Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 topic Birthday: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Birthday
- 1.1. Câu hỏi về thông tin cá nhân và trải nghiệm sinh nhật
- 1.2. Câu hỏi về quà tặng và cảm xúc
- 1.3. Câu hỏi về cách tổ chức và thói quen
- 1.4. Câu hỏi về sự thay đổi theo thời gian
- 1.5. Câu hỏi mở rộng nâng cao
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Birthday thường gặp
- 2.1. What do you usually do on your birthday?
- 2.2. How did you celebrate your last birthday?
- 2.3. Is your birthday now still as important to you as when you were a child?
- 2.4. How do children celebrate their birthdays in your country?
- 2.5. Have you ever received a memorable birthday
- 2.6. Do you think it’s important to celebrate birthdays
- 3. Từ vựng topic Birthday IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Birthday trong IELTS Speaking Part 1 là một trong những topic quen thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cung cấp bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chuẩn band 8+ về chủ đề Birthday kèm từ vựng, cấu trúc hay và cách trả lời tự nhiên giúp bạn ghi điểm cao trong phần thi Speaking.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Birthday
Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Birthday (Sinh nhật) thường xoay quanh những trải nghiệm cá nhân, cách tổ chức sinh nhật, cảm xúc, quà tặng hoặc sự thay đổi trong cách bạn đón sinh nhật qua các năm.
Đây là phần thi giúp giám khảo kiểm tra khả năng nói tự nhiên, vốn từ vựng về ngày sinh nhật và khả năng phát triển ý tưởng cơ bản của thí sinh.
Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Birthday, được chia theo nhóm chủ đề giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn.

1.1. Câu hỏi về thông tin cá nhân và trải nghiệm sinh nhật
- When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
- How do you usually celebrate your birthday? (Bạn thường tổ chức sinh nhật như thế nào?)
- Did you enjoy celebrating birthdays when you were a child? (Khi còn nhỏ, bạn có thích tổ chức sinh nhật không?)
- What did you usually do on your birthdays when you were young? (Khi còn bé, bạn thường làm gì vào ngày sinh nhật của mình?)
- What was your most memorable birthday? Why? (Sinh nhật đáng nhớ nhất của bạn là khi nào? Tại sao?)
- Do you usually spend your birthday with family or friends? (Bạn thường đón sinh nhật cùng gia đình hay bạn bè?)
>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm
1.2. Câu hỏi về quà tặng và cảm xúc
- What kind of birthday gifts do you like to receive? (Bạn thích nhận loại quà sinh nhật nào?)
- Do you prefer giving or receiving gifts? Why? (Bạn thích tặng quà hay nhận quà hơn? Tại sao?)
- What’s the best birthday present you’ve ever got? (Món quà sinh nhật tuyệt nhất mà bạn từng nhận được là gì?)
- Do you think it’s easy to choose a gift for someone’s birthday? (Bạn có nghĩ rằng việc chọn quà sinh nhật cho ai đó là dễ không?)
- Have you ever given someone a handmade birthday gift? (Bạn đã từng tặng ai đó món quà sinh nhật tự làm chưa?)
1.3. Câu hỏi về cách tổ chức và thói quen
- Do you like having birthday parties? (Bạn có thích tổ chức tiệc sinh nhật không?)
- Do you usually organize a party for your birthday? (Bạn có thường tổ chức tiệc vào ngày sinh nhật của mình không?)
- Where do you usually celebrate your birthday? (Bạn thường tổ chức sinh nhật ở đâu?)
- Do you like to have a big celebration or a small one? (Bạn thích tổ chức sinh nhật lớn hay nhỏ?)
- Do you prefer celebrating birthdays at home or at a restaurant? (Bạn thích đón sinh nhật ở nhà hay ở nhà hàng hơn?)
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7
1.4. Câu hỏi về sự thay đổi theo thời gian
- How did you celebrate your birthdays when you were a child? (Khi còn nhỏ, bạn tổ chức sinh nhật như thế nào?)
- How is your birthday celebration different now compared to when you were young? (Cách bạn tổ chức sinh nhật bây giờ khác gì so với hồi nhỏ?)
- Do you think people celebrate birthdays differently now than in the past? (Bạn có nghĩ rằng mọi người ngày nay tổ chức sinh nhật khác với trước đây không?)
- Do you think birthdays become less important as people get older? (Bạn có nghĩ rằng sinh nhật trở nên kém quan trọng hơn khi mọi người già đi không?)
1.5. Câu hỏi mở rộng nâng cao
- Do you think birthdays are important? (Bạn có nghĩ rằng sinh nhật là quan trọng không?)
- How do people in your country usually celebrate birthdays? (Người dân ở đất nước bạn thường tổ chức sinh nhật như thế nào?)
- Are there any special birthday traditions in your culture? (Ở nền văn hóa của bạn có truyền thống sinh nhật đặc biệt nào không?)
- Do you think it’s important to remember other people’s birthdays? Why or why not? (Theo bạn, có quan trọng không khi nhớ sinh nhật của người khác? Tại sao có hoặc không?)
- Do you think children’s birthdays are more special than adults’? (Bạn có nghĩ rằng sinh nhật của trẻ em đặc biệt hơn người lớn không?)
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Birthday thường gặp
2.1. What do you usually do on your birthday?
Sample Answer: I usually keep things simple on my birthday. I have a small get-together with my family and close friends, enjoy a nice meal, and of course, have some cake. Sometimes we take photos or watch a movie together to end the day.
(Tôi thường tổ chức sinh nhật khá đơn giản. Tôi tụ họp nhỏ với gia đình và vài người bạn thân, cùng ăn một bữa ngon và tất nhiên là có bánh kem. Đôi khi chúng tôi chụp ảnh hoặc xem phim cùng nhau để kết thúc ngày hôm đó.)

Từ vựng quan trọng:
- keep things simple (phr): làm mọi thứ đơn giản
- get-together (n): buổi tụ họp
- close friends (n): bạn thân thiết
- end the day (phr): kết thúc một ngày
>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
2.2. How did you celebrate your last birthday?
Sample Answer: Last year, I celebrated my birthday with a small group of friends at a rooftop café. We had dinner, played some games, and took lots of photos. It wasn’t a big party, but it was really fun and meaningful because I spent it with people I care about.
(Năm ngoái, tôi tổ chức sinh nhật cùng một nhóm bạn nhỏ ở quán cà phê tầng thượng. Chúng tôi ăn tối, chơi vài trò chơi và chụp rất nhiều ảnh. Đó không phải là một bữa tiệc lớn, nhưng rất vui và ý nghĩa vì tôi được ở bên những người mình quan tâm.)

Từ vựng ghi điểm:
- rooftop café (n): quán cà phê tầng thượng
- play games (v): chơi trò chơi
- take photos (v): chụp ảnh
- meaningful (adj): ý nghĩa
- care about (v): quan tâm đến
2.3. Is your birthday now still as important to you as when you were a child?
Sample Answer: Not really. When I was a child, I used to get so excited about my birthday because of the gifts and parties. But now that I’m older, it feels more like a normal day. I still enjoy spending time with loved ones, but I don’t expect anything special.
(Không hẳn vậy. Khi còn nhỏ, tôi từng rất háo hức với sinh nhật vì quà và tiệc tùng. Nhưng bây giờ khi đã lớn, tôi cảm thấy nó giống như một ngày bình thường thôi. Tôi vẫn thích dành thời gian với những người thân yêu, nhưng không mong đợi điều gì đặc biệt nữa.)

Từ vựng ghi điểm:
- get excited about (v): háo hức về
- gifts and parties (n): quà và tiệc
- loved ones (n): người thân yêu
- expect (v): mong đợi
- normal day (n): ngày bình thường
>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng
2.4. How do children celebrate their birthdays in your country?
Sample Answer: Most children in my country celebrate their birthdays with a small party at home or in a restaurant. Their parents usually prepare a birthday cake, decorations, and some fun games. Kids invite their friends and classmates, sing the birthday song, and enjoy snacks together.
(Hầu hết trẻ em ở đất nước tôi tổ chức sinh nhật bằng một bữa tiệc nhỏ ở nhà hoặc trong nhà hàng. Cha mẹ của chúng thường chuẩn bị bánh sinh nhật, trang trí và vài trò chơi vui nhộn. Bọn trẻ mời bạn bè, cùng hát bài hát sinh nhật và ăn vặt với nhau.)

Từ vựng ghi điểm:
- birthday cake (n): bánh sinh nhật
- decoration (n): đồ trang trí
- fun games (n): trò chơi vui
- classmates (n): bạn cùng lớp
- snacks (n): đồ ăn vặt
2.5. Have you ever received a memorable birthday
Sample Answer: Yes, I have. The most memorable birthday gift I’ve ever received was a handmade photo album from my best friend. It was filled with our pictures and little notes about our memories together. It was really touching and meaningful because she spent so much time making it.
(Có chứ. Món quà sinh nhật đáng nhớ nhất mà tôi từng nhận được là một cuốn album ảnh tự làm từ người bạn thân nhất. Trong đó có đầy những bức ảnh của chúng tôi và những dòng ghi chú nhỏ về kỷ niệm chung. Tôi thật sự rất xúc động và thấy ý nghĩa vì cô ấy đã dành rất nhiều thời gian để làm nó.)

Từ vựng ghi điểm:
- memorable (adj): đáng nhớ
- handmade (adj): tự làm, thủ công
- photo album (n): cuốn album ảnh
- note (n): ghi chú
- touching (adj): cảm động, xúc động
>> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+
2.6. Do you think it’s important to celebrate birthdays
Sample Answer: Yes, I think celebrating birthdays is quite important. It’s not just about parties or gifts, but more about appreciating life and the people who care about us. It’s also a nice reminder to slow down, reflect on the past year, and set new goals for the future.
(Có, tôi nghĩ việc tổ chức sinh nhật khá quan trọng. Nó không chỉ là về tiệc tùng hay quà cáp, mà còn là cách để trân trọng cuộc sống và những người quan tâm đến mình. Đây cũng là dịp để chậm lại, nhìn lại năm đã qua và đặt ra những mục tiêu mới cho tương lai.)

3. Từ vựng topic Birthday IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng chủ đề Birthday
- celebrate (v): ăn mừng, kỷ niệm
- celebration (n): lễ kỷ niệm
- birthday party (n): bữa tiệc sinh nhật
- birthday cake (n): bánh sinh nhật
- birthday gift / present (n): quà sinh nhật
- birthday wish (n): lời chúc sinh nhật
- guest (n): khách mời
- invitation (n): thiệp mời
- decoration (n): đồ trang trí
- balloon (n): bong bóng
- candle (n): nến
- surprise (n/v): bất ngờ
- handmade gift (n): quà tự làm
- memorable (adj): đáng nhớ
- meaningful (adj): ý nghĩa
- special occasion (n): dịp đặc biệt
- throw a party (v): tổ chức tiệc
- get-together (n): buổi tụ họp
- childhood (n): thời thơ ấu
- milestone (n): cột mốc quan trọng
- turn (age) (v): tròn (tuổi nào đó)
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
3.2. Collocation chủ đề Birthday
- throw/hold a birthday party – tổ chức tiệc sinh nhật
- blow out the candles – thổi nến
- make a wish – ước một điều
- cut the cake – cắt bánh sinh nhật
- give/receive a gift – tặng/nhận quà
- send birthday wishes – gửi lời chúc sinh nhật
- celebrate with family and friends – ăn mừng cùng gia đình và bạn bè
- have a small gathering – tổ chức buổi tụ họp nhỏ
- plan a surprise party – lên kế hoạch cho tiệc bất ngờ
- spend quality time – dành thời gian ý nghĩa
- take photos/videos – chụp ảnh/quay video
- look back on the past year – nhìn lại năm qua
- set new goals – đặt mục tiêu mới
3.3. Idioms chủ đề Birthday
- a once-in-a-lifetime event – sự kiện chỉ có một lần trong đời
- the icing on the cake – điều tuyệt vời bổ sung cho một điều đã tốt
- have a whale of a time – có khoảng thời gian cực kỳ vui vẻ
- the more, the merrier – càng đông càng vui
- in high spirits – trong tâm trạng vui vẻ, phấn khởi
- make someone’s day – làm ai đó thật vui
- be on cloud nine – cực kỳ hạnh phúc
- get older and wiser – càng lớn càng khôn ngoan hơn
- time flies – thời gian trôi nhanh

>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Birthday IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Nếu bạn đang muốn bứt phá kỹ năng Speaking và tăng band IELTS toàn diện, khóa học IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn bạn không nên bỏ lỡ. Với hơn 16 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Anh, Langmaster tự tin mang đến chương trình học chất lượng – cá nhân hóa theo mục tiêu và trình độ riêng của từng học viên.
Khóa học IELTS online tại Langmaster nổi bật với:
- Giáo viên chuẩn quốc tế với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và luyện thi thực chiến. Mỗi buổi học bạn đều được chấm, chữa bài kỹ lưỡng trong 24 giờ – đảm bảo phát hiện và sửa lỗi kịp thời để tăng band nhanh chóng qua từng buổi.
- Lộ trình học cá nhân hóa, rõ ràng – đo lường tiến bộ từng tuần, đảm bảo bạn nắm vững cả 4 kỹ năng.
- Coaching 1-1 cùng chuyên gia, giúp bạn luyện tập chuyên sâu.
- Môi trường học tương tác cao, lớp nhỏ 7–10 học viên để đảm bảo từng cá nhân được hướng dẫn kỹ lưỡng.
- Cam kết đầu ra band điểm rõ ràng: chưa đạt mục tiêu – được học lại miễn phí đến khi đạt band mong muốn.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


