ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 3 Topic Family: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

Chủ đề Family trong IELTS Speaking Part 3 giúp thí sinh thảo luận sâu về các mối quan hệ gia đình, vai trò của từng thành viên, trách nhiệm trong gia đình. Bài viết tổng hợp các câu hỏi thường gặp, kèm bài mẫu Band 8+ và từ vựng quan trọng, giúp bạn mở rộng ý tưởng, luyện kỹ năng miêu tả, chia sẻ trải nghiệm và bày tỏ quan điểm cá nhân một cách tự nhiên, từ đó tự tin chinh phục band điểm Speaking mong muốn.

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Family

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Family thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

  • Is family important in your country? (Gia đình có quan trọng ở nước bạn không?)

  • What role do you think grandparents play in the family? (Bạn nghĩ ông bà đóng vai trò gì trong gia đình?)

  • How has the concept of family changed in recent years? (Khái niệm gia đình đã thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?)

  • Do you think it’s better to have a small or large family? Why? (Bạn nghĩ việc có gia đình nhỏ hay gia đình đông người tốt hơn? Tại sao?)

  • What are the benefits of spending quality time with family? (Lợi ích của việc dành thời gian chất lượng cho gia đình là gì?)

  • In your opinion, what are the benefits of having siblings? (Theo bạn, lợi ích của việc có anh chị em là gì?)

  • How important is it for children to grow up in a stable family environment? H(Trẻ em lớn lên trong môi trường gia đình ổn định quan trọng thế nào?)

  • How has the size of the family changed in the last few decades in your country? (Quy mô gia đình ở nước bạn đã thay đổi thế nào trong vài thập kỷ qua?)

  • How do you think the family will change in the future? (Bạn nghĩ gia đình sẽ thay đổi thế nào trong tương lai?)

  • Who do you think should be responsible for the care of the elderly, the family or the government? (Theo bạn, ai nên chịu trách nhiệm chăm sóc người già, gia đình hay chính phủ?)

  • Why is the number of joint families decreasing in modern time? (Vì sao số lượng gia đình nhiều thế hệ sống chung ngày càng giảm?)

  • What characteristics do elder siblings often have? (Anh/chị cả thường có những đặc điểm gì?)

  • What do you think about single parent families? (Bạn nghĩ gì về gia đình đơn thân?)

  • Should people be more accepting of alternative family types? (Mọi người có nên cởi mở hơn với các kiểu gia đình khác biệt không?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Family

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Family - IELTS Speaking Part 3

2.1. Is family important in your country?

Is family important in your country? (Gia đình có quan trọng ở đất nước bạn không?)

Yes, family is considered extremely important in my country. In many households, family members provide emotional support, guidance, and a sense of belonging that is highly valued culturally. Extended families often live close to one another, and family gatherings during festivals or special occasions are common, which strengthens bonds and preserves traditions. Moreover, families play a central role in major life decisions, such as education, career choices, and marriage. Overall, family is not only a source of love and care but also a cornerstone of social stability and cultural identity in my country.

(Vâng, gia đình được coi là vô cùng quan trọng ở đất nước tôi. Trong nhiều gia đình, các thành viên cung cấp sự hỗ trợ tinh thần, hướng dẫn và cảm giác thuộc về, điều này được coi trọng về mặt văn hóa. Các gia đình mở rộng thường sống gần nhau, và những buổi tụ họp gia đình trong các dịp lễ hoặc ngày đặc biệt rất phổ biến, giúp củng cố mối quan hệ và duy trì truyền thống. Hơn nữa, gia đình đóng vai trò trung tâm trong các quyết định quan trọng của đời người, như giáo dục, nghề nghiệp và hôn nhân. Nhìn chung, gia đình không chỉ là nguồn yêu thương và chăm sóc mà còn là nền tảng của sự ổn định xã hội và bản sắc văn hóa ở đất nước tôi.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Emotional support (n): sự hỗ trợ tinh thần

  • Extended family (n): gia đình mở rộng

  • Cornerstone (n): nền tảng

  • Cultural identity (n): bản sắc văn hóa

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 topic Dream job: Từ vựng, bài mẫu band 7+ 

2.2. What role do you think grandparents play in the family?

What role do you think grandparents play in the family? (Bạn nghĩ ông bà đóng vai trò gì trong gia đình?)

What role do you think grandparents play in the family?

Grandparents often play a crucial role in the family, both emotionally and practically. They provide wisdom and life experience that younger generations can learn from, offering guidance on personal, educational, and sometimes career matters. Many grandparents also help care for grandchildren, supporting parents with childcare and household responsibilities. Beyond practical help, they contribute to maintaining family traditions and cultural values, passing down stories, customs, and moral lessons. Overall, grandparents strengthen family bonds and act as a source of love, stability, and guidance.

(Ông bà thường đóng vai trò then chốt trong gia đình, cả về mặt tinh thần lẫn thực tiễn. Họ cung cấp sự khôn ngoan và kinh nghiệm sống mà thế hệ trẻ có thể học hỏi, đồng thời đưa ra hướng dẫn về các vấn đề cá nhân, học tập và đôi khi cả sự nghiệp. Nhiều ông bà cũng giúp chăm sóc cháu, hỗ trợ cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái và công việc gia đình. Ngoài sự giúp đỡ thực tế, họ còn góp phần duy trì truyền thống và giá trị văn hóa gia đình, truyền lại câu chuyện, phong tục và bài học đạo đức. Nhìn chung, ông bà củng cố mối quan hệ gia đình và là nguồn yêu thương, ổn định và hướng dẫn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Wisdom (n): sự khôn ngoan

  • Household responsibilities (n): công việc gia đình

  • Moral lessons (n): bài học đạo đức

  • Family bonds (n): mối quan hệ gia đình

2.3. How has the concept of family changed in recent years?

How has the concept of family changed in recent years? (Khái niệm về gia đình đã thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?)

The concept of family has evolved significantly in recent years. Traditional families, often consisting of parents and children living together, are becoming less common, while diverse family structures, such as single-parent households, blended families, and cohabiting couples, are more widely accepted. Social and economic changes, including women’s increased participation in the workforce and greater mobility, have influenced these shifts. Additionally, modern families place more emphasis on emotional support, equality, and shared responsibilities rather than strictly adhering to traditional roles. Overall, the idea of family has become more flexible and inclusive.

(Khái niệm về gia đình đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây. Những gia đình truyền thống, thường bao gồm cha mẹ và con cái sống cùng nhau, ngày càng ít phổ biến, trong khi các cấu trúc gia đình đa dạng hơn, như gia đình đơn thân, gia đình ghép và các cặp đôi sống thử, được chấp nhận rộng rãi hơn. Những thay đổi về xã hội và kinh tế, bao gồm sự tham gia nhiều hơn của phụ nữ vào lực lượng lao động và khả năng di chuyển cao hơn, đã ảnh hưởng đến những biến đổi này. Ngoài ra, các gia đình hiện đại đặt nhiều trọng tâm hơn vào sự hỗ trợ tinh thần, bình đẳng và chia sẻ trách nhiệm thay vì tuân thủ nghiêm ngặt các vai trò truyền thống. Nhìn chung, khái niệm về gia đình đã trở nên linh hoạt và bao dung hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Blended families (n): gia đình ghép

  • Cohabiting couples (n): các cặp đôi sống thử

  • Shared responsibilities (n): chia sẻ trách nhiệm

  • Inclusive (adj): bao dung, toàn diện

>>> XEM THÊM: Describe a time when you helped a member of your family - Bài mẫu IELTS Speaking 

2.4. Do you think it’s better to have a small or large family? Why?

Do you think it’s better to have a small or large family? Why? (Bạn nghĩ việc có gia đình nhỏ hay gia đình đông người tốt hơn? Tại sao?)

I think having a small family can be more practical in modern life, though large families also have their advantages. Small families often allow parents to focus more attention and resources on each child, providing better education, healthcare, and overall support. They are usually easier to manage, especially in urban areas where space and finances may be limited. On the other hand, large families can offer strong social bonds, a sense of belonging, and more opportunities for children to learn teamwork and cooperation. Ultimately, the best family size depends on personal circumstances and values.

(Tôi nghĩ việc có gia đình nhỏ có thể thực tế hơn trong cuộc sống hiện đại, mặc dù gia đình đông người cũng có những lợi thế riêng. Gia đình nhỏ thường cho phép cha mẹ tập trung nhiều hơn vào từng đứa trẻ, cung cấp giáo dục, chăm sóc sức khỏe và sự hỗ trợ tổng thể tốt hơn. Chúng cũng dễ quản lý hơn, đặc biệt ở các khu vực đô thị nơi không gian và tài chính có hạn. Mặt khác, gia đình đông người có thể mang lại mối quan hệ xã hội mạnh mẽ, cảm giác thuộc về và nhiều cơ hội hơn để trẻ học cách làm việc nhóm và hợp tác. Cuối cùng, kích thước gia đình tốt nhất phụ thuộc vào hoàn cảnh và giá trị cá nhân.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Practical (adj): thiết thực

  • Social bonds (n): mối quan hệ xã hội

  • Teamwork (n): làm việc nhóm

  • Resources (n): nguồn lực, tài nguyên

Test IELTS Online 

2.5. What are the benefits of spending quality time with family?

What are the benefits of spending quality time with family? (Những lợi ích của việc dành thời gian chất lượng với gia đình là gì?)

Spending quality time with family offers numerous benefits, both emotionally and socially. It strengthens family bonds and creates a sense of belonging, which is essential for emotional well-being. Families that spend time together can communicate better, resolve conflicts more effectively, and support each other during challenging times. Moreover, shared activities, such as meals, trips, or games, help instill values, traditions, and life lessons in children. Overall, spending meaningful time together nurtures love, trust, and understanding, contributing to a healthier and happier family environment.

(Dành thời gian chất lượng với gia đình mang lại nhiều lợi ích cả về mặt tinh thần lẫn xã hội. Nó củng cố các mối quan hệ gia đình và tạo cảm giác thuộc về, điều này rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần. Các gia đình dành thời gian bên nhau có thể giao tiếp tốt hơn, giải quyết xung đột hiệu quả hơn và hỗ trợ nhau trong những thời điểm khó khăn. Hơn nữa, các hoạt động chung như ăn uống, đi du lịch hoặc chơi trò chơi giúp truyền đạt giá trị, truyền thống và bài học cuộc sống cho trẻ em. Nhìn chung, việc dành thời gian có ý nghĩa cùng nhau nuôi dưỡng tình yêu, sự tin tưởng và thấu hiểu, góp phần tạo ra một môi trường gia đình khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Sense of belonging (n): cảm giác thuộc về

  • Resolve conflicts (v): giải quyết xung đột

  • Life lessons (n): bài học cuộc sống

  • Nurture (v): nuôi dưỡng, phát triển

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 topic Expensive items: Từ vựng, bài mẫu band 7+ 

2.6. In your opinion, what are the benefits of having siblings?

In your opinion, what are the benefits of having siblings? (Theo bạn, những lợi ích của việc có anh chị em là gì?)

In your opinion, what are the benefits of having siblings?

Having siblings offers several emotional and social benefits. They provide companionship, support, and a sense of security from an early age. Siblings often teach important life skills, such as sharing, cooperation, and conflict resolution, which help children develop socially and emotionally. They can also offer guidance, advice, and encouragement throughout life, acting as lifelong friends. Additionally, siblings create opportunities for shared memories and family traditions, which strengthen family bonds and contribute to a sense of belonging.

(Có anh chị em mang lại nhiều lợi ích cả về mặt tinh thần lẫn xã hội. Họ cung cấp sự đồng hành, hỗ trợ và cảm giác an toàn từ khi còn nhỏ. Anh chị em thường dạy những kỹ năng sống quan trọng, như chia sẻ, hợp tác và giải quyết xung đột, giúp trẻ phát triển về mặt xã hội và cảm xúc. Họ cũng có thể đưa ra lời khuyên, hướng dẫn và động viên suốt đời, trở thành những người bạn đồng hành lâu dài. Ngoài ra, anh chị em tạo cơ hội cho những kỷ niệm và truyền thống gia đình chung, củng cố các mối quan hệ gia đình và tạo cảm giác thuộc về.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Companionship (n): sự đồng hành

  • Conflict resolution (n): giải quyết xung đột

  • Lifelong friends (n): bạn đồng hành suốt đời

  • Sense of belonging (n): cảm giác thuộc về

2.7. How important is it for children to grow up in a stable family environment?

How important is it for children to grow up in a stable family environment? (Việc trẻ em lớn lên trong một môi trường gia đình ổn định quan trọng đến mức nào?)

It is extremely important for children to grow up in a stable family environment. Stability provides emotional security, which is essential for healthy psychological development and self-confidence. Children in stable families are more likely to develop strong social skills, better academic performance, and a sense of responsibility. A consistent and supportive environment also helps them cope with stress and challenges more effectively. Overall, a stable family lays the foundation for a child’s well-being, shaping their personality, values, and future relationships.

(Việc trẻ em lớn lên trong một môi trường gia đình ổn định là vô cùng quan trọng. Sự ổn định mang lại cảm giác an toàn về mặt tinh thần, điều này rất cần thiết cho sự phát triển tâm lý lành mạnh và tự tin. Trẻ em trong các gia đình ổn định có nhiều khả năng phát triển kỹ năng xã hội vững vàng, đạt thành tích học tập tốt hơn và hình thành ý thức trách nhiệm. Một môi trường nhất quán và hỗ trợ cũng giúp trẻ đối phó với căng thẳng và thử thách hiệu quả hơn. Nhìn chung, một gia đình ổn định đặt nền móng cho sức khỏe tinh thần của trẻ, hình thành tính cách, giá trị và các mối quan hệ trong tương lai.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Emotional security (n): sự an toàn về mặt tinh thần

  • Consistent (adj): nhất quán

  • Coping (n): khả năng đối phó

  • Foundation (n): nền tảng

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities & Famous People [Bài mẫu band 8+] 

2.8. How has the size of the family changed in the last few decades in your country?

How has the size of the family changed in the last few decades in your country? (Kích thước gia đình đã thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ qua ở đất nước bạn?)

How has the size of the family changed in the last few decades in your country?

In the last few decades, the size of families in my country has generally become smaller. Traditional families used to be larger, often including grandparents, parents, and several children living together under one roof. Nowadays, nuclear families with one or two children are more common, partly due to urbanization, higher living costs, and changing social values. Women’s increased participation in the workforce and greater emphasis on education have also contributed to this shift. While smaller families allow parents to focus more resources and attention on each child, they may also reduce daily interactions with extended family members and limit opportunities to learn from older generations.

(Trong vài thập kỷ qua, kích thước gia đình ở đất nước tôi nói chung đã trở nên nhỏ hơn. Các gia đình truyền thống trước đây thường lớn hơn, thường bao gồm ông bà, cha mẹ và nhiều con sống cùng dưới một mái nhà. Ngày nay, các gia đình hạt nhân với một hoặc hai con trở nên phổ biến hơn, một phần do đô thị hóa, chi phí sinh hoạt cao hơn và thay đổi về giá trị xã hội. Sự tham gia nhiều hơn của phụ nữ vào lực lượng lao động và sự chú trọng vào giáo dục cũng góp phần vào sự thay đổi này. Trong khi các gia đình nhỏ cho phép cha mẹ tập trung nhiều hơn nguồn lực và sự quan tâm cho từng đứa trẻ, chúng cũng có thể làm giảm sự tương tác hàng ngày với các thành viên gia đình mở rộng và hạn chế cơ hội học hỏi từ các thế hệ lớn tuổi.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Nuclear families (n): gia đình hạt nhân

  • Urbanization (n): đô thị hóa

  • Extended family (n): gia đình mở rộng

  • Social values (n): giá trị xã hội

2.9. How do you think the family will change in the future?

How do you think the family will change in the future? (Bạn nghĩ gia đình sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

I think families in the future will become more diverse and flexible in structure. Traditional extended families may become less common, while single-parent households, blended families, and cohabiting couples could be increasingly accepted. Technology will likely play a bigger role in family life, with virtual communication helping members stay connected even when living apart. At the same time, families may place greater emphasis on emotional support, equality, and shared responsibilities, rather than strictly following traditional roles. Overall, I believe future families will focus more on quality interactions and adaptability to suit modern lifestyles.

(Tôi nghĩ các gia đình trong tương lai sẽ trở nên đa dạng và linh hoạt hơn về cấu trúc. Gia đình truyền thống nhiều thế hệ có thể trở nên ít phổ biến hơn, trong khi các gia đình đơn thân, gia đình ghép và các cặp đôi sống thử có thể được chấp nhận rộng rãi hơn. Công nghệ có khả năng sẽ đóng vai trò lớn hơn trong đời sống gia đình, với giao tiếp trực tuyến giúp các thành viên duy trì kết nối ngay cả khi sống cách xa nhau. Đồng thời, các gia đình có thể đặt nhiều trọng tâm hơn vào sự hỗ trợ tinh thần, bình đẳng và chia sẻ trách nhiệm, thay vì tuân thủ nghiêm ngặt các vai trò truyền thống. Nhìn chung, tôi tin rằng các gia đình tương lai sẽ chú trọng hơn vào chất lượng tương tác và khả năng thích ứng để phù hợp với lối sống hiện đại.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Cohabiting couples (n): các cặp đôi sống thử

  • Blended families (n): gia đình ghép

  • Shared responsibilities (n): chia sẻ trách nhiệm

  • Flexibility (n): sự linh hoạt

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Building: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.10. Who do you think should be responsible for the care of the elderly, the family or the government?

Who do you think should be responsible for the care of the elderly, the family or the government? (Bạn nghĩ ai nên chịu trách nhiệm chăm sóc người cao tuổi, gia đình hay chính phủ?)

Who do you think should be responsible for the care of the elderly, the family or the government?

I believe that both the family and the government share responsibility for caring for the elderly. Families should provide emotional support, companionship, and personal care, as close relationships are essential for seniors’ well-being. At the same time, the government should offer social services, healthcare, and financial support to ensure that elderly people receive professional care and protection, especially for those without close relatives. Combining family involvement with government assistance creates a more comprehensive and reliable system that addresses both emotional and practical needs of the elderly.

(Tôi tin rằng cả gia đình và chính phủ đều có trách nhiệm chăm sóc người cao tuổi. Gia đình nên cung cấp sự hỗ trợ tinh thần, đồng hành và chăm sóc cá nhân, vì các mối quan hệ gần gũi rất quan trọng cho sức khỏe và hạnh phúc của người cao tuổi. Đồng thời, chính phủ nên cung cấp các dịch vụ xã hội, chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ tài chính để đảm bảo người cao tuổi nhận được sự chăm sóc chuyên nghiệp và được bảo vệ, đặc biệt là những người không có người thân gần gũi. Sự kết hợp giữa sự tham gia của gia đình và hỗ trợ của chính phủ tạo ra một hệ thống toàn diện và đáng tin cậy, đáp ứng cả nhu cầu tinh thần lẫn thực tế của người cao tuổi.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Companionship (n): sự đồng hành

  • Social services (n): dịch vụ xã hội

  • Comprehensive (adj): toàn diện

  • Well-being (n): sức khỏe và hạnh phúc

2.11. Why is the number of joint families decreasing in modern time?

Why is the number of joint families decreasing in modern time? (Tại sao số lượng các gia đình nhiều thế hệ lại giảm trong thời hiện đại?)

The number of joint families is decreasing in modern times due to social, economic, and lifestyle changes. Urbanization and migration for work often separate extended family members, making it difficult to live together under one roof. Higher living costs and smaller housing in cities also encourage nuclear families with fewer members. Additionally, modern lifestyles emphasize independence, personal space, and career priorities, which can conflict with the traditional joint family setup. While joint families offer strong emotional support and shared responsibilities, these practical and cultural shifts have led many people to prefer smaller, more manageable family units.

(Số lượng các gia đình nhiều thế hệ đang giảm trong thời hiện đại do những thay đổi về xã hội, kinh tế và lối sống. Đô thị hóa và di chuyển vì công việc thường tách rời các thành viên gia đình mở rộng, khiến việc sống chung dưới một mái nhà trở nên khó khăn. Chi phí sinh hoạt cao hơn và không gian sống hạn chế ở thành phố cũng khuyến khích các gia đình hạt nhân với ít thành viên hơn. Ngoài ra, lối sống hiện đại nhấn mạnh sự độc lập, không gian cá nhân và ưu tiên sự nghiệp, điều này có thể mâu thuẫn với cấu trúc gia đình nhiều thế hệ truyền thống. Mặc dù các gia đình nhiều thế hệ mang lại sự hỗ trợ tinh thần vững chắc và chia sẻ trách nhiệm, những thay đổi thực tế và văn hóa này đã khiến nhiều người chọn những đơn vị gia đình nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Urbanization (n): đô thị hóa

  • Nuclear families (n): gia đình hạt nhân

  • Independence (n): sự độc lập

  • Extended family (n): gia đình mở rộng

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Business: Bài mẫu & từ vựng Band 8+ 

2.12. What characteristics do elder siblings often have?

What characteristics do elder siblings often have? (Anh/chị cả thường có những đặc điểm gì?)

Elder siblings often display a sense of responsibility and maturity, as they are usually expected to set an example for younger brothers and sisters. They tend to be more organized and reliable, often helping parents with household tasks or looking after younger siblings. Many elder siblings also develop leadership skills and patience, since they frequently mediate conflicts and guide their siblings in daily life. Additionally, they may be more protective and supportive, offering advice and encouragement to their younger family members when needed. Overall, elder siblings play a key role in maintaining family harmony and providing guidance.

(Anh/chị cả thường thể hiện sự trách nhiệm và trưởng thành, vì họ thường được mong đợi làm gương cho các em. Họ có xu hướng tổ chức tốt và đáng tin cậy, thường giúp cha mẹ làm việc nhà hoặc chăm sóc các em nhỏ. Nhiều anh/chị cả cũng phát triển kỹ năng lãnh đạo và kiên nhẫn, vì họ thường phải hòa giải xung đột và hướng dẫn các em trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, họ có thể trở nên bảo vệ và hỗ trợ hơn, đưa ra lời khuyên và động viên các thành viên gia đình nhỏ hơn khi cần. Nhìn chung, anh/chị cả đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hòa thuận gia đình và cung cấp sự hướng dẫn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Maturity (n): sự trưởng thành

  • Mediate (v): hòa giải

  • Leadership skills (n): kỹ năng lãnh đạo

  • Protective (adj): hay bảo vệ, che chở

2.13. What do you think about single parent families?

What do you think about single parent families? (Bạn nghĩ gì về các gia đình đơn thân?)

What do you think about single parent families?

I think single parent families can be just as loving and supportive as traditional families, although they often face unique challenges. Single parents must take on multiple roles, including both caregiving and providing financially, which can be stressful and demanding. However, many single-parent households manage to create strong emotional bonds and teach children resilience, independence, and responsibility. Society’s increasing acceptance of diverse family structures also helps reduce stigma and offers better support networks for single parents. Overall, with love, dedication, and proper support, single parent families can thrive and provide a nurturing environment for children.

(Tôi nghĩ các gia đình đơn thân có thể cũng đầy yêu thương và hỗ trợ như các gia đình truyền thống, mặc dù họ thường phải đối mặt với những thách thức riêng. Cha mẹ đơn thân phải đảm nhận nhiều vai trò, bao gồm cả chăm sóc con cái và đảm bảo tài chính, điều này có thể căng thẳng và đòi hỏi nhiều nỗ lực. Tuy nhiên, nhiều gia đình đơn thân vẫn tạo được mối quan hệ tình cảm vững chắc và dạy trẻ sự kiên cường, độc lập và trách nhiệm. Sự chấp nhận ngày càng tăng của xã hội đối với các cấu trúc gia đình đa dạng cũng giúp giảm định kiến và cung cấp các mạng lưới hỗ trợ tốt hơn cho cha mẹ đơn thân. Nhìn chung, với tình yêu, sự tận tâm và hỗ trợ đúng mức, các gia đình đơn thân có thể phát triển mạnh mẽ và cung cấp môi trường nuôi dưỡng tốt cho trẻ.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Resilience (n): sự kiên cường

  • Stigma (n): sự kỳ thị, định kiến

  • Nurturing environment (n): môi trường nuôi dưỡng

  • Diverse (adj): đa dạng

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 topic Birthday: Từ vựng, bài mẫu band 8+ 

2.14. Should people be more accepting of alternative family types?

Should people be more accepting of alternative family types? (Mọi người có nên cởi mở hơn với các loại hình gia đình khác nhau không?)

Yes, I strongly believe people should be more accepting of alternative family types. Families today come in many forms, including single-parent households, blended families, cohabiting couples, and same-sex parents. Acceptance is important because it reduces social stigma and allows all children to grow up in supportive, loving environments regardless of their family structure. Being open-minded also encourages equality, respect, and understanding within society. Ultimately, what matters most is the quality of care, emotional support, and values provided by a family, rather than its specific composition.

(Vâng, tôi hoàn toàn tin rằng mọi người nên cởi mở hơn với các loại hình gia đình khác nhau. Ngày nay, gia đình tồn tại dưới nhiều hình thức, bao gồm gia đình đơn thân, gia đình ghép, các cặp đôi sống thử và cha mẹ cùng giới. Sự chấp nhận là quan trọng vì nó giảm định kiến xã hội và cho phép tất cả trẻ em lớn lên trong môi trường hỗ trợ và yêu thương bất kể cấu trúc gia đình của chúng. Suy nghĩ cởi mở cũng khuyến khích bình đẳng, tôn trọng và thấu hiểu trong xã hội. Cuối cùng, điều quan trọng nhất là chất lượng chăm sóc, sự hỗ trợ tinh thần và những giá trị mà một gia đình cung cấp, chứ không phải hình thức cụ thể của nó.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Social stigma (n): định kiến xã hội

  • Cohabiting couples (n): các cặp đôi sống thử

  • Blended families (n): gia đình ghép

  • Equality (n): sự bình đẳng

>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

3. Từ vựng Topic Family - IELTS Speaking Part 3

3.1. Từ vựng ghi điểm Topic Family

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Family, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ 

Nuclear family

Gia đình hạt nhân (bố mẹ + con cái)

I grew up in a nuclear family with two siblings. (Tôi lớn lên trong một gia đình hạt nhân với hai anh chị em.)

Extended family

Gia đình nhiều thế hệ

Many people in Vietnam live with their extended family. (Nhiều người ở Việt Nam sống cùng gia đình nhiều thế hệ.)

Sibling

Anh / chị / em ruột

I have two siblings, a brother and a sister. (Tôi có hai anh chị em, một anh và một chị.)

Grandparents

Ông bà

My grandparents have always been a big influence in my life. (Ông bà luôn có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của tôi.)

Single parent

Cha hoặc mẹ đơn thân

Being a single parent can be challenging but rewarding. (Làm cha hoặc mẹ đơn thân có thể khó khăn nhưng cũng mang lại nhiều giá trị.)

Step-family

Gia đình ghép (cha/mẹ kế + con riêng)

Moving in with my step-family was a big adjustment. (Chuyển đến sống với gia đình ghép là một sự điều chỉnh lớn.)

Close-knit family

Gia đình gắn bó

We are a close-knit family and always support each other. (Chúng tôi là một gia đình gắn bó và luôn hỗ trợ lẫn nhau.)

Family bond

Sự gắn kết gia đình

Traveling together strengthens the family bond. (Du lịch cùng nhau giúp gia tăng sự gắn kết gia đình.)

Parental guidance

Sự hướng dẫn / giáo dục của cha mẹ

Teenagers still need parental guidance in making important decisions. (Thanh thiếu niên vẫn cần sự hướng dẫn của cha mẹ khi đưa ra các quyết định quan trọng.)

Family reunion

Cuộc họp mặt gia đình

We always have a big family reunion during Tet holiday. (Chúng tôi luôn có một cuộc họp mặt gia đình lớn vào dịp Tết.)

Generation gap

Khoảng cách thế hệ

Sometimes the generation gap can lead to misunderstandings. (Đôi khi khoảng cách thế hệ dẫn đến những hiểu lầm.)

Household chores

Công việc gia đình

Children should help with household chores from a young age. (Trẻ em nên giúp đỡ công việc gia đình từ khi còn nhỏ.)

Parental support

Sự hỗ trợ của cha mẹ

His success is largely due to strong parental support. (Thành công của anh ấy phần lớn nhờ vào sự hỗ trợ của cha mẹ.)

Role model

Hình mẫu

Parents are usually the first role models for their children. (Cha mẹ thường là hình mẫu đầu tiên cho con cái.)

Foster family

Gia đình nuôi

She was raised in a foster family after losing her parents. (Cô ấy được nuôi dưỡng trong một gia đình nuôi sau khi mất cha mẹ.)

>>> XEM THÊM: 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Family

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Family:

Idiom / Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ 

To be born with a silver spoon in one’s mouth

Sinh ra trong gia đình giàu có

He was born with a silver spoon in his mouth, so he never had to worry about money. (Anh ấy sinh ra trong gia đình giàu có nên chưa bao giờ phải lo lắng về tiền bạc.)

Black sheep of the family

Người quá khác biệt so với các thành viên khác

He has always been the black sheep of the family. (Anh ấy luôn là “cái gai” trong gia đình.)

Like father, like son

Cha nào con nấy

He is very stubborn – like father, like son. (Anh ấy rất bướng bỉnh – cha nào con nấy.)

Skeletons in the closet

Những bí mật đáng xấu hổ trong quá khứ

Every family has a few skeletons in the closet. (Mỗi gia đình đều có vài bí mật đáng xấu hổ.)

Bring home the bacon

Kiếm tiền nuôi sống gia đình

My father worked hard to bring home the bacon. (Bố tôi làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi sống gia đình.)

Blood is thicker than water

Một giọt máu đào hơn ao nước lã

Even though we fight sometimes, I know blood is thicker than water. (Dù đôi khi chúng tôi cãi nhau, tôi biết rằng tình máu mủ là hơn hết.)

A family tree

Sơ đồ gia phả

We traced our family tree back five generations. (Chúng tôi đã truy tìm sơ đồ gia phả của gia đình năm đời trước.)

Men make houses, women make homes

Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm

My parents believe in the saying: men make houses, women make homes. (Bố mẹ tôi tin vào câu: đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.)

Family values

Nguyên tắc đạo đức và nhân cách trong gia đình

Family values play a key role in shaping children’s character. (Những giá trị gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách của trẻ.)

When the blood sheds, the heart aches

Máu chảy ruột mềm

When my brother was in trouble, I couldn’t stay calm – when the blood sheds, the heart aches. (Khi anh trai gặp rắc rối, tôi không thể bình tĩnh – máu chảy ruột mềm.)

Like two peas in a pod

Giống nhau như đúc

The twins are like two peas in a pod. (Cặp sinh đôi giống nhau như đúc.)

The apple never falls far from the tree

Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh

My daughter is talented in music, just like me – the apple never falls far from the tree. (Con gái tôi cũng có tài năng âm nhạc, đúng là con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.)

>>> XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIA ĐÌNH THÔNG DỤNG NHẤT 

4. Tips trả lời Topic Family IELTS Speaking Part 3

5. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Family trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện nói IELTS Speaking Part 3 chủ đề Family giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các mối quan hệ gia đình, trách nhiệm, truyền thống và vai trò của từng thành viên. Chủ đề này không chỉ giúp rèn kỹ năng miêu tả, chia sẻ trải nghiệm và bày tỏ quan điểm cá nhân một cách tự nhiên, mà còn phát triển tư duy phản xạ nhanh và kỹ năng nói mạch lạc. Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác