Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 topic Flowers: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Flowers
- 1.1. Sở thích & cảm nhận về hoa
- 1.2. Tặng hoa & ý nghĩa
- 1.3. Văn hóa & quan điểm cá nhân
- 1.4. Câu hỏi về sự thay đổi theo thời gian
- 1.5. Câu hỏi mở rộng nâng cao, mở rộng
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Flowers thường gặp
- 2.1. Do you like flowers?
- 2.2. What’s your favorite flower?
- 2.3. On what occasions do people give flowers in your country?
- 2.4. When was the last time you received flowers?
- 2.5. What is the national flower of your country?
- 2.6. Do you grow any flowers?
- 3. Từ vựng topic Flowers IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Flowers trong IELTS Speaking Part 1 là một trong những topic quen thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ cho chủ đề Flowers, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking ngay từ Part 1.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Flowers
Chủ đề Flowers thường được giám khảo sử dụng để mở đầu cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, giúp thí sinh dễ nói và thể hiện cảm xúc cá nhân. Các câu hỏi chủ yếu xoay quanh sở thích, kỷ niệm, ý nghĩa của hoa gắn với mỗi dịp đặc biệt đối với bạn.
Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Flowers, được chia theo từng nhóm nội dung giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn.

1.1. Sở thích & cảm nhận về hoa
- Do you like flowers? (Bạn có thích hoa không?)
- What’s your favorite flower? (Loài hoa bạn yêu thích nhất là gì?)
- Do you like to have flowers in your home? (Bạn có thích trưng hoa trong nhà không?)
- Do flowers make you happy? (Hoa có khiến bạn cảm thấy vui không?)
>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
1.2. Tặng hoa & ý nghĩa
- On what occasions do people give flowers in your country? (Người Việt thường tặng hoa trong những dịp nào?)
- Have you ever given flowers to someone? (Bạn đã từng tặng hoa cho ai chưa?)
- When was the last time you received flowers? (Lần cuối bạn được tặng hoa là khi nào?)
1.3. Văn hóa & quan điểm cá nhân
- Are flowers important in your culture? (Hoa có quan trọng trong văn hóa nước bạn không?)
- What flowers are popular in your country? (Những loài hoa phổ biến ở Việt Nam là gì?)
- Do men and women like different kinds of flowers? (Nam và nữ có thích các loại hoa khác nhau không?)
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7
1.4. Câu hỏi về sự thay đổi theo thời gian
- How did you celebrate your birthdays when you were a child? (Khi còn nhỏ, bạn tổ chức sinh nhật như thế nào?)
- How is your birthday celebration different now compared to when you were young? (Cách bạn tổ chức sinh nhật bây giờ khác gì so với hồi nhỏ?)
- Do you think people celebrate birthdays differently now than in the past? (Bạn có nghĩ rằng mọi người ngày nay tổ chức sinh nhật khác với trước đây không?)
- Do you think birthdays become less important as people get older? (Bạn có nghĩ rằng sinh nhật trở nên kém quan trọng hơn khi mọi người già đi không?)
1.5. Câu hỏi mở rộng nâng cao, mở rộng
- Do you think people spend too much money on fashion? (Bạn có nghĩ mọi người chi quá nhiều tiền cho thời trang không?)
- Is fashion more important for men or women? (Thời trang quan trọng hơn với nam hay nữ?)
- Do you think fashion will be different in the future? (Bạn có nghĩ thời trang sẽ khác đi trong tương lai không?)
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Flowers thường gặp
2.1. Do you like flowers?
Sample Answer: Yes, I really like flowers. They’re beautiful, colorful, and can instantly brighten up my mood. I especially enjoy seeing them in gardens or when they’re used as decorations.
Dịch: Có, tôi rất thích hoa. Chúng đẹp, nhiều màu sắc và có thể khiến tâm trạng tôi tốt hơn ngay lập tức. Tôi đặc biệt thích ngắm hoa trong vườn hoặc khi chúng được dùng để trang trí.

Từ vựng ghi điểm:
- brighten up my mood: làm tâm trạng tôi tốt lên
- decoration (n): vật trang trí
>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
2.2. What’s your favorite flower?
Sample Answer: My favorite flower is the sunflower. I love its bright yellow color and how it always faces the sun. To me, it symbolizes positivity and happiness.
Dịch: Loài hoa tôi thích nhất là hoa hướng dương. Tôi thích màu vàng rực rỡ của nó và cách nó luôn hướng về phía mặt trời. Với tôi, nó tượng trưng cho sự tích cực và hạnh phúc.

Từ vựng ghi điểm:
- symbolize (v): tượng trưng cho
- positivity (n): sự tích cực
2.3. On what occasions do people give flowers in your country?
Sample Answer: In Vietnam, people give flowers on many occasions, such as birthdays, graduations, or special days like Women’s Day. They’re also a common gift to express love, respect, or congratulations.
Dịch: Ở Việt Nam, mọi người thường tặng hoa vào nhiều dịp như sinh nhật, lễ tốt nghiệp hoặc các ngày đặc biệt như Ngày Phụ nữ. Hoa cũng là món quà phổ biến để thể hiện tình yêu, sự tôn trọng hoặc lời chúc mừng
Từ vựng ghi điểm:
- occasion (n): dịp
- express love/respect: thể hiện tình yêu / sự tôn trọng
>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng
2.4. When was the last time you received flowers?
Sample Answer: The last time I received flowers was on my birthday last year. My best friend gave me a bouquet of roses, and it really made my day.
Dịch: Lần cuối tôi được tặng hoa là vào sinh nhật năm ngoái. Bạn thân tôi tặng tôi một bó hoa hồng, và điều đó thật sự khiến tôi rất vui.
Từ vựng ghi điểm:
- bouquet (n): bó hoa
- make my day: khiến tôi rất vui
2.5. What is the national flower of your country?
Sample Answer: The national flower of Vietnam is the lotus. It’s a symbol of purity, resilience, and optimism. Even though it grows in muddy water, it still blooms beautifully, which represents the strength and spirit of Vietnamese people
Dịch: Hoa biểu tượng quốc gia của Việt Nam là hoa sen. Nó là biểu tượng của sự thuần khiết, kiên cường và lạc quan. Dù mọc lên từ bùn lầy, hoa sen vẫn nở rực rỡ — điều đó thể hiện sức mạnh và tinh thần của con người Việt Nam.

Từ vựng ghi điểm:
- national flower (n): hoa biểu tượng quốc gia
- purity (n): sự thuần khiết
- resilience (n): sự kiên cường
- optimism (n): sự lạc quan
- muddy water (n): nước bùn lầy
- bloom beautifully (v): nở đẹp rực rỡ
>> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+
2.6. Do you grow any flowers?
Sample Answer: Yes, I do. I grow some small pots of marigolds and roses on my balcony. Taking care of them every morning really helps me relax and start the day positively. It also makes my living space more lively and colorful.
Dịch: Có, tôi có trồng vài chậu hoa nhỏ như hoa cúc vạn thọ và hoa hồng trên ban công. Mỗi sáng chăm sóc chúng giúp tôi thư giãn và bắt đầu ngày mới một cách tích cực. Ngoài ra, chúng còn khiến không gian sống của tôi trở nên sinh động và nhiều màu sắc hơn.
Từ vựng ghi điểm:
- grow (v): trồng
- pot (n): chậu cây
- marigold (n): hoa cúc vạn thọ
- balcony (n): ban công
- take care of (v): chăm sóc
- relax (v): thư giãn
- lively (adj): sinh động
- colorful (adj): đầy màu sắc
3. Từ vựng topic Flowers IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng chủ đề Flowers
- outfit (n): trang phục
- bloom / blossom: nở hoa
- fragrance / scent: hương thơm
- petal: cánh hoa
- stem: thân, cành hoa
- leaf / leaves: lá
- vibrant / colorful: rực rỡ, nhiều màu sắc
- delicate: mỏng manh, tinh tế
- bouquet: bó hoa
- florist: người bán hoa
- wildflower: hoa dại
- lotus: hoa sen
- orchid: hoa lan
- sunflower: hoa hướng dương
- lily: hoa huệ
- tulip: hoa tulip
- rose: hoa hồng
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
3.2. Collocation chủ đề Flowers
- follow the latest trends: theo xu hướng mới nhất
- give someone flowers: tặng hoa cho ai đó
- grow / plant flowers: trồng hoa
- pick flowers: hái hoa
- flower arrangement: cắm hoa
- a bunch / bouquet of flowers: một bó hoa
- freshly cut flowers: hoa vừa cắt
- wild flowers: hoa dại
- flower garden: vườn hoa
- flower shop / flower market: cửa hàng hoa / chợ hoa
- seasonal flowers: hoa theo mùa
- bright and colorful flowers: hoa tươi rực rỡ
- wither / fade away: hoa tàn
3.3. Idioms chủ đề Flowers
- Dress to kill: ăn mặc cực kỳ thu hút
- as fresh as a daisy: tràn đầy năng lượng, tươi tắn
- a late bloomer: người thành công muộn, nở hoa muộn
- stop and smell the roses: tận hưởng cuộc sống, thư giãn
- come up roses: mọi việc diễn ra tốt đẹp
- pushing up daisies: đã qua đời (nghĩa bóng)
- no bed of roses: không dễ dàng, không phải lúc nào cũng tốt đẹp
- gild the lily: tô vẽ, làm quá điều vốn đã đẹp sẵn
- a shrinking violet: người nhút nhát, rụt rè

>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Flowers IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín và tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
- Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


