Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Building: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Buildings
- 2. Bài mẫu chủ đề Building - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. Is it good to preserve old buildings, do you think?
- 2.2. Are buildings now better than those in the past, and why?
- 2.3. Should the government invest in preserving old buildings, do you think?
- 2.4. For a public building, what matters most: design, location, or facilities?
- 2.5. Is the appearance of a building important, in your opinion?
- 2.6. How have buildings changed in the past few years?
- 2.7. Are historical buildings important, and why?
- 2.8. Why do modern cities have so many tall buildings?
- 2.9. Should the government spend money on renovating old buildings or constructing new ones?
- 3. Từ vựng Topic Building - IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Trong chủ đề Buildings của IELTS Speaking Part 3, thí sinh thường gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng nâng cao và triển khai ý mạch lạc. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Buildings
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề … thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
-
Is it good to preserve old buildings, do you think? (Bạn có nghĩ bảo tồn công trình cũ là tốt không?)
-
Are buildings now better than those in the past, and why? (Các tòa nhà hiện nay có tốt hơn trước kia không, và vì sao?)
-
Should the government invest in preserving old buildings, do you think? (Bạn có nghĩ chính phủ nên đầu tư bảo tồn công trình cũ không?)
-
For a public building, what matters most: design, location, or facilities? (Với công trình công cộng, điều quan trọng nhất là gì: thiết kế, vị trí hay tiện ích?)
-
Is the appearance of a building important, in your opinion? (Theo bạn, vẻ ngoài của tòa nhà có quan trọng không?)
-
How have buildings changed in the past few years? (Trong vài năm gần đây, các tòa nhà đã thay đổi như thế nào?)
-
Are historical buildings important, and why? (Các công trình lịch sử có quan trọng không, và vì sao?)
-
Why do modern cities have so many tall buildings? (Tại sao thành phố hiện đại lại có nhiều tòa nhà cao tầng?)
-
Should the government spend money on renovating old buildings or constructing new ones? (Chính phủ nên chi tiền cải tạo công trình cũ hay xây mới?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Building - IELTS Speaking Part 3
2.1. Is it good to preserve old buildings, do you think?
Is it good to preserve old buildings, do you think? (Bạn có nghĩ rằng việc bảo tồn các tòa nhà cổ là điều tốt không?)
Yes, I definitely think preserving old buildings is important. Firstly, they carry significant historical and cultural value, reminding people of where their community comes from. These places often act as a bridge between the past and the present, helping younger generations appreciate their heritage.
Secondly, well-preserved old buildings can also bring economic benefits. Many of them attract tourists, which supports local businesses and creates jobs. In some cities, heritage architecture has even become a key part of their identity and branding.
Finally, from an environmental perspective, conservation is often more sustainable than demolishing and rebuilding, since it reduces construction waste and saves resources. So overall, protecting old buildings contributes to cultural continuity, economic growth, and environmental sustainability.
(Vâng, tôi hoàn toàn nghĩ rằng việc bảo tồn các tòa nhà cổ là rất quan trọng. Trước hết, chúng mang giá trị lịch sử và văn hoá sâu sắc, nhắc nhở mọi người về nguồn gốc của cộng đồng. Những công trình này tạo nên cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giúp thế hệ trẻ trân trọng di sản của mình.
Thứ hai, các tòa nhà cổ được bảo tồn tốt cũng đem lại lợi ích kinh tế. Nhiều nơi trong số đó thu hút khách du lịch, qua đó hỗ trợ hoạt động kinh doanh địa phương và tạo thêm việc làm. Ở một số thành phố, kiến trúc di sản thậm chí còn trở thành dấu ấn nhận diện đặc trưng.
Cuối cùng, xét về môi trường, việc bảo tồn thường bền vững hơn so với phá dỡ và xây mới vì nó giảm chất thải xây dựng và tiết kiệm tài nguyên. Vì vậy, nhìn chung, việc bảo vệ các tòa nhà cổ góp phần duy trì văn hóa, thúc đẩy kinh tế và bảo vệ môi trường.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Heritage (n): di sản
-
Cultural continuity (n): sự tiếp nối văn hoá
-
Sustainable (adj): bền vững
-
Demolish (v): phá dỡ
2.2. Are buildings now better than those in the past, and why?
Are buildings now better than those in the past, and why? (Các tòa nhà ngày nay có tốt hơn so với trước đây không, và tại sao?)
I think modern buildings are better in certain ways, mainly because they are designed with improved materials and advanced technology. Today’s constructions are often safer, more energy-efficient, and more comfortable to live in thanks to innovations like insulation systems, smart devices, and earthquake-resistant structures.
However, older buildings still have unique architectural charm and cultural value that many modern structures lack. They were often built with exquisite craftsmanship and a strong sense of identity, which is why people still appreciate and preserve them. So overall, modern buildings may be more practical and efficient, but buildings from the past hold irreplaceable historical and aesthetic significance.
(Tôi nghĩ các tòa nhà hiện đại tốt hơn ở một số khía cạnh, chủ yếu vì chúng được thiết kế với vật liệu cải tiến và công nghệ tiên tiến. Các công trình ngày nay thường an toàn hơn, tiết kiệm năng lượng hơn và thoải mái hơn nhờ những đổi mới như hệ thống cách nhiệt, thiết bị thông minh và cấu trúc chống động đất.
Tuy nhiên, các tòa nhà cổ vẫn có nét quyến rũ kiến trúc và giá trị văn hóa riêng mà nhiều công trình hiện đại không có. Chúng thường được xây dựng với tay nghề tinh xảo và bản sắc riêng, đó là lý do nhiều người vẫn trân trọng và bảo tồn chúng. Vì vậy, nhìn chung, các tòa nhà hiện đại có thể thực dụng và hiệu quả hơn, nhưng các công trình xưa vẫn mang giá trị lịch sử và thẩm mỹ không thể thay thế.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Efficient (adj): hiệu quả
-
Insulation (n): vật liệu cách nhiệt
-
Earthquake-resistant (adj): chống động đất
-
Craftsmanship (n): tay nghề, sự tinh xảo
2.3. Should the government invest in preserving old buildings, do you think?
Should the government invest in preserving old buildings, do you think? (Bạn có nghĩ rằng chính phủ nên đầu tư vào việc bảo tồn các tòa nhà cổ không?)
Yes, I think the government should invest in preserving old buildings. They are an important part of a country’s cultural heritage and help people remember their history. Well-maintained historic buildings can also attract tourists, which benefits the local economy. Moreover, government funding ensures that preservation work is done properly, preventing these structures from deteriorating over time. Overall, investing in old buildings supports both cultural identity and economic growth.
(Vâng, tôi nghĩ chính phủ nên đầu tư vào việc bảo tồn các tòa nhà cổ. Chúng là một phần quan trọng của di sản văn hóa quốc gia và giúp mọi người ghi nhớ lịch sử. Các công trình cổ được bảo dưỡng tốt cũng có thể thu hút khách du lịch, mang lại lợi ích cho kinh tế địa phương. Hơn nữa, nguồn vốn từ chính phủ đảm bảo việc bảo tồn được thực hiện đúng cách, ngăn các công trình xuống cấp theo thời gian. Nhìn chung, đầu tư vào các tòa nhà cổ vừa hỗ trợ bản sắc văn hóa vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Cultural heritage (n): di sản văn hóa
-
Deteriorate (v): xuống cấp
-
Preserve (v): bảo tồn
-
Attract (v): thu hút
2.4. For a public building, what matters most: design, location, or facilities?
For a public building, what matters most: design, location, or facilities? (Đối với một tòa nhà công cộng, điều gì quan trọng nhất: thiết kế, vị trí hay tiện ích?)
I believe facilities matter most in a public building because they directly affect how people use and benefit from the space. Even if a building looks impressive or is in a great location, it won’t be very useful if it lacks essential amenities like accessibility, seating, or safety features. That said, design and location are also important, as they can make the building more attractive and convenient, but functional facilities should always come first.
(Tôi tin rằng tiện ích là yếu tố quan trọng nhất đối với một tòa nhà công cộng vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến cách mọi người sử dụng và hưởng lợi từ không gian. Ngay cả khi tòa nhà trông ấn tượng hoặc nằm ở vị trí tuyệt vời, nó cũng không thực sự hữu ích nếu thiếu các tiện nghi cần thiết như khả năng tiếp cận, chỗ ngồi hoặc các tính năng an toàn. Tuy nhiên, thiết kế và vị trí cũng quan trọng vì chúng có thể làm tòa nhà hấp dẫn và thuận tiện hơn, nhưng tiện ích chức năng nên luôn được ưu tiên hàng đầu.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Facilities (n): tiện ích
-
Accessibility (n): khả năng tiếp cận
-
Amenity (n): tiện nghi
-
Functional (adj): thiết thực, hữu dụng
2.5. Is the appearance of a building important, in your opinion?
Is the appearance of a building important, in your opinion? (Bạn có cho rằng vẻ bề ngoài của một tòa nhà quan trọng không?)
Yes, I think the appearance of a building is very important because it gives the first impression to anyone who visits or passes by. A building with an attractive design can make people feel comfortable and confident about the place, whether it’s a public facility, office, or school. Moreover, the appearance often reflects the building’s purpose and the organization’s identity, showing professionalism or cultural values. That said, a good-looking building must also be functional and safe, because without these, appearance alone cannot make the building truly effective or enjoyable to use.
(Vâng, tôi nghĩ vẻ bề ngoài của một tòa nhà rất quan trọng vì nó tạo ấn tượng đầu tiên cho bất kỳ ai đến thăm hoặc đi qua. Một tòa nhà có thiết kế hấp dẫn có thể khiến mọi người cảm thấy thoải mái và tin tưởng về nơi đó, dù là cơ sở công cộng, văn phòng hay trường học. Hơn nữa, vẻ bề ngoài thường phản ánh mục đích sử dụng của tòa nhà và bản sắc của tổ chức, thể hiện sự chuyên nghiệp hoặc giá trị văn hóa. Tuy nhiên, một tòa nhà đẹp cũng phải thực dụng và an toàn, vì nếu không có những yếu tố này, vẻ ngoài thôi không thể khiến tòa nhà thực sự hiệu quả hoặc dễ sử dụng.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Appearance (n): vẻ bề ngoài
-
Attractive (adj): hấp dẫn
-
Professionalism (n): sự chuyên nghiệp
-
Functional (adj): thực dụng
2.6. How have buildings changed in the past few years?
How have buildings changed in the past few years? (Các tòa nhà đã thay đổi như thế nào trong vài năm gần đây?)
Buildings have changed a lot in recent years, mainly due to advances in technology and environmental awareness. Modern constructions often use sustainable materials and energy-efficient systems, making them more eco-friendly. Architects also focus on flexible spaces that can serve multiple purposes, which is especially useful for offices and public buildings. Additionally, many contemporary buildings incorporate modern design elements and smart features, such as automated lighting or climate control, which improve comfort and convenience for users. Overall, buildings today are more efficient, adaptable, and equipped with advanced technology compared to the past.
(Các tòa nhà đã thay đổi rất nhiều trong vài năm gần đây, chủ yếu nhờ tiến bộ công nghệ và nhận thức về môi trường. Các công trình hiện đại thường sử dụng vật liệu bền vững và hệ thống tiết kiệm năng lượng, giúp thân thiện hơn với môi trường. Kiến trúc sư cũng chú trọng không gian linh hoạt có thể phục vụ nhiều mục đích khác nhau, đặc biệt hữu ích cho văn phòng và các tòa nhà công cộng. Thêm vào đó, nhiều tòa nhà hiện đại kết hợp các yếu tố thiết kế mới và tính năng thông minh, như hệ thống chiếu sáng tự động hoặc kiểm soát nhiệt độ, giúp cải thiện sự thoải mái và tiện nghi cho người dùng. Nhìn chung, các tòa nhà ngày nay hiệu quả hơn, linh hoạt hơn và được trang bị công nghệ tiên tiến hơn so với trước đây.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Sustainable (adj): bền vững
-
Energy-efficient (adj): tiết kiệm năng lượng
-
Flexible (adj): linh hoạt
-
Automated (adj): tự động
2.7. Are historical buildings important, and why?
Are historical buildings important, and why? (Các tòa nhà lịch sử có quan trọng không, và tại sao?)
Yes, I believe historical buildings are extremely important because they serve as tangible reminders of a community’s culture and history. They show how architecture, materials, and living styles have evolved over time, offering valuable lessons about the past. Visiting these buildings can also educate younger generations, helping them understand their heritage and develop a sense of identity and pride. Moreover, well-preserved historical sites often attract tourists, generate income, and support local businesses. Protecting historical buildings is therefore crucial for preserving cultural memory while contributing to economic growth.
(Vâng, tôi tin rằng các tòa nhà lịch sử vô cùng quan trọng vì chúng là minh chứng sống động về văn hóa và lịch sử của cộng đồng. Chúng cho thấy kiến trúc, vật liệu và lối sống đã phát triển theo thời gian, mang đến những bài học quý giá về quá khứ. Tham quan các công trình này cũng giúp giáo dục thế hệ trẻ, giúp họ hiểu di sản của mình và phát triển cảm giác về bản sắc và niềm tự hào. Hơn nữa, những địa điểm lịch sử được bảo tồn tốt thường thu hút khách du lịch, tạo ra nguồn thu và hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương. Do đó, bảo vệ các tòa nhà lịch sử là điều thiết yếu để gìn giữ ký ức văn hóa đồng thời đóng góp vào tăng trưởng kinh tế.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Tangible (adj): hữu hình, cụ thể
-
Heritage (n): di sản
-
Preserve (v): bảo tồn
-
Identity (n): bản sắc
2.8. Why do modern cities have so many tall buildings?
Why do modern cities have so many tall buildings? (Tại sao các thành phố hiện đại lại có nhiều tòa nhà cao tầng như vậy?)
Modern cities have many tall buildings mainly because of limited space and growing populations. Building upwards allows cities to accommodate more people and businesses without expanding horizontally, which is often impossible in densely populated areas. Skyscrapers also provide a central location for offices, apartments, and commercial spaces, making urban life more convenient and efficient. Additionally, tall buildings can symbolize economic power and modernity, reflecting a city’s development and status. Overall, vertical construction is a practical and strategic solution for the challenges of contemporary urban living.
(Các thành phố hiện đại có nhiều tòa nhà cao tầng chủ yếu do không gian hạn chế và dân số ngày càng tăng. Xây dựng theo chiều cao giúp các thành phố chứa được nhiều người và doanh nghiệp mà không cần mở rộng theo chiều ngang, điều này thường không thể thực hiện được ở những khu vực đông dân cư. Các tòa nhà chọc trời cũng cung cấp vị trí trung tâm cho văn phòng, căn hộ và không gian thương mại, giúp cuộc sống đô thị trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn. Hơn nữa, các tòa nhà cao tầng có thể biểu tượng hóa sức mạnh kinh tế và hiện đại, phản ánh sự phát triển và vị thế của thành phố. Nhìn chung, xây dựng theo chiều cao là giải pháp thực tế và chiến lược cho những thách thức của cuộc sống đô thị hiện nay.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Skyscraper (n): tòa nhà chọc trời
-
Densely populated (adj): đông dân cư
-
Urban (adj): thuộc đô thị
-
Vertical construction (n): xây dựng theo chiều cao
2.9. Should the government spend money on renovating old buildings or constructing new ones?
Should the government spend money on renovating old buildings or constructing new ones? (Chính phủ nên chi tiền để cải tạo các tòa nhà cũ hay xây dựng tòa nhà mới?)
I believe the government should focus more on renovating old buildings, particularly those with historical or cultural importance. Preserving these structures maintains a city’s heritage and identity, and renovation is often more sustainable than demolishing and building anew. However, constructing new buildings is also necessary to meet the demands of growing populations and modern infrastructure. Ideally, a balanced strategy should be adopted: invest in renovating significant old buildings while selectively building new ones to support urban growth and contemporary needs.
(Tôi tin rằng chính phủ nên tập trung nhiều hơn vào việc cải tạo các tòa nhà cũ, đặc biệt là những công trình có giá trị lịch sử hoặc văn hóa. Việc bảo tồn những công trình này giúp duy trì di sản và bản sắc của thành phố, và cải tạo thường bền vững hơn so với phá bỏ và xây dựng mới. Tuy nhiên, xây dựng tòa nhà mới cũng cần thiết để đáp ứng nhu cầu của dân số ngày càng tăng và hạ tầng hiện đại. Lý tưởng nhất là áp dụng một chiến lược cân bằng: đầu tư cải tạo các tòa nhà cũ có giá trị trong khi lựa chọn xây dựng mới một cách chiến lược để hỗ trợ phát triển đô thị và nhu cầu hiện đại.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Renovate (v): cải tạo
-
Heritage (n): di sản
-
Sustainable (adj): bền vững
-
Urban growth (n): sự phát triển đô thị
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Building - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng ghi điểm trong Topic Building
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Building, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
skyscraper |
tòa nhà chọc trời |
New York is famous for its iconic skyscrapers. (New York nổi tiếng với những tòa nhà chọc trời biểu tượng.) |
|
high-rise building |
tòa nhà cao tầng |
Many people in big cities live in high-rise buildings. (Nhiều người ở các thành phố lớn sống trong các tòa nhà cao tầng.) |
|
historical building |
tòa nhà lịch sử |
The city has preserved many historical buildings. (Thành phố đã bảo tồn nhiều tòa nhà lịch sử.) |
|
modern architecture |
kiến trúc hiện đại |
Modern architecture often uses glass and steel. (Kiến trúc hiện đại thường sử dụng kính và thép.) |
|
residential building |
tòa nhà dân cư |
Most residential buildings in my city have 10–20 floors. (Hầu hết các tòa nhà dân cư ở thành phố tôi có 10–20 tầng.) |
|
commercial building |
tòa nhà thương mại |
The downtown area is full of commercial buildings. (Khu trung tâm đầy các tòa nhà thương mại.) |
|
apartment block |
khu chung cư |
Many families live in apartment blocks near the city center. (Nhiều gia đình sống trong các khu chung cư gần trung tâm thành phố.) |
|
renovation / refurbish |
cải tạo, nâng cấp |
The government plans to renovate old buildings downtown. (Chính phủ dự định cải tạo các tòa nhà cũ ở trung tâm thành phố.) |
|
structure |
cấu trúc, công trình |
The structure of the bridge is very strong. (Cấu trúc của cây cầu rất chắc chắn.) |
|
foundation |
móng nhà, nền tảng |
A building must have a solid foundation. (Một tòa nhà phải có móng vững chắc.) |
|
urban planning |
quy hoạch đô thị |
Urban planning is crucial for sustainable city development. (Quy hoạch đô thị rất quan trọng cho phát triển thành phố bền vững.) |
|
construction site |
công trường xây dựng |
There are several construction sites in the new district. (Có vài công trường xây dựng trong khu vực mới.) |
|
skyscraper skyline |
đường chân trời tòa nhà chọc trời |
The city’s skyscraper skyline looks stunning at night. (Đường chân trời của các tòa nhà chọc trời trông tuyệt đẹp vào ban đêm.) |
|
towering |
cao sừng sững |
The towering buildings make the street look narrow. (Những tòa nhà cao sừng sững khiến con phố trông hẹp.) |
|
eco-friendly building |
tòa nhà thân thiện môi trường |
Many modern offices are eco-friendly buildings with solar panels. (Nhiều văn phòng hiện đại là tòa nhà thân thiện môi trường có tấm pin mặt trời.) |
|
mixed-use building |
tòa nhà đa chức năng |
Mixed-use buildings often have shops on the ground floor and apartments above. (Tòa nhà đa chức năng thường có cửa hàng ở tầng trệt và căn hộ phía trên.) |
|
architectural style |
phong cách kiến trúc |
The museum is built in a unique architectural style. (Bảo tàng được xây theo phong cách kiến trúc độc đáo.) |
|
skyline |
đường chân trời (của thành phố) |
The skyline of Hong Kong is breathtaking. (Đường chân trời của Hồng Kông thật ngoạn mục.) |
|
landmark |
công trình nổi bật, biểu tượng |
The Eiffel Tower is one of Paris’s most famous landmarks. (Tháp Eiffel là một trong những biểu tượng nổi tiếng của Paris.) |
|
urban development |
phát triển đô thị |
Urban development has changed the city significantly. (Phát triển đô thị đã thay đổi thành phố một cách đáng kể.) |
>>> XEM THÊM:
-
Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
-
Topic Old Buildings IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng band 7+
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Building
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Building:
|
Cụm từ / Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Steeped in history |
Đậm chất lịch sử |
This old town is steeped in history, attracting tourists from all over the world. (Thị trấn cổ kính này đậm chất lịch sử, thu hút khách du lịch khắp nơi.) |
|
A relic of the past |
Một di tích của quá khứ |
The castle is a relic of the past that shows medieval architecture. (Lâu đài là một di tích của quá khứ thể hiện kiến trúc thời trung cổ.) |
|
Stand the test of time |
Trường tồn theo thời gian |
Many ancient temples stand the test of time and are still in use today. (Nhiều ngôi đền cổ vẫn trường tồn theo thời gian và vẫn được sử dụng ngày nay.) |
|
Be a testament to |
Là minh chứng cho |
The modern library is a testament to the city’s investment in education. (Thư viện hiện đại là minh chứng cho sự đầu tư của thành phố vào giáo dục.) |
|
Embody the essence of |
Thể hiện tinh hoa của |
The museum embodies the essence of local culture. (Bảo tàng thể hiện tinh hoa văn hóa địa phương.) |
|
Imbued with cultural values |
Thấm đẫm giá trị văn hóa |
Traditional houses are imbued with cultural values passed down for generations. (Những ngôi nhà truyền thống thấm đẫm giá trị văn hóa được truyền lại qua nhiều thế hệ.) |
|
Echoes of the past |
Dấu ấn của quá khứ |
Walking through the old streets, you can feel echoes of the past. (Đi qua những con phố cổ, bạn có thể cảm nhận dấu ấn của quá khứ.) |
|
Lost in time |
Bị lãng quên trong thời gian |
Some villages are completely lost in time, untouched by modern life. (Một số làng mạc bị lãng quên trong thời gian, chưa bị ảnh hưởng bởi cuộc sống hiện đại.) |
|
A living museum |
Bảo tàng sống (nơi có giá trị lịch sử cao) |
The ancient town is like a living museum, preserving traditional architecture. (Thị trấn cổ như một bảo tàng sống, gìn giữ kiến trúc truyền thống.) |
|
Towering over |
Vươn cao, chọc trời |
The new skyscraper towers over the surrounding buildings. (Tòa nhà chọc trời mới vươn cao hơn các công trình xung quanh.) |
|
A stone’s throw away |
Rất gần |
My office is just a stone’s throw away from the subway station. (Văn phòng tôi chỉ cách ga tàu điện một quãng rất gần.) |
|
On the skyline |
Trên đường chân trời |
The historic cathedral stands prominently on the skyline. (Nhà thờ lịch sử nổi bật trên đường chân trời thành phố.) |
|
Cutting-edge design |
Thiết kế hiện đại, tiên tiến |
The museum features a cutting-edge architectural design. (Bảo tàng có thiết kế kiến trúc tiên tiến và hiện đại.) |
|
Landmark building |
Tòa nhà biểu tượng |
The Eiffel Tower is a landmark building in Paris. (Tháp Eiffel là một tòa nhà biểu tượng ở Paris.) |
|
Stand out |
Nổi bật, dễ nhận ra |
The new glass building really stands out among older structures. (Tòa nhà kính mới thật sự nổi bật giữa các công trình cũ.) |
4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Building trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Buildings Part 3 giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về kiến trúc, quy hoạch đô thị và không gian sống. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng phân tích, đánh giá và đưa ra quan điểm cá nhân về các công trình xây dựng và sự phát triển của thành phố, mà còn nâng cao tư duy phản biện và kỹ năng diễn đạt mạch lạc ở cấp độ chuyên sâu. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking Part 3 như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



