ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Chủ đề Laughing IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu và từ vựng

Laughing” – cười – là một chủ đề mới xuất hiện gần đây trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Đây là một chủ đề thú vị vì nó không chỉ giúp thí sinh thể hiện vốn từ vựng tự nhiên mà còn cho thấy cách nói chuyện thân thiện, tích cực.  Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chủ đề Laughing để tự tin hơn trong phần Speaking nhé!

1. Bài mẫu Chủ đề Laughing IELTS Speaking Part 1

Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt ra những câu hỏi đơn giản xoay quanh thói quen, cảm xúc, và trải nghiệm cá nhân. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp và bài mẫu cho chủ đề Laughing.

1.1. When was the last time you laughed?

Sample 1 

The last time I laughed was a few days ago when my friends and I shared some hilarious memes online. Honestly, I couldn’t help cracking up because the jokes were so relatable. Moments like that remind me that laughter is the best medicine to keep our spirits high.

(Lần cuối tôi cười là vài ngày trước khi bạn bè và tôi chia sẻ vài bức ảnh chế hài hước trên mạng. Thực sự tôi không thể nhịn được cười vì những trò đùa đó rất gần gũi. Những khoảnh khắc như vậy nhắc tôi rằng tiếng cười là liều thuốc tốt nhất giúp tinh thần phấn chấn.)

Phân tích từ vựng:

  • hilarious: cực kỳ buồn cười
    Ví dụ: That movie was absolutely hilarious. (Bộ phim đó thực sự rất buồn cười.)
  • crack up: cười phá lên (phrasal verb)
    Ví dụ: I cracked up when he made that silly face. (Tôi bật cười khi anh ấy làm khuôn mặt ngớ ngẩn đó.)
  • laughter is the best medicine: idiom – tiếng cười là liều thuốc tốt nhất
    Ví dụ: Whenever I feel sad, I watch comedies because laughter is the best medicine. (Bất cứ khi nào tôi buồn, tôi xem phim hài vì tiếng cười là liều thuốc tốt nhất.)
  • keep one’s spirits high: collocation – giữ tinh thần phấn chấn
    Ví dụ: Listening to upbeat music helps me keep my spirits high. (Nghe nhạc vui giúp tôi giữ tinh thần tích cực.)

Sample 2 

The last time I laughed was last weekend when I watched a light-hearted comedy on Netflix. The characters were so funny that I burst into laughter several times. Actually, laughing alone helps me unwind and forget about my busy schedule for a while.

(Lần cuối tôi cười là cuối tuần trước khi tôi xem một bộ phim hài nhẹ nhàng trên Netflix. Các nhân vật hài hước đến mức tôi bật cười nhiều lần. Thực ra, cười một mình giúp tôi thư giãn và tạm quên đi lịch trình bận rộn.)

Phân tích từ vựng:

  • light-hearted: nhẹ nhàng, vui vẻ
    Ví dụ: I enjoy reading light-hearted stories before bed. (Tôi thích đọc những câu chuyện vui nhẹ trước khi ngủ.)
  • burst into laughter: bật cười lớn
    Ví dụ: Everyone burst into laughter when the teacher told a joke. (Mọi người bật cười khi thầy kể chuyện cười.)
  • unwind: thư giãn sau khi mệt mỏi
    Ví dụ: I usually listen to music to unwind after work. (Tôi thường nghe nhạc để thư giãn sau giờ làm.)
  • busy schedule: lịch trình bận rộn (collocation)
    Ví dụ: Despite her busy schedule, she still finds time to exercise. (Dù lịch trình bận rộn, cô ấy vẫn dành thời gian tập thể dục.)
When was the last time you laughed? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất

1.2. Do you always laugh at funny things?

Sample 1 

Yes, definitely. I’m the kind of person who laughs easily, even at the simplest jokes. Sometimes, I laugh so loudly that my friends tease me for being too cheerful, but honestly, laughter makes every situation lighter and more enjoyable.

(Vâng, chắc chắn rồi. Tôi là kiểu người dễ cười, dù chỉ với những trò đùa đơn giản. Đôi khi tôi cười to đến mức bạn bè trêu tôi quá vui tính, nhưng thật lòng, tiếng cười khiến mọi tình huống trở nên nhẹ nhàng và thú vị hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • tease someone: trêu chọc ai đó
    Ví dụ: My brother always teases me about my accent. (Anh trai tôi luôn trêu giọng nói của tôi.)
  • cheerful: vui vẻ, tươi sáng
    Ví dụ: She’s always cheerful no matter what happens. (Cô ấy luôn vui vẻ dù chuyện gì xảy ra.)
  • make a situation lighter: khiến tình huống nhẹ nhàng hơn
    Ví dụ: His humor always makes the atmosphere lighter. (Khiếu hài hước của anh ấy luôn khiến bầu không khí nhẹ nhàng hơn.)

Sample 2

Not always, to be honest. I only laugh when something truly amuses me or when the humor feels natural. Forced jokes don’t make me laugh much, but I do enjoy quiet moments of laughter when watching a funny show alone.

(Thật ra không phải lúc nào tôi cũng cười. Tôi chỉ cười khi điều gì đó thực sự khiến tôi thích thú hoặc khi sự hài hước đến tự nhiên. Những trò đùa gượng ép thì không khiến tôi cười nhiều, nhưng tôi vẫn thích những khoảnh khắc cười một mình khi xem chương trình vui.)

Phân tích từ vựng:

  • amuse: khiến ai vui, thích thú
    Ví dụ: The clown’s tricks amused the children. (Những trò của chú hề khiến bọn trẻ thích thú.)
  • forced jokes: trò đùa gượng gạo
    Ví dụ: He kept telling forced jokes that no one laughed at. (Anh ấy cứ nói những trò đùa gượng gạo mà chẳng ai cười.)

>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+

1.3. Are you a person who often makes others laugh?

Sample 1

Yes, I’d say so. I love telling funny stories or using playful expressions to make my friends laugh. Seeing people giggle because of something I said always gives me a sense of joy and connection.

(Vâng, tôi nghĩ vậy. Tôi thích kể chuyện hài hoặc dùng biểu cảm vui để khiến bạn bè cười. Nhìn mọi người bật cười vì điều tôi nói luôn mang lại cho tôi cảm giác vui và gần gũi.)

Phân tích từ vựng:

  • playful expressions: biểu cảm tinh nghịch
    Ví dụ: Kids often have playful expressions when they joke around. (Trẻ con thường có những biểu cảm tinh nghịch khi đùa.)
  • giggle: cười khúc khích
    Ví dụ: The children giggled when they saw the funny clown. (Bọn trẻ cười khúc khích khi thấy chú hề hài hước.)

Sample 2 

Not really. I’m not the kind who cracks jokes often, but sometimes my dry humor surprises people. I enjoy subtle, witty comments rather than loud jokes, and that still gets a few smiles.

(Không hẳn. Tôi không phải kiểu người hay pha trò, nhưng đôi khi khiếu hài hước khô khan của tôi khiến người khác bất ngờ. Tôi thích những lời nhận xét dí dỏm tinh tế hơn là trò đùa ồn ào, và điều đó vẫn khiến vài người mỉm cười.)

Phân tích từ vựng:

  • dry humor: kiểu hài hước khô khan
    Ví dụ: British people are known for their dry humor. (Người Anh nổi tiếng với khiếu hài hước khô khan.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

1.4. Do you think you are a funny person?

Sample 1 

I guess so. I love being the one who lightens the mood when things get too serious. I’m not a comedian or anything, but people often say I have natural humor, which helps me bond easily with others.

(Tôi nghĩ là có. Tôi thích là người khiến bầu không khí nhẹ đi khi mọi thứ quá nghiêm túc. Tôi không phải diễn viên hài, nhưng mọi người thường nói tôi có sự hài hước tự nhiên, điều đó giúp tôi dễ kết nối với người khác.)

Phân tích từ vựng:

  • lighten the mood: làm không khí vui hơn (collocation)
    Ví dụ: Her jokes always lighten the mood during meetings. (Những câu đùa của cô ấy luôn làm không khí các buổi họp vui hơn.)
  • bond with someone: kết nối với ai đó (phrasal verb)
    Ví dụ: Traveling together helped us bond more deeply. (Đi du lịch cùng nhau giúp chúng tôi gắn bó hơn.)

Sample 2 

I’m not sure, but maybe in my own quiet way. I rarely make people laugh loudly, but I enjoy using clever humor in conversation. I think being funny doesn’t mean being loud; it’s more about timing and observation.

(Tôi không chắc, nhưng có lẽ theo cách riêng của mình. Tôi hiếm khi khiến người khác cười lớn, nhưng tôi thích dùng sự hài hước tinh tế trong giao tiếp. Tôi nghĩ vui tính không có nghĩa là ồn ào, mà là biết chọn đúng thời điểm và quan sát tốt.)

Phân tích từ vựng:

  • clever humor: sự hài hước tinh tế
    Ví dụ: The writer’s clever humor made the book enjoyable. (Sự hài hước tinh tế của tác giả khiến cuốn sách trở nên thú vị.)
  • timing and observation: sự đúng lúc và quan sát (idiomatic phrase)
    Ví dụ: Good humor often depends on timing and observation. (Khiếu hài hước tốt thường phụ thuộc vào thời điểm và khả năng quan sát.)

>> Xem thêm:

1.5. Do you enjoy watching interesting and funny movies?

Sample 1 

Definitely yes. I watch comedies whenever I feel down because they lift my mood instantly. My favorite ones are those that mix humor with touching moments.

(Chắc chắn rồi. Tôi xem phim hài mỗi khi buồn vì chúng khiến tâm trạng tôi tốt lên ngay lập tức. Tôi thích nhất là những phim kết hợp giữa hài hước và cảm động.)

Phân tích từ vựng:

  • lift one’s mood (collocation): cải thiện tâm trạng 
    Ví dụ: Listening to cheerful songs lifts my mood. (Nghe nhạc vui giúp tôi thấy thoải mái hơn.)
  • touching moments: khoảnh khắc cảm động
    Ví dụ: The film had many touching moments that made me cry. (Bộ phim có nhiều khoảnh khắc cảm động khiến tôi rơi nước mắt.)

Sample 2 

Not so much. I prefer documentaries or thrillers instead of comedies. I find them more thought-provoking and meaningful, while funny movies can be too predictable.

(Không hẳn. Tôi thích phim tài liệu hoặc phim trinh thám hơn là phim hài. Tôi thấy chúng kích thích suy nghĩ và ý nghĩa hơn, trong khi phim hài đôi khi quá dễ đoán.)

Phân tích từ vựng:

  • thought-provoking: kích thích suy nghĩ
    Ví dụ: The book was really thought-provoking and deep. (Cuốn sách đó thực sự khiến người đọc suy nghĩ.)
  • predictable: dễ đoán trước
    Ví dụ: The plot was boring because it was too predictable. (Cốt truyện nhàm chán vì quá dễ đoán.)
Do you enjoy watching interesting and funny movies? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+

1.6. What usually makes you laugh?

Sample 1 

Honestly, I laugh at random things, like my friends’ silly mistakes or funny videos online. I’m quite expressive, so I tend to laugh out loud whenever something entertains me. It’s my way of staying light-hearted and joyful.

(Thành thật mà nói, tôi thường cười vì những điều bất ngờ, như lỗi ngớ ngẩn của bạn bè hay video hài trên mạng. Tôi khá biểu cảm, nên thường bật cười khi điều gì đó khiến tôi vui. Đó là cách tôi giữ tinh thần vui vẻ và nhẹ nhàng.)

Phân tích từ vựng:

  • random things: những điều bất chợt
    Ví dụ: I take photos of random things that catch my eye. (Tôi chụp ảnh những thứ bất chợt thu hút tôi.)
  • laugh out loud: cười to (phrasal verb)
    Ví dụ: I laughed out loud when I read that text. (Tôi cười to khi đọc tin nhắn đó.)

Sample 2 

Usually, I laugh at subtle humor or clever wordplay. I enjoy watching comedians who use smart jokes instead of loud ones. For me, a quiet laugh can still brighten my day without drawing too much attention.

(Thường thì tôi cười vì sự hài hước tinh tế hoặc cách chơi chữ thông minh. Tôi thích xem những diễn viên hài dùng lời nói thông minh thay vì những trò ồn ào. Với tôi, một nụ cười nhẹ cũng đủ khiến ngày của tôi tươi sáng hơn mà không gây chú ý.)

Phân tích từ vựng:

  • wordplay: chơi chữ
    Ví dụ: The writer’s clever wordplay made the story funnier. (Cách chơi chữ thông minh của tác giả khiến câu chuyện hài hước hơn.)
  • brighten one’s day: làm ngày ai đó tươi sáng hơn (idiom)
    Ví dụ: Her kind message really brightened my day. (Tin nhắn dễ thương của cô ấy thật sự làm ngày của tôi vui hơn.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

2. Từ vựng Chủ đề Laughing IELTS Speaking Part 1

Để trả lời trôi chảy và tự nhiên trong chủ đề này, bạn cần nắm được những từ vựng và cụm từ band 7+ liên quan đến tiếng cười và cảm xúc. Dưới đây là tổng hợp từ vựng về chủ đề Laughing giúp bạn nâng cấp câu trả lời trong bài thi. 

2.1. Từ vựng Topic Laughing

  • crack someone up: khiến ai đó bật cười
    Ví dụ: His funny dance moves really cracked me up. (Điệu nhảy hài hước của anh ấy khiến tôi bật cười.)
  • have a hearty laugh: cười sảng khoái
    Ví dụ: We had a hearty laugh after hearing that ridiculous story. (Chúng tôi cười sảng khoái sau khi nghe câu chuyện ngớ ngẩn đó.)
  • giggle uncontrollably: cười không kiểm soát
    Ví dụ: The kids giggled uncontrollably when they saw the clown fall. (Bọn trẻ cười không ngừng khi thấy chú hề ngã.)
  • laugh one’s head off: cười nghiêng ngả
    Ví dụ: I laughed my head off watching that comedy show. (Tôi cười nghiêng ngả khi xem chương trình hài đó.)
  • crack a smile: nở nụ cười nhẹ
    Ví dụ: Even though he was tired, he still cracked a smile. (Dù mệt, anh ấy vẫn nở nụ cười nhẹ.)
  • burst out laughing: bật cười lớn
    Ví dụ: Everyone burst out laughing at his unexpected joke. (Mọi người bật cười vì trò đùa bất ngờ của anh ấy.)
  • in stitches: cười không ngớt (idiom)
    Ví dụ: The audience was in stitches throughout the performance. (Khán giả cười không ngớt suốt buổi biểu diễn.)
  • die laughing: cười chết mất (cực kỳ buồn cười)
    Ví dụ: That meme was so funny that I almost died laughing. (Bức ảnh chế đó buồn cười đến mức tôi suýt chết vì cười.)
  • laugh till your sides hurt: cười đến đau cả bụng
    Ví dụ: We laughed till our sides hurt after watching that movie. (Chúng tôi cười đến đau bụng sau khi xem bộ phim đó.)
  • make fun of someone: trêu chọc ai đó
    Ví dụ: They made fun of him for wearing mismatched socks. (Họ trêu anh ấy vì đi tất lệch màu.)
  • burst into laughter: bật cười đột ngột
    Ví dụ: The teacher burst into laughter after reading the answer. (Thầy bật cười sau khi đọc câu trả lời.)
  • have a good sense of humor: có khiếu hài hước
    Ví dụ: She has a good sense of humor that everyone loves. (Cô ấy có khiếu hài hước mà ai cũng yêu thích.)
  • tickle someone’s funny bone: làm ai bật cười (idiom)
    Ví dụ: His sarcastic comment really tickled my funny bone. (Bình luận mỉa mai của anh ấy khiến tôi bật cười.)
  • roar with laughter: cười ầm lên
    Ví dụ: The crowd roared with laughter at the comedian’s joke. (Đám đông cười ầm lên vì trò đùa của diễn viên hài.)
  • find something amusing: thấy điều gì buồn cười
    Ví dụ: I found his reaction quite amusing. (Tôi thấy phản ứng của anh ấy khá buồn cười.)
  • crack a joke: pha trò
    Ví dụ: He always cracks a joke to break the ice. (Anh ấy luôn pha trò để phá tan không khí ngại ngùng.)
  • keep a straight face: cố nhịn cười, giữ mặt nghiêm túc
    Ví dụ: It was hard to keep a straight face during his silly presentation. (Thật khó giữ mặt nghiêm khi anh ấy thuyết trình ngớ ngẩn.)
  • burst with joy: tràn ngập niềm vui
    Ví dụ: She burst with joy when everyone laughed at her joke. (Cô ấy tràn ngập niềm vui khi mọi người cười vì câu đùa của mình.)
  • have a contagious laugh: có tiếng cười lan tỏa
    Ví dụ: Her contagious laugh made everyone in the room giggle. (Tiếng cười lan tỏa của cô ấy khiến mọi người cùng bật cười.)
  • see the funny side of something: nhìn nhận mặt hài hước của vấn đề
    Ví dụ: Even when he fails, he always sees the funny side of it. (Ngay cả khi thất bại, anh ấy vẫn nhìn thấy mặt hài hước của vấn đề.)
Từ vựng Topic Laughing IELTS SPEAKING PART 1

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2.2. Cấu trúc cấu trúc Laughing 

  • It cracks me up when…: điều đó khiến tôi bật cười khi…
    Ví dụ: It cracks me up when my friends try to sing off-key. (Tôi bật cười khi bạn tôi cố hát lệch tông.)
  • I couldn’t stop laughing when…: tôi không thể ngừng cười khi…
    Ví dụ: I couldn’t stop laughing when I saw that video. (Tôi không thể ngừng cười khi xem video đó.)
  • I find it funny that…: tôi thấy buồn cười rằng…
    Ví dụ: I find it funny that he takes jokes so seriously. (Tôi thấy buồn cười vì anh ấy quá nghiêm túc với chuyện đùa.)
  • What makes me laugh the most is…: điều khiến tôi cười nhiều nhất là…
    Ví dụ: What makes me laugh the most is my best friend’s silly expressions. (Điều khiến tôi cười nhiều nhất là biểu cảm ngớ ngẩn của bạn thân.)
  • Laughter brings people together.: tiếng cười gắn kết con người
    Ví dụ: I believe laughter brings people together and makes life happier. (Tôi tin rằng tiếng cười gắn kết mọi người và khiến cuộc sống vui hơn.)
  • It’s hard not to laugh when…: thật khó để không cười khi…
    Ví dụ: It’s hard not to laugh when someone tells a hilarious story. (Thật khó để không cười khi ai đó kể chuyện buồn cười.)
  • Whenever I feel stressed, I watch something funny.: mỗi khi căng thẳng, tôi xem gì đó hài hước
    Ví dụ: Whenever I feel stressed, I watch funny clips to relax. (Mỗi khi căng thẳng, tôi xem video hài để thư giãn.)
  • Laughter is a universal language.: tiếng cười là ngôn ngữ chung của nhân loại
    Ví dụ: No matter where you go, laughter is a universal language. (Dù đi đâu, tiếng cười vẫn là ngôn ngữ chung của con người.)

KẾT LUẬN:

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã cùng bạn khám phá toàn bộ chủ đề Laughing – IELTS Speaking Part 1, từ các câu hỏi mẫu, cách triển khai ý tưởng tự nhiên cho đến kho tàng từ vựng, cụm từ và cấu trúc band 7+ giúp bạn nói trôi chảy và tự tin hơn. Hy vọng rằng sau khi luyện tập, bạn có thể sử dụng những biểu đạt này một cách linh hoạt trong phần thi IELTS Speaking, biến mỗi câu trả lời trở nên sinh động và tự nhiên như một cuộc trò chuyện thực thụ.

Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng Speaking nói riêng và toàn bộ kỹ năng IELTS nói chung, đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia khóa học IELTS Online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thị trường hiện nay!

Khóa IELTS

Với sĩ số lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên, được chữa bài chi tiết ngay trong giờ học. Mô hình lớp học tinh gọn này giúp xóa bỏ hoàn toàn nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát” – vấn đề mà nhiều bạn thường gặp ở các trung tâm khác.

Đội ngũ giảng viên 100% đạt IELTS 7.5+, được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy, luôn tận tâm đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học. Mỗi học viên đều được chấm chữa bài trong vòng 24 giờ, đảm bảo bạn luôn biết rõ điểm mạnh – điểm yếu của mình để cải thiện hiệu quả từng ngày.

Đặc biệt, Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên mục tiêu band điểm riêng của từng học viên. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Từ đó, trung tâm sẽ xếp lớp phù hợp, giao bài tập phân tầng và gửi báo cáo tiến độ hàng tháng, giúp bạn theo dõi sự tiến bộ rõ ràng.

Langmaster cũng cam kết đầu ra bằng văn bản, đảm bảo học viên được học lại miễn phí cho đến khi đạt band điểm cam kết. Vì vậy, dù học online, bạn vẫn nhận được chất lượng đào tạo tương đương lớp học trực tiếp.

Các buổi học online được thiết kế linh hoạt, tiện lợi và có thể ghi lại để ôn tập, giúp bạn tiết kiệm thời gian mà vẫn đạt hiệu quả cao. Ngoài ra, bạn còn được tham gia các buổi coaching 1–1 cùng chuyên gia, để được hướng dẫn chuyên sâu và kèm sát theo mục tiêu cá nhân.

Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí! Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao, cùng Langmaster bắt đầu hành trình chinh phục IELTS dễ dàng và hiệu quả nhất!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác