Tiếng anh giao tiếp online
Culture IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Culture
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Cultural thường gặp
- 2.1. What are the advantages and disadvantages of cultural diversity?
- 2.2. How does learning about culture affect personal growth?
- 2.3. In your opinion, what is the best way to learn about another culture?
- 2.4. How do you understand the term "globalization"? How has globalization influenced local traditions in your country?
- 2.5. Are younger generations more likely to accept cultural changes than older generations?
- 3. Từ vựng topic Culture Speaking Part 3
- 5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Culture là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày ý tưởng rõ ràng và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 7+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Culture
Trong phần 3 của bài thi IELTS Speaking, các câu hỏi mở rộng, phân tích về văn hóa, truyền thống, toàn cầu hóa và giao thoa văn hóa, yêu cầu thí sinh phát triển ý tưởng, lập luận logic và sử dụng từ vựng học thuật. Một số câu hỏi thường gặp bao gồm việc tại sao nên tìm hiểu về văn hóa nước ngoài, cách học hỏi hiệu quả nhất và tác động của toàn cầu hóa đối với văn hóa.
Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Culture thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
Tầm quan trọng của việc tìm hiểu văn hóa nước ngoài:
- Do you think it is important to learn about foreign cultures? (Bạn có nghĩ rằng việc tìm hiểu văn hóa nước ngoài là quan trọng không?)
- What benefits can people gain from learning about other cultures? (Chúng ta có thể hưởng lợi gì từ việc học hỏi các nền văn hóa khác?)
- Can understanding other cultures help reduce misunderstandings between countries? (Hiểu biết về các nền văn hóa khác có giúp giảm hiểu lầm giữa các quốc gia không?)
- How does learning about culture affect personal growth? (Việc học về văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển cá nhân?)
Cách học hỏi văn hóa:
- In your opinion, what is the best way to learn about another culture? (Theo bạn, cách tốt nhất để tìm hiểu về một nền văn hóa khác là gì?)
- Does learning a language help us understand a foreign culture better? (Học một ngôn ngữ có giúp chúng ta hiểu về văn hóa nước ngoài không?)
- Can traveling to another country teach you more about its culture than books or classes? (Đi du lịch sang một quốc gia khác có thể dạy bạn về văn hóa của nước đó nhiều hơn sách vở hoặc lớp học không?)
- How important are cultural exchange programs for students? (Các chương trình giao lưu văn hóa đối với học sinh, sinh viên quan trọng như thế nào?)
Toàn cầu hóa và văn hóa:
- How do you understand the term "globalization"? (Bạn hiểu thế nào về thuật ngữ "toàn cầu hóa"?)
- How has globalization influenced local traditions in your country? (Toàn cầu hóa đã ảnh hưởng như thế nào đến các truyền thống địa phương ở nước bạn?)
- Do you think traditions should change as society develops? (Bạn nghĩ rằng các truyền thống có nên thay đổi khi xã hội phát triển không?)
- Are younger generations more likely to accept cultural changes than older generations? (Thế hệ trẻ có khả năng chấp nhận thay đổi văn hóa cao hơn so với thế hệ lớn tuổi không?)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Cultural thường gặp
2.1. What are the advantages and disadvantages of cultural diversity?
(Bạn nghĩ những lợi ích và bất lợi của sự đa dạng văn hóa là gì?)
Sample answer: Well, everything has two sides, and cultural diversity is no exception. On the positive side, it provides people with numerous opportunities to be exposed to different perspectives, lifestyles, and traditions. This exposure broadens knowledge, enriches experiences, and makes life more varied and vibrant. Studying or working in a multicultural environment can also stimulate individual creativity, allowing people to generate unique ideas. On the other hand, cultural diversity can sometimes lead to misunderstandings or conflicts due to differences in religion, beliefs, or even language barriers. Overall, while it presents some challenges, the benefits of cultural diversity in fostering learning, creativity, and mutual understanding clearly outweigh the drawbacks.
Dịch: Well, mọi thứ đều có hai mặt, và đa dạng văn hóa cũng không ngoại lệ. Về mặt tích cực, nó mang đến cho con người nhiều cơ hội để tiếp xúc với những quan điểm, lối sống và truyền thống khác nhau. Sự tiếp xúc này giúp mở rộng kiến thức, làm giàu trải nghiệm và khiến cuộc sống trở nên phong phú, đa dạng và nhiều màu sắc hơn. Học tập hoặc làm việc trong một môi trường đa văn hóa cũng có thể thúc đẩy sự sáng tạo cá nhân, giúp con người đưa ra những ý tưởng độc đáo. Mặt khác, đa dạng văn hóa đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc xung đột do khác biệt về tôn giáo, niềm tin hoặc thậm chí là rào cản ngôn ngữ. Nhìn chung, mặc dù có một số thách thức, những lợi ích của đa dạng văn hóa trong việc thúc đẩy học hỏi, sáng tạo và sự thấu hiểu lẫn nhau rõ ràng vượt trội hơn các mặt bất lợi.

Từ vựng ghi điểm:
- Enrich experiences : Làm giàu trải nghiệm
- Vibrant / varied life : Cuộc sống phong phú, đa dạng
- Multicultural environment : Môi trường đa văn hóa
- Stimulate creativity : Thúc đẩy sự sáng tạo
- Generate unique ideas : Đưa ra những ý tưởng độc đáo
- Misunderstandings / conflicts : Hiểu lầm / xung đột
2.2. How does learning about culture affect personal growth?
(Việc học về văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển cá nhân?)
Sample answer: Learning about culture can play a crucial role in personal development. It allows people to broaden their horizons by gaining deeper knowledge of a new culture or community, including its traditions, customs, and daily practices. Such exposure not only enriches experiences but also encourages individuals to see the world from different perspectives. In addition, understanding other cultures nurtures empathy and tolerance, as people begin to appreciate the beliefs and values of others. Moreover, it can strengthen social and communication skills, as well as critical thinking, which are essential for interacting effectively in diverse environments. Overall, engaging with different cultures helps individuals become more open-minded, considerate, and well-rounded.
Dịch: Việc học về văn hóa có thể đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân. Nó giúp con người mở rộng tầm nhìn thông qua việc tìm hiểu sâu hơn về một nền văn hóa hoặc cộng đồng mới, bao gồm các truyền thống, phong tục và thói quen hàng ngày. Sự tiếp xúc này không chỉ làm giàu trải nghiệm mà còn khuyến khích mỗi người nhìn nhận thế giới từ nhiều góc độ khác nhau. Hơn nữa, hiểu biết về các nền văn hóa khác nuôi dưỡng sự đồng cảm và khoan dung, khi con người bắt đầu trân trọng niềm tin và giá trị của người khác. Thêm vào đó, nó còn củng cố kỹ năng xã hội, giao tiếp và tư duy phản biện, những yếu tố thiết yếu để tương tác hiệu quả trong môi trường đa dạng.
Từ vựng ghi điểm:
- Play a crucial role : Đóng vai trò quan trọng
- Broaden horizons : Mở rộng tầm nhìn
- Gain deeper knowledge : Tìm hiểu sâu hơn
- Traditions, customs, and daily practices : Truyền thống, phong tục và thói quen hàng ngày
- Enrich experiences : Làm giàu trải nghiệm
- See the world from different perspectives : Nhìn nhận thế giới từ nhiều góc độ khác nhau
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. In your opinion, what is the best way to learn about another culture?
(Theo bạn, cách tốt nhất để tìm hiểu về một nền văn hóa khác là gì?)
Sample answer: One of the most effective ways to learn about another culture is through direct experience and immersion in that cultural community. Visiting a country and interacting with local people allows individuals to observe daily life, traditions, and social behaviors firsthand. Participating in cultural events, traditional festivals, folk games, and tasting local specialties can also provide deeper insights into the unique identity of the community. Additionally, learning the language of the culture helps understand not only communication patterns but also the way people think and express themselves. Combining these approaches can lead to a comprehensive understanding and genuine appreciation of another culture.
Dịch: Một trong những cách hiệu quả nhất để tìm hiểu về một nền văn hóa khác là trải nghiệm trực tiếp và hòa mình vào cộng đồng văn hóa đó. Thăm một quốc gia và tương tác với người dân địa phương giúp con người quan sát trực tiếp cuộc sống hàng ngày, truyền thống và hành vi xã hội. Tham gia các sự kiện văn hóa, lễ hội truyền thống, trò chơi dân gian, và thưởng thức các đặc sản địa phương cũng giúp có được những hiểu biết sâu hơn về bản sắc độc đáo của cộng đồng đó. Ngoài ra, học ngôn ngữ của nền văn hóa còn giúp hiểu không chỉ cách giao tiếp mà còn cách con người suy nghĩ và biểu đạt. Kết hợp các phương pháp này sẽ mang lại cái nhìn toàn diện và nuôi dưỡng sự trân trọng thực sự đối với một nền văn hóa khác.

Từ vựng ghi điểm:
- Cultural community : Cộng đồng văn hóa
- Direct experience : Trải nghiệm trực tiếp
- Immersion in a cultural community : Hòa mình vào cộng đồng văn hóa
- Traditions and social behaviors : Truyền thống và hành vi xã hội
- Cultural events / traditional festivals / folk games / local specialties : Sự kiện văn hóa / lễ hội truyền thống / trò chơi dân gian / đặc sản địa phương
- Unique identity : Bản sắc độc đáo
2.4. How do you understand the term "globalization"? How has globalization influenced local traditions in your country?
(Bạn hiểu thế nào về thuật ngữ toàn cầu hóa? Toàn cầu hóa ảnh hưởng thế nào đến truyền thống địa phương ở đất nước bạn)
Sample answer: Globalization is the process by which countries, cultures, and economies become more connected through trade, technology, and communication.
To begin with, globalization has had a considerable impact on local traditions in my country. Globalization helps local cultures gain wider recognition, as they are promoted through social media, television programs, and other forms of mass communication. Especially in mountainous or remote regions, local cultures are incredibly unique and fascinating. In the past, due to limited access to media, these traditions were mostly known only within their own communities. However, things have changed significantly. With the development of social media, tourism promotion and cultural events, people now have far more opportunities to explore and appreciate a wider range of local traditions.
Dịch: Toàn cầu hóa là quá trình mà các quốc gia, nền văn hóa và nền kinh tế trở nên gắn kết với nhau hơn thông qua thương mại, công nghệ và truyền thông.
Để mà nói, toàn cầu hóa đã tạo ra những ảnh hưởng đáng kể đối với các truyền thống địa phương ở đất nước tôi. Nó giúp văn hóa địa phương được biết đến rộng rãi hơn nhờ sự quảng bá qua mạng xã hội, các chương trình truyền hình và nhiều hình thức truyền thông đại chúng khác. Đặc biệt là ở các vùng núi hoặc khu vực xa xôi hẻo lánh, nơi sở hữu những nét văn hóa vô cùng độc đáo và thú vị. Trước đây, do việc tiếp cận với các phương tiện truyền thông còn hạn chế, những truyền thống này hầu như chỉ được biết đến trong phạm vi cộng đồng của họ. Tuy nhiên, mọi thứ đã thay đổi đáng kể. Với sự phát triển của mạng xã hội, hoạt động xúc tiến du lịch và các sự kiện văn hóa, mọi người hiện nay có nhiều cơ hội hơn để khám phá và trân trọng sự đa dạng của các giá trị văn hóa địa phương.
Từ vựng ghi điểm:
- mass communication : truyền thông đại chúng
- wider recognition : sự công nhận rộng rãi hơn
- remote regions : vùng xa xôi hẻo lánh
- cultural appreciation : sự trân trọng văn hóa
- tourism promotion : quảng bá du lịch
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5. Are younger generations more likely to accept cultural changes than older generations?
(Thế hệ trẻ có khả năng chấp nhận thay đổi văn hóa cao hơn so với thế hệ lớn tuổi không?)
Sample answer: Yes. Younger generations are generally more open to cultural changes, mainly because they grow up exposed to global trends through technology and social media. This constant interaction makes them naturally curious and adaptable to new ideas. By contrast, older generations have lived with their cultural norms for so long that these values have become deeply ingrained in their identity. As a result, they may feel uncomfortable or hesitant when cultural practices or social norms shift too quickly. Even so, both generations can embrace change, but younger people tend to adjust more easily in today’s fast-evolving world.
Dịch: Thế hệ trẻ thường cởi mở hơn với những thay đổi văn hóa, chủ yếu vì họ lớn lên trong môi trường tiếp xúc liên tục với các xu hướng toàn cầu thông qua công nghệ và mạng xã hội. Chính sự tiếp xúc này khiến họ dễ tò mò và thích nghi với những điều mới mẻ. Ngược lại, những người lớn tuổi đã gắn bó với văn hóa của mình trong thời gian rất dài, đến mức những giá trị đó ăn sâu vào bản sắc của họ. Vì vậy, họ có thể cảm thấy không thoải mái hoặc do dự khi các chuẩn mực văn hóa thay đổi quá nhanh. Dù vậy, cả hai thế hệ đều có thể tiếp nhận sự thay đổi, chỉ là người trẻ thường thích nghi dễ dàng hơn trong một thế giới luôn phát triển nhanh chóng.

Từ vựng ghi điểm:
- open-minded : cởi mở
- global trends : xu hướng toàn cầu
- adaptable : dễ thích nghi
- deeply ingrained values : các giá trị ăn sâu
- cultural norms : chuẩn mực văn hóa
- identity formation : quá trình hình thành bản sắc
- hesitant : do dự
>> Xem thêm:
- Topic Technology IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng
- Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng
3. Từ vựng topic Culture Speaking Part 3
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Culture thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.
|
Từ vựng / Collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
cultural assimilation |
đồng hóa văn hóa |
Cultural assimilation can occur naturally when people live abroad for years. (Sự hòa nhập văn hóa có thể diễn ra tự nhiên khi con người sống ở nước ngoài nhiều năm.) |
|
cultural identity |
bản sắc văn hóa |
Many young people try to maintain their cultural identity while embracing modern lifestyles. (Nhiều bạn trẻ cố giữ bản sắc văn hóa trong khi vẫn tiếp nhận lối sống hiện đại.) |
|
cross-cultural understanding |
sự thấu hiểu giữa các nền văn hóa |
Traveling improves cross-cultural understanding. (Du lịch giúp tăng sự thấu hiểu giữa các nền văn hóa.) |
|
cultural exchange |
giao lưu văn hóa |
Student exchange programs promote cultural exchange. (Các chương trình trao đổi sinh viên thúc đẩy giao lưu văn hóa.) |
|
traditional values |
giá trị truyền thống |
Some traditional values are fading among younger generations. (Một số giá trị truyền thống đang mai một trong giới trẻ.) |
|
intangible cultural heritage |
di sản văn hóa phi vật thể |
Folk music is considered part of intangible cultural heritage. (Nhạc dân gian được xem là di sản văn hóa phi vật thể.) |
|
cultural preservation |
bảo tồn văn hóa |
Cultural preservation is crucial in a globalized world. (Bảo tồn văn hóa là rất quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa.) |
|
cultural exposure |
sự tiếp xúc văn hóa |
Studying abroad gives students greater cultural exposure. (Du học giúp sinh viên tiếp xúc văn hóa rộng hơn.) |
|
multicultural society |
xã hội đa văn hóa |
A multicultural society encourages tolerance and respect. (Một xã hội đa văn hóa thúc đẩy sự khoan dung và tôn trọng.) |
|
cultural stereotypes |
định kiến văn hóa |
Cultural stereotypes can lead to misunderstanding. (Định kiến văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm.) |
|
preserve cultural roots |
gìn giữ nguồn gốc văn hóa |
Parents often try to preserve cultural roots for their children. (Cha mẹ thường cố gìn giữ nguồn gốc văn hóa cho con cái.) |
|
cultural erosion |
sự mai một văn hóa |
Globalization can cause cultural erosion in small communities. (Toàn cầu hóa có thể gây mai một văn hóa ở các cộng đồng nhỏ.) |
|
heritage sites |
di sản văn hóa |
Heritage sites attract millions of tourists every year. (Các di sản văn hóa thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm.) |
|
cultural norms and practices |
chuẩn mực và tập quán văn hóa |
Cultural norms and practices vary significantly across regions. (Chuẩn mực và tập quán văn hóa khác nhau đáng kể giữa các vùng.) |
|
retain cultural traditions |
giữ gìn truyền thống văn hóa |
Festivals help communities retain cultural traditions. (Các lễ hội giúp cộng đồng giữ gìn truyền thống văn hóa.) |
|
cultural sensitivity |
sự nhạy cảm văn hóa |
Working abroad requires cultural sensitivity. (Làm việc ở nước ngoài đòi hỏi sự nhạy cảm văn hóa.) |
|
intercultural communication |
giao tiếp liên văn hóa |
Good intercultural communication helps avoid conflict. (Giao tiếp liên văn hóa tốt giúp tránh được xung đột.) |
|
cultural immersion |
sự đắm chìm trong văn hóa |
Living with local families offers full cultural immersion. (Sống với gia đình bản xứ mang lại sự đắm chìm văn hóa toàn diện.) |
|
shift in cultural values |
sự thay đổi trong giá trị văn hóa |
Modern lifestyles have led to a shift in cultural values. (Lối sống hiện đại dẫn đến sự thay đổi trong các giá trị văn hóa.) |
|
uphold traditions |
giữ gìn truyền thống |
Many communities still uphold traditions passed down for generations. (Nhiều cộng đồng vẫn giữ gìn truyền thống truyền qua nhiều thế hệ.) |
>> Xem thêm:
5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Kết luận: Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Culture IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



