Tiếng anh giao tiếp online
Bài mẫu IELTS Speaking Topic Clothes Part 1 kèm từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Clothes
- 2. Câu trả lời mẫu topic Clothes IELTS Speaking Part 1
- 2.1. What kind of clothes do you like to wear?
- 2.2. What clothes do you wear every day?
- 2.3. What kind of clothes do you never wear?
- 2.4. Do you spend a lot of time choosing clothes?
- 2.5. Do you wear the same style of clothes on weekdays and weekends?
- 3. Cấu trúc trả lời IELTS Speaking Part 1 chủ đề Clothes
- 4. Tips trả lời chủ đề Clothes IELTS Speaking Part 1
- 5. Luyện IELTS Speaking hiệu quả cùng Langmaster
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ gặp những câu hỏi đơn giản, chủ yếu xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Trang phục là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể được hỏi. Dù nghe có vẻ dễ dàng, nhưng cách trả lời sao cho tự nhiên và đầy đủ ý lại là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao. Sau đây là một số câu hỏi thường gặp về chủ đề Clothes IELTS Speaking Part 1, cùng với những lời khuyên và câu trả lời mẫu giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi này.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Clothes
Các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 – chủ đề “Clothes” thường xoay quanh sở thích cá nhân, thói quen mua sắm, phong cách ăn mặc và vai trò của quần áo trong cuộc sống hàng ngày. Đây là những câu hỏi giúp giám khảo hiểu thêm về tính cách, gu thẩm mỹ và cách bạn diễn đạt suy nghĩ bằng tiếng Anh.
Một số ví dụ phổ biến mà bạn có thể gặp là:
-
What clothes do you wear every day?
(Bạn thường mặc loại quần áo nào hằng ngày?)
-
What kind of clothes do you like to wear?
(Bạn thích mặc loại quần áo nào?)
-
What kind of clothes do you never wear?
(Bạn không bao giờ mặc loại quần áo nào?)
-
Do you prefer to wear comfortable and casual clothes or smart clothes?
(Bạn thích mặc quần áo thoải mái và giản dị hay là quần áo lịch sự hơn?)
-
Do you spend a lot of time choosing clothes?
(Bạn có dành nhiều thời gian để chọn quần áo không?)
-
Do you like wearing T-shirts?
(Bạn có thích mặc áo thun không?)
-
What types of clothes do people in your local area enjoy?
(Người dân ở khu vực bạn sống thường thích mặc loại quần áo nào?)
-
Do you think clothes are important to people? (Why?/Why not?)
(Bạn có nghĩ rằng quần áo quan trọng với mọi người không? Vì sao / Tại sao không?)
-
Did you have any special clothes to wear when you were a chill?
(Khi còn nhỏ, bạn có bộ quần áo đặc biệt nào không?)
-
Has your clothing style changed over the years?
(Phong cách ăn mặc của bạn có thay đổi theo thời gian không?)
-
Do you like shopping for clothes?
(Bạn có thích mua sắm quần áo không?)
>> Xem thêm: Topic Free time IELTS Speaking Part 1- Bài mẫu
2. Câu trả lời mẫu topic Clothes IELTS Speaking Part 1
2.1. What kind of clothes do you like to wear?
Sample Answer 1
I usually go for casual and comfortable clothes, like T-shirts, jeans, or hoodies. I’m not really into formal outfits because I want to feel relaxed in whatever I wear. However, when I go out for special occasions, I like to dress up a bit to look more stylish and confident.
(Tôi thường chọn quần áo thoải mái, giản dị, như áo thun, quần jeans hoặc áo hoodie. Tôi không quá thích những bộ đồ trang trọng vì tôi muốn cảm thấy dễ chịu với trang phục mình mặc. Tuy nhiên, khi có dịp đặc biệt, tôi cũng thích ăn mặc chỉn chu hơn để trông phong cách và tự tin hơn.)
Sample Answer 2
I love wearing smart-casual clothes because they’re both stylish and comfortable. For example, I often mix a plain T-shirt with a blazer and sneakers. It’s simple but still makes me look neat and confident.
(Tôi thích mặc trang phục smart-casual vì chúng vừa thời trang vừa thoải mái. Ví dụ, tôi thường phối áo thun trơn với áo blazer và giày thể thao. Cách ăn mặc này đơn giản nhưng vẫn giúp tôi trông gọn gàng và tự tin.)
Từ vựng
- smart-casual – phong cách vừa lịch sự vừa thoải mái
- plain T-shirt – áo thun trơn
- blazer – áo khoác kiểu vest
- neat and confident – gọn gàng và tự tin
- mix – phối đồ
2.2. What clothes do you wear every day?
Sample Answer 1
Most of the time, I wear simple and comfy outfits like T-shirts and trousers because I go to work and move around a lot. Comfort always comes first for me.
(Hầu hết thời gian, tôi mặc những bộ đồ đơn giản và thoải mái như áo thun và quần dài vì công việc của tôi yêu cầu di chuyển nhiều. Với tôi, sự thoải mái luôn là ưu tiên hàng đầu.)
Sample Answer 2
On a daily basis, I usually wear office clothes, like shirts and black pants, since I work in a formal environment. But after work, I often change into casual wear to feel more relaxed.
(Hàng ngày, tôi thường mặc trang phục công sở, như áo sơ mi và quần tây, vì tôi làm việc trong môi trường trang trọng. Tuy nhiên, sau giờ làm, tôi thường thay sang quần áo thường ngày để cảm thấy thoải mái hơn.)
Từ vựng
- on a daily basis – hàng ngày
- office clothes – trang phục công sở
- formal environment – môi trường trang trọng
- casual wear – trang phục thường ngày
- change into – thay sang, đổi sang
>> Xem thêm:
- Topic Running bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chi tiết kèm từ vựng
- Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2.3. What kind of clothes do you never wear?
Sample Answer 1
I never wear bright or flashy clothes because they draw too much attention. I prefer simple and neutral colors like black or beige. I just feel more comfortable and confident that way.
(Tôi không bao giờ mặc quần áo màu sắc sặc sỡ vì chúng thu hút quá nhiều sự chú ý. Tôi thích những màu đơn giản và trung tính như đen hoặc be hơn, vì chúng khiến tôi cảm thấy thoải mái và tự tin hơn.)
Sample Answer 2
I never wear tight or revealing clothes because I don’t feel comfortable in them. I like outfits that are loose and easy to move around in. Comfort is always my top priority.
(Tôi không bao giờ mặc quần áo bó sát hoặc hở hang vì cảm thấy không thoải mái. Tôi thích những bộ đồ rộng rãi, dễ vận động. Với tôi, sự thoải mái luôn là ưu tiên hàng đầu.)
Từ vựng
- tight clothes – quần áo bó sát
- revealing clothes – quần áo hở hang
- loose outfits – trang phục rộng rãi
- move around – di chuyển
- top priority – ưu tiên hàng đầu
2.4. Do you spend a lot of time choosing clothes?
Sample Answer 1
Not really. I usually decide what to wear in just a few minutes. I have a simple wardrobe, so it doesn’t take me long to choose. I prefer to spend my time on other things instead.
(Không hẳn. Tôi thường quyết định mặc gì chỉ trong vài phút thôi. Tủ đồ của tôi khá đơn giản nên không mất nhiều thời gian để chọn. Tôi thích dành thời gian cho những việc khác hơn.)
Sample Answer 2
Yes, sometimes I do, especially when I go out for important events. I want my outfit to match the occasion, so I might try on a few different clothes before deciding.
(Có, đôi khi tôi dành khá nhiều thời gian, đặc biệt là khi đi dự những sự kiện quan trọng. Tôi muốn trang phục của mình phù hợp với hoàn cảnh, nên thường thử vài bộ trước khi chọn.)
Từ vựng
- match the occasion – phù hợp với hoàn cảnh / sự kiện
- try on – thử (quần áo)
- outfit – trang phục
- important events – những sự kiện quan trọng
- before deciding – trước khi quyết định
>> Xem thêm: Tổng hợp những từ vựng về trang phục thông dụng nhất
2.5. Do you wear the same style of clothes on weekdays and weekends?
Sample Answer 1
No, not really. During the week, I usually wear formal clothes like shirts and trousers because I work in an office. But on weekends, I prefer casual outfits such as jeans and T-shirts to relax and hang out with friends.
(Không hẳn. Trong tuần, tôi thường mặc quần áo trang trọng như áo sơ mi và quần tây vì tôi làm việc ở văn phòng. Nhưng vào cuối tuần, tôi thích trang phục thoải mái như quần jean và áo thun để thư giãn và đi chơi với bạn bè.)
Sample Answer 2
Actually, yes. I tend to wear similar styles on both weekdays and weekends because I like simple, comfy clothes. I don’t really dress up unless there’s a special event or party to attend.
(Thực ra là có. Tôi thường mặc phong cách tương tự vào cả ngày thường lẫn cuối tuần vì tôi thích trang phục đơn giản, thoải mái. Tôi chỉ ăn mặc chỉnh tề khi có sự kiện hoặc buổi tiệc đặc biệt thôi.)
Từ vựng
- similar styles – phong cách tương tự
- comfy (comfortable) – thoải mái
- dress up – ăn mặc chỉnh tề, lịch sự
- special event / party – sự kiện hoặc buổi tiệc đặc biệt
- tend to – có xu hướng
3. Cấu trúc trả lời IELTS Speaking Part 1 chủ đề Clothes
Khi trả lời các câu hỏi về “Clothes” trong IELTS Speaking Part 1, bạn có thể linh hoạt sử dụng các mẫu câu thông dụng dưới đây để diễn đạt tự nhiên
Nói về sở thích
- I usually wear + (loại quần áo): I usually wear casual clothes like T-shirts and jeans.
- I prefer wearing + (loại trang phục) + because…: I prefer wearing comfortable clothes because they make me feel relaxed.
- I’m into + (kiểu trang phục): I’m into vintage-style clothes these days.
Nói về phong cách cá nhân
- My style is quite + (tính từ mô tả): My style is quite simple and comfortable.
- I tend to dress + (cách ăn mặc): I tend to dress casually most of the time.
- I like to mix and match + (loại quần áo): I like to mix and match different colors and accessories.
Nói về sự khác biệt giữa các dịp/ ngày trong tuần
- On weekdays, I usually wear..., but on weekends I prefer…
- It depends on the occasion.
>> Xem thêm:
- Bài mẫu Talk about your daily routine - IELTS Speaking
- Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng
4. Tips trả lời chủ đề Clothes IELTS Speaking Part 1
Để đạt band điểm cao khi nói về chủ đề Clothes, bạn cần thể hiện khả năng giao tiếp tự nhiên, linh hoạt ngữ pháp và vốn từ phong phú. Dưới đây là một số bí kíp giúp bạn ghi điểm với giám khảo:
- Trả lời tự nhiên, tránh học thuộc lòng
- Sử dụng tính từ mô tả sinh động
- Thêm chi tiết hoặc ví dụ cá nhân
- Linh hoạt sử dụng cấu trúc câu
- Dùng cụm từ tự nhiên, mang tính giao tiếp
- Ghi âm và nghe lại để chỉnh ngữ điệu, cách nhấn trọng âm từ thời trang.
- Kết hợp luyện Part 1 với Part 2 (ví dụ: Describe your favorite clothes) để mở rộng vốn từ và phản xạ.
5. Luyện IELTS Speaking hiệu quả cùng Langmaster
Chủ đề Clothes IELTS Speaking Part 1 chỉ là một trong rất nhiều topic quen thuộc trong phần thi Nói của IELTS. Để nói tiếng Anh tự tin và đạt điểm cao trong IELTS Speaking, chỉ học từ vựng hay ghi nhớ mẫu câu thôi là chưa đủ. Điều bạn cần là môi trường luyện nói chuẩn, có người hướng dẫn và sửa lỗi chi tiết, giúp bạn tiến bộ từng ngày.
Và nếu bạn đang tìm một trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất hiện nay, thì Langmaster chính là lựa chọn xứng đáng hàng đầu.
Vì sao học IELTS tại Langmaster giúp bạn bứt phá nhanh hơn?
- Sĩ số lớp nhỏ, cá nhân hóa trải nghiệm học tập: Khác với nhiều trung tâm có lớp học đông, Langmaster duy trì sĩ số chỉ 7–10 học viên, giúp giảng viên có thể theo sát và hướng dẫn từng người trong mỗi buổi học. Bạn sẽ được sửa lỗi ngay tại lớp, không còn cảm giác “học xong không biết mình sai ở đâu”. Môi trường học nhỏ giúp tăng cơ hội thực hành Speaking và xây dựng sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Lộ trình học cá nhân hóa, học đúng trình độ: Tại Langmaster, mỗi học viên đều được kiểm tra đầu vào toàn diện 4 kỹ năng trước khi bắt đầu khóa học. Từ đó, trung tâm thiết kế lộ trình học riêng biệt cho từng mục tiêu band điểm, giúp bạn học đúng trọng tâm và tiến bộ thực chất. Ngoài ra, báo cáo kết quả hàng tháng giúp bạn biết rõ sự thay đổi của mình qua từng giai đoạn, đồng thời giảng viên sẽ điều chỉnh chiến lược học phù hợp với tốc độ tiến bộ của bạn.
- Giáo viên chuẩn quốc tế 7.5 IELTS tận tâm, chuyên nghiệp: Langmaster sở hữu đội ngũ giảng viên 7.5+ IELTS có nhiều năm kinh nghiệm đào tạo. Điểm khác biệt nằm ở việc mỗi bài đều được chấm chữa chi tiết trong vòng 24h, giúp bạn nhận ra lỗi sai và khắc phục ngay.
- Thi thử chuẩn thi thật: Langmaster thường xuyên tổ chức các buổi thi thử tái hiện lại toàn bộ quy trình thi thật. Điều này giúp học viên làm quen với áp lực phòng thi, đồng thời được phân tích rõ điểm mạnh – điểm yếu sau mỗi buổi thi. Nhờ đó, bạn sẽ biết chính xác mình cần cải thiện kỹ năng nào để đạt band điểm mong muốn.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản: Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của Langmaster là cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản. Nếu học viên chưa đạt band điểm mục tiêu sau khóa học, Langmaster cho phép học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt được kết quả mong muốn. Đây là minh chứng cho chất lượng đào tạo thực tế, cũng như sự tận tâm và trách nhiệm mà Langmaster dành cho từng học viên.
Langmaster hiểu rằng, chọn trung tâm luyện thi IELTS là một quyết định quan trọng. Vì vậy, bạn hoàn toàn có thể đăng ký HỌC THỬ MIỄN PHÍ ngay tại đây:
Chủ đề Clothes IELTS Speaking Part 1 giúp bạn thể hiện phong cách cá nhân và vốn từ tự nhiên trong kỳ thi. Để luyện Speaking hiệu quả và nâng band nhanh, hãy tham gia khóa học IELTS tại Langmaster
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


