared to recorded songs. (Âm nhạc trực tiếp có tác động cảm xúc mạnh mẽ hơn so với bài hát thu sẵn.) |
|
cultural heritage |
di sản văn hóa |
Traditional music reflects the cultural heritage of a country. (Nhạc truyền thống phản ánh di sản văn hóa của một quốc gia.) |
|
music industry |
ngành công nghiệp âm nhạc |
Music competitions help promote the music industry by introducing new songs and artists. (Các cuộc thi âm nhạc giúp thúc đẩy ngành công nghiệp âm nhạc bằng cách giới thiệu bài hát và nghệ sĩ mới.) |
|
showcase talent |
thể hiện tài năng |
Young singers participate in competitions to showcase their talent. (Các ca sĩ trẻ tham gia các cuộc thi để thể hiện tài năng của mình.) |
|
inspire creativity |
truyền cảm hứng sáng tạo |
Listening to diverse music genres can inspire creativity among young people. (Nghe nhiều thể loại âm nhạc khác nhau có thể truyền cảm hứng sáng tạo cho giới trẻ.) |
|
audience engagement |
sự tương tác với khán giả |
Online concerts often use live chats to increase audience engagement. (Hòa nhạc trực tuyến thường sử dụng chat trực tiếp để tăng sự tương tác với khán giả.) |
|
affordable / expensive tickets |
vé rẻ / vé đắt |
Online concerts are often more affordable than attending live concerts. (Hòa nhạc trực tuyến thường rẻ hơn so với tham dự trực tiếp.) |
>> Xem thêm:
5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Kết luận: Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Music IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



