Tiếng anh giao tiếp online
Animals/Pet IELTS Speaking Part 3 topic Animals: Từ vựng, bài mẫu band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Animals
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Animals thường gặp
- 2.1. Why do many people keep pets?
- 2.2. What benefits do animals bring to humans?
- 2.3. In what ways are humans different from other animals?
- 2.4. Do you think wildlife conservation is important?
- 2.5. How do cultural attitudes affect the way people treat animals?
- 3. Từ vựng topic Animals Speaking Part 3
- 5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Animals là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày ý tưởng rõ ràng và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 7+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Animals
Trong phần 3 của bài thi IELTS Speaking, các câu hỏi về Animals thường tập trung vào vai trò của động vật trong cuộc sống con người, các vấn đề liên quan đến động vật hoang dã và mối quan hệ giữa con người và động vật. Các câu hỏi có thể bao gồm việc tại sao mọi người nuôi thú cưng, vai trò của động vật trong văn hóa, tác động của con người lên động vật hoang dã và cách bảo vệ chúng.
Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Animals thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
Vai trò của động vật trong cuộc sống con người
- Why do many people keep pets? (Tại sao nhiều người nuôi thú cưng?)
- Why can’t we live without animals? (Tại sao chúng ta không thể sống thiếu động vật?)
- What benefits do animals bring to humans? (Động vật mang lại những lợi ích gì cho con người?)
- Do you think children should learn to take care of animals? (Bạn có nghĩ trẻ em nên học cách chăm sóc động vật không?)
- How do pets influence the lifestyle of their owners? (Thú cưng ảnh hưởng như thế nào đến lối sống của chủ nuôi?)
- Do you think animals can have a positive effect on mental health? (Bạn có nghĩ động vật có thể mang lại ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tinh thần không?)
Các vấn đề liên quan đến động vật hoang dã
- Why do some people keep wild animals as pets? (Tại sao một số người lại nuôi động vật hoang dã làm thú cưng?)
- What problems might occur if people keep wild animals as pets? (Những vấn đề gì có thể xảy ra nếu con người nuôi động vật hoang dã làm thú cưng?)
- Do you think wildlife conservation is important? (Bạn có nghĩ việc bảo tồn động vật hoang dã là quan trọng không?)
- How do wild animals affect the environment? (Động vật hoang dã ảnh hưởng như thế nào đến môi trường?)
- Should governments protect endangered species? (Chính phủ có nên bảo vệ các loài đang nguy cấp không?)
Mối quan hệ giữa con người và động vật
- Can humans communicate with animals? (Con người có thể giao tiếp với động vật không?)
- Do pets change the way people interact with others? (Thú cưng có làm thay đổi cách con người tương tác với người khác không?)
- How can animals influence human emotions and behavior? (Động vật có thể ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi của con người như thế nào?)
- Do you think animals deserve the same rights as humans? (Bạn có nghĩ động vật xứng đáng có cùng quyền như con người không?)
- How do cultural attitudes affect the way people treat animals? (Quan niệm văn hóa ảnh hưởng đến cách con người đối xử với động vật như thế nào?)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Animals thường gặp
2.1. Why do many people keep pets?
(Tại sao nhiều người nuôi thú cưng?)
Sample answer: Many people keep pets for a couple of main reasons. First, pets act as loyal companions and provide unconditional affection. Animals like dogs and cats can be a source of comfort, offering emotional support and demonstrating loyalty in a way that humans often appreciate. Second, pets bring joy and can even become part of the family. They create a lively and warm atmosphere at home, and many owners treat them as full-fledged family members, sharing daily routines and special moments together. Overall, pets are valued not only for companionship but also for the happiness and sense of belonging they bring.
Dịch: Nhiều người nuôi thú cưng vì một vài lý do chính. Thứ nhất, thú cưng đóng vai trò là những người bạn đồng hành trung thành và mang lại tình cảm vô điều kiện. Những động vật như chó và mèo có thể là nguồn an ủi, cung cấp hỗ trợ tinh thần và thể hiện sự trung thành theo cách mà con người thường trân trọng. Thứ hai, thú cưng mang lại niềm vui và thậm chí có thể trở thành một thành viên trong gia đình. Chúng tạo ra một bầu không khí ấm áp, sống động trong nhà, và nhiều chủ nuôi xem chúng như thành viên thực thụ, cùng chia sẻ những hoạt động hàng ngày và khoảnh khắc đặc biệt. Nhìn chung, thú cưng được đánh giá cao không chỉ vì sự đồng hành mà còn vì niềm hạnh phúc và cảm giác thuộc về mà chúng mang lại.
Từ vựng ghi điểm:
- Loyal companions : bạn đồng hành trung thành
- Unconditional affection : tình cảm vô điều kiện
- Emotional support : hỗ trợ tinh thần
- Source of comfort : nguồn an ủi
- Bring joy : mang lại niềm vui

2.2. What benefits do animals bring to humans?
(Động vật mang lại những lợi ích gì cho con người?)
Sample answer: Animals provide a variety of benefits to humans in daily life. Firstly, they assist in work and safety-related tasks. For instance, guide dogs help visually impaired people move safely, while working dogs such as police or search-and-rescue dogs help locate missing persons or catch criminals. Secondly, animals offer companionship and reduce stress. Spending time with pets like cats or dogs can lift mood, alleviate loneliness, and create a sense of comfort. Thirdly, animals contribute to human nutrition by providing essential products such as milk, eggs, and other food items. Finally, they are valuable in medicine and research, playing a role in scientific studies that help understand diseases and develop new treatments.
Dịch: Động vật mang lại nhiều lợi ích cho con người trong đời sống hàng ngày. Trước hết, chúng hỗ trợ công việc và các nhiệm vụ liên quan đến an toàn. Ví dụ, chó dẫn đường giúp người khiếm thị di chuyển an toàn, trong khi các chó nghiệp vụ như chó cảnh sát hay chó cứu hộ giúp tìm người mất tích hoặc bắt tội phạm. Thứ hai, động vật mang lại sự đồng hành và giúp giảm căng thẳng. Việc dành thời gian với thú cưng như chó hoặc mèo có thể cải thiện tâm trạng, xoa dịu cảm giác cô đơn và tạo ra cảm giác an ủi. Thứ ba, động vật góp phần vào nguồn dinh dưỡng cho con người bằng cách cung cấp các sản phẩm thiết yếu như sữa, trứng và một số thực phẩm khác. Cuối cùng, chúng có giá trị trong y tế và nghiên cứu, tham gia vào các nghiên cứu khoa học giúp con người hiểu về bệnh tật và phát triển phương pháp điều trị mới.
Từ vựng ghi điểm:
- Assist in work and safety-related tasks : hỗ trợ công việc và các nhiệm vụ liên quan đến an toàn
- Companionship : sự đồng hành
- Alleviate loneliness : xoa dịu cô đơn
- Sense of comfort : cảm giác an ủi
- Essential products : sản phẩm thiết yếu
- Enrich human life : làm phong phú cuộc sống con người
- Improve well-being : nâng cao sức khỏe tinh thần
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. In what ways are humans different from other animals?
(Con người khác với động vật ở những điểm nào?)
Sample answer: Humans differ from other animals in several important ways. One of the most noticeable differences is their advanced cognitive abilities, which include reasoning and problem-solving, enabling them to plan for the future and build complex societies. In addition, humans have highly developed communication skills, using language to share ideas, emotions, and knowledge across generations. Moreover, humans are exceptionally creative, producing art, literature, and technological innovations that go beyond basic survival needs. Overall, these traits make humans unique compared to other animals.
Dịch: Con người khác biệt với các loài động vật khác ở nhiều khía cạnh quan trọng. Một trong những khác biệt dễ nhận thấy nhất là khả năng nhận thức tiên tiến, bao gồm lý luận và giải quyết vấn đề, giúp họ lập kế hoạch cho tương lai và xây dựng các xã hội phức tạp. Bên cạnh đó, con người có kỹ năng giao tiếp phát triển cao, sử dụng ngôn ngữ để chia sẻ ý tưởng, cảm xúc và kiến thức qua các thế hệ. Hơn nữa, con người đặc biệt sáng tạo, tạo ra nghệ thuật, văn học và các sáng chế công nghệ vượt ra ngoài nhu cầu sống cơ bản. Nhìn chung, những đặc điểm này làm con người trở nên độc nhất so với các loài động vật khác.

Từ vựng ghi điểm:
- Advanced cognitive abilities : khả năng nhận thức tiên tiến
- Reasoning : khả năng lý luận
- Problem-solving : giải quyết vấn đề
- Plan for the future : lập kế hoạch cho tương lai
- Build complex societies : xây dựng các xã hội phức tạp
- Highly developed communication skills : kỹ năng giao tiếp phát triển cao
2.4. Do you think wildlife conservation is important?
(Bạn có nghĩ việc bảo tồn động vật hoang dã là quan trọng không?)
Sample answer: Wildlife conservation is extremely important for several reasons. Protecting wild animals helps maintain the balance of ecosystems, which is essential for the survival of many species, including humans. Moreover, it helps protect biodiversity, including genetic diversity, which ensures that species can adapt to changing environments and survive long-term. In addition, many species have cultural, scientific, or economic value, such as ecotourism and medical research, and some animals play a crucial role in studying genetics and understanding diseases. Overall, wildlife conservation is essential for sustaining the environment and supporting both nature and human well-being.
Dịch: Việc bảo tồn động vật hoang dã vô cùng quan trọng vì nhiều lý do. Bảo vệ các loài hoang dã giúp duy trì cân bằng hệ sinh thái, điều này thiết yếu cho sự sống còn của nhiều loài, bao gồm cả con người. Hơn nữa, việc này giúp bảo vệ đa dạng sinh học, bao gồm cả đa dạng mã gen di truyền, đảm bảo các loài có khả năng thích nghi với môi trường thay đổi và tồn tại lâu dài. Ngoài ra, nhiều loài còn có giá trị văn hóa, khoa học hoặc kinh tế, chẳng hạn như du lịch sinh thái và nghiên cứu y học, và một số loài đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu di truyền học và hiểu về các bệnh tật. Nhìn chung, bảo tồn động vật hoang dã là điều thiết yếu để duy trì môi trường và hỗ trợ sức khỏe cũng như sự phát triển bền vững của cả thiên nhiên lẫn con người.
Từ vựng ghi điểm:
- Genetic diversity : đa dạng di truyền
- Adapt to changing environments : thích nghi với môi trường thay đổi
- Long-term survival : tồn tại lâu dài
- Study genetics : nghiên cứu di truyền học
- Understand diseases : hiểu về các bệnh tật
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5. How do cultural attitudes affect the way people treat animals?
(Quan niệm văn hóa ảnh hưởng đến cách con người đối xử với động vật như thế nào?)
Sample answer: Cultural attitudes play a significant role in shaping how people treat animals. In some cultures, certain animals are considered sacred or symbols of good luck, which encourages people to protect and respect them. For example, cows are regarded as sacred in Hindu culture, so they are treated with great care, rarely harmed, and people following this religion strictly avoid eating beef. On the other hand, in some societies, animals may be primarily seen as sources of food or labor, leading to different treatment standards. Moreover, cultural beliefs influence pet ownership, animal welfare laws, and public attitudes toward wildlife conservation.
Dịch: Quan niệm văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách con người đối xử với động vật. Ở một số nền văn hóa, một số loài động vật được coi là linh thiêng hoặc là biểu tượng may mắn, điều này khuyến khích mọi người bảo vệ và tôn trọng chúng. Ví dụ, bò được xem là linh thiêng trong văn hóa Hindu, nên chúng được chăm sóc cẩn thận, hiếm khi bị tổn hại và những người theo đạo này tuyệt đối không ăn thịt bò. Ngược lại, ở một số xã hội, động vật có thể chủ yếu được coi là nguồn thực phẩm hoặc lao động, dẫn đến tiêu chuẩn đối xử khác nhau. Hơn nữa, niềm tin văn hóa ảnh hưởng đến việc nuôi thú cưng, luật phúc lợi động vật và thái độ cộng đồng đối với bảo tồn động vật hoang dã.

Từ vựng ghi điểm:
- Cultural attitudes : Quan niệm văn hóa
- Play a significant role : Đóng vai trò quan trọng
- Shaping how people treat animals : Định hình cách con người đối xử với động vật
- Sacred : Linh thiêng
- Symbol of good luck : Biểu tượng may mắn
>> Xem thêm:
- Topic Technology IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng
- Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng
3. Từ vựng topic Animals Speaking Part 3
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Animals thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.
|
Từ vựng / Collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Companion animals |
Động vật bạn đồng hành |
Companion animals such as dogs and cats can reduce stress. (Động vật bạn đồng hành như chó và mèo có thể giảm căng thẳng.) |
|
Emotional support |
Hỗ trợ về mặt tinh thần |
Pets provide emotional support to their owners during difficult times. (Thú cưng mang lại hỗ trợ về mặt tinh thần cho chủ nhân trong những lúc khó khăn.) |
|
Reduce stress |
Giảm căng thẳng |
Interacting with pets can reduce stress and anxiety levels. (Tương tác với thú cưng có thể giảm căng thẳng và mức độ lo âu.) |
|
Responsibility |
Trách nhiệm |
Keeping a pet teaches children responsibility and empathy. (Nuôi thú cưng dạy trẻ em về trách nhiệm và lòng đồng cảm.) |
|
Human-animal bond |
Mối quan hệ giữa con người và động vật |
The human-animal bond can improve mental well-being. (Mối quan hệ giữa con người và động vật có thể cải thiện sức khỏe tinh thần.) |
|
Ethical treatment |
Đối xử có đạo đức |
Ethical treatment of animals is an important aspect of modern society. (Đối xử có đạo đức với động vật là một khía cạnh quan trọng của xã hội hiện đại.) |
|
Animal training |
Huấn luyện động vật |
Professional animal training can help pets behave properly. (Huấn luyện động vật chuyên nghiệp giúp thú cưng cư xử đúng mực.) |
|
Veterinary care |
Chăm sóc thú y |
Regular veterinary care is essential for maintaining animal health. (Chăm sóc thú y định kỳ rất cần thiết để duy trì sức khỏe cho động vật.) |
|
Domestic animals |
Động vật nuôi trong nhà |
Domestic animals such as cats and rabbits are popular worldwide. (Động vật nuôi trong nhà như mèo và thỏ rất phổ biến trên toàn thế giới.) |
|
Conservation awareness |
Nhận thức về bảo tồn |
Educational programs increase conservation awareness among children. (Các chương trình giáo dục tăng nhận thức về bảo tồn trong trẻ em.) |
|
Human impact |
Tác động của con người |
Human impact on animal habitats is a major concern for conservationists. (Tác động của con người lên môi trường sống của động vật là mối quan tâm lớn đối với các nhà bảo tồn.) |
|
Protect endangered species |
Bảo vệ các loài nguy cấp |
Governments are implementing policies to protect endangered species. (Chính phủ đang thực hiện các chính sách để bảo vệ các loài nguy cấp.) |
|
Wildlife tourism |
Du lịch sinh thái động vật |
Wildlife tourism can promote conservation and generate income for local communities. (Du lịch sinh thái động vật có thể thúc đẩy bảo tồn và tạo thu nhập cho cộng đồng địa phương.) |
|
Habitat preservation |
Bảo tồn môi trường sống |
Preserving natural habitats is crucial for maintaining biodiversity. (Bảo tồn môi trường sống tự nhiên là điều quan trọng để duy trì đa dạng sinh học.) |
|
Humane treatment |
Đối xử nhân đạo |
Humane treatment of farm animals is becoming more widely recognized. (Đối xử nhân đạo với động vật nuôi đang ngày càng được công nhận rộng rãi.) |
|
Behavioral enrichment |
Kích thích hành vi tự nhiên |
Zoos provide behavioral enrichment to improve animal welfare. (Các sở thú cung cấp kích thích hành vi để cải thiện phúc lợi động vật.) |
|
Endangered species |
Loài nguy cấp |
Protecting endangered species is a priority in wildlife conservation. (Bảo vệ các loài nguy cấp là ưu tiên trong công tác bảo tồn động vật hoang dã.) |
|
Pet adoption |
Nhận nuôi thú cưng |
Pet adoption reduces the number of animals in shelters. (Nhận nuôi thú cưng giúp giảm số lượng động vật trong các trại cứu hộ.) |
|
Responsible pet ownership |
Việc nuôi thú cưng có trách nhiệm |
Responsible pet ownership includes regular veterinary care and proper nutrition. (Việc nuôi thú cưng có trách nhiệm bao gồm chăm sóc thú y định kỳ và dinh dưỡng hợp lý.) |
|
Ethical sourcing |
Nguồn gốc có đạo đức |
Ethical sourcing of animals ensures they are not exploited. (Nguồn gốc có đạo đức của động vật đảm bảo chúng không bị khai thác.) |
>> Xem thêm:
5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Kết luận: Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Animals IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



