ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

What is your favorite subject: Từ vựng và cách trả lời trong IELTS Speaking

Câu hỏi What is your favorite subject thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến các kỳ thi học thuật, đặc biệt là trong phần IELTS Speaking Part 1. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách trả lời câu hỏi này một cách hiệu quả, tự nhiên và dễ gây ấn tượng với người nghe. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

1. What is your favorite subject nghĩa là gì?

Câu hỏi What is your favorite subject? dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "Môn học yêu thích của bạn là gì?". Đây là một câu hỏi thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS Speaking. Mục đích của câu hỏi này là khai thác sở thích cá nhân và cách bạn diễn đạt suy nghĩ về một môn học cụ thể mà bạn yêu thích.

What is your favorite subject nghĩa là gì?

Khi được hỏi, bạn nên trả lời trực tiếp vào vấn đề, sau đó giải thích lý do và đưa ra một số ví dụ cụ thể liên quan đến môn học đó. Điều này không chỉ giúp câu trả lời của bạn tự nhiên mà còn tạo ấn tượng với người hỏi

Ví dụ:  “What is your favorite subject?” 

→ Trả lời: 

  • My favorite subject is History. I love learning about how past events shaped the modern world. It’s always fascinating to me. (Môn học yêu thích của tôi là Lịch sử. Tôi thích tìm hiểu về cách các sự kiện trong quá khứ đã định hình thế giới hiện đại. Điều đó luôn khiến tôi thấy thú vị.)
  • I really enjoy studying Biology. It’s amazing to learn about how living organisms function and interact with each other. (Tôi rất thích học Sinh học. Thật tuyệt khi được tìm hiểu về cách các sinh vật sống hoạt động và tương tác với nhau.)

2. Từ vựng chủ đề What is your favorite subject 

Khi trả lời câu hỏi về môn học yêu thích, việc sử dụng vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng dễ dàng và mạch lạc hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến môn học, ngành học mà bạn có thể tham khảo và áp dụng vào câu trả lời của mình.

2.1. Danh từ về môn học

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Mathematics

/ˌmæθəˈmætɪks/

Toán học

Literature

/ˈlɪtrətʃər/

Văn học

Biology

/baɪˈɒlədʒi/

Sinh học

Chemistry

/ˈkemɪstri/

Hóa học

History

/ˈhɪstri/

Lịch sử

Geography

/dʒiˈɒɡrəfi/

Địa lý

Physics

/ˈfɪzɪks/

Vật lý

Economics

/ˌiːkəˈnɒmɪks/

Kinh tế học

Art

/ɑːt/

Mỹ thuật

Physical Education

/ˌfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/

Thể dục

Philosophy

/fəˈlɒsəfi/

Triết học

Music

/ˈmjuːzɪk/

Âm nhạc

Computer Science

/kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/

Khoa học máy tính

Engineering

/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/

Kỹ thuật

Sociology

/ˌsəʊʃiˈɒlədʒi/

Xã hội học

Psychology

/saɪˈkɒlədʒi/

Tâm lý học

Statistics

/stəˈtɪstɪks/

Thống kê

Environmental Science

/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəns/

Khoa học môi trường

Anthropology

/ˌænθrəˈpɒlədʒi/

Nhân chủng học

Linguistics

/lɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngôn ngữ học

>> Xem thêm: Tên các môn học bằng tiếng Anh thông dụng đầy đủ nhất

2.2. Động từ về môn học

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Learn

/lɜːn/

Học

Explore

/ɪkˈsplɔːr/

Khám phá

Enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/

Thích thú

Analyze

/ˈænəlaɪz/

Phân tích

Discover

/dɪˈskʌvə/

Khám phá

Solve

/sɒlv/

Giải quyết

Study

/ˈstʌdi/

Nghiên cứu

Understand

/ˌʌndərˈstænd/

Hiểu

Memorize

/ˈmeməraɪz/

Ghi nhớ

Focus on

/ˈfəʊkəs ɒn/

Tập trung vào

Participate in

/pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn/

Tham gia

Practice

/ˈpræktɪs/

Luyện tập

Enhance

/ɪnˈhɑːns/

Nâng cao

Express

/ɪkˈspres/

Bày tỏ

Create

/kriˈeɪt/

Sáng tạo

Compare

/kəmˈpeə/

So sánh

Write

/raɪt/

Viết

Explain

/ɪkˈspleɪn/

Giải thích

Apply

/əˈplaɪ/

Áp dụng

Observe

/əbˈzɜːv/

Quan sát

2.3. Tính từ về môn học

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Fascinating

/ˈfæsɪneɪtɪŋ/

Hấp dẫn

Rewarding

/rɪˈwɔːdɪŋ/

Đáng giá

Practical

/ˈpræktɪkl/

Thực tế

Engaging

/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/

Cuốn hút

Insightful

/ɪnˈsaɪtfʊl/

Sâu sắc

Complex

/ˈkɒmpleks/

Phức tạp

Logical

/ˈlɒdʒɪkl/

Hợp lý

Creative

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

Inspirational

/ˌɪnspəˈreɪʃənl/

Truyền cảm hứng

Motivational

/ˌməʊtɪˈveɪʃənl/

Động lực

Interactive

/ˌɪntərˈæktɪv/

Tương tác

Flexible

/ˈfleksəbl/

Linh hoạt

Comprehensive

/ˌkɒmprɪˈhensɪv/

Toàn diện

Demanding

/dɪˈmɑːndɪŋ/

Đòi hỏi cao

Adventurous

/ədˈventʃərəs/

Phiêu lưu

Challenging

/ˈtʃælɪndʒɪŋ/

Thử thách

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/

Tham vọng

Inspirational

/ˌɪnspəˈreɪʃənl/

Truyền cảm hứng

Systematic

/ˌsɪstəˈmætɪk/

Có hệ thống

Experimental

/ɪkˌsperɪˈmentl/

Thử nghiệm

>> Xem thêm: Bài viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh

Đăng ký test

3. Cách trả lời câu hỏi What is your favorite subject trong IELTS speaking

Câu hỏi What is your favorite subject? là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking, đặc biệt ở Part 1 và Part 2. Khi trả lời câu hỏi này trong IELTS Speaking, người thi cần thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, sắp xếp ý rõ ràng và kết hợp với các ví dụ thực tế để tăng sức thuyết phục. Bạn có thể tham khảo bố cục câu trả lời sau để đảm bảo câu trả lời đầy đủ và ấn tượng.

3.1. Bố cục câu trả lời

Bạn có thể áp dụng công thức trả lời câu hỏi này như sau:

  1. Trả lời trực tiếp: Phần này cần trả lời ngay vào trọng tâm câu hỏi để người nghe hiểu rõ môn học yêu thích của bạn là gì.
  2. Lý do bạn yêu thích môn học: Bạn nên giải thích lý do tại sao bạn thích môn học đó. Lý do có thể liên quan đến sở thích cá nhân, giá trị thực tiễn hoặc cách môn học đó giúp bạn phát triển kỹ năng.
  3. Ví dụ hoặc mở rộng thêm ý: Để làm câu trả lời sinh động hơn, bạn nên đưa ra các ví dụ cụ thể hoặc những câu chuyện thú vị liên quan đến môn học đó.

>> Xem thêm:

3.2. Mẫu câu trả lời What is your favorite subject trong IELTS Speaking

Bài mẫu 1 – Toán học (Mathematics):

Câu trả lời mẫu What is your favorite subject IELTS

My favorite subject is Mathematics. When I was younger, I found it quite challenging, but as I grew older, I realized its logical structure and problem-solving nature made it fascinating. What I love most about Mathematics is the rewarding feeling of solving a tough equation after a lot of effort. In class, we study topics like algebra, geometry, and calculus. Mathematics is a tool that has improved my way of thinking. It’s something I genuinely enjoy and plan to continue studying in the future.

Dịch nghĩa:

Môn học yêu thích của tôi là Toán học. Khi còn nhỏ, tôi thấy môn này khá khó, nhưng khi lớn lên, tôi nhận ra rằng sự logic và khả năng giải quyết vấn đề của Toán làm nó trở nên hấp dẫn. Điều tôi yêu thích nhất ở Toán học là cảm giác thỏa mãn khi giải được một bài toán khó sau nhiều nỗ lực. Trong lớp, chúng tôi học các chủ đề như đại số, hình học và giải tích. Toán học là một công cụ giúp tôi cải thiện tư duy. Tôi thực sự yêu thích nó và dự định sẽ tiếp tục học trong tương lai.

Bài mẫu 2 – Lịch sử (History):

Câu trả lời mẫu What is your favorite subject IELTS

My favorite subject is History because it allows me to explore the past and understand how it has shaped the present. What makes History so interesting for me is the way it connects past decisions to current global issues. Studying History also enhances my critical thinking skills and helps me analyze situations more effectively. In conclusion, History is a lens through which I see the world. It inspires me to learn from the past and apply those lessons to my life and career.

Dịch nghĩa:

Môn học yêu thích của tôi là Lịch sử vì nó cho phép tôi khám phá quá khứ và hiểu cách nó đã định hình hiện tại. Điều làm Lịch sử trở nên thú vị đối với tôi là cách nó kết nối những điều trong quá khứ với các vấn đề toàn cầu hiện nay. Học Lịch sử cũng nâng cao khả năng tư duy phản biện của tôi và giúp tôi phân tích các tình huống hiệu quả hơn.

Tóm lại, Lịch sử là lăng kính để tôi nhìn thế giới. Nó truyền cảm hứng để tôi học hỏi từ quá khứ và áp dụng những bài học đó vào cuộc sống và sự nghiệp của mình.

Bài mẫu 3 - Sinh học (Biology)

Câu trả lời mẫu What is your favorite subject IELTS

My favorite subject is Biology. I find it fascinating to learn about living organisms and how they interact with the environment. One of my favorite topics is genetics, where we study how traits are passed down through generations. Biology also helps me understand practical issues like health and conservation.

Dịch nghĩa:

Môn học yêu thích của tôi là Sinh học. Tôi thấy thật thú vị khi tìm hiểu về các sinh vật sống và cách chúng tương tác với môi trường. Một trong những chủ đề tôi yêu thích nhất là di truyền học, nơi chúng tôi nghiên cứu cách các đặc điểm được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Sinh học cũng giúp tôi hiểu các vấn đề thực tiễn như sức khỏe và bảo tồn thiên nhiên.

4. Các mẫu câu sử dụng cho chủ đề What is your favorite subject

Dưới đây là các mẫu câu giúp bạn trả lời chủ đề What is Your Favorite Subject một cách tự nhiên, mạch lạc và giàu ý nghĩa. Các mẫu câu được chia thành nhiều tình huống để bạn dễ dàng lựa chọn và áp dụng.

4.1. Giới Thiệu Môn Học Yêu Thích

  • "My favorite subject is [name of subject]."
    → Môn học yêu thích nhất của tôi là [tên môn học].
    Ví dụ: "My favorite subject is Biology."

  • "[Name of subject] piques my interest the most."
    → [Tên môn học] thu hút sự quan tâm của tôi nhiều nhất.
    Ví dụ: "History piques my interest the most because it allows me to understand how the past influences the present."

  • "I have a knack/flair for [name of subject]."
    → Tôi có khả năng đặc biệt dành cho [tên môn học].
    Ví dụ: "I have a knack for Mathematics because I enjoy solving logical problems."

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

4.2. Mô Tả Điểm Đặc Biệt Về Môn Học

  • "What I like/love/adore most about [name of subject] is ………."
    → Điều tôi thích thú nhất về [tên môn học] là ………
    Ví dụ: "What I love most about English is its ability to connect people across cultures."

  • "[Name of subject] requires creative thinking/logical thinking."
    → [Tên môn học] đòi hỏi tư duy sáng tạo/tư duy logic.
    Ví dụ: "Mathematics requires logical thinking, which helps me develop problem-solving skills."

  • "What sets [name of subject] apart from the rest for me is ………."
    → Điều khiến [tên môn học] nổi bật hơn so với những môn còn lại trong mắt tôi là ………
    Ví dụ: "What sets History apart for me is the way it provides lessons from the past that can be applied to modern issues."

4.3. Hoạt Động Trong Lớp Học

  • "In [name of subject] class, we often/usually engage in activities such as ………."
    → Trong lớp học [tên môn học], chúng tôi thường tham gia vào các hoạt động như ………
    Ví dụ: "In Biology class, we often engage in activities such as conducting experiments and observing cells under a microscope."

  • "In [name of subject] class, we not only learn about ………, but we also train our ……….."
    → Trong lớp học [tên môn học], chúng tôi không chỉ học về ………, mà chúng tôi còn được rèn luyện khả năng ………..
    Ví dụ: "In English class, we not only learn about grammar and vocabulary, but we also train our speaking and listening skills."

  • "In [name of subject] class, we gain insights about ………."
    → Trong lớp học [tên môn học], chúng tôi có được những hiểu biết sâu sắc về …………
    Ví dụ: "In History class, we gain insights about the events that shaped our world today."

>> Xem thêm:

    4.4. Bày Tỏ Sự Yêu Thích Về Môn Học

    "I am drawn to/fond of/keen on/interested in/fascinated by [name of subject] because ………."
    → Tôi có hứng thú với [tên môn học] bởi vì …………
    Ví dụ: "I am fascinated by Physics because it explains the fundamental laws of nature."

    Câu hỏi What is your favorite subject? không chỉ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS Speaking. Để trả lời tốt, bạn cần chuẩn bị vốn từ vựng phong phú, cách diễn đạt tự nhiên và các ví dụ thực tế. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ cách trả lời cũng như trang bị thêm từ vựng và cấu trúc câu hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin hơn khi đối mặt với giám khảo!

    Ngoài ra, nếu bạn còn gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tiếng Anh mà chưa biết nên bắt đầu từ đâu, thì Langmaster sẽ là địa chỉ đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp. 

    Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân. 

    CTA khoá 1 kèm 1

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác