ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 3 topic Expensive items: Từ vựng, bài mẫu band 7+

Expensive items là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày ý tưởng rõ ràng và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 7+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Expensive items

Trong phần 3 của bài thi IELTS Speaking, khi nói về expensive items (các món đắt tiền), bạn có thể được hỏi về các loại đồ vật được ưa chuộng, lý do mua sắm và sự khác biệt giữa các nhóm người về sở thích tiêu dùng. Các món đồ phổ biến bao gồm công nghệ (điện thoại thông minh, laptop), thời trang (quần áo hàng hiệu, đồng hồ), và tài sản dài hạn (bất động sản, xe hơi).   

Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Expensive items thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn: 

  • Which expensive items would many young people (in your country) like to buy? (Bạn nghĩ nhiều người trẻ ở nước bạn muốn mua những món đồ đắt tiền nào?)
  • How do the expensive items that younger people want to buy differ from those that older people want to buy? (Những món đồ đắt tiền mà người trẻ muốn mua khác gì so với người lớn tuổi?)
  • Do you think that people are more likely to buy expensive items for their friends or for themselves? (Bạn có nghĩ mọi người thường mua đồ đắt tiền cho bạn bè hay cho bản thân mình hơn?)
  • Why do some people spend a lot of money on expensive items? (Tại sao một số người lại chi nhiều tiền cho những món đồ đắt tiền?)
  • Do expensive items really make people happier? (Những món đồ đắt tiền có thực sự khiến con người hạnh phúc hơn không?)
  • How do people usually save money to buy expensive items? (Mọi người thường tiết kiệm tiền như thế nào để mua đồ đắt tiền?)
  • Are expensive items considered a status symbol in your country? (Những món đồ đắt tiền có được coi là biểu tượng địa vị ở nước bạn không?)
  • How has online shopping affected the way people buy expensive items? (Mua sắm trực tuyến đã ảnh hưởng như thế nào đến cách mọi người mua đồ đắt tiền?)
Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Expensive items

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Expensive items thường gặp 

2.1. Which expensive items would many young people (in your country) like to buy? 

(Bạn nghĩ nhiều người trẻ ở nước bạn muốn mua những món đồ đắt tiền nào?)

Sample answer: Nowadays, young people tend to spend a significant amount of money on items or activities that reflect their personal interests. For example, some spend on music albums or tickets to concerts of their favorite idols and singers. Teenage girls who focus on their appearance often invest in beauty products, skincare, cosmetics, as well as trendy clothes and accessories. Meanwhile, young men who enjoy gaming usually spend on smartphones, gaming laptops, and related accessories like headphones or keyboards. Sports enthusiasts, on the other hand, tend to spend on athletic clothing, shoes, and sports equipment such as badminton rackets, billiard cues, or pickleball paddles. Overall, young people’s spending habits are very diverse and largely depend on their personal hobbies and interests.

Dịch: Hiện nay, giới trẻ thường chi tiêu khá nhiều cho những món đồ hoặc hoạt động phản ánh sở thích cá nhân. Ví dụ, một số người chi tiền cho các album âm nhạc hoặc vé tham gia concert của các idol, ca sĩ yêu thích. Những bạn nữ chú trọng vẻ bề ngoài thường đầu tư vào các sản phẩm làm đẹp, chăm sóc da, mỹ phẩm, cũng như quần áo và phụ kiện thời trang theo xu hướng. Trong khi đó, các bạn nam yêu thích game thường chi tiền cho điện thoại thông minh, laptop gaming và các phụ kiện đi kèm như tai nghe hoặc bàn phím. Những người đam mê thể thao thì thường chi vào quần áo, giày dép thể thao và dụng cụ tập luyện như vợt cầu lông, gậy bi-a hay vợt pickleball. Nhìn chung, cách chi tiêu của giới trẻ rất đa dạng và chủ yếu phụ thuộc vào sở thích cá nhân. 

Which expensive items would many young people (in your country) like to buy? ielts speaking part 3 expensive items

Từ vựng ghi điểm: 

  • Focus on their appearance / care about looks: chú trọng ngoại hình / chăm chút vẻ bề ngoài
  • Sports enthusiasts / athletic clothing / sports equipment: người yêu thể thao / quần áo thể thao / dụng cụ thể thao
  • Diverse spending habits / personal hobbies and interests: thói quen chi tiêu đa dạng / sở thích cá nhân

2.2. How do the expensive items that younger people want to buy differ from those that older people want to buy? 

(Những món đồ đắt tiền mà người trẻ muốn mua khác gì so với người lớn tuổi?)

Sample answer: I think there is a clear difference between the expensive items that young people want to buy and those preferred by older adults. Young people usually spend money on things that reflect their interests or lifestyle, such as the latest smartphones and laptops, trendy clothes, and beauty products. On the other hand, older adults tend to prioritize practical and long-term items, like high-quality household appliances, cars, home improvements, or health-related products such as supplements and vitamins. This difference mainly comes from contrasting priorities: young people focus more on enjoyment and personal interests, while older adults care more about comfort, convenience, and long-term value.

Dịch: Tôi nghĩ có sự khác biệt rõ rệt giữa những món đồ đắt tiền mà giới trẻ muốn mua và những món đồ mà người lớn tuổi ưa chuộng. Người trẻ thường chi tiền cho những thứ phản ánh sở thích hoặc lối sống của họ, chẳng hạn như điện thoại laptop đời mới, quần áo hot trend, các sản phẩm làm đẹp,.… Trong khi đó, người lớn tuổi thường ưu tiên những món đồ thực tế và lâu dài, như thiết bị gia dụng chất lượng cao, ô tô, cải thiện nhà cửa, hoặc các sản phẩm liên quan đến sức khỏe: thực phẩm chức năng, thuốc bổ… Sự khác biệt này chủ yếu đến từ sự khác nhau trong ưu tiên: người trẻ tập trung vào sự hưởng thụ và sở thích cá nhân, còn người lớn tuổi quan tâm nhiều hơn đến sự tiện nghi, thoải mái và giá trị lâu dài.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Clear difference: sự khác biệt rõ rệt
  • Prioritize practical and long-term items: ưu tiên những món đồ thực tế và lâu dài
  • Contrasting priorities / different priorities: sự khác nhau về ưu tiên / ưu tiên trái ngược
  • Focus on enjoyment and personal interests: tập trung vào sự hưởng thụ và sở thích cá nhân

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+  

2.3. Do expensive items really make people happier? 

(Những món đồ đắt tiền có thực sự khiến con người hạnh phúc hơn không?)

Sample answer: It is often argued that expensive items do not necessarily lead to long-term happiness. Buying luxurious products, such as high-end smartphones, designer bags, or fancy cars, can bring temporary pleasure or satisfaction, but this feeling often fades quickly. True happiness is usually derived from experiences, meaningful relationships, and a sense of achievement rather than material possessions. In addition, constantly chasing expensive items can create stress or financial pressure, which reduces overall well-being. Therefore, while expensive items may provide short-term enjoyment, they are not a reliable source of lasting happiness.

Dịch: Người ta thường cho rằng những món đồ đắt tiền không nhất thiết mang lại hạnh phúc lâu dài. Việc mua các sản phẩm xa xỉ, như điện thoại cao cấp, túi hiệu hay ô tô sang trọng, có thể đem lại niềm vui hoặc sự hài lòng tạm thời, nhưng cảm giác này thường nhanh chóng phai nhạt. Hạnh phúc thực sự thường xuất phát từ những trải nghiệm, các mối quan hệ ý nghĩa và cảm giác thành tựu hơn là từ vật chất. Hơn nữa, việc liên tục theo đuổi những món đồ đắt tiền có thể gây căng thẳng hoặc áp lực tài chính, làm giảm hạnh phúc tổng thể. Vì vậy, mặc dù những món đồ đắt tiền có thể mang lại niềm vui ngắn hạn, chúng không phải là nguồn hạnh phúc bền vững.

Do expensive items really make people happier? sample ielts speaking part 3 expensive items

Từ vựng ghi điểm: 

  • Temporary pleasure / satisfaction: niềm vui / sự hài lòng tạm thời
  • Fades quickly – nhanh chóng phai nhạt
  • True happiness / lasting happiness: hạnh phúc thực sự / hạnh phúc bền lâu
  • Material possessions – vật chất
  • Chasing expensive items / constantly chasing material goods: theo đuổi những món đồ đắt tiền / vật chất

2.4. How has online shopping affected the way people buy expensive items? 

(Mua sắm trực tuyến đã ảnh hưởng như thế nào đến cách mọi người mua đồ đắt tiền?)

Sample answer: Online shopping has significantly changed the way people buy expensive items. It makes luxury products more accessible and allows consumers to easily compare prices, read reviews, and find the best deals. Moreover, online platforms often offer discounts, promotions, and flexible payment options, which encourage people to make high-end purchases. However, the presence of counterfeit goods and fraudulent sellers has made consumers more cautious, so they usually conduct careful research before committing to a purchase. Overall, online shopping provides convenience, information, and opportunities for saving money, but it also requires vigilance and critical judgment.

Dịch: Mua sắm trực tuyến đã thay đổi đáng kể cách mọi người mua các món đồ đắt tiền. Nó giúp các sản phẩm xa xỉ dễ tiếp cận hơn và cho phép người tiêu dùng so sánh giá cả, đọc đánh giá và tìm được ưu đãi tốt nhất một cách dễ dàng. Hơn nữa, các nền tảng trực tuyến thường cung cấp giảm giá, khuyến mãi và phương thức thanh toán linh hoạt, khuyến khích mọi người mua các sản phẩm cao cấp. Tuy nhiên, sự xuất hiện của hàng giả và các người bán gian lận khiến người tiêu dùng trở nên cảnh giác hơn, vì vậy họ thường tìm hiểu kỹ trước khi quyết định mua hàng. Nhìn chung, mua sắm trực tuyến mang lại sự tiện lợi, thông tin và cơ hội tiết kiệm chi phí, nhưng cũng đòi hỏi sự thận trọng và khả năng đánh giá cẩn thận. 

Từ vựng ghi điểm: 

  • Accessible: dễ tiếp cận
  • Compare prices: so sánh giá
  • Find the best deals: tìm ưu đãi tốt nhất
  • Discounts, promotions, and flexible payment options: giảm giá, khuyến mãi, và các phương thức thanh toán linh hoạt
  • Counterfeit goods: hàng giả
  • Fraudulent sellers: người bán gian lận
  • Cautious: thận trọng

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.5. Do you think that people are more likely to buy expensive items for their friends or for themselves? 

(Bạn có nghĩ mọi người thường mua đồ đắt tiền cho bạn bè hay cho bản thân mình hơn?)

Sample answer: It is generally observed that people are more likely to buy expensive items for themselves rather than for others. Buying luxury products, gadgets, or fashion items often reflects personal interests and lifestyle, so self-purchases are more frequent. However, buying high-end gifts for friends or family usually happens on special occasions, making it understandable that people choose expensive products in these cases. This is often regarded as a way for the giver to show respect, appreciation, and affection towards the recipient. Overall, while personal purchases dominate, cultural and social values encourage occasional generous spending on others. 

Dịch: Tôi nghĩ rằng việc con người thay đổi hoặc từ bỏ nghề mơ ước thời thơ ấu khi trưởng thành là khá phổ biến. Khi còn nhỏ, những ước mơ của chúng ta thường được ảnh hưởng bởi trí tưởng tượng, phim hoạt hình, hoặc những hình ảnh lý tưởng hóa về một nghề nào đó, chẳng hạn như bác sĩ, giáo viên, hay ca sĩ nổi tiếng. Tuy nhiên, khi trưởng thành, họ thường tìm ra điều họ thực sự muốn và điều họ thực sự giỏi, đồng thời cân nhắc các yếu tố thực tế như ổn định tài chính, cơ hội nghề nghiệp, và kỹ năng cá nhân để lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.

Sample ielts speaking part 3 topic expensive items

Từ vựng ghi điểm: 

  • Understandable: dễ hiểu
  • Regarded as a way to show respect, appreciation, and affection: được coi là cách thể hiện sự tôn trọng, trân trọng và yêu quý
  • For the giver / towards the recipient: từ người tặng / đối với người nhận
  • Select gifts carefully / thoughtful gesture: chọn quà cẩn thận / hành động chu đáo

>> Xem thêm:

3. Từ vựng topic Expensive items Speaking Part 3 

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Expensive items thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.

Từ vựng / Collocation

Nghĩa

Ví dụ

Premium quality

Chất lượng cao cấp

Many consumers are willing to pay more for premium quality products. (Nhiều người sẵn sàng chi thêm tiền cho các sản phẩm chất lượng cao cấp.)

Investment items

Món đồ đầu tư

Some expensive watches and artworks are considered investment items. (Một số đồng hồ và tác phẩm nghệ thuật đắt tiền được coi là món đồ đầu tư.)

Exclusive products

Sản phẩm độc quyền

Exclusive products are often sold in limited quantities. (Các sản phẩm độc quyền thường được bán với số lượng giới hạn.)

Designer brands

Thương hiệu thiết kế

Young people often prefer designer brands to show their style. (Giới trẻ thường thích các thương hiệu thiết kế để thể hiện phong cách.)

Trendy fashion

Thời trang hợp mốt

Many teenagers spend a lot on trendy fashion. (Nhiều bạn trẻ chi nhiều tiền cho thời trang hợp mốt.)

Signature collection

Bộ sưu tập đặc trưng

Celebrities often purchase items from a signature collection. (Người nổi tiếng thường mua các món đồ từ bộ sưu tập đặc trưng.)

Limited edition

Phiên bản giới hạn

Limited edition products are more expensive due to rarity. (Các sản phẩm phiên bản giới hạn thường đắt hơn do tính hiếm.)

Premium services

Dịch vụ cao cấp

Some high-end hotels offer premium services for VIP clients. (Một số khách sạn cao cấp cung cấp dịch vụ cao cấp cho khách VIP.)

Luxury lifestyle

Lối sống xa xỉ

Expensive items often complement a luxury lifestyle. (Các món đồ đắt tiền thường phù hợp với lối sống xa xỉ.)

Status enhancement

Nâng cao địa vị

Buying luxury cars can serve as a form of status enhancement. (Mua xe sang có thể là cách nâng cao địa vị.)

Financially demanding

Đòi hỏi tài chính cao

Owning high-end products can be financially demanding. (Sở hữu các sản phẩm cao cấp có thể đòi hỏi tài chính cao.)

Materialistic desire

Mong muốn vật chất

Some people purchase expensive items to satisfy materialistic desires. (Một số người mua đồ đắt tiền để thỏa mãn mong muốn vật chất.)

Brand loyalty

Trung thành với thương hiệu

Brand loyalty often leads people to choose more expensive options. (Sự trung thành với thương hiệu thường khiến mọi người chọn các sản phẩm đắt tiền hơn.)

Long-term investment

Đầu tư lâu dài

Expensive items like premium electronics can be a long-term investment. (Các món đồ đắt tiền như thiết bị điện tử cao cấp có thể là một khoản đầu tư lâu dài.)

Financially conscious

Ý thức về tài chính

Financially conscious consumers plan carefully before buying high-end products. (Người tiêu dùng có ý thức về tài chính thường lập kế hoạch kỹ lưỡng trước khi mua sản phẩm cao cấp.)

Exclusive access

Truy cập độc quyền

Some luxury products provide exclusive access to events or services. (Một số sản phẩm xa xỉ mang lại quyền truy cập độc quyền vào các sự kiện hoặc dịch vụ.)

Premium packaging

Bao bì cao cấp

Premium packaging can make expensive gifts feel more special. (Bao bì cao cấp có thể khiến món quà đắt tiền trở nên đặc biệt hơn.)

Collectible items

Vật phẩm sưu tầm

Collectible items such as rare coins or stamps are often expensive. (Các vật phẩm sưu tầm như đồng xu hoặc tem hiếm thường đắt tiền.)

Resale value

Giá trị bán lại

Expensive items with high resale value are considered a smart purchase. (Những món đồ đắt tiền có giá trị bán lại cao được coi là mua sắm thông minh.)

Consumer behavior

Hành vi tiêu dùng

Understanding consumer behavior helps marketers sell expensive items. (Hiểu hành vi tiêu dùng giúp các nhà tiếp thị bán đồ đắt tiền.)

Test IELTS Online

>> Xem thêm: 

5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Lộ trình khóa IELTS

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục. 
  • Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học. 

Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký. 

Kết luận: Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Expensive Items IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục kì thi IELTS sắp tới.

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác