ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking chủ đề Music: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3

Âm nhạc (Music) là một chủ đề quen thuộc nhưng không hề dễ trong bài thi IELTS Speaking. Để diễn đạt tự nhiên và ghi điểm cao, thí sinh cần nắm vững vốn từ vựng chuyên sâu, cách phát triển ý và sử dụng cấu trúc phù hợp. Bài viết dưới đây tổng hợp đầy đủ câu hỏi, bài mẫu Part 1, 2, 3, cùng từ vựng và idiom hữu ích giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Music.

1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Music

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Music Part 1

  • What kinds of music do you like to listen to?

  • When did you start listening to that kind of music?

  • How much time do you spend listening to music every day?

  • When do you usually listen to music?

  • Do you prefer to listen to music alone or with friends?

  • Do you ever listen to music at work or while studying?

  • Has the music that you listen to changed since you were young?

  • What kind of music do you dislike?

  • Do you like singing?

  • Did you sing when you were growing up?

  • Would you consider paying for singing or music lessons?

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Music Part 2

  • Describe a song that you like

  • Describe an interesting song

  • Describe a song from your childhood

  • Describe a meaningful song

  • Describe a musical instrument you would like to play

  • Describe a music concert you enjoyed watching

Câu hỏi IELTS Speaking part 2 chủ đề Music

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Music Part 3

  • How has music changed over the years in your country?

  • What kind of music is popular in your country now and what kind will be in the future?

  • What kind of music is popular among young people today?

  • What do old people like to listen to?

  • Why do you think people enjoy listening to music?

  • What do you think influences a young person’s taste in music?

  • Do you think traditional music is important?

  • How does music affect people’s mood?

  • Is music education important in schools? Why or why not?

  • Do you think people’s taste in music changes as they get older?

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Music - Speaking Part 1

2.1. What kinds of music do you like to listen to?

What kinds of music do you like to listen to? (Bạn thích nghe loại nhạc nào?)

Well, I’m really into pop and acoustic music. Pop songs are catchy and uplifting, which helps me relax after a long day. I also enjoy acoustic tracks because they sound soft and soothing - perfect for when I want to focus or unwind.

(Tôi rất thích nhạc pop và nhạc acoustic. Các bài hát pop thì bắt tai và vui tươi, giúp tôi thư giãn sau một ngày dài. Tôi cũng thích những bản acoustic vì chúng nhẹ nhàng, dễ chịu - rất phù hợp khi tôi muốn tập trung hoặc nghỉ ngơi.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Be into something: thích cái gì đó

  • Catchy (adj): dễ nhớ, bắt tai

  • Uplifting (adj): truyền cảm hứng, làm tinh thần phấn chấn

  • Soothing (adj): dịu nhẹ, dễ chịu

2.2. If you could learn a musical instrument, what would it be?

If you could learn a musical instrument, what would it be? (Nếu bạn có thể học một nhạc cụ, bạn sẽ chọn gì?)

I would love to learn the guitar. It’s such a versatile instrument that can be used for many genres, from pop to rock or even folk music. Plus, I think playing the guitar makes people look really cool and confident. I’d love to be able to play my favorite songs and maybe even sing along.

(Tôi rất muốn học đàn guitar. Đây là một nhạc cụ đa năng, có thể chơi được nhiều thể loại nhạc khác nhau, từ pop đến rock hay nhạc dân ca. Hơn nữa, tôi nghĩ chơi guitar trông rất “ngầu” và tự tin. Tôi muốn có thể chơi những bài hát yêu thích và có thể vừa đàn vừa hát.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Versatile (adj): đa năng, linh hoạt

  • Genre (n): thể loại

  • Play along / sing along: hát theo / đàn theo

  • Confident (adj): tự tin

2.3. Has the music that you listen to changed since you were young?

Has the music that you listen to changed since you were young? (Âm nhạc bạn nghe có thay đổi so với khi bạn còn nhỏ không?)

Yes, definitely. When I was a kid, I used to listen to cheerful children’s songs or whatever was on TV. But as I grew older, my taste in music became more diverse. Now I prefer pop, indie, and sometimes lo-fi music, depending on my mood.

(Chắc chắn là có. Khi còn nhỏ, tôi thường nghe những bài hát thiếu nhi vui nhộn hoặc những gì phát trên TV. Nhưng khi lớn lên, gu âm nhạc của tôi trở nên đa dạng hơn. Giờ tôi thích nhạc pop, indie và đôi khi là nhạc lo-fi, tùy vào tâm trạng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Taste in music (n): gu âm nhạc

  • Cheerful (adj): vui tươi

  • Diverse (adj): đa dạng

  • Depending on my mood: tùy vào tâm trạng của tôi

2.4. Do you like singing?

Do you like singing? (Bạn có thích hát không?)

Yes, I really do! Singing always lifts my mood and helps me express my feelings. I often sing along to my favorite songs when I’m alone or doing chores at home. I’m not a great singer, but I enjoy it because it makes me feel relaxed and happy.

(Có chứ, tôi rất thích hát! Hát giúp tôi vui hơn và thể hiện cảm xúc của mình. Tôi thường hát theo những bài hát yêu thích khi ở một mình hoặc khi làm việc nhà. Dù tôi không hát hay lắm, nhưng tôi thích vì nó khiến tôi cảm thấy thoải mái và vui vẻ.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Lift one’s mood: làm ai đó vui lên

  • Express one’s feelings: thể hiện cảm xúc

  • Sing along (v): hát theo

  • Do chores (v): làm việc nhà

2.5. What is your favourite song?

What is your favourite song? (Bài hát yêu thích của bạn là gì?)

My favourite song is Perfect by Ed Sheeran. It’s a beautiful love song with touching lyrics and a gentle melody. I love how emotional and sincere it sounds - it always makes me feel calm and nostalgic whenever I listen to it.

(Bài hát yêu thích của tôi là Perfect của Ed Sheeran. Đây là một bản tình ca tuyệt đẹp với ca từ sâu lắng và giai điệu nhẹ nhàng. Tôi thích cách bài hát truyền tải cảm xúc chân thành - mỗi lần nghe lại, tôi đều cảm thấy bình yên và một chút hoài niệm.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Touching lyrics (n): ca từ sâu lắng, cảm động

  • Gentle melody (n): giai điệu nhẹ nhàng

  • Sincere (adj): chân thành

  • Nostalgic (adj): hoài niệm, gợi nhớ quá khứ

>>> XEM THÊM: 

3. Bài mẫu chủ đề Music - Speaking Part 2

3.1. Describe a song that you like

Describe a song that you like (Hãy miêu tả một bài hát mà bạn thích)

Bạn có thể triển khai theo các ý sau:

  • Bài hát đó là gì và ai là người thể hiện?

  • Bạn đã nghe nó lần đầu tiên khi nào?

  • Bài hát nói về điều gì?

  • Bạn cảm thấy thế nào khi nghe nó?

  • Và giải thích vì sao bạn thích bài hát đó.

Describe a song that you like

One of my favourite songs is Someone Like You by Adele. I first heard it when I was in high school, and I was immediately touched by the lyrics and her powerful voice. The song is about heartbreak and moving on after a relationship ends, which is something many people can relate to.

What I love most about it is how emotional and sincere it feels. Every time I listen to it, I can feel the sadness and strength in her voice. It’s the kind of song that makes you stop and really feel the music, not just hear it.

I think I like this song because it reminds me that it’s okay to feel emotional and that time heals everything. It’s beautiful, meaningful, and timeless.

(Một trong những bài hát yêu thích của tôi là Someone Like You của Adele. Tôi nghe nó lần đầu khi còn học cấp ba và ngay lập tức bị xúc động bởi ca từ cùng giọng hát mạnh mẽ của cô ấy. Bài hát nói về nỗi đau chia tay và cách vượt qua sau một mối quan hệ — điều mà nhiều người có thể đồng cảm.

Điều tôi thích nhất ở bài hát này là cảm xúc chân thật và sâu lắng. Mỗi lần nghe, tôi đều cảm nhận được nỗi buồn xen lẫn sức mạnh trong giọng hát của cô ấy. Đây là kiểu bài hát khiến bạn dừng lại và thật sự cảm nhận âm nhạc, chứ không chỉ nghe qua loa.

Tôi nghĩ mình thích bài hát này vì nó nhắc tôi rằng việc cảm xúc là điều bình thường và thời gian sẽ chữa lành tất cả. Đó là một bài hát tuyệt đẹp, đầy ý nghĩa và vượt thời gian.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Heartbreak (n): nỗi đau tan vỡ trong tình yêu

  • Relate to (v): đồng cảm với, thấu hiểu

  • Sincere (adj): chân thành

  • Timeless (adj): vượt thời gian, mãi mãi không lỗi thời

3.2. Describe an interesting song

Describe an interesting song (Hãy miêu tả một bài hát thú vị)

Bạn có thể triển khai theo các ý sau:

  • Bài hát đó là gì và ai là người thể hiện?

  • Bạn đã nghe nó khi nào hoặc ở đâu?

  • Điều gì khiến bài hát này thú vị?

  • Bạn cảm thấy thế nào khi nghe nó?

  • Và giải thích vì sao bạn thấy nó đặc biệt.

An interesting song that I’d like to talk about is Happy by Pharrell Williams. I first heard it on the radio a few years ago, and it instantly caught my attention because of its cheerful rhythm and positive vibe.

What makes this song interesting is how simple yet powerful its message is — it’s all about staying positive and enjoying life no matter what happens. The beat is upbeat, and the lyrics are super catchy, so it’s almost impossible not to dance or smile when you hear it.

Whenever I listen to Happy, it boosts my mood and gives me a burst of energy. I think that’s why it became such a global hit - it spreads happiness to everyone who listens to it.

(Một bài hát thú vị mà tôi muốn nói đến là Happy của Pharrell Williams. Tôi nghe nó lần đầu trên radio vài năm trước và lập tức bị thu hút bởi giai điệu vui tươi cùng năng lượng tích cực của bài hát.

Điều khiến bài hát này trở nên thú vị là thông điệp đơn giản mà ý nghĩa — luôn giữ tinh thần lạc quan và tận hưởng cuộc sống dù có chuyện gì xảy ra. Nhịp điệu sôi động và ca từ bắt tai khiến bạn gần như không thể không mỉm cười hay nhún nhảy khi nghe.

Mỗi khi tôi nghe Happy, tâm trạng tôi được nâng lên và tràn đầy năng lượng. Tôi nghĩ đó là lý do nó trở thành một bản hit toàn cầu - vì nó mang lại niềm vui cho mọi người.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Catch someone’s attention: thu hút sự chú ý của ai đó

  • Upbeat (adj): vui tươi, lạc quan

  • Burst of energy (n): nguồn năng lượng tràn đầy

  • Global hit (n): bản hit toàn cầu

3.3. Describe a music concert you enjoyed watching

Describe a music concert you enjoyed watching (Hãy miêu tả một buổi hòa nhạc mà bạn đã thích xem)

Bạn có thể triển khai theo các ý sau:

  • Buổi hòa nhạc đó là gì và ai biểu diễn?

  • Khi nào và ở đâu diễn ra?

  • Những gì đã xảy ra trong buổi hòa nhạc?

  • Bạn cảm thấy thế nào khi tham gia?

  • Và giải thích vì sao bạn thích buổi hòa nhạc đó.

One of the most unforgettable concerts I've ever attended was BLACKPINK's performance in Hanoi on July 29, 2023, as part of their Born Pink World Tour. Held at Mỹ Đình National Stadium, the event attracted over 60,000 fans, creating an electrifying atmosphere

The concert featured many of their hit songs, complete with impressive light shows, dance performances, and huge screens showing visuals. The crowd was very excited, singing and dancing along to every song.

I felt thrilled and completely immersed in the performance. Seeing such talented performers live and sharing the experience with so many fans was unforgettable.

What made this concert truly special for me was the energy of the crowd and the excitement of seeing my favourite band perform in person.

(Một trong những buổi hòa nhạc khó quên nhất mà tôi từng tham dự là buổi biểu diễn của BLACKPINK tại Hà Nội vào ngày 29 tháng 7 năm 2023, trong khuôn khổ Born Pink World Tour. Được tổ chức tại Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, sự kiện thu hút hơn 60.000 fan hâm mộ, tạo nên một không khí vô cùng sôi động.

Buổi hòa nhạc có nhiều ca khúc hit của họ, kèm theo màn trình diễn ánh sáng ấn tượng, vũ đạo và các màn hình lớn hiển thị hình ảnh minh họa. Khán giả rất phấn khích, hát và nhảy theo mọi bài hát.

Tôi cảm thấy hồi hộp và hoàn toàn chìm đắm trong buổi biểu diễn. Được nhìn những nghệ sĩ tài năng biểu diễn trực tiếp và chia sẻ trải nghiệm với nhiều fan khác thật khó quên.

Điều làm buổi hòa nhạc này thực sự đặc biệt với tôi là năng lượng của khán giả và sự phấn khích khi được nhìn ban nhạc yêu thích biểu diễn trực tiếp.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Immersed in (v): chìm đắm vào

  • Thrilled (adj): hồi hộp, phấn khích

  • Performance (n): buổi biểu diễn

  • Unforgettable (adj): không thể quên, đáng nhớ

>>> XEM THÊM: 

4. Bài mẫu chủ đề Music - Speaking Part 3

What kind of music is popular in your country now and what kind will be in the future? (Nhạc loại nào đang phổ biến ở đất nước bạn và loại nào sẽ phổ biến trong tương lai?)

Well, right now, pop and V-pop are extremely popular in my country, especially among young people. Many singers release catchy songs with trendy beats and music videos that go viral on social media. Hip-hop and R&B are also gaining more attention, particularly in urban areas.

As for the future, I think genres that blend traditional Vietnamese elements with modern music, like fusion or indie folk, will become more popular. There’s a growing interest in music that reflects our culture while also being innovative and fresh. Technology and social media will also play a big role in shaping musical trends.

(Hiện tại, nhạc pop và V-pop đang rất phổ biến ở đất nước tôi, đặc biệt là với giới trẻ. Nhiều ca sĩ phát hành các bài hát bắt tai với nhịp điệu thời thượng và video âm nhạc lan truyền mạnh trên mạng xã hội. Hip-hop và R&B cũng đang được chú ý nhiều hơn, đặc biệt ở các thành phố lớn.

Về tương lai, tôi nghĩ các thể loại kết hợp yếu tố truyền thống Việt Nam với âm nhạc hiện đại, như fusion hoặc indie folk, sẽ trở nên phổ biến hơn. Người nghe đang quan tâm nhiều hơn đến những bài hát vừa phản ánh văn hóa của chúng ta, vừa đổi mới và tươi mới. Công nghệ và mạng xã hội cũng sẽ đóng vai trò lớn trong việc định hình xu hướng âm nhạc.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Catchy (adj): bắt tai

  • Go viral (v): lan truyền mạnh trên mạng

  • Fusion (n): sự kết hợp, hòa trộn (trong âm nhạc)

  • Reflect culture (v): phản ánh văn hóa

  • Musical trends (n): xu hướng âm nhạc

4.2. What do old people like to listen to?

What do old people like to listen to? (Người già thích nghe nhạc gì?)

In my opinion, older people usually enjoy traditional folk songs or classics that carry meaningful messages. They often prefer songs that tell a story or convey emotions rather than just having a catchy tune. Many of these songs describe the beauty of nature, local culture, or everyday life in the countryside, which makes them feel nostalgic and connected to their roots. Additionally, elderly people with strong patriotic feelings tend to appreciate historic or revolutionary songs, as these pieces remind them of important events and national pride. Overall, the music they like often brings back memories and gives them a sense of comfort and belonging.

(Từ quan điểm của tôi, người già thường thích nghe nhạc dân ca hoặc những bản nhạc cổ điển mang thông điệp ý nghĩa. Họ thường ưu tiên những bài hát kể một câu chuyện hoặc truyền tải cảm xúc hơn là chỉ có giai điệu bắt tai. Nhiều bài hát mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên, văn hóa địa phương hoặc cuộc sống thường ngày ở nông thôn, khiến họ cảm thấy hoài niệm và gắn kết với cội nguồn. Thêm vào đó, những người lớn tuổi có lòng yêu nước sâu sắc thường thích nghe nhạc lịch sử hoặc cách mạng, vì những bài hát này nhắc nhớ họ về các sự kiện quan trọng và niềm tự hào dân tộc. Nhìn chung, loại nhạc họ yêu thích thường gợi lại ký ức và mang đến cảm giác an yên, thân thuộc.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Nostalgic (adj): hoài niệm, gợi nhớ

  • Connected to their roots (v): gắn kết với cội nguồn

  • Revolutionary songs (n): nhạc cách mạng

  • Bring back memories (v): gợi lại ký ức

  • Sense of comfort and belonging (n): cảm giác an yên và thuộc về

4.3. What do you think influences a young person’s taste in music?

What do you think influences a young person’s taste in music? (Bạn nghĩ điều gì ảnh hưởng đến gu âm nhạc của giới trẻ?)

I believe that a young person’s taste in music is mainly shaped by their friends and social media. Teenagers often like to listen to the same songs as their peers in order to fit in or share common interests. Social media platforms and streaming services play a huge role as well, exposing them to trending songs, viral music videos, and international artists they might not encounter otherwise. Moreover, personal experiences and emotions significantly influence their preferences, since music often reflects their mood or helps them cope with certain feelings. For instance, someone going through a tough time might be drawn to melancholic songs, while others may prefer energetic tracks to boost their mood. Lastly, cultural trends and popular events, such as music festivals or online challenges, also guide which songs young people gravitate toward.

(Tôi tin rằng gu âm nhạc của giới trẻ chủ yếu được định hình bởi bạn bè và mạng xã hội. Thanh thiếu niên thường thích nghe cùng những bài hát với bạn bè để hòa nhập hoặc chia sẻ sở thích chung. Các nền tảng mạng xã hội và dịch vụ streaming cũng đóng vai trò rất lớn, giúp họ tiếp cận các bài hát thịnh hành, video âm nhạc lan truyền và các nghệ sĩ quốc tế mà họ có thể chưa từng biết đến. Hơn nữa, trải nghiệm cá nhân và cảm xúc ảnh hưởng đáng kể đến sở thích của họ, vì âm nhạc thường phản ánh tâm trạng hoặc giúp họ đối phó với những cảm xúc nhất định. Ví dụ, một người đang trải qua thời gian khó khăn có thể bị thu hút bởi những bài hát buồn, trong khi người khác có thể thích những bài sôi động để nâng cao tinh thần. Cuối cùng, các xu hướng văn hóa và sự kiện phổ biến, như lễ hội âm nhạc hoặc thử thách trên mạng, cũng định hướng những bài hát mà giới trẻ quan tâm.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Gravitate toward (v): bị thu hút, hướng về

  • Melancholic (adj): buồn man mác, u sầu

  • Energetic tracks (n): bài hát sôi động

  • Viral music videos (n): video âm nhạc lan truyền mạnh

  • Cultural trends (n): xu hướng văn hóa

>>> XEM THÊM: Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất

5. Từ vựng IELTS Speaking Topic Music

5.1. Từ vựng về thể loại âm nhạc

Từ vựng về thể loại âm nhạc

Dưới đây là bảng từ vựng về thể loại âm nhạc

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Lo-fi (Low fidelity)

/ləʊ fɪˈdeləti/

nhạc chứa một số lỗi kỹ thuật nhỏ

R&B (rhythm-and-blues)

/ˈrɪðəm ənd bluːz/

nhạc R&B (loại nhạc tổng hợp của 3 dòng nhạc chính là Jazz, Blues và nhạc phúc âm)

Indie music

/ˈɪndi ˈmjuːzɪk/

nhạc độc lập, thường do nghệ sĩ tự sản xuất

Epic music

/ˈepɪk ˈmjuːzɪk/

nhạc không lời, thường dùng làm nhạc nền cho các bộ phim

Jazz

/dʒæz/

nhạc Jazz

Heavy metal

/ˌhevi ˈmetl/

nhạc rock mạnh

Symphony

/ˈsɪmfəni/

bản giao hưởng

Dance

/dæns/

nhạc nhảy

Opera

/ˈɑːprə/

nhạc thính phòng

Acoustic

/əˈkuːstɪks/

nhạc Acoustic (bản nhạc được tạo ra bằng nhạc cụ)

Orchestra

/ˈɔːrkɪstrə/

nhạc giao hưởng

Theme song

/θiːm sɔːŋ/

nhạc nền

Classical

/ˈklæsɪkl/

nhạc cổ điển

National anthem

/ˌnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/

quốc ca

Folk music

/fəʊk ˈmjuːzɪk/

nhạc dân gian

Hymn

/hɪm/

thánh ca

Electronic

/ɪˌlekˈtrɑːnɪk/

nhạc điện tử

Pop music

/pɒp ˈmjuːzɪk/

nhạc pop đại chúng

Blues

/bluːz/

nhạc blues (thể loại có giai điệu buồn và sâu lắng)

Rap

/ræp/

nhạc rap (thể loại có nhịp nhanh, lời nói nhanh theo nhạc nền)

>>> XEM THÊM: TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG VỀ ÂM NHẠC BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

5.2. Từ vựng miêu tả về âm nhạc

Dưới đây là bảng từ vựng miêu tả về âm nhạc

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Inspirational

/ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/

đầy cảm hứng

Clef

/klef/

khóa nhạc (khóa Sol, Fa, Đô)

Catchy tune

/ˈkatʃi/

(giai điệu) bắt tai

Dynamics

/daɪˈnæmɪks/

cường độ của nốt nhạc

Lyrical

/ˈlɪr.ɪ.kəl/

trữ tình, giàu cảm xúc

Adagio

/əˈdɑː.dʒi.əʊ/

chậm, thong thả

Ornamentation

/ˌɔːrnəmenˈteɪʃn/

những nốt như dấu luyến, láy

Chord

/kɔːrd/

hợp âm, nhiều nốt chồng lên nhau

Melodic

/məˈlɒdɪk/

du dương, dễ nghe

Key signature

/kiː ˈsɪɡnətʃər/

bộ khóa của bài hát

Prelude

/ˈpreljuːd/

nhạc dạo

Harmonious

/hɑːˈməʊ.ni.əs/

hài hòa, êm tai

Meter

/ˈmiːtər/

nhịp

Modulation

/ˌmɑːdʒəˈleɪʃn/

sự chuyển hợp âm

Rhythmic

/ˈrɪð.mɪk/

có nhịp điệu, theo nhịp

Tuneful

/ˈtʃuːn.fəl/

dễ chịu và du dương

>>> XEM THÊM: “BỎ TÚI” NGAY 100+ TỪ VỰNG VỀ NGHỆ THUẬT HAY NHẤT

6. Cụm từ/Idiom thông dụng IELTS Speaking Topic Music

6.1. Những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Music

Dưới đây là những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Music

Cụm từ vựng

Ý nghĩa

To be released

được phát hành

Keep oneself updated with

bắt kịp với xu hướng gì

Touch someone’s heart

chạm đến trái tim

Go viral

lan truyền mạnh mẽ, trở nên nổi tiếng nhanh chóng

To be tone deaf

không phân biệt được nốt nhạc

Sweep the world

càn quét thế giới

Hit the right note

làm điều gì đó đúng đắn, phù hợp (thường nói về bài hát hoặc màn trình diễn thành công)

Boost/pick up/uplift my energy

vực dậy tinh thần

Sing along to something

hát theo

Strike a chord (with someone)

gợi cảm xúc, khiến ai đó đồng cảm

All-time favorite song

bài hát ưa thích mọi thời đại

To be/sing out of tune

hát sai tone nhạc

Take up a musical instrument

học chơi một loại nhạc cụ nào đó

Capture the audience’s attention

thu hút sự chú ý của khán giả

Have a good ear for music

có năng khiếu âm nhạc, cảm âm tốt

>>> XEM THÊM: 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản nhất

6.2. Idiom thông dụng về Topic Music 

Dưới đây là những Idiom thông dụng về chủ đề âm nhạc

Idiom

Ý nghĩa

Blow your own trumpet

khoe khoang, tự khen mình

For a song

rất rẻ

Face the music

chịu trách nhiệm hoặc hậu quả cho hành động của mình

Jam session

buổi biểu diễn ngẫu hứng

Dance to someone’s tune

bị ảnh hưởng hoặc làm theo ý của người khác

>>> XEM THÊM: 100+ Idioms for IELTS Speaking theo chủ đề thông dụng nhất

7. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Nếu bạn thường gặp trở ngại khi luyện tập IELTS Speaking, việc tham gia một khóa học IELTS tại trung tâm uy tín sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Tại lớp học, học viên được hướng dẫn xây dựng chiến lược học IELTS Speaking  hiệu quả, luyện tập các dạng bài Speaking gần sát với đề thi thật.

Hiểu được nhu cầu này, Langmaster đã thiết kế các khóa học IELTS online cá nhân hóa, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc. Với sự đồng hành sát sao từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ được sửa lỗi nhanh chóng trong vòng 24 giờ và định hướng phương pháp ôn luyện hiệu quả, từ đó chinh phục mục tiêu IELTS.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học thực tế, kiểm tra trình độ và nhận lộ trình học tập hiệu quả, giúp bạn thành thạo các kỹ năng và chinh phục mục tiêu IELTS!

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Music trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác