ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities & Famous People [Bài mẫu band 8+]

Để trả lời các câu hỏi về Celebrities & Famous People trong IELTS Speaking Part 3 một cách tự tin, thí sinh cần biết cách triển khai ý tưởng rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ phong phú, tự nhiên. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Celebrities & Famous People

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Celebrities & Famous People thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

  • What kinds of people become famous these days? (Ngày nay những kiểu người nào thường trở nên nổi tiếng?)

  • Is it easier or more difficult to achieve fame today than in your grandparents’ time? (Ngày nay việc trở nên nổi tiếng dễ hay khó hơn thời ông bà của bạn?)

  • What are the hardships of a celebrity? (Người nổi tiếng phải đối mặt với những khó khăn gì?)

  • What should celebrities do to protect their privacy? (Người nổi tiếng nên làm gì để bảo vệ quyền riêng tư?)

  • Do you think being famous is always a good thing? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng nổi tiếng luôn là điều tốt không? Tại sao hoặc tại sao không?)

  • Do you think the media is putting too much attention on famous people? (Bạn có nghĩ truyền thông đang chú ý quá nhiều đến người nổi tiếng không?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Celebrities & Famous People

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Celebrities & Famous People - IELTS Speaking Part 3

2.1. What kinds of people become famous these days?

What kinds of people become famous these days? (Ngày nay, những kiểu người nào trở nên nổi tiếng?)

These days, people can become famous for various reasons, often beyond traditional fields like acting or sports. Many individuals gain fame through social media platforms, such as influencers, content creators, or vloggers, who attract large online followings. Celebrities in entertainment and sports still achieve recognition, but there is also growing attention to entrepreneurs, activists, and innovators who make a significant impact in business, society, or technology. In short, fame today can result from talent, creativity, or influence, and not necessarily from conventional professions alone.

(Ngày nay, mọi người có thể trở nên nổi tiếng vì nhiều lý do, thường vượt ra ngoài các lĩnh vực truyền thống như diễn xuất hoặc thể thao. Nhiều cá nhân nổi tiếng nhờ các nền tảng mạng xã hội, chẳng hạn như những người ảnh hưởng, nhà sáng tạo nội dung hoặc vlogger, thu hút lượng lớn người theo dõi trực tuyến. Các ngôi sao trong lĩnh vực giải trí và thể thao vẫn được công nhận, nhưng cũng có sự chú ý ngày càng tăng đối với các doanh nhân, nhà hoạt động và những người sáng tạo có tác động đáng kể trong kinh doanh, xã hội hoặc công nghệ. Tóm lại, nổi tiếng ngày nay có thể đến từ tài năng, sáng tạo hoặc ảnh hưởng, chứ không nhất thiết chỉ từ các nghề truyền thống.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Influencer (n): người ảnh hưởng trên mạng xã hội

  • Content creator (n): người sáng tạo nội dung

  • Innovator (n): người đổi mới, sáng tạo

  • Recognition (n): sự công nhận, nổi tiếng

2.2. Is it easier or more difficult to achieve fame today than in your grandparents’ time?

Is it easier or more difficult to achieve fame today than in your grandparents’ time? (Ngày nay dễ hay khó để nổi tiếng hơn so với thời của ông bà bạn?)

I think it is easier to achieve fame today compared to my grandparents’ time, mainly because of social media and digital platforms. People can gain attention globally within a short period by sharing videos, photos, or creative content online. In contrast, in the past, fame was usually limited to traditional fields like film, music, or sports, and reaching a wide audience was much slower and more challenging. However, today’s fame can be fleeting and highly competitive, requiring consistent effort and originality to maintain public interest over time.

(Tôi nghĩ rằng ngày nay dễ nổi tiếng hơn so với thời của ông bà, chủ yếu nhờ mạng xã hội và các nền tảng kỹ thuật số. Mọi người có thể thu hút sự chú ý toàn cầu trong thời gian ngắn bằng cách chia sẻ video, hình ảnh hoặc nội dung sáng tạo trực tuyến. Ngược lại, trước đây, nổi tiếng thường giới hạn trong các lĩnh vực truyền thống như điện ảnh, âm nhạc hoặc thể thao, và việc tiếp cận khán giả rộng lớn mất nhiều thời gian và khó khăn hơn. Tuy nhiên, nổi tiếng ngày nay cũng có thể chóng tàn và cạnh tranh cao, đòi hỏi nỗ lực liên tục và tính sáng tạo để duy trì sự quan tâm của công chúng theo thời gian.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Digital platform (n): nền tảng kỹ thuật số

  • Fleeting (adj): chóng tàn, ngắn ngủi

  • Originality (n): tính độc đáo, sáng tạo

  • Competitive (adj): tính cạnh tranh cao

Is it easier or more difficult to achieve fame today than in your grandparents’ time?

2.3. What are the hardships of a celebrity?

What are the hardships of a celebrity? (Những khó khăn mà người nổi tiếng gặp phải là gì?)

Celebrities often face several hardships despite their fame. One major challenge is the lack of privacy, as their personal lives are constantly scrutinized by the media and the public. They also deal with immense pressure to maintain their image and meet public expectations, which can lead to stress and mental health issues. Additionally, celebrities frequently have to manage a hectic schedule, balancing work, appearances, and personal commitments. Overall, while fame brings recognition and opportunities, it also comes with significant emotional, social, and professional challenges.

(Người nổi tiếng thường gặp nhiều khó khăn mặc dù họ được biết đến rộng rãi. Một thách thức lớn là thiếu sự riêng tư, vì đời sống cá nhân của họ luôn bị truyền thông và công chúng giám sát. Họ cũng phải chịu áp lực lớn để duy trì hình ảnh và đáp ứng kỳ vọng của công chúng, điều này có thể dẫn đến căng thẳng và các vấn đề về sức khỏe tinh thần. Ngoài ra, những người nổi tiếng thường phải quản lý lịch trình bận rộn, cân bằng giữa công việc, xuất hiện công khai và các cam kết cá nhân. Nhìn chung, mặc dù nổi tiếng mang lại sự công nhận và cơ hội, nhưng nó cũng đi kèm với những thử thách lớn về mặt cảm xúc, xã hội và nghề nghiệp.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Scrutinize (v): xem xét kỹ lưỡng, soi mói

  • Mental health (n): sức khỏe tinh thần

  • Hectic (adj): bận rộn, căng thẳng

  • Public expectation (n): kỳ vọng của công chúng

2.4. What should celebrities do to protect their privacy?

What should celebrities do to protect their privacy? (Người nổi tiếng nên làm gì để bảo vệ sự riêng tư của mình?)

Celebrities can take several measures to protect their privacy. First, they should carefully manage what they share on social media, avoiding personal details that could be exploited by the public or media. Second, hiring professional managers or public relations teams can help control press coverage and handle intrusive questions. Third, they can keep family events and private spaces off-limits to the media and strangers, ensuring their personal life remains protected. Overall, being cautious, organized, and strategic allows celebrities to maintain privacy while still engaging with their audience professionally.

(Người nổi tiếng có thể thực hiện một số biện pháp để bảo vệ sự riêng tư của mình. Trước hết, họ nên cẩn trọng trong việc chia sẻ trên mạng xã hội, tránh những chi tiết cá nhân có thể bị công chúng hoặc truyền thông lợi dụng. Thứ hai, thuê quản lý chuyên nghiệp hoặc đội ngũ quan hệ công chúng có thể giúp kiểm soát thông tin báo chí và xử lý những câu hỏi xâm phạm. Thứ ba, họ có thể giữ các sự kiện gia đình và không gian riêng tư tránh tiếp xúc với truyền thông và người lạ, đảm bảo đời tư được bảo vệ. Nhìn chung, thận trọng, có tổ chức và có chiến lược sẽ giúp người nổi tiếng duy trì sự riêng tư đồng thời vẫn tương tác với khán giả một cách chuyên nghiệp.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Intrusive (adj): xâm phạm, làm phiền

  • Private space (n): không gian riêng tư

  • Strategic (adj): có chiến lược

  • Public relations (n): quan hệ công chúng

Test IELTS Online 

2.5. Do you think being famous is always a good thing? Why or why not?

Do you think being famous is always a good thing? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng nổi tiếng luôn là điều tốt không? Tại sao hoặc tại sao không?)

I don’t think being famous is always a good thing. While fame can bring recognition, wealth, and opportunities, it also comes with significant drawbacks. Celebrities often lose privacy and face constant public scrutiny, which can be stressful and affect mental health. Fame can also create pressure to maintain a perfect image, leading to anxiety or burnout. Additionally, relationships with friends and family may be strained due to media attention or busy schedules. In short, although fame has advantages, it also brings emotional and social challenges that can outweigh the benefits if not managed carefully.

(Tôi không nghĩ rằng nổi tiếng luôn là điều tốt. Mặc dù nổi tiếng có thể mang lại sự công nhận, giàu có và cơ hội, nhưng nó cũng đi kèm với nhiều mặt hạn chế. Người nổi tiếng thường mất đi sự riêng tư và phải đối mặt với sự soi mói liên tục từ công chúng, điều này có thể gây căng thẳng và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Nổi tiếng cũng tạo áp lực phải duy trì hình ảnh hoàn hảo, dẫn đến lo âu hoặc kiệt sức. Hơn nữa, các mối quan hệ với bạn bè và gia đình có thể bị căng thẳng do sự chú ý của truyền thông hoặc lịch trình bận rộn. Tóm lại, mặc dù nổi tiếng có nhiều lợi ích, nó cũng mang đến những thử thách về cảm xúc và xã hội, có thể vượt qua lợi ích nếu không được quản lý cẩn thận.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Scrutiny (n): sự soi mói, giám sát kỹ lưỡng

  • Burnout (n): sự kiệt sức

  • Maintain (v): duy trì

  • Mental health (n): sức khỏe tinh thần

2.6. Do you think the media is putting too much attention on famous people?

Do you think the media is putting too much attention on famous people? (Bạn có nghĩ rằng truyền thông đang quá chú ý đến người nổi tiếng không?)

Yes, I think the media often focuses excessively on famous people. Celebrities’ personal lives, relationships, and even minor mistakes are widely reported, sometimes in sensational or intrusive ways. This constant attention can create unrealistic expectations for the public and put enormous pressure on the celebrities themselves. While media coverage can boost a celebrity’s career, it can also negatively affect their mental health and privacy. Overall, I believe the media should strike a balance between reporting news and respecting the personal boundaries of public figures.

(Vâng, tôi nghĩ rằng truyền thông thường tập trung quá mức vào người nổi tiếng. Đời sống cá nhân, các mối quan hệ và ngay cả những sai lầm nhỏ của họ đều được đưa tin rộng rãi, đôi khi theo cách giật gân hoặc xâm phạm. Sự chú ý liên tục này có thể tạo ra những kỳ vọng phi thực tế cho công chúng và gây áp lực lớn đối với chính các ngôi sao. Mặc dù việc đưa tin có thể thúc đẩy sự nghiệp của người nổi tiếng, nhưng nó cũng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và sự riêng tư của họ. Nhìn chung, tôi tin rằng truyền thông nên cân bằng giữa việc đưa tin và tôn trọng ranh giới cá nhân của những nhân vật công chúng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Sensational (adj): giật gân

  • Intrusive (adj): xâm phạm, làm phiền

  • Unrealistic expectation (n): kỳ vọng phi thực tế

  • Personal boundary (n): ranh giới cá nhân

Do you think the media is putting too much attention on famous people?

>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

3. Từ vựng Topic Celebrities & Famous People - IELTS Speaking Part 3

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Topic Celebrities & Famous, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

3.1. Từ vựng chỉ về những kiểu người nổi tiếng

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Trend-setters

Những người dẫn đầu xu hướng

Trend-setters often inspire new fashion trends among young people. (Những người dẫn đầu xu hướng thường truyền cảm hứng cho các xu hướng thời trang mới ở giới trẻ.)

Sports people

Dân thể thao (bóng đá, bóng rổ,…)

Top sports people dedicate hours every day to rigorous training. (Các vận động viên hàng đầu dành hàng giờ mỗi ngày cho luyện tập nghiêm ngặt.)

Writers

Nhà văn

Writers often create fictional worlds that captivate readers. (Các nhà văn thường tạo ra những thế giới hư cấu cuốn hút độc giả.)

Influencers

Người có ảnh hưởng, tạo cảm hứng

Influencers often motivate their followers to adopt healthier lifestyles. (Các influencer thường khuyến khích người theo dõi áp dụng lối sống lành mạnh hơn.)

Singers

Ca sĩ

Famous singers can move audiences with their powerful performances. (Các ca sĩ nổi tiếng có thể chạm tới cảm xúc khán giả bằng những buổi biểu diễn đầy cảm xúc.)

TV presenters

Người dẫn chương trình truyền hình

TV presenters need to be confident when speaking live on air. (Người dẫn chương trình truyền hình cần tự tin khi nói trực tiếp trên sóng.)

Politicians

Chính trị gia

Some politicians gain respect through community service and dedication. (Một số chính trị gia giành được sự tôn trọng nhờ các hoạt động cộng đồng và sự tận tâm.)

Social media celebrities

Người nổi tiếng trên mạng xã hội

Social media celebrities often reach millions of people within hours. (Những người nổi tiếng trên mạng xã hội thường tiếp cận hàng triệu người chỉ trong vài giờ.)

Scientists

Nhà khoa học

Scientists often spend years researching before publishing their findings. (Các nhà khoa học thường nghiên cứu nhiều năm trước khi công bố kết quả.)

Actors

Diễn viên

Actors must study their characters carefully to deliver convincing performances. (Các diễn viên phải nghiên cứu kỹ nhân vật để thể hiện diễn xuất thuyết phục.)

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

3.2. Từ vựng khác để miêu tả về người nổi tiếng

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ 

Energetic

Có năng lượng

Energetic performers can capture the audience’s attention immediately. (Các nghệ sĩ đầy năng lượng có thể thu hút sự chú ý của khán giả ngay lập tức.)

Amiable

Dễ mến

Celebrities who are amiable tend to build strong connections with their fans. (Những người nổi tiếng dễ mến thường xây dựng mối quan hệ gắn kết với fan.)

Persistent / Relentless

Bền bỉ / Kiên trì

Successful actors are often persistent, continuing to audition even after multiple rejections. (Các diễn viên thành công thường rất kiên trì, tiếp tục thử vai ngay cả sau nhiều lần bị từ chối.)

Charismatic

Có sức lôi cuốn

Charismatic leaders in entertainment can inspire both colleagues and audiences. (Các nhà lãnh đạo có sức lôi cuốn trong ngành giải trí có thể truyền cảm hứng cho đồng nghiệp và khán giả.)

Diligent

Siêng năng

Diligent athletes train every day to improve their performance. (Các vận động viên siêng năng luyện tập hàng ngày để cải thiện khả năng biểu diễn.)

Ambitious

Tham vọng

Ambitious musicians aim to release new albums and reach international audiences. (Những nhạc sĩ tham vọng hướng tới việc phát hành album mới và tiếp cận khán giả quốc tế.)

Consistent

Quả quyết / ổn định

Consistent performers gain respect because they reliably deliver high-quality work. (Những người biểu diễn ổn định được tôn trọng vì họ liên tục mang đến sản phẩm chất lượng cao.)

Optimistic

Lạc quan

Optimistic celebrities often handle media pressure better than others. (Những người nổi tiếng lạc quan thường xử lý áp lực truyền thông tốt hơn người khác.)

Famous for / Well known for

Nổi tiếng với…

Writers are often well known for their unique storytelling style. (Các nhà văn thường nổi tiếng nhờ phong cách kể chuyện độc đáo của họ.)

Down-to-earth

Gần gũi

Down-to-earth public figures are admired for being approachable and humble. (Những nhân vật nổi tiếng gần gũi được ngưỡng mộ vì dễ gần và khiêm tốn.)

>>> XEM THÊM: News and Media IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Từ vựng và bài mẫu 

3.3. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Topic Celebrities & Famous

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom diễn đạt giúp ghi điểm trong Topic Celebrities & Famous:

Cụm từ / Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ 

Took the country by storm

Gây bão cả nước

The singer’s debut album took the country by storm within a week. (Album đầu tay của ca sĩ gây bão cả nước chỉ trong một tuần.)

One hit wonder

Những nghệ sĩ chỉ có duy nhất một bản hit

Although he became a one hit wonder, the song is still remembered today. (Mặc dù anh ấy chỉ nổi với một bản hit, nhưng ca khúc đó vẫn được nhớ đến đến nay.)

Grab the limelight

Chiếm sóng, thu hút chú ý

The actor grabbed the limelight with his outstanding performance. (Diễn viên chiếm sóng nhờ diễn xuất xuất sắc của mình.)

Make the headline

Trở thành tiêu đề nóng

Her controversial statement made the headline in all newspapers. (Phát ngôn gây tranh cãi của cô ấy trở thành tiêu đề nóng trên tất cả các tờ báo.)

Household name

Người, vật hoặc nhãn hiệu nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

That comedian became a household name after his TV show aired. (Comedian đó trở nên nổi tiếng rộng rãi sau khi chương trình truyền hình phát sóng.)

Hard work will pay off

Sự nỗ lực sẽ được đền đáp xứng đáng

Persistent actors know that hard work will pay off eventually. (Các diễn viên kiên trì biết rằng sự nỗ lực sẽ được đền đáp xứng đáng cuối cùng.)

Be in the public eye

Xuất hiện trước công chúng

Celebrities often have to deal with scrutiny while being in the public eye. (Người nổi tiếng thường phải đối mặt với sự soi mói khi xuất hiện trước công chúng.)

Shoot (somebody) to stardom

Làm nên tên tuổi của một ai

That blockbuster movie shot her to stardom overnight. (Bộ phim bom tấn đó đã làm nên tên tuổi cô ấy chỉ sau một đêm.)

Have a (good) head for something

Có khả năng làm gì

Some young stars have a good head for business as well as entertainment. (Một số ngôi sao trẻ vừa có khả năng kinh doanh vừa có tài năng giải trí.)

Show off their status

Phô trương thanh thế

Some celebrities like to show off their status on social media. (Một số người nổi tiếng thích phô trương thanh thế trên mạng xã hội.)

Monument of courage

Tượng đài về lòng dũng cảm

The actor is considered a monument of courage for speaking out about social issues. (Diễn viên được coi là tượng đài về lòng dũng cảm vì lên tiếng về các vấn đề xã hội.)

Struck at people’s heartcore

Lay động con tim mọi người

The singer’s heartfelt performance struck at people’s heartcore. (Buổi biểu diễn đầy cảm xúc của ca sĩ đã lay động con tim mọi người.)

To gain widespread recognition

Được công nhận rộng rãi

That director gained widespread recognition after his award-winning film. (Đạo diễn đó được công nhận rộng rãi sau bộ phim đoạt giải của mình.)

To boycott

Tẩy chay

Fans threatened to boycott the concert due to ticket price increases. (Người hâm mộ đe dọa tẩy chay buổi hòa nhạc vì tăng giá vé.)

Take a gentle approach

Có cách tiếp cận nhẹ nhàng

The manager took a gentle approach when addressing the young celebrity. (Quản lý đã có cách tiếp cận nhẹ nhàng khi nói chuyện với người nổi tiếng trẻ.)

Has an impressive command of

Có năng lực xuất sắc về lĩnh vực gì

The actor has an impressive command of multiple languages. (Diễn viên có năng lực xuất sắc về nhiều ngôn ngữ.)

When the curtains close

Sau ánh hào quang

Even when the curtains close, true artists continue to work behind the scenes. (Ngay cả sau ánh hào quang, những nghệ sĩ thực thụ vẫn tiếp tục làm việc phía sau hậu trường.)

Look on the bright side

Luôn nhìn về mặt tốt của vấn đề

Celebrities need to look on the bright side despite media criticism. (Người nổi tiếng cần luôn nhìn về mặt tốt của vấn đề bất chấp sự chỉ trích từ truyền thông.)

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Consumerism bài mẫu kèm từ vựng 

4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Celebrities & Famous People trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Celebrities & Famous People Part 3 giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về người nổi tiếng, văn hóa đại chúng và ảnh hưởng của họ trong xã hội. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng phân tích, đưa ra quan điểm và thảo luận về sự nổi tiếng một cách tự nhiên, mà còn phát triển tư duy phản xạ nhanh và kỹ năng nói mạch lạc ở mức nâng cao. Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác