ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic Education: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3

Chủ đề Education luôn nằm trong nhóm các chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Đây là lĩnh vực gắn liền với cuộc sống học tập hàng ngày, giúp thí sinh dễ dàng chia sẻ trải nghiệm cá nhân, quan điểm về việc học hoặc những ấn tượng trong môi trường giáo dục. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu Part 1, 2, 3, cùng từ vựng và idiom hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Education trong kỳ thi IELTS.

1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Education

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Education Part 1

  • What do you like about your major?

  • Would you prefer to study alone or with others?

  • What kind of school did you go to when you were a kid?

  • Who was your favorite teacher at school?

  • Do you think your school days were the best days of your life?

  • What subjects did you enjoy the most at school?

  • How do you usually study effectively?

  • Do you like to study in the morning or at night?

  • Have you ever taken an online course?

  • Do you think education is important for everyone?

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Education Part 2

  • Describe your favorite subject at school

  • Describe a person you have met who you want to work/study with

  • Describe a teacher who has influenced you most

  • Describe a time when you learned something new

  • Describe a place where you like to study

  • Describe the education system in your country

Câu hỏi IELTS Speaking topic education part 2

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Education Part 3

  • Talk about education in the future

  • Is a good education more important to a boy or a girl? Why?

  • How do you think peer pressure affects students' learning?

  • What are the advantages and disadvantages of online learning?

  • How can schools help students develop practical skills?

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Education - Speaking Part 1

2.1. What do you like about your major?

What do you like about your major? (Bạn thích điều gì ở chuyên ngành của mình?)

Well, I really enjoy my major, which is English Linguistics, because it helps me understand how language actually works. I love learning about how people communicate, how words carry meaning, and how language can shape culture and identity. Besides, studying English also improves my communication skills and opens up more career opportunities for me in the future.

(Tôi thực sự thích chuyên ngành của mình -  Ngôn ngữ Anh,  vì nó giúp tôi hiểu cách ngôn ngữ hoạt động. Tôi thích học về cách con người giao tiếp, cách từ ngữ mang ý nghĩa và cách ngôn ngữ ảnh hưởng đến văn hoá và bản sắc. Ngoài ra, việc học tiếng Anh còn giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn trong tương lai.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Linguistics (n): ngôn ngữ học

  • Carry meaning (v): mang ý nghĩa

  • Shape culture and identity (v): định hình văn hoá và bản sắc

  • Communication skills (n): kỹ năng giao tiếp

  • Career opportunities (n): cơ hội nghề nghiệp

2.2. Would you prefer to study alone or with others?

Would you prefer to study alone or with others? (Bạn thích học một mình hay học cùng người khác hơn?)

I’d say I prefer studying alone because I can focus better without distractions. When I study by myself, I can manage my time and go at my own pace, which helps me understand things more deeply. However, I sometimes enjoy group study sessions before exams because discussing with others helps me review and remember things more easily.

(Tôi nghĩ mình thích học một mình hơn vì như vậy tôi có thể tập trung tốt hơn và không bị xao nhãng. Khi tự học, tôi có thể quản lý thời gian và học theo tốc độ của riêng mình, điều đó giúp tôi hiểu sâu hơn. Tuy nhiên, đôi khi tôi cũng thích học nhóm trước các kỳ thi vì thảo luận với người khác giúp tôi ôn tập và ghi nhớ dễ dàng hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Distractions (n): sự xao nhãng

  • Go at my own pace (v): học theo tốc độ của riêng mình

  • Understand things deeply (v): hiểu sâu vấn đề

  • Group study sessions (n): các buổi học nhóm

  • Review and remember (v): ôn tập và ghi nhớ

2.3. What kind of school did you go to when you were a kid?

What kind of school did you go to when you were a kid? (Bạn đã học ở kiểu trường nào khi còn nhỏ?)

When I was a kid, I went to a public school near my house. It wasn’t very big, but the teachers were really kind and dedicated. The environment was quite friendly, and I made a lot of good friends there. I think studying in a public school taught me how to be independent and get along well with different people.

(Khi còn nhỏ, tôi học ở một trường công gần nhà. Trường không quá lớn, nhưng các thầy cô rất tốt bụng và tận tâm. Môi trường học khá thân thiện, và tôi đã có nhiều người bạn tốt ở đó. Tôi nghĩ học ở trường công giúp tôi học được cách tự lập và hòa đồng với nhiều kiểu người khác nhau.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Public school (n): trường công

  • Dedicated (adj): tận tâm, tận tụy

  • Friendly environment (n): môi trường thân thiện

  • Be independent (adj): tự lập

  • Get along with (v): hòa hợp, hòa đồng với

2.4. Who was your favorite teacher at school?

Who was your favorite teacher at school? (Thầy/cô giáo yêu thích nhất của bạn ở trường là ai?)

My favorite teacher was my English teacher in high school. She was really passionate about teaching and always made her lessons fun and engaging. What I liked most was that she encouraged us to express our opinions and think critically instead of just memorizing things. Thanks to her, I became more confident in speaking English and developed a real interest in the language.

(Giáo viên yêu thích nhất của tôi là cô giáo dạy tiếng Anh ở trường cấp ba. Cô ấy rất nhiệt huyết với công việc giảng dạy và luôn khiến các tiết học trở nên thú vị, cuốn hút. Điều tôi thích nhất là cô luôn khuyến khích chúng tôi bày tỏ ý kiến và tư duy phản biện thay vì chỉ học thuộc lòng. Nhờ có cô, tôi trở nên tự tin hơn khi nói tiếng Anh và thật sự yêu thích ngôn ngữ này.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Passionate about (adj): đam mê, nhiệt huyết với

  • Engaging (adj): cuốn hút, hấp dẫn

  • Express opinions (v): bày tỏ ý kiến

  • Think critically (v): tư duy phản biện

  • Develop an interest in (v): hình thành/nuôi dưỡng sự yêu thích với

>>> XEM THÊM: 

3. Bài mẫu chủ đề Education - Speaking Part 2

3.1. Describe your favorite subject at school

Describe your favorite subject at school (Hãy miêu tả môn học yêu thích nhất của bạn ở trường)

Bạn có thể triển khai theo các ý sau:

  • Môn học đó là gì và bạn học nó từ khi nào?

  • Vì sao bạn lại thích môn học này?

  • Bạn thường học hoặc thực hành nó như thế nào?

  • Thầy/cô dạy môn này có gì đặc biệt không?

  • Môn học đó giúp ích cho bạn ra sao trong cuộc sống hoặc tương lai?

Describe your favorite subject at school

Sample Answer:

My favorite subject at school was English, and I’ve been studying it since I was in primary school. At first, I didn’t find it very interesting because I only learned basic grammar and vocabulary. But as I grew older, I started to realize how useful and fun it could be. English became my favorite subject because it not only helps me communicate with people from all over the world but also allows me to understand different cultures through books, movies, and songs.

One thing I really enjoyed about studying English was that there were so many ways to learn it. Apart from school lessons, I liked watching English TV shows and listening to pop songs to improve my listening skills. I also practiced speaking with my classmates or even by myself in front of the mirror. These small habits made me more confident and fluent over time.

I was also lucky to have an amazing English teacher in high school. She was very passionate and always made her lessons engaging. Instead of focusing too much on theory, she encouraged us to use English in real-life situations, like doing presentations or group discussions. Thanks to her, I developed a genuine love for the language.

Overall, English has played an important role in my life. It has opened up many opportunities for me, from studying international materials to connecting with foreign friends. I believe my strong foundation in English will also benefit my future career, so it’s definitely the subject that I treasure the most.

(Môn học yêu thích nhất của tôi ở trường là tiếng Anh, và tôi đã học nó từ khi còn học tiểu học. Lúc đầu tôi không thấy nó thú vị lắm vì chỉ học ngữ pháp và từ vựng cơ bản. Nhưng khi lớn hơn, tôi bắt đầu nhận ra môn học này vừa hữu ích vừa thú vị. Tiếng Anh trở thành môn tôi yêu thích nhất vì nó không chỉ giúp tôi giao tiếp với mọi người trên khắp thế giới mà còn giúp tôi hiểu thêm về các nền văn hóa khác thông qua sách, phim và âm nhạc.

Điều tôi thích ở việc học tiếng Anh là có rất nhiều cách để rèn luyện. Ngoài giờ học ở trường, tôi thường xem chương trình truyền hình, nghe nhạc tiếng Anh để cải thiện kỹ năng nghe. Tôi cũng luyện nói với bạn cùng lớp hoặc tự nói trước gương. Những thói quen nhỏ này giúp tôi tự tin và nói trôi chảy hơn theo thời gian.

Tôi cũng may mắn có một cô giáo tiếng Anh tuyệt vời ở cấp ba. Cô rất nhiệt huyết và luôn khiến tiết học trở nên thú vị. Thay vì chỉ tập trung vào lý thuyết, cô khuyến khích chúng tôi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế như thuyết trình hay thảo luận nhóm. Nhờ có cô, tôi đã thực sự yêu thích ngôn ngữ này.

Nói chung, tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của tôi. Nó mở ra cho tôi nhiều cơ hội,  từ việc học tài liệu quốc tế cho đến kết nối với bạn bè nước ngoài. Tôi tin rằng nền tảng tiếng Anh tốt sẽ giúp ích nhiều cho sự nghiệp tương lai, nên chắc chắn đây là môn học mà tôi trân trọng nhất.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Fascinating (adj): hấp dẫn, thú vị

  • Communicate with (v): giao tiếp với

  • Real-life situations (n): tình huống thực tế

  • Develop a genuine love for (v): phát triển niềm yêu thích thật sự với

  • Foundation (n): nền tảng

  • Fluent (adj): trôi chảy

  • Treasure (v): trân trọng, quý trọng

>>> XEM THÊM: What is your favorite subject: Từ vựng và cách trả lời trong IELTS Speaking 

3.2. Describe a person you have met who you want to work/study with

Describe a person you have met who you want to work/study with (Hãy miêu tả một người mà bạn đã gặp và muốn làm việc hoặc học cùng trong tương lai)

Sample Answer:

A person I’ve met who I’d really like to work with in the future is my former English teacher, Ms. Linh. I first met her when I was in high school, and she taught me English for nearly two years. From the very first lesson, she left a strong impression on me because of her enthusiasm and unique teaching style. She was always full of energy, and she had this special way of making every student feel confident when speaking English.

What I admire most about Ms. Linh is her dedication and professionalism. She was not only knowledgeable but also incredibly supportive. Whenever I had difficulties with grammar or pronunciation, she patiently explained everything until I understood. She also encouraged me to think critically, express my own ideas, and never be afraid of making mistakes, something that really helped me grow both academically and personally.

The reason I’d love to work or study with her again is because I believe I could learn a lot more from her experience and mindset. She has excellent communication and leadership skills, which I truly admire. I think working with her would be a great opportunity to improve myself, not just in English, but also in how to teach, motivate, and inspire others.

Overall, Ms. Linh is the kind of person who makes learning enjoyable and meaningful. I really hope that one day I’ll have the chance to collaborate with her on a project or perhaps even work in the same educational field.

(Người mà tôi muốn được làm việc cùng trong tương lai là cô Linh – giáo viên tiếng Anh cũ của tôi. Tôi gặp cô khi còn học cấp ba và cô đã dạy tôi trong gần hai năm. Ngay từ buổi học đầu tiên, cô đã để lại cho tôi ấn tượng rất mạnh nhờ sự nhiệt huyết và phong cách giảng dạy độc đáo. Cô luôn tràn đầy năng lượng và có cách giúp mỗi học sinh cảm thấy tự tin khi nói tiếng Anh.

Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô Linh là sự tận tâm và chuyên nghiệp. Cô không chỉ có kiến thức sâu rộng mà còn rất chu đáo. Mỗi khi tôi gặp khó khăn với ngữ pháp hay phát âm, cô luôn kiên nhẫn giải thích cho đến khi tôi hiểu. Cô cũng khuyến khích tôi tư duy phản biện, bày tỏ quan điểm cá nhân và không sợ mắc lỗi,  điều đó giúp tôi trưởng thành hơn cả trong học tập lẫn trong cuộc sống.

Lý do tôi muốn được học hoặc làm việc cùng cô một lần nữa là vì tôi tin rằng mình có thể học hỏi rất nhiều từ kinh nghiệm và tư duy của cô. Cô có kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo tuyệt vời, điều mà tôi rất ngưỡng mộ. Tôi nghĩ làm việc cùng cô sẽ là cơ hội tuyệt vời để tôi phát triển bản thân, không chỉ về tiếng Anh mà còn về cách giảng dạy, truyền cảm hứng và tạo động lực cho người khác.

Nói chung, cô Linh là người khiến việc học trở nên ý nghĩa và thú vị hơn rất nhiều. Tôi thật sự hy vọng một ngày nào đó có thể hợp tác với cô trong một dự án hoặc làm việc cùng cô trong lĩnh vực giáo dục.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Enthusiasm (n): sự nhiệt huyết

  • Teaching style (n): phong cách giảng dạy

  • Dedication (n): sự tận tâm

  • Think critically (v): tư duy phản biện

  • Communication skills (n): kỹ năng giao tiếp

  • Leadership skills (n): kỹ năng lãnh đạo

  • Inspire others (v): truyền cảm hứng cho người khác

  • Collaborate (v): hợp tác

>>> XEM THÊM: 

4. Bài mẫu chủ đề Education - Speaking Part 3

4.1. Talk about education in the future

Talk about education in the future (Hãy nói về nền giáo dục trong tương lai)

Well, I think education in the future will be much more technology-based. Students will probably use virtual reality or AI-powered tools to learn instead of traditional textbooks. This will make lessons more interactive and personalized, so each student can learn at their own pace.

However, I still believe that teachers will remain important because students need human guidance and emotional support, not just machines. So, I guess the best education system in the future will combine technology with human interaction to create a more balanced and effective way of learning.

(Tôi nghĩ rằng nền giáo dục trong tương lai sẽ dựa rất nhiều vào công nghệ. Học sinh có lẽ sẽ sử dụng thực tế ảo hoặc các công cụ hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo thay vì sách giáo khoa truyền thống. Điều này sẽ khiến bài học trở nên sinh động và cá nhân hoá hơn, giúp mỗi học sinh học theo tốc độ riêng của mình.

Tuy nhiên, tôi vẫn tin rằng giáo viên sẽ luôn đóng vai trò quan trọng vì học sinh cần sự hướng dẫn và hỗ trợ tinh thần từ con người, không chỉ từ máy móc. Vì vậy, tôi nghĩ hệ thống giáo dục tốt nhất trong tương lai sẽ là sự kết hợp giữa công nghệ và tương tác con người để tạo ra một phương pháp học cân bằng và hiệu quả hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Technology-based (adj): dựa trên công nghệ

  • Virtual reality (n): thực tế ảo

  • AI-powered tools (n): công cụ được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo

  • Personalized (adj): cá nhân hoá

  • Human interaction (n): sự tương tác giữa con người

  • Emotional support (n): sự hỗ trợ tinh thần

4.2. Is a good education more important to a boy or a girl? Why?

Is a good education more important to a boy or a girl? Why? (Một nền giáo dục tốt quan trọng hơn với con trai hay con gái? Tại sao?)

I personally think that a good education is equally important for both boys and girls. Education gives everyone the chance to develop their skills, follow their dreams, and contribute to society. Whether you’re a boy or a girl, having access to quality education can change your life and open up more opportunities for the future.

In the past, people often thought boys needed education more, but nowadays, society has changed. Many girls are achieving amazing things in science, business, and technology, fields that used to be male-dominated. So, I believe education should be fair and accessible to everyone, regardless of gender.

(Tôi nghĩ rằng một nền giáo dục tốt quan trọng như nhau đối với cả con trai và con gái. Giáo dục giúp mọi người phát triển kỹ năng, theo đuổi ước mơ và đóng góp cho xã hội. Dù là nam hay nữ, được tiếp cận với nền giáo dục chất lượng đều có thể thay đổi cuộc đời và mở ra nhiều cơ hội trong tương lai.

Trước đây, người ta thường cho rằng con trai cần được học nhiều hơn, nhưng hiện nay xã hội đã thay đổi. Nhiều cô gái đã đạt được thành tựu xuất sắc trong các lĩnh vực như khoa học, kinh doanh và công nghệ, những ngành từng do nam giới thống trị. Vì vậy, tôi tin rằng giáo dục nên công bằng và dành cho tất cả mọi người, bất kể giới tính.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Equally important (adj): quan trọng như nhau

  • Develop skills (v): phát triển kỹ năng

  • Quality education (n): nền giáo dục chất lượng

  • Male-dominated (adj): do nam giới chiếm ưu thế

  • Regardless of gender (phr): bất kể giới tính

  • Accessible (adj): có thể tiếp cận được

>>> XEM THÊM: Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất

5. Từ vựng IELTS Speaking Topic Education

5.1. Từ vựng về các cấp trường học

Từ vựng về các cấp trường học

Dưới đây là từ vựng các cấp về trường học:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Boarding school

/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

Trường nội trú

University

/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/

Trường đại học

Primary school

/ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/

Trường tiểu học

Private school

/praɪ.vət ˈskuːl/

Trường tư

Secondary school

/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/

Trường THCS

High school for the gifted

Trường chuyên

High school

/ˈhaɪ ˌskuːl/

Trường THPT

Public school

/pʌb.lɪk ˈskuːl/

Trường công

>>> XEM THÊM: TRỌN BỘ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC TRONG TIẾNG ANH HAY DÙNG 

5.2. Từ vựng về các hoạt động giảng dạy

Dưới đây là từ vựng về các hoạt động giảng dạy:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

To bury oneself in tasks/assignments

Vùi mình vào bài tập

Sign up for a course

Đăng ký một khóa học

Carry out / do an experiment

/ˈkær.i ɪkˈsper.ɪ.mənt/

Thực hành một thí nghiệm

Participate in a workshop

/pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt ɪn ə ˈwɜːk.ʃɒp/

Tham gia một buổi hội thảo/ thực hành

Review study’s notes

Xem lại ghi chú học tập

Acquire knowledge

/əˈkwaɪər ˈnɒl.ɪdʒ/

Tiếp thu kiến thức

Do research

/duː rɪˈsɜːtʃ/

Nghiên cứu

Extracurricular activities

/ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/ /ækˈtɪv.ə.ti/

Hoạt động ngoại khóa

Complete assignments on time

Hoàn thành bài tập đúng hạn

>>> XEM THÊM: Các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng cho người mới bắt đầu 

5.3. Từ vựng khác liên quan đến Topic Education

Dưới đây là từ vựng liên quan đến chủ đề giáo dục:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Disciplined

/ˈdɪs.ə.plɪnd/

Có kỷ luật

Explore each other’s perspectives

Khám phá sự khác nhau/giống nhau và quan điểm của người khác

Inquisitive

/ɪnˈkwɪz.ə.tɪv/

Tò mò, ham học hỏi

Old-fashioned

/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/

Cổ hủ, lạc hậu

Self-motivation

Tạo động lực thúc đẩy bản thân

Analytical thinking

/ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/

Tư duy phân tích

Collaborative

/kəˈlæb.ə.rə.tɪv/

Hợp tác, làm việc nhóm

Lifelong learning

/ˈlaɪf.lɒŋ ˈlɜː.nɪŋ/

Học tập suốt đời

Critical thinking

/ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/

Tư duy phản biện

Problem-solving skills

/ˈprɒb.ləm ˌsɒlv.ɪŋ skɪlz/

Kỹ năng giải quyết vấn đề

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

6. Cụm từ/Idiom thông dụng IELTS Speaking Topic Education

6.1. Những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Education

Dưới đây là những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Education:

Cụm từ / Diễn đạt

Ý nghĩa tiếng Việt

Ví dụ trong câu tiếng Anh

Acquire knowledge / skills

Tiếp thu kiến thức / kỹ năng

I always try to acquire new skills through online courses.

Be inquisitive / curious

Tò mò, ham học hỏi

Being inquisitive helps me understand topics more deeply.

Broaden one’s horizons

Mở rộng tầm nhìn

Studying abroad can broaden one’s horizons significantly.

Study independently / collaboratively

Học tự lập / học nhóm

I prefer to study collaboratively because it helps me share ideas.

Participate in extracurricular activities

Tham gia hoạt động ngoại khóa

Joining extracurricular activities improves both skills and confidence.

Develop critical thinking / problem-solving skills

Phát triển tư duy phản biện / kỹ năng giải quyết vấn đề

University projects help students develop critical thinking skills.

Foster creativity and innovation

Thúc đẩy sáng tạo và đổi mới

Art classes foster creativity and innovation in students.

Explore different perspectives / cultures

Khám phá các quan điểm / văn hóa khác nhau

Traveling allows me to explore different cultures.

Immerse oneself in studies / tasks

Chìm đắm vào việc học / nhiệm vụ

During exam season, I immerse myself in my studies.

Shape one’s future / career

Định hình tương lai / sự nghiệp

Education plays a key role in shaping one’s future.

>>> XEM THÊM: 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản nhất

6.2. Idiom thông dụng về Topic Education

Dưới đây là những Idiom thông dụng về chủ đề giáo dục:

Idiom

Ý nghĩa tiếng Việt

Put your thinking cap on

Suy nghĩ về một vấn đề nào đó một cách nghiêm túc

To fall behind with your studies

Tiếp thu chậm hơn so với người khác

Learn by heart

Học thuộc lòng

Make oneself understood

Khiến người khác hiểu được cái mà mình muốn truyền đạt

Hit the books

Chăm chỉ học tập

Wealth of knowledge

Lượng lớn kiến thức

To work your way through university

Vừa học vừa làm để trang trải học phí

Live up to one’s fullest potential

Phát huy được toàn bộ năng lực

Passed my test with flying colors

Đạt điểm cao trong bài thi

Have a good command of sth

Am hiểu về điều gì

Get off to a good start with sth

Có khởi đầu tốt với cái gì

>>> XEM THÊM: 100+ Idioms for IELTS Speaking theo chủ đề thông dụng nhất

7. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Nếu bạn thường gặp trở ngại khi luyện tập IELTS Speaking, việc tham gia một khóa học IELTS tại trung tâm uy tín sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Tại lớp học, học viên được hướng dẫn xây dựng chiến lược học IELTS Speaking  hiệu quả, luyện tập các dạng bài Speaking gần sát với đề thi thật.

Hiểu được nhu cầu này, Langmaster đã thiết kế các khóa học IELTS online cá nhân hóa, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc. Với sự đồng hành sát sao từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ được sửa lỗi nhanh chóng trong vòng 24 giờ và định hướng phương pháp ôn luyện hiệu quả, từ đó nâng cao tốc độ đọc hiểu và chinh phục mục tiêu IELTS.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Hy vọng bài viết giúp bạn nắm rõ chủ đề Education trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Chủ đề này mang nhiều cơ hội để nâng band điểm nếu vận dụng từ vựng, idioms và liên hệ với trải nghiệm cá nhân. Hãy luyện tập đều đặn để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh và đạt kết quả như mong muốn!


Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác